HUYỆT KIÊN NGUNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT KIÊN NGUNG

HUYỆT KIÊN NGUNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT KIÊN NGUNG 1

Huyệt đạo là những vị trí trên cơ thể con người được sử dụng để điều chỉnh và chuyển hóa năng lượng khí (tà khí) thông qua các phương pháp như châm cứu hoặc bấm huyệt để chữa bệnh. Một trong những huyệt quan trọng là huyệt Kiên Ngung, xuất phát từ Giáp Ất Kinh.

Trong tiếng Hán, Kiên có nghĩa là vai, Ngung có nghĩa là đầu của xương vai, do đó, tên gọi Kiên Ngung thường ám chỉ vị trí nằm ở góc đầu của xương vai. Ngoài tên thông dụng Kiên Ngung, huyệt này còn được biết đến với các tên gọi khác như Kiên Cốt, Biên Cốt, Thượng Cốt, Thiên Cốt, Ngung Tiêm, Thiên Kiên và Trung Kiên Tỉnh.

Huyệt Kiên Ngung là huyệt thứ 15 (LI15) trên kinh Đại Trường. Để hiểu rõ hơn về huyệt Kiên Ngung và tác dụng của nó, hãy cùng tham khảo bài viết này.

HUYỆT KIÊN NGUNG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT KIÊN NGUNG 3

HUYỆT KIÊN NGUNG NẰM Ở ĐÂU?

Việc xác định vị trí của huyệt Kiên Ngung đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình điều trị các bệnh liên quan đến vai gáy. Huyệt này được biết đến là một điểm châm cứu có hiệu quả trong việc giảm đau mỏi vai, cải thiện khả năng nâng cánh tay và khôi phục sự truyền năng lượng cho cả chi trên của cơ thể. Để xác định vị trí chính xác của huyệt này, bạn chỉ cần thả lỏng cánh tay một cách tự nhiên và sờ dọc theo bờ xương đòn ra bên ngoài mỏm vai. Khi bạn cảm nhận được chỗ lõm trước và dưới của mỏm vai, đó chính là vị trí của huyệt Kiên Ngung.

Nói cách khác, để xác định huyệt Kiên Ngung, bạn có thể tìm dọc theo bờ vai từ giữa đầu ngoài của mỏm vai đến vị trí tương ứng với đầu trên của xương đòn. Khi áp dụng kỹ thuật bấm huyệt hoặc châm cứu đúng cách và đúng vị trí của huyệt Kiên Ngung, có thể giúp giảm đau khớp vai, giảm tình trạng liệt thần kinh mũ, và giảm viêm quanh khớp vai một cách hiệu quả. Hơn nữa, khi kết hợp với huyệt Kiên Tỉnh, huyệt Kiên Ngung cũng có thể giúp phục hồi động tác giang và giơ cánh tay lên cao đáng kể.

CÔNG DỤNG HUYỆT KIÊN NGUNG TRONG TRỊ LIỆU

Việc xoa bóp và bấm huyệt Kiên Ngung mang lại nhiều tác dụng quan trọng, trong đó có cải thiện tình trạng kẹt mạch, giúp giảm đau ở vai và cánh tay cũng như các cơ mềm xung quanh. Hơn nữa, nó còn giúp khắc phục các triệu chứng teo cơ và tê liệt do trúng gió ở vùng cánh tay. Ngoài ra, việc xoa bóp và bấm huyệt Kiên Ngung còn có các tác dụng sau:

  • Điều trị mề đay.
  • Đẩy lùi gió và độ ẩm xâm nhập vào cơ thể.
  • Hỗ trợ trong việc điều trị tăng huyết áp động mạch và lao hạch cổ.
  • Giúp làm tan chất nhầy và giúp giảm nốt sần như bướu cổ hoặc nổi hạch bạch huyết.

KẾT HỢP HUYỆT KIÊN NGUNG VỚI NHỮNG HUYỆT ĐẠO KHÁC

Ngoài những tác dụng cơ bản của huyệt Kiên Ngung, khi kết hợp với các huyệt đạo khác trong quá trình day ấn, châm cứu hoặc xoa bóp, cũng mang lại nhiều lợi ích:

  • Kết hợp với huyệt Tý Nhu: Hỗ trợ điều trị teo cơ và yếu cánh tay hoặc cánh tay không có khả năng co duỗi.
  • Kết hợp với huyệt Điều Khẩu: Chữa khỏi chứng đau vai gáy.
  • Kết hợp với huyệt Thái Uyên: Hỗ trợ điều trị mày đay nổi do thời tiết nắng nóng.
  • Kết hợp với huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì: Hỗ trợ điều trị liệt nửa người.
  • Kết hợp với huyệt Huyền Chung, huyệt Thái Khê, huyệt Côn Lôn, huyệt Khúc Trì và huyệt Túc Tam Lý: Điều trị nhiễm gió làm teo, đau một bên vai và cánh tay.
  • Kết hợp với huyệt Nhu Du, huyệt Khúc Trì, huyệt Dương Lăng Tuyền: Hỗ trợ chữa viêm gân vai.
  • Kết hợp với huyệt Hợp Cốc, huyệt Ngoại Quan, huyệt Khúc Trì: Chữa bệnh viêm khớp chi trên.

LƯU Ý KHI ỨNG DỤNG HUYỆT KIÊN NGUNG 

Để áp dụng huyệt Kiên Ngung trong việc trị liệu một cách an toàn và hiệu quả, người bệnh cần lưu ý các điều sau:

  • Không nên áp dụng châm cứu huyệt Kiên Ngung cho phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người mắc các bệnh nhiễm trùng hoặc các vấn đề ngoại khoa khác.
  • Khi thực hiện châm cứu huyệt Kiên Ngung, cần áp dụng áp lực phù hợp và kỹ thuật chuyên môn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
  • Luôn duy trì vệ sinh an toàn bằng cách sát trùng tay và vùng da xung quanh huyệt trước và sau khi thực hiện châm cứu hoặc bấm huyệt. Không nên áp dụng lên huyệt nếu có vết thương hoặc viêm nhiễm trên da.
  • Chỉ nên thực hiện châm cứu huyệt Kiên Ngung và các huyệt đạo kết hợp khác dưới sự hướng dẫn của một bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm và hiểu biết về huyệt học. Không nên tự ý thực hiện tại nhà.
  • Kiên Ngung là một huyệt khó xác định, vì vậy nếu không chắc chắn về vị trí, không nên tự thực hiện. Thay vào đó, cần tìm đến sự hỗ trợ của một chuyên gia có kinh nghiệm.
  • Thời điểm tốt nhất để thực hiện châm cứu hoặc bấm huyệt là vào buổi sáng sớm và buổi tối trước khi đi ngủ. Không nên thực hiện khi đói hoặc sau khi ăn no, hoặc sau khi uống rượu bia.

Mặc dù huyệt Kiên Ngung có vị trí khó xác định và thực hiện châm cứu không dễ dàng, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trên đường kinh Đại trường trong việc chữa trị các chứng đau vai, đau tay, liệt nửa người và các vấn đề ngoại da như mày đay một cách hiệu quả. Đối với quý độc giả, việc xoa bóp nhẹ nhàng huyệt này tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng đau nhức thông thường ở vai gáy và vùng cánh tay. Tuy nhiên, luôn nhớ tuân thủ các lưu ý cơ bản đã được nêu trên để đảm bảo an toàn sức khỏe. Đồng thời, khi áp dụng châm cứu huyệt Kiên Ngung, độc giả cần chọn các phòng khám Đông Y chuyên khoa Y học cổ truyền để đảm bảo thực hiện đúng cách nhất.

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Hen phế quản, hay còn được biết đến là hen suyễn, là tình trạng viêm mạn tính của đường thở. Điều này gây ra tắc nghẽn đường thở, làm hạn chế sự lưu thông của khí và xuất hiện các triệu chứng như khò khè, khó thở, nặng ngực, và cơn ho tái diễn. Bệnh thường tái phát nhiều lần, đặc biệt là trong thời tiết chuyển mùa, và có thể nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ?

Hen phế quản là một bệnh lý đường hô hấp mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí và co thắt phế quản. Khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích, phế quản của người bệnh vốn rất nhạy cảm sẽ phản ứng một cách dữ dội, biểu hiện bởi các triệu chứng như khó thở, khò khè, nặng ngực và ho. Tùy vào mức độ kích thích các tiểu phế quản và tùy vào cơ địa của từng bệnh nhân mà cơn hen phế quản biểu hiện ở mức độ nặng nhẹ khác nhau.

TRIỆU CHỨNG HEN PHẾ QUẢN

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở, thở rít: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh hen phế quản. Khó thở thường xảy ra khi thở ra, người bệnh phải thở gấp, thở dốc, có thể nghe thấy tiếng thở rít.
  • Nặng ngực: Người bệnh cảm thấy ngực bị đè nặng, khó thở, khó chịu.
  • Ho, nhất là khi gắng sức hoặc về đêm: Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Ho thường xuất hiện khi gắng sức, vận động hoặc về đêm.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất hiện ở người lớn, ít gặp ở trẻ em.
  • Đau ngực: Đau ngực thường xuất hiện ở người bệnh hen phế quản nặng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn thường xuất hiện ở trẻ em khi có cơn hen phế quản cấp.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Các nguyên nhân và yếu tố khởi phát cơn hen phế quản bao gồm:

TÁC NHÂN DỊ ỨNG

  • Dị nguyên đường hô hấp: Bụi nhà, phấn hoa, nấm mốc, lông động vật, khói thuốc lá, các chất từ công nghiệp.
  • Dị nguyên thực phẩm: Hải sản, trứng, thịt gà, lạc.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như aspirin, penicillin.

TÁC NHÂN NHIỄM KHUẨN

  • Bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan.

TÁC NHÂN KHÔNG DỊ ỨNG

  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, tâm trạng căng thẳng.

Những người có tiền sử gia đình hoặc cơ địa dị ứng cao hơn có nguy cơ cao hơn. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hen phế quản không phải là một bệnh truyền nhiễm, không do virus hay vi khuẩn gây ra, nên nó không lây truyền từ người này sang người khác. Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân không làm lây lan bệnh hen phế quản.

Tuy nhiên, người bệnh hen phế quản có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, viêm xoang,… Các bệnh lý này có thể làm cho các triệu chứng của bệnh hen phế quản trở nên trầm trọng hơn.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Đối tượng nguy cơ của bệnh Hen phế quản bao gồm những người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, việc tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ căn cứ vào lý do vào viện của bệnh nhân cùng các triệu chứng khai thác được, từ đó định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Việc này không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh mà còn giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm đường hô hấp,…

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Bệnh nhân sẽ được làm Hô hấp ký, đo lưu lượng đỉnh trước và sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản. Nếu chức năng phổi cải thiện sau khi dùng thuốc giãn phế quản thì bệnh nhân có khả năng cao bị hen phế quản.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

X-Quang ngực hay CT Scan có thể cho những hình ảnh bất thường trong bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, các xét nghiệm này thường không được sử dụng để chẩn đoán hen phế quản mà chỉ được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác.

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

Một số xét nghiệm khác như xét nghiệm Methacholine, xét nghiệm NO, xét nghiệm bạch cầu ưa acid trong đàm,… có thể hữu ích trong một số trường hợp.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

THUỐC KIỂM SOÁT HEN PHẾ QUẢN DÀI HẠN

Các loại thuốc kiểm soát hen phế quản dài hạn thường được sử dụng hàng ngày, bao gồm:

  • Corticosteroid dạng hít: Đây là loại thuốc kiểm soát hen phế quản hiệu quả nhất. Corticosteroid dạng hít giúp giảm viêm đường dẫn khí và giảm sản xuất chất nhầy.
  • Thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Thuốc đường hít kết hợp: Các loại thuốc này kết hợp corticosteroid dạng hít và thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài.
  • Leukotriene: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Theophylin: Đây là loại thuốc ít được sử dụng hơn.

THUỐC CẮT CƠN HEN CẤP

Các loại thuốc cắt cơn hen cấp thường được sử dụng khi người bệnh có cơn hen cấp, bao gồm:

  • Thuốc kích thích beta tác dụng ngắn: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Corticosteroid đường uống/tiêm tĩnh mạch: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Ipratropium: Đây là loại thuốc giúp giãn phế quản.

LỐI SỐNG

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh hen phế quản cũng cần lưu ý một số vấn đề về lối sống để giúp kiểm soát bệnh tốt hơn, bao gồm:

  • Tập thể dục đều đặn, vừa phải: Tập thể dục có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm nguy cơ mắc cơn hen cấp.
  • Ăn uống hợp lý, bổ sung trái cây và rau xanh: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giúp kiểm soát hen phế quản.
  • Phòng tránh các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen: Người bệnh hen phế quản cần tránh tiếp xúc với các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen như khói bụi, lông động vật, phấn hoa, thuốc lá,…

PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Trong Y Học Cổ Truyền, hen phế quản được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như háo huyễn, háo hỗng, và có nguyên nhân chủ yếu do sự rối loạn hoạt động của một trong ba tạng cơ thể. Ngoài việc điều trị theo phương pháp Tây y, việc bấm huyệt Đản Trung cũng thường được thực hiện để phòng ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh lý này chỉ trong vài phút.

PHÒNG NGỪA BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hiện nay, chưa có biện pháp nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hen phế quản:

Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân dị ứng:

  • Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thường xuyên hút bụi, giặt chăn màn, gối,…
  • Tránh nuôi động vật trong nhà.
  • Khi ra ngoài trời, cần đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi, phấn hoa,…
  • Bệnh nhân dị ứng với loại thực phẩm nào thì cần tránh ăn uống loại thực phẩm đó.

Phòng tránh nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh hô hấp.
  • Rửa tay sạch sẽ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Tránh lo âu, căng thẳng quá mức:

Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng.

  • Tập thể dục thường xuyên, vừa phải.
  • Tìm các biện pháp thư giãn, giải tỏa stress.

Hen phế quản là bệnh đường hô hấp mạn tính, xuất phát từ yếu tố kích thích, thường là các tác nhân dị ứng. Bệnh không lây lan giữa người và người khác, liên quan đến cơ địa và di truyền. Kiểm soát tốt bệnh giúp giảm cơn hen và cải thiện chất lượng cuộc sống.