QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 1

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính thường gặp ở trẻ em. Hiện tại, vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho quai bị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn dấu hiệu của quai bị, bệnh quai bị có lây không.

QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 3

BỆNH QUAI BỊ LÀ GÌ?

Quai bị là bệnh gì? Bệnh quai bị, hay còn được biết đến là bệnh viêm tuyến mang tai, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính, được lây trực tiếp qua đường hô hấp khi tiếp xúc gần với người mắc bệnh thông qua giọt bắn khi nói, hoặc hắt hơi. Bệnh này thường gây ra sự lan truyền trong cộng đồng, đặc biệt là trong nhóm trẻ em và thanh thiếu niên. Biểu hiện của bệnh thường là viêm tuyến nước bọt mang tai mà không có mủ. Mặc dù thường là một bệnh nhẹ nhàng, nhưng quai bị có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, có thể gây vô sinh và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh thường xuất hiện vào mùa đông và xuân, đặc biệt là ở trẻ nhỏ từ 5 đến 9 tuổi.

BỆNH QUAI BỊ CÓ LÂY KHÔNG?

Bị quai bị có lây không? Có, bệnh quai bị có khả năng lây lan từ người này sang người khác. Bệnh lây truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc gần, đặc biệt là thông qua các giọt nhỏ của dịch tiết từ mũi hoặc họng của người bệnh khi họ hoặc hắt hơi. Các hành động như nói chuyện, hoặc việc tiếp xúc với các bề mặt mà người bệnh đã tiếp xúc, cũng có thể làm lây lan virus quai bị.

Việc tiêm chủng phòng bệnh quai bị có thể giúp ngăn ngừa bệnh lây lan, nhưng không phải tất cả mọi người đều được tiêm chủng. Do đó, việc tránh tiếp xúc với người bệnh và giữ vệ sinh cá nhân là cách hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm bệnh.

NGUYÊN NHÂN BỊ QUAI BỊ?

Bệnh quai bị được gây ra bởi virus mumps, là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới và chỉ ảnh hưởng đến con người. Bệnh này có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, thanh thiếu niên và người lớn. Virus lan truyền chủ yếu qua đường hô hấp, tiếp xúc với dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc gần.

Ngoài ra, có một số nghiên cứu đề xuất rằng virus quai bị cũng có thể lây qua đường phân và nước tiểu. Virus có thể tồn tại trong nước tiểu của người bệnh trong khoảng 2-3 tuần.

Virus mumps phát triển mạnh mẽ trong huyết thanh sau khi nhiễm và có thể lan ra các cơ quan khác trong cơ thể. Thời gian lây nhiễm kéo dài từ 6 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng phình to của tuyến mang tai đến khoảng 2 tuần sau khi triệu chứng bệnh bắt đầu xuất hiện.

DẤU HIỆU QUAI BỊ KHÔNG NÊN BỎ QUA

Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, một số người có thể không thấy có bất kỳ triệu chứng quai bị nào. Các dấu hiệu bị quai bị phổ biến bao gồm:

  • Sốt cao đột ngột: Sốt có thể tăng nhanh và đột ngột, là một trong những triệu chứng đầu tiên của bệnh.
  • Chán ăn: Bệnh nhân có thể cảm thấy mất hứng thú với thức ăn và không muốn ăn.
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xuất hiện cùng với các triệu chứng khác của bệnh.
  • Sưng tuyến nước bọt: Sau một vài ngày sốt, các tuyến nước bọt trên hai bên của khuôn mặt bắt đầu đau nhức, sưng to, có thể ảnh hưởng đến việc nhai và nuốt. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh quai bị.
  • Buồn nôn, nôn: Bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn và có cảm giác muốn nôn.
  • Đau cơ, nhức mỏi toàn thân: Cảm giác đau và mệt mỏi trong toàn bộ cơ thể là một phần của triệu chứng bệnh.
  • Mệt mỏi: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi và yếu đuối.
  • Sưng bìu và đau tinh hoàn: Ở nam giới, có thể xuất hiện sưng bìu và đau tinh hoàn là một biến chứng của bệnh quai bị.

Sau khi nhiễm virus từ 7 đến 14 ngày, bệnh nhân có thể trải qua một loạt các triệu chứng bao gồm khó chịu, mệt mỏi, chán ăn, sốt, ớn lạnh, đau họng và đau ở góc hàm. Sau đó, tuyến mang tai của bệnh nhân sẽ bắt đầu sưng to và dần giảm kích thước trong khoảng 1 tuần. Sưng có thể xuất hiện ở một hoặc hai bên, và có thể không đồng thời. Vùng sưng thường lan đến má, dưới hàm và có thể kéo tai lên trên và ra ngoài.

Trong thời gian này, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nói chuyện và ăn uống. Tuy nhiên, khoảng 25% bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng và vô tình trở thành nguồn lây truyền bệnh cho những người xung quanh.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ CAO MẮC BỆNH QUAI BỊ

Các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh quai bị bao gồm:

  • Nhóm trẻ mầm non và trẻ em trong các trường học: Những nơi tập trung đông người như trường mầm non, trường tiểu học, trường trung học phổ thông, và trường đại học là môi trường lý tưởng cho việc lây lan bệnh.
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành: Cả thanh thiếu niên và người lớn đều có nguy cơ mắc bệnh quai bị, nhưng tỷ lệ mắc bệnh thường cao hơn ở nam giới so với nữ giới.
  • Khu vực có khí hậu mát mẻ và khô hanh: Các vùng có khí hậu mát mẻ và khô hanh thường là nơi bệnh quai bị bùng phát mạnh mẽ và thường xuyên hơn, đặc biệt là vào các tháng thu-đông.
  • Độ tuổi từ 2 đến 19 tuổi: Mặc dù trẻ em dưới 2 tuổi thường ít gặp bệnh quai bị hơn, nhưng sau đó, từ 2 tuổi trở lên, tần suất mắc bệnh tăng dần và đạt đỉnh ở độ tuổi từ 10 đến 19 tuổi.
QUAI BỊ LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, BIẾN CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH QUAI BỊ

bệnh quai bị nếu không được điều trị đúng cách có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của quai bị:

VIÊM TINH HOÀN

Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất của quai bị ở nam giới. Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể xâm nhập vào tinh hoàn, gây viêm nhiễm và dẫn đến teo tinh hoàn, gây ra vô sinh hoặc giảm khả năng sinh sản.

VIÊM BUỒNG TRỨNG

Ở phụ nữ, bệnh quai bị có thể gây viêm buồng trứng, dẫn đến các triệu chứng như đau bụng và rong kinh. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây ra sảy thai hoặc thai chết lưu.

NHỒI MÁU PHỔI

Một biến chứng hiếm hơn nhưng nguy hiểm của quai bị là nhồi máu phổi, khi các huyết khối từ tĩnh mạch tuyến tiền liệt di chuyển đến phổi, gây ra các vấn đề hô hấp và có thể gây tử vong.

VIÊM TỤY CẤP TÍNH

Bệnh quai bị cũng có thể gây viêm tụy cấp tính, dẫn đến đau tụy và các vấn đề khác liên quan.

VIÊM CƠ TIM

Bệnh quai bị có thể gây viêm cơ tim, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim và gây ra các vấn đề liên quan đến hệ thống tuần hoàn.

VIÊM NÃO, VIÊM MÀNG NÃO

Biến chứng nghiêm trọng nhất của quai bị là viêm não hoặc viêm màng não, có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và thậm chí là tử vong.

Những biến chứng trên thường xảy ra với tỷ lệ thấp, nhưng lại mang tính nguy hiểm và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Đặc biệt, người lớn mắc bệnh quai bị thường gặp phải các biến chứng nghiêm trọng hơn so với trẻ em.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM BỆNH QUAI BỊ

Chẩn đoán bệnh quai bị thường dựa vào các triệu chứng lâm sàng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần thiết, các xét nghiệm phân biệt có thể được thực hiện để đảm bảo chẩn đoán chính xác. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm thường được sử dụng:

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc khám lâm sàng để đánh giá các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh quai bị, như sưng và đau ở tuyến nước bọt, sốt cao đột ngột, đau đầu và mệt mỏi.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Trong một số trường hợp, xét nghiệm huyết thanh có thể được thực hiện để phát hiện có mặt của kháng thể IgM chống lại virus quai bị. Sự xuất hiện của IgM thường là dấu hiệu của nhiễm trùng mới.

XÉT NGHIỆM PCR

Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) có thể được sử dụng để phát hiện và xác định virus quai bị trong mẫu nước bọt hoặc huyết thanh. Đây là một phương pháp chính xác và nhạy cảm để chẩn đoán bệnh.

SIÊU ÂM TUYẾN NƯỚC BỌT

Siêu âm có thể được sử dụng để xác định kích thước và trạng thái của các tuyến nước bọt, giúp phân biệt bệnh quai bị với các bệnh lý khác.

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Trong một số trường hợp, vi rút quai bị có thể được phát hiện trong mẫu nước tiểu của bệnh nhân.

Tuy nhiên, việc sử dụng các xét nghiệm này thường không được khuyến khích cho mọi trường hợp bệnh quai bị do bệnh có những triệu chứng rõ ràng và điển hình. Các xét nghiệm thường được sử dụng trong những trường hợp cực kỳ cần thiết hoặc cho mục đích nghiên cứu.

ĐIỀU TRỊ QUAI BỊ

Điều trị quai bị hiện tại chủ yếu là điều trị các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể trong quá trình đối phó với bệnh. Dưới đây là một số biện pháp điều trị và chăm sóc người bệnh:

ĐIỀU TRỊ TRIỆU CHỨNG

  • Sử dụng các thuốc hạ sốt và giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen để giảm các triệu chứng như sốt và đau.
  • Uống đủ nước và chất điện giải để giữ cơ thể được hydrat hóa. Có thể sử dụng Oresol hoặc các dung dịch tương tự.
  • Hạn chế các thực phẩm cứng và khó nuốt, chọn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp.

CHĂM SÓC VÀ PHÒNG NGỪA

  • Nếu có dấu hiệu đau ở vùng tai, cần đi khám bác sĩ để chẩn đoán chính xác và nhận hướng dẫn điều trị.
  • Chườm mát vùng sưng để giảm đau và sưng.
  • Tránh tiếp xúc với các đối tượng có nguy cơ lây nhiễm cao như trẻ em hoặc người già.
  • Chỉ sử dụng kháng sinh khi có nghi ngờ về bội nhiễm và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nếu có các biến chứng như viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc viêm buồng trứng ở nữ giới, cần nhập viện để được quan sát và điều trị kịp thời.

Việc chăm sóc và điều trị kịp thời có thể giúp giảm bớt các biến chứng và tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng của người bệnh.

BIỆN PHÁP DỰ PHÒNG QUAI BỊ

Để phòng ngừa bệnh quai bị, có những biện pháp dự phòng cơ bản sau:

  • Vệ sinh cá nhân: Thực hiện vệ sinh cá nhân thường xuyên, bao gồm súc họng bằng nước muối hoặc dung dịch kháng khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và virus có thể gây nhiễm trùng.
  • Giữ môi trường sạch sẽ: Duy trì môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng, đặc biệt là vệ sinh các đồ chơi và vật dụng của trẻ để ngăn chặn vi rút quai bị lây lan.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với những người đang mắc bệnh quai bị để giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Đeo khẩu trang: Đặc biệt là đối với trẻ khi đến những nơi đông người, có nguy cơ lây bệnh cao như bệnh viện.
  • Tiêm phòng: Biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất là tiêm vắc xin quai bị. Vắc xin này thường được kết hợp với vắc xin sởi và rubella trong chương trình tiêm chủng. Cả trẻ em và người lớn đều nên tiêm vắc xin này để tăng cường miễn dịch và ngăn chặn bệnh lây lan.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Quai bị lây qua đường nào?

Quai bị là một bệnh truyền nhiễm và có thể lây qua các đường sau:

  • Đường Hô Hấp: Virus quai bị có thể lây qua việc hít phải giọt bắn từ hơi thở hoặc các hạt dịch tiết (như nước bọt, dịch tiết mũi) của người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Việc tiếp xúc gần với người bệnh trong môi trường có nhiều người, như trường học hoặc nơi làm việc, là một nguyên nhân phổ biến gây lây nhiễm.
  • Tiếp Xúc Trực Tiếp: Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng cá nhân của người bệnh, như chia sẻ chén đĩa, ấm chén, hoặc vật dụng cá nhân như khăn tay, nếu chúng có dính vào dịch tiết của người bệnh.
  • Tiếp Xúc Với Môi Trường Nhiễm Bệnh: Virus quai bị cũng có thể tồn tại trong môi trường xung quanh người bệnh trong thời gian ngắn, do đó tiếp xúc với các bề mặt bị nhiễm virus cũng có thể gây lây nhiễm, đặc biệt là nếu người khỏe mạnh chạm vào mặt sau đó không rửa tay.

2. Bị quai bị có vô sinh không?

Có, viêm tinh hoàn do quai bị có thể gây ra vô sinh ở nam giới. Tuy nhiên, tỷ lệ teo tinh hoàn do quai bị làm teo hoặc suy giảm chức năng tinh hoàn là khá thấp, chỉ khoảng 0,5%.

Teo tinh hoàn xảy ra khi một hoặc cả hai tinh hoàn thu nhỏ và mất chức năng, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh sản của nam giới. Trong một số trường hợp, teo tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tinh trùng hoặc gây ra các vấn đề khác liên quan đến tinh dịch.

3. Bị quai bị bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục từ bệnh quai bị có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm sức khỏe tổng thể của người bệnh, độ tuổi, mức độ nghiêm trọng của bệnh và liệu pháp điều trị được áp dụng.

Thông thường, các triệu chứng của bệnh quai bị có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Trong khoảng thời gian này, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi và khó chịu. Tuy nhiên, các triệu chứng cụ thể như sốt và sưng tuyến nước bọt có thể giảm dần sau vài ngày và hoàn toàn biến mất trong khoảng 1 đến 2 tuần.

Trên đây là những chia sẻ của phunutoancau về dấu hiệu bệnh quai bị, biến chứng và hệ lụy lâu dài cho sức khỏe của bệnh nhân. Tuy chưa có thuốc đặc trị nhưng vẫn có thể phòng bệnh thông qua việc chủ động tiêm vaccine, vệ sinh sạch sẽ nơi ở và thăm khám sức khỏe định kỳ.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 7

Bệnh Crohn, một trong những loại viêm nhiễm đường tiêu hóa, đặc trưng bởi sự tổn thương rối loạn và phổ biến từ ruột non đến đại tràng, đã thu hút sự chú ý của giới y học và cộng đồng y tế. Tình trạng này không chỉ là một thách thức về sức khỏe, mà còn là một thách thức về chất lượng cuộc sống đối với những người phải đối mặt với nó.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 9

BỆNH CROHN LÀ GÌ?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn gây ra tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa. Bệnh có thể xuất hiện ở bất cứ vị trí nào trong ống tiêu hóa, từ miệng đến hậu môn. Tuy nhiên, phổ biến nhất là ở ruột non và đại tràng.

PHÂN LOẠI BỆNH CROHN

Bệnh Crohn được phân loại thành 3 dạng chính dựa trên vị trí và mức độ nghiêm trọng của viêm:

  • Viêm: Đây là dạng phổ biến nhất của bệnh Crohn, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Viêm trong dạng này thường lan tỏa và không liên tục, ảnh hưởng đến nhiều đoạn của đường tiêu hóa.
  • Hẹp hoặc tắc: Dạng này chiếm khoảng 20% các trường hợp. Viêm trong dạng này gây ra sẹo và hẹp đường tiêu hóa, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Xuyên thành hoặc tạo đường rò: Dạng này chiếm khoảng 10% các trường hợp. Viêm trong dạng này nghiêm trọng và có thể xuyên qua thành ruột, gây ra áp xe, rò rỉ hoặc thủng ruột.

TRIỆU CHỨNG BỆNH CROHN

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng bệnh Crohn thường xuất hiện xen kẽ giữa giai đoạn bùng phát và ổn định. Dựa vào các biểu hiện bất thường của cơ thể để nhận biết được tình trạng bệnh của mình.

Triệu chứng bệnh Crohn gồm:

  • Bất thường hệ tiêu hóa như đau quặn bụng, tiêu chảy hoặc tiêu chảy có máu, đầy bụng, mót rặn và đau vùng hậu môn.
  • Sốt toàn thân, suy nhược cơ thể, gầy và sút cân. Với người bệnh có triệu chứng sốt cao, khả năng gặp tình trạng viêm ruột có áp xe.
  • Có các triệu chứng khác như viêm khớp dạng thấp, loãng xương, viêm mống mắt, viêm cột sống dính khớp và các tình trạng rối loạn nội tiết.

TRIỆU CHỨNG CẬN LÂM SÀNG BỆNH CROHN

Triệu chứng cận lâm sàng của bệnh Crohn nằm ở tình trạng máu và phân. Đối với tế bào máu, người bệnh Crohn có tốc độ máu lắng (ESR) tăng và protein phản ứng (CRP) tăng. Người bệnh cũng có thể xuất hiện các hiện tượng như giảm albumin máu, rối loạn điện giải, giảm sắt và B12 huyết thanh. Trong trường hợp người bệnh Crohn bị giảm hấp thu, phân cũng sẽ bị lẫn bạch cầu và máu.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CROHN

Nguyên nhân cụ thể gây bệnh Crohn vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học cho rằng bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Bệnh Crohn có xu hướng di truyền trong gia đình. Nếu có người thân trong gia đình bị bệnh Crohn, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các nghiên cứu đã xác định một số gen có liên quan đến bệnh Crohn, bao gồm:

  • Gen NOD2: Gen này giúp cơ thể nhận biết và phản ứng với các vi khuẩn gây bệnh. Khi gen NOD2 bị đột biến, cơ thể sẽ phản ứng quá mức với các vi khuẩn này, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Gen TNF-α: Gen này giúp điều hòa phản ứng miễn dịch. Khi gen TNF-α bị đột biến, cơ thể sẽ sản xuất quá nhiều TNF-α, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Một số yếu tố môi trường có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn, bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn lên 2-3 lần.
  • Sử dụng thuốc kháng sinh: Sử dụng thuốc kháng sinh có thể làm thay đổi hệ vi sinh vật đường ruột, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính.
  • Nhiễm trùng đường ruột: Nhiễm trùng đường ruột có thể là yếu tố khởi phát bệnh Crohn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu chất xơ, giàu chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Crohn.

HỆ MIỄN DỊCH

Trong bệnh Crohn, hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa, gây ra tình trạng viêm mạn tính.

Cụ thể, hệ miễn dịch của người mắc bệnh Crohn sẽ sản xuất ra các kháng thể tấn công các tế bào khỏe mạnh trong đường tiêu hóa. Các kháng thể này sẽ kích hoạt phản ứng viêm, dẫn đến tình trạng viêm mạn tính ở đường tiêu hóa.

BỆNH CROHN LÀ GÌ?TRIỆU CHỨNG VÀ NGUYÊN NHÂN VỀ BỆNH CROHN 11

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH CROHN

Bệnh Crohn là một bệnh mãn tính, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Các biến chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Ung thư: Người bệnh Crohn có nguy cơ mắc ung thư đường tiêu hóa cao hơn người bình thường. Nguy cơ này tăng lên theo thời gian mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Kém hấp thu: Viêm ruột do bệnh Crohn có thể dẫn đến kém hấp thu, khiến cơ thể không thể hấp thụ các chất dinh dưỡng từ thức ăn. Điều này có thể gây ra thiếu hụt dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin D và B12.
  • Áp xe: Áp xe là một túi chứa mủ hình thành trong mô. Áp xe có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở ruột non và đại tràng.
  • Tắc ruột: Tắc ruột là tình trạng ruột bị tắc nghẽn, khiến thức ăn không thể di chuyển qua đường tiêu hóa. Tắc ruột có thể là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh Crohn, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Rò: Rò là một đường hầm nối giữa hai cơ quan hoặc giữa cơ quan với da. Rò có thể hình thành ở bất kỳ vị trí nào trong đường tiêu hóa, nhưng thường gặp nhất ở vùng hậu môn.
  • Viêm khớp: Viêm khớp là một tình trạng viêm khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể. Viêm khớp là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở khớp cổ tay, khớp gối và khớp háng.
  • Các vấn đề về mắt: Viêm mắt là một tình trạng viêm mắt có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của mắt. Viêm mắt là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở mắt trái.
  • Các vấn đề về da: Viêm da là một tình trạng viêm da có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể. Viêm da là một biến chứng phổ biến của bệnh Crohn, thường gặp ở vùng da quanh miệng và vùng hậu môn.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH CROHN

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Bước đầu tiên trong chẩn đoán bệnh Crohn là dựa vào các triệu chứng lâm sàng của người bệnh. Các triệu chứng thường gặp của bệnh Crohn bao gồm:

  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân
  • Sốt
  • Thiếu máu
  • Chảy máu trực tràng

Nếu người bệnh có các triệu chứng này, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán xác định.

CÁC XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Crohn bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm, chẳng hạn như tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP).
  • Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm ruột, chẳng hạn như bạch cầu và hồng cầu trong phân.
  • Nội soi: Nội soi là một thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong đường tiêu hóa. Nội soi có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như viêm, loét và hẹp lòng ruột.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột và áp xe.
  • Chụp CT: Chụp CT có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở đường tiêu hóa, chẳng hạn như hẹp lòng ruột, áp xe và rò.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Sau khi đã thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành chẩn đoán phân biệt bệnh Crohn với các bệnh lý đường tiêu hóa khác có triệu chứng tương tự, chẳng hạn như viêm loét đại tràng, viêm hồi tràng cấp tính, loét dạ dày tá tràng,…

ĐIỀU TRỊ BỆNH CROHN

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa bằng thuốc luôn được ưu tiên trong các phác đồ điều trị cho người bệnh. Hầu hết các thuốc được sử dụng đều giúp kiểm soát và làm thuyên giảm các triệu chứng, cũng như ngăn ngừa tái phát.

Những loại thuốc thường sử dụng cho người bệnh Crohn gồm:

  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm đau, sưng và viêm. Tuy nhiên, thuốc NSAIDs có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh Crohn ở một số người bệnh.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là một loại thuốc mạnh có tác dụng chống viêm. Corticosteroid thường được sử dụng trong giai đoạn cấp tính của bệnh Crohn để kiểm soát nhanh các triệu chứng. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, chẳng hạn như tăng cân, loãng xương, suy giảm hệ miễn dịch,…
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Thuốc ức chế miễn dịch giúp giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó làm giảm viêm. Thuốc ức chế miễn dịch thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với corticosteroid hoặc thuốc kháng viêm không steroid.
  • Thuốc sinh học: Thuốc sinh học là một loại thuốc mới có tác dụng nhắm mục tiêu vào các phân tử cụ thể liên quan đến quá trình viêm. Thuốc sinh học thường được sử dụng cho những người bệnh không đáp ứng với thuốc ức chế miễn dịch.

PHẪU THUẬT

Phương pháp điều trị bệnh Crohn bằng phẫu thuật được chỉ định cho những trường hợp cần thiết, bệnh ở giai đoạn nặng hoặc người bệnh có xuất hiện biến chứng như áp xe, hẹp đường ruột và các bệnh vùng quanh trực tràng.

Mục đích của phẫu thuật điều trị bệnh Crohn là loại bỏ phần ruột bị viêm. Các bác sĩ sẽ loại bỏ phần ruột bị viêm để loại bỏ và nối các phần ruột khỏe mạnh lại với nhau.

THAY ĐỔI CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong mọi phác đồ điều trị bệnh Crohn, kể cả người bệnh thực hiện điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Người bệnh cần nghiêm túc nghe theo chỉ định và lời khuyên dinh dưỡng để kết hợp với phương pháp điều trị khác để thúc đẩy quá trình hồi phục.

PHÒNG NGỪA BỆNH CROHN

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Crohn hiệu quả:

  • Giữ vệ sinh môi trường sống sạch sẽ
  • Tăng cường sức đề kháng
  • Chế độ ăn uống lành mạnh
  • Tiêm vắc-xin
  • Tránh các thực phẩm gây kích ứng ruột

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH CROHN

1. Bệnh Crohn có lây không?

Bệnh Crohn là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công niêm mạc ruột. Nguyên nhân gây bệnh Crohn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và vi khuẩn.

Bệnh Crohn không lây nhiễm từ người sang người, ngay cả khi tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết, máu, phân của người bệnh. Do đó, người bệnh Crohn không cần phải lo lắng về việc lây bệnh cho người khác.

2. Bệnh Crohn có nguy hiểm không?

Bệnh Crohn là một bệnh mạn tính, cần được điều trị lâu dài. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng, bao gồm:

  • Tắc ruột
  • Rò ruột
  • Hẹp ruột
  • Ung thư đại tràng

Ngoài ra, bệnh Crohn cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Viêm loét da
  • Viêm khớp
  • Viêm mắt
  • Viêm tụy

3. Người bệnh Crohn cần lưu ý gì trong chế độ ăn uống, sinh hoạt?

Chế độ ăn uống và sinh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng của bệnh Crohn. Người bệnh Crohn cần lưu ý những điều sau:

Chế độ ăn uống:

  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
  • Hạn chế thực phẩm có thể gây kích ứng ruột, chẳng hạn như:
  • Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa
  • Chất xơ không hòa tan
  • Thực phẩm chế biến sẵn
  • Thực phẩm chứa gluten
  • Rượu và caffeine
  • Có thể cần bổ sung vitamin và khoáng chất nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.

Sinh hoạt:

  • Ngủ đủ giấc, ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Quản lý căng thẳng hiệu quả.
  • Thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.

4. Bệnh crohn có chữa được không?

Hiện nay, bệnh Crohn chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh có thể được kiểm soát bằng cách điều trị thích hợp. Mục tiêu của điều trị bệnh Crohn là kiểm soát viêm, giảm các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng. Phương pháp điều trị bệnh Crohn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Bệnh Crohn hay viêm ruột mạn tính từng vùng là tình trạng viêm ruột xuyên thành mạn tính, thường xảy ra ở ruột non và đại tràng. Bệnh nếu không được điều trị sớm sẽ là tiền đề dẫn đến các bệnh lý tiêu hóa nguy hiểm hơn như áp xe, rò trong, hẹp, tắc ruột và ung thư đại tràng. Phác đồ điều trị tùy vào mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Tuy nhiên, với bất kỳ phương pháp điều trị nào, người bệnh cũng cần kết hợp với một chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng, hạn chế những thực phẩm, chất có thể gây hại cho hệ tiêu hóa.