BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ?

BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ? 1

Nhu cầu về sắt của phụ nữ tăng cao trong giai đoạn mang thai, vì vậy cần chủ ý bổ sung sắt cho bà bầu đúng và đủ để có thai kỳ khỏe mạnh. Theo một số thống kê, có đến 52% phụ nữ mang thai ở các nước đang phát triển bị thiếu máu do thiếu sắt. Việc thiếu máu do thiếu sắt kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi.

Vai trò của sắt đối với phụ nữ mang thai

BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ? 3

Sắt có vai trò vô cùng quan trọng trong cơ thể. Sắt khi kết hợp cùng protein sẽ tạo ra huyết sắc tố hemoglobin, vận chuyển O2 và CO2, giúp phòng ngừa bệnh thiếu máu và tham gia vào thành phần của các men oxy hóa khử.

Từ ngày thứ 18 thì phôi đã có mầm mống để hình thành não, và khi thai được 3 tháng tuổi noãn đã phát triển đầy đủ các thành phần. Thời điểm thai ở tuần 20 là cột mốc quan trọng trong khi phát triển của thai nhi, lúc này noãn phát triển mạnh mẽ về khối lượng và hoàn thiện về chức năng. Từ thai kỳ 20 tuần đến lúc em bé chào đời, kích thước của não sẽ tăng gấp 6 lần, các tế bào thần kinh có kết nối phức tạp hơn.

Sự tăng trưởng của não đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển, tư duy, khả năng học hỏi và trí nhớ của em bé. Quá trình này cần cung cấp nhiều dưỡng chất như sắt, axit folic, các vitamin như vitamin B6, B12, mangan, đồng, iod, vitamin D, cholin, kẽm… 

“Một sản phụ khỏe mạnh và thai nhi nặng khoảng 3.3 kg thì người mẹ cần sản xuất thêm 1250ml máu để có thể cung cấp nuôi dưỡng thai nhi trong suốt thai kỳ. Vì vậy việc cung cấp sắt cho mẹ bầu là vô cùng quan trọng cho sức khỏe của mẹ và sự phát triển của bé.”

Theo một số nghiên cứu nếu mẹ bầu không được bổ sung sắt trong thai kỳ có thể dẫn đến nguy cơ thiếu máu do thiếu sắt, gây nên các hiện tượng như chóng mặt, buồn nôn… nghiêm trọng hơn là ảnh hưởng đến sự phát triển về não bộ của em bé. Vì vậy phụ nữ đang có dự định mang thai và đang trong thai kỳ nên được thăm khám với bác sĩ và nghe tư vấn về việc bổ sung sắt ngừa thiếu máu do thiếu sắt.

Thiếu máu khi mang thai khiến phụ nữ có nguy cơ có kết quả thai kỳ kém, bao gồm cả tử vong mẹ; điều này cũng làm tăng nguy cơ tử vong chu sinh, sinh non và nhẹ cân. Trẻ sơ sinh có mẹ bị thiếu máu có lượng sắt dự trữ ít hơn một nửa so với bình thường. Tỷ lệ mắc bệnh truyền nhiễm tăng lên ở những người thiếu sắt, do thiếu sắt sẽ gây ra tác động bất lợi lên hệ miễn dịch. Thiếu sắt cũng liên quan đến việc giảm sự phát triển nhận thức thần kinh.

Nên bổ sung sắt cho bà bầu khi nào?

BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ? 5

Bổ sung sắt cho bà bầu nên được thực hiện từ tháng thứ mấy của thai kỳ? Theo thông tin từ viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam, phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt từ những tháng đầu của thai kỳ, trong lần thăm khám đầu tiên.

Việc bổ sung sắt có thể thông qua việc ăn uống, tuy nhiên các thực phẩm hằng ngày chỉ cung cấp khoảng 13% nhu cầu sắt cần có, vì vậy mẹ cần bổ sung thêm sắt bằng việc sử dụng các viên uống sắt dành cho bà bầu.

Phụ nữ đang có dự định mang thai có thể uống bổ sung sắt trước thời gian mang thai từ 1-3 tháng.

Hàm lượng sắt cho bà bầu như thế nào là đủ?

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về bổ sung sắt trong chăm sóc tiền sản, việc cung cấp sắt đường uống hàng ngày là một phần quan trọng để giảm nguy cơ sinh con nhẹ cân và tình trạng thiếu máu ở bà bầu. Trong trường hợp phụ nữ mang thai, việc bổ sung từ 30 – 60 mg sắt nguyên tố và 400 μg axit folic hàng ngày suốt thai kỳ được khuyến nghị.

Thời điểm bắt đầu bổ sung sắt cho bà bầu càng sớm càng tốt, đặc biệt là trong nhóm thai phụ không mắc tình trạng thiếu máu. Kiểm tra tình trạng thiếu máu ở giai đoạn tiền sản và hậu sản, đồng thời ngăn chặn và kiểm soát bệnh lý như sốt rét và nhiễm giun móc cũng được khuyến cáo.

Dựa trên tổng quan Cochrane với 60 nghiên cứu, trong đó có 43 thử nghiệm đủ tiêu chuẩn và 16 thử nghiệm được đánh giá cao về chất lượng, kết quả cho thấy bổ sung sắt hàng ngày giúp giảm nguy cơ sinh con nhẹ cân và cải thiện cân nặng trung bình của trẻ sơ sinh. Ngoài ra, bổ sung sắt còn giảm 70% nguy cơ thiếu máu mẹ và 57% nguy cơ thiếu sắt trong thai kỳ.

WHO cũng khuyến nghị nâng cao ý thức về việc bổ sung sắt cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là ở những vùng có tỷ lệ thiếu máu cao trong cộng đồng. Theo WHO, khoảng 30,2% phụ nữ trên thế giới không mang thai bị thiếu máu. Các nguyên nhân khác gồm nhiễm ký sinh trùng, viêm nhiễm, rối loạn di truyền cấu trúc Hemoglobin, thiếu hụt vitamin và khoáng chất, trong đó có sắt, Vitamin A, B12 và folate. Khoảng một nửa các trường hợp liên quan đến thiếu máu có liên quan đến thiếu sắt. Tổ chức Y tế Thế giới đề xuất việc bổ sung acid folic và sắt liên tục cho nhóm phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là ở những vùng có tỷ lệ thiếu máu cao để cải thiện nồng độ Hemoglobin và giảm nguy cơ thiếu máu.

Hướng dẫn cách bổ sung sắt cho bà bầu đúng chuẩn

Thực phẩm chứa nhiều sắt

BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ? 7

Sắt tồn tại trong thực phẩm dưới hai dạng chính là sắt heme và sắt non-heme, mỗi dạng đều mang lại những lợi ích và xuất hiện trong các nguồn thực phẩm đa dạng.

Thực phẩm giàu sắt heme

  • Nguồn gốc: Dạng sắt heme thường xuất hiện trong thực phẩm động vật và được hấp thu một cách dễ dàng tại ruột.
  • Ví dụ: Nghêu, sò huyết, cá, thịt bò, gà, cũng như trong các nội tạng động vật như gan gà, gan heo, gan bò.
  • Hấp thụ: Dạng này hấp thụ hiệu quả ở ruột.

Thực phẩm giàu sắt non-heme

  • Nguồn gốc: Sắt non-heme thường xuất hiện trong thực phẩm thực vật.
  • Ví dụ: Ngũ cốc, đậu tươi nấu chín, mật đường, rau như rau muống, măng tây.
  • Hấp thụ: Việc hấp thụ sắt ở dạng non-heme phụ thuộc vào sự tương tác với một số chất có thể tăng cường hoặc ngăn chặn quá trình hấp thụ. Do đó, cách bổ sung sắt cho bà bầu ở dạng non-heme cần chú ý đến việc tránh ăn chung với các thực phẩm ức chế hấp thụ như trà, cà phê, cũng như một số loại củ như củ cải, củ dền.

Thuốc sắt cho bà bầu

Thực tế hiện nay việc bổ sung sắt gặp khá nhiều khó khăn, vì thế ngoài việc bổ sung sắt qua những thực phẩm hàng ngày thì các bà bầu cũng nên sử dụng các loại thuốc giúp bổ sung sắt.

Thuốc sắt bà bầu dạng viên

Viên sắt cho bà bầu sẽ tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng. Các mẹ bầu có thể dễ mang theo khi ra ngoài và dùng theo đúng liều lượng đã quy định.

BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ? 9

Thuốc sắt cho bà bầu dạng nước

Thuốc sắt cho bà bầu dạng lỏng mang ưu điểm là dễ uống và cơ thể dễ hấp thu hơn so với dạng viên. Nhưng khi sử dụng sản phẩm dòng này, bạn cần lưu ý đến việc đong đo liều lượng dùng sao cho chính xác để tránh ảnh hưởng tới hiệu quả của thuốc.

Sắt vô cơ

Các sản phẩm sắt vô cơ thường ở dạng hợp chất sắt sulfat. Ưu điểm của dòng sắt này là độ lành tính và hàm lượng sắt rất cao. Tuy nhiên, đây cũng là nhược điểm của sắt vô cơ. Lượng sắt lớn sẽ khiến cơ thể khó hấp thụ và gây ra tình trạng lắng đọng sắt tại dạ dày, ruột, máu,… và làm mẹ bầu gặp các vấn đề về tiêu hóa như nóng trong, táo bón. Không những thế, hàm lượng sắt cao cũng khiến thuốc có mùi tanh gây buồn nôn cho người sử dụng.

Bổ sung quá nhiều sắt có gây tác dụng phụ không?

Bổ sung sắt trong thai kỳ đòi hỏi sự cẩn trọng và sự quản lý chặt chẽ từ các chuyên gia y tế. Việc thiếu sắt có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi, nhưng việc sử dụng các loại thực phẩm và thuốc bổ sung sắt cần phải được hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa.

Mẹ bầu không nên tự ý quyết định sử dụng các viên uống bổ sung sắt mà không có sự giám sát của bác sĩ. Việc này có thể dẫn đến tình trạng quá liều sắt trong một khoảng thời gian dài, gây ra các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, đái tháo đường và bệnh xơ gan.

Đối với những người mẹ bầu thiếu máu do các nguyên nhân khác ngoài thiếu sắt, như thiếu máu tán huyết, thalassemia, suy tủy hay thiếu máu do nhiễm độc chì, việc sử dụng các loại thuốc bổ sung sắt mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ là không khuyến khích.

Quá trình bổ sung sắt cho bà bầu cần được thực hiện dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm, với mục tiêu đảm bảo việc bổ sung đúng liều lượng. Tránh tình trạng sử dụng thiếu hoặc quá mức sắt, vì cả hai đều mang theo nguy cơ cho thai kỳ. Việc tham vấn chuyên gia y tế trước khi bổ sung sắt là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sức khỏe của mẹ bầu và thai nhi.

Những lưu ý mẹ bầu cần nhớ khi bổ sung sắt

Bổ sung sắt là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng cho phụ nữ mang thai để đảm bảo sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng về việc bổ sung sắt trong thai kỳ:

  • Sắt là chất dinh dưỡng khó hấp thu, vì vậy, việc uống sắt khi đói bụng và kèm theo nước uống giàu vitamin C như nước chanh hoặc nước cam sẽ giúp tăng cường quá trình hấp thụ sắt.
BỔ SUNG SẮT CHO BÀ BẦU NHƯ THẾ NÀO CHO HỢP LÝ? 11
  • Để tối ưu hóa hấp thụ sắt, nên uống sau khi ăn 1-2 giờ, giúp sắt được hấp thụ tốt nhất.
  • Không nên sử dụng sắt cùng lúc với sữa, các sản phẩm từ sữa, thuốc bổ sung canxi hoặc thực phẩm giàu canxi, vì canxi có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ sắt.
  • Bổ sung sắt có thể gây ra tác dụng phụ như nóng trong người hoặc táo bón. Để giảm những tác dụng phụ này, mẹ bầu cần duy trì việc uống đủ nước và bổ sung chất xơ từ thực phẩm.
  • Uống sắt cùng lúc với thức uống giàu vitamin C, như nước cam, có thể tăng cường hiệu quả hấp thụ của sắt.
  • Uống sắt với nước đun sôi để nguội, hoặc nước khoáng, và tránh uống chung với nước trà, cà phê vì có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ sắt.
  • Việc bổ sung sắt chỉ là một phần của chế độ dinh dưỡng toàn diện cho mẹ bầu. Phụ nữ mang thai cần chú ý đến nhu cầu về năng lượng, protein, và các dưỡng chất khác.
  • Lựa chọn cơ sở y tế có chuyên gia Sản Phụ khoa uy tín là quan trọng để đảm bảo chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho mẹ và thai nhi. Thăm khám thai định kỳ cũng là một phần quan trọng trong quá trình mang thai.

Bằng cách chú ý và thực hiện đúng những lưu ý trên, mẹ bầu có thể đảm bảo việc bổ sung sắt diễn ra hiệu quả và an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 13

Kẽm là vi chất cần thiết với mọi độ tuổi bởi ảnh hưởng đến nhiều chức năng, bộ phận của cơ thể. Vậy uống kẽm có tác dụng gì? Uống khi nào hợp lý và hiệu quả nhất? Cùng Watsons tìm hiểu qua bài viết sau đây.

KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 15

KẼM LÀ GÌ?

Kẽm là một loại khoáng chất và là một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cơ thể để hoạt động một cách bình thường. Bạn không thể tự tổng hợp hoặc lưu trữ kẽm trong cơ thể, vì vậy bạn cần bổ sung nó thông qua thực phẩm hoặc các loại thực phẩm chức năng.

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì hoạt động hiệu quả của hệ thống miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vị giác và khứu giác, cũng như trong quá trình tổng hợp DNA. Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến việc chuyển hóa của tế bào vị giác, dẫn đến biếng ăn do rối loạn vị giác.

Ngoài tác dụng vật lý, việc thiếu kẽm cũng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng, gây dễ cáu kỉnh. Nguyên nhân là do kẽm giúp vận chuyển canxi vào não, một chất quan trọng giúp ổn định hệ thần kinh.

UỐNG KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? 

GIẢM NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH MÃN TÍNH

Kẽm cũng có tác dụng trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác như nhiễm trùng, viêm phổi, hoặc mờ mắt do thoái hóa điểm vàng (AMD). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện hệ thống miễn dịch ở người cao tuổi. Điều này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

BẢO VỆ THỊ LỰC

Kẽm có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự tổn thương của các tế bào do gốc tự do gây ra, từ đó giảm nguy cơ suy giảm thị lực. Việc bổ sung kẽm từ thực phẩm hoặc thực phẩm chức năng có thể hỗ trợ bảo vệ mắt và giảm nguy cơ tổn thương thị lực do stress oxy hóa.

TĂNG CƯỜNG HỆ THỐNG MIỄN DỊCH

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng của tế bào miễn dịch. Thiếu hụt kẽm có thể làm giảm khả năng tế bào miễn dịch hoạt động đúng cách, dẫn đến sự suy yếu của hệ thống miễn dịch và tăng nguy cơ bị các tác nhân gây bệnh xâm nhập. Bổ sung đủ kẽm giúp kích thích hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

GIẢM STRESS OXY HÓA

Tác dụng của kẽm chống oxy hóa, giúp cân bằng giữa gốc tự do và chất chống oxy hóa trong cơ thể. Việc cung cấp kẽm có thể giúp giảm stress oxy hóa, từ đó bảo vệ sức khỏe và ngăn chặn các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa như tiểu đường, xơ vữa động mạch, bệnh tim, và ung thư.

GIẢM VIÊM

Kẽm có khả năng giảm phản ứng oxi hóa và hạn chế sự tạo ra các chất trung gian gây viêm trong cơ thể như thromboxane, leukotriene và prostaglandin. Bổ sung kẽm đã được chứng minh giúp giảm các dấu hiệu viêm và cải thiện tình trạng viêm trong cơ thể.

TĂNG TỐC CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì làn da khỏe mạnh và có thể giúp tăng tốc độ làm liền vết thương. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung kẽm có thể giúp chữa lành vết thương nhanh hơn, đặc biệt là ở những bệnh nhân tiểu đường có lở loét chân. Sự tham gia của kẽm trong quá trình làm lành vết thương là rất quan trọng.

GIÚP ĐIỀU TRỊ MỤN

Kẽm được sử dụng để điều trị mụn trứng cá bằng cách giảm viêm và ức chế sự phát triển của vi khuẩn P.acnes, đồng thời kiểm soát sản xuất dầu của da. Bệnh nhân có thể sử dụng các sản phẩm chứa kẽm hoặc bổ sung kẽm qua đường uống để giảm tình trạng mụn trứng cá.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TIÊU CHẢY

Uống kẽm có tác dụng gì? Bổ sung kẽm có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy, đặc biệt là ở trẻ em. Kẽm giúp giảm thời gian tiêu chảy và thúc đẩy sự phục hồi của đường ruột, từ đó cải thiện tình trạng tiêu chảy và duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa.

NGĂN NGỪA LOÃNG XƯƠNG

Kẽm thúc đẩy quá trình khoáng hóa xương và kích thích tạo xương, là yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa loãng xương. Bệnh nhân loãng xương thường được khuyến cáo bổ sung canxi kèm theo kẽm để hỗ trợ việc tạo xương.

CẢI THIỆN CÁC TRIỆU CHỨNG THẦN KINH

Bổ sung kẽm có tác dụng gì? Kẽm đóng vai trò quan trọng trong chức năng não và có liên quan đến các triệu chứng thần kinh. Thiếu kẽm có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, dị cảm và rối loạn thần kinh ngoại biên.

HỖ TRỢ SỨC KHỎE TÌNH DỤC

Kẽm ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và sản xuất testosterone ở nam giới. Bổ sung kẽm có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng và tăng cường ham muốn tình dục.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ CẢM LẠNH

Công dụng của kẽm là tăng cường hệ thống miễn dịch và khả năng đề kháng, giúp chống lại virus gây cảm lạnh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung kẽm có thể rút ngắn thời gian mắc cảm lạnh và giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng.

HỖ TRỢ CẢI THIỆN THOÁI HÓA

Thiếu kẽm có thể góp phần vào thoái hoá điểm vàng do tuổi tác. Bổ sung kẽm cùng các vi chất khác có thể giúp cải thiện tình trạng bệnh không trở nên nặng hơn.

CẢI THIỆN TRÍ NHỚ

Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin của tế bào thần kinh, từ đó giúp cải thiện trí nhớ và khả năng thực hiện các nhiệm vụ tư duy. Thiếu kẽm cũng có thể gây ra sự mất cân bằng tinh thần và sinh ra tình trạng cáu kỉnh.

LIỀU LƯỢNG BỔ SUNG KẼM HỢP LÝ

Để bổ sung kẽm một cách hợp lý và đảm bảo cơ thể hấp thu tốt nhất, bạn có thể tham khảo các liều lượng sau đây:

  • Trẻ sơ sinh 0–6 tháng tuổi: 2mg/ngày
  • Trẻ sơ sinh 7–12 tháng tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 1–3 tuổi: 3mg/ngày
  • Trẻ em 4–8 tuổi: 5mg/ngày
  • Trẻ em 9–13 tuổi: 8mg/ngày
  • Trẻ từ 14-18 tuổi: nam 11mg/ngày; nữ 9mg/ngày
  • Người trên 19 tuổi: nam 11mg/ngày, nữ 8mg/ngày
  • Phụ nữ có thai: 11–12mg/ngày
  • Phụ nữ đang cho con bú: 12–13mg/ngày
KẼM CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG TÁC DỤNG CỦA KẼM ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 17

UỐNG KẼM NHƯ THẾ NÀO LÀ ĐÚNG CÁCH?

Để uống kẽm đúng cách và đảm bảo hấp thu tốt nhất, bạn có thể tuân theo các nguyên tắc sau:

  • Tách xa các loại thuốc chứa các khoáng chất khác: Canxi, sắt, magie, đồng là những khoáng chất có thể cạnh tranh hấp thu với kẽm tại ruột. Vì vậy, hãy uống kẽm cách xa khoảng 2-3 tiếng sau khi uống các loại thuốc chứa những khoáng chất này để tránh sự cạnh tranh hấp thu và đảm bảo kẽm được hấp thu đúng mức.
  • Tránh kết hợp với kháng sinh: Một số loại kháng sinh như tetracyclin, ciprofloxacin có thể giảm hấp thu kẽm nếu sử dụng chung. Hãy tư vấn ý kiến của bác sĩ trước khi kết hợp uống kẽm với các loại kháng sinh này.
  • Tận dụng sự kết hợp tăng cường hấp thu: Kẽm kết hợp với vitamin C có thể tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển cơ thể mạnh mẽ hơn. Vì vậy, bạn có thể xem xét việc bổ sung kẽm cùng với thức ăn giàu vitamin C hoặc uống viên kẽm kèm theo viên vitamin C.
  • Tìm hiểu về tương tác: Nếu bạn không chắc chắn về tương tác giữa các sản phẩm bạn đang sử dụng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu bổ sung kẽm hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm.

NÊN UỐNG KẼM KHI NÀO? 

Đối với việc uống kẽm, cũng như các loại khoáng chất và vitamin khác, thời điểm và cách uống đều quan trọng để đảm bảo hiệu quả và hấp thu tốt nhất. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Uống kẽm khi bụng đói: Tránh uống kẽm khi đói vì điều này có thể gây rối loạn tiêu hóa. Thay vào đó, nên uống kẽm khoảng 1 giờ trước bữa ăn trưa hoặc tối, hoặc 2 giờ sau khi ăn sáng, trưa và tối. Điều này giúp cơ thể hấp thu kẽm một cách hiệu quả mà không gây ra các vấn đề tiêu hóa.
  • Người bị đau dạ dày: Nếu bạn có vấn đề về dạ dày, hãy uống kẽm trong bữa ăn để giảm nguy cơ kích thích dạ dày và giảm thiểu các vấn đề tiêu hóa.
  • Kết hợp uống kẽm với các loại vitamin khác: Để tăng cường hiệu quả của kẽm, bạn có thể kết hợp uống nó cùng với các loại vitamin khác. Ví dụ, uống sắt trước khi ăn sáng khoảng 15-30 phút khi bụng còn đói, uống canxi và magie sau ăn sáng khoảng 2 tiếng, và uống kẽm cùng với vitamin C sau bữa ăn trưa.
  • Lưu ý về vitamin C vào buổi tối: Không nên sử dụng vitamin C sau 17h vì có thể gây ra vấn đề về giấc ngủ vào buổi tối.

Nhớ tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng kẽm và các loại thực phẩm chức năng khác.

KẼM CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Dưới đây là 10 loại thực phẩm giàu kẽm:

  • Thịt: Đặc biệt là thịt đỏ như thịt bò, cừu, lợn. Mỗi 100 gram thịt bò cung cấp 4,8 mg kẽm.
  • Hải sản: Hàu, cua, sò điệp là nguồn kẽm tốt. 6 con hàu trung bình cung cấp 32 mg kẽm.
  • Đậu hạt: Đậu lăng, đậu xanh chứa nhiều kẽm. 100 gram đậu lăng chứa 12% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Hạt: Hạt gai dầu, hạt bí, hạt điều đều giàu kẽm. Ví dụ, 30 gram hạt gai dầu chứa 31% lượng kẽm hàng ngày.
  • Hạt khô: Hạt thông, hạt điều là lựa chọn tốt. 28 gram hạt điều cung cấp 15% nhu cầu kẽm hàng ngày.
  • Sữa và phô mai: Một cốc sữa đầy đủ chất béo cung cấp khoảng 9% lượng kẽm hàng ngày.
  • Trứng: Một quả trứng lớn chứa khoảng 5% lượng kẽm hàng ngày.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Lúa mì, quinoa, yến mạch chứa kẽm. Ăn ngũ cốc nguyên hạt cũng tốt cho sức khỏe tổng thể.
  • Một số loại rau: Khoai tây, đậu xanh, cải xoăn cũng chứa ít kẽm.
  • Sô cô la đen: Một thanh sô cô la đen cung cấp 30% lượng kẽm hàng ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI UỐNG KẼM

Phytates là chất có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu kẽm trong cơ thể và chúng thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như cám gạo, thực phẩm giàu chất xơ, thực phẩm chứa phốt pho như sữa hoặc thịt gia cầm, cũng như trong bánh mì ngũ cốc nguyên hạt và ngũ cốc.

Vì vậy, khi bạn quyết định bổ sung kẽm, hãy tránh ăn các thực phẩm giàu phytates trong bữa ăn gần đó. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình hấp thu kẽm và đảm bảo rằng bạn có thể hưởng lợi tối đa từ lượng kẽm bạn tiêu thụ.

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu để duy trì sức khỏe cho cơ thể. Một số người có nguy cơ bị thiếu kẽm, bao gồm trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, người già và phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú. Cách tốt nhất để bổ sung kẽm qua thực phẩm là có một chế độ ăn đa dạng với nguồn kẽm tốt, chẳng hạn như thịt, hải sản, các loại hạt, đậu và sữa.