Móng chân bị dập tụ máu phải làm sao?

Móng chân bị dập tụ máu phải làm sao? 1

Dập móng chân mặc dù không quá nguy hiểm nhưng có thể gây đau đớn kéo dài gây ảnh hưởng đến việc di chuyển và sinh hoạt. Để nhanh chóng làm giảm cơn đau và giúp vết thương nhanh lành, bạn cần phải có biện pháp xử lý và chăm sóc móng chân bị dập đúng cách.

Nguyên nhân nào gây ra tình trạng móng chân bị dập?

Móng chân là bộ phận giữ nhiệm vụ bảo vệ, bao bọc phần mô mềm, dây thần kinh,… ở ngón chân. Mong chân và móng tay được tạo nên bởi các tế bào chuyên biệt gọi là gian bào. Canxi đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của móng chân và tay. Thiếu hụt canxi có thể dẫn đến những vấn đề như yếu móng, nứt nẻ, hay móng dễ gãy.

Móng chân bị dập tụ máu phải làm sao? 3

Ngoài ra, trong quá trình đi lại, di chuyển, bê vật nặng, chơi thể thao, tham gia giao thông,… có thể gặp những va đập mạnh với móng chân dẫn đến dập móng. Những trường hợp chân bị kẹt khi đóng mở cửa cũng có thể là nguyên nhân làm dập móng chân. Hầu hết các trường hợp, móng chân bị dập là do tác động từ bên ngoài và không liên quan đến bệnh lý. Sau khi bị dập móng, nếu bạn có chế độ chăm sóc phù hợp thì trong thời gian ngắn, móng chân sẽ hồi phục lại như ban đầu. 

Cách xử lý khi bị dập móng chân

Khi móng chân bị dập sẽ có hiện tượng tích tụ máu và bầm tím gây đau nhức. Để giảm tối thiểu tình trạng tụ máu và đau nhức, bạn có thể sơ cứu theo các bước sau:

Chườm đá lạnh 

Đá lạnh có thể giúp giảm sưng, làm giảm đau và ngăn chặn quá trình máu bầm. Việc sử dụng khăn mềm để bọc đá lạnh giúp tránh tiếp xúc trực tiếp với da, giảm nguy cơ làm tổn thương da và tăng hiệu quả của quá trình chườm.

Bạn có thể sử dụng khăn mềm để bọc một viên đá lạnh sau đó chườm lên vị trí móng bị dập khoảng 15 – 20 phút. Trong 24h đầu tiên sau khi bị dập móng, bạn có thể chườm liên tục sau mỗi 1 – 2h. Ở những ngày tiếp theo, bạn có thể chườm đá lạnh 2 – 3 lần/ngày. 

Nếu nhiều móng chân bị dập mà không có vết thương hở, việc ngâm chân trong chậu đá lạnh là một phương pháp khác để có hiệu quả tốt. Điều này có thể giúp làm giảm sưng toàn bộ chân và đồng thời giúp giảm đau và không thoải mái.

Giảm áp lực lên vùng bị dập

Việc ngồi ở tư thế thoải mái và đặt chân lên gối êm hoặc kê lên đầu gối ở chân không đau giúp giảm áp lực lên ngón chân bị tổn thương.

Bằng cách này, bạn không chỉ giảm đau mà còn giúp hạn chế tình trạng tụ máu ở ngón chân bị tổn thương. Áp lực lên vùng bị tổn thương có thể làm tăng đau và sưng, nên việc giảm áp lực thông qua việc nâng cao chân là một biện pháp quan trọng trong quá trình hồi phục.

Sử dụng thuốc giảm đau

Khi chân bị dập quá nặng và gây đau nhức đến mức không thể đi lại hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để đảm bảo độ an toàn và chăm sóc tốt nhất cho vết thương.

Móng chân bị dập tụ máu phải làm sao? 5

Sử dụng thuốc giảm đau dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn của họ là quan trọng. Tuyệt đối không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hay phương pháp mẹo dân gian mà không có sự tư vấn y tế, để tránh nguy cơ làm tổn thương thêm vùng bị tổn thương hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Đối với trường hợp móng bị bong ra toàn bộ hoặc một phần, việc thực hiện xử lý và băng bó móng kết hợp với sự sử dụng kháng sinh và vệ sinh móng là quan trọng để ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và giữ cho vùng bị tổn thương sạch sẽ.

Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, như chảy máu hoặc tụ máu nhiều, việc đến cơ sở y tế để được chăm sóc chuyên sâu là tối quan trọng để ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng và hạn chế nguy cơ bị uốn ván.

Cách chăm sóc móng chân bị dập 

Chế độ chăm sóc đóng vai trò quan trọng đối với quá trình hồi phục của móng bên cạnh các phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa. 

Bị dập móng chân kiêng ăn gì? 

Việc kiêng một số thực phẩm sau khi móng chân bị dập là rất hữu ích để hỗ trợ quá trình hồi phục và ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng. 

  • Rau muống: Các chất nhựa có thể làm chậm quá trình lành vết thương và tăng nguy cơ nhiễm trùng, nên việc kiêng khem thực phẩm này có thể giúp hạn chế rủi ro.
  • Gạo nếp: Tính nóng của gạo nếp có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và lở loét. Việc tránh ăn gạo nếp sau khi móng chân bị dập là một biện pháp khôn ngoan.
  • Hải sản: Mặc dù hải sản chứa nhiều dưỡng chất quan trọng, nhưng khi móng chân đang trong quá trình hồi phục, việc kiểm soát lượng hải sản có thể giúp ngăn chặn nguy cơ nhiễm trùng.
  • Thịt gà: Có thể tạo ra kích thích và làm chậm quá trình lành vết thương. Việc kiêng khem thịt gà có thể giảm áp lực lên vùng bị tổn thương.
  • Chất kích thích: Rượu, bia, thuốc lá có thể ảnh hưởng đến quá trình tái tạo da và phục hồi móng chân. Việc tránh những chất kích thích này cũng là một phần quan trọng của quá trình hồi phục.

Những lưu ý khác 

Ngoài quan tâm đến chế độ dinh dưỡng thì khi bị dập móng chân, bạn cần chú ý: 

  • Khi ngủ, nên kê cao chân để tránh tình trạng va đập khiến móng chân đau nhức và lâu lành. 
  • Trong 1 – 2 ngày đầu sau khi móng chân bị dập, bạn cần hạn chế tối đa để móng tiếp xúc với nước. 
  • Sau 2 ngày, bạn có thể dùng nước ấm để vệ sinh móng chân bị dập thường xuyên nhằm loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn bám trên bề mặt vết thương. 
  • Tại móng bị dập, bạn có thể sử dụng vaseline để dưỡng ẩm cho vùng da xung quanh nhằm tránh tình trạng da khô, nứt nẻ và gây đau nhức nhiều hơn. 
  • Xây dựng chế độ dinh dưỡng cân đối và giàu dưỡng chất, ngoài việc hạn chế các loại thực phẩm được liệt kê ở trên thì bạn còn chú ý tăng cường rau xanh, trái cây để bổ sung vitamin, khoáng chất giúp quá trình tái tạo da và lành vết thương diễn ra nhanh hơn. 
  • Uống nhiều nước mỗi ngày, có thể sử dụng thêm các loại nước ép từ rau củ quả, trái cây đồng thời chú ý vận động nhẹ nhàng, không đứng hoặc đi lại quá nhiều dẫn đến áp lực tại ngón chân bị dập.
Móng chân bị dập tụ máu phải làm sao? 7

Để ngăn chặn tổn thương móng chân hoặc móng tay trong quá trình lao động, quan trọng nhất là áp dụng thói quen mang giày bảo hộ hoặc đeo găng tay, đặc biệt trong môi trường công trường có nhiều yếu tố nguy hiểm. Trong trường hợp móng chân bị dập và xuất hiện chảy máu nhiều, cần sự ứng cứu cấp tốc và chuyển đến cơ sở y tế gần nhất để kiểm soát tình trạng và ngăn chặn tổn thương trở nên nghiêm trọng.

Nếu sau 3 – 4 ngày từ lúc bị thương, vết thương phát triển với các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, đau nhức, điều quan trọng là gặp bác sĩ để kiểm tra và nhận đơn thuốc. Bác sĩ sẽ đưa ra giải pháp chăm sóc và điều trị cụ thể để ngăn chặn tiến triển của vấn đề sức khỏe và đảm bảo quá trình lành vết thương hiệu quả.

Cấu tạo xương bàn chân, gãy xương bàn chân bao lâu thì lành?

Cấu tạo xương bàn chân, gãy xương bàn chân bao lâu thì lành? 9

Cấu tạo bàn chân, xương bàn chân

Bàn chân và cổ chân tạo thành một cấu trúc phức tạp bao gồm:

  • 26 xương hình dạng không đều
  • 30 khớp hoạt dịch
  • Hơn 100 dây chằng
  • 30 cơ tác động lên các phân đoạn. Các khớp xương bàn chân tương tác hài hòa với cơ thể con người để thuận lợi cho quá trình vận động, đi lại.

Bàn chân được chia làm 3 vùng:

  • Bàn chân sau bao gồm xương sên và xương gót
  • Bàn chân giữa bao gồm xương ghe, 3 xương chêm và xương hộp
  • Bàn chân trước bao gồm xương bàn ngón và xương ngón chân
Cấu tạo xương bàn chân, gãy xương bàn chân bao lâu thì lành? 11

Các khớp bàn chân

Khớp cổ chân đóng vai trò quan trọng trong hệ thống xương và khớp của bàn chân. 

  • Khớp cổ chân: Là một khớp bản lề một trục, được tạo ra bởi sự tương tác giữa xương chày và xương mác. Chức năng chính của khớp cổ chân là cho phép chuyển động uốn lên và uốn xuống của bàn chân, giúp điều chỉnh độ cao của đầu chân theo nhu cầu.
  • Khớp Dưới Sên: Khớp dưới sên nằm giữa xương sên và xương gót. Đây là một khớp quan trọng trong việc chịu trọng lượng của cả cơ thể, đặc biệt là khi đứng và đi lại. Khớp này cũng tạo thành phần sau của bàn chân và có ảnh hưởng lớn đến quá trình vận động tổng thể.
  • Khớp cổ – bàn ngón chân: Các khớp cổ – bàn ngón chân được xem xét như các khớp trượt, tạo ra các chuyển động giữa xương chêm, xương hộp và các xương bàn ngón. Chúng cho phép chuyển động linh hoạt và điều chỉnh góc độ của các ngón chân, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự linh hoạt khi di chuyển và đối phó với các bề mặt không đồng đều.

Tất cả những khớp này là những phần quan trọng của cấu trúc chân và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và linh hoạt cho bàn chân khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Các cung vòm của bàn chân

Cấu trúc của bàn chân là một hệ thống phức tạp, với các xương và khớp làm việc cùng nhau để tạo nên một nền móng vững và linh hoạt. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu trúc của ba vòm quan trọng trong bàn chân:

  • Vòm Dọc Bên Ngoài: Vòm dọc bên ngoài được hình thành bởi sự tương tác của nhiều xương, bao gồm xương gót, xương hộp, xương bàn ngón thứ tư và thứ năm. Chức năng chính của vòm này là tạo ra một hỗ trợ vững chắc cho bàn chân khi đứng và di chuyển, giúp phân phối trọng lượng cơ thể một cách hiệu quả.
  • Vòm Dọc Bên Trong: Vòm dọc bên trong chạy từ xương gót đến xương sên, ghe, xương chêm và ba xương bàn ngón đầu tiên. Chức năng của vòm này bao gồm việc giữ cho cấu trúc của bàn chân ổn định và linh hoạt, đồng thời cũng đóng vai trò trong việc giảm áp lực đối với các cơ và khớp trong quá trình di chuyển.
  • Vòm Ngang: Vòm ngang được tạo thành bởi các xương cổ chân ném vào và nền các xương bàn ngón. Chức năng chính của vòm này là tạo ra một đàn hồi nhất định và giữ cho bàn chân có khả năng linh hoạt khi đối mặt với các bề mặt không đồng đều, đồng thời cũng giúp giảm sốc và áp lực khi bàn chân tiếp xúc với mặt đất.

Ba vòm này hoạt động cùng nhau để tạo ra một cấu trúc chân độc đáo, đồng thời đảm bảo sự ổn định, linh hoạt và đàn hồi khi thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Cấu tạo xương bàn chân, gãy xương bàn chân bao lâu thì lành? 13

Các cơ ở bàn chân

  • Cơ ở mu chân là cơ nhỏ, giúp cơ duỗi các ngón chân.
  • Cơ ở gan chân giúp giữ vững các vòm gan chân và làm cho con người đứng vững trên mặt đất.

Bàn chân bao gồm nhiều xương, các cơ và khớp bàn chân, tạo lên một bàn chân vững chắc, giúp con người di chuyển, vận động hàng ngày. Nếu một trong các xương bàn chân, cơ hoặc khớp bị tổn thương, sẽ khiến quá trình vận động của con người bị hạn chế.

Nguyên nhân gãy xương bàn chân

Gãy xương bàn chân là một loại chấn thương thường gặp, gây ra bởi sự tươn trải, va chạm mạnh hoặc tác động lực lượng với xương, dẫn đến sự suy giảm độ bền cơ học của nó. Tình trạng này có thể làm suy giảm chức năng vận động và đôi khi đòi hỏi sự cấp cứu và xử trí chuyên sâu từ bác sĩ hoặc đội ngũ y tế.

Nguyên nhân của gãy xương bàn chân có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như va chạm mạnh, đá vào vật cứng, ngã từ độ cao, tai nạn giao thông, hoặc lực xoáy và vặn mạnh tại bàn chân. Gãy xương thường xảy ra đột ngột và có thể là kết quả của tác động mạnh và không mong muốn. Cũng đáng lưu ý rằng nhiều trường hợp gãy xương bàn chân có thể phát hiện sau những vết nứt nhỏ trên xương đã tồn tại trong khoảng thời gian dài, đặc biệt là ở những người tham gia các hoạt động thể thao như điền kinh hoặc trong quân đội.

Dấu hiệu cảnh báo gãy xương

Dấu hiệu cảnh báo của gãy xương bàn chân có thể bao gồm những triệu chứng sau:

  • Đau nhức tại bàn chân: Cảm giác đau nhức tại khu vực bị tổn thương, có thể gia tăng khi di chuyển hoặc chịu áp lực.
  • Bầm tím: Xuất hiện vùng bầm tím quanh khu vực bị gãy, là dấu hiệu của việc máu từ mạch máu bị tổn thương.
  • Sưng: Khu vực xung quanh xương gãy có thể sưng lên do phản ứng viêm nhiễm và dịch chất cứng bao quanh.
  • Khó khăn khi đi lại: Gãy xương có thể làm giảm khả năng di chuyển và đặt trọng lượng lên bàn chân bị tổn thương, gây khó khăn khi đi lại.
  • Biến dạng xương: Trong một số trường hợp, xương có thể bị biến dạng, đâm ra ngoài hoặc chịu sự chuyển động không bình thường, dễ nhận thấy bằng mắt thường.

Khi có bất kỳ dấu hiệu nào xuất hiện, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế là quan trọng để đảm bảo được đánh giá chính xác của tình trạng và áp dụng liệu pháp điều trị thích hợp. Các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp hình ảnh như X-quang để xác định mức độ tổn thương và kế hoạch điều trị phù hợp.

Cấu tạo xương bàn chân, gãy xương bàn chân bao lâu thì lành? 15

Gãy xương bàn chân bao lâu thì lành?

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của gãy xương bàn chân, độ tuổi của từng người bệnh sẽ có thời gian phục hồi khác nhau.

  • Trường hợp gãy xương nhẹ chỉ cần bó bột, đeo nẹp thì thời gian phục hồi nhanh hơn.
  • Ngược lại trường hợp gãy xương mức độ nặng cần phải phẫu thuật đặt đinh, ốc vít… thì thời gian phục hồi lâu hơn.

Thông thường, khi bị gãy xương sẽ lành lại sau 2-3 tháng.

Để bệnh sớm hồi phục, người bệnh gãy xương cần tuân thủ theo đúng phương pháp điều trị của bác sĩ, dùng đúng thuốc, đủ liều lượng và thời gian quy định. Đồng thời tuân thủ theo hướng dẫn về chế độ nghỉ ngơi, sinh hoạt và ăn uống khoa học, tái khám kiểm tra theo đúng lịch hẹn.