CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Mang thai ngoài tử cung là trường hợp thụ tinh và lập tổ trứng ở nơi khác thay vì trong tử cung, thường xảy ra chủ yếu trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ về thai ngoài tử cung giúp phụ nữ có biện pháp phòng ngừa và phát hiện dấu hiệu sớm, tăng cơ hội xử trí kịp thời. Chăm sóc thai kỳ là hành trình thiêng liêng, nhưng hiểu rõ về rủi ro và dấu hiệu mang thai ngoài tử cung là quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG LÀ GÌ?

Mang thai ngoài tử cung, hay chửa ngoài tử cung, là khi trứng thụ tinh không phát triển trong tử cung mà làm tổ ở một vị trí khác bên ngoài, thường là trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây chảy máu nặng trong ổ bụng và đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được can thiệp kịp thời. Thông thường, quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng và sau đó phôi thai đi vào tử cung để phát triển, nhưng trong trường hợp này, nó không thể sống sót và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thống kê cho thấy chửa ngoài tử cung là nguyên nhân của 3-4% tử vong liên quan đến thai nghén.

NGUYÊN NHÂN GÂY CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Nguyên nhân chính xác của thai ngoài tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, đa số trường hợp thai ngoài tử cung đều có liên quan đến một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Ống dẫn trứng bị viêm và có sẹo do thai phụ từng trải qua phẫu thuật hoặc bị nhiễm trùng trước đó.
  • Sự thay đổi hoặc hoạt động bất thường của nội tiết tố, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Dị dạng cơ quan sinh dục, chẳng hạn như ống dẫn trứng ngắn hoặc hẹp.
  • Một số vấn đề có liên quan đến di truyền.
  • Thai phụ đang mắc phải các tình trạng bệnh lý gây ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hoạt động của ống dẫn trứng, cơ quan sinh sản khác, chẳng hạn như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung.

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Lớn tuổi (trên 35 tuổi).
  • Tiền sử mắc bệnh, chẳng hạn như thai ngoài tử cung trước đó, viêm vùng chậu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STDs), hút thuốc lá.
  • Đang điều trị vô sinh.
  • Các bất thường ở ống dẫn trứng.
  • Từng phẫu thuật ở vùng chậu.
  • Dùng thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai (IUD).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thai phụ vẫn có thể mang thai ngoài tử cung mặc dù không có bất cứ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo thai phụ nên đến ngay cơ sở y tế khi có những dấu hiệu bất thường trong thai kỳ để phát hiện sớm, có giải pháp can thiệp kịp thời.

THAI NGOÀI TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thai ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Các biến chứng nguy hiểm của thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Chảy máu trong: Khối thai ngoài tử cung nếu vỡ sẽ khiến thai phụ bị chảy máu trong ồ ạt. Điều này là cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được cấp cứu can thiệp kịp thời.
  • Tổn thương ống dẫn trứng: Việc điều trị chậm trễ sẽ gây tổn thương đến ống dẫn trứng, làm tăng đáng kể các nguy cơ thai ngoài tử cung ở những lần mang thai kế tiếp.
  • Trầm cảm: Cú sốc tâm lý do bị mất thai và sự lo lắng cho những lần mang thai tiếp theo trong tương lai có thể khiến thai phụ rơi vào trạng thái trầm cảm, stress kéo dài.

DẤU HIỆU CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Các dấu hiệu của thai ngoài tử cung thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của thai kỳ, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của thai ngoài tử cung. Chảy máu có thể xảy ra trước hoặc sau trễ kinh, thường là âm ỉ, ít và kéo dài.

ĐAU VÙNG CHẬU

Thai ngoài tử cung có thể gây ra các cơn đau vùng bụng dưới, đau bụng một bên. Cơn đau thường âm ỉ, thỉnh thoảng có cơn đau nhói.

THAI NGOÀI TỬ CUNG THỬ THAI CÓ LÊN 2 VẠCH KHÔNG?

Câu trả lời là có. Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

Ngoài ra, thai ngoài tử cung thường có nguy cơ bị vỡ cao hơn thai kỳ bình thường. Khi thai ngoài tử cung bị vỡ, phụ nữ có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa,… Nếu gặp phải các triệu chứng này, phụ nữ cần đi khám ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tóm lại, que thử thai vẫn có thể lên 2 vạch ở thai ngoài tử cung. Tuy nhiên, vạch thứ 2 thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian. Phụ nữ có thai cần đi khám ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ thai ngoài tử cung để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Để chẩn đoán mang thai ngoài tử cung, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh sau:

THỬ THAI

Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí của thai nhi. Siêu âm có thể giúp phát hiện thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng, buồng trứng, tử cung hoặc các vị trí khác.

Siêu âm có thể được thực hiện bằng hai cách là siêu âm đầu dò âm đạo và siêu âm bụng. Siêu âm đầu dò âm đạo có độ chính xác cao hơn siêu âm bụng, đặc biệt là trong trường hợp thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng.

CHỤP X-QUANG

Chụp X-quang có thể giúp xác định tình trạng chảy máu trong ổ bụng, một dấu hiệu của thai ngoài tử cung bị vỡ. Chụp X-quang thường được thực hiện khi thai ngoài tử cung đã vỡ và có biểu hiện đau bụng dữ dội, choáng váng, ngất xỉu,…

NỘI SOI Ổ BỤNG

Nội soi ổ bụng là phương pháp chẩn đoán mang thai ngoài tử cung có độ chính xác cao nhất. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, soi ổ bụng sẽ phát hiện được một bên ống dẫn trứng căng phồng, tím đen. Đó chính là khối thai ngoài tử cung.

ĐIỀU TRỊ THAI NGOÀI TỬ CUNG

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với các trường hợp thai ngoài tử cung được phát hiện sớm, có kích thước bé (đường kính không quá 3cm) và chưa bị vỡ thường được điều trị bằng thuốc.

Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong trường hợp này là Methotrexate, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào, giúp khối thai tự tiêu biến sau 4 – 6 tuần điều trị. Methotrexate sẽ được dùng theo đường tiêm.

Sau khi tiêm, thai phụ cần được theo dõi, tiến hành xét nghiệm HCG để xác định hiệu quả của điều trị. Nếu chỉ số xét nghiệm HCG không như mong đợi, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc can thiệp phẫu thuật tùy từng trường hợp cụ thể.

Trong quá trình điều trị, thai phụ có thể gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán nản, loét miệng, rụng tóc, tiêu chảy, gặp vấn đề ở thị lực… Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác gồm suy tụy, suy gan, suy thận.

Sau quá trình điều trị, thai phụ cần tránh việc mang thai lại trong tối thiểu 3 tháng hoặc lâu hơn theo hướng dẫn và tư vấn của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Tùy vào trường hợp cụ thể mà bác sẽ sẽ tư vấn và chỉ định thai phụ lựa chọn phương pháp phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở bụng để loại bỏ khối thai ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi được áp dụng trong trường hợp khối thai có kích thước lớn nhưng chưa bị vỡ. Hai dạng phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến nhất là phẫu thuật mở thông vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng.

Trong phẫu thuật mở thông vòi trứng, khối thai ngoài tử cung sẽ được loại bỏ, vòi dẫn trứng vẫn được bảo tồn. Còn trong phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng, cả khối thai lẫn vòi trứng đều được loại bỏ.

Cần chú ý rằng phụ nữ vẫn có thể mang thai ngay cả khi đã cắt bỏ ống dẫn trứng. Trường hợp cả hai vòi trứng đều bị cắt bỏ thì phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) chính là lựa chọn hàng đầu giúp phụ nữ mang thai và có con.

PHẪU THUẬT MỞ BỤNG

Những trường hợp thai ngoài tử cung phát triển lớn và bị vỡ, gây xuất huyết trong nghiêm trọng thì bắt buộc cần tiến hành phẫu thuật mở bụng để điều trị. Thông thường, ống dẫn trứng trong trường hợp này đã bị hư hỏng nên cần được loại bỏ.

PHÒNG NGỪA THAI NGOÀI TỬ CUNG

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa thai ngoài tử cung, tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ thai ngoài tử cung bằng cách:

  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.
  • Điều trị kịp thời các bệnh phụ khoa.
  • Tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các dấu hiệu bất thường của thai kỳ.

Mang thai ngoài tử cung là điều mà không ai mong muốn xảy ra. Vì vậy, nếu gặp phải trường hợp này, chị em phụ nữ không nên quá đau buồn mà hãy tập trung chăm sóc bản thân, nghỉ ngơi và sinh hoạt điều độ để cơ thể sớm hồi phục. Khi đã sẵn sàng mang thai trở lại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách để có một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn bạn nhé!

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC 

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC  7

Việc thực hiện xét nghiệm Double test đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ dị tật thai nhi, giúp mẹ bầu và bác sĩ có cơ sở thông tin chính xác để đưa ra các quyết định và giải pháp phù hợp. Đề xuất bạn nên đến các bệnh viện chuyên khoa Sản và Xét nghiệm, nơi được trang bị thiết bị hiện đại để đảm bảo kết quả đánh giá chính xác. Việc thăm bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm thai kỳ là quan trọng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và thai nhi.

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC  9

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST LÀ GÌ?

Xét nghiệm Double test là một phần quan trọng của quá trình sàng lọc huyết thanh trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ, nhằm dự đoán sự xuất hiện các bất thường về nhiễm sắc thể. Xét nghiệm này đo nồng độ của hormone gonadotropin màng đệm beta-người tự do (beta hCG) và protein huyết tương A (PAPP-A) trong máu. Thai kỳ bình thường sẽ có 22 cặp nhiễm sắc thể thường và 1 cặp nhiễm sắc thể giới tính XX hoặc XY. Nếu xuất hiện bất thường, thai nhi có thể mắc các hội chứng di truyền như Down, Edward, Patau.

Khi có sự thay đổi về nồng độ hCG và PAPP-A, đặc biệt là khi xuất hiện tam nhiễm, bác sĩ có thể tiếp tục thực hiện siêu âm để đánh giá tình trạng của thai nhi. Xét nghiệm Double test mang ý nghĩa quan trọng, giúp mẹ sớm biết về tình trạng của thai nhi và cùng bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp. Đối với phụ nữ mang thai ở độ tuổi lớn hoặc có tiền sử gia đình về các hội chứng Down, Edward, Patau, việc thực hiện Double test là quan trọng để đánh giá rủi ro di truyền và đưa ra quyết định phù hợp.

ĐỐI TƯỢNG LÀM XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST 

Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, tất cả phụ nữ mang thai đều nên thực hiện xét nghiệm Double test. Tuy nhiên, đối với những thai phụ thuộc nhóm nguy cơ cao, xét nghiệm này càng trở nên cần thiết hơn.

Các đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cao bao gồm:

  • Thai phụ trên 35 tuổi.
  • Thai phụ từng có tiền sử thai lưu, sảy thai.
  • Trong gia đình có người từng mắc bệnh dị tật bẩm sinh.
  • Trong quá trình mang thai, thai phụ bị nhiễm virus.
  • Kết quả siêu âm độ mờ da gáy nguy cơ cao.

Những thai phụ thuộc nhóm nguy cơ cao có nguy cơ mắc các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi cao hơn so với những thai phụ bình thường. Do đó, xét nghiệm Double test sẽ giúp phát hiện sớm những bất thường này, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.

ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

ƯU ĐIỂM CỦA XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

  • Xét nghiệm Double test là xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn, an toàn cho cả mẹ và bé.
  • Xét nghiệm được thực hiện trong khoảng từ tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ, thời gian lấy mẫu và trả kết quả nhanh chóng.
  • Xét nghiệm Double test có độ chính xác cao, lên tới 80-90%.

NHƯỢC ĐIỂM CỦA XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

  • Xét nghiệm Double test chỉ giúp xác định nguy cơ thai nhi mắc một số bất thường lệch bội nhiễm sắc thể, không thể chẩn đoán chính xác.
  • Xét nghiệm Double test có thể cho kết quả dương tính giả, khiến thai phụ lo lắng, ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe thai kỳ.

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST NÊN THỰC HIỆN KHI NÀO?

Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, xét nghiệm Double test được thực hiện trong khoảng từ tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ. Thời điểm tốt nhất để thực hiện xét nghiệm là vào tuần thứ 12 của thai kỳ.

  • Nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A thay đổi đáng kể trong suốt thai kỳ. Nếu thực hiện xét nghiệm quá sớm hoặc quá muộn, kết quả có thể không chính xác.
  • Kết quả xét nghiệm Double test kết hợp với siêu âm độ mờ da gáy có thể giúp phát hiện sớm các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe và sự phát triển của thai nhi.

Do vậy, nếu thực hiện xét nghiệm Double test quá sớm, khi nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A vẫn chưa đạt mức ổn định, kết quả xét nghiệm có thể không chính xác. Ngược lại, nếu thực hiện xét nghiệm quá muộn, khi nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A đã thay đổi đáng kể, kết quả xét nghiệm cũng có thể không chính xác.

Vì vậy, mẹ bầu nên thực hiện xét nghiệm Double test trong khoảng từ tuần thứ 11 đến tuần thứ 14 của thai kỳ, tốt nhất là vào tuần thứ 12 của thai kỳ để có kết quả chính xác nhất.

XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC DỊ TẬT THAI NHI CHÍNH XÁC  11

QUY TRÌNH THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST 

BƯỚC 1: TƯ VẤN

Khi đi khám thai vào tuần thứ 11 đến 13, bác sĩ sẽ tư vấn để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của xét nghiệm Double test sàng lọc nguy cơ dị tật thai nhi và chỉ định mẹ bầu thực hiện xét nghiệm.

BƯỚC 2: LẤY MÁU

Kỹ thuật viên sẽ lấy mẫu máu của mẹ bầu từ tĩnh mạch tay. Mẹ bầu không cần nhịn ăn trước khi lấy máu.

BƯỚC 3: XÉT NGHIỆM

Mẫu máu của mẹ bầu sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích nồng độ β-hCG tự do và PAPP-A. Kết quả xét nghiệm sẽ có trong vòng 2-3 ngày.

BƯỚC 4: TƯ VẤN KẾT QUẢ

Kết quả xét nghiệm Double test sẽ được bác sĩ tư vấn cho mẹ bầu. Kết quả sẽ được phân loại thành hai nhóm:

  • Nhóm nguy cơ cao: Nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể cao, trên 1/250.
  • Nhóm nguy cơ thấp: Nguy cơ thai nhi mắc các bất thường nhiễm sắc thể thấp, dưới 1/250.

Nếu kết quả xét nghiệm thuộc nhóm nguy cơ cao, mẹ bầu sẽ được tư vấn thực hiện các xét nghiệm xâm lấn hơn như chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau để xác định chính xác tình trạng của thai nhi.

CÁCH ĐỌC KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

Kết quả xét nghiệm thường được trình bày dưới dạng tỷ lệ và được chia thành hai nhóm: nhóm có nguy cơ cao và nhóm có nguy cơ thấp. 

  • Nhóm có nguy cơ cao: tỷ lệ 1:10 – 1:250 (có nghĩa là cứ 10 – 250  thai nhi thì có 1 thai nhi có nguy cơ mắc bệnh này).
  • Nhóm có nguy cơ thấp: tỷ lệ 1:1000 trở lên (có nghĩa là trong 1000 thai nhi chỉ có 1 thai nhi có nguy cơ mắc bệnh này).

Tùy vào kết quả xét nghiệm và chẩn đoán ban đầu của bác sĩ mà bạn có thể được khuyên tiến hành thêm các xét nghiệm khác như Triple test, NIPT hay chọc ối, sinh thiết gai nhau,…

Nếu chỉ dựa vào kết quả xét nghiệm này thì không thể khẳng định 100% là thai nhi hoàn toàn khỏe mạnh và không gặp phải bất thường nào mà chỉ đơn thuần đưa ra tỷ lệ nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi.

LƯU Ý KHI THỰC HIỆN XÉT NGHIỆM DOUBLE TEST

  • Mẹ bầu nên thực hiện xét nghiệm Double test tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giỏi, giàu kinh nghiệm.
  • Mẹ bầu cần thực hiện đúng hướng dẫn của bác sĩ trước và sau khi thực hiện xét nghiệm.
  • Nếu kết quả xét nghiệm Double test có nguy cơ cao, mẹ bầu cần bình tĩnh, trao đổi với bác sĩ để có quyết định phù hợp.

Đồng thời, Double test chỉ đánh giá, sàng lọc nguy cơ đối với hội chứng Down, Edwards, Patau, chứ không đánh giá các dị tật do nguyên nhân khác. Do vậy, mẹ bầu nên khám định kỳ tại các bệnh viện có chuyên khoa Sản phụ khoa và Trung tâm Xét nghiệm có trang bị máy móc hiện đại để bác sĩ theo dõi sức khỏe cả mẹ và bé, đảm bảo an toàn thai kỳ và sinh con khỏe mạnh.