RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Rong kinh, mặc dù không phải là hiện tượng hiếm gặp, nhưng nhiều phụ nữ vẫn chưa thực sự nhận thức và xử lý vấn đề này một cách nghiêm túc. Việc lơ là không thăm khám và điều trị kịp thời có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và khả năng sinh sản của họ. Tất cả thông tin liên quan đến tình trạng này sẽ được trình bày một cách chi tiết trong bài viết dưới đây.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

BỊ RONG KINH LÀ GÌ?

Hiện tượng rong kinh, hay còn được gọi là Menorrhagia trong tiếng Anh, là hiện tượng khi lượng máu kinh nguyệt ra quá nhiều hoặc kéo dài hơn so với chu kỳ bình thường. Theo chu kỳ kinh nguyệt thông thường, kéo dài từ 28 đến 32 ngày và thời gian kinh nguyệt là từ 3 đến 5 ngày. Lượng máu kinh thường dao động từ 50 đến 80ml, tương ứng với lớp niêm mạc tử cung bong ra và sau đó được tái tạo cho chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

Khi chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày hoặc lượng máu kinh vượt quá 80ml, được coi là rong kinh. Để đánh giá lượng máu kinh trong mỗi chu kỳ, phụ nữ có thể dựa vào số lượng và số lần thay băng vệ sinh. Nếu cần phải thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ hoặc sử dụng hai băng vệ sinh cùng lúc, điều đó cho thấy lượng máu kinh ra quá nhiều và không bình thường.

DẤU HIỆU RONG KINH BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của rong kinh có thể dễ nhận biết qua các triệu chứng sau:

  • Đau bụng kinh.
  • Lượng máu kinh ra nhiều hơn trong thời gian kinh, kéo dài liên tục trên 7 ngày, thậm chí có thể lên tới 10 ngày.
  • Lượng máu kinh vượt quá 80ml thay vì 50-80ml như chu kỳ bình thường.
  • Phải thay băng vệ sinh liên tục sau vài giờ.
  • Phải sử dụng cùng lúc hai hoặc nhiều băng vệ sinh.
  • Xuất hiện cục máu đông có kích thước lớn.
  • Xuất hiện các triệu chứng của thiếu máu như cảm giác mệt mỏi, khó thở, kiệt sức. Khi bị thiếu máu, có thể gặp phải các triệu chứng của tình trạng gọi là PICA, bao gồm rụng tóc, da nhợt nhạt và muốn ăn những thứ không phải là thực phẩm như tóc, giấy, bụi bẩn.

Khi nhận ra những triệu chứng này, việc đến bệnh viện để được thăm khám và điều trị phù hợp là rất quan trọng.

NGUYÊN NHÂN BỊ RONG KINH

Nguyên nhân gây ra rong kinh là một vấn đề phức tạp và có thể do nhiều yếu tố khác nhau, từ các vấn đề liên quan đến hormone, các bệnh lý tử cung, đến những yếu tố như căng thẳng. Dưới đây là một số nguyên nhân rong kinh thường gặp:

MẤT CÂN BẰNG HORMON

Sự cân bằng giữa các hormon như Estrogen và Progesterone trong cơ thể phụ nữ có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt. Nếu có bất kỳ sự mất cân bằng nào giữa các hormone này, có thể dẫn đến sự phát triển quá mức của niêm mạc tử cung và do đó làm tăng lượng máu kinh.

RỐI LOẠN CHỨC NĂNG BUỒNG TRỨNG

Nếu trứng không rụng vào mỗi chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể sẽ không sản xuất đủ lượng hormone Progesterone cần thiết. Điều này có thể gây ra mất cân bằng hormone và dẫn đến rong kinh.

U XƠ TỬ CUNG

Các khối u xơ tử cung là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến cho chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Tình trạng này xảy ra khi niêm mạc tử cung phát triển và lan rộng ra ngoài cơ tử cung, có thể gây ra đau đớn và chảy máu nhiều hơn.

POLYP TỬ CUNG

Polyp là các khối u nhỏ trên niêm mạc tử cung, cũng có thể gây ra chảy máu kinh nguyệt kéo dài.

ĐẶT VÒNG TRÁNH THAI

Rong kinh là một trong những tác dụng phụ phổ biến của việc sử dụng vòng tránh thai để ngăn ngừa thai nghén.

LIÊN QUAN ĐẾN THAI KỲ

Sảy thai hoặc mang thai ngoài tử cung có thể gây ra chảy máu kinh nguyệt không bình thường.

SỬ DỤNG THUỐC

Một số loại thuốc như thuốc chống viêm, thuốc chống đông máu, hoặc các loại thuốc nội tiết cũng có thể gây ra rong kinh.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC

Các tình trạng rối loạn đông máu di truyền, bệnh gan, thận, hoặc các loại ung thư tử cung cũng có thể là nguyên nhân của rong kinh.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Một số yếu tố như rối loạn đông máu di truyền hoặc tác dụng phụ của thuốc cũng có thể gây ra tình trạng này.

Trong trẻ em và thiếu niên, rong kinh thường do rối loạn rụng trứng hoặc các vấn đề liên quan đến sự phát triển tử cung. Đối với phụ nữ ở độ tuổi sinh sản, những nguyên nhân thường gặp nhất liên quan đến các bệnh lý tử cung và hormone. Còn ở phụ nữ đang vào giai đoạn tiền mãn kinh, rong kinh có thể là một trong những vấn đề thường gặp.

BỊ RONG KINH CÓ SAO KHÔNG?

Rong kinh có nguy hiểm không là thắc mắc chung của chị em khi rơi vào tình trạng này. Khi lượng máu kinh ra quá nhiều hoặc quá lâu mà không được điều trị hiệu quả có thể dẫn đến các bệnh lý khác, cụ thể như:

THIẾU MÁU

Lượng máu kinh ra quá nhiều trong mỗi chu kỳ kinh có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu. Thiếu máu có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó thở, da xanh xao và thiếu sức sống.

ĐAU BỤNG DỮ DỘI

Ngoài lượng máu kinh nhiều, các triệu chứng đau bụng dữ dội cũng thường đi kèm. Điều này có thể gây ra sự không thoải mái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.

NGUY CƠ VÔ SINH VÀ HIẾM MUỘN

Rong kinh kéo dài có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây viêm nhiễm trong tử cung và cơ quan phụ nữ khác. Nếu không được điều trị kịp thời, vi khuẩn có thể lan rộng và gây ra các vấn đề về sinh sản, bao gồm nguy cơ vô sinh hoặc khả năng thụ tinh kém hiệu quả.

NGUY CƠ BỆNH LÝ PHỤ KHOA KHÁC

Rong kinh cũng có thể là một triệu chứng của các bệnh lý phụ khoa khác như viêm nội mạc tử cung, polyp tử cung, u xơ tử cung, hoặc các vấn đề liên quan đến buồng trứng. Việc lơ là và không điều trị có thể làm gia tăng nguy cơ mắc phải những bệnh lý này.

HẬU QUẢ TÂM LÝ

Sự không thoải mái và lo lắng về tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, gây ra căng thẳng và stress thêm vào cuộc sống hàng ngày.

Vì vậy, việc nhận biết và điều trị rong kinh kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn những nguy cơ và hậu quả tiêu cực này.

RONG KINH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

BỊ RONG KINH PHẢI LÀM SAO?

Khi phát hiện mình bị rong kinh, chị em cần thực hiện các biện pháp sau đây để ổn định tình trạng và giảm thiểu tác động của nó đến sức khỏe:

  • Điều chỉnh lối sống: Cần tuân thủ một lối sống khoa học và lành mạnh. Điều này bao gồm việc nghỉ ngơi đúng cách, tránh căng thẳng và stress, duy trì giấc ngủ đủ giấc, và duy trì vệ sinh cá nhân tốt.
  • Thực hiện chế độ ăn uống hợp lý: Chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng có thể giúp cải thiện tình trạng rong kinh. Cần tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, cá biển giàu omega-3, và các loại thực phẩm giàu sắt và vitamin B6.
  • Thăm khám bác sĩ phụ khoa: Việc thăm khám với bác sĩ phụ khoa là quan trọng nhất để đảm bảo rằng bạn nhận được sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu. Bác sĩ sẽ đặt chẩn đoán chính xác về nguyên nhân gây ra rong kinh và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp nhất.

Ngoài ra, nếu cần thiết, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị như dùng thuốc, bấm huyệt Đông Y như huyệt Quan Nguyên hoặc phẫu thuật để giảm đi lượng máu kinh và kiểm soát triệu chứng. Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp trên và tuân thủ sự hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp bạn ổn định tình trạng rong kinh và cải thiện sức khỏe tổng thể.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán chính xác tình trạng rong kinh và xác định nguyên nhân, quá trình chẩn đoán thường bao gồm các bước sau:

  • Khai thác thông tin tiền sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của bản thân và gia đình để hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và yếu tố nguy cơ.
  • Khám thực thể: Bằng cách khám cơ thể, bác sĩ có thể đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của rong kinh, cũng như kiểm tra vùng kín và tử cung.
  • Xét nghiệm máu: Trong trường hợp nghi ngờ về thiếu máu, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đánh giá mức độ thiếu máu và các chỉ số liên quan.

Tiếp theo, sau các bước thăm khám ban đầu, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm bổ sung để tăng độ chính xác của kết quả chẩn đoán. Một số phương pháp chẩn đoán bổ sung có thể bao gồm:

  • Siêu âm: Sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh của tử cung, buồng trứng và cấu trúc xương chậu, giúp bác sĩ nhận biết các vấn đề bên trong bụng.
  • Xét nghiệm PAP (Pap smear): Lấy mẫu tế bào từ bề mặt cổ tử cung để kiểm tra sự tồn tại của nhiễm trùng, tế bào ung thư hoặc các biến đổi tiền ung thư.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Lấy mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra sự hiện diện của ung thư hoặc các biến đổi nội mạc.
  • Soi tử cung: Sử dụng ống soi có gắn camera để quan sát tử cung và các cấu trúc xung quanh.

Chụp cản quang tử cung và vòi trứng: Sử dụng chất cản quang và phim X-quang để kiểm tra tử cung và vòi trứng.

Qua các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

CÁCH TRỊ RONG KINH

Để điều trị rong kinh, phương pháp sẽ được lựa chọn dựa trên nguyên nhân gây ra tình trạng này và mong muốn sinh con của bệnh nhân. Dưới đây là một số cách chữa rong kinh thường được áp dụng:

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Có thể được sử dụng để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và giảm lượng máu kinh.
  • Thuốc giảm đau: Giúp giảm đau bụng và các triệu chứng đau kinh.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Thuốc bổ sung hormone Progesterone: Giúp cân bằng các hormone trong cơ thể và giảm lượng máu kinh.
  • Thuốc bổ sung sắt: Được sử dụng để phòng tránh hoặc điều trị thiếu máu.

PHẪU THUẬT

  • Nong nạo tử cung: Loại bỏ một phần của niêm mạc tử cung để giảm lượng máu kinh.
  • Cắt đốt nội mạc tử cung: Loại bỏ toàn bộ hoặc một phần của nội mạc tử cung.
  • Cắt bỏ tử cung: Loại bỏ toàn bộ tử cung, thường được sử dụng trong những trường hợp nghiêm trọng hoặc không muốn sinh con nữa.

Tuy nhiên, việc áp dụng các phương pháp phẫu thuật có thể gây ra những hậu quả như vô sinh, do đó chỉ nên được thực hiện sau khi đã xem xét kỹ lưỡng và chỉ định của bác sĩ. Đồng thời, việc tìm ra nguyên nhân cụ thể và điều trị từng trường hợp một là quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

PHÒNG NGỪA RONG KINH

Phòng ngừa rong kinh thường tập trung vào việc kiểm soát tình trạng để giảm thiểu ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của phụ nữ. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Thăm khám phụ khoa định kỳ: Chị em nên tuân thủ lịch khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Điều này giúp phát hiện sớm và điều trị các vấn đề về sức khỏe phụ khoa, bao gồm cả rong kinh, trước khi chúng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Bảo đảm có một lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng. Điều này giúp duy trì cân bằng hormone và giảm nguy cơ mắc các vấn đề về sức khỏe phụ khoa.
  • Giữ vệ sinh vùng kín: Thực hiện vệ sinh vùng kín hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm trùng và các vấn đề về sức khỏe phụ khoa khác.
  • Tránh thuốc và chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc và chất kích thích có thể gây ra các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt và ảnh hưởng đến cân bằng hormone.
  • Điều chỉnh lối sống: Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại và khói thuốc lá, và tránh căng thẳng là những biện pháp quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể và cân bằng hormone.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn: Đối với phụ nữ đang quan tâm đến việc tránh thai, việc sử dụng các biện pháp tránh thai an toàn và phù hợp cũng có thể giúp duy trì chu kỳ kinh nguyệt đều đặn và giảm nguy cơ mắc rong kinh.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rong kinh kéo dài 1 tháng có nguy hiểm không?

Rong kinh kéo dài có thể làm chị em thiếu máu, mệt mỏi và xanh xao. Nguy hiểm hơn, căn bệnh này còn tạo điều kiện cho vi khuẩn gây hại sinh sôi và phát triển, gây viêm nhiễm các cơ quan sinh dục, dễ gây các bệnh lý phụ khoa và gây vô sinh ở phụ nữ.

2. Rong kinh kéo dài bao lâu?

Thông thường thời gian hành kinh bình thường diễn ra trong khoảng 3-5 ngày. Nếu thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày, được gọi là rong kinh. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng thời gian hành kinh có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tuổi, tình trạng sức khỏe, cơ địa và các yếu tố khác.

Việc rong kinh kéo dài có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như rối loạn hormone, polyps tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm âm đạo, sử dụng các phương pháp tránh thai hoặc các tác động từ môi trường và lối sống. Do đó, việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân của rong kinh kéo dài là quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả.

LÁ HUYẾT DỤ CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

LÁ HUYẾT DỤ CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 7

Trong lĩnh vực Y học Cổ truyền, dược liệu huyết dụ nổi bật với đa dạng tác dụng dược lý, từ việc cầm máu, tiêu ứ, đến khả năng mát máu và bổ huyết. Điều này đã tạo nên sự phổ biến của cây huyết dụ trong nhiều bài thuốc truyền thống, được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn chi tiết về các công dụng ấn tượng của dược liệu này.

LÁ HUYẾT DỤ CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 9

CÂY HUYẾT DỤ

Cây huyết dụ hay còn gọi là phát dụ, long huyết,… là loài cây thuộc họ Măng tây, có tên khoa học là Cordyline fruticosa. Cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, hiện nay được trồng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Cây huyết dụ là loại cây bụi thấp, mọc thành bụi, cao khoảng 0,5-1,5m. Lá cây huyết dụ có màu đỏ tím, hình bầu dục, dài khoảng 20-30cm, rộng khoảng 10-15cm. Lá cây có rìa nguyên, mặt trên của lá có màu đỏ thẫm, mặt dưới của lá có màu đỏ nhạt hơn.

Thân cây huyết dụ có màu nâu, ít phân nhánh, có nhiều đốt sẹo. Hoa cây huyết dụ mọc thành cụm trên ngọn, có màu trắng ánh tím. Quả cây huyết dụ thuộc dạng quả mọng, hình cầu, đường kính khoảng 1cm.

Cây huyết dụ có thể trồng bằng hạt hoặc bằng cách giâm cành. Cây thường được trồng làm cảnh ở công viên, khuôn viên nhà ở,… Cây cũng có thể được dùng làm thuốc chữa một số bệnh, chẳng hạn như đau nhức xương khớp, cầm máu,…

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY HUYẾT DỤ

Lá cây huyết dụ chứa nhiều thành phần hóa học có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Vitamin C: Vitamin C có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại.
  • Flavonoid: Flavonoid có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, giúp bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý mãn tính.
  • Tanin: Tanin có tác dụng cầm máu, sát khuẩn, giúp chữa các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa.

TÁC DỤNG CÂY HUYẾT DỤ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE CON NGƯỜI

Theo Đông y, cây huyết dụ có tính mát, vị nhạt, không độc. Trong dân gian, lá huyết dụ thường được chế biến để làm thuốc cầm máu chữa băng huyết, rong huyết, do vậy nên không được sử dụng trong thời gian trước sinh hoặc sau sinh nhưng còn sót rau. Ngoài ra lá huyết dụ còn có công dụng điều trị chứng thổ huyết, xích bạch đới, tiểu ra máu, lỵ ra máu, sốt xuất huyết, ho ra máu, chảy máu cam, bệnh lậu, phong thấp, đau nhức xương khớp,… đặc biệt là một vị thuốc rất tốt cho máu.

Dưới đây là một số tác dụng dược lý của cây huyết dụ đã được khoa học chứng minh:

CẦM MÁU

Lá huyết dụ có tác dụng cầm máu rất tốt, thường được dùng để chữa các bệnh lý xuất huyết như chảy máu cam, chảy máu nội tạng,…

GIẢM ĐAU, CHỐNG VIÊM

Lá huyết dụ có tác dụng giảm đau, chống viêm, giúp chữa các bệnh lý đau nhức xương khớp như đau lưng, đau vai gáy,…

HẠ ĐƯỜNG HUYẾT

Lá huyết dụ có tác dụng hạ đường huyết, giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở người bệnh tiểu đường.

GIẢM CHOLESTEROL XẤU, TĂNG CHOLESTEROL TỐT

Lá huyết dụ có tác dụng giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, giúp bảo vệ tim mạch.

CHỐNG OXY HÓA

Lá huyết dụ có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư.

BÀI THUỐC ĐIỀU TRỊ CHỨA DƯỢC LIỆU HUYẾT DỤ

Dựa trên những công dụng của lá huyết dụ, có thể áp dụng các bài thuốc sau để chữa trị các bệnh lý:

CHỮA RONG KINH, BĂNG HUYẾT

Nguyên liệu:

  • Rễ cỏ gừng: 8g
  • Lá huyết dụ tươi: 20g
  • Rễ cỏ tranh: 10g
  • Đài hoa mướp: 10g

Cách làm:

  • Rửa sạch và thái nhỏ các nguyên liệu trên, sau đó sắc cùng 300ml nước. Đun sôi đến khi nước cô đặc còn 100ml thì tắt bếp. Chia thành 2 lần uống hết trong ngày.

CHỮA CHẢY MÁU CAM, HO RA MÁU

Nguyên liệu:

  • Cỏ nhọ nồi: 20g
  • Lá huyết dụ tươi: 30g
  • Trắc bá diệp sao cháy: 20g

Cách làm:

  • Rửa sạch và thái nhỏ các nguyên liệu trên, sau đó sắc cùng 300ml nước. Đun sôi đến khi nước cô đặc còn 100ml thì tắt bếp. Chia thành 2 – 3 lần uống hết trong ngày.

CHỮA SỐT XUẤT HUYẾT

Nguyên liệu:

  • Cỏ nhọ nồi: 20g
  • Huyết dụ tươi: 20g
  • Trắc bá diệp sao đen: 20g

Cách làm:

  • Rửa sạch và thái nhỏ các nguyên liệu trên, sau đó sắc cùng 300ml nước. Đun sôi đến khi nước cô đặc còn 100ml thì tắt bếp. Chia thành 2 – 3 lần uống hết trong ngày.

CHỮA TIỂU RA MÁU

Nguyên liệu:

  • Lá huyết dụ tươi: 20g
  • Lá lấu: 10g
  • Rễ cây ráng: 10g
  • Lá tiết dê: 10g
  • Lá cây muối: 10g

Cách làm:

  • Rửa sạch và giã nát các nguyên liệu trên, sau đó thêm nước lọc, gạn lấy nước uống.
LÁ HUYẾT DỤ CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 11

CHỮA BỆNH TRĨ

Nguyên liệu:

  • Lá huyết dụ tươi: 20g

Cách làm:

  • Rửa sạch và sắc lá huyết dụ tươi cùng 200ml nước. Đun sôi đến khi nước cạn cô đặc còn 100ml thì tắt bếp. Uống hết thang thuốc trong ngày.

CHỮA KIẾT LỴ

Nguyên liệu:

  • Rau má tươi: 20g
  • Lá huyết dụ tươi: 20g
  • Cỏ nhọ nồi: 12g

Cách làm:

  • Rửa sạch và giã nát các nguyên liệu trên, sau đó thêm nước lọc, gạn lấy nước cốt uống. Chia thành 2 lần/ngày.

CHỮA THỔ HUYẾT, MẤT KINH, TRỊ LAO PHỔI

Nguyên liệu:

  • Lá huyết dụ tươi: 60 – 100g

Cách làm:

  • Rửa sạch và sắc lá huyết dụ tươi cùng nước. Uống hàng ngày.

KHI DÙNG CÂY HUYẾT DỤ ĐỂ CHỮA BỆNH BẠN CẦN LƯU Ý NHỮNG GÌ?

Huyết dụ là một loại thảo dược có nhiều công dụng trong Đông y, đặc biệt là trong việc cầm máu, tiêu viêm, sát khuẩn. Tuy nhiên, khi sử dụng huyết dụ, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Không sử dụng huyết dụ cho phụ nữ đang mang thai, phụ nữ sau sinh bị sót nhau thai, phụ nữ vừa bị sảy thai, nạo phá thai.
  • Thận trọng khi dùng huyết dụ cho trẻ em và người cao tuổi.
  • Tác dụng điều trị của huyết dụ có thể đến chậm hơn so với thuốc Tây y. Vì vậy, người bệnh cần kiên trì sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, cơ địa của người bệnh mà hiệu quả và công dụng của các bài thuốc từ huyết dụ có thể khác nhau. Trong trường hợp người bệnh dị ứng với các thành phần của huyết dụ có thể xảy ra các phản ứng kích ứng, quá mẫn. Người bệnh cần ngưng sử dụng và thông báo ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
  • Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị trước khi sử dụng huyết dụ.
  • Không tự ý ngưng sử dụng thuốc Tây trong quá trình điều trị bằng thuốc Nam khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Nhìn chung cây huyết dụ được dân gian ưa chuộng vì có công dụng rất tốt đối với sức khỏe con người. Trong Đông y đây là dược liệu quý được thêm vào các bài thuốc hỗ trợ điều trị các bệnh lý như đau nhức xương khớp, bệnh trĩ, chảy máu cam,… Đặc biệt có hiệu quả cho những bệnh nhân mắc bệnh về máu. Tuy nhiên để đảm bảo an toàn cho quá trình sử dụng thì bạn nên tham khảo tư vấn từ các chuyên gia Đông y và Tây y.