CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ?

CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ? 1

Củ bình vôi là vị thuốc thường được dùng trong y học cổ truyền. Vậy củ bình vôi có tác dụng gì? Xuất hiện nhiều ở vùng núi đá vôi. Đây là vị thuốc quý nằm trong danh sách dược liệu quý của Việt Nam, có khả năng chữa nhiều bệnh lý. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ với các bạn tác dụng dược lý của loại cây này và tác dụng chữa bệnh.

CỦ BÌNH VÔI CÓ TÁC DỤNG GÌ? 3

ĐẶC ĐIỂM NHẬN BIẾT CỦ BÌNH VÔI?

Cây bình vôi, được biết đến như một loại cây thân leo, có thân màu xanh và khá cao, thường đạt đến chiều dài khoảng 6m. Thân cây của nó nhẵn mịn và thường có xu hướng xoắn chút ít. Lá cây mọc xen kẽ và những vị trí không có lá hoặc lá rụng sẽ là nơi xuất hiện hoa.

Quả hạch của cây bình vôi có hình cầu dẹt và thường có màu sắc có phần ngả đỏ. Bộ phận củ, nằm ngay cạnh rễ, chính là phần được chế biến để sử dụng trong y học dân dụ. Cây bình vôi thích ánh sáng, điều này làm cho nó trở thành một dấu hiệu hữu ích để tìm kiếm trong tự nhiên. Khu vực núi đá vôi, như ở tỉnh Hòa Bình, Thanh Hóa và các vùng núi phía Tây Bắc, thường là nơi có thể tìm thấy và khai thác cây bình vôi.

THÀNH PHẦN TRONG CỦ BÌNH VÔI

Củ bình vôi chứa nhiều alcaloid, l-tetrahydropalmatine (rotundine), roerine, stepharine, cyclanine, cefarantine. Ngoài ra, trong củ của loại cây này còn chứa tinh bột và đường khử.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA L-TETRAHYDROPALMATIN (ROTUNDIN)

L-tetrahydropalmatine trong củ bình vôi được nhà khoa học Liên Xô nghiên cứu và cho thấy có ít độc tính, đồng thời có tác dụng an thần và bổ tim. Chất này được biết đến với khả năng giúp an thần, cải thiện chứng mất ngủ, giải nhiệt, và hạ huyết áp.

Ngoài ra, L-tetrahydropalmatine cũng được đánh giá vì khả năng kéo dài thời gian tác dụng của thuốc an thần, dựa trên các thử nghiệm thực hiện trên động vật. Những tính chất này có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tác dụng và an toàn của L-tetrahydropalmatine khi sử dụng trong điều trị con người.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA ROEMERIN

Roemerin là một hợp chất có tác dụng gây mê và ức chế. Các thí nghiệm trên ếch đã chứng minh rằng roererin có tác dụng ức chế, làm giảm mức độ và tần suất co bóp trong thời kỳ tâm trương tim ếch. Đặc biệt, ở liều lượng cao, roererin có thể khiến tim của ếch ngừng đập.

Roemerin có khả năng làm dịu hệ thần kinh trung ương khi sử dụng ở liều lượng nhỏ, nhưng lại có tác dụng gây co giật khi sử dụng ở liều lượng lớn. Ngoài ra, hợp chất này cũng giúp làm giãn mạch máu và hạ huyết áp.

TÁC DỤNG DƯỢC LÝ CỦA CEPHARANTHIN

Cefarantin được biết đến với tác dụng giãn mạch máu, tăng cường sản xuất kháng thể, và có hiệu quả trong việc điều trị bệnh giảm bạch cầu do tia phóng xạ hoặc chống bom hạt nhân. Một điều tích cực là không có tác dụng phụ được ghi nhận khi sử dụng cefarantin ở liều cao.

Ngoài ra, trong củ bình vôi còn chứa các chất như tetrandrine và isotetradim, đây là những thành phần có tác dụng giảm đau, chống viêm, hạ huyết áp, và giảm nhiệt độ.

TÁC DỤNG CỦA CỦ BÌNH VÔI

Như đã nói ở trên, củ bình vôi là bộ phận chính dùng để điều trị một số bệnh. Cụ thể, củ bình vôi có những tác dụng sau:

AN THẦN

Củ bình vôi có tác dụng an thần, dễ ngủ. Thành phần của cây thuốc này có chứa một lượng lớn hoạt chất l-tetrahydropalmatine. Hoạt chất này có tác dụng kích thích an thần, duy trì giấc ngủ, điều trị suy nhược, hạ huyết áp,…

CẢI THIỆN CHỨNG MẤT NGỦ 

Hoạt chất cefarantin có trong củ bình vôi được biết đến với tác dụng quan trọng trong việc điều hòa hệ tuần hoàn và kích thích cơ thể sản xuất kháng thể có lợi, đặc biệt hữu ích cho những người gặp vấn đề về mất ngủ. Sử dụng hoạt chất này giúp cơ thể thư giãn và cải thiện sự điều hòa của khí huyết. Nhờ vào những tác dụng này, người sử dụng có thể trải qua giấc ngủ dễ dàng hơn, ngủ sâu và có chất lượng giấc ngủ tốt hơn. Việc khắc phục vấn đề mất ngủ không chỉ mang lại lợi ích cho giấc ngủ mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và tinh thần minh mẫn.

Dưới đây là một công thức sử dụng củ bình vôi và một số nguyên liệu khác để chế biến thành một bài thuốc:

Nguyên liệu:

  • 12g củ bình vôi
  • 12g vông nem
  • 6g liên tâm
  • 12g lạc tiên
  • 6g cam thảo

Cách làm: Nấu lấy nước uống, một lần mỗi ngày.

NGĂN NGỪA RỐI LOẠN TIÊU HOÁ

Sử dụng củ bình vôi để ngâm rượu hoặc nấu nước uống có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề như đầy bụng và khó tiêu. Liều lượng thường là 3 – 6g cho người lớn và khoảng 0.02 – 0.03g cho trẻ nhỏ.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ BỆNH GÚT

L-tetrahydropalmatine, một hợp chất có trong củ bình vôi, đã được xác định có khả năng giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh gút. Quy trình sử dụng loại cây này nhằm hỗ trợ điều trị gút có thể được thực hiện theo các bước sau:

Đầu tiên, cần chuẩn bị củ bình vôi bằng cách rửa sạch và cạo sạch lớp vỏ bên ngoài của củ. Sau đó, thái củ thành từng lát mỏng và phơi khô để chuẩn bị cho quá trình nghiền.

Bước tiếp theo, củ bình vôi phơi khô sẽ được nghiền thành bột mịn, thông thường sử dụng máy xay hoặc cối xay. Bột này sau đó được bảo quản trong lọ thủy tinh có nắp đậy kín để đảm bảo giữ cho chất lượng và độ tươi mới của sản phẩm.

Khi muốn sử dụng, lấy khoảng 3 – 6g bột củ bình vôi và tráng qua nước sôi. Nước có thể được uống khi còn ấm để tận dụng tối đa các thành phần có lợi trong củ bình vôi.

CHỮA VIÊM HỌNG, VIÊM PHẾ QUẢN VÀ VIÊM NHIỄM ĐƯỜNG HÔ HẤP

Để chữa viêm họng hay các bệnh về đường hô hấp, bạn sắc nước uống gồm 12g mỗi loại củ bình vôi, cát cánh, huyền sâm, uống ngày 1 lần. 

  • Nguyên liệu: 12g mỗi loại củ bình vôi, cát cánh, huyền sâm.
  • Cách dùng: Nấu lấy nước uống, 1 lần/ngày.

CHỮA VIÊM LOÉT DẠ DÀY

Củ bình vôi khi kết hợp với khổ sâm, sa tiền, dạ cẩm có thể chống viêm loét dạ dày.

  • Nguyên liệu: 12g mỗi loại củ bình vôi, khổ sâm cho lá, dạ cẩm, xa tiền tử.
  • Cách làm: Nấu lấy nước uống, 1 lần/ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỦ BÌNH VÔI CHỮA BỆNH

Sau khi hiểu rõ về tác dụng của củ bình vôi và cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng để tránh tác dụng phụ không mong muốn và đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị. Dưới đây là những hướng dẫn quan trọng:

  • Tránh quá liều: Không nên sử dụng củ bình vôi quá liều, vì điều này có thể gây nguy hiểm do chất rotundine khá độc. Việc tuân thủ liều lượng được đề xuất và hạn chế sự tự y áp dụng là rất quan trọng.
  • Cảnh báo về roemerine: Hoạt chất ancaloit A (roemerine) trong củ bình vôi có thể làm tê niêm mạc và giảm nhịp tim. Sử dụng quá liều có thể dẫn đến kích ứng hệ thần kinh trung ương và co giật. Người bệnh cần chú ý để tránh tình trạng này.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe: Trong quá trình điều trị bằng củ bình vôi, người bệnh cần thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của mình. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần được báo ngay cho bác sĩ để xác định nguyên nhân và đưa ra biện pháp điều trị kịp thời.
  • Không tự y áp dụng: Do củ bình vôi chứa một lượng nhỏ độc tố, người bệnh không nên tự ý sử dụng. Việc tham khảo ý kiến ​​bác sĩ về cách sử dụng và liều lượng là quan trọng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
  • Người mang thai và trẻ dưới 1 tuổi: Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 1 tuổi không nên sử dụng củ bình vôi. Việc này nhằm đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ nhỏ, tránh mọi nguy cơ có thể phát sinh từ việc sử dụng cây thuốc.

Qua bài viết chia sẻ trên đây, các bạn đã biết được dược tính và củ bình vôi có tác dụng gì. Đồng thời lưu ý khi sử dụng củ bình vôi để đảm bảo đạt hiệu quả cao và an toàn sức khỏe. Tốt nhất, trước khi sử dụng bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 5

Thuốc Stilux chứa thành phần chính là Rotundin, một hoạt chất có tác dụng an thần. Rotundin được tinh chiết từ củ bình vôi, đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền để an thần, giảm đau và tạo giấc ngủ sâu.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 7

THUỐC STILUX LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Stilux là loại thuốc có tác dụng hỗ trợ điều trị mất ngủ, với các thành phần từ thiên nhiên, được chiết xuất từ cây bình vôi, cùng với đó là hàm lượng tá dược với lượng vừa đủ.

Trong mỗi viên uống Stilux 60 có chứa các thành phần sau:

  • 60mg – Rotundin (L – Tetrahydropalmatin)- thành phần chính;
  • Lactose;
  • Tinh bột;
  • Microcrystalline Cellulose;
  • Sodium Starch Glycolate;
  • Magnesi Stearat;
  • Quinoline Yellow.

Thuốc Stilux được sử dụng trong một số trường hợp sau:

Người cao tuổi mắc chứng bệnh như mất ngủ, khó ngủ, mắc một số những chứng bệnh mạn tính như đái tháo đường, huyết áp cao, rối loạn tuần hoàn máu,…

Những người làm việc, học tập gặp nhiều căng thẳng, cơ thể suy yếu.

Mất ngủ do một số bệnh lý hoặc do gặp những chấn thương gây ra.

Đây là một trong những loại thuốc có công dụng tốt trong hỗ trợ mất ngủ rất hiệu quả và được rất nhiều người áp dụng.

THUỐC STILUX CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Các nghiên cứu khoa học gần đây, cả trong và ngoài nước, đã chỉ ra rằng hoạt chất trong thuốc Stilux có những tác dụng quan trọng sau:

Cải thiện giấc ngủ và tác dụng an thần: Khi mắc rối loạn giấc ngủ hoặc mất ngủ kéo dài, việc sử dụng thuốc Stilux trước khi đi ngủ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Việc sử dụng thuốc khoảng từ 10 đến 20 phút trước khi đi ngủ có thể kéo dài tác dụng từ 4 đến 6 giờ hoặc lâu hơn, phụ thuộc vào liều lượng. Người dùng thường không cảm thấy mệt mỏi hoặc đau đầu sau khi thức dậy.

Giảm đau: Trong thành phần của thuốc Stilux có chứa Rotundin, một hoạt chất có trong củ bình vôi, có tác dụng giảm đau hiệu quả. Do đó, thuốc được sử dụng trong nhiều trường hợp giảm đau, như trong các bệnh lý đường tiêu hóa, đau bụng kinh, đau đầu.

Điều hòa nhịp tim, hạ huyết áp và điều hòa hô hấp: Thuốc Stilux 60 thường được sử dụng kết hợp trong điều trị bệnh tăng huyết áp, hen suyễn và nấc theo chỉ định của các chuyên gia y tế.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 9

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG CỦA STILUX 60

Thuốc Stilux 60 có dạng viên nén dùng đường uống, mỗi viên chứa 60mg rotundin. Khi sử dụng thuốc nên uống nhiều với nước lọc, tuyệt đối không nên bẻ hoặc nhai thuốc. Không nên sử dụng thuốc trong thời gian kéo dài.

LIỀU DÙNG CHO NGƯỜI LỚN

Các trường hợp lo âu, căng thẳng, mất ngủ: uống 1–2 viên trước khi đi ngủ.

Giảm đau trong các bệnh đường tiêu hoá, đau khi có kinh, đau đầu: uống 1–2 viên nén Stilux mỗi lần, ngày uống 2 lần, có thể dùng đến 8 viên mỗi ngày.

LIỀU DÙNG CHO TRẺ EM

Chưa có liều dùng khuyến cáo cho trẻ em.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC STILUX

Mặc dù thuốc Stilux 60 được coi là an toàn cho người sử dụng, nhưng vẫn có một số trường hợp nên và không nên sử dụng. 

Dưới đây là một số lưu ý cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc:

Không thích hợp cho người có cơ địa mẫn cảm hoặc dị ứng: Người sử dụng không nên tiếp tục sử dụng thuốc nếu phát hiện mình có phản ứng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Stilux.

Tránh lạm dụng thuốc: Không nên sử dụng Stilux một cách quá mức để tránh tình trạng lệ thuộc vào thuốc. Sử dụng thuốc chỉ khi cần thiết để đảm bảo rằng không phụ thuộc vào nó để có thể ngủ được.

Thận trọng đối với người làm việc cần tập trung: Những người làm công việc liên quan đến vận hành máy móc, lái xe hoặc người có tình trạng trầm cảm cần hết sức cẩn thận khi sử dụng Stilux, để tránh ảnh hưởng đến công việc hàng ngày và sự an toàn của bản thân và người khác.

Thận trọng đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Stilux để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và em bé.

TƯƠNG TÁC KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX

Khi sử dụng thuốc Stilux 60mg, cần chú ý đến tương tác với các loại thuốc khác và thực phẩm mà bạn đang tiêu thụ:

Tương tác thuốc: Stilux 60mg có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một số loại thuốc khác bạn đang sử dụng trong quá trình điều trị bệnh. Đồng thời, nó cũng có thể tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ đến cơ thể. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng các loại thuốc kê toa, không kê toa và các loại thuốc thảo dược. Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bạn đảm bảo sự an toàn khi sử dụng thuốc.

Tương tác với thực phẩm và các chất khác: Một số loại thực phẩm hàng ngày, thức uống có cồn và thuốc lá có thể tương tác với Stilux 60mg, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của thuốc. Việc báo cáo tất cả các loại thuốc và chất bạn đang sử dụng cho bác sĩ điều trị sẽ giúp họ đưa ra hướng dẫn an toàn cho việc sử dụng thuốc.

Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng đột ngột mà không có sự đồng ý của họ. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị bệnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Hiện chưa có bất cứ báo cáo nào về những triệu chứng khi quá liều thuốc này. Vì vậy, thuốc Stilux 60mg uống nhiều có sao không rất khó nói. Tốt nhất, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

2. Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

3. Trước khi dùng thuốc Stilux 60mg, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên lạm dụng thuốc để tránh tình trạng quen thuốc, lệ thuộc vào thuốc.

Chống chỉ định thuốc Stilux 60 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người vận hành tàu xe, máy móc, người bị trầm cảm.

4. Thuốc Stilux có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

5. Bạn nên bảo quản viên nén Stilux 60mg như thế  nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Stilux là thuốc an thần gây ngủ hiệu quả, an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, cần lưu ý một số chống chỉ định và tác dụng phụ của thuốc trước khi sử dụng.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho sự chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Stilux.