BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 1

Cường giáp là một tình trạng tăng sản xuất hormone tuyến giáp trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh này có thể gây nguy hiểm và đe dọa tính mạng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về nguyên nhân, nguy cơ, triệu chứng, biến chứng, phương pháp chẩn đoán và cách điều trị bệnh cường giáp. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về bệnh lý này và nhận thức về tầm quan trọng của việc phòng ngừa cũng như sớm phát hiện và can thiệp đúng cách.

BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 3

BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ?

Cường giáp là tình trạng tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, dẫn đến tăng nồng độ hormon giáp trong máu. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ, hình con bướm, nằm ở phía trước cổ. Hormone giáp đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng, chuyển hóa và phát triển của cơ thể.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH CƯỜNG GIÁP

Các triệu chứng của cường giáp có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm:

  • Hồi hộp, bồn chồn, lo lắng
  • Tính tình thay đổi, dễ cáu kỉnh, xúc động
  • Yếu cơ, đặc biệt là ở cánh tay trên và đùi
  • Run tay, có thể run lưỡi, môi, đầu, chân
  • Luôn có cảm giác nóng bức
  • Chảy nhiều mồ hôi
  • Lòng bàn tay ẩm ướt, mọng nước
  • Khó ngủ
  • Nhịp tim nhanh, không đều
  • Đi tiêu nhiều lần trong ngày, có thể bị tiêu chảy
  • Móng giòn, tóc dễ gãy
  • Giảm cân mặc dù tăng cảm giác thèm ăn
  • Bướu tuyến giáp (bướu cổ)
  • Phụ nữ có thể bị rối loạn chu kỳ kinh nguyệt

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CƯỜNG GIÁP

Có nhiều nguyên nhân gây bệnh cường giáp, bao gồm:

BỆNH GRAVES

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh cường giáp, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Bệnh Graves là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công tuyến giáp và khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp.

U TUYẾN GIÁP ĐỘC

Đây là nguyên nhân gây bệnh cường giáp thứ hai phổ biến nhất, chiếm khoảng 20% các trường hợp. U tuyến giáp độc là một khối u lành tính của tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp.

VIÊM TUYẾN GIÁP

Đây là tình trạng tuyến giáp bị viêm, khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp. Viêm tuyến giáp có thể do nhiễm trùng, viêm tự miễn hoặc sau khi sinh.

SỬ DỤNG QUÁ NHIỀU THUỐC HORMON TUYẾN GIÁP

Một số người dùng thuốc hormon tuyến giáp để điều trị suy giáp có thể dùng quá liều. Nếu bạn dùng thuốc hormon tuyến giáp, bạn nên đến gặp bác sĩ ít nhất mỗi năm một lần để kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp. Bạn có thể cần phải điều chỉnh liều nếu mức hormone tuyến giáp của bạn quá cao.

TĂNG TIÊU THỤ I-ỐT

Tuyến giáp sử dụng i-ốt để tạo ra hormone tuyến giáp. Lượng i-ốt bạn tiêu thụ ảnh hưởng đến lượng hormone tuyến giáp mà tuyến giáp tạo ra. Ở một số người, tiêu thụ một lượng lớn i-ốt có thể khiến tuyến giáp tạo ra quá nhiều hormone tuyến giáp. Một số loại thuốc có thể chứa nhiều i-ốt, ví dụ như thuốc tim amiodarone. Rong biển và các chất bổ sung từ rong biển cũng chứa nhiều i-ốt.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH CƯỜNG GIÁP

Các phương pháp chẩn đoán cường giáp bao gồm:

PHÂN TÍCH BỆNH SỬ VÀ CÁC TRIỆU CHỨNG

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng bạn đang gặp phải, tiền sử bệnh của bạn và gia đình, cũng như các loại thuốc bạn đang dùng.

KIỂM TRA THỂ CHẤT

Bác sĩ sẽ kiểm tra tuyến giáp của bạn để xem nó có to lên hay không, có mềm hay cứng, và có bất kỳ dấu hiệu nào của viêm hay nhiễm trùng hay không.

SIÊU ÂM HOẶC XẠ HÌNH TUYẾN GIÁP

Siêu âm tuyến giáp là một xét nghiệm không xâm lấn sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp. Xạ hình tuyến giáp là một xét nghiệm sử dụng một chất phóng xạ vô hại để tạo ra hình ảnh của tuyến giáp. Các xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ xác định kích thước, hình dạng và hoạt động của tuyến giáp của bạn.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ xác định nồng độ hormone tuyến giáp trong máu. Các xét nghiệm máu thường được sử dụng để chẩn đoán cường giáp bao gồm:

  • Hormone kích thích tuyến giáp (TSH): TSH là hormone do tuyến yên sản xuất để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp. Nồng độ TSH thấp trong máu là dấu hiệu của cường giáp.
  • Hormone tuyến giáp triiodothyronine (T3): T3 là một trong hai loại hormone tuyến giáp chính. Nồng độ T3 cao trong máu là dấu hiệu của cường giáp.
  • Hormone tuyến giáp thyroxine (T4): T4 là một trong hai loại hormone tuyến giáp chính. Nồng độ T4 cao trong máu là dấu hiệu của cường giáp.
  • Kháng thể men peroxidase tuyến giáp (TPO): TPO là một loại kháng thể tự miễn thường được tìm thấy ở những người bị bệnh Graves, một nguyên nhân phổ biến của cường giáp.
  • Kháng thể tự miễn kháng receptor của TSH (TRAb): TRAb là một loại kháng thể tự miễn khác thường được tìm thấy ở những người bị bệnh Graves.

Nếu kết quả xét nghiệm máu của bạn cho thấy bạn bị cường giáp, bác sĩ có thể đề nghị bạn thực hiện các xét nghiệm bổ sung để xác định nguyên nhân gây bệnh. Các xét nghiệm bổ sung này có thể bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến giáp: Các xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ xác định xem bạn có khối u tuyến giáp hay không.
  • Xét nghiệm máu để tìm các kháng thể tự miễn khác: Các xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ xác định xem bạn có bị các bệnh tự miễn khác gây ra cường giáp hay không.
  • Sau khi chẩn đoán cường giáp, bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về các lựa chọn điều trị.
BỆNH CƯỜNG GIÁP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CƯỜNG GIÁP

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA BẰNG THUỐC

Thuốc chẹn beta có thể được sử dụng để giảm nhanh các triệu chứng của cường giáp, chẳng hạn như tim đập nhanh, run rẩy và lo lắng. Tuy nhiên, thuốc chẹn beta không điều trị nguyên nhân gốc rễ của cường giáp.

Thuốc kháng giáp, chẳng hạn như methimazole hoặc propylthiouracil, ngăn chặn tuyến giáp sản xuất hormone. Thuốc kháng giáp thường được sử dụng cho những người bị cường giáp do bệnh Graves hoặc bướu cổ dạng nốt độc. Trong khoảng 20% ​​đến 30% bệnh nhân mắc bệnh Graves, điều trị bằng thuốc kháng giáp trong thời gian từ 18-24 tháng có thể thuyên giảm tình trạng bệnh kéo dài.

LIỆU PHÁP PHÓNG XẠ

Liệu pháp phóng xạ sử dụng i-ốt phóng xạ để tiêu diệt các tế bào tuyến giáp sản xuất hormone. I-ốt phóng xạ là một loại i-ốt có thể được hấp thụ bởi tuyến giáp. Khi tuyến giáp hấp thụ i-ốt phóng xạ, nó sẽ bị phá hủy.

Liệu pháp phóng xạ là một phương pháp điều trị hiệu quả cho cường giáp. Tuy nhiên, nó có thể gây ra suy giáp, tình trạng tuyến giáp không sản xuất đủ hormone.

PHẪU THUẬT TUYẾN GIÁP

Phẫu thuật tuyến giáp cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp. Phẫu thuật tuyến giáp là một phương pháp điều trị hiệu quả cho cường giáp. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị các tình trạng khác, chẳng hạn như bướu cổ.

Sau khi phẫu thuật tuyến giáp, bạn sẽ cần dùng thuốc hormon tuyến giáp để thay thế hormone mà tuyến giáp không còn sản xuất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH CƯỜNG GIÁP HIỆU QUẢ

Để phòng tránh bệnh cường giáp, cần thực hiện các biện pháp sau:

LUYỆN TẬP THỂ DỤC THƯỜNG XUYÊN

Việc tập luyện thể dục thường xuyên giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch. Khi hệ miễn dịch hoạt động tốt, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh do kháng thể nhận diện và tiêu diệt nhầm tế bào tuyến giáp.

BỔ SUNG ĐỦ I-ỐT

I-ốt là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là tuyến giáp. Thiếu i-ốt có thể dẫn đến suy giáp, trong khi thừa i-ốt có thể dẫn đến cường giáp. Vì vậy, cần bổ sung đủ i-ốt cho cơ thể từ chế độ ăn uống hàng ngày.

Các thực phẩm giàu i-ốt bao gồm:

  • Hải sản: cá, tôm, cua, sò, ốc,…
  • Trứng
  • Sữa và các chế phẩm từ sữa
  • Các loại rau lá xanh như cải xoăn, rau bina,…

ĂN UỐNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, giàu chất xơ và vitamin sẽ giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh cường giáp.

TẦM SOÁT SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Tầm soát sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để phát hiện sớm các bệnh lý, trong đó có cường giáp. Khi phát hiện bệnh sớm, việc điều trị sẽ dễ dàng hơn và mang lại hiệu quả cao hơn.

TUÂN THỦ PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ CỦA BÁC SĨ

Nếu bạn đã mắc bệnh cường giáp, cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị của bác sĩ. Điều này sẽ giúp kiểm soát tốt bệnh và ngăn ngừa các biến chứng.

Ngoài ra, cần lưu ý tránh những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cường giáp, chẳng hạn như:

  • Tiếp xúc với bức xạ
  • Uống quá nhiều rượu bia
  • Sử dụng thuốc amiodarone

Có thể thấy, việc phòng tránh bệnh cường giáp không quá khó khăn. Chỉ cần thực hiện các biện pháp đơn giản như trên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Nguyên nhân gây bệnh cường giáp thường không cụ thể, vì vậy cần thực hiện chế độ dinh dưỡng phù hợp kết kết tập luyện tăng cường sức khỏe cơ thể, đảm bảo tuyến giáp hoạt động bình thường.

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp, bệnh viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến màng hoạt dịch của khớp, gây sưng đau, từ từ bào mòn xương và dẫn đến biến dạng khớp. Nếu người bệnh chủ quan không điều trị, nguy cơ tàn phế rất cao. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu các lý do và cách điều trị căn bệnh này cực kỳ hiệu quả, chuẩn khoa học ngay trong bài viết dưới đây.

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP LÀ GÌ?

Viêm khớp dạng thấp, hay còn gọi là Rheumatoid Arthritis (RA), là một bệnh lý viêm khớp tự miễn mạn tính, xuất phát từ tổn thương màng hoạt dịch khớp. Đây là một trong những bệnh lý phổ biến, đặc biệt thường xuyên ảnh hưởng đến phụ nữ nhiều hơn so với nam giới, thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên, và có những dấu hiệu lâm sàng và cận lâm sàng rõ ràng.

Bệnh lý này phát sinh khi hệ thống miễn dịch, thường được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi tấn công của vi khuẩn và virus, gặp sự cố và bắt đầu tấn công các mô lành trong cơ thể. Hậu quả là sự viêm nhiễm của màng hoạt dịch, gây sưng, đau, và nóng ở khớp. Bệnh nhân có nguy cơ mắc các vấn đề nặng nề và tổn thương nhiều cơ quan khác nhau như mắt, tim, phổi, da, và mạch máu.

NGUYÊN NHÂN BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Nguyên nhân chính xác của RA vẫn chưa được biết rõ, nhưng được cho là do sự kết hợp của các yếu tố di truyền, môi trường và hệ thống miễn dịch.

HỆ THỐNG MIỄN DỊCH

Hệ thống miễn dịch bình thường có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại, chẳng hạn như vi khuẩn và virus. Tuy nhiên, trong bệnh RA, hệ thống miễn dịch lại tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh trong cơ thể, bao gồm các khớp. Điều này dẫn đến viêm và phá hủy các khớp.

CÁC YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các yếu tố di truyền có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển RA. Nếu bạn có người thân trong gia đình bị RA, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường cũng có thể đóng một vai trò trong việc khởi phát RA. Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc RA bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Một số nghiên cứu cho thấy nhiễm trùng có thể là một yếu tố khởi phát RA.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc RA.
  • Chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa có thể làm tăng nguy cơ mắc RA.

TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Triệu chứng phổ biến nhất của RA là đau, sưng, nóng và đỏ ở các khớp. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhất là các khớp nhỏ ở bàn tay, cổ tay, khuỷu tay, đầu gối, mắt cá chân và mắt cá chân.

VIÊM KHỚP DẠNG THẤP: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

Các triệu chứng khác của RA có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Sốt nhẹ
  • Giảm cân không giải thích được
  • Khó ngủ
  • Khó tập trung
  • Viêm da
  • Viêm giác mạc
  • Viêm phổi
  • Viêm màng tim

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Các giai đoạn của viêm khớp dạng thấp (RA) được chia thành 4 giai đoạn chính:

GIAI ĐOẠN 1: VIÊM MÀNG HOẠT DỊCH

Ở giai đoạn này, người bệnh chỉ có các triệu chứng nhẹ, bao gồm:

  • Đau khớp
  • Sưng khớp
  • Cứng khớp

Các triệu chứng này thường xuất hiện ở các khớp nhỏ, như khớp ngón tay, khớp bàn tay, khớp cổ tay, khớp bàn chân, khớp cổ chân.

GIAI ĐOẠN 2: VIÊM SỤN KHỚP

Ở giai đoạn này, tình trạng viêm lan đến sụn khớp, gây tổn thương sụn. Khi sụn bị tổn thương, người bệnh sẽ cảm thấy đau nhiều hơn và hạn chế vận động.

GIAI ĐOẠN 3: VIÊM XƯƠNG

Ở giai đoạn này, tình trạng viêm lan đến xương, gây tổn thương xương. Khi xương bị tổn thương, người bệnh sẽ cảm thấy đau dữ dội và mất khả năng vận động.

GIAI ĐOẠN 4: DÍNH KHỚP

Ở giai đoạn này, các khớp bị dính chặt lại với nhau, khiến người bệnh mất khả năng vận động hoàn toàn.

Thời gian tiến triển của RA ở mỗi người là khác nhau. Một số người có thể tiến triển nhanh chóng, trong khi những người khác có thể tiến triển chậm hơn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, RA sẽ tiến triển theo hướng xấu và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Để chẩn đoán RA, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, các triệu chứng của bạn và thực hiện một số xét nghiệm.

KIỂM TRA LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp của bạn để tìm các dấu hiệu viêm, bao gồm:

  • Đau
  • Sưng
  • Cứng
  • Khiếm khuyết

Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra các dấu hiệu khác của RA, chẳng hạn như:

  • Hạt dưới da (bướu)
  • Viêm màng ngoài tim (viêm màng bao quanh tim)
  • Viêm màng phổi (viêm màng bao quanh phổi)

XÉT NGHIỆM

Bác sĩ có thể chỉ định bạn làm một số xét nghiệm để giúp chẩn đoán RA, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm, chẳng hạn như:

  • Tốc độ lắng máu (ESR) tăng
  • Protein phản ứng C (CRP) tăng
  • Kháng thể kháng nhân (ANA) dương tính
  • Kháng thể citrulline theo chu kỳ (anti-CCP) dương tính
  • Yếu tố dạng thấp (RF) dương tính

Chụp X-quang khớp: Chụp X-quang khớp có thể giúp phát hiện các dấu hiệu tổn thương khớp do RA, chẳng hạn như:

  • Hẹp khe khớp
  • Xoáy xương
  • Bào mòn xương

Sinh thiết khớp: Sinh thiết khớp là một thủ thuật mà bác sĩ lấy một mẫu mô từ khớp của bạn để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết khớp có thể giúp chẩn đoán RA nếu các xét nghiệm khác không cho kết quả rõ ràng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Thuốc là phương pháp điều trị chính cho RA. Các loại thuốc được sử dụng để điều trị RA bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs giúp giảm đau và sưng. Tuy nhiên, NSAIDs có thể gây ra các tác dụng phụ, chẳng hạn như loét dạ dày và suy thận.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch giúp làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch, giúp ngăn ngừa tổn thương khớp. Thuốc ức chế miễn dịch có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, chẳng hạn như tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là các loại thuốc mới, nhắm mục tiêu vào các tế bào hoặc phân tử cụ thể liên quan đến RA. Thuốc sinh học thường hiệu quả hơn các loại thuốc khác, nhưng chúng cũng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng.

LIỆU PHÁP VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Liệu pháp vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp, ví dụ như bấm huyệt Thận Du. Liệu pháp vật lý trị liệu cũng có thể giúp giảm đau và cải thiện khả năng vận động của khớp.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không hiệu quả. Phẫu thuật có thể được sử dụng để:

  • Thay thế khớp bị tổn thương bằng khớp nhân tạo.
  • Chỉnh hình khớp bị biến dạng.
  • Điều trị các biến chứng của RA, chẳng hạn như hẹp ống thần kinh.

CÁCH CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH VIÊM KHỚP DẠNG THẤP

Bệnh RA là một bệnh mãn tính, không có cách chữa khỏi. Tuy nhiên, có thể phòng ngừa và kiểm soát bệnh bằng những biện pháp sau:

  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh RA. Cụ thể, những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tăng 1,3 – 2,4 lần. Không chỉ vậy, hút thuốc còn khiến các triệu chứng của bệnh tiến triển nhanh hơn.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Những người thừa cân có khả năng tiến triển RA cao hơn. Vì thế để phòng bệnh, bạn cần giữ cân nặng ổn định.
  • Hạn chế tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường: Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra, tiếp xúc với một số chất ô nhiễm môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh RA. Vì thế, bạn hãy tránh xa amiăng và silica. Nếu môi trường làm việc bắt buộc bạn tiếp xúc với các hóa chất nguy hiểm này, hãy mặc đồ bảo hộ.
  • Khám và điều trị kịp thời: Khi có bất kỳ triệu chứng nào của RA, bạn cần đi khám càng sớm càng tốt. Theo CDC, việc điều trị sớm và tích cực sẽ giúp trì hoãn các tác dụng phụ của bệnh, cũng như giảm nguy cơ phát triển những tổn thương khớp nghiêm trọng.

Viêm khớp dạng thấp không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng kiểm soát triệu chứng bệnh là điều hoàn toàn có thể. Khi thấy xuất hiện các dấu hiệu của bệnh, bạn nên thăm khám đúng chuyên khoa với chuyên gia giàu kinh nghiệm để được chẩn đoán đúng và có phác đồ điều trị phù hợp.