XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ?

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 1

Lấy máu ở gót chân trẻ sơ sinh để xét nghiệm có thể sàng lọc nhiều bệnh lý nguy hiểm giúp ngăn chặn rủi ro và có kế hoạch quản lý sức khỏe cho trẻ tốt nhất. Vậy để biết những bệnh nào có thể được phát hiện qua việc xét nghiệm lấy máu ở gót chân bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 3

BỆNH PHENYLCETON NIỆU (PKU)

Bệnh Phenylketonuria (PKU) là một loại hội chứng rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine, một axit amin không thể tự tổng hợp được trong cơ thể và thường được cung cấp qua thức ăn chứa phenylalanine. Đây là một căn bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể, thường xuất hiện với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1/10.000 – 20.000 trẻ sơ sinh.

Triệu chứng của PKU hiếm khi xuất hiện ngay sau sinh và thường trở nên rõ ràng khi trẻ đã vài tháng tuổi. Những biểu hiện của bệnh gồm:

  • Ngái ngủ
  • Chán ăn và bú kém
  • Co giật
  • Nôn và buồn nôn
  • Xuất hiện các vết ban đỏ trên da
  • Da nhợt nhạt, tóc có màu nhạt hơn so với người trong gia đình
  • Có dấu hiệu tâm thần như hung hăng và xu hướng tự tổn thương.

Khi hàm lượng phenylalanine trong huyết thanh tăng cao, có thể dẫn đến các vấn đề về trí tuệ, động kinh, và các hành vi không bình thường. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời, thông qua chế độ ăn kiêng phenylalanine, có thể kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm, giúp trẻ có thể phát triển và sinh hoạt bình thường như trẻ khác.

BỆNH HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Hồng cầu hình liềm, hay còn gọi là thiếu máu hình liềm, là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến phân tử huyết sắc tố Hemoglobin, một loại protein chứa sắt trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy đến các cơ quan của cơ thể. Đây là một loại bệnh di truyền phổ biến, với khoảng 8-12 triệu người mắc trên toàn thế giới.

Trẻ mắc bệnh hồng cầu hình liềm thường xuất hiện một số triệu chứng như:

  • Thiếu máu
  • Tắc nghẽn mạch máu, gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu mô
  • Da xanh xao hoặc có màu vàng nhẹ
  • Gan, lách, tim có thể phát ra tiếng thổi tâm thu
  • Viêm đường mật
  • Loét mắt cá chân mạn
  • Nôn ói
  • Đau lưng, đau khớp
  • Sốt đột ngột
  • Khó thở, đau ngực, thâm nhiễm phổi

Đây là một bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi việc phát hiện và điều trị sớm để ngăn chặn sự tiến triển nhanh chóng và nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm như hoại tử xương chậu, thận khiếm khuyết, suy thận mạn, suy tim, xơ phổi, đột quỵ, v.v. Trẻ mắc bệnh cần được theo dõi và chăm sóc y tế suốt đời để đảm bảo sức khỏe và kéo dài tuổi thọ, mặc dù thường người mắc hồng cầu hình liềm chỉ sống được đến khoảng 45-47 tuổi.

BỆNH XƠ NANG

Xơ nang là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến tuyến ngoại tiết, tác động đến cả hệ hô hấp và tiêu hóa của bệnh nhân. Trong trường hợp trẻ sơ sinh, nếu không được điều trị sớm và hiệu quả, xơ nang có thể dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh phổi mãn tính, suy tụy ngoại tiết, các bệnh về gan mật, và các vấn đề liên quan đến điện giải tuyến mồ hôi.

Trẻ sơ sinh mắc xơ nang thường thể hiện những biểu hiện sau:

  • Tắc ruột và phân su
  • Khó tăng cân trong 4-6 tháng đầu sau sinh
  • Ho dai dẳng
  • Thở khò khè
  • Nhiễm trùng phổi nhiều lần.

Hiện tại, vẫn chưa có cách chữa trị hoàn toàn cho xơ nang. Các phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp bé kéo dài tuổi thọ và duy trì cuộc sống bình thường, ngăn chặn biến chứng. 

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA BẨM SINH

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh là một bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt cần được phát hiện và điều trị sớm, trước khi có bất kỳ biểu hiện bệnh nào xuất hiện. Nguyên nhân của bệnh này thường do đột biến gen mã hóa enzyme, gây thiếu hụt enzyme hoặc làm cho enzyme không hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất tiền thân chuyển hóa hoặc thiếu hụt các sản phẩm của enzym. Tỷ lệ mắc bệnh dao động trong khoảng từ 1/1000-2500 trẻ sơ sinh.

Việc điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thường nhằm ngăn chặn và khắc phục các hậu quả do rối loạn chuyển hóa gây ra. Chăm sóc y tế cho bé bao gồm việc thiết lập một chế độ dinh dưỡng phù hợp, đặc biệt là tránh các thực phẩm không thể chuyển hóa.

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG GALACTOSE TRONG MÁU (GAL)

Rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu là một tình trạng di truyền do đột biến trên gen lặn, dẫn đến thiếu hụt enzym lactase trong cơ thể trẻ sơ sinh. Enzym này không thể chuyển hóa đường Galactose thành năng lượng, làm cho đường Galactose tích tụ trong máu và gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bé, ảnh hưởng đến gan, não, và thận.

Trẻ mắc rối loạn chuyển hóa đường Galactose có thể phát hiện bằng các triệu chứng sau:

  • Thường xuyên nôn mửa, tiêu chảy: Sự tích tụ đường Galactose có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.
  • Đục thủy tinh thể: Đường Galactose tích tụ có thể làm tổn thương mắt và gây ra hiện tượng đục thủy tinh thể.
  • Vàng da: Các vấn đề liên quan đến gan có thể dẫn đến tình trạng da và mắt có màu vàng.
  • Chậm phát triển: Rối loạn chuyển hóa đường Galactose cản trở quá trình phát triển tổng thể của trẻ, đặc biệt là trong khả năng ngôn ngữ và trí tuệ.

BỆNH THIẾU MEN G6PD

Thiếu men G6PD là một bệnh di truyền do đột biến trên gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD, một enzym quan trọng có nhiệm vụ bảo vệ hồng cầu khỏi các chất oxy hóa trong thức ăn và một số loại thuốc. Sự thiếu hụt men G6PD khiến hồng cầu dễ bị phá vỡ khi tiếp xúc với các tác nhân có tính oxy hóa mạnh, gây thiếu máu cấp và tăng hàm lượng bilirubin trong máu.

Trẻ mắc bệnh thiếu men G6PD thường có biểu hiện vàng da trong thời kỳ sơ sinh do sự tích tụ bilirubin. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống não bộ của bé, làm chậm phát triển và gây vấn đề về thần kinh. Trong trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Phát hiện bệnh thiếu men G6PD thông qua sàng lọc máu gót chân giúp cha mẹ được tư vấn về các thực phẩm và thuốc cần tránh để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Điều này là quan trọng để giảm nguy cơ phát ban hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu men G6PD.

BỆNH SUY GIÁP BẨM SINH (CH)

Suy giáp bẩm sinh (CH) là tình trạng mà tuyến giáp của trẻ sơ sinh không sản xuất đủ lượng hormone cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển của trẻ, bao gồm sự chậm phát triển, tổn thương trí tuệ, và chiều cao, đồng thời có nguy cơ tử vong trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, khi bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể nhận được bổ sung hormone tuyến giáp từ giai đoạn sơ sinh, giúp họ phát triển khỏe mạnh.

Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh thường không có triệu chứng ngay sau khi sinh. Sau khoảng 2-3 tuần, bệnh có thể bắt đầu xuất hiện với những biểu hiện như:

  • Vàng da kéo dài và màu da tái nhợt
  • Ít khóc
  • Rốn lồi
  • Ngủ nhiều và ngủ li bì
  • Ít bú hoặc từ chối bú
  • Táo bón
  • Lè lưỡi ra ngoài và lưỡi dày
  • Chậm phát triển và lâu biết lẫy biết bò.

BỆNH TĂNG SẢN THƯỢNG THẬN BẨM SINH(CAH)

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một trong những bệnh lý di truyền lặn, có tỷ lệ mắc bệnh thấp và không phổ biến. Đây là tình trạng tuyến thượng thận của trẻ không thể sản xuất đủ hormone cortisol và aldosterone theo nhu cầu cần thiết.

Trẻ mắc bệnh thường trải qua quá trình dậy thì sớm hơn so với bình thường. Đối với các bé gái mắc bệnh này, bộ phận sinh dục có thể phát triển theo hướng nam giới, và có thể cần phẫu thuật chỉnh hình nếu phát hiện muộn. Trong trường hợp bé trai, dương vật có thể phát triển quá mức, phì đại, lớn hơn bình thường và dễ bị rối loạn điện giải, có thể dẫn đến tình trạng tử vong (thường là do mất muối). Nếu bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bằng thuốc Hydrocortison để đảm bảo sự phát triển bình thường.

Xét nghiệm máu gót chân của trẻ sơ sinh có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Từ đó, trẻ sẽ được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm thiểu tối đa những hệ lụy xấu cho sức khỏe của trẻ và giúp trẻ phát triển bình thường. Do đó, để ngăn chặn những rủi ro và có thể phát hiện sớm các bệnh lý của bé, bố mẹ nên cho con thực hiện sàng lọc máu gót chân sau sinh tại cơ sở y tế.

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ NÊN CẮT KHÔNG?

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ NÊN CẮT KHÔNG? 5

Bao quy đầu dài là bệnh lý phổ biến ở nam giới. Một số trường hợp được phát hiện ngay trong giai đoạn sơ sinh. Điều này khiến không ít cha mẹ lo lắng rằng dài bao quy đầu ảnh hưởng gì đến cuộc sống của con sau này không. Việc tìm hiểu về bệnh sẽ giúp chúng ta có hướng xử trí kịp thời, ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng.

BAO QUY ĐẦU DÀI LÀ GÌ?

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ NÊN CẮT KHÔNG? 7

Bao quy đầu dài ở trẻ là một vấn đề có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và thoải mái của trẻ. Tình trạng này xuất phát khi phần da bọc ngoài đầu dương vật trở nên quá dài, vượt ra khỏi lỗ tiểu và trùm kín chỏm quy đầu. Thường kèm theo đó là hẹp bao quy đầu, làm cho bao quy đầu không thể tự thụt vào trong da để bộc lộ phần quy đầu của dương vật.

Có hai dạng chính của tình trạng bao quy đầu dài, mỗi dạng đều có đặc điểm riêng biệt:

DÀI BAO QUY ĐẦU SINH LÝ

  • Trẻ khi mới sinh ra đã có bao quy đầu dài hơn bình thường, gây bó chặt đầu dương vật.
  • Khi trẻ phát triển, có thể xuất hiện tình trạng hẹp bao quy đầu.
  • Quá trình tách lớp tự nhiên sau đó sẽ diễn ra theo thời gian, và tình trạng hẹp thường giảm đi khi trẻ lớn lên.

DÀI BAO QUY ĐẦU BỆNH LÝ

  • Phần lớn trường hợp bao quy đầu dài sẽ đi kèm với hẹp bao quy đầu, do sẹo, nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.
  • Thao tác kéo mạnh bao quy đầu có thể làm tăng chiều dài của nó, thậm chí gây rạn nứt, chảy máu và tạo sẹo, gây ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ.
  • Khi xuất hiện các dấu hiệu như phồng bao quy đầu khi đi tiểu, tiểu khó hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng, việc điều trị ngay lập tức là cần thiết để ngăn chặn biến chứng nặng.

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ KHÔNG? CÓ SAO KHÔNG?

Dạng bao quy đầu dài ở nam giới có thể mang lại nhiều vấn đề sức khỏe và ảnh hưởng đến chức năng sinh lý. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng, bao gồm:

RỦI RO VIÊM NHIỄM

  • Dài bao quy đầu có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây viêm nhiễm do chất bẩn như nước tiểu, chất bãi tiết của da.
  • Bao quy đầu xơ dính, co kéo có thể gây viêm, làm cong vẹo dương vật và hạn chế khả năng tự thụt vào trong da.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHỨC NĂNG SINH LÝ

  • Nam giới có bao quy đầu dài và hẹp có thể gặp khó khăn trong quan hệ tình dục, điều này có thể dẫn đến đau, giảm khoái cảm, căng tức khi cương cứng, giảm ham muốn và thậm chí xuất tinh sớm.
  • Các vấn đề này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và gây vô sinh hoặc hiếm muộn.

NGUY CƠ VIÊM NHIỄM NAM KHOA VÀ TIẾT NIỆU

  • Vệ sinh khó khăn có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây viêm nhiễm và ảnh hưởng đến bể thận, bàng quang, tuyến tiền liệt.
  • Nếu không được điều trị, có thể gây ra các vấn đề nặng hơn như ung thư.

LÂY BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Bao quy đầu không được vệ sinh đúng cách có thể làm tăng nguy cơ lây bệnh truyền nhiễm cho đối tác tình dục, bao gồm các bệnh như lậu, giang mai, sùi mào gà, và mụn rộp sinh dục.

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ NÊN CẮT KHÔNG? 9

NGUY CƠ UNG THƯ DƯƠNG VẬT

Tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư dương vật, đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN NAM GIỚI GẶP PHẢI TÌNH TRẠNG DÀI BAO QUY ĐẦU?

Nguyên nhân khiến nam giới gặp phải tình trạng dài bao quy đầu có thể do một số yếu tố như sau:

BẨM SINH

Dài bao quy đầu có thể là tình trạng bẩm sinh, khi lớp da bao quy đầu không tự tụt xuống được khi bé trai mới sinh ra. Điều này đòi hỏi can thiệp bác sĩ để cắt bao quy đầu khi cần thiết.

CHẤN THƯƠNG

Chấn thương ở khu vực dương vật có thể gây tổn thương làm cho quy đầu và da bao quy đầu dính chặt nhau. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng dài bao quy đầu.

VIÊM NHIỄM

Viêm nhiễm ở bộ phận sinh dục có thể làm cho quy đầu và da bao quy đầu bị dính chặt nhau. Việc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến tình trạng xơ hóa và chật hẹp lỗ bao quy đầu.

THÓI QUEN KHÔNG TỐT

Một số bé trai và nam giới có thói quen tự mình kéo da bao quy đầu ra khi tắm, điều này có thể gây căng trải và khiến bao quy đầu dài ra, bao trùm lấy quy đầu.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BAO QUY ĐẦU DÀI

Dấu hiệu nhận biết bao quy đầu dài có thể bao gồm:

VỆ SINH KHÓ KHĂN

Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc vệ sinh bộ phận sinh dục do dải bao quy đầu dài, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự tích tụ của chất bẩn và có thể dẫn đến viêm nhiễm nam khoa.

VIÊM BAO QUY ĐẦU

Dài bao quy đầu có thể gây ra tình trạng ứ đọng chất bã nhờn và bựa sinh dục, tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn có hại và gây ra viêm bao quy đầu.

XUẤT TINH SỚM

Tình trạng bao quy đầu dài có thể làm tăng cảm nhận của dây thần kinh, dẫn đến nguy cơ xuất tinh sớm khi quan hệ tình dục. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng đời sống tình dục và sinh sản của nam giới.

ĐAU KHI QUAN HỆ

Kích thước lớn hơn bình thường của bao quy đầu có thể làm tăng áp lực và cọ xát giữa da và quy đầu dương vật, gây đau khi quan hệ tình dục. Điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm và đời sống tình dục của nam giới.

NÊN LÀM GÌ KHI GẶP PHẢI TÌNH TRẠNG DÀI BAO QUY ĐẦU?

Cha mẹ của các bé trai bị dài bao quy đầu hoặc nam giới trưởng thành cần nhận thức về những tác hại của tình trạng này. Đặc biệt, dài bao quy đầu có thể dẫn đến hẹp bao quy đầu, gây khó khăn trong cuộc sống hàng ngày của người bệnh.

Việc đầu tiên cần thực hiện là nhanh chóng đưa trẻ hoặc người bệnh đến các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác về nguyên nhân và nhận hướng can thiệp kịp thời. Không nên tự y áp dụng các phương pháp điều trị mà không có sự giám sát của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

Khi thăm bác sĩ, người bệnh sẽ được đánh giá về mức độ nghiêm trọng của tình trạng dài bao quy đầu và khả năng gây hẹp bao quy đầu. Dựa vào đánh giá này, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị phù hợp.

Trong trường hợp nhẹ, các loại thuốc mỡ hoặc kem bôi chứa steroid có thể được sử dụng để giảm viêm nhiễm và giảm phù nề. Tuy nhiên, nếu tình trạng dài bao quy đầu gây hẹp bao quy đầu nghiêm trọng, bác sĩ có thể khuyến nghị thực hiện phẫu thuật cắt bao quy đầu.

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ NÊN CẮT KHÔNG?

Ở những trường hợp ý thức được về những nguy cơ tiềm ẩn do tình trạng dài bao quy đầu gây ra, nhiều người có thể nghĩ đến việc thực hiện thủ thuật cắt bao quy đầu. Quá trình này, mặc dù đơn giản, nhưng mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm khác nhau, giúp người bệnh lựa chọn phương pháp phù hợp với tình trạng và mong muốn cá nhân. Các phương pháp thường được áp dụng bao gồm:

BAO QUY ĐẦU DÀI CÓ NÊN CẮT KHÔNG? 11
  • Phương pháp truyền thống: Bác sĩ sử dụng dao phẫu thuật đã sát trùng để cắt bao quy đầu thừa, sau đó tiến hành khâu chỉ vết thương. Phương pháp này đòi hỏi người bệnh phải thực hiện chăm sóc kỹ lưỡng để tránh nhiễm trùng và giảm sẹo.
  • Cắt bao quy đầu bằng laser: Phương pháp này có ưu điểm là ít đau, ít chảy máu, và thời gian phục hồi nhanh. Người bệnh có thể xuất viện ngay sau phẫu thuật và dễ dàng chăm sóc tại nhà.
  • Các phương pháp khác: Hiện nay, có những dịch vụ cắt bao quy đầu áp dụng kỹ thuật xâm lấn tối thiểu hoặc kỹ thuật thẩm mỹ nhằm giảm tổn thương và duy trì tính thẩm mỹ sau phẫu thuật. Một trong những kỹ thuật đó là máy cắt và khâu bao quy đầu tự động dùng một lần. Tuy nhiên, nhược điểm của những phương pháp này thường là chi phí cao do phải chi trả thêm cho việc sử dụng máy.

Bao quy đầu dài là tình trạng không quá nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống của nam giới. Thậm chí, khi trì hoãn điều trị quá lâu, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng nghiêm trọng như ung thư dương vật, vô sinh, hiếm muộn…