VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 5

Trong thời gian gần đây, trên các diễn đàn làm đẹp, nhiều người đam mê skincare đã đề cập đến việc sử dụng Tranexamic Acid để giảm nám và làm sáng da. Tuy nhiên, bạn có thể còn chưa biết rõ về thành phần này là gì và tác dụng cụ thể của nó đối với làn da, cũng như mức độ an toàn. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá thông tin hữu ích về Tranexamic Acid từ xemngayhoangdao.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 7

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ?

Tranexamic Acid là một chất có nguồn gốc tổng hợp, hòa tan trong nước, được tạo ra từ axit amin lysine. Chất này có tác dụng chống mất máu bằng cách ức chế hoạt động của plasminogen, enzyme có trách nhiệm phân hủy fibrin trong quá trình cầm máu. Fibrin là một thành phần quan trọng trong quá trình hình thành cục máu đông.

Trong lĩnh vực y học, Tranexamic Acid được sử dụng để ngăn ngừa mất máu hoặc điều trị trong các trường hợp chấn thương hoặc xuất huyết.

Ngoài ra, Tranexamic Acid cũng được sử dụng trong mỹ phẩm, thường dưới dạng các dẫn xuất như m-tranexamic acid. Trong mỹ phẩm, nó thường được sử dụng để làm mờ vết thâm, cải thiện tình trạng nám, và cung cấp hiệu quả dưỡng da sáng hơn. Nó có thể được áp dụng thông qua nhiều cách như uống, tiêm trực tiếp vào da, hoặc bôi ngoài da.

TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID TRÊN DA

Tranexamic acid có nhiều tác dụng tích cực trên da, bao gồm:

  • Làm mờ các vết đổi màu da do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Tranexamic acid đã được chứng minh giúp giảm sự đổi màu da gây ra bởi tác động của ánh nắng mặt trời, giúp da trở nên đồng đều hơn.
  • Làm mờ vết thâm sau mụn: Tranexamic acid có khả năng làm mờ các vết thâm sau mụn trên mọi tông màu da, đặc biệt là hiệu quả đối với da có tông màu tối.
  • Giảm mẩn đỏ: Nó cũng có thể giúp giảm sự mẩn đỏ rõ rệt trên da, làm cho làn da trở nên đồng đều hơn và ít kích ứng hơn.
  • Làm mờ các vết đổi màu do nám da trong thời kỳ mang thai: Trong một số trường hợp, tranexamic acid cũng có thể giúp giảm sự xuất hiện của các vết đổi màu do nám da, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai khi nám da thường trở nên nổi bật hơn.
  • Dưỡng sáng da và ngăn chặn sự tích tụ melanin: Tranexamic Acid có thể ngăn chặn sự sản xuất melanin trong da, giúp da trở nên sáng hơn và ngăn chặn sự đổi màu.
  • Chống viêm và bảo vệ làn da: Có khả năng chống viêm, kháng viêm và bảo vệ làn da khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường như vi khuẩn, bụi bẩn, và tác động của tia UV từ ánh nắng mặt trời.
  • Sử dụng kết hợp với các thành phần làm sáng da khác: Tranexamic acid có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần khác có tác dụng làm sáng da để tăng cường hiệu quả làm trắng da và làm mờ các vết đổi màu.

Tuy nhiên, việc sử dụng tranexamic acid trên da nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia da liễu hoặc bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA AXIT TRANEXAMIC NHƯ THẾ NÀO?

Cơ chế hoạt động của axit tranexamic là do khả năng tương tác với một loại enzyme trong da được gọi là plasmin và plasminogen, tiền chất của nó. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn bức xạ khác, các tế bào trên bề mặt da sẽ phát triển lượng plasmin dư thừa. Plasmin dư thừa này sẽ kích hoạt các chất khác trên bề mặt da, góp phần vào sản xuất melanin dư thừa ở các lớp da sâu hơn.

Các vùng da có nồng độ melanin tăng sẽ dẫn đến việc xuất hiện các vết nám da hoặc các đốm đổi màu da. Axit tranexamic hoạt động bằng cách làm giảm sản xuất melanin trong các tế bào da, từ đó giúp làm mờ các vết nám và đối mặt với các vấn đề đổi màu da.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, việc sử dụng axit tranexamic cho da cần phải kiên nhẫn và thường xuyên. Hiệu quả thường không thấy ngay và có thể mất đến 8-12 tuần sử dụng hàng ngày để thấy kết quả đáng kể.

TRANEXAMIC ACID LÀ GÌ? TÁC DỤNG CỦA TRANEXAMIC ACID VỚI LÀN DA 9

VAI TRÒ CỦA TRANEXAMIC ACID TRONG CHĂM SÓC DA LÀ GÌ?

Vai trò của Tranexamic Acid trong chăm sóc da bao gồm:

  • Cải thiện sự đổi màu da do tác động của ánh nắng mặt trời: Tranexamic acid giúp làm giảm sự đổi màu da và các vết nám do tác động của ánh nắng mặt trời, giúp da trở nên đồng đều hơn và sáng hơn.
  • Làm mờ các vết thâm và tăng sắc tố: Nó cũng có tác dụng làm mờ các vết thâm sau mụn và giúp giảm sự tăng sắc tố da, đặc biệt là trên da có tông màu tối.
  • Sản phẩm chứa Tranexamic Acid: Sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid thường có tỷ lệ từ 2-5%, với mục tiêu là cải thiện sự đổi màu da và tăng cường hiệu quả trị nám.
  • Kết hợp với các thành phần khác: Sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid thường kết hợp với các thành phần khác như niacinamide, vitamin C và chiết xuất thực vật trị nám, làm sáng da. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả làm sáng da và làm mờ các vết đổi màu.
  • Độ pH: Tranexamic Acid có thể hoạt động hiệu quả trong phạm vi độ pH của làn da từ 3-8, nhưng thường được tối ưu hóa khi sử dụng trong các sản phẩm có độ pH từ 5-7.

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid cần được thực hiện đều đặn và kết hợp với chăm sóc da hàng ngày.

CÁCH SỬ DỤNG TRANEXAMIC ACID 

Để sử dụng Tranexamic Acid trong việc chăm sóc da, bạn có thể tuân thủ các bước sau:

  • Làm sạch da: Bắt đầu bằng việc rửa sạch da mặt để loại bỏ bụi bẩn, dầu và các tạp chất khác trên bề mặt da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của mình.
  • Sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid: Sau khi làm sạch da, áp dụng sản phẩm chăm sóc da chứa Tranexamic Acid lên khắp mặt. Đảm bảo bạn áp dụng đều sản phẩm và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
  • Sử dụng serum và các sản phẩm điều trị khác (nếu cần): Nếu bạn có bước sử dụng serum hoặc các sản phẩm điều trị da khác trong quy trình chăm sóc da của mình, hãy áp dụng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid.
  • Kết thúc với kem chống nắng: Đối với buổi sáng, sau khi áp dụng sản phẩm chứa Tranexamic Acid và các bước điều trị da khác, hãy kết thúc bằng việc thoa kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
  • Sử dụng vào buổi tối: Bạn cũng có thể sử dụng Tranexamic Acid vào buổi tối theo cùng một quy trình như buổi sáng, sau đó kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm cho da qua đêm.
  • Sử dụng tại chỗ (nếu cần): Nếu bạn chỉ muốn sử dụng Tranexamic Acid để trị nám tại chỗ, bạn có thể áp dụng sản phẩm trực tiếp lên vùng da bị nám bằng cách chấm lên từng điểm và massage nhẹ nhàng. Kết thúc bằng việc thoa kem dưỡng ẩm.

Nhớ tuân thủ đều đặn và kỹ lưỡng quy trình chăm sóc da để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRANEXAMIC ACID

Khi sử dụng Tranexamic Acid trong quá trình chăm sóc da, dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần nhớ:

  • Thử nghiệm trên một phần nhỏ da: Mặc dù tất cả các loại da đều có thể sử dụng Tranexamic Acid, nhưng vẫn nên thử nghiệm sản phẩm trên một phần nhỏ da trước khi sử dụng toàn bộ khuôn mặt để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
  • Kết hợp với kem chống nắng: Việc sử dụng kem chống nắng có độ SPF phù hợp là rất quan trọng khi sử dụng Tranexamic Acid, vì ánh nắng mặt trời vẫn có thể gây ra tăng sắc tố da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
  • Kết hợp với các thành phần khác: Tranexamic Acid có thể hoạt động tốt hơn khi được kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, axit kojic, niacinamide, để tăng cường hiệu quả làm sáng da và trị nám.
  • Kiên nhẫn và kiên trì: Hiệu quả của Tranexamic Acid thường không thấy ngay và có thể mất một thời gian dài để thấy kết quả đáng kể. Việc sử dụng hàng ngày và kiên nhẫn là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Chọn sản phẩm có pH phù hợp: Tranexamic Acid hoạt động tốt trong phạm vi pH từ 3-8, nhưng thường hiệu quả nhất trong các sản phẩm có pH từ 5-7.

Tóm lại, việc sử dụng Tranexamic Acid có thể mang lại nhiều lợi ích trong việc làm sáng da và trị nám, nhưng cần tuân thủ các lưu ý trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả.