VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 5

Mục tiêu hàng đầu của việc sơ cứu đột quỵ là giảm nguy cơ tử vong và hạn chế các hậu quả tác động đến người bệnh. Để đạt được điều này, quan trọng nhất là thực hiện sơ cứu đúng cách trong thời gian chờ đợi đến khi có thể đưa người bệnh đến các dịch vụ y tế khẩn cấp.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 7

ĐỘT QUỴ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm do sự gián đoạn trong việc máu đến não hoặc có sự chảy máu trong não. Nó có thể được phân loại thành hai nhóm chính: đột quỵ do thiếu máu cục bộ (xảy ra khi có tắc nghẽn trong động mạch đến não) và đột quỵ do xuất huyết não (xảy ra khi có một mạch máu trong não bị vỡ và chảy máu).

Nhiều trường hợp đột quỵ do thiếu máu cục bộ xuất phát từ sự tích tụ của mảng bám trong động mạch, đôi khi gọi là đột quỵ huyết khối. Nếu cục máu đông hình thành trong động mạch não, đây được coi là đột quỵ huyết khối. Nếu hình thành ở nơi khác trong cơ thể (thường từ tim hoặc do mảng xơ vữa bong tróc) và di chuyển đến não, nó có thể gây ra đột quỵ do thuyên tắc.

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), hay còn gọi là chứng đột quỵ, đôi khi khó nhận biết vì chúng xảy ra nhanh chóng và triệu chứng biến mất hoàn toàn trong 24 giờ. TIA có thể là dấu hiệu của một cơn đột quỵ nặng hơn sắp xảy ra.

Đột quỵ có thể có hậu quả nặng nề nhất là tử vong. Những người sống sót có thể phải đối mặt với các di chứng lâu dài, phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Thời gian cấp cứu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thương hệ thần kinh, nhưng mỗi trường hợp đều khác nhau và có thể dẫn đến hậu quả không thể phục hồi. Thống kê cho thấy nhiều bệnh nhân đột quỵ phải đối mặt với các di chứng như suy giảm trí tuệ, liệt nửa người, vấn đề thị giác, tâm lý và khả năng giao tiếp. Những hậu quả này không chỉ tác động đến người bệnh mà còn đặt ra những thách thức nặng nề cho gia đình và xã hội.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGƯỜI BỊ ĐỘT QUỴ CẦN SƠ CỨU NGAY

Các triệu chứng của đột quỵ có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Mặt lệch một bên: Một bên mặt của người bệnh có thể bị sụp mí, méo miệng, không thể cười được.
  • Yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể: Người bệnh có thể bị yếu hoặc tê liệt ở một bên tay, chân, hoặc toàn bộ nửa người.
  • Khó nói hoặc không nói được: Người bệnh có thể nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được.
  • Đau đầu dữ dội: Đau đầu dữ dội là triệu chứng phổ biến của đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ do xuất huyết não.
  • Hiện tượng nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt: Người bệnh có thể nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt.
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, đứng vững, hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự phối hợp vận động.

Để dễ dàng nhận biết các dấu hiệu của đột quỵ, bạn có thể sử dụng quy tắc FAST, bao gồm:

  • F (Face): Hãy yêu cầu người bệnh cười. Nếu một bên mặt của họ bị sụp mí, méo miệng, hoặc không thể cười được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • A (Tay): Hãy yêu cầu người bệnh giơ cả hai cánh tay lên trước mặt. Nếu một bên cánh tay của họ bị yếu hoặc tê liệt, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • S (Nói chuyện): Hãy yêu cầu người bệnh nói một câu đơn giản. Nếu họ nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • T (Time): Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố sống còn trong cấp cứu đột quỵ.
SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 9

CÁCH SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ

Cách sơ cứu đột quỵ tại nhà là một phần quan trọng để giảm nguy cơ tử vong và hạn chế hậu quả cho người bệnh. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện sơ cứu đột quỵ:

BƯỚC 1: GỌI DỊCH VỤ CẤP CỨU KHẨN CẤP

  • Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh có dấu hiệu của đột quỵ, hãy ngay lập tức yêu cầu người khác gọi điện thoại cho dịch vụ cấp cứu và giữ bình tĩnh.
  • Nếu bạn đang chăm sóc người bị đột quỵ, đảm bảo rằng họ đang ở một vị trí an toàn, mặc quần áo thoải mái và không gian xung quanh thoải mái. Nếu là trẻ nhỏ, đặt trẻ ở tư thế nằm nghiêng một bên để tránh tình trạng nôn có thể xảy ra.

BƯỚC 2: SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TRONG LÚC CHỜ CẤP CỨU

  • Kiểm tra xem người bệnh còn đang thở. Nếu không thấy nhịp thở, thực hiện hô hấp nhân tạo.
  • Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, hãy nới lỏng quần áo và loại bỏ các vật dụng bó sát như cà vạt, khăn cổ, thắt lưng để tạo thoải mái cho họ.
  • Nếu ngừng tim, thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực và kiểm tra tình trạng thở. Sử dụng khăn tay để lấy sạch đờm và dãi trong miệng người bệnh.
  • Tháo răng giả nếu có để tránh nguy cơ hóc và sặc. Hạn chế đưa bất cứ vật thể nào vào miệng người bệnh.
  • Bình tĩnh nói chuyện và trấn an người bệnh.
  • Đắp chăn để giữ ấm cơ thể người bệnh.
  • Nếu có dấu hiệu yếu ở tay chân, hãy hỗ trợ nhiều người để di chuyển người bệnh một cách an toàn.
  • Quan sát và ghi chú mọi sự thay đổi trong tình trạng của người bệnh.

BƯỚC 3: CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ TÌNH TRẠNG CỦA NGƯỜI BỆNH

Ghi chép về nguyên nhân, biểu hiện, và mọi thông tin quan trọng như việc té ngã hay đập đầu để cung cấp cho nhân viên y tế khi họ đến.

NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH KHI SƠ CỨU ĐỘT QUỴ

Dưới đây là một số sai lầm cần tránh khi sơ cứu đột quỵ:

  • Không để nạn nhân nằm ngửa mà nên nằm nghiêng. Tư thế nằm này giúp đề phòng trường hợp bệnh nhân nôn ói (dịch nôn có thể dễ dàng thoát ra ngoài, không gây tắc nghẽn đường thở hoặc gây suy hô hấp); nằm ngửa cũng có thể gây ra tình trạng lưỡi bị tụt xuống họng, gây cản trở, bít tắc đường thở (khi người bệnh ở trạng thái hôn mê).
  • Không cho bệnh nhân ăn uống hay sử dụng thuốc. Những hành động này có thể làm thay đổi tình trạng bệnh, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
  • Không dùng kim chích 10 đầu ngón tay hay chân của người bệnh. Đây là một cách chữa bệnh dân gian không có cơ sở khoa học, có thể gây nhiễm trùng và làm tổn thương thêm cho người bệnh.
  • Không thực hiện cạo gió cho người bệnh. Cạo gió là một phương pháp dân gian có thể gây tổn thương da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Không nên để bệnh nhân nằm lâu 1 chỗ mà cần khẩn trương đưa đi cấp cứu. Mỗi phút trôi qua trong thời gian vàng của đột quỵ, có 2 triệu tế bào thần kinh sẽ chết dần. Việc chậm trễ đưa bệnh nhân đi cấp cứu có thể khiến tổn thương não trở nên nặng nề hơn, dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ CÓ KHẢ NĂNG CỨU SỐNG BỆNH NHÂN CAO KHÔNG?

Có. Sơ cứu càng sớm, khả năng người bệnh đối diện với nguy cơ tử vong càng giảm. Tuy nhiên, kỹ thuật sơ cứu đột quỵ cần thực hiện chính xác, nhanh chóng theo những lưu ý sơ cứu đột quỵ tại nhà trên. Đặc biệt, không nên thực hiện cạo gió, trích máu hay cho người bệnh uống thuốc. Những việc này làm này góp phần kéo dài thời gian người bệnh không được tiếp cận dịch vụ y tế khẩn cấp.

CÓ PHẢI TẤT CẢ TRƯỜNG HỢP ĐỘT QUỴ ĐỀU SƠ CỨU NHƯ NHAU?

Đột quỵ được chia thành 2 thể là nhồi máu do tắc động mạch (chiếm 80%) và đột quỵ xuất huyết não do vỡ mạch máu não. Theo đó, việc xử trí huyết áp trong 2 trường hợp đột quỵ sẽ khác nhau.

Đột quỵ xuất huyết não, cần phải đưa mức huyết áp xuống mức an toàn để tránh việc xuất huyết tiến triển nặng.

Tuy nhiên, việc hạ áp cho bệnh nhân cần có sự giám sát về y tế, người sơ cứu không nên tự ý sử dụng thuốc hạ áp ngậm dưới lưỡi, bởi vì khi sử dụng chúng ta sẽ không biết huyết áp sẽ hạ tới mức nào và khi hạ huyết áp quá thấp thì không thể đảo ngược tình huống. Do đó, việc tối cần thiết là nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.

“THỜI GIAN VÀNG” TRONG SƠ CỨU VÀ ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ ĐƯỢC HIỂU NHƯ THẾ NÀO?

Thời gian “vàng” để cấp cứu bệnh nhân đột quỵ là 3 – 4,5 giờ đầu sau khi phát hiện các dấu hiệu đầu tiên và được cấp cứu bằng các thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch; hoặc trong 24 giờ đầu bằng phương pháp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (tùy thuộc vùng não tổn thương) đối với các bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não thì khả năng người bệnh được cứu sống hay hạn chế di chứng rất cao.

Trong khoảng thời gian này, mỗi phút trôi qua sẽ có 2 triệu tế bào thần kinh chết dần. Sau 3 giờ, khu vực vùng não xảy ra tai biến và mô não cận kề sẽ bị hư hại khó phục hồi.

Tóm lại, trong một cơn đột quỵ, thời gian là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hồi phục của người bệnh. Do đó, song song với sơ cứu đột quỵ, hãy nhanh chóng gọi dịch vụ cấp cứu và đưa người bệnh đến bệnh viện càng nhanh càng tốt.