XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ?

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 1

Lấy máu ở gót chân trẻ sơ sinh để xét nghiệm có thể sàng lọc nhiều bệnh lý nguy hiểm giúp ngăn chặn rủi ro và có kế hoạch quản lý sức khỏe cho trẻ tốt nhất. Vậy để biết những bệnh nào có thể được phát hiện qua việc xét nghiệm lấy máu ở gót chân bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

XÉT NGHIỆM LẤY MÁU GÓT CHÂN TRẺ SƠ SINH PHÁT HIỆN ĐƯỢC NHỮNG BỆNH GÌ? 3

BỆNH PHENYLCETON NIỆU (PKU)

Bệnh Phenylketonuria (PKU) là một loại hội chứng rối loạn chuyển hóa axit amin phenylalanine, một axit amin không thể tự tổng hợp được trong cơ thể và thường được cung cấp qua thức ăn chứa phenylalanine. Đây là một căn bệnh di truyền do gen lặn trên nhiễm sắc thể, thường xuất hiện với tỷ lệ mắc bệnh khoảng 1/10.000 – 20.000 trẻ sơ sinh.

Triệu chứng của PKU hiếm khi xuất hiện ngay sau sinh và thường trở nên rõ ràng khi trẻ đã vài tháng tuổi. Những biểu hiện của bệnh gồm:

  • Ngái ngủ
  • Chán ăn và bú kém
  • Co giật
  • Nôn và buồn nôn
  • Xuất hiện các vết ban đỏ trên da
  • Da nhợt nhạt, tóc có màu nhạt hơn so với người trong gia đình
  • Có dấu hiệu tâm thần như hung hăng và xu hướng tự tổn thương.

Khi hàm lượng phenylalanine trong huyết thanh tăng cao, có thể dẫn đến các vấn đề về trí tuệ, động kinh, và các hành vi không bình thường. Nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời, thông qua chế độ ăn kiêng phenylalanine, có thể kiểm soát bệnh và giảm thiểu nguy cơ xuất hiện các biến chứng nguy hiểm, giúp trẻ có thể phát triển và sinh hoạt bình thường như trẻ khác.

BỆNH HỒNG CẦU HÌNH LIỀM

Hồng cầu hình liềm, hay còn gọi là thiếu máu hình liềm, là một bệnh di truyền ảnh hưởng đến phân tử huyết sắc tố Hemoglobin, một loại protein chứa sắt trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy đến các cơ quan của cơ thể. Đây là một loại bệnh di truyền phổ biến, với khoảng 8-12 triệu người mắc trên toàn thế giới.

Trẻ mắc bệnh hồng cầu hình liềm thường xuất hiện một số triệu chứng như:

  • Thiếu máu
  • Tắc nghẽn mạch máu, gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu mô
  • Da xanh xao hoặc có màu vàng nhẹ
  • Gan, lách, tim có thể phát ra tiếng thổi tâm thu
  • Viêm đường mật
  • Loét mắt cá chân mạn
  • Nôn ói
  • Đau lưng, đau khớp
  • Sốt đột ngột
  • Khó thở, đau ngực, thâm nhiễm phổi

Đây là một bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi việc phát hiện và điều trị sớm để ngăn chặn sự tiến triển nhanh chóng và nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm như hoại tử xương chậu, thận khiếm khuyết, suy thận mạn, suy tim, xơ phổi, đột quỵ, v.v. Trẻ mắc bệnh cần được theo dõi và chăm sóc y tế suốt đời để đảm bảo sức khỏe và kéo dài tuổi thọ, mặc dù thường người mắc hồng cầu hình liềm chỉ sống được đến khoảng 45-47 tuổi.

BỆNH XƠ NANG

Xơ nang là một bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến tuyến ngoại tiết, tác động đến cả hệ hô hấp và tiêu hóa của bệnh nhân. Trong trường hợp trẻ sơ sinh, nếu không được điều trị sớm và hiệu quả, xơ nang có thể dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm, bao gồm bệnh phổi mãn tính, suy tụy ngoại tiết, các bệnh về gan mật, và các vấn đề liên quan đến điện giải tuyến mồ hôi.

Trẻ sơ sinh mắc xơ nang thường thể hiện những biểu hiện sau:

  • Tắc ruột và phân su
  • Khó tăng cân trong 4-6 tháng đầu sau sinh
  • Ho dai dẳng
  • Thở khò khè
  • Nhiễm trùng phổi nhiều lần.

Hiện tại, vẫn chưa có cách chữa trị hoàn toàn cho xơ nang. Các phương pháp điều trị hiện đại có thể giúp bé kéo dài tuổi thọ và duy trì cuộc sống bình thường, ngăn chặn biến chứng. 

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA BẨM SINH

Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh là một bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt cần được phát hiện và điều trị sớm, trước khi có bất kỳ biểu hiện bệnh nào xuất hiện. Nguyên nhân của bệnh này thường do đột biến gen mã hóa enzyme, gây thiếu hụt enzyme hoặc làm cho enzyme không hoạt động bình thường, dẫn đến sự tích tụ các chất tiền thân chuyển hóa hoặc thiếu hụt các sản phẩm của enzym. Tỷ lệ mắc bệnh dao động trong khoảng từ 1/1000-2500 trẻ sơ sinh.

Việc điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thường nhằm ngăn chặn và khắc phục các hậu quả do rối loạn chuyển hóa gây ra. Chăm sóc y tế cho bé bao gồm việc thiết lập một chế độ dinh dưỡng phù hợp, đặc biệt là tránh các thực phẩm không thể chuyển hóa.

BỆNH RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG GALACTOSE TRONG MÁU (GAL)

Rối loạn chuyển hóa đường Galactose trong máu là một tình trạng di truyền do đột biến trên gen lặn, dẫn đến thiếu hụt enzym lactase trong cơ thể trẻ sơ sinh. Enzym này không thể chuyển hóa đường Galactose thành năng lượng, làm cho đường Galactose tích tụ trong máu và gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bé, ảnh hưởng đến gan, não, và thận.

Trẻ mắc rối loạn chuyển hóa đường Galactose có thể phát hiện bằng các triệu chứng sau:

  • Thường xuyên nôn mửa, tiêu chảy: Sự tích tụ đường Galactose có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa, dẫn đến các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy.
  • Đục thủy tinh thể: Đường Galactose tích tụ có thể làm tổn thương mắt và gây ra hiện tượng đục thủy tinh thể.
  • Vàng da: Các vấn đề liên quan đến gan có thể dẫn đến tình trạng da và mắt có màu vàng.
  • Chậm phát triển: Rối loạn chuyển hóa đường Galactose cản trở quá trình phát triển tổng thể của trẻ, đặc biệt là trong khả năng ngôn ngữ và trí tuệ.

BỆNH THIẾU MEN G6PD

Thiếu men G6PD là một bệnh di truyền do đột biến trên gen lặn trên nhiễm sắc thể X, dẫn đến giảm hoặc mất khả năng tổng hợp men G6PD, một enzym quan trọng có nhiệm vụ bảo vệ hồng cầu khỏi các chất oxy hóa trong thức ăn và một số loại thuốc. Sự thiếu hụt men G6PD khiến hồng cầu dễ bị phá vỡ khi tiếp xúc với các tác nhân có tính oxy hóa mạnh, gây thiếu máu cấp và tăng hàm lượng bilirubin trong máu.

Trẻ mắc bệnh thiếu men G6PD thường có biểu hiện vàng da trong thời kỳ sơ sinh do sự tích tụ bilirubin. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị sớm, có thể gây ảnh hưởng đến hệ thống não bộ của bé, làm chậm phát triển và gây vấn đề về thần kinh. Trong trường hợp nặng, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Phát hiện bệnh thiếu men G6PD thông qua sàng lọc máu gót chân giúp cha mẹ được tư vấn về các thực phẩm và thuốc cần tránh để bảo vệ sức khỏe của trẻ. Điều này là quan trọng để giảm nguy cơ phát ban hoặc các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu men G6PD.

BỆNH SUY GIÁP BẨM SINH (CH)

Suy giáp bẩm sinh (CH) là tình trạng mà tuyến giáp của trẻ sơ sinh không sản xuất đủ lượng hormone cần thiết. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và phát triển của trẻ, bao gồm sự chậm phát triển, tổn thương trí tuệ, và chiều cao, đồng thời có nguy cơ tử vong trước khi trưởng thành. Tuy nhiên, khi bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể nhận được bổ sung hormone tuyến giáp từ giai đoạn sơ sinh, giúp họ phát triển khỏe mạnh.

Trẻ mắc suy giáp bẩm sinh thường không có triệu chứng ngay sau khi sinh. Sau khoảng 2-3 tuần, bệnh có thể bắt đầu xuất hiện với những biểu hiện như:

  • Vàng da kéo dài và màu da tái nhợt
  • Ít khóc
  • Rốn lồi
  • Ngủ nhiều và ngủ li bì
  • Ít bú hoặc từ chối bú
  • Táo bón
  • Lè lưỡi ra ngoài và lưỡi dày
  • Chậm phát triển và lâu biết lẫy biết bò.

BỆNH TĂNG SẢN THƯỢNG THẬN BẨM SINH(CAH)

Bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh (CAH) là một trong những bệnh lý di truyền lặn, có tỷ lệ mắc bệnh thấp và không phổ biến. Đây là tình trạng tuyến thượng thận của trẻ không thể sản xuất đủ hormone cortisol và aldosterone theo nhu cầu cần thiết.

Trẻ mắc bệnh thường trải qua quá trình dậy thì sớm hơn so với bình thường. Đối với các bé gái mắc bệnh này, bộ phận sinh dục có thể phát triển theo hướng nam giới, và có thể cần phẫu thuật chỉnh hình nếu phát hiện muộn. Trong trường hợp bé trai, dương vật có thể phát triển quá mức, phì đại, lớn hơn bình thường và dễ bị rối loạn điện giải, có thể dẫn đến tình trạng tử vong (thường là do mất muối). Nếu bệnh được phát hiện sớm, trẻ có thể được điều trị bằng thuốc Hydrocortison để đảm bảo sự phát triển bình thường.

Xét nghiệm máu gót chân của trẻ sơ sinh có thể phát hiện sớm nhiều bệnh lý. Từ đó, trẻ sẽ được chẩn đoán và điều trị kịp thời, giảm thiểu tối đa những hệ lụy xấu cho sức khỏe của trẻ và giúp trẻ phát triển bình thường. Do đó, để ngăn chặn những rủi ro và có thể phát hiện sớm các bệnh lý của bé, bố mẹ nên cho con thực hiện sàng lọc máu gót chân sau sinh tại cơ sở y tế.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 5

Vàng da là hiện tượng thường gặp ở trẻ sơ sinh. Với trẻ sơ sinh đủ tháng, 60% trẻ có hiện tượng vàng da. Tỷ lệ này cao hơn ở trẻ sơ sinh non tháng (80%). Vàng da ở trẻ sơ sinh có 2 loại là vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý chiếm 75% các trường hợp vàng da sơ sinh, trẻ có biểu hiện vàng da nhẹ, không ảnh hưởng đến trẻ nên không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên, với trường hợp vàng da bệnh lý có thể tiến triển nhanh, để lại di chứng nặng nề cho trẻ nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cách nhận biết và đối phó với các trường hợp vàng da ở trẻ sơ sinh.

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 7

BỆNH VÀNG DA SƠ SINH LÀ GÌ?

Ở trẻ sơ sinh có thể bị vàng da sinh lý hoặc vàng da bệnh lý. Vàng da sinh lý thường sẽ biến mất sau một thời gian ngắn. Trong khi đó, nếu bị vàng da bệnh lý sẽ rất nguy hiểm do trẻ có thể bị hôn mê, co giật, vì vậy các bậc cha mẹ cần biết cách phát hiện vàng da ở trẻ sơ sinh.

VÀNG DA SINH LÝ

Hiện tượng vàng da ở trẻ sơ sinh có nguồn gốc từ số lượng hồng cầu trong máu lớn, đặc biệt là hồng cầu chứa HbF có đời sống ngắn. Sự vỡ nổ của hồng cầu giải phóng bilirubin, và gan của trẻ chưa hoàn thiện chức năng, khả năng bài tiết mật của gan cũng chưa đầy đủ. Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh được coi là bình thường khi đáp ứng các tiêu chuẩn sau:

  • Xuất hiện từ ngày thứ 3 sau khi sinh.
  • Tự giải quyết trong vòng 7-10 ngày.
  • Mức độ vàng da nhẹ, chỉ ở vùng cổ, mặt, ngực, và vùng bụng phía trên rốn.
  • Vàng da đơn thuần, không đi kèm với các triệu chứng bất thường như thiếu máu, gan lách to, từ chối bú, li bì…
  • Nồng độ bilirubin/máu không vượt quá 12mg% ở trẻ đủ tháng.
  • Tốc độ tăng bilirubin/máu không quá 5mg% trong 24 giờ.

Không cần can thiệp y tế cho vàng da sinh lý. Việc đảm bảo trẻ bú sữa mẹ đầy đủ sẽ giúp cơ thể loại bỏ bilirubin và tình trạng vàng da sẽ tự giảm đi trong 1-2 tuần.

VÀNG DA BỆNH LÝ

Vàng da được xem là bệnh lý khi xuất hiện sớm, tiến triển nhanh, mức độ vàng nhiều và thường đi kèm với các triệu chứng bệnh lý. “Thời điểm vàng” sau sinh là quan trọng để bố mẹ theo dõi và nhận biết tình trạng vàng da không bình thường, như:

  • Vàng da đậm xuất hiện trong 1-2 ngày sau khi sinh.
  • Vàng da không chỉ ở mặt, mắt mà còn lan rộng đến bụng, cánh tay, chân.
  • Không giảm vàng da sau 2 tuần (đối với trẻ đủ tháng) hoặc 3 tuần (đối với trẻ non tháng).
  • Vàng da kết hợp với các triệu chứng bất thường như từ chối bú, nôn trớ, sốt, khóc nhiều, phân màu xanh…

Trong trường hợp trẻ sinh non, đặc biệt là dưới 35 tuần tuổi thai, cần đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa sơ sinh để đảm bảo chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh biến chứng nhiễm độc thần kinh.

PHÁT HIỆN BỆNH VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH BẰNG CÁCH NÀO?

Vàng da sơ sinh thường xuất hiện sau 24 giờ tuổi với trẻ đủ tháng và sau 12 giờ tuổi với trẻ thiếu tháng. Vàng da bắt đầu từ mặt và củng mạc, tiếp đến là thân mình, đến cẳng tay, cẳng chân và cuối cùng tới lòng bàn tay và bàn chân.

Để phát hiện vàng da sơ sinh, mẹ có thể thực hiện theo các cách sau:

  • Quan sát da trẻ dưới ánh sáng tự nhiên: Dùng tay ấn nhẹ vào da trẻ trong khoảng 5 giây, sau đó buông ra. Nếu vùng da đó có màu vàng thì trẻ bị vàng da.
  • Sử dụng máy đo bilirubin qua da: Máy đo bilirubin qua da sử dụng ánh sáng để đo lượng bilirubin trong da. Phương pháp này đơn giản, nhanh chóng và không xâm lấn. Tuy nhiên, kết quả đo qua da có thể sai số so với kết quả xét nghiệm máu khoảng 3-5 mg%.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán vàng da sơ sinh.

NGUYÊN NHÂN GÂY VÀNG DA Ở TRẺ SƠ SINH

TĂNG SẢN XUẤT BILIRUBIN

Bilirubin là một chất có màu vàng cam, được hình thành trong quá trình phá vỡ hồng cầu bình thường trong máu. Khi hồng cầu bị vỡ, bilirubin được giải phóng vào máu. Nếu lượng bilirubin được sản xuất quá nhiều, vượt quá khả năng chuyển hóa của gan, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây tăng sản xuất bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Bất đồng nhóm máu mẹ con: Nhóm máu của mẹ và con bất tương hợp, hệ miễn dịch của mẹ sẽ tấn công và phá hủy hồng cầu của con. Tình trạng này thường gặp ở hai trường hợp: mẹ có nhóm máu O sinh con có nhóm máu A hoặc B, và mẹ có nhóm máu Rh âm sinh con có nhóm máu Rh dương.
  • Bệnh lý tại hồng cầu: Một số bệnh lý tại hồng cầu có thể khiến hồng cầu dễ bị vỡ, giải phóng nhiều bilirubin hơn, bao gồm: thiếu men G6PD, bệnh lý màng hồng cầu, Thalassemia.
  • Vết bầm máu to: Vết bầm máu to ở trẻ khi sinh cũng có thể là nguyên nhân gây vàng da.

GIẢM CHỨC NĂNG CHUYỂN HÓA BILIRUBIN

Gan là cơ quan chính chịu trách nhiệm chuyển hóa bilirubin thành dạng hòa tan trong nước, dễ dàng được bài tiết ra khỏi cơ thể. Nếu chức năng chuyển hóa bilirubin của gan bị giảm, sẽ dẫn đến vàng da.

Các nguyên nhân gây giảm chức năng chuyển hóa bilirubin ở trẻ sơ sinh bao gồm:

  • Các bệnh lý chuyển hóa di truyền: Một số bệnh lý chuyển hóa di truyền có thể ảnh hưởng đến chức năng chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hội chứng Crigler-Najjar, hội chứng Gilbert, galactosemia, suy giáp trạng bẩm sinh, rối loạn chuyển hóa tyrosin, methionin, thiếu α1 antitrypsin,…
  • Trẻ sinh non: Gan của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến khả năng chuyển hóa bilirubin bị giảm.
  • Thiếu hụt hooc-môn: Một số trẻ sơ sinh có thể bị thiếu hụt một số hormon cần thiết cho quá trình chuyển hóa bilirubin, bao gồm: hormon tuyến giáp, hormon tuyến thượng thận.
  • Mẹ bị chứng đái tháo đường thai kỳ:Trẻ sinh ra từ mẹ bị đái tháo đường thai kỳ có nguy cơ

TĂNG TÁI HẤP THU BILIRUBIN TỪ RUỘT (TĂNG CHU TRÌNH RUỘT GAN)

Bilirubin được bài tiết ra khỏi cơ thể qua đường mật. Tuy nhiên, một phần bilirubin có thể được tái hấp thu từ ruột vào máu. Nếu quá trình tái hấp thu bilirubin từ ruột bị tăng lên, sẽ dẫn đến vàng da.

VÀNG DA SỮA MẸ

Vàng da sữa mẹ là một tình trạng hiếm gặp, xảy ra ở khoảng 1-2% trẻ sơ sinh bú mẹ. Nguyên nhân của tình trạng này vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến sự thay đổi trong thành phần sữa mẹ hoặc sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột của trẻ.

Trẻ bị vàng da sữa mẹ thường có biểu hiện vàng da nhẹ, xuất hiện sau 3-5 ngày tuổi và tự khỏi sau 2-3 tuần.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH

Vàng da nhẹ thường sẽ tự hết khi gan của trẻ bắt đầu trưởng thành. Cho trẻ bú thường xuyên (từ 8 – 12 lần/ngày) sẽ giúp trẻ đào thải bilirubin qua cơ thể.

Tình trạng vàng da nặng hơn có thể cần đến các phương pháp điều trị khác, bao gồm:

PHÂN BIỆT VÀNG DA SƠ SINH SINH LÝ VÀ VÀNG DA BỆNH LÝ 9

CHIẾU ĐÈN (PHOTOTHERAPY)

Ánh sáng từ đèn đặc biệt có bước sóng cụ thể giúp chuyển đổi bilirubin thành các dạng dễ đào thải hơn, qua đó giảm mức độ vàng da. Đây là phương pháp an toàn, hiệu quả, và được sử dụng rộng rãi trong điều trị vàng da sơ sinh.

Trẻ được đặt dưới đèn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 1-2 ngày, dưới sự giám sát của bác sĩ.

THAY MÁU

Được áp dụng trong trường hợp vàng da nặng, có nguy cơ nhiễm độc thần kinh cao.

Quá trình này liên quan đến việc loại bỏ một lượng máu nhỏ từ cơ thể trẻ và thay thế bằng máu mới, giúp loại bỏ bilirubin càng nhanh chóng. Thay máu thường chỉ được thực hiện khi cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.

Lưu ý rằng quyết định sử dụng phương pháp điều trị nào phụ thuộc vào mức độ vàng da, sức khỏe chung của trẻ, và các yếu tố khác. Việc thảo luận và lựa chọn phương pháp cụ thể nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

TRỊ VÀNG DA CHO TRẺ SƠ SINH TẠI NHÀ

Trị vàng da cho trẻ sơ sinh tại nhà thường tập trung vào việc thúc đẩy quá trình đào thải bilirubin, giúp làm giảm mức độ vàng da. Dưới đây là một số mẹo chữa vàng da có thể thực hiện tại nhà, nhưng luôn tốt nhất là thảo luận với bác sĩ trước khi thực hiện bất kỳ biện pháp nào:

  • Cho trẻ bú mẹ thường xuyên: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Tắm nắng: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Đảm bảo dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ được cung cấp đủ chất dinh dưỡng thông qua sữa mẹ hoặc thức ăn phù hợp với độ tuổi.

TRẺ SƠ SINH BỊ VÀNG DA NÊN BỔ SUNG GÌ?

Trẻ sơ sinh bị vàng da nên bổ sung các chất sau:

  • Sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất cho trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ bị vàng da. Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Nước: Trẻ sơ sinh bị vàng da thường bị mất nước do bú mẹ nhiều hơn bình thường. Mẹ nên cho trẻ uống nước theo nhu cầu.
  • Vitamin B1: Vitamin B1 có tác dụng giúp gan chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể bổ sung vitamin B1 cho trẻ bằng cách cho trẻ bú sữa mẹ hoặc uống sữa công thức bổ sung vitamin B1.
  • Các thực phẩm có chứa chất chống oxy hóa: Chất chống oxy hóa có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương do bilirubin. Mẹ có thể bổ sung chất chống oxy hóa cho trẻ bằng cách cho trẻ ăn các loại trái cây, rau củ có màu vàng, đỏ, cam, tím.

PHÒNG NGỪA VÀNG DA SƠ SINH

  • Cho trẻ bú mẹ đầy đủ: Sữa mẹ có chứa các chất giúp tăng cường chuyển hóa bilirubin và bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng. Mẹ nên cho trẻ bú mẹ ngay sau sinh và cho trẻ bú mẹ thường xuyên, ít nhất 8-12 lần mỗi ngày.
  • Xét nghiệm nhóm máu của mẹ và trẻ: Nếu mẹ và trẻ có nhóm máu không tương thích, trẻ có nguy cơ cao bị vàng da sơ sinh do không tương thích nhóm máu. Mẹ nên xét nghiệm nhóm máu trước khi mang thai. Sau khi sinh, trẻ cũng sẽ được xét nghiệm nhóm máu.
  • Tắm nắng cho trẻ: Ánh nắng mặt trời có tác dụng kích thích gan sản xuất enzym chuyển hóa bilirubin. Mẹ có thể cho trẻ tắm nắng sớm (từ 6-8 giờ sáng) mỗi ngày trong 30 phút.
  • Tăng cường dinh dưỡng cho mẹ: Mẹ nên ăn uống đầy đủ, đa dạng các loại thực phẩm, đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin A, vitamin C, vitamin E và chất chống oxy hóa.

Vàng da là hiện tượng phổ biến ở trẻ sơ sinh, nhưng cha mẹ cần phân biệt được vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý để có biện pháp xử lý phù hợp. Vàng da sinh lý thường không nguy hiểm và sẽ tự khỏi sau một thời gian. Tuy nhiên, vàng da bệnh lý có thể dẫn đến biến chứng nhiễm độc thần kinh, rất nguy hiểm cho trẻ.

Cha mẹ cần theo dõi sát sao tình trạng vàng da của trẻ, đặc biệt là trẻ sinh non và trẻ có yếu tố nguy cơ cao bị vàng da bệnh lý. Nếu trẻ có dấu hiệu vàng da bệnh lý, cần đưa trẻ đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị kịp thời.