BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  1

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  3

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 5

Viêm xoang cấp là một vấn đề phổ biến về sức khỏe mũi xoang, làm cho khoảng 30 triệu lượt người cần thăm khám và điều trị ban đầu trên toàn thế giới. Theo thống kê, khoảng 6-7% trẻ em thường gặp các triệu chứng hô hấp do viêm xoang cấp tính. Trong khi đó, mỗi năm, khoảng 16% người trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh này. Bài viết này sẽ đưa ra cách nhận biết cũng như xử lý tình trạng này để giảm thiểu cảm giác không thoải mái và khó chịu mà nó gây ra

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 7

VIÊM XOANG LÀ GÌ?

Đây là tình trạng viêm nhiễm xảy ra trong thời gian ngắn trên niêm mạc của các xoang. Việc tắc nghẽn các lỗ xoang gây ra sự tích tụ dịch nhầy, gây khó khăn trong việc thoát nước và dịch nhầy ra khỏi xoang. Điều này gây ra sự khó chịu và khó thở cho người bệnh.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các xoang thực hiện chức năng lọc các chất ô nhiễm, vi sinh vật và các kháng nguyên khác. Dịch chất này dẫn vào hốc mũi qua các lỗ thông xoang nhỏ. Các loại xoang như xoang sàng trước, xoang hàm và trán dẫn chất lưu vào khe giữa, tạo thành phức hợp lỗ thông xoang.

Xoang sàng sau và xoang bướm dẫn vào khe trên. Những sợi lông nhỏ, hay “lông mao”, lót màng nhầy của khoang mũi và vòm họng, hoạt động cùng nhau để lọc và lưu thông chất nhầy và các vụn vặt, sau đó dẫn chúng đến vòm họng và hầu họng.

Viêm mũi xoang xảy ra khi không loại bỏ hiệu quả các kháng nguyên này, gây viêm cho xoang và đường mũi.

Nguyên nhân phổ biến của viêm mũi xoang bao gồm:

  • Tắc nghẽn lỗ thông xoang: thường do nguyên nhân giải phẫu như khối u hoặc lệch vách ngăn.
  • Rối loạn chức năng của lông mao: ví dụ như hội chứng Kartagener.
  • Dịch tiết xoang đặc: có thể do xơ nang.

Phù nề cục bộ do nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc dị ứng mũi thường là nguyên nhân tạm thời gây tắc nghẽn các vùng dẫn lưu này, dẫn đến viêm mũi xoang.

Khi vi khuẩn tồn tại và sinh sôi trong các xoang cạnh mũi, có thể gây biến chứng nghiêm trọng khi nhiễm trùng lan sang các cấu trúc xung quanh như não và ổ mắt.

Người trưởng thành có bốn cặp xoang phát triển: xoang hàm, xoang sàng, xoang trán và xoang bướm. Trẻ sơ sinh chỉ có xoang sàng và xoang hàm, trong khi xoang trán và xoang bướm thường phát triển sau. Việc phát triển đầy đủ của các loại xoang này thường diễn ra trong giai đoạn dậy thì và trưởng thành.

BIỂU HIỆN CHÍNH CỦA BỆNH VIÊM XOANG CẤP?

Các triệu chứng của viêm xoang cấp bao gồm:

  • Sốt nhẹ và cảm giác mệt mỏi.
  • Đau nhức ở vùng mặt tương ứng với các vùng xoang như vùng trán, quanh hốc mắt và hố nanh.
  • Chảy mũi, ban đầu là dịch nhầy sau đó dần trở thành đặc, có thể có màu vàng hoặc xanh.
  • Nghẹt mũi, có thể ảnh hưởng một hoặc cả hai bên.
  • Mất khả năng ngửi hoặc ngửi mùi kém.
  • Cảm giác ù tai..

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG CẤP

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ GIẢM TRIỆU CHỨNG VIÊM XOANG

Có nhiều phương pháp giúp giảm nhẹ triệu chứng của viêm xoang cấp tính như sau:

  • Sử dụng nước muối loãng để xịt mũi và vệ sinh mũi nhiều lần trong ngày. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và virus, từ đó cải thiện các triệu chứng của bệnh và giúp kháng viêm.
  • Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid như Fluticasone, Budesonide, Beclomethasone… Các loại thuốc này có tác dụng ngăn ngừa và điều trị viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Ngoài ra, cần hạn chế lạm dụng corticosteroid xịt mũi trong thời gian dài, vì có thể gây ra tắc nghẽn mũi nghiêm trọng hơn và dễ tái phát.

Cũng trong quá trình điều trị và giảm các triệu chứng viêm xoang, có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê toa như ibuprofen, aspirin hoặc acetaminophen.

THUỐC KHÁNG SINH

Khi viêm xoang cấp tính được xác định là do vi khuẩn gây ra, việc sử dụng kháng sinh có thể không cần thiết do hệ miễn dịch thường có khả năng chống lại bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần theo dõi triệu chứng, và nếu tình trạng viêm xoang trở nên nghiêm trọng hơn và các triệu chứng trở nên nặng hơn, việc sử dụng kháng sinh kê toa có thể cần thiết.

Khi sử dụng kháng sinh, người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng. Việc điều trị không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang cấp tính trở nên nghiêm trọng hơn và có thể tái phát.

LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

Liệu pháp miễn dịch có thể được áp dụng nếu viêm xoang cấp tính liên quan đến dị ứng, giúp giảm phản ứng của cơ thể với các dị nguyên nhất định.

CHĂM SÓC KHI BỊ VIÊM XOANG CẤP

Với viêm xoang cấp tính, việc thay đổi lối sống và thực hiện các biện pháp khắc phục tại nhà có thể giúp giảm triệu chứng và làm cho người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.

BỔ SUNG NƯỚC

Uống đủ nước là quan trọng để làm loãng dịch nhầy và giảm tắc nghẽn trong các xoang, từ đó giảm nhẹ triệu chứng nghẹt mũi và đau xoang. Nước trái cây cũng có thể giúp cải thiện tình trạng viêm xoang cấp tính. Tuy nhiên, cần tránh xa các đồ uống chứa rượu và caffeine vì chúng có thể làm mất nước và kích thích tình trạng viêm xoang.

RỬA SẠCH HỐC MŨI

Rửa sạch hốc mũi xoang tại nhà có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng viêm xoang. Sử dụng nước muối sinh lý và bình rửa dụng cụ thiết kế đặc biệt để rửa sạch hốc mũi xoang. Khi rửa mũi xoang, nên nghiêng sang một bên để nước muối sinh lý đi từ mũi trên xuống mũi dưới, giúp loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.

KÊ CAO ĐẦU KHI NGỦ

Triệu chứng như chảy dịch mũi và nghẹt mũi trong viêm xoang cấp tính có thể gây khó chịu và phiền toái. Để giảm bớt triệu chứng này, nên ngủ với đầu cao hơn so với cơ thể. Điều này giúp hạn chế dịch từ các xoang chảy ra và giảm tắc nghẽn, làm cho việc thở dễ dàng hơn.

SỬ DỤNG XÔNG HƠI

Làm ấm các xoang bị viêm và tắc dịch có thể giúp cải thiện triệu chứng của viêm xoang cấp tính. Bằng cách sử dụng xông hơi từ nước nóng, nước ấm sẽ tiếp xúc và làm ẩm các xoang, làm lỏng dịch tắc và giảm đau, giúp cảm thấy dễ chịu hơn và thở thoải mái hơn.

VIÊM XOANG CẤP LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ VIÊM XOANG CẤP 9

BỆNH VIÊM XOANG CẤP NẾU KHÔNG ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ SẼ ĐỂ LẠI NHỮNG BIẾN CHỨNG GÌ?

Biến chứng của viêm xoang có thể bao gồm:

  • Biến chứng hô hấp như viêm họng, viêm thanh quản, và viêm phế quản mạn tính.
  • Liên quan đến mắt, có thể gây ra viêm tấy, áp xe ổ mắt, và viêm thị thần kinh hậu nhãn cầu.
  • Trong vùng nội sọ, có thể xảy ra viêm màng não, áp xe não, và viêm tĩnh mạch xoang hang.
  • Ngoài ra, còn có thể gây ra các biến chứng khác như suy nhược thần kinh và trầm cảm.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM XOANG CẤP TÍNH

Để phòng ngừa bệnh viêm xoang nói chung và viêm xoang cấp tính nói riêng, mỗi người cần:

  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây dị ứng như phấn hoa, lông động vật, và hóa chất.
  • Phòng tránh cảm cúm và các tác nhân gây viêm mũi xoang do virus phổ biến.
  • Tiêm vắc xin phòng bệnh cúm để tăng cường hệ miễn dịch.
  • Đeo khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi đi đến những nơi đông người.
  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn để ngăn chặn sự lây nhiễm.
  • Giữ cơ thể ấm áp và bảo vệ tai mũi họng khỏi thời tiết lạnh.
  • Tránh để viêm tai giữa phát triển, vì nó có thể gây ra biến chứng viêm xoang.
  • Ngừng hút thuốc lá, vì nó có thể gây tổn thương cho màng niêm mạc của đường hô hấp.
  • Điều trị viêm mũi kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của viêm xoang.
  • Tăng cường hệ miễn dịch bằng cách duy trì một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng và thực hiện các hoạt động vận động hàng ngày.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Viêm xoang cấp có nguy hiểm không? Viêm xoang cấp là nặng hay nhẹ?

Viêm xoang cấp tính hiếm khi gây nguy hiểm vì hầu hết các trường hợp là do virus và sẽ tự khỏi. Viêm xoang do vi khuẩn cấp tính không biến chứng có thể điều trị dễ dàng bằng thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, nếu có biến chứng, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Các biến chứng nguy hiểm nhất như biến chứng nội sọ, có thể để lại di chứng bệnh tật hoặc đe dọa tính mạng người bệnh như: thay đổi trạng thái tinh thần, bất thường dây thần kinh sọ, đau khi cử động mắt, phù quanh hốc mắt…

2. Viêm xoang cấp kiêng ăn gì?

Không có khuyến nghị chính thức về ăn uống cho bệnh viêm xoang, tuy nhiên, thực tế cho thấy khi ăn các món nóng, ấm sẽ hạn chế tình trạng nghẹt xoang hơn. Ngược lại, ăn/uống thực phẩm lạnh làm tình trạng tắc nghẽn xoang nặng hơn.

Hút thuốc lá, uống rượu bia cũng khiến cho viêm xoang nặng hơn. Việc sử dụng thực phẩm gây dị ứng làm tăng nặng tình trạng viêm xoang. Các thực phẩm gây dị ứng có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người dị ứng với hải sản (tôm, cua), trong khi một số người dị ứng với vài loại rau như dọc mùng (bạc hà), hay các loại hạt như lạc (đậu phộng)…

3. Viêm xoang có lây không?

Nếu viêm xoang do vi khuẩn thì không lây bệnh, viêm xoang do virus có lây bệnh. Do đó, tiêm vắc xin phòng bệnh cúm là biện pháp tốt để phòng ngừa viêm xoang do cúm.

4. Viêm xoang cấp gây chảy máu mũi không?

Hầu như viêm xoang cấp không gây chảy máu mũi. Các triệu chứng thường thấy là nghẹt mũi, chảy dịch mũi, đau nhức vùng chữ T, có thể kèm đau đầu.

KẾT LUẬN

Mặc dù viêm xoang cấp có thể tự khỏi, nhưng đôi khi nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong vùng nội sọ. Do đó, khi có triệu chứng viêm xoang cấp kéo dài hơn một tuần mà không có sự cải thiện, người bệnh nên đi thăm khám tại bệnh viện.

Bên cạnh đó, mỗi người cũng nên thúc đẩy phòng tránh viêm xoang bằng cách tiêm phòng vắc xin cúm và thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hai lần mỗi năm. Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề liên quan đến viêm xoang.