BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ? 

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  1

Buồn nôn sau khi ăn là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ nhẹ đến nặng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nguyên nhân tiềm ẩn đằng sau cảm giác khó chịu này, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và định hướng tốt hơn cho việc thăm khám và điều trị phù hợp.

BUỒN NÔN SAU KHI ĂN LÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH GÌ?  3

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN TÌNH TRẠNG BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Tình trạng buồn nôn sau khi ăn có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và cuộc sống hàng ngày. Nếu triệu chứng buồn nôn xảy ra liên tục trong thời gian dài, nó có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng buồn nôn sau khi ăn:

KHÔNG DUNG NẠP THỰC PHẨM

Bạn có thể cảm thấy buồn nôn sau khi ăn vài tiếng do tình trạng không dung nạp thực phẩm. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Không dung nạp lactose: Các sản phẩm từ sữa có thể gây buồn nôn cho những người không dung nạp lactose.
  • Không dung nạp gluten: Các loại ngũ cốc chứa gluten có thể gây ra triệu chứng này.
  • Ăn nhiều thực phẩm gây chướng bụng: Các loại thực phẩm như bắp cải hoặc đậu dễ gây đầy hơi và chướng bụng.
  • Dị ứng thực phẩm: Khi cơ thể phản ứng lại với protein trong một số loại thực phẩm, nó có thể gây buồn nôn sau khi ăn vài phút. Triệu chứng có thể kèm theo sưng môi, mặt, khó thở, đau bụng, tiêu chảy, nổi mẩn đỏ, và ngứa.

BỆNH LÝ VỀ TIÊU HÓA

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Khi cơ vòng thực quản gặp vấn đề, axit dạ dày có thể tràn vào thực quản, gây ra hiện tượng ợ chua và cảm giác nóng ran trong ngực.

Các bệnh về túi mật: Túi mật nằm ở phía trên bên phải của bụng và có chức năng tiết mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Khi túi mật bị sỏi hoặc viêm, nó có thể bị tắc nghẽn, làm cản trở hoạt động tiêu hóa bình thường. Triệu chứng đặc trưng của các bệnh về túi mật bao gồm buồn nôn và đau bụng trên bên phải sau khi ăn nhiều chất béo.

Viêm tụy: Dịch tụy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa. Nếu tụy bị tổn thương hoặc viêm, bạn có thể bị buồn nôn kèm theo các triệu chứng như đau giữa bụng hoặc ở phía trên bên trái, lan ra sau lưng, và sốt.

Hội chứng ruột kích thích (IBS): Buồn nôn là một trong những triệu chứng điển hình của hội chứng này. Hệ tiêu hóa bị kích thích tạo ra nhiều nhu động bất thường, dẫn đến buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, tiêu chảy và táo bón luân phiên.

Các bệnh tiêu hóa khác: Tắc ruột, ung thư dạ dày, liệt dạ dày, và rối loạn hấp thu cũng có thể là nguyên nhân khiến bạn buồn nôn sau khi ăn, mặc dù ít gặp hơn.

DO MANG THAI

Buồn nôn sau khi ăn là triệu chứng của một số bệnh lý, thường xuất phát từ sự biến đổi nội tiết tố và có thể là dấu hiệu sớm của việc mang thai. Nếu buồn nôn kèm theo các triệu chứng khác của thai kỳ như trễ kinh, mệt mỏi, và nhạy cảm vùng ngực, bạn có thể cân nhắc khả năng đang mang thai.

DO THÓI QUEN ĂN UỐNG 

Thói quen ăn uống không đúng giờ hoặc bỏ bữa có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng buồn nôn sau khi ăn. Khi khoảng thời gian giữa các bữa ăn quá dài, lượng axit dư thừa trong dạ dày có thể tích tụ và ảnh hưởng tiêu cực đến niêm mạc dạ dày, gây ra hiện tượng trào ngược dạ dày. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng như buồn nôn sau khi ăn, chướng bụng, và đầy hơi.

DO CÚM DẠ DÀY VÀ NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Buồn nôn sau khi ăn có thể do tiêu thụ các thực phẩm không được bảo quản đúng cách, chưa được nấu chín kỹ dẫn đến nhiễm vi khuẩn. Một nguyên nhân khác có thể gây ra cảm giác này là viêm gan A, một tình trạng viêm dạ dày do nhiễm virus. Triệu chứng buồn nôn kéo dài trong khoảng vài tiếng, thường đi kèm với đau bụng, tiêu chảy, và sốt nhẹ.

CÁC NGUYÊN NHÂN KHÁC

Buồn nôn sau khi ăn có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

Hội chứng đau nửa đầu: Có thể gây ra cảm giác buồn nôn sau khi ăn, thường đi kèm với đau bụng dữ dội, chóng mặt và nôn mửa.

Tình trạng trầm cảm, lo lắng hoặc căng thẳng dữ dội: Những trạng thái này có thể gây ra chán ăn và buồn nôn. Ngoài ra, bạn cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, mất ham muốn, và khó ngủ.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có tác dụng phụ thường gặp là gây ra cảm giác buồn nôn, bao gồm cả thuốc kháng sinh, thuốc hóa trị và thuốc giảm đau.

Nguyên nhân khác: Buồn nôn cũng có thể do các bệnh như đái tháo đường, tăng áp lực nội sọ, và sử dụng quá mức rượu bia. Tuy nhiên, cảm giác buồn nôn có thể xuất hiện vào bất kỳ thời điểm nào, không chỉ sau khi ăn.

BIỂU HIỆN NÔN SAU ĂN CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ KHI NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn thường không đặc biệt nguy hiểm và có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng khi đi kèm với các dấu hiệu sau đây, người bệnh cần nhanh chóng đến các trung tâm y tế để được kiểm tra:

  • Tức ngực và đau bụng
  • Nôn ra dịch cà phê hoặc máu
  • Sốt cao và xuất hiện nổi ban
  • Đau đầu buồn nôn hoặc mỏi cổ, đau cổ
  • Cảm giác mệt mỏi, căng thẳng, và mất ngủ kéo dài
  • Dấu hiệu của mất nước như mệt mỏi, lờ đờ, môi khô, tiểu ít, chuột rút, và mắt trũng
  • Đi cầu ra máu hoặc ra chất màu giống nước trà

CÁCH CHỮA ĂN XONG BUỒN NÔN NHƯ THẾ NÀO?

Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn có thể có nhiều nguyên nhân, do đó nếu không có các triệu chứng khác đi kèm, bạn có thể thử một số biện pháp sau để cải thiện:

DÙNG CÁC LOẠI THẢO DƯỢC TỰ NHIÊN

  • Ngậm vài lát gừng.
  • Ngửi vỏ chanh hoặc lá chanh.
  • Sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc ngửi lá bạc hà.

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Ăn uống điều độ và đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
  • Ưu tiên ăn đồ mềm, dễ tiêu hoá và tránh ăn đồ lạ, chua cay.
  • Chọn thực phẩm ăn chín và uống nước sôi.
  • Phân chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.
  • Lựa chọn cẩn thận các loại thực phẩm và tránh các loại đã gây dị ứng trước đó.
  • Tập thể dục thường xuyên và uống đủ nước hàng ngày.

ĐỐI VỚI TRẺ EM

  • Đảm bảo trẻ nằm đúng tư thế khi ăn, kê đầu và thân cao hơn phần thân dưới.
  • Khi trẻ nôn lượng lớn sữa và thức ăn, cần nhanh chóng cho trẻ nằm nghiêng để tránh tràn dịch vào phổi.
  • Không cho trẻ bú quá no, chia làm nhiều lần trong ngày và cho trẻ bú từ từ.
  • Sau khi trẻ bú đủ lượng sữa, có thể bế trẻ lên hoặc vỗ nhẹ tay trên lưng để giúp trẻ ợ hơi.
  • Nếu trẻ bú bình, giữ cho sữa luôn ngập miệng bình khi bú để tránh bú hơi gây nôn ói.

CÁCH PHÒNG NGỪA NGUY CƠ BUỒN NÔN SAU KHI ĂN

Để giảm thiểu nguy cơ buồn nôn sau khi ăn, bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản sau:

THÓI QUEN ĂN UỐNG

Ăn chậm, nhai kỹ: Việc này giúp thức ăn được tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực cho dạ dày và hạn chế cảm giác buồn nôn.

Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì 3 bữa chính, bạn có thể chia thành 5-6 bữa nhỏ trong ngày. Ăn quá no dễ dẫn đến đầy bụng, khó tiêu và buồn nôn.

Tránh ăn khuya: Ăn quá gần giờ ngủ có thể khiến thức ăn không kịp tiêu hóa, gây trào ngược axit và buồn nôn.

Chọn thực phẩm dễ tiêu hóa: Ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn.

Uống đủ nước: Nước giúp hỗ trợ tiêu hóa, hạn chế táo bón và giảm nguy cơ buồn nôn. Nên uống nước lọc, nước trái cây hoặc trà thảo mộc thay vì nước ngọt có ga.

LỐI SỐNG

Giảm căng thẳng: Căng thẳng, lo âu có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây buồn nôn. Hãy tập thể dục thường xuyên, thiền định hoặc yoga để thư giãn tinh thần.

Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm nguy cơ gặp các vấn đề tiêu hóa, bao gồm buồn nôn.

Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn.

Hạn chế sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng axit dạ dày, dẫn đến trào ngược axit và buồn nôn.

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã áp dụng các biện pháp trên mà tình trạng buồn nôn sau khi ăn vẫn không cải thiện, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
  • Bác sĩ có thể kê đơn thuốc hoặc đề nghị các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra buồn nôn.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo dân gian giúp giảm buồn nôn sau khi ăn như:

  • Uống trà gừng
  • Ngậm kẹo gừng
  • Uống nước chanh
  • Ăn bánh mì nướng hoặc chuối
  • Ngửi tinh dầu bạc hà

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Buồn nôn sau khi ăn có lây không?

Hầu hết các trường hợp buồn nôn sau khi ăn không lây. Tuy nhiên, một số nguyên nhân gây buồn nôn như ngộ độc thực phẩm hoặc nhiễm trùng do virus có thể lây lan qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc trực tiếp.

2. Tôi có thể uống thuốc giảm đau khi bị buồn nôn sau khi ăn không?

Một số loại thuốc giảm đau như ibuprofen có thể kích thích dạ dày và gây buồn nôn. Do đó, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả thuốc không kê đơn.

3. Buồn nôn sau khi ăn có khiến tôi mất nước không?

Buồn nôn và nôn có thể dẫn đến mất nước nếu bạn không bù đủ lượng nước đã mất. Dấu hiệu mất nước bao gồm khát nước, mệt mỏi, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu. Nếu bạn nghi ngờ mình bị mất nước, hãy uống nhiều nước lọc hoặc dung dịch điện giải.

KẾT LUẬN 

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu về triệu chứng buồn nôn sau khi ăn và các biện pháp điều trị tại nhà, bạn đọc sẽ tự tin hơn trong việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe hàng ngày. Việc duy trì một lối sống lành mạnh, ăn uống cân đối và đảm bảo vệ sinh thực phẩm cũng là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Đồng thời, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Viêm cầu thận cấp là một loại bệnh lý tiết niệu, gây ra các triệu chứng như tiểu ra máu, tăng huyết áp, và sự thay đổi bất thường trong nhu cầu đi tiểu. Bệnh này có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến trong nhóm đối tượng có tiền sử bệnh thận hoặc trong gia đình có người mắc bệnh thận. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm cầu thận cấp có thể phát triển thành viêm cầu thận mạn, gây ra suy thận.

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ?

Viêm cầu thận là một tình trạng viêm xảy ra ở cầu thận, bao gồm viêm ở các tiểu cầu thận và các mạch máu trong thận. Mỗi người thông thường có hai quả thận, mỗi quả trọng lượng khoảng 160 – 170 gram và có khả năng loại bỏ từ 1 đến 2 lít nước tiểu mỗi ngày. Hai quả thận khỏe mạnh có khả năng lọc 180 – 200 lít chất thải và máu mỗi 24 giờ.

Cấu trúc của thận được tạo bởi những mạch máu nhỏ và các nút thắt. Thận có các chức năng như lọc máu để tạo ra nước tiểu, bài tiết các chất thải, điều chỉnh các chất điện giải, duy trì ổn định huyết áp, và tham gia vào quá trình tạo máu. Nếu tổn thương xảy ra ở thận, có thể gây ra các triệu chứng như phù, tăng huyết áp, thiếu máu, tiểu máu, và thay đổi thành phần nước tiểu.

Bệnh viêm cầu thận có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và có nhiều nguyên nhân khác nhau. Nó được phân thành hai thể cấp và mạn. Do đó, việc chẩn đoán bệnh là rất quan trọng. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể gây ra những hậu quả sức khỏe nghiêm trọng, kể cả tử vong.

  • Viêm cầu thận cấp là tình trạng viêm cấp tính tại cầu thận, thường xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn beta-hemolytic nhóm A do nhiễm khuẩn ngoài da hoặc sau viêm họng. Đây là một bệnh lý phức hợp miễn dịch mà phần lớn có thể hồi phục hoàn toàn sau khoảng 4-6 tuần.
  • Viêm cầu thận mạn là tình trạng viêm mạn tính tại cầu thận, bệnh thường tiến triển qua nhiều tháng, nhiều năm và dẫn đến xơ teo ở cả hai thận. Bệnh có thể diễn biến thành từng đợt cấp và sau cùng trở thành suy thận mạn tính không thể hồi phục được, do nguyên nhân khác nhau.

TRIỆU CHỨNG BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Bệnh viêm cầu thận được nhận biết thông qua những dấu hiệu lâm sàng, tùy vào loại viêm cầu thận mà bệnh sẽ gây ra những triệu chứng khác nhau. Đối với viêm cầu thận mạn tính, thường không xuất hiện các triệu chứng rõ ràng, điều này làm tăng nguy cơ bị viêm thận cho người bệnh.

Tuy nhiên, viêm cầu thận vẫn có những triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể nhận biết. Một số triệu chứng chung của viêm cầu thận gồm:

  • Phù: Một trong những triệu chứng lâm sàng phổ biến ở bệnh viêm cầu thận, có thể biểu hiện như sưng vùng mắt, chân hoặc toàn thân do sự tích nước.
  • Nước tiểu lẫn máu: Mắc bệnh có thể gây ra tình trạng nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Có bọt trong nước tiểu: Do sự hiện diện của protein trong nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Chán ăn, buồn nôn và nôn, chậm tiêu.
  • Xảy ra các cơn chuột rút vào ban đêm.
  • Đi tiểu nhiều vào ban đêm.
  • Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện đau lưng dữ dội ở vùng lưng trên, sau xương sườn do đau thận.

Những triệu chứng phổ biến của viêm cầu thận cấp tính bao gồm:

  • Phù thường xuất hiện rõ ràng quanh mắt khi thức dậy vào buổi sáng.
  • Nước tiểu có màu nâu, sẫm hoặc lẫn máu.
  • Giảm lượng nước tiểu.
  • Huyết áp cao.
  • Khó thở và ho.
VIÊM CẦU THẬN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Viêm họng hoặc nhiễm khuẩn ngoài da do liên cầu khuẩn tan máu beta nhóm A ở một số type thường gây ra viêm cầu thận cấp tính, bao gồm type 4, 12, 13, 25, 31, 49. Viêm cầu thận cấp thường phát triển sau khi bị nhiễm liên cầu trong khoảng 10 đến 15 ngày. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cầu thận cấp.

Lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể gây viêm cầu thận, khi kháng thể trong lupus ban đỏ hệ thống tấn công các mô thận và gây hỏng chức năng thận.

Đái tháo đường có thể gây ra các biến chứng đến thận khi đường huyết không được kiểm soát, gây tổn thương lớn đến thận.

Bệnh Berger (bệnh thận do IgA) là tình trạng khi kháng thể IgA tích lũy trong mô thận gây tổn thương.

Xơ hóa cầu thận khu trú là tình trạng khi các sẹo của mô thận ảnh hưởng đến chức năng, gây ra hội chứng thận hư.

Tăng huyết áp không kiểm soát, một số thuốc và hóa chất cũng có thể gây ra viêm cầu thận.

Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác như viêm mao mạch dị ứng Henoch-Scholein, viêm mạch nhỏ dạng nút, viêm cầu thận trong bệnh Osler, hội chứng Goodpasture, …

MỨC ĐỘ PHỔ BIẾN CỦA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

  • Sau nhiễm liên cầu tan huyết beta nhóm A do viêm họng cấp và nhiễm khuẩn ngoài da.
  • Đái tháo đường.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Viêm cầu thận cấp tái phát nhiều lần dẫn đến viêm cầu thận mạn tính.
  • Sử dụng một số loại thuốc và hóa chất ảnh hưởng đến cầu thận.
  • Tăng huyết áp không kiểm soát.

PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Xử lý các ổ nhiễm khuẩn, đặc biệt là các nhiễm khuẩn mạn tính ở vùng họng, phẫu thuật cắt Amydal để loại bỏ mủ, điều trị viêm tai giữa, và giải quyết tình trạng nổi mụn, sưng tấy do nhiễm khuẩn ngoài da.

Trong trường hợp nguyên nhân là do nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A, việc sử dụng penicillin là cần thiết, với liệu trình điều trị kéo dài theo phác đồ.

Tránh làm việc quá sức để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và bị cảm lạnh, đặc biệt là trong 6 tháng đầu.

Bệnh nhân cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện trong giai đoạn cấp tính, và ít nhất trong vòng 1 năm sau đó.

Chế độ ăn cần giảm muối và hạn chế tối đa trong 2-4 tuần tùy vào mức độ phù và huyết áp. Cân nhắc hạn chế lượng nước uống tùy thuộc vào trường hợp. Xem xét chế độ ăn giảm protein trong trường hợp viêm cầu thận cấp gây suy thận.

Theo dõi tại nhà bao gồm nghỉ ngơi trên giường trong giai đoạn cấp khoảng 2-4 tuần, đo huyết áp hàng ngày, và theo dõi lượng nước tiểu. Sau giai đoạn cấp, cần tập thể dục nhẹ nhàng.

Phòng ngừa viêm cầu thận cấp bao gồm phát hiện, chẩn đoán, và điều trị kịp thời và hiệu quả các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và ngoại da, đặc biệt là ở trẻ em. Cần chú ý đến các trường hợp nhiễm liên cầu khuẩn. Những người đã mắc viêm cầu thận cấp cần được theo dõi thường xuyên ít nhất là 1 năm sau khi xuất viện để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng và ngăn ngừa bệnh trở thành mạn tính. Việc loại bỏ các ổ viêm nhiễm mạn tính như viêm amidan mạn tính và sâu răng là cần thiết nhưng chỉ nên thực hiện khi bệnh nhân đã ổn định.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM CẦU THẬN

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN CẤP 

Dựa vào các tiêu chuẩn sau:

  • Sự xuất hiện của phù.
  • Tiểu ra máu đại thể hoặc vi thể.
  • Mức độ protein niệu tăng (++).
  • Tăng huyết áp.
  • Xuất hiện sau nhiễm liên cầu khuẩn vùng họng hoặc ngoài da, kèm theo kết quả dương tính cho ASLO (+), thường xảy ra ở trẻ em.

Tiêu chuẩn bắt buộc là phát hiện protein niệu và hồng cầu niệu, kết hợp với các dấu hiệu của nhiễm liên cầu khuẩn.

CHẨN ĐOÁN VIÊM CẦU THẬN MẠN

Chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào 4 triệu chứng chủ yếu như sau:

  • Phù.
  • Protein niệu
  • Hồng cầu niệu.
  • Tăng huyết áp.

Có 2 triệu chứng bắt buộc là protein niệu và hồng cầu niệu. Khi chẩn đoán viêm cầu thận mạn tính phải dựa vào điều kiện sau:

  • Gặp ở người trưởng thành (trên, dưới 20 tuổi).
  • Không rõ căn nguyên.
  • Bệnh kéo dài trên 6 tháng.
  • Tăng ure và creatinin .

Viêm cầu thận mạn tính thường có tiên lượng xấu, tiên lượng phụ thuộc vào thời gian bị bệnh, có hay không có hội chứng thận hư, tình trạng tăng huyết áp, phụ thuộc nguyên nhân của bệnh và các bệnh kết hợp. Suy thận mạn tính xuất hiện sau 10-20 năm kể từ lúc bị bệnh.

BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM CẦU THẬN

Phương pháp điều trị viêm cầu thận cấp và viêm cầu thận mạn thường khác nhau tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Viêm cầu thận cấp thường có tiên lượng tốt hơn và có thể khỏi hoàn toàn nếu được điều trị đúng cách. Tuy nhiên, điều trị không hợp lý có thể dẫn đến viêm cầu thận mạn. Viêm cầu thận mạn kéo dài có thể gây ra suy thận mạn tính không thể hồi phục. Do đó, việc tuân thủ điều trị là rất quan trọng để hạn chế biến chứng và trì hoãn tiến triển thành suy thận mạn tính.

Quá trình điều trị bao gồm:

Nghỉ ngơi: Tránh lao động quá sức trong 6 tháng đầu, duy trì chế độ ăn nhạt, tránh nhiễm khuẩn và nhiễm lạnh, và theo dõi sức khỏe trong thời gian dài.

Điều trị nguyên nhân: Nếu nguyên nhân là nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh là cần thiết. Việc sử dụng kháng sinh ít độc với thận, đặc biệt là thông qua đường uống. Trong trường hợp nguyên nhân là liên cầu khuẩn, penicillin thường được sử dụng.

Điều trị các triệu chứng:

  • Đối với phù: Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đối với tăng huyết áp: Có thể sử dụng các loại thuốc như lợi tiểu quai, chẹn kênh canxi, hoặc chẹn beta.
  • Corticoid liệu pháp và các loại thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng trong viêm cầu thận mạn tính.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm cầu thận có thể phòng ngừa được không?

Không thể phòng ngừa được tất cả các trường hợp viêm cầu thận, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa nhiễm trùng
  • Tránh tiếp xúc với những người bị bệnh
  • Tiêm phòng cúm hàng năm
  • Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ
  • Duy trì lối sống lành mạnh bao gồm chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên

2. Viêm cầu thận có nguy hiểm không?

Viêm cầu thận có thể là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng, bao gồm suy thận, suy tim và cao huyết áp. Tuy nhiên, với chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết những người mắc viêm cầu thận đều có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh.

3. Khi nào tôi nên đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ bị viêm cầu thận?

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào của viêm cầu thận, bao gồm:

  • Nước tiểu có máu
  • Sưng tấy ở mặt, chân và mắt cá chân
  • Mệt mỏi
  • Cao huyết áp
  • Tiểu ít hoặc không có nước tiểu
  • Đau lưng hoặc hông

KẾT LUẬN

Trên đây là những thông tin về bệnh viêm cầu thận, bệnh có thể xảy ra ở mọi độ tuổi và hi vọng những thông tin này hữu ích cho bạn đọc để bạn đọc phát hiện kịp thời về căn bệnh viêm cầu thận từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh sớm hơn.