BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 1

Viêm xoang là một vấn đề khá phức tạp và khó chữa trị hoàn toàn. Nó không chỉ gây ra những phiền toái trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Vì vậy, nhiều người quan tâm đến cách phòng ngừa và điều trị viêm xoang một cách hiệu quả, đồng thời cũng lo lắng về khả năng lây nhiễm của bệnh này. Để giải đáp những thắc mắc này, hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 3

BỆNH VIÊM XOANG LÀ GÌ? CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

Xoang là các khoang rỗng nằm bên trong khối xương sọ – mặt. Niêm mạc lót các xoang là một lớp mô mềm sạch sẽ và chứa không khí. Khi các xoang bị bít kín và tích tụ dịch mủ, điều này có thể gây viêm nhiễm trong lớp niêm mạc dẫn đến viêm xoang.

Viêm xoang được phân loại thành 4 loại như sau:

Viêm xoang cấp: Bệnh nhân thường có các triệu chứng giống như cảm lạnh như hắt hơi, sổ mũi, tắc nghẹt mũi và đau nhức vùng mặt. Những biểu hiện này xuất hiện đột ngột và thường kéo dài trong khoảng 4 tuần trước khi hồi phục.

Viêm xoang bán cấp: Đây là trường hợp bệnh nhân mắc viêm xoang trong khoảng thời gian từ 4 đến 8 tuần.

Viêm xoang mạn tính: Bệnh nhân mắc bệnh kéo dài hơn 8 tuần mà không có dấu hiệu khỏi bệnh.

Viêm xoang tái phát: Một số bệnh nhân không thể khỏi bệnh dứt điểm và thường tái phát trong vòng một năm.

TÁC NHÂN NÀO GÂY NÊN BỆNH VIÊM XOANG?

VIRUS

Phần lớn trường hợp viêm xoang được gây ra bởi virus thông qua lây nhiễm từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như:

  • Tiếp xúc trực tiếp với người đang mắc bệnh hoặc bị lây nhiễm qua đường không khí thông qua hắt hơi, sổ mũi, gây phát tán virus.
  • Sử dụng chung dụng cụ cá nhân với người bị nhiễm.

VI KHUẨN

Viêm xoang do vi khuẩn chiếm tỉ lệ thấp hơn so với viêm xoang do virus. Đường lây lan của vi khuẩn cũng tương tự như của virus, nhưng khả năng lây lan không cao như của virus.

TÁC NHÂN KHÁC

Cơ địa dị ứng có thể là một nguyên nhân khiến người dễ mắc viêm xoang. Những người có cơ địa dị ứng với các dị nguyên như hóa chất, thời tiết lạnh, phấn hoa, lông động vật, môi trường khói bụi,… thường dễ bị viêm xoang. Nguyên nhân là do hệ miễn dịch phản ứng với các tác nhân xâm nhập từ bên ngoài, gây viêm mũi dị ứng và làm phù nề niêm mạc mũi, từ đó có thể gây tắc các lỗ thông xoang mũi và gây viêm xoang.

Ngoài ra, mắc các bệnh liên quan đến răng miệng như sâu răng, viêm nha chu, áp xe răng cũng có thể lan ra và gây viêm các xoang vì xoang hàm gần với xương hàm.

Vách ngăn mũi bị lệch hoặc có khối u, polyp trong mũi cũng là nguyên nhân gây viêm xoang mạn tính.

Thói quen sinh hoạt và vệ sinh kém cũng là yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ viêm xoang. Nếu không vệ sinh cá nhân đầy đủ ở tay, mũi, họng, vi khuẩn có thể phát tán và tích tụ tại mũi, gây viêm xoang.

Chấn thương vùng mũi do các môn thể thao có tính đối kháng cao cũng có thể gây viêm xoang.

Bơi lội cũng có thể gây ra viêm xoang thông qua clo trong nước hồ bơi, làm niêm mạc mũi nhạy cảm bị sưng tấy và dẫn đến viêm nhiễm xoang mũi.

DẤU HIỆU CỦA BỆNH VIÊM XOANG 

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm xoang là cảm giác đau nhức ở vùng trán hoặc gò má. Tuy nhiên, trong những trường hợp nhẹ, viêm xoang có thể khó phát hiện vì triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh khác như viêm mũi dị ứng hoặc cảm lạnh. Đôi khi, bệnh nhân có thể mắc nhiều triệu chứng khác nhau cùng một lúc. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của viêm xoang:

Đau nhức xoang phụ thuộc vào vị trí viêm: Ví dụ, viêm xoang hàm có thể gây đau nhức ở vùng má, viêm xoang trán thường gây đau nhức giữa hai lông mày và thường đau vào buổi sáng. Xoang sàng sau và xoang bướm gây ra đau nhức sâu và thường làm đau vùng gáy, trong khi viêm xoang sàng trước có thể gây đau nhức giữa hai mắt.

Chảy dịch: Người mắc viêm xoang trước có thể bị chảy dịch mũi, trong khi viêm xoang sau có thể gây ra chảy dịch xuống họng, gây khó chịu và thường xảy ra khụt khịt mũi hoặc khạc nhổ. Dịch có thể có màu vàng, xanh và mùi hôi đặc trưng ở những người mắc bệnh lâu năm.

Nghẹt mũi: Một số bệnh nhân mắc viêm xoang có thể bị nghẹt mũi, nhưng đôi khi điều này lại nhầm lẫn với viêm mũi dị ứng. Tùy theo tình trạng bệnh, người bệnh có thể bị nghẹt một hoặc cả hai bên.

Điếc mũi: Viêm xoang nặng có thể gây ra tình trạng phù nề, làm mất khả năng nhận biết mùi hoặc mất khứu giác tạm thời khiến người bệnh không thể đến dây thần kinh khứu giác.

Ngoài ra, một số triệu chứng khác của bệnh có thể bao gồm: đau đầu, sốt, chóng mặt, cảm giác choáng váng khi nghiêng về phía trước, đau nhức quanh mắt, hắt xì hơi mạnh gây đau nhức, mất khẩu vị và khó tập trung vào công việc.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 5

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG?

Phần lớn các bệnh do vi khuẩn và liên quan đến đường hô hấp thường có nguy cơ lây nhiễm cao. Tuy nhiên, đối với bệnh viêm xoang, nguy cơ này thường là thấp và không gây quá nhiều lo lắng. Nếu hệ miễn dịch của bạn khỏe mạnh và bạn không tiếp xúc quá gần và quá lâu với người bệnh, khả năng lây nhiễm là rất thấp.

Vi khuẩn và virus gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều cách, bao gồm:

  • Sử dụng chung khăn mặt, đeo lại khẩu trang của người bệnh, đặc biệt là khi những vật dụng này có chứa dịch mủ xoang của người bệnh.
  • Chạm vào tay nắm cửa, đồ dùng cá nhân, hay bất kỳ vật dụng nào khác có chứa vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, vi khuẩn chỉ có thể gây bệnh nếu chúng xâm nhập trực tiếp vào bên trong các hốc xoang.
  • Tiếp xúc với người bệnh khi họ hắt hơi vào mặt.

Tuy nhiên, các tình huống trên không chắc chắn làm lây bệnh mà còn phụ thuộc vào sức đề kháng của cơ thể và thời gian tiếp xúc với người bệnh.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VIÊM XOANG 

Thời tiết chuyển mùa thường là thời điểm nguy cơ mắc bệnh tăng cao, không chỉ đối với người lớn mà còn đối với rất nhiều trẻ nhỏ. Để phòng ngừa nguy cơ chuyển biến sang viêm mũi xoang, bạn cần chú ý đến các biện pháp sau:

Làm ấm cơ thể: Tránh để cơ thể bị lạnh bằng cách quàng khăn để giữ ấm vùng cổ và đeo khẩu trang khi ra ngoài. Điều này giúp niêm mạc mũi xoang được làm ấm, làm ẩm để hạn chế sự tấn công của bụi và vi khuẩn.

Mát-xa vùng mũi: Thực hiện mát-xa vùng mũi vào mỗi buổi sáng để phòng ngừa viêm xoang. Dùng tay xoa hai bên cánh mũi và hít thở nhẹ nhàng trong vài phút.

Vệ sinh mũi họng và bàn tay sạch sẽ: Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh họng hàng ngày và xịt mũi bằng nước muối để giữ vùng xoang luôn sạch sẽ, thông thoáng. Đồng thời, rửa tay thường xuyên để hạn chế nguy cơ truyền nhiễm vi khuẩn vào các hốc xoang khi tay tiếp xúc với mũi.

Thói quen sống lành mạnh: Giữ thói quen sống lành mạnh bằng việc hạn chế thức khuya, duy trì chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế ăn đồ cay nóng và thường xuyên vận động, tập thể dục.

VIÊM XOANG ĐỂ LẠI BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM GÌ?

Viêm xoang có thể gây ra các biến chứng đường hô hấp như viêm họng cấp, viêm phế quản mạn, viêm tai giữa, và nhiều biến chứng khác.

Tuy nhiên, biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất do viêm xoang là nhiễm trùng ổ mắt, chiếm tỉ lệ rất cao (trên 85%). Nguyên nhân chính là do viêm xoang sàng, và ít hơn là do viêm xoang hàm và trán. Khi viêm nhiễm trong xoang lan rộng ra khu vực hốc mắt, có thể gây ra các biến chứng tại mắt, trong đó khoảng 10% có thể dẫn đến mất thị lực.

Trong trường hợp viêm xoang cấp tính, có thể xảy ra biến chứng viêm mô tế bào quanh mắt do viêm xoang di chuyển tới mắt. Điều này gây ra đau mắt, đau xuyên tới đỉnh đầu, sưng mí mắt, và viêm lòng trắng của mắt. Nếu không được điều trị kịp thời, biến chứng này có thể dẫn đến suy giảm thị lực vĩnh viễn.

Ngoài ra, viêm xoang còn có thể gây ra viêm, áp-xe mí mắt, áp-xe túi lệ, tụ mủ dưới màng cứng áp-xe não, và thậm chí là viêm màng não, biến chứng này rất nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi kỹ lưỡng bệnh nhân khi gặp các biến chứng vùng não là cực kỳ quan trọng để tránh nguy cơ đe dọa tính mạng.

BỆNH VIÊM XOANG CÓ LÂY KHÔNG? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VIÊM XOANG 7

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM XOANG

Nội soi mũi họng là một phương pháp chẩn đoán thường xuyên và đáng tin cậy để xác định bệnh viêm xoang. Qua quá trình nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tình trạng viêm nhiễm, lượng chất nhầy trong các xoang, cũng như sự phù nề và sưng tấy của niêm mạc, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vi tính (CT) cũng được sử dụng đặc biệt khi viêm xoang tái phát nhiều lần. Bằng cách kiểm tra các hình ảnh từ máy chụp CT, bác sĩ có thể phát hiện các cấu trúc bất thường trong việc giải phẫu, giúp quyết định liệu trình điều trị triệt để cho bệnh nhân.

PHƯƠNG PHÁP GIÚP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM XOANG HIỆU QUẢ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị viêm xoang bao gồm:

Kháng histamin H2: Được sử dụng để giảm các triệu chứng như sổ mũi, chảy nước mũi. Các thuốc này giúp giảm phản ứng dị ứng và làm giảm viêm nhiễm trong xoang.

Thuốc giảm đau và hạ sốt: Trong trường hợp có sốt, sử dụng các thuốc chứa paracetamol để giảm đau và hạ sốt.

Thuốc kháng viêm và kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn trong trường hợp viêm xoang do vi khuẩn gây ra. Việc này giúp làm giảm viêm nhiễm trong xoang và loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc bổ trợ hệ miễn dịch: Các loại vitamin nhóm C thường được kê để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể, giúp chống lại vi khuẩn và virus.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc để điều trị viêm xoang cần được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ có chuyên môn. Không nên tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

ĐIỀU TRỊ VIÊM XOANG TẠI NHÀ

Ngoài việc sử dụng thuốc uống, có một số phương pháp hỗ trợ tự điều trị tại nhà có thể giúp giảm các triệu chứng viêm xoang, thúc đẩy quá trình chữa lành và phục hồi:

Rửa mũi: Rửa sạch mũi và xoang giúp loại bỏ chất nhầy trong xoang, từ đó giúp tăng cường quá trình điều trị viêm xoang.

Xịt mũi: Sử dụng thuốc xịt mũi chứa corticosteroid có thể giúp giảm nhanh các triệu chứng nghẹt mũi và khó thở.

Xông hơi: Xông hơi giúp làm thông thoáng mũi và xoang, làm giảm cảm giác nghẹt mũi và tăng cường quá trình thoát khí đào.

Uống nhiều nước: Uống đủ nước giúp làm loãng dịch nhầy trong xoang và giúp làm sạch xoang, từ đó giảm triệu chứng viêm xoang.

PHẪU THUẬT

Khi điều trị bằng thuốc trong khoảng 14 ngày không mang lại hiệu quả hoặc khi bệnh tái phát nhiều lần, và khi kết quả của các bức ảnh CT cho thấy các biểu hiện bất thường như lệch vách ngăn mũi, khối u, hoặc polyp mũi, bác sĩ có thể quyết định chỉ định phẫu thuật để khắc phục triệt để tình trạng.

Hiện nay, phương pháp phẫu thuật phổ biến được sử dụng để điều trị mũi xoang là phẫu thuật nội soi. Phương pháp này mang lại tỉ lệ thành công cao và gây ít đau đớn cho bệnh nhân sau quá trình phẫu thuật.

TRƯỜNG HỢP VIÊM XOANG NÀO NÊN ĐẾN GẶP BÁC SĨ?

Nếu sau 14 ngày điều trị viêm xoang mà không thấy cải thiện hoặc tình trạng bệnh trở nặng hơn như sốt cao, đau đầu dữ dội, và đau quanh vùng hốc mắt, bệnh nhân cần được đưa đến các cơ sở y tế chuyên khoa Tai Mũi Họng để được thăm khám và đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.

Việc thăm khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa này sẽ giúp chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tránh được những biến chứng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm xoang có thể tự khỏi được không?

Viêm xoang sẽ không thể tự khỏi nếu không can thiệp bằng nội khoa và nếu không chữa trị kịp thời sẽ chuyển từ viêm xoang cấp tính sang viêm xoang mạn tính (bệnh kéo dài trên 12 tuần) và có thể xuất hiện các biến chứng nguy hiểm như: nhiễm trùng ổ mắt, viêm màng não… Vì vậy, việc theo dõi và điều trị đúng lúc, đúng cách rất quan trọng nhằm tránh những biến chứng do viêm xoang gây ra.

2. Kiêng ăn thực phẩm nào khi bị viêm xoang?

Bệnh nhân bị viêm xoang nên tránh ăn các đồ ăn cay, nóng, bởi vì nhóm thực phẩm này sẽ làm tăng nguy cơ trào ngược dạ dày, gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp và thực quản. Ngoài ra, ăn đồ cay nóng sẽ đẩy mạnh quá trình tiết dịch nhầy ở khu vực xoang mũi. Nhóm thực phẩm thứ 2 cần kiêng khi bị viêm xoang là những thực phẩm có tính hàn, vì chúng sẽ làm tăng các triệu chứng của bệnh viêm xoang. Sữa và các thực phẩm khác từ sữa cũng kích thích quá trình tiết dịch nhầy trong mũi, do đó đây cũng là loại thực phẩm không nên sử dụng khi bị xoang.

KẾT LUẬN

Sau khi đọc bài viết, có thể bạn đã nhận ra rằng viêm xoang không phải là bệnh lây truyền. Tuy nhiên, khi bạn xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc thăm khám bác sĩ để có phương pháp điều trị hiệu quả là rất quan trọng. Đồng thời, việc duy trì vệ sinh mũi họng sạch sẽ và áp dụng một lối sống lành mạnh cũng rất quan trọng để giúp bạn nhanh chóng hồi phục từ bệnh viêm xoang.

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 9

Ưu điểm khi chữa bệnh bằng các loại thảo dược đó chính là chi phí rẻ, ít tác dụng phụ. Sau đây là các loại cây thảo dược tốt đối với sức khỏe con người, bao gồm các lợi ích chính, công dụng và thông tin an toàn có liên quan.

CÂY CỎ NGƯƠI

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 11

Cây cỏ ngươi hay còn được biết đến với các tên gọi khác như cây mắc cỡ, trinh nữ thảo, là một loại thảo dược được đánh giá cao trong y học cổ truyền và đông y. Cây này có vị ngọt và tính lạnh. Trong thành phần của cây cỏ ngươi, chúng ta có thể tìm thấy các alcaloid như mimosim, crocetin cùng với nhiều nguyên tố vi lượng, đặc biệt là selen. Các thành phần này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm đau, hạ huyết áp, an thần, giúp trấn tĩnh tinh thần và giảm triệu chứng ho, tiêu đàm.

Rễ của cây cỏ ngươi được cho là có tác dụng thanh nhiệt giải độc và khu phong trừ thấp. Trong trường hợp mất ngủ và suy nhược thần kinh, có thể sử dụng cây cỏ ngươi (toàn bộ phần cây hoặc rễ) 10 – 12g để hãm hoặc sắc uống. Ngoài ra, có thể sử dụng bài thuốc kết hợp cỏ ngươi với cây nụ áo tím, me chua đất để sắc uống mỗi ngày. Một số phối hợp khác cũng có thể được thực hiện để giảm triệu chứng mất ngủ và suy nhược thuyên giảm.

CÂY KHỔ SÂM 

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 13

Khổ sâm là một loại cây thảo dược được đánh giá cao trong dược học cổ truyền, được mô tả có vị đắng, hơi ngọt chát và tính mát. Công dụng chính của khổ sâm được cho là kháng khuẩn, tiêu viêm, thanh nhiệt và tiêu độc. Theo Y Học Hiện Đại, khổ sâm chứa nhiều thành phần như alcaloid toàn phần, tanin giàu, hợp chất polyphenol, mang lại tác dụng kháng khuẩn, kháng ký sinh trùng, an thần, lợi tiểu và chống dị ứng.

Truyền thống dân gian thường sử dụng khổ sâm để điều trị các vấn đề liên quan đến đường tiêu hóa như đầy bụng, tiêu chảy, viêm loét dạ dày và tá tràng. Cách sử dụng khổ sâm có thể bao gồm việc sắc hoặc hãm uống 12 – 24g khổ sâm. Ngoài ra, có thể kết hợp khổ sâm với các thành phần khác như bồ công anh, nhân trần, lá khôi, chút chít để tạo thành một bài thuốc có tác dụng hỗ trợ hệ tiêu hóa, và uống hàng ngày theo liều lượng cụ thể.

CÂY QUÝT GAI 

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 15

Quýt gai là một loại cây thảo dược, được biết đến với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Trong thành phần của quýt gai chứa tinh dầu và chất nhầy, giúp chống co thắt cơ trơn, giảm ho, và có tác dụng chống viêm. Theo Y Học Cổ Truyền, loại dược liệu này có vị cay thơm, tính ấm, và tác dụng khu phong trừ thấp, tán ứ chỉ thống, giảm ho triệt ngược tật (sốt rét).

Quýt gai cũng có thể được sử dụng trong một số bài thuốc dân gian như sau: vỏ rễ quýt gai rửa sạch, cắt nhỏ, nhai với vài hạt muối trong 5 phút rồi nhổ đi. Bài thuốc khác có thể là sự kết hợp giữa vỏ rễ quýt gai, vỏ lựu, vỏ chuối hột, rễ tầm xuân, mỗi loại 20g và búp ổi 19g, sau đó sắc uống.

CÂY TẦM GỬI 

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 17

Cây tầm gửi còn được gọi là cây dâu, có vị ngọt đắng, tính bình, và được biết đến với nhiều công dụng hữu ích cho sức khỏe. Trong thành phần hóa học của cây, có chứa các hợp chất như transphytol, α-tocophenol, quinon, quercetin, avicularin, giúp chống oxy hóa, chống viêm, lợi tiểu, và làm hạ huyết áp.

Đối với những người mắc bệnh viêm cầu thận, có thể áp dụng một số bài thuốc sau đây sử dụng tầm gửi cây dâu:

  • Tầm gửi cây dâu 20-30g, sắc hoặc hãm uống hàng ngày.
  • Tầm gửi 15g, kim tiền thảo 10g, bạch mao căn 10g, thổ phục linh 10g, mã đề 10g, sắc uống hàng ngày 1 thang.
  • Tầm gửi 16g, câu đằng 16g, mã đề 16g, cúc hoa 12g, sa sâm 12g, ngưu tất 12g, đan sâm 12g, quy bản 12g và trạch tả 12g, tất cả sắc uống mỗi ngày 1 thang.

CÂY DƯỚNG 

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 19

Cây dướng được sử dụng chủ yếu là quả, chứa nhiều thành phần như saponin, acid p-coumaric, vitamin nhóm B và dầu béo. Theo dược học cổ truyền, quả dướng có vị ngọt, tính mát, và có nhiều tác dụng như bổ hư lao, làm mạnh gân cốt, sáng mắt, bổ thận và kéo dài tuổi thọ.

Để hỗ trợ trị liệu đau thần kinh tọa, người bệnh có thể sử dụng quả dứa với các bài thuốc sau:

  • Quả dướng chín lượng vừa đủ, đem ngâm nước 3 ngày, sau đó vớt ra để ráo và ngâm rượu trắng trong 10 phút. Nấu trong 12 giờ, sau cùng sấy hoặc phơi khô. Dùng mỗi ngày 10-15g.
  • Quả dướng 15g, sắc uống.
  • Quả dướng 12g, đỗ trọng 12g, ngưu tất 12g, quế nhục 5g, thổ phục linh 12g. Sắc uống hàng ngày.

Ngoài ra, lá dướng non cũng có thể được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm hoặc nấu canh, và cũng có thể được kết hợp với các loại lá khác như ngải cứu để nấu nước xông trị đau.

CÂY DẠ CẨM 

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 21

Dạ cẩm – một loại cây thảo mộc quý, chứa nhiều thành phần hóa học như alcaloid, saponin và tanin, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Các ứng dụng của dạ cẩm trong điều trị bao gồm giảm đau, giúp liền sẹo nhanh, và có tác dụng thanh nhiệt giải độc, chỉ thống, giải độc, tiêu viêm và lợi niệu. Dưới đây là một số cách sử dụng dạ cẩm để hỗ trợ điều trị:

  • Dạ cẩm 20-40g, sắc uống.
  • Dạ cẩm 900, sắc kỹ và cô thành cao đặc. Uống mỗi ngày 20g, chia thành 2 lần sáng và chiều.
  • Bột lá dạ cẩm khô 7kg, cam thảo 1kg, đường kính 2kg, hồ nếp vừa đủ. Làm thành cốm và uống mỗi ngày 2 lần trước khi ăn hoặc khi đau, mỗi lần 10-15g.
  • Lá dạ cẩm khô 7kg, đường kính 2kg và mật ong 1kg. Nấu lá dạ cẩm với nước thành 8kg cao, cho đường kính vào, đánh tan. Cô còn 9kg và cuối cùng thêm mật ong. Đóng chai và sử dụng dần, mỗi ngày uống 2-3 lần, mỗi lần 1 thìa to (tương đương 10-15g) trước khi ăn hoặc khi đau.
  • Dạ cẩm 20g, lô hội 20g, nghệ vàng 12g, cam thảo 6g, mai mực 10g. Tất cả sắc uống hàng ngày.

CÂY CỎ TRANH

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 23 

Cỏ tranh được biết đến với tên gọi dân gian là bạch mao, là một loại cây sống lâu năm có thân rễ lan dài và mọc sâu dưới lòng đất. Đặc điểm của cỏ tranh bao gồm lá mọc đứng, cứng, gân nổi, dáng lá hẹp dài, và lá có mặt trên nhám, mặt dưới nhẵn. Hoa của cây có hình chùy, màu trắng nhẹ, giúp cây phát tán xa nhờ gió.

Theo y học dân gian, rễ của cây cỏ tranh, còn được gọi là mao căn, có vị ngọt và tính hàn. Rễ này có nhiều tác dụng như trừ phục nhiệt, tiêu ứ huyết, lợi tiểu tiện, và tẩy độc cho cơ thể. Cỏ tranh được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng như nội nhiệt phiền khát, tiểu tiện khó khăn, đái ra máu, thổ huyết, máu cam.

Ngoài ra, hoa của cỏ tranh có vị ngọt, tính ấm, không độc và có tác dụng cầm máu.

HẸ

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 25 

Cây rau hẹ không chỉ là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực mà còn được sử dụng trong y học dân gian với nhiều dược tính quý. Cây có chiều cao khoảng 20 đến 40cm, có mùi thơm đặc trưng và giàu dược tính.

Theo quan điểm của Đông y, lá hẹ có tính nhiệt khi ăn sống, khi nấu chín có vị cay và tính ôn. Lá hẹ được cho là có tác dụng ôn trung, hành khí, tán ứ, và giải độc. Thường được sử dụng trong việc chữa trị các vấn đề như ngực đau tức, nấc, và ngã chấn thương. Rễ của cây rau hẹ có tính ấm, vị cay, và được sử dụng chủ yếu trong trường hợp ngực bụng đau tức do thực tích, đới hạ, hay các chứng ngứa.

Ngoài ra, hạt của cây rau hẹ cũng có tính ấm, vị cay ngọt và được xem là có tác dụng bổ Can, Thận, tráng dương và cố tinh. Thường được sử dụng để chữa trị các tình trạng như tiểu tiện nhiều lần, mộng tinh, di tinh, và lưng gối yếu mềm.

CÂY BÔNG MÃ ĐỀ 

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 27

Cây bông mã đề cao từ 10-15cm, là một loại thảo dược dễ trồng và thích hợp cho nhiều vùng đất và khí hậu khác nhau. Nó có thân thảo, lá hình trứng với mép răng cưa và gân dọc, cùng với hoa lưỡng tính và quả nang hình chóp thuôn dài.

Theo kiến thức dân gian, mã đề được coi là có khả năng thanh nhiệt và lợi tiểu tốt. Ngoài việc được sử dụng trong các món canh, cây mã đề còn được dùng như một loại thảo dược để nấu nước uống, giúp lợi tiểu và loại bỏ độc tố khỏi cơ thể. Các nghiên cứu khoa học cũng chứng minh rằng cây mã đề có thể tăng cường quá trình thải urê, acid uric và muối từ thận, mang lại hiệu quả khá tốt.

Cây bông mã đề không chỉ được xem xét trong ngóc ngách y học dân gian mà còn có ứng dụng trong điều trị nhiều tình trạng như đi tiểu ra máu, sỏi đường tiết niệu, ho, tiêu đờm, tiêu chảy, sốt xuất huyết, và mụn nhọt.

CÂY CÚC DẠI

10 LOẠI THẢO DƯỢC TỐT CHO SỨC KHỎE BẠN NÊN BIẾT 29

Cúc dại hay còn được gọi là cúc cỏ hoang dại, là một loại thảo mộc màu tím có nguồn gốc chủ yếu từ khu vực Hoa Kỳ và Canada. Cây này thường được sử dụng trong y học dân gian để giảm và ngăn chặn các triệu chứng của cảm lạnh và cúm. Mặc dù vẫn còn nhiều điều cần nghiên cứu để xác nhận các tác dụng y học chính xác, nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng cúc dại có thể giúp giảm các triệu chứng này.

Cúc dại được biết đến với khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do virus gây ra và giảm viêm nhiễm mô. Do đó, loại cây này có thể mang lại lợi ích cho những người có xu hướng bị dị ứng và các vấn đề liên quan đến viêm nhiễm. 

Nhìn chung, các loại cây thảo dược chữa bệnh mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho người dùng. Tuy nhiên, công dụng của các loại cây thảo dược là rất khác nhau và nhiều trường hợp cần phối hợp với các vị thuốc khác mới đạt kết quả điều trị tối ưu. Do đó, trước khi muốn sử dụng các loại cây thảo mộc như một vị thuốc chữa bệnh, chúng ta cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.