POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng kịp thời, polyp đại tràng có thể tiềm ẩn nguy cơ chuyển biến thành ung thư đại tràng, đe dọa đến sức khỏe và thậm chí là tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một bài viết tổng quan về polyp đại tràng, bao gồm các triệu chứng và phương pháp điều trị.

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Polyp đại tràng là một khối nhỏ gồm các tế bào hình thành trên niêm mạc đại tràng (ruột già). Đa số các polyp đại tràng không gây hại, nhưng qua thời gian, một số trong số chúng có thể phát triển thành ung thư đại tràng, với nguy cơ tử vong cao nếu được phát hiện ở giai đoạn muộn. Có thể xuất hiện 1 hoặc nhiều polyp ở đại tràng, và bất kỳ người nào cũng có thể mắc bệnh này.
Thường thì polyp đại tràng không tạo ra các triệu chứng rõ ràng. Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ, như nội soi đại tràng, vì việc phát hiện polyp ở giai đoạn sớm thường giúp loại bỏ chúng một cách an toàn và hoàn toàn. Tầm soát polyp đại tràng đều đặn là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại tràng.

CÁC LOẠI POLYP ĐẠI TRÀNG THƯỜNG GẶP

Có 4 loại polyp đại tràng thường gặp, gồm:

POLYP TUYẾN

Khoảng 2/3 trong số các polyp là polyp tuyến và 90% polyp tuyến có kích thước < 1,5 cm. Nguy cơ mắc ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào kích thước của polyp (> 2 cm) và thành phần nhung mao. Có một điều cần lưu ý là gần như tất cả các polyp ác tính là polyp tuyến.

Polyp tuyến được chia làm 3 loại:

  • Tuyến ống (tubular): Có thể gặp ở bất kỳ đoạn nào trên đại tràng và có cuống.
  • Tuyến nhung mao (vilous): Chủ yếu ở trực tràng và không có cuống, có nguy cơ ác tính cao nhất.
  • Tuyến ống – nhung mao (tubulovilous)

POLYP RĂNG CƯA

Nguy cơ polyp răng cưa trở thành ung thư tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó ở đại tràng.

Nếu là polyp răng cưa nhỏ, không cuống, tròn và kích thước < 5 mm, nằm ở đoạn cuối của đại tràng và trực tràng, còn được gọi là polyp tăng sản thì hiếm khi trở thành u ác tính.

Nếu là polyp răng cưa lớn, thường là phẳng (không cuống), khó phát hiện và nằm ở đoạn đầu của đại tràng sẽ có nguy cơ trở thành ung thư.

POLYP VIÊM

Dạng polyp này có thể xuất hiện sau khi bệnh nhân bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn. Mặc dù bản thân polyp không phải là một mối đe dọa đáng kể nhưng nếu bệnh nhân từng bị mắc 2 bệnh nêu trên thì sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng.

POLYP DI TRUYỀN

Polyp di truyền thường xuất hiện ở những bệnh nhân có người thân trong gia đình có tiền sử bị polyp đại tràng. Những bệnh nhân này thường có biểu hiện bệnh lý kèm theo ở cơ quan khác, bộ phận khác trong cơ thể. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân có gen đột biến di truyền, nguy cơ mắc ung thư sẽ càng tăng cao hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH POLYP ĐẠI TRÀNG

Nguyên nhân gây ra bệnh polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không hợp lý, ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, ít chất xơ,… có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tuổi tác: Tỷ lệ mắc polyp đại tràng tăng dần theo tuổi. Người từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn so với người trẻ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
  • Yếu tố di truyền: Một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner, hội chứng Lynch,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.

CÁC TRIỆU CHỨNG POLYP ĐẠI TRÀNG

Hầu hết các polyp đại tràng không có triệu chứng và thường được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ. Dưới đây là những dấu hiệu polyp đại tràng có thể :

CHẢY MÁU TỪ TRỰC TRÀNG

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng. Máu có thể dính trên đồ lót hoặc giấy vệ sinh sau khi đi cầu. Chảy máu từ polyp đại tràng thường là máu tươi và có thể xuất hiện từng giọt hoặc từng cục nhỏ.

THAY ĐỔI THÓI QUEN ĐẠI TIỆN

Polyp đại tràng sigma có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai. Táo bón thường là triệu chứng của polyp lớn, nằm ở phần dưới của đại tràng. Tiêu chảy thường là triệu chứng của polyp nhỏ, nằm ở phần trên của đại tràng.

THAY ĐỔI MÀU SẮC PHÂN

Polyp đại tràng có thể gây ra những vệt đỏ trong phân hoặc làm cho phân có màu đen. Vệt đỏ trong phân có thể là do máu chảy từ polyp. Phân màu đen có thể là do máu chảy từ polyp hoặc do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như xuất huyết dạ dày.

ĐAU, BUỒN NÔN HOẶC NÔN

Một polyp đại tràng lớn có thể gây cản trở đường ruột, dẫn đến đau bụng, buồn nôn và nôn.

THIẾU MÁU

Chảy máu từ polyp có thể gây thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, chóng mặt và hoa mắt.

POLYPS ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

CẮT BỎ POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

Nội soi đại tràng là phương pháp xâm lấn tối thiểu, có nghĩa là bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng. Ống nội soi sẽ được đưa vào trực tràng và trượt lên đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ đặc biệt để cắt bỏ polyp.

PHẪU THUẬT CẮT ĐẠI TRÀNG

Phẫu thuật cắt đại tràng là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng để cắt bỏ những polyp lớn hoặc polyp không thể cắt bỏ bằng nội soi.

Có hai phương pháp chính để cắt đại tràng:

  • Phẫu thuật cắt đại tràng qua ngã hậu môn (TEO): Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ các polyp ở phần dưới của đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đưa qua trực tràng và cắt bỏ polyp.
  • Phẫu thuật cắt đại tràng toàn bộ: Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ toàn bộ đại tràng. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật mở bụng để loại bỏ đại tràng.

KHI NÀO NÊN TIẾN HÀNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG?

Các yếu tố quyết định việc cắt polyp đại tràng bao gồm:

  • Kích thước polyp: Polyp đại tràng có kích thước lớn hơn 1cm có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp nhỏ.
  • Vị trí polyp: Polyp đại tràng ở trực tràng có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp ở các đoạn khác của đại tràng.
  • Loại polyp: Polyp tuyến nhung mao có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp tuyến ống.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, bạn có nguy cơ cao phát triển polyp đại tràng.
POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

QUY TRÌNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ

Trước khi tiến hành cắt polyp đại tràng bằng nội soi, bệnh nhân cần thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm phân
  • Chụp X-quang ngực
  • Chụp X-quang bụng

Bệnh nhân cũng cần được rửa ruột để làm sạch đại tràng, giúp bác sĩ dễ dàng nhìn thấy polyp và thực hiện thủ thuật chính xác hơn.

BƯỚC 2: GÂY MÊ

Bệnh nhân sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ để giảm đau và khó chịu trong quá trình thực hiện thủ thuật.

BƯỚC 3: TIẾN HÀNH THỦ THUẬT

Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào trực tràng, sau đó di chuyển ống nội soi lên đại tràng. Sử dụng camera gắn trên ống nội soi, bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng để tìm các polyp.

Khi phát hiện polyp, bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế chuyên khoa để cắt bỏ polyp. Các phương pháp cắt polyp phổ biến bao gồm:

  • Cắt polyp bằng kìm điện
  • Cắt polyp bằng thòng lọng
  • Cắt polyp bằng laser

Nếu polyp có kích thước lớn, bác sĩ sẽ cắt nhỏ chúng thành nhiều mảnh để dễ dàng loại bỏ.

BƯỚC 4: SINH THIẾT

Sau khi cắt bỏ polyp, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để kiểm tra xem polyp có phải là ung thư hay không.

BƯỚC 5: KẾT THÚC THỦ THUẬT

Sau khi cắt polyp và sinh thiết, bác sĩ sẽ rút ống nội soi ra khỏi cơ thể bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tại bệnh viện trong vài giờ trước khi xuất viện.

CHĂM SÓC SAU KHI CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân sau khi nội soi cắt polyp:

  • Bệnh nhân cần có người nhà đi cùng khi đến bệnh viện và từ bệnh viện về, không được tự ý điều khiển phương tiện giao thông.
  • Sau khi kết thúc quá trình nội soi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại bệnh viện và nhịn ăn khoảng 2 tiếng để theo dõi. Bệnh nhân có thể uống ít nước lọc (khoảng 3 – 4 thìa).
  • Khi tình trạng sức khỏe khá hơn, bệnh nhân nên ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa, mềm, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, uống nhiều sữa để bổ sung vitamin.
  • Tránh nhiều đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn quá cay, nóng, quá chua, quá ngọt, quá lạnh, thực phẩm chế biến sẵn. Không được hút thuốc lá, dùng đồ uống có cồn, chất kích thích.
  • Vận động nhẹ nhàng, tránh lao động nặng, đi lại nhiều…
  • Không được để táo bón, hạn chế rặn khi đại tiện.

CÁCH PHÒNG TRÁNH POLYP ĐẠI TRÀNG

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi: Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón, giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Hạn chế ăn thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối: Thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tăng cường vận động thể lực: Vận động thể lực giúp giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tầm soát polyp đại tràng: Tầm soát polyp đại tràng giúp phát hiện polyp sớm và cắt bỏ kịp thời, ngăn ngừa polyp phát triển thành ung thư.

Người có các yếu tố nguy cơ mắc polyp đại tràng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên một cách nghiêm túc để giảm nguy cơ mắc bệnh.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

1. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Polyp đại tràng là một khối u nhỏ, giống như nhú, phát triển trên niêm mạc đại tràng. Đại tràng là đoạn cuối của hệ tiêu hóa, nằm trước trực tràng.

Polyp đại tràng có thể là lành tính hoặc ác tính. Polyp lành tính là những khối u không có khả năng trở thành ung thư. Polyp ác tính là những khối u có khả năng trở thành ung thư.

2. Cắt polyp đại tràng có mọc lại không?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Polyp đại tràng có thể mọc lại sau khi cắt bỏ. Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mọc lại polyp đại tràng sau khi cắt bỏ là khoảng 25% trong vòng 5 năm và 50% trong vòng 10 năm.

3. Cắt polyp đại tràng có đau không?

Cắt polyp đại tràng bằng nội soi là một thủ thuật đơn giản, an toàn, tỷ lệ tai biến sau cắt polyp là rất thấp. Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước khi phẫu thuật nên không có cảm giác đau đớn trong quá trình thực hiện
Cảm giác đau nhẹ khi hết thuốc gây mê cũng sẽ biến mất nhanh chóng sau mổ vài ngày. Bên cạnh đó, do phần niêm mạc đại tràng không tạo được cảm giác đau nên quá trình thực hiện cắt polyp đại tràng không gây đau đớn.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ ở vùng hậu môn sau khi cắt polyp. Đây là do quá trình nội soi có thể gây tổn thương nhẹ đến niêm mạc hậu môn.

4. Chi phí cho một ca cắt polyp đại tràng là bao nhiêu?

Chi phí cắt polyp đại tràng phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Số lượng polyp cần cắt bỏ
  • Kích thước của polyp
  • Phương pháp cắt polyp
  • Cơ sở y tế thực hiện

Thông thường, chi phí cắt polyp đại tràng dao động từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng.

5. Những biến chứng thường gặp sau khi cắt polyp

Sau khi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân sẽ dần hồi phục sức khỏe sau vài ngày. Tuy nhiên sẽ có tỷ lệ rất nhỏ những biến chứng có thể xảy ra như sau:

  • Đau bụng, chảy máu, có dịch tiết ra ở trực tràng với số lượng nhiều.
  • Buồn nôn, nôn ói, sốt, chóng mặt.
  • Phù nề vùng hậu môn.
  • Ho, tức ngực, khó thở.
  • Bụng căng chướng hoặc co cứng.
  • Đại tiện phân có lẫn máu hoặc phân đen.

Nếu bệnh nhân gặp phải một trong số những triệu chứng nêu trên, hãy đến ngay bệnh viện để được chữa trị kịp thời.

Trên đây là những thông tin liên quan đến polyp đại tràng và các tư vấn hữu ích để có đại tràng khỏe mạnh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư đại trực tràng và sớm có kế hoạch nội soi đại tràng để tầm soát ung thư sớm. Chúc bạn đọc luôn mạnh khỏe.

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 7

Bé mấy tháng mọc răng? Những chiếc răng đầu tiên của bé thường sẽ lớn và nhú vào khoảng 6 tháng tuổi mặc dù các dấu hiệu mọc răng có thể bắt đầu sớm hơn. Dưới đây là các triệu chứng mọc răng thường gặp cùng với các biện pháp khắc phục để bé bớt khó chịu.

BÉ MẤY THÁNG MỌC RĂNG?

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 9

Phần lớn trẻ sơ sinh thường trải qua quá trình mọc chiếc răng đầu tiên vào khoảng 6 tháng tuổi, và dấu hiệu của việc này có thể xuất hiện từ hai hoặc ba tháng trước khi chiếc răng thực sự nở ra.

Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ đều tuân theo một lịch trình cụ thể. Có một số trẻ sơ sinh may mắn mọc chiếc răng đầu tiên sớm nhất khi chỉ mới 3 hoặc 4 tháng tuổi, trong khi những em bé khác có thể trải qua quá trình mọc răng đầu tiên sau khi đã đến hoặc sau sinh nhật đầu tiên của họ.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BÉ MỌC RĂNG

Mỗi em bé đều trải qua quá trình mọc răng khác nhau. Một số hầu như không có triệu chứng, trong khi những người khác phải chịu đựng những cơn đau và quấy khóc khi mọc răng.

Biết những triệu chứng mọc răng cần chú ý có thể giúp bạn và em bé vượt qua cột mốc này. Dưới đây là một số dấu hiệu đầu tiên của việc mọc răng:

CHẢY NƯỚC DÃI

Rất khó tin khi nhìn thấy nhiều chất lỏng có thể chảy ra từ một cái miệng nhỏ nhưng quá trình mọc răng có thể kích thích sự tiết nước dãi. Thông thường, hầu hết trẻ sơ sinh từ 10 tuần đến 4 tháng tuổi bắt đầu thực hiện hành động tiếp nước, và hiện tượng nước dãi có thể kéo dài cho đến khi răng của bé phát triển.

Nếu bạn thường xuyên thấy áo quần của bé ẩm, hãy sử dụng yếm để giữ cho bé thoải mái và giữ cho quần áo sạch sẽ hơn. Để ngăn chặn tình trạng nứt nẻ, hãy nhẹ nhàng lau sạch cằm của bé suốt cả ngày.

PHÁT BAN KHI MỌC RĂNG

Nếu em bé đang mọc răng và có hiện tượng nước dãi, sự liên tục nhỏ giọt có thể gây nứt nẻ, mẩn đỏ và phát ban quanh miệng, cằm và thậm chí cả cổ và ngực của trẻ. Việc nhẹ nhàng vỗ nhẹ có thể giúp ngăn chặn sự kích ứng này.

Một giải pháp khác là tạo một lớp màng chắn ẩm cho khu vực này bằng cách sử dụng Vaseline hoặc Aquaphor. Bạn cũng có thể dùng kem dưỡng ẩm nhẹ nhàng và không mùi khi cần thiết. Những loại kem dưỡng như Lansinoh cũng rất hiệu quả để bảo vệ làn da non nớt của em bé.

HO VÀ/HOẶC PHẢN XẠ BỊT MIỆNG

Việc liên tục ho có thể khiến trẻ bị ọc sữa. Điều này không đáng lo ngại, miễn là con bạn không có các dấu hiệu khác của cảm lạnh, cúm hoặc dị ứng.

CẮN

Áp lực từ răng mọc qua dưới nướu có thể gây ra sự khó chịu cho trẻ, và điều này có thể dẫn đến giảm áp lực phản lực, nghĩa là trẻ ít hàm nhai và cắn hơn.

Trẻ trong giai đoạn mọc răng có thể ngậm bất cứ thứ gì trong tầm tay để giảm áp lực này, bao gồm cả lục lạc, bàn tay của chúng, núm vú của bạn nếu bạn đang cho con bú (tuy nhiên, nếu điều đó xảy ra, bạn nên ngừng cho con bú và thay thế bằng khăn lạnh hoặc các đồ chơi khác), ngón tay, hoặc thậm chí là nôi của chúng.

KHÓC HOẶC RÊN RỈ

Một số trẻ sơ sinh có thể mọc răng mà không phản ánh đau đớn nhiều. Tuy nhiên, có những trẻ khác phải chịu đựng đau đớn khi mô nướu bị viêm, và chúng thường diễn đạt sự không thoải mái bằng cách rên rỉ hoặc khóc lóc.

Răng đầu tiên thường là những chiếc răng đau nhất, đặc biệt là răng hàm vì chúng lớn hơn. May mắn là hầu hết trẻ sơ sinh cuối cùng sẽ quen với cảm giác mọc răng và không còn quá bận tâm sau này.

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 11

KHÓ CHỊU

Miệng của bé sẽ đau khi chiếc răng nhỏ đè lên nướu và trồi lên bề mặt. Điều này là lẽ đương nhiên và có thể khiến trẻ cảm thấy không thoải mái.

Có trẻ có thể cáu kỉnh chỉ trong vài giờ, trong khi những trẻ khác có thể quấy khóc trong nhiều ngày hoặc thậm chí là nhiều tuần khi răng của họ đang mọc.

TỪ CHỐI ĂN

Những đứa trẻ có nhu cầu hút hoặc nhai để làm dịu đau từ quá trình mọc răng thường muốn có thứ gì đó trong miệng, có thể là bình sữa hoặc vú mẹ. Tuy nhiên, việc hút sữa có thể làm tăng áp lực lên nướu, làm tình trạng đau răng của trẻ trở nên tồi tệ hơn.

Điều này có thể giải thích tại sao một số trẻ khi đang mọc răng có thể quấy khóc và cảm thấy khó chịu hơn. Những trẻ ăn thức ăn đặc cũng có thể từ chối ăn khi chúng đang trải qua quá trình mọc răng vì cảm giác đau và không thoải mái trong miệng.

THỨC ĐÊM

Khi trẻ bắt đầu xuất hiện sự khó chịu có thể làm gián đoạn giấc ngủ ban đêm của trẻ, ngay cả khi trước đó trẻ đã ngủ suốt đêm.

KÉO TAI VÀ XOA MÁ

Những đứa trẻ sắp mọc răng có thể thể hiện dấu hiệu bằng cách giật mạnh tai, cọ má, hoặc cằm. Cảm giác đau từ nướu, đặc biệt là khi răng hàm đang mọc, có thể làm cho trẻ có xu hướng tìm cách giảm bớt cảm giác không thoải mái bằng cách chạm vào những vùng này. Nướu, tai và má chia sẻ các đường dẫn thần kinh chung, nên khi trẻ chạm vào một khu vực, nó có thể giúp giảm áp lực và cảm giác đau.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc kéo tai cũng có thể là một dấu hiệu của trẻ mệt mỏi hoặc nhiễm trùng tai, nên quan sát và xác định nguyên nhân đằng sau hành vi này là quan trọng.

TỤ MÁU NƯỚU RĂNG

Nếu bạn nhận thấy một cục u hơi xanh dưới lợi của bé, đó có thể là tụ máu ở nướu hoặc máu bị kẹt dưới nướu do quá trình mọc răng, và thường không có lý do gì đáng lo ngại.

Để giảm cơn đau và giúp máu tụ nhanh lành hơn, bạn có thể thử áp dụng một miếng gạc lạnh hoặc khăn lau lên nướu của bé. Nếu khối máu tụ vẫn tiếp tục phát triển hoặc bạn có bất kỳ lo lắng nào khác, hãy thăm nha sĩ nhi khoa để được kiểm tra và tư vấn.

Các dấu hiệu của quá trình mọc răng có thể khác nhau ở mỗi em bé, và không phải tất cả các em bé đều trải qua những triệu chứng giống nhau.

RĂNG SỮA MỌC THEO THỨ TỰ NÀO?

Mặc dù rất khó để biết chính xác khi nào chúng sẽ đến, nhưng thứ tự mọc răng sữa là điều dễ đoán hơn. Thông thường nhất, răng sữa mọc ở trung tâm trước và di chuyển ra ngoài theo kiểu sau:

  • Răng cửa trung tâm (hai chiếc ở giữa miệng; thường là cặp dưới cùng trước sau là cặp trên)
  • Răng cửa bên (vị trí tiếp theo so với giữa)
  • Những chiếc răng hàm đầu tiên (những chiếc gần miệng nhất của trẻ)
  • Răng nanh (ở hai bên của răng cửa bên)
  • Răng hàm thứ hai (ở phía sau)

GIÚP BÉ ĐANG MỌC RĂNG DỄ CHỊU HƠN

Để giảm bớt sự khó chịu khi trẻ đang mọc răng, bạn có thể thử những biện pháp chữa trị đã được cha mẹ kiểm nghiệm sau:

ĐỒ CHƠI MỌC RĂNG

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 13

Bé thường thích nhai, và nhai giúp giảm đau khi răng đang mọc. Cung cấp đồ chơi mọc răng như đồ chơi cao su gập ghềnh, ngón tay sạch của bạn, hoặc bàn chải đánh răng mềm (ướt, không có kem đánh răng) để bé nhai có thể làm giảm đau.

NHIỆT ĐỘ LẠNH

Đồ chơi mọc răng hoặc khăn ướt lạnh từ tủ lạnh có thể giúp làm dịu nướu sưng và giảm đau cho bé. Bạn cũng có thể thử đưa đồ ăn lạnh hoặc thức uống lạnh như sữa chua hoặc váng sữa.

THUỐC GIẢM ĐAU

Nếu các biện pháp trên không đủ giảm đau, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng acetaminophen hoặc ibuprofen theo hướng dẫn dùng thuốc cho trẻ.

XOA DỊU

Xoa dịu bé bằng cách vỗ nhẹ và nói lên giọng điệu yên bình. Cố gắng tạo môi trường thoải mái để bé dễ dàng tự ngủ lại sau khi thức giấc.

TRÁNH CHO BÉ ĂN QUA ĐÊM

Tránh tạo thói quen cho bé ăn qua đêm khi đang mọc răng, vì điều này có thể làm trẻ tiếp tục thức giấc ngay cả khi không còn đau.

NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG GIẤC NGỦ

Tạo điều kiện để bé ngủ thoải mái hơn, có thể bao gồm giảm ánh sáng, giữ nhiệt độ phòng ổn định, và sử dụng những vật dụng giúp bé cảm thấy an toàn như gối chống chặn.

NHỮNG BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC KHI MỌC RĂNG MÀ BẠN NÊN TRÁNH?

Mặc dù có nhiều biện pháp chữa trị khi mọc răng, bạn cũng cần tránh một số biện pháp không an toàn như:

CÁC TÁC NHÂN GÂY TÊ

Tránh sử dụng các chất như cồn tẩy rửa, benzocain, hoặc lidocain trên nướu răng của bé. Các chất này có thể khiến trẻ em dưới 2 tuổi mắc các vấn đề về nồng độ oxy trong máu, và FDA cảnh báo về rủi ro.

Gel mọc răng không kê đơn

Tránh sử dụng gel mọc răng không kê đơn, đặc biệt là những loại chứa các thành phần thảo dược hoặc vi lượng đồng. Chúng không có chứng minh về hiệu quả và có thể gây nguy cơ khó thở và co giật, đặc biệt nếu chúng chứa belladonna.

DÂY CHUYỀN HỔ PHÁCH KHI MỌC RĂNG

Không sử dụng dây chuyền hổ phách khi mọc răng, vì không có bằng chứng y tế nào chứng minh rằng chúng có tác dụng. Hơn nữa, chúng có thể tạo ra nguy cơ nghẹt thở hoặc gây áp lực không mong muốn trên cổ bé.

KHI NÀO CẦN GỌI CHO BÁC SĨ VỀ VIỆC BÉ MỌC RĂNG?

TRẺ MẤY THÁNG MỌC RĂNG? DẤU HIỆU BÉ MỌC RĂNG 15

Sự liên kết giữa việc mọc răng và sốt cũng như tiêu chảy ở trẻ sơ sinh thường gặp và đôi khi gây nhầm lẫn cho bậc cha mẹ. Dù có lý thuyết cho việc nước bọt thừa và kích ứng dạ dày do mọc răng có thể làm phân lỏng, nhưng nên lưu ý rằng nhiều triệu chứng này cũng có thể xuất phát từ vi-rút hoặc nhiễm trùng.

Bậc cha mẹ nên thông báo cho bác sĩ về tình trạng sốt của bé, đặc biệt là nếu sốt kéo dài hơn ba ngày, hoặc nếu có bất kỳ triệu chứng phiền toái khác đi kèm. Điều này giúp loại bỏ khả năng của nhiễm trùng hoặc các tình trạng khác không phải do mọc răng.

Nếu phân lỏng và tiêu chảy kéo dài hơn hai lần đi tiêu, hoặc nếu bé không chịu bú trong một vài ngày, cũng nên liên hệ với bác sĩ.

Hãy nhớ rằng giống như trẻ mọc răng, trẻ bị viêm tai sẽ giật mạnh tai. Kiểm tra với bác sĩ nhi khoa nếu bạn nghi ngờ đứa trẻ của bạn có thể bị làm phiền nhiều hơn là chỉ mọc răng, và nếu trẻ bị sốt, có vẻ đặc biệt khó chịu khi nằm hoặc nhai, hoặc có mủ hoặc đóng vảy xung quanh tai.