Thường xuyên thở dài có phải là bệnh? Hãy ngừng thở dài

Thường xuyên thở dài có phải là bệnh? Hãy ngừng thở dài 1

Thở dài – như một cách diễn đạt ẩn trong cơ thể, là cách biểu đạt của tâm trạng, cảm xúc. Tuy nhiên, thói quen này không chỉ là một cách để diễn đạt cảm xúc, nó còn trở thành một “ngôn ngữ” tiêu cực, như một tín hiệu âm nhạc đầy u ám, tạo nên không khí xung quanh, thậm chí làm chệch hướng mối quan hệ. Bên cạnh đó việc thở dài thường xuyên cũng có thể là cảnh báo của vấn đề sức khỏe.

Thường xuyên thở dài có phải là bệnh? Hãy ngừng thở dài 3

Chắc chắn không ai muốn yêu một người luôn thở dài thườn thượt. Cảm xúc tiêu cực rất dễ lây lan, và không ai muốn chìm đắm trong nguồn năng lượng tiêu cực đó hàng ngày. Vậy thì, tại sao chúng ta lại thở dài?

Thở dài có thể thể hiện sự mệt mỏi, chán nản, thất vọng, phẫn nộ, bất lực,… Khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi, cơ thể cần được tiếp thêm năng lượng, và thở dài là cách để chúng ta lấy thêm oxy, giúp cơ thể tỉnh táo hơn. Khi chúng ta cảm thấy chán nản, thất vọng, thở dài là cách để chúng ta giải tỏa cảm xúc tiêu cực, xua tan những ưu phiền. Khi chúng ta cảm thấy phẫn nộ, bất lực, thở dài là cách để chúng ta thể hiện sự bức xúc, không hài lòng.

Kết quả nghiên cứu sinh lý học hô hấp cho thấy: Khi thở dài, cơ hoành  nâng lên giúp phổi đào thải hết các trọc khí (năng lượng xấu) trong cơ thể, đồng thời làm tăng dung tích phổi, tăng lượng oxy trong máu và tốc độ tuần hoàn máu, từ đó giúp cơ thể thoải mái, thư giãn, giải tỏa cảm giác khó chịu, buồn bã, căng thẳng, lo lắng và áp lực. Vì vậy, thở dài thực ra là cơ chế tự bảo vệ của cơ thể con người, giúp điều chỉnh trạng thái của não và hệ thống thần kinh, khiến ta nhanh chóng thoát khỏi trạng thái tiêu cực.

Tuy nhiên, nếu thói quen thở dài trở nên quá mức và kéo dài, nó có thể trở thành một “bệnh” – một tình trạng mất cân bằng về khí trong cơ thể, theo quan niệm Đông y gọi là “thiện thái tức”. Cảm xúc tiêu cực kéo dài có thể dẫn đến rối loạn hệ thống khí, gây can khí uất kết và hụt khí trong phổi.

Một câu chuyện đặc biệt là về một phụ nữ (Cô Lan – Phú thọ), thói quen thở dài đã tạo nên một không khí u ám xung quanh cuộc sống của cô. Cho đến khi con trai cô bàn về việc cưới xin, gia đình mới nhận ra ảnh hưởng tiêu cực của thói quen này. Gia đình phản đối, lo lắng về tương lai của con gái và đặt ra những nghi vấn về cuộc sống chung với mẹ chồng. Sự phản đối này làm cho không khí trở nên căng thẳng, tô nên bức tranh tối tăm lên mối quan hệ gia đình.

 Việc thường xuyên thở dài thực ra không hoàn toàn do thói quen, nguyên nhân chủ yếu là vì các vấn đề tồn tại trong cơ thế, ví dụ như can khí ứ trệ thời gian dài do làm việc quá sức. Chính vì khí huyết lưu thông kém nên cô ấy nói cần thở dài nhiều để thích ứng với tình trạng cơ thế. Ngoài ra, cô còn dễ buồn bực, nóng tính, kinh nguyệt không đều. Bây giờ cô đã bước vào thời kỳ mãn kinh, nếu tiếp tục như vậy sẽ dễ bị trầm cảm.

Câu ngạn ngữ “Một câu than thở, nghèo khó ba năm” giờ đây trở thành một bài học đắt giá cho gia đình này. Cô ấy phải đối mặt với những thách thức của thói quen thở dài khiến mọi thứ trở nên rối bời. Thì ra, đôi khi một thói quen nhỏ có thể tạo ra một cơn bão lớn trong cuộc  sống.

Chúng ta phải hiểu rằng thói quen thở dài không chỉ đơn giản là do tâm trạng, mà còn là một phản ánh của vấn đề cơ bản trong cơ thể, như can khí ứ trệ do làm việc quá sức. Đôi khi, cần phải nhìn sâu vào bản chất của vấn đề, thay vì chỉ giữ lại những biểu hiện bề ngoài. Nói với cô rằng, việc điều chỉnh cơ bản này có thể mang lại những thay đổi tích cực.

 Vậy làm thế nào để giảm thiểu thói quen thở dài và làm mới ngôn ngữ cơ thể?

Điều chỉnh chế độ ăn uống, tập thể dục đều đặn, giải tỏa cảm xúc và thậm chí tìm đến sự giúp đỡ của bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe. Chúng ta cần lắng nghe ngôn ngữ cơ thể của mình để hiểu rõ hơn về tâm trạng và sức khỏe của bản thân. Thói quen thở có thể là bản nhạc của cơ thể, và việc đọc hiểu nó có thể giúp ta hiểu rõ hơn về chính mình và tạo ra cuộc sống tích cực hơn.

Thường xuyên thở dài có phải là bệnh? Hãy ngừng thở dài 5

Tuy nhiên việc mọi người tự sơ tiết can khí để trị liệu căn bệnh này không được khuyến khích, bởi vì bạn không thể tự chẩn đoán cơ thể mình đủ khí hay không. Ví dụ một bệnh nhân có nhiều vết nám trên mặt, sau khi uống thuốc hoạt huyết hóa ứ thì nám biến mất, nhưng cơ thể lại cảm thấy mệt mỏi và cô ấy thường xuyên thở dài. Sau này được kê một số loại thuốc như hoàng kỳ để bổ khí, khi khí đã đủ, cô ấy không còn thói quen thở dài nữa. Vì thế trên lâm sàng, đối với nhiều bệnh nhân mắc chứng can khí uất kết, ngoài việc dùng thuốc hoạt huyết hóa ứ để giúp can khí lưu thông, đôi khi cần dùng cả thuốc bổ khí. Khi khí đủ và lưu thông thuận lợi, bạn sẽ không còn thở ngắn than dài nữa.

*Những điều cần ghi nhớ:

Đúng vậy, thở dài thường được coi là một cơ chế tự nhiên của cơ thể trong việc bảo vệ và điều chỉnh trạng thái tâm lý của não. Khi chúng ta gặp những tình huống căng thẳng, xúc động, hoặc lo lắng, cơ thể tự động thực hiện hành động thở dài để giảm áp lực và giải tỏa cảm xúc tiêu cực.

Chính vì vậy, trong quá trình điều trị các bệnh nhân mắc chứng can khí uất kết, việc sử dụng thuốc hoạt huyết hóa ứ để hỗ trợ quá trình lưu thông can khí chỉ là một phần của giải pháp. Đôi khi, việc kết hợp với thuốc bổ khí cũng là quan trọng để đảm bảo rằng khí đủ và có thể lưu thông thuận lợi trong cơ thể. Điều này không chỉ giúp giảm bớt thói quen thở dài mà còn khôi phục sự cân bằng và sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Tứ nghịch tán – Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 7

Lá Gan của chúng ta thuộc mộc, được ví như mùa xuân, luôn mong muốn được phát triển. Tựa như cây cối muốn sinh sôi phát triển cần có đủ không gian để vươn lên. Chính vì vậy, gan thích được “điều đạt”, một trạng thái mà tâm hồn có thể trải nghiệm vui vẻ và thoải mái. Trong hành trình chữa trị can khí uất kết, chúng ta như đang mở rộng lối đi cho khí, tạo ra điều kiện cho sự thông thuận, được gọi là “sơ can”. 

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 9

Đối với người mắc chứng can khí uất kết đơn thuần, phương thuốc điển hình nhất chính là Tứ Nghịch Tán được hợp thành từ bốn loại thảo dược: sài hồ, bạch thược, chỉ thực và cam thảo (nướng). Công thức cụ thể là mỗi loại thảo dược lấy 6g, sắc với lượng nước vừa đủ, ngày hai lần, mỗi lần khoảng một lít, uống lúc còn ấm nóng.

Sài hồ – loại thảo dược đầu tiên được nhắc đến trong bài thuốc này, nổi tiếng với công dụng giúp lưu thông khí huyết, đào thải chất độc, và kích thích quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Vị thuốc này vô cùng quan trọng, là lựa chọn đầu tiên để chữa trị chứng uất kết thông thường. Bên cạnh đó với những công dụng mà nó mang lại, cần sử dụng một cách cẩn thận. Đối với bệnh trầm cảm lâu ngày, không nên sử dụng quá nhiều sài hồ, phải để nó từ từ đẩy nhưng luồng khí tiêu cực ra khỏi cơ thể.

Bạch dược được xem như là thần dược trong bài thuốc, với vai trò quan trọng trong việc dưỡng huyết liêm âm và trung hòa tác động của sài hồ để không làm tổn thương yếu tố âm trong cơ thể.

Về thực tế, loại thảo dược này thường được dùng vỏ vì nó có khả năng phá khí rất mạnh. Nếu khí uất kết quá nghiêm trọng, giống như chúng đang cuộn vào nhau thành cục trong cơ thể, lúc này chỉ thực sẽ phá vỡ được liên kết này.

Cuối cùng là cam thảo (nướng), giống như một “lão tướng” văn võ song toàn, nó có tác dụng điều hòa dược tính của các loại thuốc khác, giúp chúng trở nên ôn hòa hơn và không gây ra phản ứng phụ trong cơ thể.

Tứ nghịch tán - Bài thuốc cổ cho căn bệnh can uất Kết 11

Mặc dù  phương thuốc này có nguồn gốc từ y học cổ truyền, đến ngày nay vẫn được áp dụng rộng rãi bởi tính toàn diện, sử dụng được cho nhiều đối tượng, phù hợp với các bệnh nhân đang mắc chứng can khí uất kết thông thường.

Bài thuốc dùng trên lâm sàng chữa chứng Can uất chân tay quyết nghịch hoặc can tỳ bất hòa gây nên bụng sườn đau hoặc nôn hoặc bụng đầy ợ hơi, mạch “huyền” có lực. Trong trường hợp có thực tích gia Mạch nha và Kê nội kim, có thể sử dụng để tiêu thực; nếu có huyết ứ gia Đơn sâm, Bồ hoàng, và Ngũ linh chi có thể được sử dụng để tán ứ chỉ thống; nếu có Hoàng đản gia, Nhân trần cao, và Uất kim có thể được sử dụng để thanh nhiệt lợi thấp thoái hoàng và giảm khí trệ nặng. Nếu xuất hiện triệu chứng đau bao tử thuộc chứng Can vị bất hòa, có thể áp dụng bài Tứ nghịch tán.

Trong trường hợp vùng thượng vị đau đầy, mồm đắng và ợ chua, có thể sử dụng Tả kim hoàn để hạ khí giáng nghịch và giải tả nhiệt khai uất.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với những phương thuốc Đông Y đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác đúng liều lượng dựa trên tình hình cụ thể của từng bệnh nhân và hơn hết đó là đúng người, đúng bệnh. Khi bạn không thể chắc chắn chẩn đoán chính xác triệu chứng bệnh của mình thì đừng tự ý dùng thuốc một cách tùy tiện. Bởi vì nếu can khí uất kết lâu và có dấu hiệu hóa hỏa, bạn cần dùng Đan Chi Tiêu Dao Hoàn; nếu khí trệ, huyết ứ có thể phải dùng Sài Hồ Sơ Can Tán chứ không phải Tứ Nghịch Tán.

*Những điều cần ghi nhớ:

Phương thuốc chính để chữa trị chứng can khí uất kết là Tứ Nghịch Tán, với thành phần chủ yếu là sài hồ, bạch thược, chỉ thực và cam thảo (nướng). Liều lượng cụ thể là 6g cho mỗi loại thảo dược, sắc với lượng nước vừa đủ. Uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần khoảng một lít, khi nước còn ấm nóng.

Trong Đông y, việc chú trọng vào việc đúng bệnh, đúng người và điều chỉnh phương thuốc để phù hợp với từng trường hợp cụ thể là quan trọng. Nếu không thể tự chẩn đoán triệu chứng của mình một cách chính xác, hạn chế việc sử dụng thuốc tùy tiện