ĂN GÌ ĐỂ NHIỀU SỮA? TOP 12 THỰC PHẨM CÁC MẸ NÊN ĂN

ĂN GÌ ĐỂ NHIỀU SỮA? TOP 12 THỰC PHẨM CÁC MẸ NÊN ĂN 1

Từ lâu, việc nuôi con bằng sữa mẹ đã được đánh giá cao với vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Sữa mẹ không chỉ là nguồn dinh dưỡng quan trọng mà còn chứa đựng những yếu tố chống nhiễm khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ. Do đó, việc ăn uống của bà mẹ sau sinh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và lượng sữa mẹ sản xuất. Vậy mẹ bầu nên ăn gì để nhiều sữa?

ĂN GÌ ĐỂ NHIỀU SỮA? TOP 12 THỰC PHẨM CÁC MẸ NÊN ĂN 3

LÁ ĐINH LĂNG

Lá đinh lăng, được biết đến với tính mát, là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Lá đinh lăng chứa saponin, vitamin nhóm B, vitamin C, hơn 20 loại axit amin, chất chống oxy hóa, sắt, kẽm, phốt pho, kali, tạo thành một hỗn hợp dưỡng chất đa dạng và quan trọng.

Đối với mẹ bỉm sữa, lá đinh lăng không chỉ là một thực phẩm lợi sữa mà còn là nguồn bổ sung quan trọng để bảo vệ và cải thiện sức khỏe toàn diện. Các cách sử dụng lá đinh lăng rất đa dạng, bao gồm việc nấu nước uống, hấp cá, nấu canh tôm kèm dứa, nấu sườn, hầm gà táo tàu hạt sen, giúp đổi mới khẩu phần ăn hàng ngày và đồng thời cung cấp những dưỡng chất cần thiết.

CHUỐI

Chuối chứa hàm lượng vitamin B6, mangan, vitamin C, kali, protein, folate, và nhiều chất dinh dưỡng khác. Các thành phần này không chỉ hỗ trợ sức khỏe tổng thể mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lợi sữa, mà không làm tăng cân đột ngột.

Đặc biệt, chuối cũng là một nguồn sắt tự nhiên, giúp bổ sung chất khoáng này cho cơ thể. Sau quá trình sinh nở, cơ thể sản phụ thường mất nhiều máu, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Việc bổ sung sắt thông qua thực phẩm như chuối giúp cải thiện tình trạng thiếu máu và tăng cường năng lượng cho cơ thể.

Đồng thời hàm lượng sắt trong chuối cũng ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ. Việc cung cấp đủ sắt trong chế độ ăn uống giúp tăng hàm lượng sắt trong sữa mẹ, giảm nguy cơ thiếu máu ở trẻ nhỏ do thiếu sắt.

MƯỚP

Mướp có khả năng kích thích quá trình tiết sữa, giúp sản phụ có nguồn sữa dồi dào cho việc nuôi con bằng sữa mẹ. Đồng thời, quả mướp cũng giúp giảm căng tức ngực và nguy cơ tắc tia sữa, những vấn đề thường gặp ở các bà mẹ mới sinh.

Ngoài tác dụng lợi sữa, mướp cũng có công dụng giải nhiệt, giúp cơ thể mẹ làm mát và thoải mái hơn trong giai đoạn sau sinh. Hơn nữa, các chất chống oxi hóa và vitamin có trong mướp cũng giúp giảm mụn và cung cấp dưỡng chất cho làn da, giúp làm đẹp vòng một. Mướp có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như canh mướp, mướp xào, mướp luộc.

RAU NGÓT

ĂN GÌ ĐỂ NHIỀU SỮA? TOP 12 THỰC PHẨM CÁC MẸ NÊN ĂN 5

Rau ngót thực sự là một loại thực phẩm lợi sữa mà các phụ nữ thường chọn để bổ sung chế độ dinh dưỡng sau sinh. Được đánh giá cao với nhiều lợi ích dinh dưỡng, rau ngót đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sự sản xuất và chất lượng của sữa mẹ.

Rau ngót chứa nhiều thành phần quan trọng như sắt, đạm, vitamin A, vitamin C, và chất xơ. Sự kết hợp của những chất dinh dưỡng này giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và đồng thời kích thích sản xuất sữa mẹ. Hàm lượng sắt cao trong rau ngót cũng có thể giúp giảm nguy cơ thiếu máu sau sinh, một vấn đề phổ biến ở phụ nữ sau khi sinh nở.

Bên cạnh đó, chất xơ trong rau ngót hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giúp đẩy sản dịch sau sinh ra khỏi cơ thể mẹ nhanh chóng, giảm nguy cơ viêm nhiễm và tăng sự thoải mái cho sản phụ.

ĐU ĐỦ

Thành phần dinh dưỡng giàu vitamin và khoáng chất trong đu đủ chín không chỉ hỗ trợ sức khỏe tổng thể mà còn có những ảnh hưởng tích cực đối với sản xuất sữa mẹ.

Đặc biệt, việc ăn đu đủ có thể kích thích sản xuất hormone oxytocin, một hormone quan trọng tham gia vào quá trình kích thích cơ tử cung và tiết sữa. Do đó, việc tiêu thụ đu đủ có thể giúp tăng cường lượng sữa tiết ra, giúp mẹ có đủ nguồn sữa dồi dào cho em bé.

Ngoài tác dụng lợi sữa, ăn đu đủ còn mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe của phụ nữ sau sinh. Đu đủ giúp kiểm soát cân nặng, nâng cao hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng, giảm táo bón, tốt cho thị lực, và có khả năng phòng ngừa một số loại ung thư.

NƯỚC GẠO LỨT ĐỖ ĐEN RANG

Nước gạo lứt đỗ đen rang là một loại thức uống tuyệt vời và có nhiều ưu điểm dinh dưỡng, đặc biệt phù hợp cho phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ. Sự kết hợp giữa gạo lứt và đỗ đen mang lại một nguồn dưỡng chất đa dạng và giàu giá trị.

Cả gạo lứt và đỗ đen đều chứa nhiều dạng chất dinh dưỡng như tinh bột, chất đạm, chất xơ, và các axit như folic (vitamin M), pantothenic (vitamin B5), phytic, para aminobenzoic (PABA). Ngoài ra, chúng cũng cung cấp nhiều nguyên tố vi lượng quan trọng như canxi, magie, sắt, glutathione, selen, natri và kali.

Nghiên cứu chỉ ra rằng gạo lứt có hàm lượng đạm cao, lượng chất dầu béo gấp 3-5 lần, lượng vitamin B1 hơn 4 lần và lượng axit pantothenic ấp 4 lần so với gạo trắng. Điều này chứng minh rằng nước gạo lứt đỗ đen rang không chỉ giúp bổ sung năng lượng mà còn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng quan trọng giúp cơ thể phục hồi và duy trì sức khỏe.

Với những lợi ích dinh dưỡng đặc biệt và tác dụng lợi sữa cao, nước gạo lứt đỗ đen rang thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho phụ nữ sau khi sinh nở.

SỮA ẤM

Trước khi cho bé bú khoảng 15-20 phút, thói quen uống sữa ấm sẽ hỗ trợ giúp sữa mẹ đặc hơn và tăng tiết sữa nhiều hơn ngoài việc dùng những thực phẩm lợi sữa cho mẹ sau sinh khác. Hơn hết, việc uống sữa ấm còn bổ sung thêm chất dinh dưỡng cho sản phụ sau sinh.

ĂN GÌ ĐỂ NHIỀU SỮA? TOP 12 THỰC PHẨM CÁC MẸ NÊN ĂN 7

RONG BIỂN

Ở Hàn Quốc và Nhật Bản, rong biển được xem là một thực phẩm quan trọng và được ưa chuộng, đặc biệt là trong giai đoạn sau sinh. Được biết đến như một thực phẩm lợi sữa cho phụ nữ sau khi sinh nở, rong biển không chỉ đem lại lợi ích cho sức khỏe mẹ mà còn có tác dụng quan trọng trong việc phát triển trí não cho em bé.

Rong biển chứa hàm lượng cao các chất dinh dưỡng như iot, sắt, magie, selen, omega, kẽm, và nhiều loại vitamin khác. Những chất dinh dưỡng này không chỉ hỗ trợ quá trình lợi sữa mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể mẹ sau khi sinh nở. Iot, ví dụ, rất quan trọng trong việc duy trì chức năng tuyến giáp, giúp cân bằng hormone và ổn định sự sản xuất sữa.

Ngoài ra, những axit béo omega trong rong biển cũng được coi là yếu tố quan trọng trong việc phát triển trí não của trẻ.

QUẢ SUNG

Quả sung có tính bình, vị ngọt, chứa hàm lượng protein lớn, nhiều loại vitamin như A, B, C và khoáng chất như canxi, sắt, kali, magie hơn hẳn các loại quả khác nên được sử dụng để điều trị nhiều bệnh.

Ngoài ra, quả sung cũng được coi là thực phẩm lợi sữa cho phụ nữ sau khi sinh nở. Việc tiêu thụ quả sung giúp mẹ có thêm sữa cho con bú và làm tăng khẩu phần ăn ngon miệng hơn, giúp cơ thể khỏe mạnh và nhanh chóng hồi phục sau quá trình sinh nở.

Tuy nhiên, để tránh tình trạng đau bụng và ảnh hưởng đến chất lượng sữa, mẹ sau sinh nên tránh ăn quả sung muối hoặc ăn sống. Thay vào đó, có thể chế biến quả sung thành các món ăn khác như quả sung kho thịt, sung hầm móng giò, cháo quả sung đường phèn để đảm bảo hấp thụ dinh dưỡng tốt nhất từ quả sung mà không gây ra vấn đề về hệ tiêu hóa.

RAU KHOAI LANG

Rau khoai lang nên được bổ sung vào thực đơn cho mẹ sau sinh nhiều sữa vì chứa nhiều loại vitamin A, C, B6… hỗ trợ tiêu hóa tốt, phòng ngừa táo bón. Ăn rau khoai lang dễ hấp thu và chuyển hóa, thúc đẩy nhanh quá trình tăng tiết sữa cho phụ nữ đang cho con bú mà không lo tăng cân.

MÓNG GIÒ

Móng giò là một loại thực phẩm nổi tiếng với tác dụng lợi sữa và được sử dụng rộng rãi không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nhiều quốc gia Châu Á khác. Trong móng giò, có chứa hàm lượng chất béo động vật cao, giúp tăng cường chất lượng sữa mẹ bằng cách làm sữa trở nên béo hơn với chất béo bão hòa.

Tuy nhiên, việc ăn quá nhiều móng giò cũng không phải là lựa chọn tốt, vì lượng chất béo bão hòa cao trong sữa có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe như tắc tia sữa trong điều kiện nhiệt độ thấp, tăng mỡ máu, béo phì, hoặc mắc các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.

Do đó, các bác sĩ khuyến cáo rằng, mẹ sau sinh nên ăn móng giò một cách hợp lý, không nên thức ăn này quá mức. Để duy trì sức khỏe tốt nhất, khuyến khích mẹ chỉ nên ăn móng giò khoảng 1-2 bữa mỗi tuần và cần duy trì một chế độ ăn uống đa dạng với nhiều loại thực phẩm lợi sữa khác nhau.

YẾN MẠCH

Yến mạch là một nguồn dinh dưỡng phong phú và có nhiều ứng dụng lợi sữa cho phụ nữ sau sinh. Chúng cung cấp một lượng lớn các khoáng chất thiết yếu như kẽm, canxi, mangan, chất xơ hòa tan, và vitamin B. Các thành phần này không chỉ giúp tăng cường năng lượng mà còn có những tác dụng tích cực về tâm trạng, chống căng thẳng, và giảm mệt mỏi, tạo điều kiện lý tưởng cho sự tăng cường lượng và chất lượng sữa của mẹ.

Ngoài ra, trong yến mạch còn chứa saponin, một hợp chất có khả năng kích thích hormone sản xuất sữa mẹ, estrogen thực vật giúp kích thích tuyến sữa, và beta-glucan giúp tăng mức độ hormone prolactin, cả ba đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình lợi sữa.

Mẹ có nhiều cách để bổ sung yến mạch vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày như nấu cháo yến mạch, uống trà yến mạch, làm bánh muffins yến mạch, hay thậm chí chế biến súp yến mạch.

Các thực phẩm lợi sữa cho mẹ sau sinh chỉ hỗ trợ một phần trong quá trình sản xuất sữa cho trẻ bú. Vì vậy thay vì ăn nhiều, mẹ nên xây dựng chế độ ăn hợp lý và đầy đủ các chất dinh dưỡng khác. Mẹ đừng cố ăn những thực phẩm mà bản thân không thích và cũng không cần kiêng cữ quá nhiều dẫn đến tâm lý căng thẳng, mệt mỏi.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 9

Gan nhiễm mỡ cấp độ 2 là giai đoạn trung bình, là “cầu nối” chuyển tiếp giữa mức độ gan nhiễm mỡ nhẹ (độ 1) và mức độ nghiêm trọng (cấp độ 3). Lượng mỡ tích tụ trong gan lúc này có thể chiếm tới 20% khối lượng gan cùng với tình trạng nhiều chức năng gan bị suy giảm nặng hơn.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 11

Gan nhiễm mỡ độ 2 là gì?

Gan nhiễm mỡ độ 2 là tình trạng mỡ tích tụ trong gan chiếm từ 10-25% trọng lượng gan. Đây là giai đoạn trung bình của bệnh gan nhiễm mỡ, sau độ 1 và trước độ 3.

Nguyên nhân gan nhiễm mỡ độ 2

Gan nhiễm mỡ độ 2 thường do các nguyên nhân sau:

  • Thừa cân, béo phì: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gan nhiễm mỡ. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ thừa, lượng mỡ này sẽ di chuyển đến các cơ quan khác, trong đó có gan.
  • Uống nhiều rượu bia: Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây ra gan nhiễm mỡ. Khi uống rượu bia, gan sẽ phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa các chất độc hại trong rượu. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Tiểu đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ cao hơn người bình thường. Khi lượng đường trong máu cao, gan sẽ phải sản xuất nhiều insulin hơn để chuyển hóa đường. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Lười vận động: Lười vận động khiến cơ thể tích tụ nhiều mỡ thừa, từ đó làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Một số nguyên nhân khác như: viêm gan C, thuốc điều trị,…

Dấu hiệu giai đoạn 2 của bệnh gan nhiễm mỡ

Một số dấu hiệu gan nhiễm mỡ cấp độ 2 thường gặp:

  • Đau tức hạ sườn bên phải: Đau bụng kèm theo tức vùng hạ sườn phải là triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ. Khi đó, các dịch có thể tích tụ ở bụng khiến bạn cảm thấy dễ đau bụng.
  • Mỡ máu cao: Mỡ máu cao thường sẽ đi kèm với tình trạng gan nhiễm mỡ. Nguyên nhân là do gan tự sản xuất cholesterol và đẩy chúng vào máu. Khi dùng thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và được chuyển hóa, gan sẽ giải phóng thêm nhiều chất béo trong cơ thể và làm gia tăng cholesterol. Vì vậy, mỡ máu và gan nhiễm mỡ có một mối quan hệ đặc biệt với nhau.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là triệu chứng không quá điển hình. Đây không chỉ là triệu chứng gan nhiễm mỡ mà còn là biểu hiện của nhiều bệnh khác. Do đó, nếu xuất hiện tình trạng này, bệnh nhân nên đi kiểm tra sức khỏe của mình.
  • Kích thước lá gan to, ấn vào thấy đau: Khi bị nhiễm mỡ, kích thước của gan sẽ to hơn và có thể sờ thấy được.

Cách chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 13

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Xét nghiệm máu

Xác định men gan: Một số chỉ số như AST (Aspartate aminotransferase), ALT (Alanine aminotransferase), và GGT (Gamma-glutamyl transferase) có thể tăng cao khi gan bị tổn thương.

Kiểm tra cholesterol và triglyceride: Nếu có tăng cao, có thể là dấu hiệu của gan nhiễm mỡ.

Xét nghiệm hình ảnh

Siêu âm gan: Hình ảnh siêu âm có thể chỉ ra sự tích tụ chất béo trong gan.

CT scan hoặc MRI gan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng gan và giúp loại trừ các nguyên nhân khác.

Biopsy gan (nếu cần)

Nếu kết quả của các xét nghiệm không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể thực hiện biopxy gan để lấy mẫu tế bào gan để kiểm tra chi tiết hơn.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ độ 2

Để điều trị gan nhiễm mỡ độ 2, phương pháp kết hợp giữa việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống cùng sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là cách tiếp cận một cách tổng thể và dễ hiểu:

Sử dụng thuốc trị gan nhiễm mỡ

Các loại thuốc như điều trị rối loạn chuyển hóa lipoprotein và vitamin E liều cao có thể được kê đơn để hỗ trợ điều trị.

Thuốc có khả năng tăng cường dưỡng chất, thải độc gan, và phục hồi tế bào gan tổn thương.

Chế độ ăn uống khoa học

Kiêng bia rượu: Loại bỏ đồ uống có cồn để ngăn chặn xơ hóa tế bào gan và giảm nguy cơ suy gan, ung thư gan.

Giảm lượng carbohydrate: Hạn chế tinh bột và đường để kiểm soát đường huyết và giảm tình trạng nhiễm mỡ gan.

Hạn chế cholesterol: Tránh thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, thực phẩm chiên, và bánh ngọt.

Uống đủ nước: Hỗ trợ đào thải độc tố và duy trì sức khỏe gan.

Bổ sung omega-3: Sử dụng thực phẩm giàu omega-3 hoặc dầu cá để tăng HDL cholesterol và giảm cholesterol trong máu.

Tăng cường chất xơ: Bao gồm rau xanh, trái cây, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe gan và tổng thể.

Lối sống khoa học

Tập thể dục đều đặn: Hoạt động vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày để hỗ trợ quá trình giảm cân và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Giảm căng thẳng: Học kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga để hỗ trợ sức khỏe tâm lý và gan.

Quan trọng nhất, thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Chế độ ăn cho người gan nhiễm mỡ 

Chế độ ăn cho người bị bệnh gan nhiễm mỡ cần tập trung vào việc giúp gan giảm mỡ, kể cả khi chưa thể giảm cân. Việc ăn uống lúc này sẽ tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật và chất béo lành mạnh. Cụ thể bao gồm:

  • Trái cây, rau xanh: Táo, chuối, rau lá xanh, bông cải xanh, khoai tây, cà rốt, cà chua, các loại đậu,… là những lựa chọn tốt cho sức khỏe khi cung cấp dồi dào lượng chất xơ và vitamin cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng từ đó cũng tăng cao sức khỏe của gan. Chất xơ giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, ung thư. Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp gan hoạt động hiệu quả hơn.
  • Cá và thịt nạc: Cá và thịt nạc, thịt trắng như thịt gà, là nhóm thực phẩm có thể dùng ở người bị gan nhiễm mỡ, ở lượng vừa phải. Cá là nguồn cung cấp protein, omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm, cải thiện chức năng gan. Thịt nạc cung cấp protein, giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch.
  • Các loại ngũ cốc: Các loại ngũ cốc chưa qua chế biến như bánh mì nguyên cám, yến mạch, gạo lứt, quinoa,… bổ sung chất xơ với hàm lượng dinh dưỡng cao. Nguồn thực phẩm này không chỉ tốt cho người bệnh gan nhiễm mỡ mà còn giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch, béo phì, tiểu đường tuýp 2, giảm tình trạng viêm,…
  • Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu dừa, bơ, các loại quả hạch,… là những nguồn chất béo mà người bệnh gan nhiễm mỡ có thể yên tâm sử dụng vì những thực phẩm này có khả năng giúp giảm cholesterol “xấu” LDL, chống oxy hóa, giảm viêm, tốt cho trí não,…

Gan nhiễm mỡ độ 2 là giai đoạn bệnh đã có dấu hiệu tiến triển nặng hơn. Do đó, việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 cần kết hợp giữa điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.