THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Hiện nay, tình trạng hiếm muộn trong các cặp vợ chồng trở nên phổ biến, và phương pháp thụ tinh nhân tạo đang trở thành một giải pháp hỗ trợ hiệu quả cho việc thụ thai. Vậy thế nào là thụ tinh thụ thai nhân tạo là gì? Giá thụ tinh nhân tạo bao nhiêu? Cần chuẩn bị gì để dễ thụ thai thành công?…hãy tham khảo bài viết sau đây của phunutoancau để hiểu rõ về phương pháp này.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

THẾ NÀO LÀ THỤ TINH THỤ THAI?

Thụ tinh là quá trình kết hợp giữa giao tử đực (tinh trùng) với giao tử cái (trứng) để tạo thành hợp tử. Ở con người, thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng, khi tinh trùng gặp trứng đang di chuyển trong ống dẫn trứng.

Thụ thai là quá trình tiếp theo của thụ tinh, khi hợp tử đã được hình thành và làm tổ trong tử cung. Thụ thai được tính từ lúc tinh trùng kết hợp với trứng tạo thành hợp tử cho tới lúc phôi thai làm tổ được trong tử cung.

Vậy, thụ tinh thụ thai là một quá trình liên tục, bắt đầu từ khi tinh trùng gặp trứng cho tới lúc phôi thai làm tổ trong tử cung.

THỤ TINH NHÂN TẠO LÀ GÌ?

Thụ tinh nhân tạo, hay IUI (intrauterine insemination), là một phương pháp thụ tinh mà tinh trùng được chọn lọc và rửa sạch từ người chồng, sau đó được bơm vào buồng tử cung của người vợ trong thời điểm phóng noãn (rụng trứng).

Quá trình nhằm tối ưu hóa gặp gỡ giữa tinh trùng và trứng, thúc đẩy khả năng thụ tinh xảy ra tại ống dẫn trứng. IUI có thể thực hiện độc lập hoặc kết hợp với việc sử dụng các loại thuốc hỗ trợ sinh sản và tuân theo chu kỳ kinh nguyệt của người vợ.

Phương pháp này giúp cải thiện khả năng thụ tinh và tăng cơ hội mang thai một cách tự nhiên. Kết hợp với quy trình kiểm soát chu kỳ và sử dụng các loại thuốc hỗ trợ, IUI đưa ra một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả để hỗ trợ các cặp vợ chồng vượt qua khó khăn trong việc có thai.

THỤ TINH NHÂN TẠO THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG CHO AI?

Thụ tinh nhân tạo thường được áp dụng cho các trường hợp sau đây:

  • Phụ nữ độc thân: Đối với phụ nữ không lập gia đình nhưng muốn có con, thụ tinh nhân tạo sử dụng tinh trùng từ người hiến tặng là một lựa chọn.
  • Hiếm muộn không rõ nguyên nhân: Cho các cặp vợ chồng gặp hiếm muộn mà nguyên nhân không được xác định rõ, thụ tinh nhân tạo thường là một biện pháp điều trị đầu tiên. Thường kết hợp với thuốc kích thích buồng trứng và kích thích phóng noãn.
  • Hiếm muộn liên quan đến rối loạn kinh nguyệt và phóng noãn: Trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt, kinh thưa, vô kinh, hoặc rối loạn phóng noãn, thụ tinh nhân tạo có thể được kết hợp với thuốc để hỗ trợ quá trình sinh sản.
  • Hiếm muộn do nguyên nhân từ người chồng: Khi tinh trùng của người chồng có vấn đề, kỹ thuật thụ tinh nhân tạo có thể được áp dụng để lọc rửa và chọn tinh trùng chất lượng tốt nhất.
  • Yếu tố về cổ tử cung: Trong trường hợp có vấn đề với cổ tử cung, thụ tinh nhân tạo có thể giúp vượt qua các trở ngại và đưa tinh trùng vào buồng tử cung.
  • Phụ nữ bị dị ứng với tinh dịch: Đối với phụ nữ có dị ứng với protein trong tinh dịch của người chồng, thụ tinh nhân tạo có thể là lựa chọn để tránh các triệu chứng dị ứng mà vẫn giữ khả năng mang thai.

Các trường hợp trên đều có thể được đánh giá và tư vấn bởi các chuyên gia y tế để chọn phương pháp thụ tinh nhân tạo phù hợp nhất.

THỤ TINH NHÂN TẠO VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 5

YẾU TỐ NGUY CƠ KHI THỰC HIỆN THỤ TINH NHÂN TẠO NHƯ THẾ NÀO?

Thụ tinh nhân tạo là một thủ tục tương đối an toàn, nhưng vẫn có một số rủi ro có thể xảy ra, bao gồm:

MANG ĐA THAI

Đây là rủi ro phổ biến nhất khi thực hiện thụ tinh nhân tạo. Khi người vợ sử dụng thuốc kích thích buồng trứng để tăng khả năng rụng trứng, thì có thể có nhiều hơn một nang buồng trứng phát triển. Khi các nang noãn này cùng được phóng ra và gặp tinh trùng, thì có khả năng thụ tinh dẫn đến đa thai. Đa thai là tình trạng thai kỳ có nguy cơ cao hơn so với một thai, bao gồm:

  • Sảy thai: nguy cơ sảy thai ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 3 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Sinh non: nguy cơ sinh non ở thai kỳ đa thai cao hơn gấp 2 lần so với thai kỳ đơn thai.
  • Nhiễm trùng tử cung: nguy cơ nhiễm trùng tử cung cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tăng huyết áp thai kỳ: nguy cơ tăng huyết áp thai kỳ cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tiền sản giật: nguy cơ tiền sản giật cao hơn ở thai kỳ đa thai.
  • Tử vong chu sinh: nguy cơ tử vong chu sinh cao hơn ở thai kỳ đa thai.

QUÁ KÍCH BUỒNG TRỨNG

Quá kích buồng trứng là một tình trạng hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng, xảy ra khi buồng trứng sản xuất quá nhiều hormone kích thích nang trứng (FSH). Tình trạng này có thể dẫn đến các triệu chứng như:

  • Buồn nôn, nôn
  • Thở gấp
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo
  • Tụ dịch trong ổ bụng
  • Tụ dịch trong phổi

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng sau thụ tinh nhân tạo là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra nếu dụng cụ được sử dụng không được vô trùng đúng cách. Các triệu chứng của nhiễm trùng có thể bao gồm:

  • Ra máu âm đạo, đau bụng dưới
  • Sốt
  • Chảy mủ từ âm đạo

Nhìn chung, các rủi ro khi thực hiện thụ tinh nhân tạo là thấp. Tuy nhiên, các cặp vợ chồng nên được tư vấn kỹ lưỡng về các rủi ro này trước khi quyết định thực hiện thủ thuật này.

QUY TRÌNH THỤ TINH NHÂN TẠO

BƯỚC 1: KHÁM, LÀM HỒ SƠ VÀ CÁC XÉT NGHIỆM CẦN THIẾT

Bệnh nhân sẽ được khám, làm hồ sơ và các xét nghiệm cần thiết tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Các xét nghiệm cần thiết bao gồm:

  • Khám lâm sàng
  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm tinh dịch đồ
  • Siêu âm buồng trứng

BƯỚC 2: CHUẨN BỊ THUỐC KÍCH THÍCH BUỒNG TRỨNG

Sau khi đã có chẩn đoán xác định nguyên nhân vô sinh và có chỉ định thực hiện phương pháp bơm tinh trùng vào buồng tử cung, bệnh nhân sẽ được hẹn ngày đến điều trị. Khi đến ngày hẹn, là ngày thứ 2 của chu kỳ kinh, bệnh nhân đến bệnh viện để được dùng thuốc kích thích buồng trứng.

Bệnh nhân sẽ được dùng thuốc kích thích buồng trứng bằng đường uống hoặc tiêm tùy theo tình trạng bệnh nhân và theo y lệnh của bác sĩ. Cần tiêm hoặc uống theo đúng y lệnh của bác sĩ.

BƯỚC 3: SIÊU ÂM THEO DÕI NANG NOÃN VÀ ĐIỀU CHỈNH LIỀU THUỐC

Trong thời gian sử dụng thuốc kích thích buồng trứng, bệnh nhân sẽ được siêu âm theo dõi nang noãn 2-3 lần/tuần để đánh giá sự phát triển của nang noãn. Nếu nang noãn phát triển tốt, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều thuốc cho phù hợp.

BƯỚC 4: TIÊM THUỐC GÂY RỤNG TRỨNG

Khi nang noãn đạt kích thước 18-20mm, bác sĩ sẽ tiêm thuốc gây rụng trứng. Thuốc gây rụng trứng sẽ giúp trứng rụng trong vòng 36 giờ.

BƯỚC 5: LẤY TINH TRÙNG

Vào ngày tiêm thuốc gây rụng trứng, người chồng sẽ được lấy mẫu tinh trùng tươi tại phòng khám Sản – Phụ khoa. Mẫu tinh trùng sẽ được lọc rửa để loại bỏ các tạp chất và tinh trùng bất thường.

BƯỚC 6: BƠM TINH TRÙNG VÀO BUỒNG TỬ CUNG

Khoảng 36 giờ sau khi tiêm thuốc gây rụng trứng, bệnh nhân sẽ được bơm tinh trùng vào buồng tử cung. Thủ thuật này được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm.

BƯỚC 7: THEO DÕI SAU KHI BƠM TINH TRÙNG

Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám sau 14 ngày để kiểm tra kết quả. Nếu có thai, bệnh nhân sẽ được theo dõi thai kỳ và sinh con bình thường.

TỈ LỆ THÀNH CÔNG CỦA THỤ TINH NHÂN TẠO

Tỉ lệ thành công của thụ tinh nhân tạo có thể biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ tuổi của người vợ, nguyên nhân gây vô sinh, và phương pháp cụ thể được sử dụng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng và vấn đề có thể xuất hiện:

  • Độ Tuổi của Người Vợ: Tỉ lệ thành công thụ tinh nhân tạo giảm đi khi người vợ lớn tuổi, đặc biệt là sau 35 tuổi và đặc biệt là sau 40 tuổi. Sự giảm này có thể liên quan đến giảm chất lượng trứng và khả năng phóng noãn.
  • Phương Pháp Kích Thích Buồng Trứng: Quá trình kích thích buồng trứng có thể gặp các vấn đề như quá kích buồng trứng (5-10%), làm tăng nguy cơ rụng nhiều trứng và gây ra tình trạng thai nhi nhiều.
  • Sảy Thai và Sinh Non: Tỷ lệ sảy thai và sinh non sau thụ tinh nhân tạo cũng có thể cao, đặc biệt là khi có nhiều thai (15-20%). Sảy thai và sinh non có thể là kết quả của nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng phôi, vấn đề về tử cung, hoặc vấn đề genetic.
  • Thai Ngoài Tử Cung và Quá Kích Khi Có Thai: Mặc dù hiếm, nhưng có khả năng xảy ra thai ngoài tử cung khi có thai (3%), cũng như quá kích khi có thai (5-10%).
  • Tỉ Lệ Xuất Hiện Vấn Đề Bất Thường: Các vấn đề khác như quá kích buồng trứng, sảy thai, sinh non, và thai ngoài tử cung là những tình huống không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình thụ tinh nhân tạo.

Tuy tỉ lệ thành công có thể biến động, nhưng thụ tinh nhân tạo vẫn là một phương pháp quan trọng và hiệu quả để giúp những cặp vợ chồng có thai, đặc biệt là khi gặp khó khăn trong việc thụ tinh tự nhiên. Quan trọng nhất là tư vấn và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế để tối ưu hóa khả năng thành công.

CẶP VỢ CHỒNG CẦN CHUẨN BỊ NHỮNG GÌ CHO THỤ TINH NHÂN TẠO?

  • Sức khỏe toàn thân: Người vợ cần đảm bảo sức khỏe toàn thân, không mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp, rối loạn đông máu,…
  • Sức khỏe sinh sản: Người vợ cần có sức khỏe sinh sản tốt, buồng trứng hoạt động bình thường, không có viêm nhiễm phụ khoa.
  • Lịch kinh nguyệt: Người vợ cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình để xác định thời điểm rụng trứng.
  • Chất lượng tinh trùng: Người chồng cần có chất lượng tinh trùng tốt, tinh trùng khỏe mạnh, di động tốt.

Nếu cặp vợ chồng đã chuẩn bị đầy đủ các điều kiện trên, thì có thể thực hiện thụ tinh nhân tạo.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Thụ tinh nhân tạo có phải con mình không?

Trả lời cho câu hỏi này là có, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng.

Thụ tinh nhân tạo là phương pháp hỗ trợ sinh sản, trong đó tinh trùng của người chồng được đưa trực tiếp vào tử cung của người vợ tại thời điểm rụng trứng. Tinh trùng và trứng sẽ gặp nhau và thụ tinh tự nhiên trong tử cung.

Vì vậy, trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo có 23 nhiễm sắc thể từ người mẹ và 23 nhiễm sắc thể từ người cha, giống như trẻ sinh ra từ quan hệ tình dục tự nhiên.

Để đảm bảo trẻ sinh ra từ phương pháp thụ tinh nhân tạo là con ruột của cả hai vợ chồng, các trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thực hiện các quy trình và các bước nghiêm ngặt để tránh nhầm lẫn mẫu tinh trùng, noãn, phôi.

2.Thụ tinh nhân tạo bao nhiêu tiền?

Chi phí thụ tinh nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Hạng bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản: Chi phí thụ tinh nhân tạo tại các bệnh viện, trung tâm hỗ trợ sinh sản uy tín thường cao hơn so với các cơ sở y tế khác.
  • Phương pháp thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo trong ống nghiệm (IVF) thường cao hơn so với thụ tinh nhân tạo.
  • Số lượng chu kỳ thụ tinh nhân tạo: Chi phí thụ tinh nhân tạo sẽ tăng lên nếu cần thực hiện nhiều chu kỳ để có thai.

Tại Việt Nam, chi phí thụ tinh nhân tạo thường dao động từ 50 triệu đồng đến 100 triệu đồng cho một chu kỳ.

3.Khi nào thì biết có thai sau thụ tinh nhân tạo?

Thời điểm biết có thai sau thụ tinh nhân tạo là khoảng 2 tuần. Sau khi thụ tinh nhân tạo, phôi sẽ cần khoảng 5-6 ngày để di chuyển đến tử cung và làm tổ. Sau khi làm tổ, cơ thể sẽ bắt đầu sản xuất hormone hCG, đây là hormone được sử dụng để chẩn đoán thai kỳ.

Trên đây, phunutoancau đã chia sẻ với các bạn những gì liên quan đến thụ tinh nhân tạo, kinh nghiệm giúp tăng tỉ lệ thành công khi thụ tinh, những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ thành công khi thụ tinh,… Hy vọng, bài viết này sẽ giúp các có thêm nhiều kiến thức về vấn đề này.

GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ

GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 7

Theo nghiên cứu, khoảng 15-17% nam giới gặp phải tình trạng giãn tĩnh mạch thừng tinh, chủ yếu ở tuổi trưởng thành. Đây là một bệnh lý thường gặp trong Nam khoa, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của nam giới, do nó làm suy giảm chức năng tinh hoàn.  Vậy giãn tĩnh mạch thừng tinh là gì? Nguyên nhân, hậu quả và cách điều trị bệnh lý này?

GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 9

GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH LÀ GÌ?

Giãn tĩnh mạch thừng tinh là tình trạng các tĩnh mạch trong thừng tinh bị giãn nở, to hơn bình thường. Thừng tinh là một ống dài, mảnh, chứa tinh hoàn, ống dẫn tinh, động mạch tinh và các dây thần kinh. Các tĩnh mạch trong thừng tinh có nhiệm vụ đưa máu từ tinh hoàn trở về tim.

NGUYÊN NHÂN GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Suy van tĩnh mạch

Van tĩnh mạch là các van một chiều giúp ngăn máu chảy ngược dòng. Khi van tĩnh mạch suy yếu hoặc bị hỏng, máu có thể chảy ngược dòng vào tĩnh mạch tinh, gây giãn tĩnh mạch.

Bất thường vị trí đổ của tĩnh mạch tinh

Tĩnh mạch tinh là tĩnh mạch dẫn máu từ tinh hoàn về tim. Trong một số trường hợp, tĩnh mạch tinh có thể đổ vào tĩnh mạch thận trái hoặc tĩnh mạch chủ bụng thay vì đổ trực tiếp vào tĩnh mạch chủ. Điều này có thể gây tăng áp lực trong tĩnh mạch tinh, dẫn đến giãn tĩnh mạch.

TĂNG ÁP LỰC Ổ BỤNG

Tăng áp lực ổ bụng có thể do các nguyên nhân như béo phì, khối u vùng tiểu khung, sau phúc mạc,… Tăng áp lực ổ bụng có thể gây áp lực lên tĩnh mạch tinh, dẫn đến giãn tĩnh mạch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Có khoảng 30% nam giới bị giãn tĩnh mạch thừng tinh có bố hoặc anh em ruột cũng mắc bệnh này.

YẾU TỐ CƠ HỌC

Thừng tinh nằm ở vị trí thấp trong cơ thể, do đó dễ bị tác động của trọng lực. Khi đứng hoặc ngồi lâu, máu trong tĩnh mạch thừng tinh sẽ bị ứ trệ, dẫn đến giãn nở.

YẾU TỐ HORMONE

Các nghiên cứu cho thấy, testosterone có thể làm tăng nguy cơ giãn tĩnh mạch thừng tinh.

TRIỆU CHỨNG CỦA GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Triệu chứng của giãn tĩnh mạch thừng tinh thường không rõ ràng, nhiều trường hợp bệnh không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, một số nam giới có thể gặp phải một số triệu chứng sau:

  • Cảm giác đau, nặng, khó chịu ở bìu, đặc biệt khi đứng hoặc ngồi lâu.
  • Bìu bị sưng to, một bên bìu to hơn bên còn lại.
  • Tinh hoàn bị teo nhỏ.
GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ 11

HẬU QUẢ CỦA GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Giãn tĩnh mạch thừng tinh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản của nam giới, bao gồm:

  • Giảm số lượng tinh trùng: Giãn tĩnh mạch thừng tinh làm tăng nhiệt độ tinh hoàn, khiến tinh trùng sản sinh kém và chất lượng tinh trùng suy giảm.
  • Giảm khả năng di động của tinh trùng: Tinh trùng di động kém sẽ khó gặp trứng để thụ tinh.
  • Tăng tỷ lệ dị tật tinh trùng: Giãn tĩnh mạch thừng tinh làm tăng tỷ lệ tinh trùng bị dị dạng, khó thụ tinh.

CHẨN ĐOÁN GIÃN TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh thường dựa trên hai phương pháp chính:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Trong thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ khám bìu và tinh hoàn để tìm các búi tĩnh mạch giãn. Búi tĩnh mạch giãn thường mềm, không đau và có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy ở phía dưới bìu.

NGHIỆM PHÁP VALSALVA

Nghiệm pháp Valsalva là một thủ thuật đơn giản giúp bác sĩ xác định xem có dòng máu chảy ngược trong tĩnh mạch tinh hay không. Trong nghiệm pháp Valsalva, bệnh nhân sẽ hít một hơi thật sâu và nín thở, sau đó gắng sức đẩy không khí ra ngoài. Nghiệm pháp này có thể làm tăng áp lực ổ bụng, khiến máu chảy ngược vào tĩnh mạch tinh. Nếu có dòng máu chảy ngược, bác sĩ sẽ thấy búi tĩnh mạch giãn to hơn.

SIÊU ÂM DOPPLER

Siêu âm Doppler là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh và đo dòng máu. Siêu âm Doppler có thể giúp bác sĩ xác định đường kính của tĩnh mạch tinh và phát hiện dòng máu chảy ngược trong tĩnh mạch tinh. Siêu âm Doppler là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm khác để chẩn đoán giãn tĩnh mạch thừng tinh, chẳng hạn như:

  • Chụp mạch máu: Chụp mạch máu là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của các mạch máu. Chụp mạch máu có thể giúp xác định vị trí và mức độ giãn của các tĩnh mạch tinh.
  • Sinh thiết tinh hoàn: Sinh thiết tinh hoàn là một thủ thuật y tế sử dụng kim để lấy một mẫu mô tinh hoàn. Sinh thiết tinh hoàn có thể giúp xác định xem giãn tĩnh mạch thừng tinh có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hay không.

PHẪU THUẬT THẮT TĨNH MẠCH THỪNG TINH

Phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh là phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh phổ biến nhất. Trong phẫu thuật này, bác sĩ sẽ thắt các tĩnh mạch tinh bị giãn để ngăn máu chảy ngược.

Có hai phương pháp phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh phổ biến là phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở. Trong phẫu thuật nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera và dụng cụ phẫu thuật để thực hiện thủ thuật.

Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch thừng tinh được thực hiện qua 3 vết rạch nhỏ ở bụng dưới. Thời gian phẫu thuật khoảng 30-60 phút.

PHẪU THUẬT MỞ

Phẫu thuật mở là phương pháp phẫu thuật truyền thống hơn. Trong phẫu thuật mở, bác sĩ sẽ rạch một đường dài ở bìu để thực hiện thủ thuật.

Phẫu thuật mở thắt tĩnh mạch thừng tinh được thực hiện qua một vết rạch dài khoảng 2-3 cm ở bìu. Thời gian phẫu thuật khoảng 30-60 phút.

LƯU Ý SAU PHẪU THUẬT

Sau phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh, bệnh nhân cần nghỉ ngơi tại nhà trong vài ngày. Bệnh nhân có thể trở lại với công việc nhẹ nhàng sau 48 giờ và trở lại với các hoạt động bình thường sau 5-7 ngày.

Bệnh nhân cần tránh các hoạt động gắng sức sau phẫu thuật, chẳng hạn như khiêng vác vật nặng hoặc quan hệ tình dục.