NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

CÁCH TRỊ BỆNH SÁN CHÓ TẠI NHÀ BẰNG BÀI THUỐC DÂN GIAN

CÁCH TRỊ BỆNH SÁN CHÓ TẠI NHÀ BẰNG BÀI THUỐC DÂN GIAN 7

Nhiễm sán chó là một vấn đề phổ biến, và nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể lan đến mắt, nội tạng và các cơ quan khác. Ngoài việc sử dụng thuốc từ y học hiện đại, các phương pháp truyền thống, đặc biệt là những bài thuốc dân gian, đã được chứng minh có hiệu quả trong việc điều trị bệnh sán chó. Những phương pháp này không chỉ đơn giản mà còn có thể thực hiện tại nhà, mang lại hiệu quả đáng kể trong quá trình chăm sóc và điều trị cho chó. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ giúp bạn khám phá những bài thuốc dân gian hiệu quả để điều trị bệnh sán chó.

CÁCH TRỊ BỆNH SÁN CHÓ TẠI NHÀ BẰNG BÀI THUỐC DÂN GIAN 9

BỆNH SÁN CHÓ LÀ GÌ?

Bệnh sán chó là một bệnh nhiễm trùng do ký sinh trùng Toxocara canis gây ra. Ký sinh trùng này thường sống trong ruột của chó, mèo. Chúng có thể theo phân của chó, mèo thải ra ngoài môi trường và sống sót trong đất cát, rau sống, thực phẩm không được nấu chín,…

Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm bệnh sán chó, nhưng trẻ em từ 3 – 10 tuổi là đối tượng dễ bị nhiễm nhất. Nguyên nhân là do trẻ em thường có thói quen chơi đùa ở đất cát, tiếp xúc với chó, mèo,… mà không có ý thức vệ sinh tay sạch sẽ.

Những người ăn thực phẩm nhiễm trứng sán, người hay ăn rau sống hoặc thịt chó mèo cũng có khả năng nhiễm bệnh sán chó. Triệu chứng đặc trưng của bệnh là da xuất hiện nhiều vết đỏ li ti, bệnh nhân cảm thấy ngứa, khó chịu. Vết đỏ li ti này là những tổn thương do ấu trùng gây ra, sẽ tái phát nhiều lần, ảnh hưởng tới sức khỏe và sinh hoạt. 

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH SÁN CHÓ

NỔI MỀ ĐAY, MẨN NGỨA

Đây là một trong những dấu hiệu ban đầu phổ biến nhất của bệnh sán chó. Mề đay, mẩn ngứa thường xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, đặc biệt là ở vùng da hở như tay, chân, mặt, cổ. Mề đay, mẩn ngứa có thể kéo dài dai dẳng, không rõ nguyên nhân.

DA NGỨA NGÁY, CÓ SỢI DÀI NỔI TRÊN DA

Một số trường hợp bệnh nhân có thể thấy xuất hiện các sợi dài nổi trên da, đặc biệt là ở vùng da mỏng như mí mắt, cánh tay,… Các sợi này có thể dài từ vài milimét đến vài centimet.

NGỨA DAI DẲNG KHÔNG RÕ NGUYÊN NHÂN

Ngứa dai dẳng không rõ nguyên nhân cũng là một dấu hiệu của bệnh sán chó. Ngứa thường xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể, đặc biệt là ở vùng da hở. Ngứa có thể dữ dội hơn vào ban đêm, khiến người bệnh khó ngủ.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu ban đầu trên, bệnh sán chó có thể gây ra một số triệu chứng khác, bao gồm:

  • Mệt mỏi, chán ăn, đau đầu, sốt,…
  • Viêm giác mạc, viêm võng mạc,…
  • Ho, khó thở, đau ngực,…

NGUYÊN NHÂN BỊ SÁN CHÓ

  • Tiếp xúc với động vật nhiễm trùng: Người có thể nhiễm trùng sán dây chó thông qua tiếp xúc với động vật nhiễm trùng. Ví dụ: Vuốt ve chó hoặc mèo, thú cưng hoặc môi trường nhiễm trùng có chứa các ấu trùng sáng, môi trường bị nhiễm trước đó.
  • Tiêu thụ thực phẩm sống: Nếu chẳng may bạn tiêu thụ thịt hoặc mô của động vật chứa sán dây chó, đặc biệt là khi thịt chưa nấu chín hoặc không được nấu kỹ cũng có thể nhiễm. 
  • Tiếp xúc với phân động vật nhiễm trùng: Việc tiếp xúc với phân của động vật nhiễm trùng, chứa trứng sán dây chó cũng có thể là một nguyên nhân gây nhiễm trùng.
  • Vị trí địa lý: Bệnh sán dây chó thường phổ biến ở các vùng nông thôn hoặc khu vực nông nghiệp, nơi tiếp xúc với động vật và môi trường nhiễm trùng là thường xuyên.

CÁC THỂ BỆNH SÁN CHÓ Ở NGƯỜI

Tùy thuộc vào vị trí di chuyển của ấu trùng sán chó trong cơ thể người mà bệnh sán chó được chia thành các thể bệnh sau:

THỂ ẤU TRÙNG DI CHUYỂN NỘI TẠNG

Ấu trùng sán chó xâm nhập vào cơ thể người qua đường tiêu hóa, sau đó di chuyển đến các cơ quan nội tạng như gan, phổi, tim,… gây ra các triệu chứng như:

  • Trẻ em: sốt nhẹ, tiêu chảy, ói mửa, đau cơ, khớp hay ho khạc ra đờm, khó thở, gan to đôi khi kèm theo lách to.
  • Người lớn: sốt nhẹ, suy nhược, mệt mỏi, mày đay, khó thở giả hen, viêm phổi hoặc tràn dịch màng phổi.

THỂ ẤU TRÙNG DI CHUYỂN ĐẾN HỆ THẦN KINH

Ấu trùng sán chó xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương gây ra các triệu chứng như:

  • Rối loạn giấc ngủ, yếu chi, yếu cơ, rối loạn đại – tiểu tiện.
  • Viêm não, viêm màng nhện, viêm mạch não, viêm màng não tăng bạch cầu ái toan, viêm tủy sống, mất điều hòa vận động,…

SÁN CHÓ Ở MẮT

Ấu trùng sán chó xâm nhập vào mắt gây ra các triệu chứng như:

  • Đau mắt, thị lực giảm ở một bên, đồng tử trắng và bị lác mắt kéo dài
  • Viêm hạt tại võng mạc, u hạt, viêm kết mạc, viêm nội nhãn.
  • Mù lòa nếu không được chữa trị kịp thời.

THỂ BỆNH KHÔNG ĐIỂN HÌNH

Các triệu chứng của thể bệnh này rất khó chẩn đoán, thường là các triệu chứng không đặc hiệu như:

  • Sốt nhẹ, đau đầu, chán ăn, buồn nôn, suy nhược cơ thể, rối loạn hành vi và giấc ngủ.
  • Sưng hạch lympho ở cổ.
  • Mệt mỏi, ngứa, phát ban đỏ, đau bụng và triệu chứng phổi.

THỂ BỆNH KHÁC

Các triệu chứng của thể bệnh này rất đa dạng, có thể liên quan đến tim mạch, da hay dạ dày như:

  • Viêm cơ tim.
  • Phát ban đỏ.
  • Rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy, đau bụng.

CHẨN ĐOÁN BỆNH SÁN CHÓ

Để chẩn đoán bệnh sán chó, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng, kết quả xét nghiệm sán chó thông qua xét nghiệm máu và hình ảnh.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện sự tăng bạch cầu ái toan, một loại tế bào bạch cầu có liên quan đến phản ứng dị ứng. Xét nghiệm máu tìm kháng thể kháng sán chó cũng có thể được thực hiện để chẩn đoán bệnh.

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH

Xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT) có thể giúp phát hiện các tổn thương do sán chó gây ra ở các cơ quan nội tạng.

CÁCH TRỊ BỆNH SÁN CHÓ TẠI NHÀ BẰNG BÀI THUỐC DÂN GIAN

CÁCH TRỊ SÁN CHÓ BẰNG LÁ ĐU ĐỦ

Nghiên cứu cho thấy, bên trong lá đu đủ có chứa hơn 50 thành phần hoạt chất có tác dụng ức chế vi khuẩn, tăng cường miễn dịch. Cụ thể, hoạt chất karpain có khả năng làm ức chế sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật nguy hiểm như vi khuẩn, ký sinh trùng,…

CÁCH NẤU NƯỚC LÁ ĐU ĐỦ VỚI CHANH

Nguyên liệu:

  • 10 lá đu đủ tươi
  • ½ trái canh (lấy cốt canh)
  • 2 muỗng đường
  • 300ml nước

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch lá đu đủ, xay với nước ấm, sau đó dùng rây lọc lấy nước;
  • Thêm nước cốt chanh, đường đã chuẩn bị vào nước đu đủ đã lọc, khuấy đều;
  • Có thể dùng ngay hoặc cho vào tủ lạnh để uống cho mát.

CÁCH NẤU NƯỚC LÁ ĐU ĐỦ VỚI SẢ

Nguyên liệu:

  • 50g lá đu đủ khô
  • 30g sả khô
  • 2 lít nước lọc.

Cách thực hiện:

  • Cho lá đu đủ, sả vào nồi nước đun đến khi sôi;
  • Hạ lửa nhỏ rồi tiếp tục đun thêm 30 phút;
  • Tắt bếp, lọc lấy nước uống trong ngày.

CÁCH TRỊ SÁN CHÓ TẠI NHÀ BẰNG RAU SAM

Rau sam có tác dụng giải nhiệt, làm mát gan, đồng thời còn hỗ trợ tẩy giun rất tốt.

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch một nắm rau sam, giã nát rồi vắt lấy nước uống.
  • Tốt nhất người bệnh nên uống liên tục trong khoảng 3 – 5 ngày để đạt hiệu quả cao.

TRỊ BỆNH SÁN CHÓ BẰNG BỒ CÔNG ANH

Dùng lá bồ công anh làm bài thuốc dân gian trị bệnh sán chó cũng rất hiệu nghiệm.

CÁCH TRỊ BỆNH SÁN CHÓ TẠI NHÀ BẰNG BÀI THUỐC DÂN GIAN 11

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch khoảng 20 – 40 gram lá bồ công anh tươi, đem giã nát rồi vắt lấy nước cốt uống.
  • Bài thuốc trị sán chó bằng lá bồ công anh nên uống vào mỗi buổi sáng khi bụng đói và kiên trì uống trong vòng 3 – 5 ngày sẽ giúp tẩy sán nhanh chóng.

CÁCH PHÒNG NGỪA SÁN CHÓ

Để phòng ngừa bệnh sán chó, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tránh tiếp xúc với chó, mèo hoang: Chó, mèo hoang là nguồn lây bệnh sán chó chính. Do đó, cần tránh tiếp xúc với chó, mèo hoang, đặc biệt là trẻ em.
  • Nếu nuôi thú cưng cần kiểm tra sức khỏe và thực hiện xổ giun đều đặn cho chúng: Xổ giun cho thú cưng giúp loại bỏ các loại giun ký sinh trùng, trong đó có giun đũa chó mèo. Nên đưa thú cưng đi khám sức khỏe định kỳ 6 tháng/lần và thực hiện xổ giun theo chỉ định của bác sĩ thú y.
  • Rửa sạch tay với xà phòng sau khi dọn phân chó: Trứng giun đũa chó mèo có thể sống trong môi trường đất cát trong thời gian dài. Do đó, cần rửa sạch tay với xà phòng sau khi dọn phân chó để tránh nhiễm trứng giun qua đường da.
  • Đảm bảo trẻ được vệ sinh tay sạch sẽ với xà phòng sau khi vui chơi – nhất là khi tiếp xúc với đất cát: Trẻ em thường hiếu động và có xu hướng cho tay vào miệng. Do đó, cần nhắc nhở trẻ rửa tay sạch sẽ với xà phòng sau khi vui chơi, đặc biệt là khi tiếp xúc với đất cát.
  • Ngâm rửa thực phẩm với nước muối pha loãng và cần ăn chín uống sôi: Trứng giun đũa chó mèo có thể xâm nhập vào cơ thể người qua đường ăn uống. Do đó, cần ngâm rửa thực phẩm với nước muối pha loãng trước khi chế biến và cần ăn chín uống sôi để tránh bị nhiễm sán chó cũng như gặp các vấn đề về tiêu hóa khác.
  • Thường xuyên tắm cho thú nuôi để hạn chế ký sinh trùng và vi khuẩn ký sinh trên da và lông: Tắm cho thú nuôi thường xuyên giúp loại bỏ ký sinh trùng và vi khuẩn ký sinh trên da và lông, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm sán chó cho người.

Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh sán chó đơn giản, dễ thực hiện nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.