UNG THƯ DA ĐẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

UNG THƯ DA ĐẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 1

Ung thư da đầu, một loại ung thư da đặc biệt, xuất hiện khi có sự phát triển không kiểm soát của tế bào ác tính trên vùng da từ cổ lên đầu. Mặc dù không phổ biến, nhưng đây là một bệnh lý nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn có đầy đủ kiến thức về căn bệnh ung thư da đầu, nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa bệnh.

UNG THƯ DA ĐẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 3

UNG THƯ DA ĐẦU LÀ BỆNH GÌ?

Ung thư da đầu là một dạng ung thư da, mặc dù không phổ biến nhưng đây không phải là một bệnh lý hiếm. Thường xuất hiện trên vùng da đầu, nó có khả năng phát triển và lan tỏa nhanh chóng, có thể di căn đến não, tăng nguy cơ nguy hiểm đến tính mạng.

Về mặt nguy hiểm, ung thư da đầu được coi là một trong những loại ung thư có tốc độ phát triển nhanh, có khả năng di căn cao, đặc biệt là đối với những khối u ác tính trên da đầu. Tình trạng này đã được chứng minh là có tỷ lệ tử vong cao hơn so với các loại khối u ác tính khác trên cơ thể.

Có 4 giai đoạn tiến triển của ung thư da đầu, cụ thể là:

  • Giai đoạn 1: khối u xuất hiện nhưng vẫn còn nhỏ, khoảng dưới hoặc bằng 2cm và chưa xâm lấn sang khu vực lân cận;
  • Giai đoạn 2: khối u lớn dần nhưng chưa vượt quá 5cm. Cũng có trường hợp u nhỏ hơn (khoảng 2cm) có thâm bì và giai đoạn này khối u chưa có dấu hiệu di căn;
  • Giai đoạn 3: khối u phát triển lên 5cm hoặc kích thước nhỏ hơn nhưng đã bị thâm nhiễm trung bì, hay khối u có kích cỡ bất kỳ nhưng kèm theo đó là di căn hạch;
  • Giai đoạn 4: khối u di căn, xâm lấn sang các hạch, những vùng da và cơ quan khác như xương, sụn,…

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN UNG THƯ DA ĐẦU

Nguyên nhân chính gây ra ung thư da đầu là do tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng mặt trời. Tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời làm biến đổi ADN của các tế bào da đầu, khiến chúng nhanh chóng phân chia một cách vô tổ chức, tạo thành khối tế bào ung thư trên da đầu.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da đầu, bao gồm:

  • Sử dụng hóa chất làm tóc quá nhiều: Thành phần chất hóa học độc hại có trong thuốc nhuộm hoặc tẩy khi tiếp xúc nhiều với da đầu trong thời gian dài sẽ gây hại vùng da đầu, thậm chí hình thành các khối u ác tính.
  • Di truyền: Những người có người thân mắc hội chứng Torres, hội chứng tế bào đáy dạng nơ-vi, bệnh xơ da nhiễm sắc, hội chứng Gardner… cũng có thể bị ung thư vùng da đầu.
  • Da đầu nhạy cảm với ánh nắng mặt trời: Những người có làn da trắng, tóc vàng, sẹo, hoặc nếp nhăn trên da đầu có nguy cơ mắc ung thư da đầu cao hơn.
  • Lối sống: Những người thường xuyên làm việc ngoài trời, chơi thể thao dưới nắng, hoặc đi du lịch biển có nguy cơ mắc ung thư da đầu cao hơn.

TRIỆU CHỨNG CỦA UNG THƯ DA ĐẦU

Ung thư da đầu thường có những dấu hiệu và triệu chứng sau:

UNG THƯ TẾ BÀO ĐÁY

  • Da đầu xuất hiện đốm màu đỏ, hồng hoặc nâu giống nốt ruồi, bề mặt bằng phẳng hoặc lõm ở phần giữa hoặc nổi lên. Các đốm đôi khi sáng bóng hoặc sần sùi thô ráp.
  • Bề mặt đốm dễ chảy máu dù chỉ va chạm nhẹ.
  • Nhìn thấy được mạch máu không đều khi đốm phát triển lớn hơn.

UNG THƯ TẾ BÀO VẢY

Da đầu xuất hiện nốt cứng hoặc các mảng màu hồng, màu đỏ. Bề mặt các nốt sần sùi, có vảy, bong tróc. Người bệnh sẽ cảm thấy da đầu ngứa ngáy, đôi khi chảy máu bất thường mà không rõ nguyên do.

UNG THƯ HẮC TỐ

  • Da đầu xuất hiện vết đốm hoặc vết sưng màu nâu hoặc màu đen như nốt ruồi khiến người bệnh chủ quan, nghĩ đơn giản là mọc nốt ruồi.
  • Đường viền quanh đốm hoặc nốt có màu sắc không đều, sẫm màu hơn.
  • Các đốm hoặc nốt có sự thay đổi về kích thước và màu sắc.
  • Người bệnh bị ngứa hoặc chảy máu theo thời gian.

PHƯƠNG PHÁP XÉT NGHIỆM VÀ CHẨN ĐOÁN UNG THƯ DA ĐẦU

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Thông thường, khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng để quan sát vị trí tổn thương ở trên vùng da đầu. Đồng thời, có thể hỏi thêm một số vấn đề về tiền sử bản thân và gia đình nhằm đưa ra kết luận sơ bộ về tình trạng của người bệnh.

CHỤP X-QUANG

Chụp X-quang là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ phát hiện và đánh giá mức độ xâm lấn của khối u ung thư da đầu. Phương pháp này có thể được sử dụng để đánh giá xem khối u có xâm lấn vào xương sọ hay các mô khác hay không.

SINH THIẾT

Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định loại ung thư da đầu, tình trạng và giai đoạn bệnh cụ thể. Bác sĩ sẽ tiến hành lấy một mẫu nhỏ của vùng da đầu đang nghi ngờ mắc ung thư để thực hành sinh thiết dưới kính hiển vi.

ĐIỀU TRỊ UNG THƯ DA ĐẦU

UNG THƯ DA ĐẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CÁCH ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 5

Phương pháp điều trị ung thư da đầu phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

PHẪU THUẬT

Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều trị ung thư da đầu. Phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ khối u hoặc toàn bộ da đầu.

HÓA TRỊ

Hóa trị sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

XẠ TRỊ

Xạ trị sử dụng các tia bức xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH

Liệu pháp miễn dịch sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư. Liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng như một phương pháp điều trị độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác.

PHÒNG NGỪA UNG THƯ DA ĐẦU

Cách tốt nhất để phòng ngừa ung thư da đầu là hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Khi ra ngoài trời, cần che chắn da đầu bằng mũ, nón, khẩu trang và kính râm. Ngoài ra, cần sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên và thoa lại sau mỗi 2 giờ hoặc khi ra nhiều mồ hôi.

Một số biện pháp khác giúp phòng ngừa ung thư da đầu bao gồm:

  • Kiểm tra da đầu thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Thăm khám bác sĩ da liễu định kỳ để kiểm tra sức khỏe da.
  • Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc, béo phì và uống nhiều rượu bia.

Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trên da đầu, cần đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ ĐỂ LẤY LẠI VẺ MỊN MÀNG CHO LÀN DA

CÁCH ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ ĐỂ LẤY LẠI VẺ MỊN MÀNG CHO LÀN DA 7

Sẹo rỗ là tình trạng trên da khiến vết sẹo xuất hiện lõm dưới bề mặt da, tạo thành một bề mặt không đồng đều. Nó thường là hậu quả của chấn thương da, như do mụn thủy đậu hoặc mụn trứng cá nặng. Để giải quyết vấn đề này, việc điều trị đòi hỏi sự đầu tư lớn về thời gian, công sức và có nguy cơ rủi ro cao. Trước khi quyết định áp dụng bất kỳ phương pháp điều trị nào, quan trọng nhất là tham khảo ý kiến chuyên gia da liễu. Việc này giúp đảm bảo bạn có thông tin chi tiết và chính xác nhất về tình trạng của da và lựa chọn phương pháp phù hợp.

CÁCH ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ ĐỂ LẤY LẠI VẺ MỊN MÀNG CHO LÀN DA 9

KHÁI NIỆM SẸO RỖ

Sẹo rỗ là hiện tượng trên da, nơi vết sẹo có đặc điểm bề mặt lõm xuống dưới các lớp mô do da không khả năng tái tạo như bình thường. Nguyên nhân chủ yếu của sẹo rỗ thường bắt nguồn từ quá trình loại bỏ nốt ruồi, mắc thủy đậu hoặc phải đối mặt với mụn trứng cá nặng, gây ra những vết sẹo mụn khó khắc phục trên da.

Có 3 loại chính của sẹo rỗ:

  • Sẹo rỗ chân vuông (boxcar scar): Vết sẹo này lõm xuống, có đường viền rõ ràng và đáy phẳng, tương tự như sẹo thủy đậu.
  • Sẹo rỗ chân đá nhọn (ice pick scar): Đây là vết sẹo nhỏ, hẹp và sâu, gần giống với tình trạng lỗ chân lông sâu.
  • Sẹo rỗ hình lượn sóng (rolling scar): Đây là loại sẹo không có đường biên rõ ràng, thường xuất hiện trên khu vực má và có hình dạng lượn sóng không đều.

NGUYÊN NHÂN GÂY SẸO RỖ

Có nhiều nguyên nhân gây sẹo rỗ, trong đó phổ biến nhất là:

CÁCH ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ ĐỂ LẤY LẠI VẺ MỊN MÀNG CHO LÀN DA 11

MỤN TRỨNG CÁ

Mụn trứng cá là nguyên nhân phổ biến nhất gây sẹo rỗ. Khi mụn trứng cá nặng, các nang lông bị viêm và phá hủy, dẫn đến mất collagen và elastin, khiến da bị lõm xuống.

THỦY ĐẬU

Thủy đậu cũng là một nguyên nhân phổ biến gây sẹo rỗ. Khi bị thủy đậu, các mụn nước vỡ ra, gây tổn thương da và dẫn đến sẹo rỗ.

TAI NẠN

Các tai nạn như bị bỏng, chấn thương,… cũng có thể gây sẹo rỗ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài ra, một số nguyên nhân khác có thể gây sẹo rỗ bao gồm:

  • Bệnh chàm
  • Bệnh vẩy nến
  • Bệnh Rosacea
  • Bệnh Lupus ban đỏ hệ thống
  • Bệnh tiểu đường

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ PHỔ BIẾN NHẤT HIỆN NAY

LỘT DA HÓA HỌC

Là một phương pháp điều trị sẹo rỗ phổ biến, được thực hiện bằng cách bôi hóa chất lên bề mặt da để phá hủy lớp mô da bị tổn thương. Sau đó da sẽ bị dung dịch hóa học làm cho bong tróc, kích thích lớp mô tươi mới bên dưới phát triển nhằm tái tạo biểu bì da.

Phương pháp này có tác dụng làm mờ đi vết sẹo rỗ, cải thiện làn da sau vài tuần điều trị. Tuy nhiên, lột da hóa học cũng có một số nhược điểm như:

  • Khiến da trở nên nhạy cảm hơn, khô hơn: Do lớp da bên ngoài bị bong tróc, da sẽ trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời và các tác nhân gây hại khác. Ngoài ra, da cũng có thể bị khô, bong tróc, ngứa ngáy trong thời gian đầu điều trị.
  • Tăng nguy cơ dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần của hóa chất lột da.

Các loại hóa chất thường được sử dụng bao gồm:

  • Axit glycolic: Axit glycolic là một loại axit alpha hydroxy (AHA) có tác dụng tẩy tế bào chết, kích thích sản sinh collagen. Axit glycolic thường được sử dụng để điều trị sẹo rỗ nhẹ.
  • Axit salicylic: Axit salicylic là một loại axit beta hydroxy (BHA) có tác dụng tẩy tế bào chết, giảm viêm. Axit salicylic thường được sử dụng để điều trị sẹo rỗ trung bình.
  • Axit trichloroacetic (TCA): TCA là một loại axit mạnh có tác dụng lột da sâu. TCA thường được sử dụng để điều trị sẹo rỗ nặng.

LIỆU PHÁP LĂN KIM

Liệu pháp lăn kim là một phương pháp thẩm mỹ da sử dụng các đầu kim nhỏ để tạo ra các tổn thương giả trên da, kích thích quá trình tự lành thương của cơ thể, tăng sinh collagen và elastin, giúp cải thiện các vấn đề về da như sẹo rỗ, nếp nhăn, nám, tàn nhang,…

Khi lăn kim, các đầu kim sẽ tạo ra các vết thương nhỏ trên da. Các vết thương này sẽ kích thích cơ thể sản sinh các yếu tố tăng trưởng, bao gồm cả collagen và elastin. Collagen là một loại protein giúp da săn chắc, đàn hồi, còn elastin giúp da mềm mại, dẻo dai.

BẤM CẮT SẸO

Bấm cắt sẹo là một phương pháp phẫu thuật sử dụng dụng cụ bấm sinh thiết để loại bỏ phần mô sẹo sâu hoặc nâng mô sẹo lên cho bằng phẳng với bề mặt da rồi khâu lại hoặc thực hiện kỹ thuật ghép da (lấy da vùng khác ghép vào vùng tổn thương) để cải thiện các chỗ bị sẹo.

Phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp sẹo rỗ đáy nhọn, sẹo rỗ đáy vuông rộng và sâu.

BÓC TÁCH SẸO

CÁCH ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ ĐỂ LẤY LẠI VẺ MỊN MÀNG CHO LÀN DA 13

Bóc tách sẹo hay còn gọi là subcision là một phương pháp phẫu thuật sử dụng dụng cụ kim lưỡng cực để đâm xuyên qua da và cắt đứt các sợi xơ bên dưới sẹo, giúp nâng mô sẹo lên và làm đầy sẹo.

Phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp sẹo rỗ hình lượn sóng, sẹo rỗ đáy vuông, sẹo rỗ đáy tròn.

CHẤT LÀM ĐẦY MÔ MỀM

Chất làm đầy mô mềm, hay còn được gọi là filler, là một loại chất được tiêm vào da để làm đầy các rãnh nhăn, vết lõm, hoặc các vùng da bị thiếu hụt mô. Chất làm đầy mô mềm có thể được sử dụng để điều trị sẹo rỗ, giúp làm đầy các vết lõm trên da, cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da.

Có nhiều loại chất làm đầy mô mềm khác nhau được sử dụng để điều trị sẹo rỗ. Các loại chất làm đầy phổ biến bao gồm:

  • Chất làm đầy hyaluronic acid (HA): HA là một chất tự nhiên có trong cơ thể. Chất làm đầy HA có khả năng giữ nước tốt, giúp da trở nên căng mọng và mịn màng.
  • Chất làm đầy collagen: Collagen là một loại protein có trong da. Chất làm đầy collagen giúp tăng cường độ đàn hồi và săn chắc của da.
  • Chất làm đầy poly-L-lactic acid (PLLA): PLLA là một loại axit amin tổng hợp. Chất làm đầy PLLA có khả năng kích thích sản sinh collagen tự nhiên của da.

LỰA CHỌN PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ

Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẹo rỗ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tình trạng sẹo rỗ: Các loại sẹo rỗ có hình dạng và độ sâu khác nhau, do đó cần lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
  • Mức độ nghiêm trọng của sẹo rỗ: Sẹo rỗ nhẹ có thể điều trị bằng các phương pháp không xâm lấn, còn sẹo rỗ nặng cần điều trị bằng các phương pháp xâm lấn.
  • Mong muốn của người bệnh: Người bệnh cần cân nhắc các yếu tố như hiệu quả, thời gian điều trị, chi phí và rủi ro khi lựa chọn phương pháp điều trị.

MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI ĐIỀU TRỊ SẸO RỖ

Điều trị càng sớm càng tốt: Sẹo rỗ càng để lâu thì càng khó điều trị. Khi sẹo mới hình thành, chân sẹo còn non và chưa bị xơ cứng thì sẽ dễ điều trị hơn.

Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp: Có nhiều phương pháp điều trị sẹo rỗ, bao gồm:

  • Phương pháp không xâm lấn: sử dụng các sản phẩm bôi ngoài da, kem trị sẹo, laser vi điểm,…
  • Phương pháp xâm lấn: sử dụng các thủ thuật như lăn kim, cấy ghép da,…
  • Phương pháp phẫu thuật: sử dụng các dụng cụ phẫu thuật để loại bỏ sẹo.
  • Phương pháp kết hợp: kết hợp nhiều phương pháp với nhau để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tuân thủ phác đồ điều trị: Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp với tình trạng sẹo của bạn. Bạn cần tuân thủ phác đồ này để đạt hiệu quả tốt nhất.

Chăm sóc da đúng cách: Sau khi điều trị, bạn cần chăm sóc da đúng cách để hỗ trợ quá trình phục hồi da. Bạn nên sử dụng các sản phẩm dưỡng ẩm, chống nắng,…