Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 1

Đau họng là một triệu chứng phổ biến của viêm họng, viêm amidan, cảm lạnh, cúm,… gây ra cảm giác khó chịu, đau rát, ngứa ngáy ở cổ họng. Để giảm nhanh các triệu chứng này, nhiều người thường sử dụng kẹo ngậm đau họng.

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 3

Kẹo ngậm đau họng 

Cơ chế hoạt động của viên ngậm đau họng

Kẹo ngậm đau họng thường chứa các thành phần như:

  • Thuốc kháng khuẩn, kháng virus: Giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus gây viêm họng.
  • Thuốc giảm đau, chống viêm: Giúp giảm đau rát, ngứa ngáy ở cổ họng.
  • Thuốc làm dịu niêm mạc họng: Giúp làm dịu niêm mạc họng, giảm kích ứng.
  • Khi ngậm kẹo, các thành phần này sẽ giải phóng ra trong miệng và tác động trực tiếp lên vùng họng bị viêm nhiễm, giúp giảm nhanh các triệu chứng đau họng.

Ưu điểm của viên ngậm đau họng

  • Tiện lợi, dễ sử dụng: Kẹo ngậm đau họng có thể sử dụng mọi lúc, mọi nơi, không cần đến sự trợ giúp của bác sĩ.
  • Hiệu quả nhanh chóng: Kẹo ngậm đau họng thường phát huy tác dụng trong vòng 1-2 giờ sau khi sử dụng.
  • An toàn, ít tác dụng phụ: Kẹo ngậm đau họng thường được bào chế từ các thành phần tự nhiên, an toàn cho sức khỏe.

Nhược điểm của thuốc ngậm đau họng

  • Chỉ có tác dụng tạm thời: Chỉ giúp giảm nhanh các triệu chứng đau họng, không có tác dụng điều trị dứt điểm bệnh.
  • Có thể gây tác dụng phụ: Một số loại kẹo ngậm viêm họng có thể gây ra các tác dụng phụ như: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, dị ứng,…

Top 6 kẹo ngậm đau họng tốt nhất hiện nay

Kẹo ngậm đau họng Strepsils

Là một loại thuốc không kê đơn được sử dụng để điều trị viêm họng, đau họng và các triệu chứng khác của nhiễm trùng đường hô hấp trên. Nó có hai thành phần hoạt tính chính là 2,4-dichlorobenzyl alcohol (Dybenal) và amylmetacresol, có tác dụng kháng khuẩn và gây tê tại chỗ. 

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 5

Strepsils có sẵn dưới dạng viên ngậm tròn, có hương vị bạc hà, chanh hoặc cam. Liều dùng khuyến cáo là ngậm một viên để tan chậm trong miệng mỗi 2-3 giờ, tối đa 12 viên mỗi ngày.

Strepsils được coi là an toàn cho hầu hết người lớn và trẻ em trên 6 tuổi. Tuy nhiên, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ nhẹ, chẳng hạn như buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Trong trường hợp hiếm hoi, nó có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Strepsils.

Viên ngậm ho Hotexcol

Viên ngậm ho Hotexcol là một sản phẩm được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, bao gồm lá thường xuân và quả cơm cháy. Hai thành phần này đều có tác dụng giảm ho, ngăn ngừa tắc nghẽn đường hô hấp và kháng viêm.

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 7
  • Quả cơm cháy: là loại thảo dược được ứng dụng nhiều trong các bài thuốc trị viêm họng, chữa ho, cải thiện biểu hiện sốt, cảm, đau đầu,… nhờ công dụng tiêu diệt virus và chống lại quá trình oxy hóa.
  • Lá thường xuân: tương tự như quả cơm cháy, lá thường xuân cũng góp mặt trong những bài thuốc long đờm, phá hủy cấu trúc các lớp màng nhầy hình thành bên trong đường thở. Đặc biệt lá thường xuân còn có tính giảm viêm rất tốt nên khá hiệu quả trong việc điều trị bệnh hen suyễn và dị ứng.
  • Các thành phần khác: tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, tinh dầu gừng,… giúp xoa dịu các cơn ho, ngăn ngừa cảm giác khó chịu, buồn nôn và khàn tiếng khi cảm cúm.

Viên ngậm ho Bảo Thanh

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 9

Viên ngậm ho Bảo Thanh là một sản phẩm Đông dược được bào chế theo dạng kẹo ngậm với 16 thành phần dược liệu như mật ong, ô mai, tỳ bà lá, xuyên bối nhĩ, trần bì, phục linh, sa sâm, ngũ vị tử, cát cánh,… Những dược chất này đều có chung một công dụng là bổ phế, giảm ho, giảm ngứa rát họng và hóa đờm.

  • Mật ong: là một loại thực phẩm lành tính có tác dụng làm dịu cổ họng, giảm đau rát và giúp thanh nhiệt, giải độc.
  • Ô mai: có tác dụng giảm ho, tiêu đờm, sát trùng và kháng khuẩn.
  • Tỳ bà lá: có tác dụng bổ phế, tiêu đờm, giảm ho.
  • Xuyên bối nhĩ: có tác dụng bổ phế, nhuận táo, giảm ho.
  • Trần bì: có tác dụng kiện tỳ, tiêu đờm, giảm ho.
  • Phục linh: có tác dụng kiện tỳ, tiêu thực, giảm ho.
  • Sa sâm: có tác dụng bổ phế, nhuận táo, giảm ho.
  • Ngũ vị tử: có tác dụng tiêu đờm, giảm ho, sát trùng.
  • Cát cánh: có tác dụng bổ phế, tiêu đờm, giảm ho.

Viên ngậm ho thảo dược Eugica

Viên ngậm ho thảo dược Eugica là một sản phẩm được bào chế từ các thành phần thảo dược tự nhiên, bao gồm bạc hà, tần, quế, gừng và khuynh diệp. Năm loại thảo dược này đều có tác dụng giảm ho, làm dịu cổ họng và kháng khuẩn.

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 11
  • Gừng: có tác dụng làm ấm họng, giảm ho, tiêu đờm và kháng viêm.
  • Quế: có tác dụng làm ấm họng, giảm ho, sát trùng và kháng khuẩn.
  • Bạc hà: có tác dụng làm dịu họng, giảm đau rát họng và sát trùng.

Viên ngậm ho Streptana

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 13

Nằm trong danh sách những viên ngậm ho hiệu quả nhất hiện nay không thể không nhắc đến Streptana. Viên ngậm có sự kết hợp cân bằng giữa các thành phần mang tính ấm như gừng, quế và vị the mát của bạc hà. Những nguyên liệu này giúp làm ấm họng, hạn chế các cơn ho có đờm và giảm đau rát họng. Viên ngậm ho Streptana có thể được dùng cho cả trẻ em vì tính ngọt nhẹ, không quá gắt.

Viên ngậm Cool Strepsils

Top 6 kẹo ngậm đau họng hiệu quả được nhiều người tin dùng 15

Đặc điểm nổi bật của viên ngậm ho này là tính kháng khuẩn cao, vị ngọt mát chứa tinh dầu thực vật có tác dụng làm mát họng, thơm mũi và điều trị triệu chứng của bệnh viêm phế quản rất hiệu quả.

Trong một viên ngậm Cool Strepsils có chứa amylmetacresol 0,6mg và alcol diclorobenzyl 1,2mg. Công dụng chính của hai dược chất này đó là ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng xảy ra tại họng và khoang miệng. Ngoài ra viên ngậm còn giúp chữa đau họng và điều trị các cơn ho chỉ sau khoảng 2 giờ kể từ khi ngậm viên thuốc đầu tiên.

Tuy nhiên cần đặc biệt lưu ý là nếu dùng nhiều lần viên ngậm có thể gây rát lưỡi, do đó sản phẩm không dành cho trẻ dưới 6 tuổi.

Một số lưu ý khi sử dụng thuốc ngậm đau họng

  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng nếu có bất kỳ dị ứng nào với thành phần của sản phẩm.
  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng quá liều lượng quy định.
  • Không sử dụng kẹo ngậm đau họng khi đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Nếu triệu chứng đau họng không thuyên giảm sau 7 ngày, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

Trên đây là một số thông tin về kẹo ngậm đau họng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp và sử dụng an toàn.

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 17

Để đưa ra con số chính xác về tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng thật sự rất khó. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể cân đo tỷ lệ mỡ cơ thể dựa trên nhiều phương pháp khác nhau. Thực tế, tỷ lệ mỡ cơ thể nữ và tỷ lệ mỡ cơ thể nam luôn có sự chênh lệch theo độ tuổi.

Những cách được dùng để cân đo tỷ lệ mỡ cơ thể

Có nhiều phương pháp được dùng cho mục đích cân đo tỷ lệ mỡ. Tuy nhiên, đa số chúng ta luôn muốn tìm đến những phương pháp đơn giản mà tốn ít chi phí nhất. Việc đó đi kèm với sai số kết quả nhưng những phương pháp này vẫn luôn được ưu tiên chọn lựa để đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể.

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 19

Thước kẹp da

Mô mỡ thường được coi là tập trung chủ yếu dưới da, và dựa trên nhận định này, nghiên cứu giả định rằng khi mỡ thừa xuất hiện, phương pháp kẹp nếp da có thể được sử dụng để đo lường lượng mỡ đó. Phương pháp này đã được phát triển nhờ công trình nghiên cứu của các huấn luyện viên thể thao.

Tuy nhiên, việc sử dụng phương pháp kẹp nếp da đôi khi gặp khó khăn, đặc biệt là khi người đo thực hiện đo lường không đồng đều mỗi lần. Điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán trong kết quả đo lường. Do đó, để giảm thiểu sai số chênh lệch lớn, quan trọng là quen thuộc với kỹ thuật đo và chỉ nên nhờ một người đo duy nhất trong suốt quá trình đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể. Việc này giúp đảm bảo tính nhất quán và đáng tin cậy của kết quả, không bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi trong cách thực hiện đo lường.

Phương pháp khác

Một số người, vì ngại phải di chuyển, mong muốn đo lường tỷ lệ mỡ ngay tại nhà mà không cần đến các cơ sở đo lường chuyên nghiệp. Trong trường hợp này, họ thường tự thực hiện đo lường hoặc nhờ sự hỗ trợ từ người khác. Sử dụng các công cụ đơn giản như thước dây hoặc cân để đánh giá sơ bộ về trọng lượng và các số đo cơ thể là một phương pháp theo dõi cơ thể khá hiệu quả trong trường hợp này.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thước dây hoặc cân không thể cung cấp thông tin chính xác về tỷ lệ mỡ cơ thể. Thay vào đó, chúng chỉ cho phép cảm nhận về sự thay đổi của các chỉ số so với điểm xuất phát. Điều này có nghĩa là, mặc dù bạn có thể cảm nhận sự tích cực khi cơ thể giảm mỡ, nhưng bạn không thể biết được chính xác tỷ lệ mỡ hiện tại của cơ thể. Đây là một phương pháp đơn giản và tiện lợi, nhưng cần hiểu rõ rằng nó chỉ mang tính chất tương đối và không thể thay thế được các phương pháp đo lường chính xác hơn.

Tỷ lệ mỡ cơ thể nữ lý tưởng

Phương pháp đo BMI chỉ dựa trên chiều cao và trọng lượng cơ thể, điều này gây chênh lệch tỷ lệ BMI giữa nam và nữ, tạo ra sai số. Trong tư duy phổ quát, thường kết luận rằng nữ giới có xu hướng tích mỡ nhiều hơn, đặc biệt là vì cơ thể nữ được thiết kế để hỗ trợ sinh sản và các hoạt động khác, do đó tỷ lệ mỡ cũng có phần cao hơn.

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 21

Để đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể nữ, nghiên cứu thường chia thành nhiều nhóm khác nhau. Dựa trên nhiều đối tượng nghiên cứu với các độ tuổi và hoạt động, các nhà nghiên cứu đã đề xuất các khoảng chất béo phù hợp và dư thừa trên cơ thể nữ:

  • 10 – 13% chất béo: Đủ chỉ số chất béo để duy trì sự sống.
  • 14 – 20% chất béo: Tích mỡ phù hợp cho các vận động viên.
  • 21 – 24% chất béo: Tỷ lệ mỡ thường gặp ở những cơ thể khỏe mạnh và có vóc dáng đẹp.
  • 25 – 31% chất béo: Phần trung bình, không quá nghiêm ngặt về yêu cầu vóc dáng hoặc sức khỏe.
  • Trên 32% chất béo: Nguy cơ mỡ thừa cao và có thể gắn liền với bệnh béo phì nguy hiểm.

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ mỡ cơ thể nữ có thể biến đổi theo độ tuổi:

  • 20 – 39 tuổi: Tỷ lệ mỡ từ 21 – 32%.
  • 40 – 59 tuổi: Tỷ lệ mỡ từ 23 – 33%.
  • 60 – 79 tuổi: Tỷ lệ mỡ từ 24 – 35%.

Tỷ lệ mỡ cơ thể nam lý tưởng

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng ở nam giới thường có xu hướng thấp hơn so với nữ giới, phần lớn là do nam giới thường phát triển cơ nạc hơn, ảnh hưởng đến tỷ lệ mỡ cơ thể. Đặc biệt, trong độ tuổi sinh sản, nhu cầu về tỷ lệ chất béo cao hơn ở phụ nữ nhằm bảo vệ cơ thể trong quá trình thai kỳ. Do đó, chỉ số chất béo cho nam giới thường được xác định thấp hơn một cách đáng kể:

  • 2 – 5% chất béo: Đủ chỉ số chất béo để duy trì sự sống.
  • 6 – 13% chất béo: Tỷ lệ mỡ cơ thể phù hợp với các vận động viên.
  • 14 – 17% chất béo: Tỷ lệ mỡ thường gặp ở những cơ thể khỏe mạnh và có vóc dáng đẹp.
  • 18 – 24% chất béo: Tỷ lệ mỡ dành cho những đối tượng không có yêu cầu khắt khe về cơ thể hoặc muốn duy trì vóc dáng không quá săn chắc.
  • Trên 25%, nam giới được đánh giá là béo phì, tăng nguy cơ mắc các bệnh như tiểu đường, mỡ máu, và bệnh tim mạch.

Nghiên cứu cũng cho thấy sự biến động của tỷ lệ mỡ cơ thể nam giới dựa trên độ tuổi để so sánh với nữ giới:

  • 20 – 39 tuổi: Tỷ lệ mỡ chiếm từ 8 – 19%.
  • 40 – 59 tuổi: Tỷ lệ mỡ chiếm từ 11 – 21%.
  • 60 – 79 tuổi: Tỷ lệ mỡ chiếm từ 13 – 24%.
Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 23

Ảnh hưởng của chỉ số BMI trong cân đo tỷ lệ mỡ

Phương pháp tính toán BMI dựa trên đo lường chiều cao và trọng lượng, cung cấp một cách nhanh chóng và dễ dàng để đánh giá chỉ số cơ thể. Các nghiên cứu đã gợi ý ý nghĩa của các khoảng chỉ số BMI như sau:

  • Dưới 18,5: Cơ thể nhẹ cân hoặc thiếu cân, có nguy cơ mắc suy dinh dưỡng.
  • Từ 18,5 đến 24,9: Mức BMI lý tưởng, cơ thể cân đối, có nguy cơ mắc các bệnh hạn chế và duy trì sức khỏe ổn định.
  • Từ 25 đến 29,9: Giai đoạn cân nặng thừa, đòi hỏi sự quản lý để giảm cân và cải thiện sức khỏe.
  • Trên 30: Béo phì, tăng nguy cơ mắc các bệnh như mỡ máu, tiểu đường, và đột quỵ.

Lưu ý quan trọng là chỉ số BMI chỉ áp dụng cho người từ 20 tuổi trở lên, khi cơ thể đã gần hoàn thiện phát triển và hướng đến sự cân bằng. Dưới 20 tuổi, khi cơ thể đang trong giai đoạn phát triển, các chỉ số và cân nặng có thể biến động lớn, làm cho BMI không hoàn toàn chính xác và thực hiện ở độ tuổi này có thể không đảm bảo đánh giá chính xác về tình trạng cơ thể.

Một số vấn đề bạn thường gặp khi tính toán tỷ lệ mỡ cơ thể

Mỗi phương pháp cân đo tỷ lệ mỡ đều mang theo nhược điểm và sai số, và kết quả thu được thường chỉ mang tính tham khảo. Sai số này có thể đến từ nhiều yếu tố như sự chênh lệch giữa các người đo, độ chính xác của thiết bị đo, và đặc điểm cụ thể của từng người như khung xương, tỷ lệ khối cơ, và cấu trúc cơ thể.

Thực tế, sai số lên đến 8% không phải là điều hiếm gặp và có thể làm giảm độ chính xác của việc đánh giá tỷ lệ mỡ cơ thể. Các hệ thống công thức chung cũng có thể không phản ánh chính xác tình trạng cơ thể của từng người do sự đa dạng lớn trong cấu trúc cơ thể và di truyền.

Vì vậy, thay vì sử dụng các phương pháp đo để so sánh với người khác, nó thích hợp hơn khi sử dụng chúng để theo dõi tiến trình giảm cân cá nhân và đánh giá sự thay đổi trong cơ thể của bản thân. Điều này giúp giảm thiểu ảnh hưởng của những yếu tố biến đổi giữa các người và tập trung vào việc theo dõi sự tiến triển cá nhân.

Tư vấn hữu ích từ chuyên gia

Tỷ lệ mỡ cơ thể lý tưởng cho nam và nữ theo từng độ tuổi 25

Nếu không chắc chắn về kiến thức cơ bản về tỷ lệ mỡ cơ thể hoặc có bất kỳ thắc mắc nào về sức khỏe và lối sống, việc tham khảo ý kiến từ chuyên gia là điều quan trọng.

Chuyên gia dinh dưỡng có kiến thức sâu rộng về dinh dưỡng và có thể tư vấn về chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp với mục tiêu sức khỏe của mỗi người. Các thiết bị y tế cũng có thể cung cấp thông tin chính xác về tình trạng sức khỏe và cung cấp hướng dẫn cụ thể về chế độ dinh dưỡng.

Quan trọng nhất, sự kết hợp của cả hai – kiến thức từ chuyên gia và sự hỗ trợ từ công nghệ y tế – có thể tạo ra một phương pháp toàn diện và hiệu quả hơn để quản lý sức khỏe và đạt được mục tiêu về tỷ lệ mỡ cơ thể. Điều này bao gồm cả việc tập trung vào dinh dưỡng, hoạt động thể chất và quản lý tâm lý để đảm bảo một lối sống lành mạnh và cân bằng.