Uống tam thất kiêng gì? Cách uống tam thất đúng cách?

Uống tam thất kiêng gì? Cách uống tam thất đúng cách? 1

Tam thất được xem là một loại thảo dược thường được dùng để chữa nhiều bệnh nghiêm trọng. Trong bài viết này phunutoancau sẽ thông tin đến bạn vấn đề uống tam thất thì nên kiêng gì? Uống tam thất như thế nào mới đúng? 

Uống tam thất kiêng gì? Cách uống tam thất đúng cách? 3

Cây tam thất là gì?

Cây tam thất hay còn gọi là sâm tam thất, điền thất, kim bất hoán,… là một loại cây thân cỏ thuộc họ nhân sâm. 

Cây tam thất là loại cây thân cỏ nhỏ, sống lâu năm. Cây có chiều cao trung bình từ 30-50cm, thân cây mảnh, có màu xanh lục. Lá cây tam thất mọc đối xứng nhau, có hình mác, dài từ 5-15 cm, rộng từ 2-3 cm, mép lá có răng cưa. Hoa tam thất mọc thành cụm ở đầu cành, có màu vàng nhạt, thường nở vào tháng 5-7. Quả tam thất nhỏ, hình cầu, khi chín có màu đỏ mọng.

Tác dụng của cây tam thất

Dưới đây là công dụng của cây tam thất đối với sức khỏe:

  • Tác dụng tăng cường sức khỏe, nâng cao thể trạng: Tam thất có tác dụng tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Ngoài ra, tam thất còn giúp bồi bổ sức khỏe, tăng cường sinh lực, giúp người bệnh mau chóng phục hồi sức khỏe.
  • Tác dụng chống viêm, kháng khuẩn: Saponin trong tam thất có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, giúp giảm đau, tiêu viêm, sát trùng.
  • Tác dụng cầm máu: Tanin trong tam thất có tác dụng cầm máu, giúp ngăn ngừa chảy máu.
  • Tác dụng giảm cholesterol: Tam thất có tác dụng giảm cholesterol xấu trong máu, giúp ngăn ngừa các bệnh tim mạch.
  • Tác dụng chống ung thư: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tam thất có tác dụng chống ung thư, giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư.
  • Tác dụng bảo vệ tim mạch: Tam thất có tác dụng tăng cường lưu thông máu, giảm thiểu nguy cơ hình thành cục máu đông, giúp bảo vệ tim mạch và mạch máu.
  • Tác dụng cải thiện trí nhớ:  Tam thất có tác dụng tăng cường lưu thông máu lên não, giúp cải thiện trí nhớ, tăng cường khả năng tập trung, ghi nhớ.

Uống tam thất kiêng ăn gì?

Tam thất là một loại thảo dược quý có nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe, tuy nhiên, khi sử dụng tam thất, cần lưu ý một số điều kiêng kỵ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

Theo Đông y, tam thất có tính ấm, vị ngọt, có tác dụng bổ khí, bổ huyết, cầm máu, tiêu sưng, chống viêm,…

Những thực phẩm kiêng kỵ khi uống tam thất:

  • Gừng: Gừng cũng có tính ấm, vị cay, có tác dụng tán hàn, ôn trung, giải độc,… Khi sử dụng cùng tam thất, gừng và tam thất sẽ cùng có tác dụng ôn trung, khiến cơ thể bị nóng trong, dễ dẫn đến tình trạng đau bụng, đi ngoài, táo bón,…
  • Tỏi: Tỏi cũng có tính ấm, vị cay, có tác dụng ôn trung, giải độc,… Tương tự như gừng, khi sử dụng cùng tam thất, tỏi và tam thất sẽ cùng có tác dụng ôn trung, khiến cơ thể bị nóng trong, dễ dẫn đến tình trạng đau bụng, đi ngoài, táo bón,…
  • Các loại thực phẩm cay, nóng: Các loại thực phẩm cay, nóng như ớt, hạt tiêu, hạt tiêu đen,… cũng có tính ấm, có thể làm tăng tác dụng ôn trung của tam thất, khiến cơ thể bị nóng trong, dễ dẫn đến tình trạng đau bụng, đi ngoài, táo bón,…
  • Các loại thực phẩm có tính hàn, lạnh: Các loại thực phẩm có tính hàn, lạnh như hải sản, thịt gà, thịt vịt,… có thể làm giảm tác dụng của tam thất, khiến tam thất không phát huy hết tác dụng.
  • Các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, cholesterol: Các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, cholesterol như thịt mỡ, nội tạng động vật,… có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây hại cho sức khỏe tim mạch.

Uống tam thất vào lúc nào? Cách uống tam thất đúng cách

  • Rửa sạch rễ, sau đó phơi hoặc sấy khô.
  • Rửa sạch rễ, lá và thân tam thất, ủ rượu cho mềm, sau đó thái mỏng, sao qua chảo nóng, nghiền thành dạng bột mịn.
  • Rửa sạch với nước, cắt mỏng. Sau đó, sao lên với dầu thực vật cho đến khi rễ tam thất chuyển thành màu vàng nhạt rồi đem nghiền thành bột.

Đối với dạng bột, sử dụng 2-3g thảo dược dạng bột sắc với nước. Bạn rót ra vào buổi sáng hoặc trước mỗi bữa ăn.

Đối với không phải dạng bột, bạn dùng 5-10g thảo dược sắc với nước để uống vào buổi sáng.

Lưu ý khi dùng tam thất

Tam thất là một loại thảo dược quý có nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe, tuy nhiên, khi sử dụng tam thất, cần lưu ý một số điều sau để tránh các tác dụng phụ không mong muốn:

  • Không nên sử dụng tam thất cùng với gừng, tỏi, các loại thực phẩm cay, nóng. Tam thất và các loại thực phẩm này đều có tính ấm, khi sử dụng cùng nhau có thể khiến cơ thể bị nóng trong, dễ dẫn đến tình trạng đau bụng, đi ngoài, táo bón,…
  • Không nên sử dụng tam thất cùng với các loại thực phẩm có tính hàn, lạnh. Tam thất và các loại thực phẩm này có tính chất trái ngược nhau, khi sử dụng cùng nhau có thể làm giảm tác dụng của tam thất.
  • Không nên sử dụng tam thất cùng với các loại thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, cholesterol. Các loại thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, gây hại cho sức khỏe tim mạch.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú, người bị huyết áp thấp, người đang dùng thuốc chống đông máu cần thận trọng khi sử dụng tam thất. Tam thất có thể gây ra một số tác dụng phụ cho những đối tượng này.

Cây chay ruột đỏ: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh

Cây chay ruột đỏ: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh 5

Cây chay là một loài thực vật đặc hữu của nước ta, có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á. Cây chay có nhiều tên gọi khác nhau như chay bắc bộ, chay ăn trầu, chay vỏ tía, mạy khoai (Tày)… Cây chay có nhiều giá trị về kinh tế, y học và môi trường.

Cây chay ruột đỏ: Vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh 7

Cây chay ruột đỏ là gì?

Cây chay ruột đỏ là một loài cây trồng thuộc họ dâu tằm và có tên khoa học là Artocarpus tonkinensis. Cây có nguồn gốc từ Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là một trong những quốc gia có diện tích trồng cây chay ruột đỏ lớn nhất.

Cây chay ruột đỏ là cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 30 mét. Thân cây có màu nâu nhạt, vỏ cây dày và có nhiều vết nứt. Lá cây chay ruột đỏ to, có hình bầu dục, màu xanh đậm. Hoa cây chay ruột đỏ nhỏ, màu trắng, mọc thành chùm. Quả cây chay ruột đỏ hình bầu dục, có kích thước lớn, khi chín có màu đỏ tươi.

Cây chay có nhiều thành phần hóa học quý giá, bao gồm:

  • Flavonoid: Có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, chống dị ứng, kháng khuẩn, kháng virus.
  • Tanin: Có tác dụng chống viêm, sát khuẩn, cầm máu.
  • Saponin: Có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, chống ung thư.
  • Alkaloid: Có tác dụng giảm đau, an thần, chống co giật.

Công dụng của cây chay

Đối với y học hiện đại

Ức Chế Miễn Dịch Tế Bào

Sau các thử nghiệm chiết tách, maesopsin, alphitonin, kaempferol, và artonkin đã được xác định có khả năng ức chế miễn dịch trên động vật thực nghiệm. Cụ thể, chúng ngăn chặn sự hình thành biểu hiện của gen liên quan đến quá trình ung thư ở tủy xương. Ngoài ra, cao chiết từ cây chay giảm viêm, chậm quá trình thải ghép, hỗ trợ bệnh viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu trên con người để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Kháng Viêm và Giảm Đau

Dịch chiết lá chay ức chế sản xuất cytokine, giảm viêm và giảm đau theo nghiên cứu của TS. Trịnh Thị Thủy và đồng nghiệp. Cây chay là lựa chọn hiệu quả trong việc ức chế quá trình hình thành ổ viêm, làm giảm đau một cách tích cực.

Hỗ Trợ Điều Trị Bệnh Nhược Cơ

Kết quả thử nghiệm tại bệnh viện Quân y 103 chỉ ra rằng chiết xuất từ lá cây chay giúp giảm triệu chứng lâm sàng ở gần 90% bệnh nhân nhược cơ. Cây chay được đánh giá là có tác động đặc hiệu và chọn lọc trên hệ miễn dịch, có thể dùng điều trị lâu dài.

Hỗ Trợ Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp và Lupus Ban Đỏ

Nghiên cứu trên chuột cho thấy lá cây chay giảm viêm tại các khớp và ức chế sự gia tăng tế bào hạch bạch huyết. Dịch chiết từ lá cây chay có hiệu quả tương đương với cyclosporin A, chất ức chế miễn dịch, mang lại kết quả khả quan trong điều trị các bệnh tự miễn như vẩy nến, lupus ban đỏ, và viêm khớp dạng thấp.

Trong Y học cổ truyền

Tính vị:

  • Thân, rễ, lá: Vị chát, tính bình.
  • Quả: Vị chua, tính bình.

Quy kinh: Kinh Can, Thận

Công dụng:

  • Quả: Thanh nhiệt, cầm máu, trợ tiêu hóa, giảm ho, giảm đau họng…
  • Lá, rễ: làm săn se lại, giảm đau, giảm tê thấp, điều hòa kinh nguyệt, giảm khí hư, huyết trắng,…

Cách sử dụng cây chay ruột đỏ

Cây chay ruột đỏ là một loài cây có nhiều giá trị về y học và dinh dưỡng. Cây chay ruột đỏ có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

Quả chay: Quả chay có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô. Quả chay tươi có thể được ăn trực tiếp hoặc nấu chè, làm mứt. Quả chay phơi khô có thể được sử dụng để nấu nước giải khát, nấu chè,…

Hạt chay: Hạt chay có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô. Hạt chay tươi có thể được ăn trực tiếp hoặc nấu cháo, làm chè. Hạt chay phơi khô có thể được sử dụng để nấu cháo, làm chè,…

Vỏ cây: Vỏ cây chay có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô. Vỏ cây chay tươi có thể được giã nát để đắp lên vết thương, vết lở loét. Vỏ cây chay phơi khô có thể được sắc nước uống để chữa các bệnh như viêm họng, viêm amidan, chảy máu cam,…

Lá cây: Lá cây chay có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô. Lá cây chay tươi có thể được giã nát để đắp lên vết thương, vết lở loét. Lá cây chay phơi khô có thể được sắc nước uống để chữa các bệnh như viêm da, mụn nhọt, dị ứng,…

Rễ cây: Rễ cây chay có thể được sử dụng tươi hoặc phơi khô. Rễ cây chay tươi có thể được giã nát để đắp lên vết thương, vết lở loét. Rễ cây chay phơi khô có thể được sắc nước uống để chữa các bệnh như ung thư, huyết áp cao, tiểu đường,…

Lưu ý khi sử dụng cây chay ruột đỏ

Cây chay ruột đỏ là một loại thảo dược lành tính, tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Không sử dụng cây chay ruột đỏ cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Không sử dụng cây chay ruột đỏ cho người bị tiêu chảy.
  • Không sử dụng cây chay ruột đỏ quá liều lượng quy định.

Một số bài thuốc từ cây chay

Hỗ trợ giảm đau lưng, mỏi gối, bị tê thấp

Lá và rễ chay 30g, thiên niên kiện 12g, thổ phục linh 15g, đem tất cả sắc với nước, mỗi ngày 1 thang, chia thành 2 lần uống.

Hỗ trợ tiêu hóa, khó tiêu, đầy bụng

Quả chay khô 25g, hãm với nước uống sau ăn 30 phút mỗi ngày.

Giảm khí hư, huyết trắng nhiều, điều hòa kinh nguyệt

Rễ thân cây chay 20g, rễ cỏ tranh 20g, đem sắc uống hàng ngày, 2 lần mỗi ngày trước bữa ăn.

Giảm đau răng, đau nướu

Rễ chay khoảng 40g, đem đi đun với nước đến khi cô đặc lại thì ngậm nhiều lần trong ngày.

Dùng ngoài da

Lấy vỏ thân cây nghiền thành bột mịn rồi đắp lên các vết thương có mụn nhọt, lở ngứa.

Từ lâu, dân gian ta đã biết khai thác toàn diện cây chay trong quá trình sinh hoạt hằng ngày, cũng như trong việc điều trị bệnh. Dù còn nhiều vấn đề cần phải được nghiên cứu thêm, nhưng chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích tuyệt vời từ loài cây đặc biệt này đối với cuộc sống con người.