TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG 1

Đai lưng cột sống là một trong những vật dụng trị liệu góp phần quan trọng trong hỗ trợ và điều trị các bệnh lý về cột sống. Tuy nhiên, cần phải hiểu đúng về tác dụng của đai lưng cột sống để có thể áp dụng đúng cách và đúng loại bệnh.

ĐAI LƯNG CỘT SỐNG LÀ GÌ?

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG 3

Đai lưng cột sống, là một công cụ y tế đa dạng với nguyên liệu chế tạo từ vải, gỗ, kim loại, v.v., chủ yếu được sử dụng để cố định cột sống trong các hoạt động hàng ngày. Được thiết kế để hỗ trợ điều trị và phục hồi cột sống, đai lưng cột sống đóng vai trò quan trọng trong việc giảm triệu chứng của nhiều bệnh lý cột sống, như thoái hóa cột sống, đau lưng, cong vẹo cột sống, đặc biệt là trong trường hợp thoát vị đĩa đệm.

Các mô hình đai lưng cột sống ngày càng được phát triển với thiết kế thông minh và hiện đại, nhằm đảm bảo sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ cho người sử dụng, đồng thời vẫn giữ nguyên nguyên tắc hoạt động cơ bản. Sự tiện ích của đai lưng cột sống không chỉ giới hạn trong việc giảm bớt các triệu chứng bệnh lý, mà còn hỗ trợ quá trình phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

Tư thế của lưng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi các tổn thương cột sống. Đai lưng cột sống là một công cụ hữu ích được thiết kế với nguyên tắc hoạt động giống như các bó cơ thông qua việc sử dụng các túi khí bên trong. Chúng có khả năng cố định và định hình cột sống theo trục thẳng, giữ cho đường cong tự nhiên của cơ thể được duy trì.

Một số mô hình đai lưng tiên tiến thậm chí được thiết kế để có khả năng nới rộng khoảng cách giữa các đốt sống. Điều này giúp giảm áp lực đối với vùng đĩa đệm và xương khớp, đồng thời thúc đẩy quá trình hồi phục cho cơ thể.

CÁC LOẠI ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

Dựa vào chức năng sử dụng của từng loại mà người ta chia ra thành 3 loại như sau:

ĐAI LƯNG CỘT SỐNG CỐ ĐỊNH 

Là loại đai lưng được sử dụng để cố định và giúp ngăn cản sự dịch chuyển của cột sống, giúp giảm đau khi cơ thể vận động và có khả năng bảo vệ cột sống khỏi các loại chấn thương. Loại đai lưng này thường được làm bằng chất liệu vải để mang đến sự thoải mái cho người dùng.

ĐAI LƯNG ĐỊNH HÌNH CỘT SỐNG

Đai lưng định hình cột sống là loại đai lưng được thiết kế để lấy lại được đường cong chữ S sinh lý dành riêng cho những người bị biến dạng cột sống do hoạt động sai tư thế, do tai nạn hoặc do các biến chứng của bệnh thoát bị đĩa đệm gây ra. Loại đai lưng này thường được chỉ định sử dụng cho người bị cong vẹo cột sống do bẩm sinh hoặc do thứ phát.

ĐAI KÉO GIÃN CỘT SỐNG

Khi các đốt sống bị thay đổi, khiến cho khoảng cách giữa chúng tiến lại gần nhau hơn sẽ gây chèn ép vào các dây thần kinh, tạo ra hiện tượng đau cột sống. Đai kéo giãn lúc này được sử dụng với mục đích để kéo dãn, gia tăng khoảng cách giữa các đốt sống với nhau, thường được chỉ định sử dụng cho những người bị thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, trật đốt sống lưng, phụ nữ sau sinh, người mới phẫu thuật cột sống, đau lưng do béo phì.

Hiện nay, loại đai kéo giãn cột sống thường được sử dụng nhiều nhất vì cơ chế của loại này có thể giải quyết trực tiếp được tình trạng đau do các dây thần kinh đốt sống bị chèn ép thông qua việc kéo giãn khoảng cách của các đốt sống lưng.

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

Đai lưng cột sống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và điều trị nhiều vấn đề cột sống khác nhau. Việc hiểu rõ tác dụng của đai lưng là quan trọng để sử dụng chúng một cách hiệu quả, đồng thời áp dụng đúng đối tượng. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về tác dụng của đai lưng cột sống:

CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

TÁC DỤNG CỦA ĐAI LƯNG CỘT SỐNG 5

Thoát vị đĩa đệm gây ra mất lớp đệm nâng đỡ, làm các đốt sống lưng chen vào nhau, gây đau và chèn ép dây thần kinh. Đai lưng cột sống, thông qua khả năng cố định cột sống và kéo giãn các đốt sống, giúp giải phóng các dây thần kinh bị chèn ép. Điều này giảm đau, chống viêm sưng, và tăng cường nuôi dưỡng cục bộ để phục hồi tổn thương của đĩa đệm.

GIẢM ĐAU VÀ TĂNG KHẢ NĂNG GIÃN CƠ

Chất liệu mềm mại của đai lưng cùng với sự ôm sát cơ thể giúp tăng khả năng giãn cơ và thực hiện việc mát xa cột sống. Điều này mang lại cảm giác thoải mái và giảm đau cho người sử dụng.

PHỤC HỒI KHỚP VÀ ĐĨA ĐỆM

Đeo đai lưng cột sống đúng cách có thể cố định cột sống, giúp nâng đỡ và điều chỉnh đường cong tự nhiên của cơ thể. Qua đó, đai lưng hỗ trợ phục hồi khớp và đĩa đệm, làm giảm sai lệch và giúp chúng trở lại vị trí ban đầu.

CỐ ĐỊNH CỘT SỐNG CÂN BẰNG HƠN

Thiết kế theo đường cong sinh lý tự nhiên của cơ thể giúp đai lưng cột sống tạo ra sự thoải mái khi đeo, đồng thời cố định cột sống một cách ổn định. Điều này hạn chế tình trạng cong vẹo cột sống và gù lưng, giúp duy trì cân bằng cột sống.

AI VÀ KHI NÀO NÊN DÙNG ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG NÊN SỬ DỤNG

  • Người bị thoái hóa cột sống, viêm cột sống, chấn thương cột sống vùng thắt lưng
  • Người bị đau dây thần kinh tọa
  • Người đang trong quá trình phục hồi chức năng, sau khi phẫu thuật cột sống.

NGƯỜI DÙNG CẦN PHẢI ĐEO ĐAI LƯNG CỘT SỐNG KHI

  • Các cơn đau cột sống cấp tính kéo đến
  • Người bị đau cột sống hoặc có tiền sử đau cột sống khi phải di chuyển một đoạn đường dài bằng ô tô xe máy
  • Người sau khi phẫu thuật cột sống, bị thoát vị đĩa đệm.

CÁCH SỬ DỤNG ĐAI LƯNG CỘT SỐNG

CÁCH ĐEO

  • Bước 1: xác định chính xác mặt trước và mặt sau của đai
  • Bước 2: lật mặt sau của đai và tiến hành tháo bỏ phần dây thun hỗ trợ
  • Bước 3: kéo căng đai rồi đưa vào vùng eo, sau đó căn chỉnh lại đai sao cho thoải mái nhất với cơ thể.
  • Bước 4: kéo phần dây thun hỗ trợ ở phía sau về phía trước để cố định được đai đeo

CÁCH VỆ SINH

  • Người dùng nên giặt sạch bằng nước lạnh cùng với xà phòng, sau đó làm khô ở nhiệt độ thường.
  • Khuyến cáo không nên giặt bằng máy và sấy khô.

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp cho người đọc hiểu đúng về tác dụng của đai lưng cột sống, từ đó có thể sử dụng cho đúng người, đúng bệnh, giúp cải thiện được tình trạng bệnh liên quan đến cột sống, sớm đưa sức khỏe trở lại trạng thái bình thường.

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT 7

Bàn chân bẹt với gan chân phẳng lì là một dạng dị tật phổ biến trên thế giới. Dị tật này gây tổn hại nghiêm trọng đến thần kinh cột sống và ảnh hưởng đến sự phát triển sau này của trẻ. Khám bàn chân bẹt để phát hiện sớm bệnh giúp cho việc phục hồi chức năng của bàn chân trở nên đơn giản hơn.

BÀN CHÂN BẸT LÀ GÌ?

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT 9

Bàn chân bẹt là một dạng dị tật ở mặt lòng bàn chân, khiến nó trở nên phẳng và không có độ vòm. Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh, bàn chân không có vòm và thường được gọi là bàn chân bẹt. Tuy nhiên, dị tật này thường tự điều chỉnh và hết khi trẻ đạt đến độ tuổi khoảng 6 nếu bàn chân được phát triển đúng cách và có độ linh hoạt.

Trên thực tế, tất cả trẻ sơ sinh đều có đặc điểm chung là bàn chân không có độ vòm, có thể được mô tả là bàn chân bẹt. Theo thời gian, khoảng từ 2 đến 3 tuổi, hệ thống dây chằng và cơ bắp của bàn chân sẽ phát triển, tạo ra độ vòm và hỗ trợ chức năng cơ bản của bàn chân.

Vòm bàn chân đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực, giữ thăng bằng, và làm cho bước đi trở nên nhẹ nhàng. Hệ thống dây chằng linh hoạt và chắc chắn sẽ giúp cố định xương bàn chân, giảm thiểu phản lực từ mặt đất khi chân di chuyển. Những người có hệ thống dây chằng quá lỏng lẻo có khả năng cao hơn bị tật bàn chân bẹt, do xương bàn chân không được cố định đúng cách. Điều này có thể được kiểm tra bằng cách để chân trên cát hoặc in chân lên tờ giấy, nếu không có độ vòm đầy đủ như bình thường.

BẤT LỢI TỪ CHỨNG BÀN CHÂN BẸT

Người mắc bàn chân bẹt khi đi lại thường trải qua những vấn đề và rủi ro sức khỏe đáng kể. Sự áp sát của phần cạnh trong của bàn chân (vòm) xuống đất có thể dẫn đến biến dạng dài hạn của bàn chân. Trong khi chạy nhảy, khả năng linh động của bàn chân bị giảm, gây nguy cơ ngã do gót chân vẹo ra ngoài khi chạm đất. Điều này có thể tạo áp lực không mong muốn lên khớp cổ chân và ảnh hưởng đến khả năng chạy nhảy một cách tự nhiên.

Ngoài ra, bàn chân bẹt có thể gây ra sự xoay của xương ở cẳng chân khi di chuyển, đặt ra nguy cơ cho sự lệch hướng và ảnh hưởng đến khớp gối. Sự xoay và lệch này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như đau đớn, viêm nhiễm và thậm chí thoái hóa của khớp gối.

Hệ quả của sự lệch trục cơ thể do bàn chân bẹt có thể lan tỏa lên các phần khác của cơ thể, tác động đến lưng và cổ. Việc không can thiệp kịp thời có thể dẫn đến cấu trúc không bình thường ở ngón chân cái, có thể dẫn đến các vấn đề như gai gót chân, viêm cân gan chân, và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY CHỨNG BÀN CHÂN BẸT

Hội chứng bàn chân bẹt thường phát sinh do các thói quen không tốt trong cách đi lại từ thời thơ ấu, bao gồm việc đi chân đất, sử dụng dép hoặc xăng-đan có đế lót phẳng. Một số trẻ có gen xương khớp mềm ở bàn chân, cũng như di truyền tật này từ bố mẹ, tăng khả năng phát triển bàn chân bẹt.

Ngoài ra, các yếu tố khác như gãy xương, mắc bệnh thấp khớp, các vấn đề về thần kinh, béo phì, đái tháo đường, tuổi già và thai nghén cũng có thể tăng nguy cơ phát triển hội chứng bàn chân bẹt.

Thống kê chỉ ra rằng khoảng 30% dân số mắc chứng bàn chân bẹt, với mức độ đa dạng tùy thuộc vào từng trường hợp. Bệnh thường không gây đau ở giai đoạn ban đầu, nhưng khi khung xương không thể đối mặt với áp lực không cân bằng, người bệnh có thể trải qua đau mắt cá chân, đau ở đầu gối, khó chịu ở khớp háng hay thắt lưng.

NHẬN BIẾT TRẺ MẮC HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT

Thông thường, trẻ dưới 2 tuổi thường có bàn chân không có vòm, điều này là phổ biến và không đáng lo ngại. Tuy nhiên, khi trẻ đạt đến độ tuổi 3 trở lên, vòm bàn chân bắt đầu hình thành, và bố mẹ có thể thực hiện các bước kiểm tra đơn giản sau để xác định có dấu hiệu của hội chứng bàn chân bẹt hay không:

CÁCH 1: KIỂM TRA BẰNG CÁCH IN ĐẾ CHÂN

  • Làm ướt bàn chân của trẻ, sau đó yêu cầu trẻ đặt bàn chân lên một tờ giấy trắng hoặc bề mặt phẳng khác.
  • Nếu dấu in của bàn chân cho thấy đầy đủ bàn chân trên bề mặt in, có thể là một dấu hiệu của bàn chân bẹt.
  • Nếu phần in có khoảng trống nhỏ tạo thành hình vòm, đó là một dấu hiệu bình thường.

CÁCH 2: KIỂM TRA BẰNG CÁCH DẪM CHÂN LÊN CÁT

HỘI CHỨNG BÀN CHÂN BẸT VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CHƯA BIẾT 11
  • Cho trẻ dẫm chân lên cát và quan sát dấu in.
  • Nếu cát lún và in hình bàn chân có đường cong, đó là dấu hiệu bình thường.
  • Nếu trẻ in được cả bàn chân xuống cát, đó có thể là dấu hiệu của bàn chân bẹt.

CÁCH 3: KIỂM TRA BẰNG CÁCH ĐẶT NGÓN TAY

  • Dùng ngón tay đặt xuống dưới gan bàn chân của trẻ khi trẻ đang đứng trên mặt phẳng.
  • Nếu ngón tay không thể luồn vào gan bàn chân của trẻ, có thể là một dấu hiệu của bàn chân bẹt.

KHÁM BÀN CHÂN BẸT Ở TRẺ TỪ SỚM GIÚP VIỆC ĐIỀU TRỊ ĐƠN GIẢN HƠN

Chấn thương bàn chân bẹt thường xảy ra ở trẻ nhỏ và việc phát hiện và can thiệp sớm là quan trọng để tránh những vấn đề lâu dài. Nếu cha mẹ phát hiện bất kỳ triệu chứng đặc thù nào, như khuynh hướng áp cạnh trong của bàn chân xuống đất, việc đưa trẻ đi khám sớm là quan trọng.

Trong trường hợp bàn chân bẹt được phát hiện sớm ở trẻ, phương pháp trị liệu không phẫu thuật có thể là giải pháp hiệu quả. Sử dụng đế giày chỉnh hình y khoa là một phương pháp đơn giản và tiện lợi để điều chỉnh tật bàn chân bẹt. Miếng lót giày này được thiết kế đặc biệt theo kích thước chân của từng trẻ, tạo vòm và nâng đỡ bàn chân, giúp xương khớp trở về đúng trục.

Đế chỉnh hình có thể được sử dụng dễ dàng trong hầu hết các loại giày dép thông thường của trẻ và nên được đeo thường xuyên trong các hoạt động đi đứng hàng ngày. Việc sử dụng đế giày chỉnh hình có thể giúp cấu trúc bàn chân của trẻ ở độ tuổi 2 – 7 trở về vị trí cân bằng mong muốn.

Từ sau giai đoạn này cho đến khi trẻ đủ 12 tuổi, việc tạo vòm chân mang lại hiệu quả cải thiện thấp hơn và thời gian mang đế chỉnh hình cũng kéo dài hơn. Ở người trưởng thành, việc sử dụng đế chỉnh hình chỉ có tác dụng ngăn ngừa đau khớp, thoái hóa khớp… nhưng không thể tạo vòm chân được nữa và bệnh nhân cần mang đế chỉnh hình suốt đời.

BÀN CHÂN BẸT KHI NÀO CẦN PHẪU THUẬT?

Phẫu thuật là không cần thiết đối với trẻ dưới 8 tuổi và dị tật ít nghiêm trọng. Tuy nhiên trong một số trường hợp hiếm vẫn cần phải can thiệp phẫu thuật với trẻ trên 8 tuổi, khi trẻ bước vào giai đoạn phát triển chiều cao nhanh và hình thành gân gót Achille ngắn hơn bình thường.