RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU 

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  1

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một loại rối loạn tâm lý và thần kinh đặc trưng bởi sự suy giảm trong tương tác xã hội và khả năng giao tiếp. Theo ước tính của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cứ 36 trẻ em, có một trẻ được xác định mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ. Ngoài ra, tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ nam thường cao gấp 4 lần so với trẻ nữ. Vậy rối loạn phổ tự kỷ là gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu thông qua bài viết sau đây.

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  3

RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ LÀ GÌ?

Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ, gây ra ảnh hưởng đáng kể đến cách một người nhận thức và tương tác với người khác, làm suy giảm khả năng giao tiếp xã hội. Đặc điểm của rối loạn này bao gồm các hành vi hạn chế và lặp lại. Thuật ngữ “phổ” trong ASD chỉ đến sự đa dạng về triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Rối loạn phổ tự kỷ thường xuất hiện từ thời thơ ấu, và các triệu chứng thường trở nên rõ ràng trong năm đầu tiên của cuộc sống. Một số trẻ có thể phát triển bình thường ban đầu, nhưng sau đó trải qua giai đoạn thoái triển khoảng từ 18 đến 24 tháng tuổi trước khi các triệu chứng của ASD trở nên rõ ràng.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Các triệu chứng của ASD có thể khác nhau ở mỗi người, nhưng thường bao gồm các vấn đề sau:

GIAO TIẾP VÀ TƯƠNG TÁC XÃ HỘI

Trẻ em mắc ASD có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và phản ứng với cảm xúc của người khác. Chúng cũng có thể không quan tâm đến việc chơi với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Các triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Không trả lời khi được gọi tên hoặc không nghe thấy người khác gọi.
  • Không thích người khác quan tâm, chỉ thích chơi và khép mình vào thế giới riêng của bản thân.
  • Giao tiếp bằng mắt kém và thiếu biểu cảm trên khuôn mặt.
  • Không nói được, chậm nói, mất khả năng nói từ hoặc câu trước đó.
  • Không thể bắt đầu cuộc hoặc tiếp tục cuộc trò chuyện. Thậm chí chỉ bắt đầu cuộc trò chuyện khi đưa ra yêu cầu.
  • Nói với giọng điệu hoặc nhịp điệu bất thường. Có thể sử dụng giọng hát hoặc lời nói giống như robot.
  • Lặp lại nguyên văn các từ hoặc cụm từ nhưng không hiểu cách sử dụng chúng.
  • Có vẻ không hiểu các câu hỏi hoặc chỉ dẫn đơn giản.
  • Không thể hiện cảm xúc hoặc không nhận thức được cảm xúc của người khác.
  • Tương tác xã hội một cách thụ động, hung hăng hoặc gây rối.
  • Gặp khó khăn trong việc nhận biết các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như diễn giải nét mặt, tư thế cơ thể hoặc giọng nói của người khác.

HÀNH VI HOẶC SỞ THÍCH BỊ HẠN CHẾ HOẶC LẶP ĐI LẶP LẠI

Trẻ em mắc ASD có thể có các kiểu hành vi, sở thích hoặc hoạt động hạn chế, lặp đi lặp lại.

Các triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Thực hiện các hành động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như lắc lư, xoay tròn hoặc vỗ tay.
  • Thực hiện các hành động có thể gây hại cho bản thân, chẳng hạn như cắn hoặc đập đầu.
  • Phát triển những thói quen, nhận thức và trở nên khó chịu khi có sự thay đổi nhỏ nhất.
  • Có vấn đề về phối hợp hoặc có kiểu cử động kỳ lạ, chẳng hạn như vụng về hoặc đi kiễng chân. Có ngôn ngữ cơ thể kỳ quặc, cứng nhắc hoặc cường điệu.
  • Bị mê hoặc bởi các chi tiết của đồ vật, chẳng hạn như bánh xe quay của ô tô đồ chơi nhưng không hiểu mục đích hoặc chức năng tổng thể của đồ vật đó.
  • Nhạy cảm bất thường với ánh sáng, âm thanh nhưng có thể thờ ơ với cơn đau hoặc nhiệt độ.
  • Không tham gia vào trò chơi bắt chước hoặc giả vờ.
  • Tập trung vào một vật thể, hoạt động với cường độ bất thường.
  • Có sở thích ăn uống kém, chẳng hạn như chỉ ăn một số loại thực phẩm.

CÁC VẤN ĐỀ KHÁC

Trẻ em mắc ASD cũng có thể gặp các vấn đề khác, chẳng hạn như:

  • Khó khăn trong học tập, đặc biệt là các môn học cần khả năng ngôn ngữ hoặc tư duy trừu tượng.
  • Khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc, chẳng hạn như hay cáu gắt, lo lắng hoặc trầm cảm.
  • Các vấn đề về sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc rối loạn lưỡng cực.
RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ (ASD): CÁC MỨC ĐỘ, NGUYÊN NHÂN VÀ DẤU HIỆU  5

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một rối loạn phức tạp với nguyên nhân chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường gây ra.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ASD có liên quan đến di truyền. Trẻ em có anh chị em mắc ASD có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 20-30% so với trẻ em không có anh chị em mắc bệnh. Nếu cả cha và mẹ đều mắc ASD, nguy cơ mắc bệnh ở con cái của họ là 30-50%.

Các nhà khoa học đã xác định được một số gen liên quan đến ASD. Tuy nhiên, ASD là một rối loạn đa gen, có nghĩa là nó do sự kết hợp của nhiều gen gây ra.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường cũng có thể đóng một vai trò trong việc phát triển ASD. Một số yếu tố môi trường được nghiên cứu bao gồm:

  • Vấn đề trong quá trình mang thai và sinh nở: Trẻ sinh ra từ mẹ có tuổi cao, mắc bệnh tiểu đường hoặc rối loạn tuyến giáp, hoặc có các vấn đề trong quá trình mang thai, chẳng hạn như nhiễm trùng, có nguy cơ mắc ASD cao hơn.
  • Vấn đề sau khi sinh: Trẻ sinh non, nhẹ cân hoặc mắc các vấn đề sức khỏe sau khi sinh, chẳng hạn như nhiễm trùng, có nguy cơ mắc ASD cao hơn.
  • Tiếp xúc với các chất độc trong môi trường: Một số nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với các chất độc trong môi trường, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp hoặc kim loại nặng, có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

Ngoài các yếu tố di truyền và môi trường nêu trên, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ASD, bao gồm:

  • Giới tính: Bé trai có nguy cơ mắc ASD cao gấp 4 lần so với bé gái.
  • Tầng lớp xã hội: Trẻ em thuộc tầng lớp xã hội thấp có nguy cơ mắc ASD cao hơn.

CHẨN ĐOÁN CHỨNG RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ THẾ NÀO?

Chẩn đoán ASD bao gồm các bước sau:

  • Lịch sử phát triển: Bác sĩ sẽ hỏi cha mẹ hoặc người chăm sóc trẻ về lịch sử phát triển của trẻ, bao gồm các mốc phát triển quan trọng như biết nói, biết đi và chơi với các bạn.
  • Quan sát hành vi: Bác sĩ sẽ quan sát trẻ trong khi chơi hoặc tương tác với người khác để đánh giá các kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ.
  • Bài kiểm tra: Bác sĩ có thể cho trẻ làm các bài kiểm tra để đánh giá khả năng ngôn ngữ, trí tuệ và hành vi của trẻ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ THẾ NÀO?

Không có cách chữa trị ASD, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp cải thiện các triệu chứng. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

THUỐC

Thuốc chỉ giúp kiểm soát các triệu chứng. Ví dụ, một số loại thuốc được kê đơn khi con bạn hiếu động quá mức. Thuốc chống loạn thần đôi khi được sử dụng để điều trị các vấn đề nghiêm trọng về hành vi. Ngoài ra, thuốc chống trầm cảm có thể được kê đơn để điều trị chứng lo âu. Một số loại thuốc và chất bổ sung có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi cho trẻ dùng.

CAN THIỆP HÀNH VI, TÂM LÝ VÀ GIÁO DỤC

Nhiều chương trình giải quyết các khó khăn về xã hội, ngôn ngữ và hành vi liên quan đến chứng rối loạn phổ tự kỷ đã được triển khai. Một số chương trình tập trung vào việc làm giảm hành vi bất thường và dạy các kỹ năng mới. Các chương trình khác tập trung vào việc dạy trẻ cách hành động trong những tình huống xã hội hoặc giao tiếp với người khác.

PHÒNG NGỪA RỐI LOẠN PHỔ TỰ KỶ

Không có cách nào để ngừa chứng rối loạn phổ tự kỷ. Tuy nhiên, vẫn có thể điều trị các triệu chứng của bệnh. Chẩn đoán và can thiệp sớm là biện pháp hữu hiệu để cải thiện hành vi, kỹ năng và phát triển ngôn ngữ.

Phụ huynh có con mắc rối loạn phổ tự kỷ nên:

  • Tìm hiểu thông tin về chứng rối loạn phổ tự kỷ.
  • Cung cấp cho bác sĩ những thông tin và thói quen của con.
  • Kết nối với các bậc phụ huynh khác cũng có con mắc rối loạn phổ tự kỷ để chia sẻ kinh nghiệm.
  • Tìm kiếm sự trợ giúp từ bác sĩ.
  • Dành thời gian cho con.

Chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ mắc ASD. Với sự hỗ trợ và giúp đỡ của gia đình, giáo viên và các chuyên gia, trẻ mắc ASD có thể phát triển và đạt được tiềm năng của mình.

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG?

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG? 7

Nhiều phụ nữ mong muốn có vòng 1 đầy đặn và quyến rũ trong hành trình chăm sóc vẻ đẹp của mình. Kích thước vòng ngực có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như di truyền, cân nặng, và tuổi tác. Trong số các phương pháp được ưa chuộng hiện nay, việc sử dụng sữa đậu nành đã thu hút sự chú ý của nhiều người, với hy vọng cải thiện kích thước vòng 1. Tuy nhiên, liệu uống sữa đậu nành có thực sự làm tăng kích thước vòng 1 hay không, đòi hỏi sự tìm hiểu kỹ lưỡng về hiệu quả và tác động của nó trên cơ thể.

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG? 9

YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN KÍCH THƯỚC VÒNG 1

DI TRUYỀN

Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định kích thước và hình dạng của bộ ngực. Nếu mẹ, chị em gái của bạn có vòng 1 lớn thì khả năng bạn cũng có vòng 1 lớn là rất cao.

CÂN NẶNG

Kích thước ngực phụ thuộc một phần vào lượng mỡ trong cơ thể. Khi tăng cân, lượng mỡ trong cơ thể cũng tăng lên, kéo theo kích thước ngực cũng tăng theo. Ngược lại, khi giảm cân, lượng mỡ trong cơ thể giảm xuống, kích thước ngực cũng giảm theo.

TUỔI TÁC

Kích thước ngực có thể thay đổi theo tuổi tác. Trong giai đoạn dậy thì, ngực bắt đầu phát triển và đạt kích thước tối đa ở độ tuổi 20-25. Sau đó, kích thước ngực có thể giảm dần theo tuổi tác, đặc biệt là trong thời kỳ mãn kinh.

NỘI TIẾT TỐ

Các hormone sinh dục nữ, đặc biệt là estrogen, có tác động đến sự phát triển và kích thước của ngực. Trong giai đoạn dậy thì, estrogen kích thích ngực phát triển. Trước kỳ kinh nguyệt, lượng estrogen trong cơ thể tăng cao khiến ngực to hơn. Khi mang thai, estrogen, progesterone và prolactin kết hợp với nhau giúp ngực phát triển để chuẩn bị cho quá trình cho con bú. Sau khi mãn kinh, khi lượng estrogen suy giảm, ngực sẽ bị teo nhỏ lại.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, có thể làm tăng kích thước ngực.
  • Vận động thể thao: Một số bài tập thể dục, chẳng hạn như yoga, có thể giúp tăng cường cơ ngực và làm cho ngực săn chắc hơn.
  • Tình trạng sức khỏe: Một số bệnh lý, chẳng hạn như ung thư vú, có thể làm thay đổi kích thước ngực.

LỢI ÍCH CỦA SỮA ĐẬU NÀNH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

TỐT CHO SỨC KHỎE TIM MẠCH

Sữa đậu nành chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, là những chất béo lành mạnh giúp giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt). Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim mạch vành, đột quỵ.

SỮA ĐẬU NÀNH TỐT CHO XƯƠNG

Sữa đậu nành là một nguồn cung cấp canxi dồi dào, một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương. Canxi giúp xương chắc khỏe và ngăn ngừa loãng xương.

TỐT CHO PHỤ NỮ TIỀN MÃN KINH VÀ MÃN KINH

Phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh thường gặp các triệu chứng như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm, khô âm đạo,… Sữa đậu nành chứa isoflavone, một loại phytoestrogen có cấu trúc tương tự estrogen. Isoflavone có thể giúp giảm các triệu chứng này.

HỖ TRỢ GIẢM CÂN

Sữa đậu nành chứa nhiều protein và chất xơ, giúp bạn no lâu và giảm cảm giác thèm ăn. Điều này có thể giúp bạn giảm cân hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh.

TỐT CHO LÀN DA

Sữa đậu nành chứa vitamin E, một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ làn da khỏi tác hại của các gốc tự do. Vitamin E cũng giúp giữ ẩm cho da và làm chậm quá trình lão hóa.

UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ TĂNG VÒNG 1 KHÔNG?

Khi vòng 1 không đạt đến sự săn chắc mong muốn, nhiều phụ nữ đang tìm kiếm cách để cải thiện tình trạng này. Trong số những tin đồn và lời đồn đại, một số người cho rằng uống sữa đậu nành có thể là giải pháp để tăng kích thước vòng 1. Tuy nhiên, hiện tại, không có bằng chứng hay nghiên cứu nào chứng minh rằng sữa đậu nành thực sự có khả năng làm tăng kích thước ngực.

Mặc dù sữa đậu nành chứa phytoestrogen, một hợp chất thực vật có tác dụng tương tự như estrogen trong cơ thể, nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể nào chỉ ra rằng nó ảnh hưởng đáng kể đến kích thước vòng 1. Do đó, việc kỳ vọng vào sữa đậu nành như một phương pháp cải thiện vòng 1 có thể cần được xem xét lại, và nên tìm kiếm thông tin chính xác và khoa học trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp nào.

CÁC CÁCH GIÚP CẢI THIỆN VÒNG 1

CÁC PHƯƠNG PHÁP TỰ NHIÊN

Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và cải thiện vòng 1 theo một số cách. Cụ thể, các bài tập tác động đến cơ ngực, cơ lưng và cơ vai sẽ giúp ngực trông đầy đặn và săn chắc hơn. Một số bài tập giúp tăng kích thước vòng 1 phổ biến bao gồm:

  • Đẩy tường
  • Hít đất
  • Tư thế mở rộng ép ngực
  • Tư thế rắn hổ mang

Giữ tư thế thẳng: Tư thế gù lưng khiến ngực trông nhỏ hơn. Do đó, việc giữ tư thế thẳng sẽ giúp ngực trông đầy đặn hơn và cao hơn. Để cải thiện tư thế, bạn có thể tập các bài tập như:

  • Bài tập plank
  • Tư thế trẻ em
  • Tư thế mèo bò

Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng bao gồm đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và phát triển toàn diện, bao gồm cả vòng 1. Một số thực phẩm giúp tăng kích thước vòng 1 bao gồm:

  • Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành
  • Đu đủ
  • Bưởi
  • Trái cây họ cam quýt
  • Các loại hạt

CÁC PHƯƠNG PHÁP CAN THIỆP PHẪU THUẬT

  • Nâng ngực: Nâng ngực là phương pháp phẫu thuật thẩm mỹ phổ biến nhất giúp tăng kích thước vòng 1. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng túi độn ngực để tạo hình và nâng cao vòng 1.
  • Cấy mỡ tự thân: Cấy mỡ tự thân là phương pháp phẫu thuật sử dụng mỡ tự thân từ các vùng khác trên cơ thể để cấy vào vòng 1. Phương pháp này giúp tăng kích thước vòng 1 một cách tự nhiên và không gây dị ứng.

Uống sữa đậu nành là một cách tốt để bổ sung dinh dưỡng, nhưng nó không có khả năng tăng kích thước vòng 1. Nếu bạn muốn cải thiện kích thước vòng 1, bạn có thể cân nhắc các phương pháp khác, chẳng hạn như phẫu thuật thẩm mỹ, massage ngực hoặc tập thể dục.