Muốn thanh nhiệt, mát gan không thể bỏ qua hai loại trà này

Muốn thanh nhiệt, mát gan không thể bỏ qua hai loại trà này 1

Trà thảo mộc đóng vai trò quan trọng trong việc thanh nhiệt và hạ hỏa. Các loại thảo mộc như hoa cúc, hoa kim ngân, hoa hợp hoan đều là những trà thảo mộc phổ biến được sử dụng để hỗ trợ quá trình thanh nhiệt và giảm nhiệt độ cơ thể. Trong số này, hoa kim ngân đặc biệt nổi bật, với khả năng giúp thanh nhiệt, giải độc hiệu quả.

Trà kim ngân cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng khác liên quan đến nhiệt độ cao như sốt và đau đầu do say nắng.

Trà hạ khô thảo

Loại trà mà bài viết muốn giới thiệu đầu tiên là trà hạ khô thảo. Có thể bạn từng nghe nói đến một loại thuốc mang tên Hạt Hạ Tang Cúc loại thuốc này được chế tạo từ các thành phần như hạ khô thảo, tang diệp (lá dâu tằm), và hoa cúc. Sự kết hợp của chúng mang lại nhiều công dụng có lợi cho sức khỏe, bao gồm làm mát gan, sáng mắt và giải nhiệt. Hạ khô thảo, một thành phần quan trọng trong bài thuốc này, là một vị thuốc Đông y được sử dụng rộng rãi để thanh nhiệt, hạ hỏa và thường xuất hiện trong nhiều công thức trà. Đặc biệt, trong trà của người Quảng Đông, hạ khô thảo thường được coi là “nhân vật chính”.

Muốn thanh nhiệt, mát gan không thể bỏ qua hai loại trà này 3

Ngoài những tác dụng đã nêu, hạ khô thảo cũng có khả năng giải đờm, chữa ho, giảm sưng tấy, tiêu ứ huyết, kháng viêm và tiêu viêm. Điều này làm cho Hạt Hạ Tang Cúc trở thành một lựa chọn hữu ích trong việc hỗ trợ các vấn đề sức khỏe liên quan đến nhiệt và gan.

Hạ khô thảo, với tính hàn và vị ngọt hơi đắng, có tác dụng đi vào kinh lạc của gan mật, đặc biệt chuyên dùng để hạ can hỏa. Việc pha trà hạ khô thảo giúp làm mát gan và cải thiện thị lực. Chỉ cần sử dụng 5g trà hạ khô thảo, uống hết và sau đó thêm nước để uống tiếp trong suốt ngày. Trà này không quá đắng hay lạnh, là lựa chọn lý tưởng để làm thức uống thanh nhiệt hàng ngày, đặc biệt là trong mùa hè và mùa xuân khi can hỏa dễ “dư thừa”.

Ngoài việc sử dụng hạ khô thảo để pha trà, chúng ta cũng có thể tích hợp nó vào các món ăn nấu nướng, như hầm với thịt gà, thịt heo, sườn, chân gà, chân giò, và nhiều loại thực phẩm khác. Nếu sử dụng hạ khô thảo để hầm thịt, bạn có thể dùng khoảng 10g hạ khô thảo cho khoảng 200g thịt. Đơn giản chỉ cần đưa hạ khô thảo vào nồi từ khi nước lạnh, sau đó hâm nóng theo cách nấu nướng thông thường. Điều này sẽ tăng thêm hương vị và giá trị dinh dưỡng cho các món ăn cũng như giúp giảm nhiệt độ của thực phẩm, làm tăng thêm tính mát cho bữa ăn.

Mặc dù hạ khô thảo mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng không phải ai cũng nên sử dụng nó. Cần thận trọng đối với những nhóm người sau:

  • Người tỳ vị hư hàn: Hạ khô thảo có tính hàn, vì vậy người có tỳ vị hư hàn nên thận trọng khi tiêu thụ để tránh tăng cường tính hàn trong cơ thể.
  • Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai cũng cần cẩn trọng khi sử dụng hạ khô thảo. Việc này đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn quan trọng của thai kỳ.
  • Thời kỳ sinh sản và đến tháng: Phụ nữ trong giai đoạn thời kỳ sinh sản hoặc đến tháng nên hạn chế hoặc tránh sử dụng hạ khô thảo, đặc biệt là khi có các biểu hiện của tỳ vị.

Trà tang diệp

Trà tang diệp (lá dâu tằm) là loại trà thảo mộc thứ hai có hương vị sảng khoái và ngon miệng. Nếu bạn đã từng uống trà tang diệp tươi, bạn sẽ bị cuốn hút bởi mùi vị tuyệt vời của nó. Để tận hưởng trà này, bạn chỉ cần lấy một nắm lá dâu tằm thái sợi, cho vào cốc, pha với nước sôi và uống như trà. Thái sợi giúp các thành phần trong tang diệp phai ra tốt hơn, làm cho trải nghiệm uống trà trở nên thú vị hơn. 

Muốn thanh nhiệt, mát gan không thể bỏ qua hai loại trà này 5

Trong trường hợp không có lá dâu tằm tươi, bạn có thể sử dụng tang diệp khô. Mỗi lần pha trà, bạn chỉ cần sử dụng khoảng 5g tang diệp khô để có được hương vị tinh tế và các lợi ích sức khỏe của loại trà này.

Công dụng của tang diệp là tán nhiệt, làm mát phổi, nhuận tràng, mát gan, sáng mắt. Là một vị thuốc Đông y, tang diệp tính hàn, vị đắng lẫn ngọt, đi vào kinh lạc của phổi, gan, do đó hiệu quả trong việc điều trị cảm do trúng gió nóng, chóng mặt, mắt mờ, đau đầu, hoa mắt do gan nóng gây ra. Hơn nữa, tang diệp còn giúp nhuận tràng.

Ngoài cách pha trà thông thường, mọi người có thể nấu tang diệp với hạnh nhân, lê để làm canh mát gan, sáng mắt, hỗ trợ dưỡng sinh.

Tang diệp mang tính hàn nên người thể hàn không nên uống trong thời gian dài, người tỳ vị kém, phụ nữ đến kỳ kinh và phụ nữ có thai, sản phụ tốt nhất đừng sử dụng.

Cuối cùng cần lưu ý là không nhất thiết phải sử dụng các loại trà như tang diệp, hạ khô thảo, hoa cúc hoặc hoa kim ngân quanh năm. Việc uống trà chỉ cần thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể để hỗ trợ hạ hỏa khi gặp tình trạng nóng trong cơ thể là đã đủ. 

Những điều cần ghi nhớ:

  • Hạ khô thảo là vị thuốc Đông y được sử dụng phổ biến để thanh nhiệt, hạ hỏa xuất hiện trong nhiều công thức trà
  • Tang diệp có thể dùng để pha trà hoặc nấu với hạnh nhân, lê để làm canh mát gan, sáng mắt.

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 7

Cây bách bộ, còn được biết đến với tên gọi khác là dây ba mươi, dây đẹt ác, là một loại cây leo mọc hoang phổ biến ở các vùng núi phía Bắc Việt Nam. Từ xa xưa, bách bộ đã được sử dụng trong y học cổ truyền như một vị thuốc quý với nhiều tác dụng đặc biệt, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Hãy cùng tìm hiểu những thông tin chi tiết hơn về cây bách bộ trong bài viết này nhé!

CÂY BÁCH BỘ LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ TÁC DỤNG CỦA CÂY BÁCH BỘ 9

TỔNG QUAN VỀ CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ (Stemona tuberosa) là một loài cây thuộc họ Temonaceae. Nó được biết đến với các tên gọi đa dạng như đã được liệt kê ở trên. Cây bách bộ phổ biến ở khu vực Đông Á, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Việt Nam và Thái Lan. 

ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI CÂY BÁCH BỘ

Cây bách bộ là một loài cây quý hiếm, thường bị nhầm lẫn với các loài dại ven đường. Nó có thân nhỏ nhẵn, thường leo và có thể dài khoảng 10cm. Lá của cây bách bộ mọc đối nhau, có khi thuôn dài, với gân phụ rõ nét, chạy dọc từ cuống đến ngọn lá. Cụm hoa mọc ở kẽ lá, có cuống dài từ 2-4cm, thường có 1-2 hoa to màu đỏ hoặc vàng. Hoa có 4 cánh và 4 nhụy giống nhau, chỉ nhị ngắn. Quả của cây bách bộ nặng, chứa 4 hạt, và cây ra hoa vào mùa hè.

Rễ chùm của cây bách bộ dạng hình con thoi, khô, dài khoảng 6-12cm, thô khoảng 0,5-1cm, phần dưới phồng to và đỉnh nhỏ dần. Chúng có màu vàng sáng hoặc màu vàng trắng, với vết nhăn teo và rãnh dọc sâu bên ngoài. Rễ có chất cứng giòn chắc và ít ngọt, nổi bật với mùi thơm ngát. Vỏ ngoài của rễ có thể có màu đỏ hoặc nâu sẫm, điều này được xem là một chỉ báo tốt về chất lượng của cây bách bộ.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA CÂY BÁCH BỘ

Rễ củ của cây bách bộ chứa nhiều chất dinh dưỡng như glucid (2,3%), lipid (0,83%), protid (9%), và các acid hữu cơ. Ngoài ra, nó còn chứa các alkaloid như stemonin (0,18% – C22H33NO4), tuberstemonin (C19H29NO4), stemonidin (C17H27NO5), paipunin và sinostemonin.

PHÂN BỐ, THU HOẠCH VÀ CHẾ BIẾN

Rễ củ của cây bách bộ, được sử dụng làm thuốc từ lâu đời, có xu hướng dài và to hơn khi càng lâu năm. Thường thu hoạch vào đầu đông hoặc đầu xuân, trước khi chồi cây bắt đầu phát triển, người ta cắt bỏ dân thân và nhổ cây choai. Quá trình thu hoạch đòi hỏi đào lên toàn bộ củ, sau đó rửa sạch và phơi khô.

Bộ phận chủ yếu được sử dụng trong y học là rễ củ, có hình dạng cong queo, dài từ 5-25cm và đường kính từ 0,5-1,5cm. Đầu rễ thường có phần phình to và thuôn nhỏ dần về phía cuối.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CÂY BÁCH BỘ 

Cây bách bộ được sử dụng trong y học với nhiều tác dụng dược lý:

TÁC DỤNG TRỊ GIUN VÀ DIỆT CÔN TRÙNG

Stemonin, một alkaloid có trong cây bách bộ, có khả năng làm tê liệt giun sau khi tiếp xúc trong dung dịch, và cũng có thể làm tê liệt côn trùng như rận và rệp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc qua việc phun dung dịch chiết xuất từ cây này.

DIỆT KÝ SINH TRÙNG

Dịch chiết và nước ngâm từ cây bách bộ có khả năng diệt ký sinh trùng như ấu trùng ruồi, chấy, bọ chét, rệp và muỗi.

TÁC ĐỘNG ĐẾN HỆ HÔ HẤP

Thuốc được chế từ cây bách bộ giúp giảm ho do kích thích iod tại nơi mẻ và ức chế phản xạ ho, làm giảm độ hưng phấn của trung tâm hô hấp. Nó cũng có tác dụng tương tự như aminophylline trong việc làm giảm các phản ứng dị ứng.

KHÁNG KHUẨN

Chiết xuất từ rễ cây bách bộ có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn như Streptococus Pneumoniae, Neisseria Meningitidis, Hemolytic Streptococus và Staphylococus aureus. Nó cũng kháng vi khuẩn tại ruột già và có tác dụng chống lại bệnh lỵ và phó thương hàn.

SỬ DỤNG TRONG BỆNH TRUYỀN NHIỄM

Nghiên cứu cho thấy nước sắc từ cây bách bộ có hiệu quả lên đến 85% trong việc làm giảm ho ở hơn 100 bệnh nhân. Stemonin trong cây bách bộ cũng được nghiên cứu trong điều trị lao hạch với kết quả khả quan.

CÂY BÁCH BỘ CHỮA BỆNH GÌ?

Cây bách bộ có nhiều ứng dụng lâm sàng trong điều trị các bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bài thuốc và cách sử dụng cây bách bộ:

Điều trị ho:

  • Ho thông thường: Dùng rễ bách bộ và gừng sống, mỗi vị 2 phần, sắc uống 2 chén mỗi ngày. Hoặc ngâm rễ bách bộ với rượu, uống 1 chén chia làm 3 lần mỗi ngày.
  • Ho dai dẳng: Dùng 20 cân rễ bách bộ, vắt lấy nước sắc cho đặc lại, hoặc nướng củ bách bộ đến khô, mỗi lần uống một ít nước bách bộ ngậm và nuốt. Uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.
  • Ho nhiều: Sử dụng bách bộ cả dây và rễ, vắt lấy nước sắc đặc, uống 1 muỗng canh, ngày 3 lần.

Ho do hàn: Bách bộ sao, ma hoàng khử mắt, mỗi vị 30 gram, tán nhỏ thành bột. Hạnh nhân bỏ vỏ, sao vàng, nghiền nhỏ, trộn mật nặn thành viên. Uống 2-3 viên mỗi lần với nước nóng.

Trị côn trùng vào tai: Nghiền bách bộ và trộn với dầu mè, bôi vào tai. Để trị rệp, rận, chí và bọ chét, nghiền nhỏ bách bộ và tần giao, xông khói vào quần áo hoặc nấu nước giặt.

Điều trị giun kim: Sử dụng bách bộ tươi, sắc đặc và thụt vào hậu môn trong một tuần.

Điều trị giun đũa: Dùng 12 gram bách bộ, sắc uống vào buổi sáng lúc đói, uống liên tục trong 5 ngày, sau đó dùng thuốc xổ mỗi sáng.

Điều trị ho do hư chứng: Kết hợp bách bộ, thiên môn đông, tang bạch bì, bối mẫu, mạch môn đông, tỳ bà diệp, tử uyển, ngũ vị tử, sắc uống.

Trị ho do cảm mạo, đờm ít và ngứa họng: Dùng bách bộ 16 gram, bạch tiền 12 gram, kinh giới 12 gram, cát cánh 12 gram, sắc uống.

Trị ho do phế nhiệt, lao phổi: Kết hợp bách bộ và sa sâm, mỗi vị 640 gram, đổ 10 cân nước sắc bỏ bã, trộn với 640 gram mật ong, nấu nhỏ lửa thành cao. Uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 8ml.

Trị ho, hen suyễn, viêm khí quản mãn tính: Sử dụng bách bộ 20 gram, ma hoàng 8 gram, miên hoa căn 5 cái, đại toán 1 củ, sắc uống.

Trị ho gà: Dùng bách bộ 10-15 gram, sắc uống. Hoặc bách bộ 12 gram, cam thảo 4 gram, bạch tiền 12 gram, đại toán 2 tép, sắc uống liên tục 3-4 ngày, chia làm 3 lần mỗi ngày.

Điều trị giun kim: Dùng bách bộ, sử quân tử, binh lang, tán nhỏ trộn dầu thụt quanh hậu môn. Hoặc bách bộ 40 gram, sắc nước còn 10-20ml, thụt vào hậu môn trước khi đi ngủ trong 2-3 đêm. Hoặc dùng bách bộ 20 gram, vaseline 100 gram, tử thảo 20 gram, tán bột trộn với thanh cao bôi quanh hậu môn.

Trị mẩn ngứa ngoài da, viêm da, mề đay, vẩy nến, muỗi cắn: Dùng mặt cắt của củ bách bộ xát vào vùng da bị bệnh, sử dụng nhiều lần trong ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BÁCH BỘ

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Cây Bách Bộ

Cây bách bộ là một vị thuốc quý với nhiều tác dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh về hệ hô hấp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

CHỐNG CHỈ ĐỊNH:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Người có bệnh tim mạch, huyết áp cao: Cây bách bộ có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, do đó không nên sử dụng cho những người có bệnh lý tim mạch và huyết áp cao.
  • Người có tỳ vị hư yếu: Cây bách bộ có tính hàn, có thể gây hại cho tỳ vị, do đó người có tỳ vị hư yếu không nên sử dụng.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Trẻ em dưới 3 tuổi có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, do đó không nên sử dụng cây bách bộ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng không đúng cách, cây bách bộ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp
  • Nhịp tim chậm
  • Mệt mỏi, chóng mặt

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Cây bách bộ có thể tương tác với một số loại thuốc khác, do đó cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt là các loại thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp
  • Thuốc điều trị tim mạch
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc an thần

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Liều lượng và cách sử dụng cây bách bộ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền để được tư vấn cụ thể.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cây bách bộ mua ở đâu? 

Có thể mua cây bách bộ tại các cửa hàng thuốc Đông y uy tín hoặc thu hái ở những vùng núi.

2. Giá cây bách bộ bao nhiêu? 

Giá cây bách bộ dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg tùy loại và chất lượng.

3. Cách bảo quản cây bách bộ? 

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

4. Cây bách bộ có trồng được không? 

Có thể trồng cây bách bộ bằng hạt hoặc hom.

KẾT LUẬN 

Cây bách bộ cũng như cây xạ đen hay cây đinh lăng đều là những vị thuốc quý với nhiều giá trị trong y học cổ truyền và hiện đại.

Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng bách bộ đúng cách và liều lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Tránh sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có bệnh tim mạch, huyết áp cao, tỳ vị hư yếu. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền trước khi sử dụng.

Bên cạnh việc sử dụng bách bộ, chúng ta cần duy trì lối sống lành mạnh để nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên, giữ tinh thần thoải mái là những yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe một cách hiệu quả.