SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 1

Mục tiêu hàng đầu của việc sơ cứu đột quỵ là giảm nguy cơ tử vong và hạn chế các hậu quả tác động đến người bệnh. Để đạt được điều này, quan trọng nhất là thực hiện sơ cứu đúng cách trong thời gian chờ đợi đến khi có thể đưa người bệnh đến các dịch vụ y tế khẩn cấp.

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 3

ĐỘT QUỴ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO?

Đột quỵ là một tình trạng nguy hiểm do sự gián đoạn trong việc máu đến não hoặc có sự chảy máu trong não. Nó có thể được phân loại thành hai nhóm chính: đột quỵ do thiếu máu cục bộ (xảy ra khi có tắc nghẽn trong động mạch đến não) và đột quỵ do xuất huyết não (xảy ra khi có một mạch máu trong não bị vỡ và chảy máu).

Nhiều trường hợp đột quỵ do thiếu máu cục bộ xuất phát từ sự tích tụ của mảng bám trong động mạch, đôi khi gọi là đột quỵ huyết khối. Nếu cục máu đông hình thành trong động mạch não, đây được coi là đột quỵ huyết khối. Nếu hình thành ở nơi khác trong cơ thể (thường từ tim hoặc do mảng xơ vữa bong tróc) và di chuyển đến não, nó có thể gây ra đột quỵ do thuyên tắc.

Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA), hay còn gọi là chứng đột quỵ, đôi khi khó nhận biết vì chúng xảy ra nhanh chóng và triệu chứng biến mất hoàn toàn trong 24 giờ. TIA có thể là dấu hiệu của một cơn đột quỵ nặng hơn sắp xảy ra.

Đột quỵ có thể có hậu quả nặng nề nhất là tử vong. Những người sống sót có thể phải đối mặt với các di chứng lâu dài, phức tạp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Thời gian cấp cứu đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tổn thương hệ thần kinh, nhưng mỗi trường hợp đều khác nhau và có thể dẫn đến hậu quả không thể phục hồi. Thống kê cho thấy nhiều bệnh nhân đột quỵ phải đối mặt với các di chứng như suy giảm trí tuệ, liệt nửa người, vấn đề thị giác, tâm lý và khả năng giao tiếp. Những hậu quả này không chỉ tác động đến người bệnh mà còn đặt ra những thách thức nặng nề cho gia đình và xã hội.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGƯỜI BỊ ĐỘT QUỴ CẦN SƠ CỨU NGAY

Các triệu chứng của đột quỵ có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Mặt lệch một bên: Một bên mặt của người bệnh có thể bị sụp mí, méo miệng, không thể cười được.
  • Yếu hoặc tê liệt ở một bên cơ thể: Người bệnh có thể bị yếu hoặc tê liệt ở một bên tay, chân, hoặc toàn bộ nửa người.
  • Khó nói hoặc không nói được: Người bệnh có thể nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được.
  • Đau đầu dữ dội: Đau đầu dữ dội là triệu chứng phổ biến của đột quỵ, đặc biệt là đột quỵ do xuất huyết não.
  • Hiện tượng nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt: Người bệnh có thể nhìn mờ hoặc mất thị lực ở một bên mắt.
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, đứng vững, hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự phối hợp vận động.

Để dễ dàng nhận biết các dấu hiệu của đột quỵ, bạn có thể sử dụng quy tắc FAST, bao gồm:

  • F (Face): Hãy yêu cầu người bệnh cười. Nếu một bên mặt của họ bị sụp mí, méo miệng, hoặc không thể cười được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • A (Tay): Hãy yêu cầu người bệnh giơ cả hai cánh tay lên trước mặt. Nếu một bên cánh tay của họ bị yếu hoặc tê liệt, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • S (Nói chuyện): Hãy yêu cầu người bệnh nói một câu đơn giản. Nếu họ nói lắp, nói ngọng, hoặc không thể nói được, đó có thể là dấu hiệu của đột quỵ.
  • T (Time): Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức. Thời gian là yếu tố sống còn trong cấp cứu đột quỵ.
SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ ĐÚNG CÁCH, KHOA HỌC 5

CÁCH SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TẠI NHÀ

Cách sơ cứu đột quỵ tại nhà là một phần quan trọng để giảm nguy cơ tử vong và hạn chế hậu quả cho người bệnh. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện sơ cứu đột quỵ:

BƯỚC 1: GỌI DỊCH VỤ CẤP CỨU KHẨN CẤP

  • Nếu bạn hoặc ai đó xung quanh có dấu hiệu của đột quỵ, hãy ngay lập tức yêu cầu người khác gọi điện thoại cho dịch vụ cấp cứu và giữ bình tĩnh.
  • Nếu bạn đang chăm sóc người bị đột quỵ, đảm bảo rằng họ đang ở một vị trí an toàn, mặc quần áo thoải mái và không gian xung quanh thoải mái. Nếu là trẻ nhỏ, đặt trẻ ở tư thế nằm nghiêng một bên để tránh tình trạng nôn có thể xảy ra.

BƯỚC 2: SƠ CỨU ĐỘT QUỴ TRONG LÚC CHỜ CẤP CỨU

  • Kiểm tra xem người bệnh còn đang thở. Nếu không thấy nhịp thở, thực hiện hô hấp nhân tạo.
  • Nếu người bệnh gặp khó khăn trong việc thở, hãy nới lỏng quần áo và loại bỏ các vật dụng bó sát như cà vạt, khăn cổ, thắt lưng để tạo thoải mái cho họ.
  • Nếu ngừng tim, thực hiện xoa bóp tim ngoài lồng ngực và kiểm tra tình trạng thở. Sử dụng khăn tay để lấy sạch đờm và dãi trong miệng người bệnh.
  • Tháo răng giả nếu có để tránh nguy cơ hóc và sặc. Hạn chế đưa bất cứ vật thể nào vào miệng người bệnh.
  • Bình tĩnh nói chuyện và trấn an người bệnh.
  • Đắp chăn để giữ ấm cơ thể người bệnh.
  • Nếu có dấu hiệu yếu ở tay chân, hãy hỗ trợ nhiều người để di chuyển người bệnh một cách an toàn.
  • Quan sát và ghi chú mọi sự thay đổi trong tình trạng của người bệnh.

BƯỚC 3: CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ TÌNH TRẠNG CỦA NGƯỜI BỆNH

Ghi chép về nguyên nhân, biểu hiện, và mọi thông tin quan trọng như việc té ngã hay đập đầu để cung cấp cho nhân viên y tế khi họ đến.

NHỮNG SAI LẦM CẦN TRÁNH KHI SƠ CỨU ĐỘT QUỴ

Dưới đây là một số sai lầm cần tránh khi sơ cứu đột quỵ:

  • Không để nạn nhân nằm ngửa mà nên nằm nghiêng. Tư thế nằm này giúp đề phòng trường hợp bệnh nhân nôn ói (dịch nôn có thể dễ dàng thoát ra ngoài, không gây tắc nghẽn đường thở hoặc gây suy hô hấp); nằm ngửa cũng có thể gây ra tình trạng lưỡi bị tụt xuống họng, gây cản trở, bít tắc đường thở (khi người bệnh ở trạng thái hôn mê).
  • Không cho bệnh nhân ăn uống hay sử dụng thuốc. Những hành động này có thể làm thay đổi tình trạng bệnh, gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
  • Không dùng kim chích 10 đầu ngón tay hay chân của người bệnh. Đây là một cách chữa bệnh dân gian không có cơ sở khoa học, có thể gây nhiễm trùng và làm tổn thương thêm cho người bệnh.
  • Không thực hiện cạo gió cho người bệnh. Cạo gió là một phương pháp dân gian có thể gây tổn thương da, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Không nên để bệnh nhân nằm lâu 1 chỗ mà cần khẩn trương đưa đi cấp cứu. Mỗi phút trôi qua trong thời gian vàng của đột quỵ, có 2 triệu tế bào thần kinh sẽ chết dần. Việc chậm trễ đưa bệnh nhân đi cấp cứu có thể khiến tổn thương não trở nên nặng nề hơn, dẫn đến tử vong hoặc tàn tật.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

SƠ CỨU ĐỘT QUỴ CÓ KHẢ NĂNG CỨU SỐNG BỆNH NHÂN CAO KHÔNG?

Có. Sơ cứu càng sớm, khả năng người bệnh đối diện với nguy cơ tử vong càng giảm. Tuy nhiên, kỹ thuật sơ cứu đột quỵ cần thực hiện chính xác, nhanh chóng theo những lưu ý sơ cứu đột quỵ tại nhà trên. Đặc biệt, không nên thực hiện cạo gió, trích máu hay cho người bệnh uống thuốc. Những việc này làm này góp phần kéo dài thời gian người bệnh không được tiếp cận dịch vụ y tế khẩn cấp.

CÓ PHẢI TẤT CẢ TRƯỜNG HỢP ĐỘT QUỴ ĐỀU SƠ CỨU NHƯ NHAU?

Đột quỵ được chia thành 2 thể là nhồi máu do tắc động mạch (chiếm 80%) và đột quỵ xuất huyết não do vỡ mạch máu não. Theo đó, việc xử trí huyết áp trong 2 trường hợp đột quỵ sẽ khác nhau.

Đột quỵ xuất huyết não, cần phải đưa mức huyết áp xuống mức an toàn để tránh việc xuất huyết tiến triển nặng.

Tuy nhiên, việc hạ áp cho bệnh nhân cần có sự giám sát về y tế, người sơ cứu không nên tự ý sử dụng thuốc hạ áp ngậm dưới lưỡi, bởi vì khi sử dụng chúng ta sẽ không biết huyết áp sẽ hạ tới mức nào và khi hạ huyết áp quá thấp thì không thể đảo ngược tình huống. Do đó, việc tối cần thiết là nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.

“THỜI GIAN VÀNG” TRONG SƠ CỨU VÀ ĐIỀU TRỊ ĐỘT QUỴ ĐƯỢC HIỂU NHƯ THẾ NÀO?

Thời gian “vàng” để cấp cứu bệnh nhân đột quỵ là 3 – 4,5 giờ đầu sau khi phát hiện các dấu hiệu đầu tiên và được cấp cứu bằng các thuốc tiêu huyết khối đường tĩnh mạch; hoặc trong 24 giờ đầu bằng phương pháp lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học (tùy thuộc vùng não tổn thương) đối với các bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não thì khả năng người bệnh được cứu sống hay hạn chế di chứng rất cao.

Trong khoảng thời gian này, mỗi phút trôi qua sẽ có 2 triệu tế bào thần kinh chết dần. Sau 3 giờ, khu vực vùng não xảy ra tai biến và mô não cận kề sẽ bị hư hại khó phục hồi.

Tóm lại, trong một cơn đột quỵ, thời gian là yếu tố quan trọng quyết định khả năng hồi phục của người bệnh. Do đó, song song với sơ cứu đột quỵ, hãy nhanh chóng gọi dịch vụ cấp cứu và đưa người bệnh đến bệnh viện càng nhanh càng tốt.

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 7

Pyridoxine hay vitamin B6 là một loại vitamin thuộc nhóm B. Đây là một loại vitamin thiết yếu, hỗ trợ cho hoạt động của các cơ quan quan trọng. Để có đủ vitamin B6, bạn cần có chế độ dinh dưỡng phù hợp. Dưới đây là top 15 thực phẩm bổ sung vitamin B6 hiệu quả nhất mà bạn có thể chưa biết.

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 9

CÁ NGỪ

Cá ngừ là một nguồn thực phẩm phong phú vitamin B6, với khoảng 1,04mg vitamin B6 trong mỗi 100g, chiếm tới 52% giá trị hàng ngày (2mg/ngày). Điều này giúp cung cấp một lượng lớn vitamin B6 cho cơ thể, đó là một yếu tố quan trọng trong hỗ trợ chức năng nhiều hệ thống khác nhau. Không chỉ có vậy, cá ngừ còn là một nguồn protein chất lượng cao và chứa các loại chất béo omega-3 có lợi cho sức khỏe tim mạch. Chế biến cá ngừ thành các món như cá ngừ chiên hoặc cá ngừ sốt cà chua là những cách ngon miệng và dinh dưỡng để bổ sung vào thực đơn hàng ngày.

CÁ HỒI

Giống như cá ngừ, cá hồi là một loại cá với giá trị dinh dưỡng cao và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Trong 100g cá hồi, cung cấp đến 47% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày (RDI) về vitamin B6, một thành phần quan trọng trong việc hỗ trợ chức năng của nhiều hệ thống cơ thể. Cá hồi không chỉ là nguồn giàu vitamin B6 mà còn chứa một lượng đáng kể các vitamin thuộc nhóm B khác. Đặc biệt, việc ăn cá hồi cũng giúp cơ thể hấp thụ nhiều axit béo có lợi cho sức khỏe, như omega-3. Các axit béo này được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, cải thiện tâm trạng, và nhiều lợi ích khác cho sức khỏe toàn diện. 

THỊT ỨC GÀ

Thịt gà là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B6. Trong 100g ức gà, chúng ta có thể tìm thấy lượng vitamin B6 chiếm khoảng 40% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, tức là khoảng 0,81mg. Đây là một con số ấn tượng, chỉ ra rằng thịt gà là một nguồn cung cấp vitamin B6 hiệu quả. Thêm vào đó, ức gà cũng là một nguồn protein chất lượng cao, với lượng chất béo tương đối thấp, giúp bảo đảm sự cân bằng vàng cho chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Các phần thịt gà khác cũng có hàm lượng vitamin B6 khá cao, đóng góp từ 18% đến 30% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày. 

THỊT BÒ

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 11

Thịt bò là một nguồn thực phẩm giàu vitamin B6. Trong 100g thịt bò, chúng ta có thể tìm thấy khoảng 0.68mg vitamin B6, chiếm khoảng 37% lượng vitamin cơ thể cần mỗi ngày. Điều này làm cho thịt bò trở thành một nguồn cung cấp vitamin B6 đáng kể, đồng thời nó còn là một nguồn chất đạm và chất béo quan trọng, giúp bổ sung năng lượng và duy trì sức khỏe cơ bắp. 

GAN

Gan bò là một nguồn vitamin B6 rất phong phú. Trong 100g gan bò, chúng ta có thể tìm thấy khoảng 51% RDI (Lượng Tiêu Thụ Hằng Ngày Khuyến Nghị) của vitamin B6. Điều này làm cho gan bò trở thành một nguồn cung cấp đáng kể của vitamin B6, một vitamin quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo và protein, đồng thời hỗ trợ sức khỏe tinh thần.

Ngoài ra, gan bò còn là nguồn vitamin B12 rất lớn với 1.386% RDI và vitamin B7 (biotin) với 138% RDI. Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành hồng cầu và duy trì sức khỏe hệ thần kinh, trong khi biotin làm nhiệm vụ quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate.

Dù có thể có người không thích ăn gan hoặc thịt nội tạng, nhưng việc chế biến gan bò với nhiều loại gia vị theo sở thích cá nhân có thể là một cách ngon miệng để bổ sung các loại vitamin nhóm B quan trọng cho cơ thể.

NGŨ CỐC

Ngũ cốc ăn sáng thường được bổ sung vitamin, đặc biệt là các loại vitamin nhóm B, và trong 30g ngũ cốc, bạn có thể cung cấp cho cơ thể lượng vitamin B6 cần thiết cho một ngày. Việc này giúp tăng cường sức khỏe toàn diện và hỗ trợ các quá trình chuyển hóa chất béo và protein.

Tuy nhiên, một số loại ngũ cốc ăn sáng cũng chứa nhiều tinh bột và đường, có thể gây tăng cân nếu tiêu thụ quá mức. Do đó, lựa chọn ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch hay lúa mì có thể là một cách tốt để đảm bảo bạn nhận được lợi ích dinh dưỡng mà không thêm vào lượng đường không cần thiết.

NẤM MEN DINH DƯỠNG

Nấm men dinh dưỡng và nấm men bia là hai loại nấm phổ biến được sử dụng trong ẩm thực và cung cấp một lượng lớn vitamin B6, một trong những loại vitamin B quan trọng cho cơ thể. Một khẩu phần ăn chứa khoảng 15 – 30g nấm men dinh dưỡng có thể cung cấp lượng vitamin B6 lên đến 480% RDI, trong khi nấm men bia có lượng vitamin B6 thấp hơn, chỉ khoảng 40%.

Cả hai loại nấm này cũng là nguồn dồi dào các loại vitamin và dưỡng chất khác, là lựa chọn tốt cho người ăn chay để bổ sung vitamin B12 và các chất dinh dưỡng khác từ nguồn thực phẩm không chứa thịt động vật.

Khi sử dụng nấm men, bạn nên kiểm tra nhãn mác để đảm bảo chúng là loại có thể được bổ sung vào các món ăn và phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của bạn. Nấm men dinh dưỡng thường được thêm vào bánh mì hoặc món ăn, trong khi nấm men bia thường được sử dụng để làm giàu hương vị trong các món salad, súp, hoặc nước sinh tố.

Quả bơ là một loại trái cây phổ biến và được nhiều người yêu thích không chỉ vì hương vị ngon mà còn vì giá trị dinh dưỡng cao. Bơ chứa nhiều loại vitamin, khoáng chất và các chất béo lành mạnh, là nguồn dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.

Trong mỗi quả bơ, bạn có thể tận hưởng lượng vitamin B6, một trong những thành phần quan trọng trong hệ thống dinh dưỡng. Vitamin B6 có tác dụng ngăn ngừa các bệnh thần kinh, duy trì huyết áp ổn định và giúp giảm stress. Mỗi quả bơ thường chứa khoảng 0,4mg vitamin B6, đó là một lượng khá tốt để bổ sung vào chế độ ăn hàng ngày.

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 13

CÁC LOẠI ĐẬU

Là nguồn cung cấp chất béo và protein các loại đậu còn rất giàu vitamin nhóm B, góp phần quan trọng vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày của bạn. Trong các loại đậu như đậu đen, đậu xanh, đậu lăng hay đậu pinto, bạn sẽ tìm thấy nhiều loại vitamin B như B1, B2, B3, B6 và B9.

CÀ RỐT

Lượng vitamin B6 có trong một củ cà rốt tương đương với vitamin B6 trong 1 ly sữa. Cà rốt cũng rất dễ chế biến và được nhiều người yêu thích. Bạn có thể thêm cà rốt vào thực đơn của gia đình để bổ sung lượng vitamin cần thiết cho cả nhà.

CẢI BÓ XÔI

Cải bó xôi không chỉ là một món ăn ngon mắt mà còn là một nguồn bổ sung vitamin B6 khá tốt. Trong mỗi khẩu phần cải bó xôi khoảng 0,24mg vitamin B6, chiếm khoảng 12% Recommended Daily Intake (RDI) – lượng vitamin B6 được khuyến nghị cung cấp mỗi ngày. Mặc dù lượng vitamin B6 trong cải bó xôi không cao so với một số thực phẩm khác, nhưng đây vẫn là một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Việc kết hợp cải bó xôi vào bữa ăn giúp đa dạng hóa nguồn dinh dưỡng và cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe.

CHUỐI

Điểm qua các loại thịt, rau và các loại hạt, chúng ta có thể kể đến một loại trái cây có hàm lượng vitamin B6 cũng khá cao. Đó chính là chuối. Trong 100g chuối có thể có chứa khoảng 0,37mg vitamin B6, lượng vitamin này bằng 18% RDI.

Không chỉ vitamin B6, trong chuối còn có nhiều loại vitamin, dưỡng chất khác. Ăn chuối có thể giúp bạn cảm thấy tâm trạng thoải mái hơn và giúp giảm stress.

TRÁI CÂY KHÔ

Các loại trái cây khô như nho khô hay mận khô cũng có chứa vitamin B6. Với 100g mận khô, bạn đã cung cấp cho cơ thể 0,75mg vitamin B6, hàm lượng này chiếm đến 37% lượng vitamin B6 cần thiết mỗi ngày.

HẠT HƯỚNG DƯƠNG

VITAMIN B6 CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO? 15

Hạt hướng dương là một nguồn vitamin B6 khá tốt, với khoảng 1,35mg vitamin B6 trong mỗi 100g, chiếm khoảng 67% của lượng vitamin B6 được khuyến nghị cung cấp mỗi ngày (RDI). Vitamin B6 là một trong những loại vitamin B quan trọng, đóng vai trò trong nhiều quá trình cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, tạo hồng cầu, và hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh.

Tuy nhiên, như bạn đã chú ý, việc ăn hướng dương cần được thực hiện với mức độ vừa phải, vì ăn quá nhiều có thể gây ra các vấn đề như ho hoặc rát họng.

HẠT DẺ CƯỜI

Trong 100g hạt dẻ cười, có khoảng 1,12mg vitamin B6, chiếm 56% lượng vitamin B6 được khuyến nghị cung cấp mỗi ngày (RDI). Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình cơ thể, bao gồm chuyển hóa protein, tạo hồng cầu, và duy trì sức khỏe của hệ thần kinh.

Trên đây là top 15 thực phẩm bổ sung vitamin B6 hiệu quả, đều là những loại thực phẩm phổ biến, hãy bổ sung ngay vào thực đơn hàng ngày của gia đình bạn nhé.