Huyệt Can Du là gì? Cách xác định vị trí và công dụng điều trị bệnh

Huyệt Can Du là gì? Cách xác định vị trí và công dụng điều trị bệnh 1

Mặc dù thường bị nhầm lẫn là thuộc về kinh Can, huyệt Can du thực sự thuộc về kinh Bàng Quang trong hệ thống kinh mạch của cơ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của lá gan, vì thế thông tin về chúng trở nên hết sức quan trọng.

Trong quan điểm Y học cổ truyền, khi thủy thấp và phong khí của gan cần được điều chỉnh, huyệt can du trở thành điểm hội tụ nguyên khí của gan. Chúng tạo ra một “vũng nước” tại kinh bàng quang, nơi năng lượng từ gan có thể chuyển đến để duy trì sự cân bằng và hoạt động đúng đắn của cơ thể.

Hiểu rõ về vị trí và vai trò của huyệt can du không chỉ giúp nâng cao kiến thức y học truyền thống mà còn giúp tăng cường nhận thức về quan trọng của chúng trong việc bảo vệ sức khỏe và chăm sóc gan.

Huyệt Can Du là gì? Cách xác định vị trí và công dụng điều trị bệnh 3

Trong tác phẩm “Đồ Chú Bát Thập Nhất Nan Kinh Biện Chân,” có ghi chú rằng: “Bệnh hành dương, tức là khi bệnh xuất phát từ phần dương, tự nhiên sẽ dần chuyển hóa sang phần âm. Để chữa trị những trường hợp như vậy, việc sử dụng huyệt can du là hết sức quan trọng.”

Lưng được liên kết với phần dương, trong khi bụng được xem xét là phần âm. Vùng phủ tương ứng với phần dương, trong khi tạng là biểu hiện của phần âm. Do đó, khi gặp phải các bệnh liên quan đến gan và can đởm, việc điều trị thường được thực hiện thông qua kích thích huyệt can du trên lưng.

Vị trí của huyệt can du nằm ở lưng, dưới gai cột sống số chín, có ở cả hai bên trái và phải. Kích thước của huyệt này khoảng 1.5 thốn, tương đương với chiều rộng của đốt thứ hai của ngón tay giữa. Bạn cũng có thể sử dụng một cách khác để xác định vị trí huyệt này, đo khoảng cách giữa mép trong của xương bả vai và cột sống là ba thốn.

Khi thực hiện xoa bóp hàng ngày, bạn có thể nhờ người khác giúp đỡ hoặc tự thực hiện. Sử dụng ngón tay cái để áp dụng áp lực ở cả hai bên huyệt can du, mỗi lần khoảng 2-3 phút, sáng và tối. Áp dụng đủ áp lực để cảm nhận sự đau nhức so với những vùng khác.

Bạn cũng có thể thực hiện tự mát-xa bằng cách ngồi hoặc đứng, đưa tay ra phía sau lưng và sử dụng hai ngón tay cái để áp dụng áp lực vuông góc lên huyệt Can Du ở cả hai bên.

Khi xoa bóp huyệt can du, kết hợp với việc áp dụng huyệt Thái Xung, được gọi là “du nguyên tương phối,” giúp điều tiết các bệnh lý cụ thể ở cơ quan tương ứng, đồng thời cân bằng âm dương và chức năng của cơ quan, góp phần tăng cường sức khỏe toàn diện.

Hiệu quả của huyệt can du đặc biệt nổi bật trong việc giảm đau và sưng ở mắt, cải thiện thị lực suy giảm, giảm triệu chứng chảy nước mắt khi tiếp xúc với gió, giảm đau tức ở ngực và sườn, giảm triệu chứng quáng gà, và làm giảm tình trạng vàng da cũng như các bệnh liên quan đến can đởm khác. Huyệt can du trở thành một phương pháp điều trị hiệu quả và toàn diện cho những vấn đề sức khỏe này.

Đối với những người trải qua chứng tăng sản tuyến vú, đau và căng ngực, cảm giác bức bối không thoải mái, huyệt can du trở thành một điểm quan trọng để giảm căng thẳng, giảm đau và cân bằng sự không ổn định. Khi được kích thích, huyệt này có thể giúp thanh nhiệt gan, bồi bổ can âm, tăng cường nguồn máu và giảm sưng đau, đồng thời cải thiện thị lực. Do đó, huyệt can du không chỉ hỗ trợ giảm triệu chứng về vú mà còn là một phương pháp điều hòa chức năng gan và bảo vệ can đởm.

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU 5

Trong y học cổ truyền và y học hiện đại ngày nay, huyệt Phế Du được coi là có nhiều tác dụng lớn trong việc điều trị một số bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản, hen và các vấn đề liên quan. Bên cạnh đó, huyệt vị này cũng có thể kết hợp với một số huyệt khác để tăng cường khả năng điều trị và đạt được hiệu quả tốt hơn.

HUYỆT PHẾ DU NẰM Ở ĐÂU? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT PHẾ DU 7

KHÁI NIỆM HUYỆT PHẾ DU 

Huyệt Phế Du, hay còn gọi là “huyệt phổi”, nằm gần lá phổi và là huyệt thứ 13 trên cơ thể, thuộc vị trí của Bàng Quang Kinh. “Phế” có nghĩa là phổi và “Du” có nghĩa là nơi ra vào của kinh khí, với tác dụng đưa kinh phế vào bên trong tạng phế.

Vị trí của huyệt Phế Du nằm gần lá phổi, cho phép kinh khí của Phế ngấm trực tiếp vào bên trong bề mặt cơ thể. Rối loạn ở Phế khí thường do yếu tố ngoại sinh xâm nhập gây ra trong cơ thể. Vì vậy, huyệt này còn được gọi là “huyệt phổi”.

Đặc tính của huyệt Phế Du bao gồm:

  • Thuộc huyệt vị thứ 13 của Bàng Quang Kinh.
  • Là huyệt vị Du Bối tại Phế Khí.
  • Có tác dụng phân tán dương khí ở Phế.
  • Thuộc nhóm huyệt vị có tác dụng hỗ trợ tán dương khí đến từ Lục Phủ Ngũ Tạng.

CÁCH XÁC ĐỊNH HUYỆT VỊ PHẾ DU

Cách xác định huyệt Phế Du là gì? Vị trí của huyệt Phế Du nằm ở dưới gai đốt sống lưng thứ 3 và cách khoảng 1,5 thốn theo chiều ngang. Huyệt này đặt ngang so với huyệt Thân Trụ và gần sát với phổi. Đây là vị trí cho phép kinh khí của phế ngấm trực tiếp vào cơ thể.

HUYỆT PHẾ DU CÓ TÁC DỤNG GÌ TRONG ĐIỀU TRỊ?

Theo giải phẫu, huyệt Phế Du chịu sự tác động của lớp gân cơ và các dây thần kinh, bao gồm các cơ như cơ thang, cơ ngang sườn, cơ bán gai của đầu, cơ gối cổ, phổi, cơ cổ dài, và các dây thần kinh như thần kinh vận động, nhánh đám rối cánh tay, nhánh đám rối cổ sâu. Vùng da phần huyệt này chịu sự chi phối của đoạn thần kinh D3.

Huyệt Phế Du trong y học cổ truyền có một số tác dụng như sau:

  • Trị các bệnh như lao phổi, viêm phế quản, viêm phổi, suyễn. Khi được khai sáng và kích thích, huyệt này có tác dụng tích cực trong việc điều trị các căn bệnh này bằng cách giúp cơ thể điều hòa khí huyết, tăng cường dòng khí dương vào vùng phổi, thanh lọc chất độc và đào thải cặn bã.
  • Giảm tiết mồ hôi trộm không kiểm soát được: Châm cứu huyệt Phế Du có thể giúp đào thải các tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi độc hại khỏi cơ thể, từ đó giúp kiểm soát tiết mồ hôi.
  • Chữa trị lẹo mắt: Huyệt Phế Du được xem là có thể hỗ trợ điều trị các vấn đề về mắt, bởi vì Bàng Quang Kinh có mối liên hệ mật thiết với mắt và huyệt Phế Du nằm trong Bàng Quang Kinh, có thể giúp điều hòa và chữa trị các bệnh ở mắt.

HUYỆT PHẾ DU PHỐI HỢP VỚI MỘT SỐ HUYỆT ĐẠO KHÁC

Các huyệt đạo trên cơ thể có mối liên quan mật thiết với nhau, và khi kết hợp tác động lên cùng một nhóm huyệt, có thể tăng khả năng điều trị. Dưới đây là một số huyệt vị có thể phối hợp với huyệt Phế Du:

  • Phối với huyệt Đản Trung, Thái Khê, Xích Trạch: Trị ho nhiệt.
  • Phối với huyệt Phong Long: Trị ho.
  • Phối với huyệt Thiên Đột: Trị ho, đại tả phế khí.
  • Phối với huyệt Đào Đạo: Trị sốt.
  • Phối với huyệt Hoàn Khiêu, Trung Độc, Túc Tam Lý: Trị chứng nuy, thấp nhiệt, đờm.
  • Phối với huyệt Y Hy: Trị phế ung (áp xe phổi).
  • Phối với huyệt Phong Môn: Trị ho.
  • Phối với huyệt Cao Hoang, Thân Trụ, Đào Đạo: Điều trị suy nhược gây ra bởi ngũ lao, thất thương.
  • Phối với huyệt Bá Lao, Liệt Khuyết, Trung Quản: Trị ho đờm có máu.
  • Phối với huyệt Phục Lưu và Y Hy: Trị mồ hôi trộm.
  • Phối với huyệt Thận Du: Trị hen suyễn, hụt hơi.
  • Phối với huyệt Thiên Đột: Trị ho.

Huyệt Phế Du được coi là một trong những huyệt vị quan trọng trên đường kinh của cơ thể. Khi thực hiện bấm huyệt hoặc châm cứu, cần chú ý đến áp lực của tay, thời gian thực hiện và các chuyển động. Người bệnh cần hạn chế việc tự tiến hành tác động lên huyệt nhiều quá mức. Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào, người bệnh nên nghỉ ngơi hoặc tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia châm cứu.