ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 1

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 3

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 5

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Cơn đau đầu vận mạch, đặc trưng bởi cảm giác đau ở một nửa đầu, là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà nhiều người phải đối mặt, đặc biệt là phụ nữ. Vậy, đâu là nguyên nhân đau đầu vận mạch? Triệu chứng đau đầu vận mạch bao gồm những gì? Có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch hay không? Hãy cùng phunutoancau giải đáp trong bài viết dưới đây.

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ? TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH LÀ GÌ?

Đau đầu vận mạch là một loại đau đầu phổ biến, thường gặp ở phụ nữ. Nguyên nhân của loại đau đầu này là do sự thay đổi của các mạch máu ở đầu và cổ. Khi các mạch máu ở đầu bị giãn nở, chúng có thể chèn ép các dây thần kinh xung quanh, gây ra cơn đau.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây đau đầu vận mạch vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Thay đổi nội tiết tố: Phụ nữ thường bị đau đầu vận mạch nhiều hơn nam giới, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh.
  • Stress: Stress có thể làm giãn nở các mạch máu ở đầu, gây ra cơn đau đầu.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất dinh dưỡng, uống nhiều rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ đau đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ cũng có thể là một yếu tố gây đau đầu vận mạch.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đau đầu vận mạch, bao gồm:

  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Tiền sử gia đình bị đau đầu vận mạch
  • Một số bệnh lý, chẳng hạn như bệnh động mạch xơ cứng, bệnh tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh rối loạn lo âu,…

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

TRIỆU CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU

Đau nửa đầu là dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh đau đầu vận mạch. Đau nửa đầu thường xảy ra ở một bên đầu, thường là ở thái dương hoặc trán. Cơn đau thường có tính chất nhói, bóp thắt hoặc đau âm ỉ. Cơn đau có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau nửa đầu thường có các biểu hiện khác như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Chóng mặt
  • Thay đổi thị lực, chẳng hạn như nhìn thấy các đốm đen, ánh sáng lóe lên
  • Ăn không ngon
  • Bồn chồn, lo lắng

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU TỪNG CỤM

Đau đầu từng cụm là dạng đau đầu nguyên phát do tác động từ mạch thần kinh. Nam giới từ 20-40 tuổi là đối tượng thường gặp. Đau đầu từng cụm thường xảy ra ở vùng đầu phía trên mắt hoặc ở thái dương. Cơn đau thường có tính chất rát, dữ dội và có thể xuất hiện mọi lúc trong ngày, kể cả vào nửa đêm.

Ngoài đau đầu, người bệnh đau đầu từng cụm thường có các biểu hiện khác như:

  • Đổ mồ hôi trán
  • Chảy nước mắt
  • Sưng mí/ sụp mí mắt
  • Nghẹt mũi

TRIỆU CHỨNG ĐAU ĐẦU DO BỆNH LÝ

Có không ít bệnh lý có thể khiến người bệnh có triệu chứng đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Cúm, cảm lạnh
  • Cao huyết áp
  • Mất ngủ
  • Bệnh lý về tai mũi họng
  • Bệnh lý về răng miệng
  • Bệnh lý về mắt
  • Bệnh lý về não

ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nhìn chung, đau đầu vận mạch không gây nguy hiểm tính mạng. Tuy nhiên, nếu bệnh diễn ra thường xuyên, kéo dài trong thời gian dài thì có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như:

  • Ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống: Cơn đau đầu vận mạch thường rất dữ dội, có thể khiến người bệnh mất tập trung, khó làm việc, học tập, sinh hoạt.
  • Thiếu oxy não: Tình trạng co giãn bất thường của mạch máu não khiến oxy và dưỡng chất cung cấp cho tế bào não bị thiếu hụt. Điều này có thể dẫn đến các biểu hiện như chóng mặt, run rẩy tay chân, đau đầu,…
  • Đột quỵ: Nếu thiếu oxy từ 4-5 phút có thể gây tổn thương vĩnh viễn tế bào não dẫn tới đột quỵ, tử vong hoặc để lại những hệ quả nặng nề như mất trí nhớ, liệt nửa người cùng nhiều bệnh lý thần kinh khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Ngoài nhận biết bằng các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu, chẳng hạn như:

  • Chụp X-quang sọ não: Chụp X-quang sọ não có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc não, chẳng hạn như khối u não, dị dạng mạch máu não,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: CT sọ não là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với X-quang sọ não.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: MRI là một xét nghiệm hình ảnh có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc não so với CT sọ não.
  • Các xét nghiệm khác: Bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu,… để loại trừ các bệnh lý khác có thể gây đau đầu.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể trị dứt điểm đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể kiểm soát các cơn đau bằng các biện pháp như:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho đau đầu vận mạch. Thuốc có thể giúp giảm đau đầu và ngăn ngừa các cơn đau tái phát.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Thuốc giảm đau không kê đơn, chẳng hạn như ibuprofen hoặc acetaminophen, có thể giúp giảm đau đầu vận mạch nhẹ.
  • Thuốc giảm đau kê đơn: Nếu đau đầu nghiêm trọng hơn, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau mạnh hơn, chẳng hạn như triptans hoặc ergotamines.
  • Thuốc dự phòng đau đầu: Thuốc dự phòng đau đầu có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu. 
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ổn định các chất dẫn truyền thần kinh trong não.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc chống co giật có thể giúp giảm đau đầu bằng cách ngăn chặn các cơn co giật của mạch máu trong não.
  • Thuốc beta-blocker: Thuốc beta-blocker có thể giúp giảm đau đầu bằng cách thư giãn các mạch máu.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Ngủ đủ giấc, khoảng 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng.
  • Giảm căng thẳng bằng các phương pháp thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền hoặc massage.
  • Tránh các chất kích thích, chẳng hạn như rượu bia, caffeine hoặc thuốc lá.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài việc sử dụng thuốc và điều chỉnh lối sống, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để kiểm soát đau đầu vận mạch, chẳng hạn như:

  • Tiêm botox: Tiêm botox vào các cơ ở đầu và cổ có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu vận mạch.
  • Thủ thuật phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị đau đầu vận mạch, chẳng hạn như phẫu thuật cắt bỏ động mạch sọ não.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các cơn đau đầu, tiền sử bệnh của người bệnh và các yếu tố khác.

CÁCH PHÒNG TRÁNH ĐAU ĐẦU VẬN MẠCH

Hiện nay, chưa có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn đau đầu vận mạch. Tuy nhiên, có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây đau đầu vận mạch. Do đó, việc giảm căng thẳng là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Bạn có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như tập thể dục, yoga, thiền,…
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật, trong đó có đau đầu vận mạch. Người lớn cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp cơ thể khỏe mạnh và cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có cồn và caffeine.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng. Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích: Caffeine, rượu và các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ đau đầu. Bạn nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất này.

Ngoài ra, một số biện pháp khác cũng có thể giúp phòng ngừa đau đầu vận mạch như:

  • Tránh xa các yếu tố kích thích gây đau đầu: Một số yếu tố có thể kích thích gây đau đầu vận mạch bao gồm thay đổi thời tiết, tiếng ồn, ánh sáng chói, mùi hương mạnh,… Bạn nên cố gắng tránh xa các yếu tố này.
  • Điều trị các bệnh lý nền: Một số bệnh lý nền, chẳng hạn như cao huyết áp, rối loạn nội tiết,… có thể làm tăng nguy cơ mắc đau đầu vận mạch. Bạn nên điều trị các bệnh lý nền này để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Đau đầu nói chung và đau đầu vận mạch nói riêng là vấn đề sức khỏe mà không nên tự coi thường, đặc biệt khi cảm nhận cường độ đau nhói mạnh mẽ hoặc tình trạng tái phát liên tục. Để tránh ảnh hưởng xấu đến thần kinh và sức khỏe tổng thể, quan trọng nhất là khi bạn gặp tình trạng đau đầu kéo dài, hãy tìm kiếm sự tư vấn và chẩn đoán từ bác sĩ ngay từ giai đoạn đầu. Điều này giúp bạn có cơ hội được chẩn đoán đúng và bắt đầu liệu pháp điều trị kịp thời.