8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 1

Chào đón thiên thần bé nhỏ ra đời là điều hạnh phúc nhất nên bố mẹ luôn mong muốn có sự chuẩn bị tốt nhất. Vào những tháng cuối của thai kỳ, mẹ bầu thường rất lo lắng bởi vì họ không thể biết chính xác thời điểm sắp sinh (chuyển dạ). Tuy nhiên, mẹ đừng quá lo, chuẩn bị tâm lý thật thoải mái và lưu ý các biểu hiện và dấu hiệu sắp sinh dưới đây để có một hành trình mẹ tròn, con vuông nhé!

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 3

CHUYỂN DẠ LÀ GÌ?

Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và bánh nhau được đưa ra khỏi buồng tử cung của người mẹ thông qua đường âm đạo. Trong giai đoạn này, có các dấu hiệu báo hiệu sắp sinh xuất hiện, bao gồm sự co thắt của các cơ tử cung và mở rộng của cổ tử cung. Cơn đau sẽ tăng dần và đều đặn, giữa các cơn co thắt là lúc tử cung thư giãn.

Trong quá trình chuyển dạ, thai nhi sẽ xoay và di chuyển xuống dưới vào khung chậu của mẹ. Khi cổ tử cung mở rộng đủ (khoảng 10 cm) và với sự rặn của mẹ, thai nhi sẽ lọt qua khung chậu và ra ngoài.

Quá trình chuyển dạ được phân thành ba loại:

  • Chuyển dạ đủ tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 38 đến 42 tuần (trung bình là 40 tuần, là ngày dự kiến sinh). Trong giai đoạn này, thai nhi đã trưởng thành và có khả năng sống độc lập ngoài tử cung.
  • Chuyển dạ non tháng: Xảy ra khi tuổi thai từ 22 đến 37 tuần.
  • Trẻ sinh già tháng: Xảy ra khi tuổi thai lớn hơn 42 tuần.

KHI CÓ TRIỆU CHỨNG SẮP SINH MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ?

Khi có biểu hiện sắp sinh, mẹ bầu cần thực hiện các bước sau:

  • Đi khám thai đúng lịch: Điều quan trọng nhất là bạn cần đến các buổi khám thai định kỳ để bác sĩ có thể theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn về thời điểm cần nhập viện và chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ.
  • Làm quen với cơn đau: Mỗi cơn gò chuyển dạ đều gây ra cảm giác đau đớn. Tuy nhiên, đây là một phần quan trọng của quá trình sinh nở. Hãy nhớ rằng mỗi cơn đau mang lại làn sóng mới của tiến trình sinh sản, đưa con bạn đến gần hơn với thế giới bên ngoài.
  • Kiểm soát hơi thở và thả lỏng cơ thể: Khi trải qua cơn đau chuyển dạ, hãy cố gắng kiểm soát hơi thở bằng cách thở chậm và sâu. Thả lỏng cơ thể và tập trung vào việc thở sẽ giúp giảm bớt cảm giác lo âu và đau đớn.

Nhớ rằng, sự chuẩn bị tâm lý và vật chất kỹ lưỡng sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn chuyển dạ một cách thoải mái và an toàn hơn. Hãy luôn giữ bình tĩnh và tin tưởng vào bản thân cũng như vào quá trình sinh sản tự nhiên của cơ thể.

NHỮNG DẤU HIỆU SẮP SINH CON VÀ CHUYỂN DẠ THƯỜNG GẶP

Chuyển dạ là giai đoạn cuối cùng của thai kỳ, và mẹ bầu thường trải qua một loạt các dấu hiệu sắp sinh. Dưới đây là 8 dấu hiệu mẹ bầu sắp sinh:

SA BỤNG DƯỚI

Thai nhi di chuyển xuống khu vực xương chậu của mẹ, chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ. Đầu của thai nhi chèn ép lên bàng quang, làm cho mẹ đi tiểu thường xuyên hơn. Mẹ cảm thấy bụng dưới nặng nề hơn và di chuyển khó khăn hơn, nhưng cũng dễ thở hơn vì áp lực lên phổi giảm đi.

CƠN GÒ TỬ CUNG CHUYỂN DẠ THẬT SỰ

Gò bụng liên tục có phải sắp sinh? Trong những tháng cuối của thai kỳ, cơn gò tử cung trở nên đều đặn và cường độ tăng lên. Cơn gò thật sự sẽ làm bụng cứng lên, đau hơn và không giảm dù thay đổi tư thế. Tần suất cơn gò tăng dần và trở nên đều đặn hơn, mỗi 5-10 phút sẽ có một cơn kéo dài từ 30-60 giây.

VỠ ỐI

Khi túi ối vỡ, đây là dấu hiệu nhận biết sắp sinh em bé. Thai nhi phát triển trong túi chứa chất lỏng bảo vệ gọi là túi ối, và khi túi ối vỡ, điều này có nghĩa là em bé đã sẵn sàng chào đời. Cảm giác vỡ ối ở mỗi người mẹ sẽ khác nhau. Một số người mẹ có cảm giác như một dòng nước tuôn ra mạnh mẽ từ đường âm đạo mà không gây ra đau đớn.

Trong một số trường hợp khác, nước có thể chảy ra dưới dạng dòng nhỏ, chậm rãi, nhẹ nhàng hơn. Điều quan trọng mà mẹ bầu cần nhớ là phân biệt giữa nước tiểu và nước ối. Nếu mẹ bầu nghi ngờ rằng túi ối đã vỡ nên đi kiểm tra lại với bác sĩ hoặc tại cơ sở y tế có bác sĩ chuyên khoa sản để được đánh giá và xử lý kịp thời.

Vậy nước ối sắp sinh có màu gì? Nước ối sắp sinh có thể có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào tình trạng của thai kỳ. Lượng nước ối có thể chảy nhiều hoặc ít, chảy thành dòng hoặc nhỏ từng giọt. Khi vỡ ối, mẹ bầu nên ghi lại thời gian vỡ ối, lượng nước ối và màu sắc của nó, và gia đình nên đưa mẹ bầu đến bệnh viện ngay lập tức.

Đặc biệt, nếu vỡ ối xảy ra trước tuần thứ 37 của thai kỳ, mẹ bầu cần phải thận trọng. Việc vỡ ối ở bất kỳ thời điểm nào đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi và tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi rút xâm nhập vào cơ thể. Ở những mẹ bầu đã qua tuần thứ 37, việc sinh nở thường sẽ diễn ra trong vòng 12-24 giờ sau khi vỡ ối. Tuy nhiên, nếu mẹ bị vỡ ối mà vẫn không thể sinh thường, các bác sĩ thường sẽ thực hiện phương pháp sinh mổ để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Lưu ý rằng việc vỡ ối kéo dài càng tăng nguy cơ nhiễm trùng cho bé.

8 DẤU HIỆU SẮP SINH (CHUYỂN DẠ) MẸ BẦU CẦN GHI NHỚ 5

CỔ TỬ CUNG GIÃN NỞ

Trong những tuần cuối của thai kỳ, cổ tử cung của mẹ bắt đầu chuẩn bị cho quá trình sinh bằng cách mở rộng và trở nên mỏng dần. Điều này giúp “mở đường” cho em bé chào đời. Các bác sĩ thường đánh giá độ mở cổ tử cung thông qua việc thăm khám âm đạo trong các buổi khám thai định kỳ. Tuy nhiên, tốc độ mở cổ tử cung có thể khác nhau ở mỗi người. Để đảm bảo việc sinh trơn tru, cổ tử cung cần mở đến khoảng 10 cm, là lúc mở cổ tử cung trọn vẹn cho quá trình sinh. Quá trình mở cổ tử cung thường được chia làm hai giai đoạn:

  • Giai đoạn đầu: Cổ tử cung bắt đầu mở ra từ 0 đến 3 cm, diễn ra chậm chạp trong khoảng 6-8 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm mỗi 2 giờ.
  • Giai đoạn thứ hai: Cổ tử cung mở từ 3 đến 10 cm, diễn ra nhanh chóng, mất khoảng 7 giờ, với trung bình mở rộng 1 cm hoặc nhiều hơn mỗi giờ.

MẤT NÚT NHẦY

Nút nhầy là một khối chất nhầy dày nằm ở miệng tử cung, hoạt động như một lớp bảo vệ ngăn vi khuẩn, virus và các tác nhân gây nhiễm trùng khác xâm nhập vào tử cung. Khoảng từ tuần thứ 37 đến 40 của thai kỳ, mẹ bầu có thể thấy ra từ âm đạo một lượng nhầy có màu hồng hoặc hơi đỏ, đó là dấu hiệu mất nút nhầy tử cung, làm “dọn đường” cho việc sinh em bé. Dịch nhầy thường có màu sáng hoặc hồng, có thể có một ít máu. Đây là dấu hiệu sắp sinh, cho thấy em bé sẽ sớm chào đời. Thời gian giữa việc mất nút nhầy và khi bắt đầu quá trình chuyển dạ không cố định. Một số mẹ bầu có thể chuyển dạ chỉ trong vài giờ hoặc vài ngày sau khi mất nút nhầy, trong khi ở những người khác, việc sinh thật sự có thể kéo dài từ 1-2 tuần sau.

BẢN NĂNG “LÀM TỔ”

Trong những tuần cuối, mẹ bầu có thể cảm thấy mệt mỏi, bụng ngày càng lớn, làm chèn ép bàng quang và gây ra việc phải đi tiểu đêm thường xuyên. Do đó, nếu cảm thấy buồn ngủ, mẹ bầu nên nghỉ ngơi để có đủ sức khỏe cho giai đoạn sắp tới. Một số mẹ bầu lại trở nên hoạt bát, tràn đầy năng lượng, bắt đầu sắp xếp lại nhà cửa để chuẩn bị cho sự xuất hiện của em bé. Đây có thể coi là dấu hiệu sắp sinh khi bản năng làm mẹ trỗi dậy và mẹ bầu muốn chuẩn bị mọi thứ tốt nhất cho việc chào đón em bé.

CHUỘT RÚT, ĐAU THẮT LƯNG

Khi sắp sinh, bạn có thể cảm nhận những cơn chuột rút xuất hiện thường xuyên hơn. Đồng thời, tình trạng đau mỏi hai bên háng hoặc vùng lưng cũng trở nên nghiêm trọng hơn, đặc biệt là nếu đây là lần đầu tiên bạn mang thai. Các dấu hiệu này thường trở nên rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn khi sắp sinh.

Nguyên nhân của tình trạng này là do các cơ khớp ở vùng xương chậu và tử cung bắt đầu bị giãn, kéo căng ra để chuẩn bị cho quá trình sinh nở của thai nhi. Sự chuẩn bị này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể trong quá trình chuyển dạ và sắp sinh.

GIÃN KHỚP

Trong suốt thai kỳ, hormone relaxin đã giúp cho các dây chằng của mẹ bầu trở nên mềm và giãn hơn. Điều này làm cho các khớp xương trở nên linh hoạt hơn để giúp khung xương chậu mở rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình “lâm bồn”. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể và giúp cho việc sinh nở trở nên dễ dàng hơn. Đừng lo lắng nếu bạn cảm thấy khớp xương của mình trở nên linh hoạt hơn trong giai đoạn cuối thai kỳ này.

DẤU HIỆU SẮP SINH CẦN NHẬP VIỆN

Mẹ bầu nên gọi cho bác sĩ trong các trường hợp sau:

  • Các dấu hiệu của sinh non: Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu của sinh non như cơn gò xuất hiện trước tuần thứ 37, chảy máu âm đạo, tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng, đau vùng xương chậu hoặc đau lưng, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe.
  • Vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối: Nếu bạn thấy có dấu hiệu vỡ ối hoặc rò rỉ nước ối, đặc biệt là nước ối có màu vàng nâu hoặc màu xanh lục, bạn cần gọi ngay cho bác sĩ vì đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và em bé.
  • Chảy máu âm đạo: Nếu bạn gặp phải chảy máu âm đạo hoặc dịch âm đạo có lẫn máu tươi, đặc biệt là không phải màu nâu hay hồng nhạt, điều này có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và bạn cần gọi ngay cho bác sĩ.
  • Cảm nhận em bé ít hoạt động: Nếu bạn cảm nhận em bé trong bụng ít hoạt động hơn thường ngày, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được kiểm tra sức khỏe của em bé.
  • Triệu chứng của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ: Nếu bạn cảm thấy hoa mắt, đau đầu, cơ thể bị sưng phù hoặc các triệu chứng khác của tiền sản giật hoặc tăng huyết áp thai kỳ, bạn cần gọi cho bác sĩ ngay lập tức vì đây là tình trạng cần được chăm sóc và điều trị kịp thời.

Ngoài ra, nếu bạn cảm thấy lo lắng ở bất kỳ thời điểm nào trong thai kỳ, dù không có các dấu hiệu cụ thể, hãy đến gặp bác sĩ của bạn để được tư vấn và kiểm tra sức khỏe để giảm bớt lo lắng.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau đẻ có giống đau bụng kinh hay đi ngoài không?

Thực tế, phụ nữ có biểu hiện đau đẻ gần giống với đau bụng kinh hay đau bụng đi ngoài. Tuy nhiên, cơn đau khi chuyển dạ sẽ xuất hiện với tần suất nhiều hơn, khó chịu hơn. Mức độ đau tăng mạnh dọc ở phần lưng và hông, khó chịu ở vùng bụng dưới. Lúc này, do trẻ nằm trong tử cung theo hướng đường sinh và đè lên dây thần kinh khiến cho mẹ bầu gặp phải những cơn đau cao độ.

Hiếm có cơn chuyển dạ nào không gây đau đớn cho người mẹ. Mặt khác, đau bụng đi ngoài thường là những cơn đau nhẹ hơn. Điều khác biệt giữa đau bụng đi ngoài và đau bụng chuyển dạ sanh là vị trí đau. Thông thường, đau bụng đi ngoài, cơn đau sẽ nghiêng về phía hậu môn và gây khó chịu ở vị trí này. Còn cơn “đau bụng đẻ” sẽ xuất hiện nhiều ở tử cung, gây khó chịu ở cả phần bụng, háng và đùi.

2. Các cơn đau đẻ có cảm giác như thế nào? Cách để giảm các cơn đau?

Mỗi mẹ bầu sẽ có những cảm giác đau đẻ khác nhau và cũng không giống nhau giữa các lần mang thai. Nhưng nhìn chung, các cơn đau đẻ gây ra cảm giác khó chịu, đau phần lưng, bụng dưới cùng với sức ép lên xương chậu. Ngoài ra, một số mẹ bầu cảm thấy đau 2 bên sườn và bắp đùi, họ miêu tả cơn chuyển dạ như bị chuột rút mạnh khi đến kỳ kinh nguyệt, hoặc cơn đau quặn thắt ruột khi tử cung từ từ giãn rộng để chuẩn bị cho em bé lọt lòng.

Cách để giảm các cơn đau đẻ: Mẹ bầu có thể áp dụng những mẹo nhỏ giúp giảm đau, dễ sinh mà không cần phải tiêm thuốc hỗ trợ như: đi bộ, tập thở, chườm ấm, ngâm mình trong bồn nước ấm hoặc tắm vòi sen, thư giãn theo cách riêng như xem phim, nghe nhạc, massage, trò chuyện…

3. Buồn nôn có phải dấu hiệu chuyển dạ?

Có. Ở tam cá nguyệt thứ 3, nếu xuất hiện triệu chứng bụng cồn cào và hay nôn khan, thì có thể bạn sắp chuyển dạ. Bởi vì, ở giai đoạn cuối thai kỳ, sự phát triển của thai nhi khiến tử cung bị chèn vào đường tiêu hóa, gây nên cảm giác nôn và buồn nôn, nên đây cũng được xem là một dấu hiệu sắp sinh.

4. Cần làm gì khi gần tới ngày “lâm bồn” mà không có dấu hiệu chuyển dạ?

Ngày “lâm bồn” là ngày dự kiến thời điểm em bé có thể chào đời. Tuy nhiên, không phải em bé nào cũng sẽ ra đời vào đúng ngày dự sinh, mà có thể sinh trước hoặc sau ngày dự sinh 1-2 tuần. Trong trường hợp khi gần đến ngày “vượt cạn” (cụ thể là tuần 40 – 42 của thai kỳ) mà không có dấu hiệu sinh em bé, mẹ bầu cần đến khám lại bác sĩ sản phụ khoa theo lịch hẹn để được kiểm tra tim thai, nước ối, nhau thai…nhằm phát hiện dấu hiệu bất thường để có can thiệp kịp thời, hạn chế tối đa những biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài những lần siêu âm thai định kỳ, bắt đầu từ tuần thứ 40, nếu đến ngày dự sinh mà chưa có biểu hiện rõ ràng thì mẹ bầu nên khám thai 2 -3 ngày/lần.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI 7

Sỏi thận là một trong những bệnh xảy ra ở đường tiết niệu của con người. Nếu sỏi thận không được đẩy ra ngoài sẽ gây nhiều biến chứng cho sức khỏe người bệnh. Dưới đây là một số cách đẩy sỏi thận ra ngoài ngay tại nhà mà người bệnh có thể tham khảo.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI 9

SỎI THẬN LÀ GÌ?

Sỏi thận là một khối rắn, cứng hình thành do khoáng chất hoặc muối axit kết tinh trong nước tiểu. Nước tiểu là chất lỏng được lọc từ máu bởi thận. Nó chứa nước, khoáng chất, axit và các chất thải khác. Khi thận lọc nước tiểu, nó loại bỏ các chất thải và khoáng chất dư thừa. Tuy nhiên, nếu thận không thể loại bỏ đủ các chất này, chúng có thể kết tinh lại và tạo thành sỏi.

DẤU HIỆU BỊ SỎI THẬN

Dấu hiệu và triệu chứng sỏi thận ở nữ và nam là tương tự nhau. Các dấu hiệu bị sỏi thận phổ biến nhất bao gồm:

  • Đau dữ dội ở lưng, hông hoặc bụng: Đau thường được mô tả là đau quặn, dữ dội và có thể lan xuống chân.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn và nôn là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với cơn đau dữ dội.
  • Đi tiểu khó khăn hoặc đau đớn: Sỏi thận có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, khiến việc đi tiểu trở nên khó khăn hoặc đau đớn.
  • Máu trong nước tiểu: Máu trong nước tiểu có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc tổn thương thận.
  • Sốt: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu.

Ngoài ra, một số người bị sỏi thận có thể gặp các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đi tiểu nhiều lần
  • Nước tiểu đục hoặc có mùi
  • Ớn lạnh
  • Chóng mặt hoặc mệt mỏi

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của sỏi thận, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức. Sỏi thận có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như nhiễm trùng đường tiết niệu, tắc nghẽn đường tiết niệu và suy thận.

NGUYÊN NHÂN BỊ SỎI THẬN

Nguyên nhân gây bệnh sỏi thận có thể được chia thành hai nhóm chính:

NHÓM NGUYÊN NHÂN NỘI SINH

Yếu tố di truyền: Sỏi thận có thể do gen trong gia đình. Nguy cơ mắc bệnh trong các thành viên cùng huyết thống cao hơn bình thường.

Dị tật bẩm sinh hoặc mắc phải của đường tiết niệu: Dị tật bẩm sinh như đường tiết niệu nhỏ, hẹp, cong,… hoặc dị tật mắc phải như phì đại tuyến tiền liệt, túi thừa trong bàng quang, u xơ tiền liệt tuyến,… có thể khiến nước tiểu không thể thoát ra ngoài, tích tụ lại và tạo thành sỏi.

Các bệnh lý đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu dai dẳng, viêm đường tiết niệu,… có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

NHÓM NGUYÊN NHÂN NGOẠI SINH

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống nhiều muối, nhiều đạm, nhiều oxalat, nhiều vitamin C,… có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
  • Uống không đủ nước: Uống không đủ nước khiến nước tiểu bị cô đặc, nồng độ các chất khoáng trong nước tiểu tăng cao, tạo điều kiện cho sỏi hình thành.
  • Các yếu tố khác: Béo phì, sử dụng một số loại thuốc,… cũng có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI 11

CÁC LOẠI SỎI THẬN

Có nhiều loại sỏi thận khác nhau, tùy thuộc vào loại khoáng chất hoặc muối axit tạo thành chúng. Các loại sỏi thận phổ biến nhất bao gồm:

  • Sỏi canxi oxalat: Đây là loại sỏi thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Sỏi canxi oxalat thường hình thành do lượng oxalat trong nước tiểu cao. Oxalate là một hợp chất được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như rau bina, cà phê và sô cô la.
  • Sỏi canxi phosphat: Loại sỏi thận này thường hình thành do lượng canxi trong nước tiểu cao. Canxi là một khoáng chất quan trọng cần thiết cho sức khỏe xương. Tuy nhiên, lượng canxi trong nước tiểu quá cao có thể dẫn đến hình thành sỏi.
  • Sỏi axit uric: Loại sỏi thận này thường hình thành do lượng axit uric trong máu cao. Axit uric là một sản phẩm phụ của quá trình phân hủy tự nhiên của các tế bào. Lượng axit uric trong máu cao có thể dẫn đến hình thành sỏi.
  • Sỏi cystine: Loại sỏi thận này hiếm gặp và thường do di truyền. Cystine là một axit amin được tìm thấy trong protein. Lượng cystine trong nước tiểu cao có thể dẫn đến hình thành sỏi.

CÁCH TRỊ SỎI THẬN

Cách điều trị sỏi thận sẽ phụ thuộc vào kích thước và vị trí của sỏi. Trong nhiều trường hợp, sỏi nhỏ có thể tự đào thải ra ngoài mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu sỏi lớn hoặc gây ra các triệu chứng khó chịu, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị khác, chẳng hạn như:

  • Uống nhiều nước: Đây là cách quan trọng nhất để điều trị sỏi thận. Nước giúp hòa tan các chất khoáng trong nước tiểu, từ đó làm giảm nguy cơ sỏi hình thành hoặc phát triển. Người bệnh nên uống ít nhất 2-2,5 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là khi đang bị sỏi thận. 
  • Thay đổi chế độ ăn uống: Bệnh nhân sỏi thận cần hạn chế ăn các thực phẩm giàu oxalat, như các loại rau lá xanh đậm, sô cô la, đậu phộng, hạnh nhân, hạt bí,… Ngoài ra, bệnh nhân cũng nên hạn chế ăn mặn, ăn nhiều đạm và uống nhiều vitamin C. 
  • Dùng thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp làm tan sỏi thận, chẳng hạn như thuốc Allopurinol, thuốc Thiazides, thuốc Citric Acid,… Tuy nhiên, các loại thuốc này chỉ có hiệu quả với một số loại sỏi nhất định. 

Nếu sỏi lớn hơn 5mm hoặc gây đau đớn hoặc biến chứng, bệnh nhân cần được điều trị bằng phương pháp ngoại khoa. Các phương pháp ngoại khoa thường được sử dụng để điều trị sỏi thận bao gồm:

  • Tán sỏi bằng sóng xung kích ngoài cơ thể (ESWL): Phương pháp này sử dụng sóng xung kích để phá vỡ sỏi thành những mảnh nhỏ, sau đó sỏi sẽ được đào thải ra ngoài theo đường nước tiểu.
  • Nội soi lấy sỏi: Phương pháp này sử dụng một ống nội soi nhỏ đưa qua niệu đạo để đưa sỏi ra ngoài.
  • Tán sỏi qua da: Phương pháp này sử dụng một ống nhỏ đưa qua da vào thận để phá vỡ sỏi.
  • Phẫu thuật mở: Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không hiệu quả hoặc sỏi quá lớn.

Tùy thuộc vào kích thước, vị trí và thành phần của sỏi, bác sĩ sẽ tư vấn cho bệnh nhân phương pháp điều trị phù hợp.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI TẠI NHÀ

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI TẠI NHÀ BẰNG RAU NGỔ

Rau ngổ (hay còn gọi là ngò ôm hoặc rau om) là một loại rau gia vị quen thuộc trong bữa cơm của người Việt Nam. Không chỉ vậy, rau ngổ còn được sử dụng làm thuốc chữa nhiều bệnh, trong đó có sỏi thận.

Theo Y học cổ truyền, rau ngổ có vị cay, tính mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, giảm đau, kháng khuẩn, chống viêm. Những công dụng này rất tốt cho người bị sỏi thận, giúp giảm nhẹ triệu chứng bệnh và đẩy sỏi ra ngoài.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI BẰNG DỨA

Dứa là một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, tính bình, có tác dụng lợi tiểu, tiêu viêm, giải nhiệt, sát khuẩn. Dứa cũng chứa nhiều vitamin C, axit malic, bromelain,… có tác dụng giúp ngăn ngừa sự kết tinh của canxi, axit uric hay oxalat, những thành phần chính trong sỏi thận.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI BẰNG CHUỐI HỘT

Chuối hột là một loại quả có vị đắng, tính mát, có tác dụng lợi tiểu, tiêu viêm, tán sỏi. Chuối hột cũng chứa nhiều vitamin C, chất xơ,… có tác dụng giúp bào mòn sỏi và kích thích đào thải sỏi ra ngoài.

CÁCH BÀO MÒN SỎI THẬN BẰNG ĐU ĐỦ XANH

Đu đủ xanh cũng được xem là một vị thuốc chữa sỏi thận trong dân gian. Theo Y học cổ truyền thì quả đu đủ xanh có chứa các thành phần giúp kháng viêm, tiêu độc và thông tiểu.

Đặc biệt, trong nhựa đu đủ còn có chứa chất có khả năng bào mòn sỏi để đẩy ra ngoài qua đường tiểu dễ dàng hơn. Do vậy, người bị sỏi thận có thể sử dụng đu đủ xanh để chữa sỏi thận.

Cách thực hiện: Lấy 1 quả đu đủ xanh, rửa sạch, cắt bỏ 2 bên đầu, bổ đôi và nạo bỏ vỏ, rắc khoảng 10g muối vào bên trong. Đem đu đủ mang đi hấp cách thủy cho đến khi chín mềm và ăn 1 -2 lần trong ngày sau các bữa ăn chính.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI BẰNG RÂU NGÔ

Râu ngô thường được sử dụng để giúp giải nhiệt, loại bỏ cặn chất tích tụ trong đường tiết niệu và hỗ trợ điều trị sỏi thận. Bên cạnh đó, râu ngô còn có chứa các loại vitamin A, B, C, K, cùng canxi, kali giúp giải độc, mát gan. Đồng thời, còn giúp ổn định đường huyết, cải thiện chức năng của thận và nâng cao sức khỏe.

Cách thực hiện: Lấy 50g râu ngô khô hoặc 100g râu ngô tươi, rửa sạch rồi nấu cùng với 1 lít nước trong 10 phút và dùng uống. Hoặc người bệnh cũng có thể kết hợp râu ngô với dược liệu khác như cây mã đề, cây mía và cây rễ tranh sắc thuốc uống. Uống nước râu ngô 3 lần/ngày trước khi ăn ít nhất khoảng 1 tiếng để tăng hiệu quả.

MẸO LÀM MÒN SỎI VÀ ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI VỚI CÂY CỎ XƯỚC

Cỏ xước là một loại cây cỏ tự nhiên có giải nhiệt và lợi tiểu, lưu thông khí huyết, giúp kích thích hoạt động đào thải sỏi thận ra ngoài và giúp cải thiện chức năng của thận.

Cách thực hiện: Lấy 15 – 30g lá cỏ xước rửa sạch và sắc lấy nước đặc uống. Áp dụng liên tục trong 1 tháng sẽ giúp giảm kích thước của sỏi và đẩy sỏi ra ngoài qua đường tiểu dễ dàng hơn.

CÁCH ĐẨY SỎI THẬN RA NGOÀI BẰNG KIM TIỀN THẢO

Theo một số nghiên cứu cho thấy, Kim tiền thảo là một dược liệu có tác dụng lợi tiểu, làm tăng lượng nước tiểu để bào mòn sỏi theo cơ chế tự nhiên. Ngoài ra, dược liệu này còn giúp kiềm hóa nước tiểu, giảm đau, chống viêm, giúp ngăn ngừa lắng đọng sỏi và ngừa biến chứng viêm nhiễm đường tiết niệu do sỏi.

Cách thực hiện: Dùng khoảng 25 – 40g lá Kim tiền thảo, rửa sạch và sắc nước uống hàng ngày. Hoặc kết hợp Kim tiền thảo với các vị thuốc như Râu mèo và Xa tiền tử để có hiệu quả tốt hơn.

CÁCH CHỮA TRỊ SỎI THẬN BẰNG LÁ MƠ TẠI NHÀ

Lá mơ cũng là một trong những nguyên liệu tự nhiên được nhiều người sử dụng để giúp chữa sỏi thận, đẩy sỏi ra ngoài. Theo Đông y, lá mơ có tính mát, có khả năng giải nhiệt, thông tiểu và giải độc tốt, vậy nên rất phù hợp giúp cải thiện chức năng của thận và điều trị sỏi thận.

Cách thực hiện: Lấy 1 nắm lá mơ l bánh tẻ, rửa sạch, giã nát rồi vắt lấy nước cốt uống hàng ngày. Người bệnh nên duy trì cách này từ 2 – 3 lần/ ngày để công dụng của nó phát huy tốt hơn.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ SỎI THẬN

Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với người bị sỏi thận. Chế độ dinh dưỡng đúng cách có thể làm chậm quá trình tiến triển của bệnh, nâng cao chất lượng bữa ăn để đảm bảo được sức khỏe chống lại bệnh. Khi mắc bệnh nhiều người thường mệt mỏi, chán ăn hay ăn uống không ngon miệng nên rất cần hiểu rõ về các thực phẩm để có thể bổ sung đúng cách, khoa học nhất.

BỊ SỎI THẬN NÊN ĂN GÌ?

Thực phẩm nên ăn khi bị sỏi thận

  • Vitamin A: cà rốt, bí đỏ, khoai lang, ớt chuông, cà chua, bông cải xanh,…
  • Vitamin D và canxi: phô mai, sữa chua, các loại hạt, rau có màu xanh đậm, cá hồi, sữa, lòng đỏ trứng.
  • Vitamin B6: ngũ cốc nguyên hạt, đậu đỏ, đậu phộng, đậu nành, bông cải, cà rốt, các loại cá,…
  • Chất xơ: cần tây, bắp cải, rau lưng, bông cải xanh,…
  • Trái cây họ cam quýt: cam, bưởi, chanh,..

NGƯỜI BỆNH SỎI THẬN NÊN KIÊNG ĂN GÌ?

  • Muối: Muối chính là nguyên nhân hàng đầu gây ra sỏi thận, nên hạn chế tối đa, chỉ nên ăn tối đa 3gr/ngày.
  • Đường: Đường có thể làm tăng gốc oxalate, nên hạn chế tối đa, tránh ăn bánh kẹo, đồ ngọt.
  • Đạm: Đạm có thể làm tích tụ axit uric, nên hạn chế ăn thịt, cá, hải sản, chỉ nên ăn tối đa 200g thịt/ngày, ưu tiên thịt nạc.
  • Kali: Kali có thể gây áp lực lên thận, nên hạn chế ăn thực phẩm giàu kali, như chuối, bơ, khoai tây,…

Ngoài ra, người bệnh sỏi thận cũng nên uống nhiều nước, khoảng 2-2,5 lít/ngày để giúp đào thải các chất cặn bã ra ngoài, tránh hình thành sỏi.

Sỏi thận là một bệnh lý phổ biến, có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Việc áp dụng các phương pháp dân gian để đẩy sỏi thận ra ngoài là một giải pháp an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng các phương pháp này, đặc biệt là đối với những trường hợp sỏi thận lớn hoặc có biến chứng.

Ngoài việc áp dụng các phương pháp dân gian, người bệnh sỏi thận cũng cần thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý để phòng ngừa tái phát bệnh.