SUY THẬN ĐỘ 4 CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN SUY THẬN ĐỘ 4

Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.

Suy thận độ 4 là kết quả của việc kiểm soát không hiệu quả các cấp độ suy thận trước đó, dẫn đến tổn thương ngày càng nặng nề cho thận. Trong suy thận độ 4, số lượng nephron mất dần, gây ra sự xơ hóa và mất chức năng không thể phục hồi được. Điều này dẫn đến mức độ suy giảm chức năng thận nghiêm trọng, thường cần can thiệp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

SUY THẬN ĐỘ 4 LÀ GÌ?

Suy thận cấp độ 4 được định nghĩa là tình trạng tổn thương nghiêm trọng của thận, khi chỉ số GFR (tỷ lệ lọc cầu thận) dao động trong khoảng 15 – 39 ml/phút. Điều này ngụ ý rằng thận đã mất khoảng 85 – 90% chức năng bình thường và bệnh nhân cần phải nhận sự hỗ trợ từ các phương pháp y tế để duy trì cuộc sống hàng ngày ổn định nhất có thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY SUY THẬN NÓI CHUNG

Nguyên nhân được chia làm 2 loại 

Nguyên nhân trực tiếp bao gồm các bệnh lý trực tiếp liên quan đến thận như viêm cầu thận, viêm bể thận, viêm bàng quang, xơ mạch thận, hẹp hoặc tắc mạch thận, và các bệnh thận bẩm sinh như loạn sản thận, thận đa nang. Ngoài ra, suy thận cũng có thể là hậu quả của các bệnh lý khác gây tổn thương thận như đái tháo đường, Gout, và cao huyết áp.

Nguyên nhân gián tiếp bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa chất độc hại, sử dụng thực phẩm chứa chất phụ gia, ăn mặn và uống ít nước. Sử dụng quá nhiều đồ uống có ga và cồn cũng có thể làm thay đổi độ pH trong cơ thể, đòi hỏi thận phải hoạt động vượt quá khả năng thông thường. Sử dụng thuốc giảm đau kéo dài với liều lượng lớn cũng có thể góp phần vào suy thận.

TRIỆU CHỨNG CỦA SUY THẬN ĐỘ 4

Các biểu hiện lâm sàng của suy thận độ 4 khá rõ ràng và đặc trưng bao gồm:

  • Phù: Thường là phù nhẹ và không rõ ràng.
  • Đái ít: Số lượng nước tiểu bị giảm dưới 600 ml trong 24 giờ.
  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp tâm thu và tâm trương, chiếm phần lớn (khoảng 80%) trong số người bệnh suy thận độ 4.
  • Thiếu máu: Biểu hiện có thể bao gồm hoa mắt, chóng mặt, da xanh, niêm mạc nhợt, móng tay khô, tóc khô và dễ gãy rụng.
  • Hội chứng tăng ure máu: Gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh và không đều, khó thở, thở nhanh, rối loạn nhịp thở, hơi thở có mùi amoniac, chướng bụng, đau bụng, buồn nôn và nôn, có thể xuất huyết dạ dày và ruột.

Khi mức độ lọc cầu thận giảm xuống mức thấp, các chất độc trong cơ thể sẽ tích tụ, gây ra các triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là tình trạng nhiễm độc. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể phát triển ra các biến chứng nguy hiểm như suy tim, phù não, phù phổi…

Chạy thận sớm được khuyến nghị để giảm các triệu chứng của suy thận độ 4 và giảm nguy cơ gây tổn thương nội tạng. Chạy thận giúp loại bỏ nước dư thừa và các chất độc hại khỏi cơ thể.

SUY THẬN CẤP ĐỘ 4 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Nếu có đủ sức khỏe và tài chính để chạy thận hoặc ghép thận, người bệnh suy thận độ 4 có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, họ có thể trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp suy thận do các bệnh lý khác, thời gian sống có thể bị rút ngắn. Vậy suy thận cấp độ 4 sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh suy thận cấp độ 4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh lý nền, tuổi tác, việc tuân thủ điều trị và một yếu tố không thể thiếu là tài chính.

Dự đoán cho thấy, các bệnh nhân suy thận cấp độ 4 nếu không được điều trị bằng phương pháp chạy thận nhân tạo có thể không sống được quá 1 năm. Việc áp dụng liệu pháp điều trị có thể gia tăng thời gian sống lên đáng kể khoảng từ 2 đến 5 năm. Một số trường hợp đáp ứng điều trị tốt có thể sống được khoảng 10 đến 15 năm.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH SUY THẬN ĐỘ 4

Nhiều người không chỉ quan tâm về thời gian sống của người mắc suy thận cấp độ 4 mà còn lo lắng về chế độ chăm sóc và dinh dưỡng cho họ.

Suy thận độ 3 là giai đoạn nguy hiểm, khi chức năng thận giảm mạnh, gây ra các triệu chứng suy thận độ 4 nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy, các biến chứng thường xuất hiện ở giai đoạn này do thận không thể lọc chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể. Điều này khiến người mắc suy thận độ 4 có nguy cơ cao mắc các biến chứng như tăng huyết áp, thiếu máu, và vấn đề tim mạch – chuyển hóa.

Không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi suy thận mạn tính hoàn toàn. Mục tiêu của điều trị là làm chậm tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe cho người bệnh.

Ngoài việc chạy thận và ghép thận, chế độ dinh dưỡng hàng ngày cũng rất quan trọng. Một số lưu ý cụ thể bao gồm:

  • Hạn chế muối: Việc tiêu thụ muối cao có thể làm tăng áp lực máu và gánh nặng cho thận. Người mắc suy thận cần giảm muối, không nhiều hơn 2-3 gram mỗi ngày.
  • Hạn chế protein: Protein dư thừa có thể gây hại cho thận. Do đó, người bệnh cần giới hạn tiêu thụ protein.
  • Tránh thực phẩm giàu kali như đậu nành, chocolate, cá hồi…
  • Duy trì chế độ ăn giàu năng lượng, chia nhỏ bữa ăn thành 4-6 bữa/ngày.
  • Kiểm soát lượng nước uống.
  • Đảm bảo duy trì đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng: carbohydrates, chất béo, protein, và các vitamin và khoáng chất.

Chế độ dinh dưỡng đúng đắn có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kiểm soát tình trạng suy thận cấp độ 4.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Suy thận có nguy hiểm không?

Suy thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đầy đủ. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

2. Suy thận độ 4 nguy hiểm như thế nào?

Những người bị suy thận độ 4 nếu có đủ điều kiện về sức khỏe, tài chính để chạy thận hoặc ghép thận thì có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, người bệnh vẫn có thể sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bệnh nhân bị chứng bệnh suy thận vì các bệnh lý khác thì thời gian sống của người bệnh sẽ bị rút ngắn lại.

3. Người suy thận nên ăn gì?

Dinh dưỡng luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian không phải lọc máu, chạy thận. Do đó, bệnh nhân bị suy thận cần có chế độ ăn phù hợp theo đúng khuyến cáo của các bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. 

KẾT LUẬN

Bệnh thận mạn tính là tình trạng mà chức năng của thận bị suy giảm, phân loại thành 5 cấp độ với mức độ nguy hiểm tăng dần đối với sức khỏe của người mắc. Suy thận độ 4 có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng… Phát hiện sớm các dấu hiệu có thể giúp người bệnh được điều trị kịp thời. Hơn nữa, bệnh nhân suy thận độ 4 nên thường xuyên thăm khám bác sĩ để theo dõi các chỉ số trong máu và nước tiểu, ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe liên quan. Điều này cũng giúp nâng cao sức khỏe, sức đề kháng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 1

Có nhiều loại sâm nổi tiếng với các lợi ích cho sức khỏe và điều trị bệnh. Trong số đó, đẳng sâm là một loại được biết đến phổ biến với khả năng tương tự như nhân sâm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người chưa hiểu rõ về các công dụng của đẳng sâm. Vậy, đẳng sâm có những tác dụng gì? Hãy cùng tìm hiểu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 3

ĐẲNG SÂM – VỊ THUỐC QUÝ TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Đẳng sâm, một loại dược liệu được sử dụng từ lâu tại nhiều quốc gia trên thế giới, cũng được tìm thấy ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Thường mọc nhiều nhất ở các vùng núi cao như Cao Bằng, Lạng Sơn, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang và Hòa Bình.

Ở Việt Nam, đẳng sâm còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như đảng sâm, sâm rừng, hồng đẳng sâm, xuyên đảng sâm, v.v. Đây là một loài thân cỏ, dây leo, sống lâu năm. Thân cây màu xanh lục nhạt hoặc có thể có sắc tím, lá mọc đối, hình tim, mặt trên màu xanh lục và mặt dưới màu trắng xám. Hoa của cây mọc ở kẽ lá, có hình chuông, màu trắng hoặc hơi vàng, thường có vân tím. Quả có hình cầu, 5 cạnh, mở, và có túm lông hình nón.

Bộ phận quý giá nhất của đẳng sâm chính là phần củ rễ. Củ rễ thường được thu hoạch sau mùa đông và có thể được sử dụng tươi, phơi khô hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp. Củ đẳng sâm được sử dụng như một loại thuốc quý trong Y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA ĐẲNG SÂM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Đẳng sâm được sử dụng trong các bài thuốc để chữa các triệu chứng như tiêu phân sống, lỏng hoặc nát, ăn không tiêu, mặt nhợt nhạt, tiếng nói yếu, cơ thể mệt mỏi, thở ngắn, mệt mỏi, hoặc phế hư sinh ho. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng thay thế cho nhân sâm trong các bài thuốc chữa các vấn đề liên quan đến tiêu hóa yếu, tiêu hóa kém. Khi kết hợp với các thảo dược khác như Bạch truật, bạch linh, hoài sơn, liên nhục, đẳng sâm có thể hỗ trợ điều trị các bệnh suy dinh dưỡng ở trẻ em hoặc trẻ bị tiêu chảy, rối loạn tiêu hoá và hấp thu.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 5

Liều lượng đẳng sâm thường dao động từ 9 đến 30 gram mỗi ngày và có thể sử dụng dưới dạng thuốc sắc, viên hoặc bột.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ?

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo Y học cổ truyền, rễ củ của cây đẳng sâm có vị ngọt, tính bình, có tác dụng ích khí, dưỡng huyết, giải khát, bổ tỳ, kiện vị và sinh tân dịch. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như vàng da, thiếu máu, suy nhược cơ thể, và kém ăn. Ngoài ra, nó cũng được dùng để lợi tiểu, chữa ho, tiêu đờm, bổ dạ dày, và chữa tiêu chảy. Cho phụ nữ, đẳng sâm cũng có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề như rong huyết và sa tử cung một cách hiệu quả.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Đẳng sâm đã được y học hiện đại khám phá ra nhiều ứng dụng hữu ích, từ đó được biết đến rộng rãi:

  • Thử nghiệm đã chứng minh rằng chiết xuất Polisaccarit từ đẳng sâm, khi sử dụng qua đường uống trong 8 tuần, có thể làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể. Polisaccarit này giúp bảo vệ cơ thể khỏi gốc tự do, tăng cường miễn dịch và phòng ngừa nhiều bệnh mãn tính.
  • Trong củ đẳng sâm, Polisaccarit cũng đã được chứng minh là có khả năng ức chế sự hình thành và phát triển của các tế bào khối u, đặc biệt là ở ung thư biểu mô dạ dày, gan và phổi.
  • Polisaccarit pectic cũng được biết đến với khả năng tăng cường kháng insulin, giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân mắc tiểu đường.
  • Nước rễ của đẳng sâm được biết đến với khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày và phục hồi tổn thương bên trong nếu có.
  • Đẳng sâm giúp giảm và phòng ngừa thiếu máu, kích thích lưu thông tuần hoàn máu, từ đó cải thiện sức khỏe toàn diện.
  • Sử dụng đẳng sâm đúng cách và thường xuyên có thể tăng cường hệ miễn dịch cơ thể trong thời gian ngắn.
  • Y học hiện đại đã chứng minh tác dụng của đẳng sâm trong việc bảo vệ gan, đặc biệt là gan chịu tổn thương do rượu bia.
  • Các Acid oleanolic có trong đẳng sâm còn được biết đến với khả năng bảo vệ DNA, giúp khắc phục các tổn thương DNA do tác động của tia UV.

CÁCH DÙNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE

Với nhiều lợi ích như vậy, thật tiếc nếu bỏ qua việc sử dụng đẳng sâm để chăm sóc sức khỏe. Bạn có thể sử dụng đẳng sâm để nấu canh, cháo và các món ăn bổ dưỡng khác nhằm tăng cường thể lực và phục hồi sức khỏe. Một số món ngon từ đẳng sâm có thể kể đến như gà hầm đẳng sâm, bò hầm đẳng sâm, canh đẳng sâm nấu hàu, cháo đẳng sâm, và nhiều món khác.

ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 7

Ngoài ra, một số người còn ngâm mật ong hoặc rượu với đẳng sâm để sử dụng dần. Ngâm rượu đẳng sâm cũng rất đơn giản, tương tự như việc ngâm sâm đương quy. Bạn cũng có thể bào mỏng đẳng sâm, tẩm cùng nước gừng để giảm tính hàn, sau đó sao khô để lưu trữ và pha trà hàng ngày. Trà đẳng sâm kết hợp với táo đỏ và kỷ tử là một loại thức uống cực kỳ tốt cho sức khỏe. Khi kết hợp với các vị thuốc Đông y khác, đẳng sâm sẽ tạo ra những bài thuốc chữa bệnh và bồi bổ cơ thể hiệu quả.

CÁC BÀI THUỐC SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM

Các bài thuốc dưới đây sử dụng đẳng sâm kết hợp với các thành phần khác nhau để điều trị các tình trạng sức khỏe khác nhau:

  • Bài thuốc dưỡng khí, hư tỳ, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với mộc hương, hoàng kỳ, long nhãn, bạch truật, hắc táo, phục linh, cam thảo, đại táo, đương quy và viễn chí. Hỗn hợp này được dùng hàng ngày trước bữa ăn khoảng hai giờ, với liều lượng khoảng 9 gram mỗi lần.
  • Bài thuốc tăng cường thể trạng cho người già yếu: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với đương quy, long nhãn và ngưu tất. Các nguyên liệu này được sắc lấy nước uống sau bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Bài thuốc ổn định đường ruột và hệ tiêu hoá: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với thăng ma, bạch truật, sài hồ, trần bì, cam thảo, hoàng kỳ, đại táo, gừng tươi và đương quy. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm, và sử dụng mỗi ngày với liều lượng khoảng 18 gram, chia làm hai lần trước bữa ăn khoảng hai giờ.
  • Bài thuốc chữa mệt mỏi, cơ thể suy nhược, kém ăn: Sử dụng đẳng sâm kết hợp với bạch phục linh, bạch truật, cam thảo và các thành phần khác. Hỗn hợp này được sắc lấy nước uống hàng ngày hoặc tán thành bột mịn để hoà tan với nước ấm. Liều lượng không nên vượt quá 20 gram mỗi ngày.
ĐẲNG SÂM CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÁCH SỬ DỤNG ĐẲNG SÂM TỐT CHO SỨC KHỎE 9

Ngoài ra, có một số phương pháp kinh nghiệm khác như sử dụng đẳng sâm kết hợp với các vị thuốc khác để hỗ trợ các tình trạng bệnh như ăn uống không tiêu, mệt mỏi, nôn, tiêu chảy. Tuy nhiên, khi sử dụng đẳng sâm, cần lưu ý:

  • Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn.
  • Không nên tự ý kết hợp đẳng sâm với các dược liệu khác mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
  • Cần sử dụng đúng liều lượng và đúng cách sử dụng đã được chỉ định để tránh tác dụng phụ không mong muốn.
  • Cần thực hiện kết hợp giữa việc sử dụng thuốc với chế độ ăn uống, luyện tập thể dục và nghỉ ngơi hợp lý.
  • Hiệu quả của thuốc sẽ đến từ từ, nên cần kiên nhẫn và kiên trì trong việc sử dụng.

Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng đẳng sâm để đảm bảo an toàn cho mẹ và em bé.

LƯU Ý KHI DÙNG ĐẲNG SÂM

Tuy đã biết được các tác dụng của đẳng sâm, nhưng việc sử dụng nó cũng cần được thận trọng và tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Trước khi sử dụng đẳng sâm để điều trị bệnh, luôn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người chuyên môn. Không nên tự ý kết hợp và sử dụng đẳng sâm mà không có hướng dẫn từ người có kinh nghiệm.
  • Tránh lạm dụng đẳng sâm, vì việc sử dụng quá nhiều có thể gây ra các tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Liều lượng phù hợp thường nằm trong khoảng từ 9 đến 30 gram mỗi ngày.
  • Đẳng sâm không phù hợp cho những đối tượng như phụ nữ mang thai, trẻ em, và những người có dấu hiệu dị ứng với các thành phần của nó.
  • Tránh sử dụng đẳng sâm cùng với lê lô, củ cái, trà xanh, hoặc các loại hải sản khác, vì điều này có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
  • Cần kiên nhẫn và kiên trì sử dụng đẳng sâm trong một thời gian dài để thấy rõ những lợi ích sức khỏe của nó.

KẾT LUẬN

Đẳng sâm là một loại dược liệu quý, được sử dụng phổ biến vì giá thành hợp lý hơn so với nhân sâm, nhưng vẫn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng đẳng sâm cần được thực hiện đúng cách để tránh phản tác dụng, và ngay cả có thể gây nên tình trạng bệnh nặng hơn. Vì vậy, không nên tự ý sử dụng đẳng sâm mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, đặc biệt là khi thay thế nhân sâm bằng đẳng sâm trong các bài thuốc.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần hóa học của Đẳng Sâm:

  • Chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học như alkaloids, flavonoid, terpenoid, …
  • Có tác dụng chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan, …

2.Liều lượng sử dụng Đẳng Sâm:

  • Liều lượng khuyến cáo: 10-20g mỗi ngày.
  • Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều lượng phù hợp.

3. Giá Đẳng Sâm bao nhiêu?

  • Giá Đẳng Sâm dao động tùy theo loại, chất lượng và nơi bán.
  • Trung bình: 100.000 – 300.000 đồng/100g.