Người bị can huyết ứ biểu hiện như thế nào?

Người bị can huyết ứ biểu hiện như thế nào? 1

Theo quan điểm Đông y, khí (hoặc còn gọi là “khí huyết”) và huyết là hai nhân tố quan trọng nhất trong cơ thể con người. Khí được xem là thuộc về động, thuộc về dương, trong khi huyết được liên kết với âm, và nó đóng vai trò là nền tảng cung cấp năng lượng và chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Theo lý luận Đông y, khí đóng vai trò như một tướng lĩnh, làm chủ sự hoạt động và chuyển động của cơ thể. Trong khi đó, huyết được coi là mẹ của khí, có nghĩa là nó là nguồn gốc của năng lượng và cung cấp chất dinh dưỡng cho khí. Do đó, khi khí trệ, thường điều này sẽ đi kèm với hiện tượng huyết ứ.

Phụ nữ được cho là dễ mắc chứng can uất khí trệ, do đó, cũng dễ phát sinh tình trạng can huyết ứ. Vậy huyết ứ sẽ có ảnh hưởng gì?

Cảnh nhạc toàn thư – Huyết chứng cho biết: “Con người có âm dương, chính là huyết khí. Dương chủ khí, khí đủ thì tinh thần sẽ tỉnh táo; âm chủ huyết, huyết thịnh thì ngoại hình sẽ khỏe khoắn. Con người dựa vào nguyên lý đó để duy trì cuộc sống.”
Do đó tình trạng can huyết ứ có thể dẫn đến “thân bất vượng, hình bất cường.” Mặc dù có thể có suy nghĩ rằng máu càng nhiều càng tốt, nhưng quan trọng là sự lưu thông khí và huyết trong cơ thể phải lành mạnh và không bị cản trở.

Huyết ứ, hay còn gọi là “túc huyết,” xuất hiện khi huyết bị ứ đọng và mất chức năng sinh lý của máu bình thường. Chất tốt của máu, khi gặp tình trạng ứ đọng, có thể trở nên xấu đi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.

Người bị can huyết ứ biểu hiện như thế nào? 3

Dưới đây là một số triệu chứng của can huyết ứ:

  • Da sạm, xỉn màu, thô ráp, khô: Có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu và cung cấp chất dinh dưỡng không đủ cho da.
  • Rụng tóc: Huyết ứ có thể làm ảnh hưởng đến sự cung cấp dưỡng chất cho tóc và gây rụng tóc.
  • Quầng thâm mắt, mí mắt chuyển sang màu đen tím: Đây có thể là dấu hiệu của thiếu máu, kém cung cấp máu cho vùng mắt.
  • Môi sẫm màu, đặc biệt là viền môi chuyển sang màu tím than: Có thể là dấu hiệu của cảnh báo về sự trệ của máu.
  • Lưỡi màu tím than, có các đốm hoặc tụ máu màu tím: Một số vấn đề liên quan đến máu có thể thể hiện qua màu sắc và trạng thái của lưỡi.
  • Đau bụng kinh thường xuyên: Có thể liên quan đến sự không cân bằng huyết trong cơ thể.
  • Đau hai bên lườn, sưng, đầy bụng: Các triệu chứng này có thể phản ánh vấn đề về cân bằng huyết và khí.
  • Bề mặt móng tay sần sùi hoặc có các vệt trắng, móng tay dày và cứng hơn: Các biến đổi này có thể liên quan đến sự kém cung cấp chất dinh dưỡng cho móng.

Huyết ứ thường do khí trệ gây ra nên mới có các triệu chứng kể trên. Ví dụ, hai bên lườn sưng đau là do khí ứ trệ lâu ngày khiến gan rối loạn, nên khí uất kết thành cục, vì vậy khi sờ mới thấy sưng.

Bên cạnh những triệu chứng can huyết ứ điển hình, nhiều bệnh nhân can huyết ứ còn gặp vấn đề liên quan tới các cơ quan khác như:

  • Huyết ứ và Khí trệ: Theo quan điểm Đông y, khí trệ có thể dẫn đến huyết ứ. Khi khí trệ kéo dài, nó có thể làm cho gan bị rối loạn, tạo điều kiện cho huyết ứ hình thành. Điều này có thể gây sưng đau hai bên lườn do khí uất kết thành cục.
  • Tác động lên cơ quan khác: Can khí uất kết có thể ảnh hưởng đến sự hài hòa của gan, gây ra vấn đề về can vị hoặc can tỳ. Sự cản trở này cũng có thể ảnh hưởng đến dạ dày, dẫn đến đau dạ dày và tăng trầm khi bệnh nhân gặp các tình trạng căng thẳng, cáu giận, hoặc u uất.
  • Kiểu đau dạ dày đặc biệt: Nếu người đó “tức đến mức đau dạ dày,” có thể là dấu hiệu của việc can khí đã xâm phạm vào dạ dày. Trong trường hợp này, việc chỉ uống thuốc đau dạ dày không đủ hiệu quả, và cần phải xem xét và điều trị gốc để giảm áp lực can khí và khí huyết trên dạ dày.

Ngoài ra, những người thích ăn đồ dầu mỡ và đồ ngọt, lượng mỡ máu trong cơ thể cao hoặc ít uống nước đều sẽ khiến máu trong cơ thể đặc hơn, khí gặp khó khăn trong quá trình vận hành làm khí huyết ứ trệ, tắc nghẽn; đối với người dương hư khí hư, lực đẩy của khí không đủ dẫn tới tốc độ vận chuyển máu chậm trễ. Máu chảy bình thường thì sẽ khó bị ứ đọng, còn nếu tốc độ chảy quá chậm sẽ dễ bị uất kết. Thiếu dương cũng dẫn tới hiện tượng hàn ngưng và gây ra huyết ứ.

Người lười vận động dễ bị tụ máu. Theo thuật ngữ của y học hiện đại, sức co bóp của cơ tim tương đối kém nên chức năng bơm máu của tim không đủ mạnh, khí huyết lưu thông chậm, từ đó dễ gây huyết ứ.

Từ những nguyên nhân gây ra huyết ứ kể trên, chúng ta có thể thấy phụ nữ rất dễ bị tụ máu. Cơ thể của phụ nữ thuộc âm, vận động sẽ giúp sinh dương, các chị em không thường xuyên vận động nên tay chân lạnh, đó là dấu hiệu điển hình của cơ thể có tính hàn, thiếu dương. Hơn nữa, phái đẹp thường rất kỹ tính, thích tính toán so đo, thích ăn đồ ngọt…

Các đặc điểm này đều dễ dẫn tới huyết ứ. Cho nên, các chị em cần đặc biệt chú ý quan sát các biểu hiện
trên cơ thể mình.

Trong cuộc sống hàng ngày, phụ nữ mắc chứng can huyết ứ cần tuân thủ một chế độ ăn uống cân đối và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm có tính hàn và vị chát. Các thực phẩm này có thể ảnh hưởng đến sự vận hành của khí huyết, góp phần vào tình trạng huyết ứ. Ngoài ra, cần bổ sung các loại thực phẩm có tác động hoạt huyết và hóa ứ để thúc đẩy sự lưu thông của khí huyết.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 5

Một số điểm tương đồng về triệu chứng khiến nhiều người nhầm lẫn giữa ghẻ nước và tổ đỉa. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc điều trị không hiệu quả, góp phần lan rộng bệnh và làm cho quá trình chữa trị trở nên khó khăn hơn. Dưới đây là các thông tin giúp bạn phân biệt dễ dàng giữa hai bệnh này để có thể áp đặt biện pháp điều trị một cách hiệu quả.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 7

BỆNH GHẺ NƯỚC

NGUYÊN NHÂN

Ghẻ nước là do tạp khuẩn Sarcoptes scabiei hominis gây ra, phổ biến được biết đến trong văn hóa dân gian với tên gọi “cái ghẻ”. Những tạp khuẩn này vô cùng nhỏ (khoảng 0.3 – 0.5mm), sống ký sinh trên da của người, đào hang và đẻ trứng, gây nên nhiều vấn đề về da liễu cho người mắc bệnh.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA

Mụn ghẻ nước thường xuất hiện ở các khu vực mà ký sinh trùng làm tổ, đặc biệt là vùng da non như thắt lưng, đùi trong, khu vực cơ quan sinh dục, kẽ ngón tay, và ngón chân. Đối với trẻ em dưới 2 tuổi, mụn ngứa có thể xuất hiện trên toàn bộ cơ thể.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Bệnh ghẻ nước có khả năng lây lan, không chỉ thông qua tiếp xúc trực tiếp mà còn thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp: bao gồm việc ôm, hôn, nắm tay, hoặc quan hệ tình dục với người mắc bệnh.
  • Tiếp xúc gián tiếp: bao gồm việc chia sẻ giường ngủ, sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị ghẻ nước.

Do đó, nếu không kiểm soát và ngăn chặn kịp thời, bệnh có thể lan rộng và gây ra dịch bệnh.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 9

BỆNH TỔ ĐỈA

NGUYÊN NHÂN

Đến nay, nguyên nhân gây bệnh tổ đỉa vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, một số yếu tố được cho là có thể góp phần vào việc bùng phát bệnh, bao gồm: dị ứng, yếu tố di truyền, trạng thái trầm cảm, căng thẳng, và môi trường ô nhiễm.

VỊ TRÍ MỤN NGỨA TỔ ĐỈA

Mụn ngứa do tổ đỉa gây ra có thể xuất hiện một cách rải rác hoặc tập trung thành đám hoặc mảng trên da. Thường thì chúng tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, hoặc khu vực kẽ ngón tay và kẽ ngón chân.

KHẢ NĂNG LÂY LAN

Tổ đỉa là một bệnh lý ngoài da thường xuất hiện đột ngột, kéo dài và dễ tái phát, gây ra cảm giác ngứa ngáy không thoải mái. Tuy nhiên, bệnh này không thường lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 11

PHÂN BIỆT TỔ ĐỈA VÀ GHẺ NƯỚC THÔNG QUA TRIỆU CHỨNG

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GHẺ NƯỚC

  • Mụn nước mọc rải rác: Tại những khu vực cái ghẻ đi qua, làm tổ sẽ hình thành mụn nước mọc nông và rải rác trên bề mặt vùng da tổn thương.
  • Ngứa về đêm: Dấu hiệu phân biệt bệnh ghẻ nước và tổ đỉa dễ thấy nhất là cơn ngứa do cái ghẻ gây ra thường diễn ra vào buổi đêm. Đây là thời điểm loại tạp khuẩn này hoạt động tích cực nhất để đào hang, đẻ trứng gây ngứa ngáy dữ dội cho người bệnh.
  • Ngứa nhiều khi vận động: Khi làn da ẩm ướt, ghẻ nước có thể gây ngứa ngáy hơn đặc biệt là lúc cơ thể đổ nhiều mồ hôi. Tình trạng ngứa cũng diễn tiến phức tạp, nghiêm trọng hơn khi người bệnh tiếp xúc với nước bẩn, nước mưa hoặc khi cơ thể nóng lên.
  • Hình dáng mụn nước: Mụn ghẻ nước với kích thước nhỏ, thường có hình tròn nổi bật và quầng tối màu xung quanh. Nếu tinh mắt có thể quan sát thấy mụn nước kèm theo rãnh rất nhỏ dài 2 – 4mm.
  • Mụn dễ vỡ: Mụn nước do ký sinh trùng ghẻ cái gây ra có lớp da bọc mỏng chứa chất dịch trong nên khá dễ vỡ.
  • Mức độ lan rộng nhanh: Cái ghẻ đi tới đâu sẽ tấn công sẽ gây ra mụn và ngứa ngáy tới khu vực đó. Càng gãi nhiều thì mụn ghẻ nước sẽ càng lan rộng sang các vùng da lân cận. 
  • Mụn ở vùng sinh dục: Tổ đỉa chỉ xảy ra ở những vùng da ẩm ướt trong khi đó cái ghẻ có thể sinh sôi ở mọi vị trí trên cơ thể. Do đó, ghẻ nước cũng có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục tạo ra những nốt mụn đỏ sẫm và gây ngứa ngáy dữ dội.
GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 13

DẤU HIỆU CỦA BỆNH TỔ ĐỈA

  • Da xuất hiện mụn nước: Da của người mắc bệnh tổ đỉa thường có nhiều mụn nước không có đầu nhỏ. Chúng khiến vùng da bị tổn thương trở nên sần sùi, nổi sạm và nổi cục. Khác với mụn nước do ghẻ nước gây ra, mụn nước do tổ đỉa gây ra nằm ẩn sâu dưới da, khó vỡ vì có lớp da bảo vệ dày.
  • Nguy cơ nhiễm khuẩn: Khi các mụn nước do tổ đỉa tập trung thành mảng dày, chúng có thể tạo thành bọng nước trên da. Nếu thấy các mụn nước này sưng đỏ, chuyển màu đục, có thể là dấu hiệu của nhiễm khuẩn.
  • Vùng da nóng rát: Bệnh tổ đỉa thường đi kèm với cơn ngứa không ngừng, kéo dài, làm cho vùng da bị tổn thương trở nên sưng tấy, đau đớn, nóng rát do việc gãi càng làm tăng mức độ tổn thương.
  • Da đóng vảy: Sau khi các mụn nước vỡ hoặc xẹp, da có thể trở nên khô và bong ra thành từng mảng vảy. Khi đó, vùng da bị tổn thương có thể đóng vảy, trở nên xấu xí và mất thẩm mỹ.
  • Biến dạng móng: Tổ đỉa cũng có thể gây ra biến dạng ở móng tay và móng chân, làm ảnh hưởng đến vẻ đẹp và sức khỏe của móng.

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC HAY TỔ ĐỈA

MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA GHẺ NƯỚC

Ghẻ nước là một bệnh da nguy hiểm; nếu cái ghẻ vẫn ký sinh trên da, mụn ngứa không thể tự lành. Nếu không điều trị, mụn ghẻ nước có thể vỡ ra, gây nhiễm trùng với biểu hiện chảy mủ, viêm nang lông, viêm hạch, và thậm chí gây viêm cầu thận cấp. Ngoài ra, nhiều trường hợp tái phát bệnh nhiều lần có thể dẫn đến chàm hóa da.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 15

TỔ ĐỈA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng những triệu chứng khó chịu do mụn nước tổ đỉa gây ra có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm: Nhiễm trùng da, mụn viêm nang, sưng tấy, đau nhức, sốt, viêm nang cổ, bẹn, biến dạng móng…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

ĐIỀU TRỊ BỆNH TỔ ĐỈA

Trong những trường hợp nhẹ và khi bệnh mới xuất hiện, tổ đỉa và các triệu chứng của nó có thể giảm đi sau khoảng 3 đến 4 tuần bằng cách vệ sinh vùng da bệnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc tại nhà mà không cần sử dụng thuốc điều trị toàn thân hoặc bôi ngoài. Dưới đây là một số mẹo dân gian:

Muối biển: Hòa tan một ít muối biển trong 1 lít nước ấm và sử dụng nước này để ngâm rửa tay và chân. Điều này giúp giảm ngứa, chống viêm, sát khuẩn và giảm nguy cơ nhiễm trùng da.

Lá trầu không: Rửa sạch và vò nhẹ lá trầu không, sau đó đun sôi trong 1,5 lít nước sạch trong 5 phút. Để nguội hoặc thêm nước lạnh, và sử dụng dung dịch này để ngâm tay và chân. Lá trầu không giúp giảm ngứa, sát khuẩn và phòng tránh viêm nhiễm.

Tỏi: Nghiền nát một củ tỏi tươi và ép lấy nước cốt. Hòa nước tỏi này với 100ml nước và thoa lên vùng da bị tổn thương. Sau 10 phút, sử dụng nước ấm để vệ sinh lại vùng da.

Nếu tình trạng bệnh không giảm hoặc tiến triển sau 1 tuần chăm sóc, bác sĩ sẽ khuyến nghị sử dụng thuốc uống, thuốc bôi ngoài và các phương pháp khác để kiểm soát bệnh lý. Đồng thời, việc phòng tránh lây nhiễm và các biến chứng như nhiễm trùng, viêm nhiễm, loét là rất quan trọng.

GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA: CÁCH PHÂN BIỆT VÀ CÁCH CHỮA TRỊ 17

ĐIỀU TRỊ BỆNH GHẺ NƯỚC

Trong trường hợp nhẹ, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp điều trị ghẻ ngứa tại nhà như sau:

  • Nước muối ấm: Hòa tan muối trong nước ấm và sử dụng dung dịch này để tắm và vệ sinh vùng da bị tổn thương. Nước muối ấm giúp giảm ngứa, chống viêm và kháng khuẩn.
  • Lá đào: Đun sôi lá đào cùng nước sạch, sau đó thêm nước lạnh vào để điều chỉnh nhiệt độ. Sử dụng dung dịch này để ngâm và rửa vùng da bị tổn thương. Nước lá đào giúp kiểm soát bệnh ghẻ nước, giảm viêm và ngứa, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn.
  • Lá cúc tần: Dùng lá cúc tần nấu nước tắm và sử dụng xác lá để chà lên vùng da bị tổn thương. Tinh chất tanin trong lá cúc tần kích thích quá trình làm lành tổn thương, giúp se niêm mạc và có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm.
  • Nha đam: Đắp gel nha đam lên vùng da bị tổn thương sau khi đã vệ sinh sạch sẽ. Nha đam giúp làm mát da, giảm ngứa, kích thích lành tổn thương và ngăn ngừa viêm nhiễm.

Đối với những trường hợp nặng hoặc tổn thương da lan rộng, bác sĩ chuyên khoa có thể yêu cầu sử dụng thuốc điều trị sau khi thăm khám và chẩn đoán.

CHĂM SÓC, PHÒNG NGỪA GHẺ NƯỚC VÀ TỔ ĐỈA

Dù là ghẻ nước hay tổ đỉa, để chăm sóc và ngăn ngừa tái phát, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Vệ sinh hàng ngày: Rửa tay, chân và cơ thể mỗi ngày một cách đúng cách.
  • Vệ sinh môi trường: Thường xuyên lau chùi nhà cửa, giữ vệ sinh cho đồ đạc, giường chiếu, chăn gối và đảm bảo môi trường xung quanh luôn sạch sẽ và thoáng mát.
  • Tránh ô nhiễm: Giữ khoảng cách với môi trường bị ô nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất: Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với các chất hóa chất hoặc chất tẩy rửa mạnh.
  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung đồ vệ sinh cá nhân với người khác.
  • Ăn uống cân đối: Bổ sung đầy đủ dưỡng chất, hạn chế đồ ăn có tính chất kích thích và đồ uống có cồn.
  • Vận động thường xuyên: Thực hiện các hoạt động vận động và tập thể dục hàng ngày để củng cố sức khỏe thể lực.
  • Cách ly và điều trị: Nếu trong gia đình có người mắc ghẻ nước hoặc tổ đỉa, cần cách ly và điều trị bệnh một cách tích cực để hạn chế sự lây lan của bệnh.

KẾT LUẬN

Ghẻ nước và tổ đỉa, mặc dù khác nhau, đều là những căn bệnh da gây ra nhiều phiền toái và có khả năng tái phát cao. Vì vậy, khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc đến bệnh viện để nhận được chẩn đoán chính xác về loại bệnh là rất quan trọng. Chỉ từ đó, phương pháp điều trị phù hợp mới có thể được áp dụng để giúp cải thiện tình trạng sức khỏe nhanh chóng.