NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM: LIỆU CÓ PHẢI DẤU HIỆU CỦA DỊ ỨNG

NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM: LIỆU CÓ PHẢI DẤU HIỆU CỦA DỊ ỨNG 1

Bạn có thường xuyên thức giấc vào ban đêm vì cảm giác ngứa ngáy khó chịu toàn thân? Tình trạng này có thể khiến bạn mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vậy nguyên nhân nào dẫn đến hiện tượng ngứa da vào ban đêm? Liệu đây có phải là dấu hiệu của dị ứng?

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về các nguyên nhân phổ biến gây ngứa da vào ban đêm, bao gồm cả dị ứng, cũng như các biện pháp khắc phục hiệu quả để giúp bạn lấy lại giấc ngủ ngon. Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM: LIỆU CÓ PHẢI DẤU HIỆU CỦA DỊ ỨNG 3

TỔNG QUAN BỆNH NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM

Tình trạng ngứa da vào ban đêm, khoa học gọi là Nocturnal pruritus, khiến người bệnh cảm thấy khó chịu với cảm giác ngứa toàn thân khi đi ngủ. Đây thường làm cho họ cảm thấy cơ thể bị dị ứng sau khi tiếp xúc với một loại thực phẩm cụ thể. Người bệnh thường gãi và uống nước liên tục hoặc thậm chí đi tắm để giảm cảm giác ngứa, mặc dù đây là hành động nguy hiểm vào đêm. Cảm giác bồn chồn và khó chịu này cũng gây ra vấn đề về việc ngủ.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG NGỨA TOÀN THÂN VÀO BAN ĐÊM

CÁC NGUYÊN NHÂN TỰ NHIÊN

DO CĂNG THẲNG THẦN KINH

Những người thường xuyên thức khuya, căng thẳng, và stress thần kinh thường gặp phải cảm giác ngứa ngáy toàn thân vào ban đêm, theo các nghiên cứu. Sự căng thẳng có thể kích thích các tế bào thần kinh dưới da, đặc biệt là ở những người chịu áp lực công việc, trầm cảm, và căng thẳng mệt mỏi kéo dài.

DO THAY ĐỔI HORMONE

Sự hoạt động của cơ thể mỗi người thay đổi theo các cơ chế khác nhau vào cùng một thời điểm. Sự biến đổi này có thể dẫn đến tăng cường sản xuất máu, giãn mạch, và xuất hiện nốt mẩn. Đồng thời, nó cũng làm tăng khả năng sản xuất một số loại kháng thể và các chất hóa học, gây kích ứng da nhiều hơn.

Theo cơ chế thông thường, cơ thể thường phóng thích các loại hormone corticosteroid để chống viêm. Tuy nhiên, vào buổi tối, lượng chất này thường giảm đi. Điều này dẫn đến việc cơ thể giải phóng cytokine nhiều hơn bình thường, làm tăng nguy cơ cho một số người gặp tình trạng ngứa ngáy vào ban đêm.

DO DỊ ỨNG THỨC ĂN

Những người có cơ địa dễ bị dị ứng khi tiêu thụ các loại thực phẩm giàu protein như thịt bò, hải sản, sữa, và đậu. Tình trạng ngứa có thể phát triển ở mức độ khác nhau, phụ thuộc vào cơ địa và lượng thực phẩm đã tiêu thụ. Tuy nhiên, việc kiểm soát chế độ ăn uống có thể hoàn toàn ngăn chặn tình trạng dị ứng thức ăn này.

DO DỊ ỨNG THỜI TIẾT

Khi thời tiết thay đổi đột ngột vào các thời điểm giao mùa, cơ thể thường không kịp thích ứng, gây kích thích sản xuất histamin và gây ra tình trạng ngứa ngáy trên da. Đối với những người có cơ địa dễ bị dị ứng, tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng hơn.

Ngoài ra, các hormone chống viêm của cơ thể thường sản xuất chậm hơn trong tình trạng thay đổi thời tiết, dẫn đến tình trạng ngứa ngáy trở nên phổ biến hơn. Nếu nguyên nhân là do dị ứng thời tiết, thì tình trạng ngứa thường chỉ xuất hiện ở một số thời điểm cụ thể và không thường xuyên.

DO THIẾU NƯỚC

Da khô là hiện tượng cơ thể thiếu nước và có thể xảy ra quanh năm. Trong mùa hè, việc mồ hôi tiết ra nhiều có thể làm cơ thể mất nước nhanh chóng và gây bít tắc lỗ chân lông nếu không vệ sinh da đúng cách.

Ngược lại, vào mùa đông, độ ẩm thấp thường làm cho da trở nên khô hanh và nứt nẻ, gây ra cảm giác ngứa rát. Việc sử dụng điều hòa quá nhiều cũng có thể làm giảm hàm lượng nước trong cơ thể, khiến da trở nên khô hơn bình thường.

Đặc biệt vào ban đêm, khi nhiệt độ giảm, da càng trở nên khô hơn, gây ra các triệu chứng ngứa ngáy và làm tăng cảm giác khó chịu vào ban ngày.

DO CĂNG THẲNG THẦN KINH

Các nghiên cứu cho thấy rằng những người thường xuyên thức khuya, căng thẳng, và bị stress thần kinh thường gặp phải tình trạng ngứa ngáy toàn thân vào ban đêm. Nguyên nhân là do căng thẳng kích thích các tế bào thần kinh dưới da. Tình trạng này thường xảy ra ở những người đang chịu áp lực công việc, trầm cảm, và căng thẳng mệt mỏi kéo dài.

DO SỨC ĐỀ KHÁNG CỦA CƠ THỂ

Những người có sức đề kháng yếu hoặc làn da nhạy cảm thường dễ bị kích thích và có nguy cơ cao hơn bị ngứa toàn thân do các tác nhân bên ngoài tác động.

DO DỊ ỨNG MÔI TRƯỜNG

Môi trường cũng là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng ngứa ngáy vào ban đêm, và nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, có thể dẫn đến tình trạng kéo dài và ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày.

Các yếu tố gây ra tình trạng dị ứng môi trường bao gồm phấn hoa, bụi bẩn, mạt rệp, khói bụi từ hóa chất, và nhiều yếu tố khác. Đặc biệt, nếu tình trạng bụi bẩn xảy ra trong ngôi nhà của người bệnh, có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của vi khuẩn trên chăn, ga, gối, gây tổn thương da nhiều hơn.

CÁC NGUYÊN NHÂN DO BỆNH LÝ

Ngứa toàn thân vào ban đêm không chỉ đơn thuần là do các yếu tố tự nhiên mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý nguy hiểm. Các bệnh lý tiềm ẩn đằng sau triệu chứng ngứa toàn thân vào ban đêm, bao gồm:

DO BỆNH GHẺ

Bệnh ghẻ có thể ảnh hưởng đến đa dạng các đối tượng, đặc biệt là những người không duy trì vệ sinh cơ thể đúng cách. Bệnh này xuất phát từ sự xâm nhập của nấm da, vi khuẩn hoặc các loại kí sinh trùng gây ra.

Những người mắc bệnh ghẻ thường gặp phải cảm giác ngứa vào ban đêm do sự hoạt động mạnh mẽ của các kí sinh trùng đào các đường đi trên bề mặt da. Các triệu chứng bao gồm nổi mẩn đỏ, ngứa ngáy trên toàn cơ thể và việc hình thành các vết loét, mụn nước, gây ra sự khó chịu. Nếu không được điều trị hiệu quả, bệnh ghẻ có thể tái phát nhiều lần với những biến chứng nghiêm trọng hơn.

DO BỆNH MỀ ĐAY

Tình trạng nổi mề đay đặc biệt là nổi mề đay vào ban đêm thường phát sinh khi hệ thống miễn dịch của cơ thể gặp vấn đề, tuy nguyên nhân chính vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số nguyên nhân có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, dị ứng, bị côn trùng cắn, căng thẳng hoặc tiêu thụ rượu bia quá mức.

Bệnh này thường gây ra các đốm mẩn đỏ hoặc trắng, sau đó lan ra thành các vùng rộng hơn và gây ra cảm giác ngứa khó chịu. Việc gãi càng làm lan rộng và gia tăng tình trạng ngứa, đặc biệt là vào ban đêm. Mặc dù không phải là tình trạng nguy hiểm, nhưng nếu người bệnh cố ý gãi hoặc trầy xước vùng da bị nổi mề đay, có thể gây ra viêm nhiễm và tình trạng bội nhiễm.

DO BỆNH VỀ GAN

Gan đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Do đó, bất kỳ tổn thương nào đối với cơ quan này cũng có thể dẫn đến sự tích tụ của các chất độc, gây ra các vết sẩn và ngứa trên da. Các dấu hiệu cho thấy gan gặp vấn đề bao gồm da vàng, nổi mụn nhọt và ngứa.

Tình trạng ngứa thường không rõ ràng và thường chỉ hiện đại dạng tiềm ẩn. Tuy nhiên, khi nhiệt độ giảm, các cơn ngứa có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, nếu nhiệt độ ban đêm thấp hơn so với ban ngày, người bệnh có thể cảm thấy ngứa khắp cơ thể.

DO BỆNH TUYẾN GIÁP

Bệnh tuyến giáp cũng là một trong những nguyên nhân gây ra sự rối loạn trong hệ thống hormone của cơ thể, dẫn đến khả năng thích nghi kém và gây ra các triệu chứng ngứa ngáy không thoải mái. Sự mất cân bằng trong tuyến giáp có thể làm cho da trở nên khô ráp và kích ứng, có thể gây ra phù nề và ngứa ngáy ở một số bệnh nhân.

Cả suy giáp và nhược giáp đều có thể gây ra tình trạng này. Người bệnh cần thay đổi lối sống và chế độ ăn uống để cải thiện tình trạng, và đôi khi có thể cần phẫu thuật.

CÁC BỆNH NGOÀI DA

Tình trạng ngứa ngáy có thể liên quan đến nhiều loại bệnh ngoại da như hắc lào, rôm sảy, lang ben, bệnh chàm, mề đay, và nhiều bệnh khác. Các bệnh này thường gây ra cảm giác ngứa ngáy trên toàn cơ thể, kèm theo phát ban hoặc mề đay. Để cải thiện tình trạng ngứa toàn thân, người bệnh cần phải chính xác xác định loại bệnh và điều trị phù hợp.

Tình trạng ngứa ngáy do bệnh lý da thường trở nên trầm trọng hơn khi da bị khô do mất nước vào ban đêm hoặc do tác động của gió lạnh. Nếu da bị tổn thương kéo dài, có thể gây ra sẹo. Nếu không được điều trị kịp thời, khi bệnh chuyển sang giai đoạn mãn tính, sẽ rất khó để điều trị.

DO SUY GIẢM CHỨC NĂNG THẬN

Tương tự như gan, thận cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình thanh lọc cơ thể và loại bỏ độc tố qua đường nước tiểu. Khi gặp vấn đề, việc thanh lọc này có thể bị gián đoạn, dẫn đến sự tích tụ các chất độc trong cơ thể, gây ra các phản ứng phù nề và ngứa ngáy trên da.

Người bệnh cũng có thể gặp tình trạng xuất huyết dưới da, khiến da trở nên xanh xao và cảm giác ngứa ngáy đêm khó chịu hơn. Khi nhận biết được các triệu chứng này, việc thăm khám sớm để bắt đầu điều trị là rất quan trọng.

DO BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Các nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng ngứa da vào ban đêm có thể liên quan chặt chẽ đến bệnh tiểu đường. Khi mức đường trong máu cao hơn bình thường, cơ thể thường mất nước nhanh chóng và giảm lượng máu cung cấp cho da. Đồng thời, các dây thần kinh bị tổn thương cũng gây ra khó khăn trong quá trình bài tiết mồ hôi, làm cho da trở nên khô và nứt nẻ, gây ngứa ngáy trên toàn thân.

Nếu tình trạng ngứa ngáy về đêm liên quan đến bệnh tiểu đường, có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nguy hiểm. Vi khuẩn có thể xâm nhập vào các vùng da bị tổn thương, gây ra nhiễm trùng, nấm nổi, hoặc bệnh đai đen. Một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tổn thương và hoại tử ở cả hai chi, buộc phải thực hiện ca phẫu thuật cắt chi. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị các triệu chứng kịp thời là rất quan trọng đối với người bệnh.

DO CÁC BỆNH LÝ XÃ HỘI

Ngứa da thường là một trong những triệu chứng cơ bản khi người bệnh mắc một số bệnh ngoài da như giang mai, sùi mào gà, lậu, và nhiều bệnh lý khác liên quan đến vùng kín. Đây là các bệnh lây truyền qua đường tình dục hoặc qua việc sử dụng chia sẻ đồ vật với những người bệnh khác, gây ra không ít phiền toái trong cuộc sống hàng ngày và ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh.

Khi mắc các loại bệnh này, cơ thể thường tăng sự hiện diện của các loại vi khuẩn và vi khuẩn Demodex. Điều này khiến cho các cơ chế kháng viêm của cơ thể thường hoạt động không hiệu quả vào ban đêm, gây ra tình trạng ngứa ngáy trên toàn thân và gây ra cảm giác không thoải mái.

DO CÁC BỆNH LÝ VỀ MÁU

Nhiều người mắc các rối loạn máu như tăng tiết histamin không bình thường, đa hồng cầu, hoặc loạn sản tủy có thể gây ra tình trạng ngứa trên toàn thân nếu không được điều trị kịp thời.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÂN BIỆT NGỨA DA DO DỊ ỨNG VỚI CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC?

Ngứa da do dị ứng thường đi kèm với một số đặc điểm nhất định. Ban đầu, ngứa thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt là vào ban đêm hoặc sau khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng. Các triệu chứng phổ biến khác có thể bao gồm nổi mẩn đỏ, sưng tấy, chảy nước mắt, sổ mũi, và hắt hơi.

Tình trạng ngứa này thường lan rộng và có thể trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Điều này làm cho việc xử lý và điều trị tình trạng ngứa ngáy trở nên cực kỳ quan trọng để giảm thiểu sự không thoải mái và tác động tiêu cực đến sức khỏe và trạng thái tinh thần của họ.

NHỮNG ẢNH HƯỞNG CỦA VIỆC NGỨA DA VÀO BAN ĐÊM

Tình trạng ngứa ngáy có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của người bệnh, gây ra cảm giác mệt mỏi và thiếu tỉnh táo vào ngày hôm sau. Nó cũng gây khó chịu và bực bội, tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.

Ngoài ra, việc gãi ngứa có thể làm tổn thương da và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây ra các vấn đề về sức khỏe da và tăng nguy cơ nhiễm trùng. Do đó, việc điều trị và kiểm soát tình trạng ngứa ngáy là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tránh các biến chứng tiềm ẩn.

CÁCH PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG NGỨA TOÀN THÂN VỀ ĐÊM

Mặc dù nguyên nhân của tình trạng ngứa ngáy về đêm có thể đa dạng, nhưng hầu hết đều liên quan đến lối sống không khoa học của người bệnh. Vì vậy, cần chú ý đến các vấn đề sau:

  • Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng cho da như mạt rệp, lông động vật, bụi bẩn, và các loại thực phẩm giàu protein.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu bia và các chất kích thích khác.
  • Sử dụng mỹ phẩm cẩn thận và hợp lý.
  • Duy trì vệ sinh cá nhân hàng ngày và tắm rửa đều đặn.
  • Giữ vệ sinh trong không gian sống, đặc biệt là các vùng ngủ, bao gồm chăn, ga trải giường và các màn cửa.
  • Uống đủ nước hàng ngày.
  • Bổ sung đủ vitamin, chất xơ từ thực phẩm như rau xanh và trái cây.
  • Giữ tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng, và tuân thủ thói quen ngủ đều đặn và đúng giờ.
  • Điều trị triệt để bất kỳ vấn đề sức khỏe nào nếu có.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tại sao ngứa vào ban đêm?

Buổi tối là thời điểm mà da thường mất nước nhanh chóng, đặc biệt trong điều kiện khô hanh của mùa đông, khiến cho cảm giác ngứa ngáy trở nên nổi lên. 

2.  Tình trạng gan có thể làm tăng nguy cơ ngứa da vào ban đêm không?

Có, một số bệnh về gan có thể gây ra ngứa da vào ban đêm.

3. Có mối liên kết giữa dị ứng và ngứa da vào ban đêm không?

Có, dị ứng có thể gây ra ngứa da vào ban đêm.

4. Thói quen sinh hoạt hàng ngày có thể ảnh hưởng đến việc ngứa da vào ban đêm đúng không?

Đúng, thói quen sinh hoạt hàng ngày như uống rượu, hút thuốc, hoặc không vệ sinh da đều có thể gây ra ngứa da vào ban đêm.

KẾT LUẬN 

Ngứa toàn thân vào ban đêm không chỉ là một tình trạng phổ biến mà còn có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Điều này không chỉ do các yếu tố tự nhiên mà còn có thể là do dấu hiệu cảnh báo về các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hy vọng rằng những thông tin được chia sẻ sẽ giúp độc giả hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách phòng tránh, điều trị ngứa toàn thân vào ban đêm, từ đó cải thiện tình trạng sức khỏe và chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Viêm cầu thận cấp là một loại bệnh lý tiết niệu, gây ra các triệu chứng như tiểu ra máu, tăng huyết áp, và sự thay đổi bất thường trong nhu cầu đi tiểu. Bệnh này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong nhóm đối tượng có tiền sử bệnh thận hoặc trong gia đình có người mắc bệnh thận. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm cầu thận cấp có thể phát triển thành viêm cầu thận mạn, gây ra suy thận.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ?

Viêm cầu thận là một tình trạng viêm xảy ra ở cầu thận, bao gồm viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Mỗi người thông thường có hai quả thận, mỗi quả trọng lượng khoảng 160 – 170 gram và có khả năng loại bỏ từ 1 đến 2 lít nước tiểu mỗi ngày. Hai quả thận khỏe mạnh có khả năng lọc 180 – 200 lít chất thải và máu mỗi 24 giờ.

Cấu trúc của thận được tạo bởi những mạch máu nhỏ và các nút thắt. Thận có các chức năng như lọc máu để tạo ra nước tiểu, bài tiết các chất thải, điều chỉnh các chất điện giải, duy trì ổn định huyết áp, và tham gia vào quá trình tạo máu. Nếu tổn thương xảy ra ở thận, có thể gây ra các triệu chứng như phù, tăng huyết áp, thiếu máu, tiểu máu, và thay đổi thành phần nước tiểu.

Bệnh viêm cầu thận có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Nó được phân thành hai thể cấp và mạn. Do đó, việc chẩn đoán bệnh là rất quan trọng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng, kể cả tử vong.

  • Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm cấp tính tại cầu thận, thường xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn beta-hemolytic nhóm A do nhiễm khuẩn ngoài da hoặc sau viêm họng. Đây là một bệnh lý phức hợp miễn dịch mà phần lớn có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 4-6 tuần.
  • Viêm cầu thận mạn là tình trạng viêm mạn tính tại cầu thận, bệnh thường tiến triển qua nhiều tháng, nhiều năm và dẫn đến xơ teo ở cả hai thận. Bệnh có thể diễn biến thành từng đợt cấp và sau cùng trở thành suy thận mạn tính không thể hồi phục được, do nguyên nhân khác nhau.

TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Bệnh viêm cầu thận được nhận biết thông qua những dấu hiệu lâm sàng, tùy vào loại viêm cầu thận mà bệnh sẽ gây ra những triệu chứng khác nhau. Đối với viêm cầu thận mạn tính, thường không xuất hiện các triệu chứng rõ ràng, điều này làm tăng nguy cơ bị viêm thận cho người bệnh.

Tuy nhiên, viêm cầu thận vẫn có những triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể nhận biết. Một số triệu chứng chung của viêm cầu thận gồm:

  • Phù: Một trong những triệu chứng lâm sàng phổ biến ở bệnh viêm cầu thận, có thể biểu hiện như sưng vùng mắt, chân hoặc toàn thân do sự tích nước.
  • Nước tiểu lẫn máu: Mắc bệnh có thể gây ra tình trạng nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Có bọt trong nước tiểu: Do sự hiện diện của protein trong nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Chán ăn, buồn nôn và nôn, chậm tiêu.
  • Xảy ra các cơn chuột rút vào ban đêm.
  • Đi tiểu nhiều vào ban đêm.
  • Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện đau lưng dữ dội ở vùng lưng trên, sau xương sườn do đau thận.

Những triệu chứng phổ biến của viêm cầu thận cấp tính bao gồm:

  • Phù thường xuất hiện rõ ràng quanh mắt khi thức dậy vào buổi sáng.
  • Nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Giảm lượng nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Khó thở và ho.
VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Viêm họng hoặc nhiễm khuẩn ngoài da do liên cầu khuẩn tan máu beta nhóm A ở một số type thường gây ra viêm cầu thận cấp tính, bao gồm type 4, 12, 13, 25, 31, 49. Viêm cầu thận cấp thường phát triển sau khi bị nhiễm liên cầu trong khoảng 10 đến 15 ngày. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp.

Lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể gây viêm cầu thận, khi kháng thể trong lupus ban đỏ hệ thống tấn công các mô thận và gây hỏng chức năng thận.

Đái tháo đường có thể gây ra các biến chứng đến thận khi đường huyết không được kiểm soát, gây tổn thương lớn đến thận.

Bệnh Berger (bệnh thận do IgA) là tình trạng khi kháng thể IgA tích lũy trong mô thận gây tổn thương.

Xơ hóa cầu thận khu trú là tình trạng khi các sẹo của mô thận ảnh hưởng đến chức năng, gây ra hội chứng thận hư.

Tăng huyết áp không kiểm soát, một số thuốc và hóa chất cũng có thể gây ra viêm cầu thận.

Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác như viêm mao mạch dị ứng Henoch-Scholein, viêm mạch nhỏ dạng nút, viêm cầu thận trong bệnh Osler, hội chứng Goodpasture, …

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

  • Sau nhiễm liên cầu tan huyết beta nhóm A do viêm họng cấp và nhiễm khuẩn ngoài da.
  • Đái tháo đường.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Viêm cầu thận cấp tái phát nhiều lần dẫn đến viêm cầu thận mạn tính.
  • Sử dụng một số loại thuốc và hóa chất ảnh hưởng đến cầu thận.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.

PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Xử lý các ổ nhiễm khuẩn, đặc biệt là các nhiễm khuẩn mạn tính ở vùng họng, phẫu thuật cắt Amydal để loại bỏ mủ, điều trị viêm tai giữa, và giải quyết tình trạng nổi mụn, sưng tấy do nhiễm khuẩn ngoài da.

Trong trường hợp nguyên nhân là do nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, việc sử dụng penicillin là cần thiết, với liệu trình điều trị kéo dài theo phác đồ.

Tránh làm việc quá sức để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và bị cảm lạnh, đặc biệt là trong 6 tháng đầu.

Bệnh nhân cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện trong giai đoạn cấp tính, và ít nhất trong vòng 1 năm sau đó.

Chế độ ăn cần giảm muối và hạn chế tối đa trong 2-4 tuần tùy vào mức độ phù và huyết áp. Cân nhắc hạn chế lượng nước uống tùy thuộc vào trường hợp. Xem xét chế độ ăn giảm protein trong trường hợp viêm cầu thận cấp gây suy thận.

Theo dõi tại nhà bao gồm nghỉ ngơi trên giường trong giai đoạn cấp khoảng 2-4 tuần, đo huyết áp hàng ngày, và theo dõi lượng nước tiểu. Sau giai đoạn cấp, cần tập thể dục nhẹ nhàng.

Phòng ngừa viêm cầu thận cấp bao gồm phát hiện, chẩn đoán, và điều trị kịp thời và hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và ngoại da, đặc biệt là ở trẻ em. Cần chú ý đến các trường hợp nhiễm liên cầu khuẩn. Những người đã mắc viêm cầu thận cấp cần được theo dõi thường xuyên ít nhất là 1 năm sau khi xuất viện để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng và ngăn ngừa bệnh trở thành mạn tính. Việc loại bỏ các ổ viêm nhiễm mạn tính như viêm amidan mạn tính và sâu răng là cần thiết nhưng chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân đã ổn định.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM CẦU THẬN

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN CẤP 

Dựa vào các tiêu chuẩn sau:

  • Sự xuất hiện của phù.
  • Tiểu ra máu đại thể hoặc vi thể.
  • Mức độ protein niệu tăng (++).
  • Tăng huyết áp.
  • Xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn vùng họng hoặc ngoài da, kèm theo kết quả dương tính cho ASLO (+), thường xảy ra ở trẻ em.

Tiêu chuẩn bắt buộc là phát hiện protein niệu và hồng cầu niệu, kết hợp với các dấu hiệu của nhiễm liên cầu khuẩn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN MẠN

Chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào 4 triệu chứng chủ yếu như sau:

  • Phù.
  • Protein niệu
  • Hồng cầu niệu.
  • Tăng huyết áp.

Có 2 triệu chứng bắt buộc là protein niệu và hồng cầu niệu. Khi chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào điều kiện sau:

  • Gặp ở người trưởng thành (trên, dưới 20 tuổi).
  • Không rõ căn nguyên.
  • Bệnh kéo dài trên 6 tháng.
  • Tăng ure và creatinin .

Viêm cầu thận mạn tính thường có tiên lượng xấu, tiên lượng phụ thuộc vào thời gian bị bệnh, có hay không có hội chứng thận hư, tình trạng tăng huyết áp, phụ thuộc nguyên nhân của bệnh và các bệnh kết hợp. Suy thận mạn tính xuất hiện sau 10-20 năm kể từ lúc bị bệnh.

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Phương pháp điều trị viêm cầu thận cấp và viêm cầu thận mạn thường khác nhau tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Viêm cầu thận cấp thường có tiên lượng tốt hơn và có thể khỏi hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, điều trị không hợp lý có thể dẫn đến viêm cầu thận mạn. Viêm cầu thận mạn kéo dài có thể gây ra suy thận mạn tính không thể hồi phục. Do đó, việc tuân thủ điều trị là rất quan trọng để hạn chế biến chứng và trì hoãn tiến triển thành suy thận mạn tính.

Quá trình điều trị bao gồm:

Nghỉ ngơi: Tránh lao động quá sức trong 6 tháng đầu, duy trì chế độ ăn nhạt, tránh nhiễm khuẩn và nhiễm lạnh, và theo dõi sức khỏe trong thời gian dài.

Điều trị nguyên nhân: Nếu nguyên nhân là nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh là cần thiết. Việc sử dụng kháng sinh ít độc với thận, đặc biệt là thông qua đường uống. Trong trường hợp nguyên nhân là liên cầu khuẩn, penicillin thường được sử dụng.

Điều trị các triệu chứng:

  • Đối với phù: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đối với tăng huyết áp: Có thể sử dụng các loại thuốc như lợi tiểu quai, chẹn kênh canxi, hoặc chẹn beta.
  • Corticoid liệu pháp và các loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong viêm cầu thận mạn tính.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm cầu thận có thể phòng ngừa được không?

Không thể phòng ngừa được tất cả các trường hợp viêm cầu thận, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng
  • Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh
  • Tiêm phòng cúm hàng năm
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên

2. Viêm cầu thận có nguy hiểm không?

Viêm cầu thận có thể là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng, bao gồm suy thận, suy tim và cao huyết áp. Tuy nhiên, với chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết những người mắc viêm cầu thận đều có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị viêm cầu thận?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của viêm cầu thận, bao gồm:

  • Nước tiểu có máu
  • Sưng tấy ở mặt, chân và mắt cá chân
  • Mệt mỏi
  • Cao huyết áp
  • Tiểu ít hoặc không có nước tiểu
  • Đau lưng hoặc hông

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin về bệnh viêm cầu thận, bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và hi vọng những thông tin này hữu ích cho bạn đọc để bạn đọc phát hiện kịp thời về căn bệnh viêm cầu thận từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh sớm hơn.