BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 1

Chấn thương gây xê dịch khớp, khiến khớp bị trật khỏi vị trí hoặc vượt quá phạm vi chuyển động, có thể dẫn đến tình trạng bong gân. Mặc dù bong gân thường không nghiêm trọng, nhưng cần được chăm sóc đúng cách để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả. Vậy bị bong gân phải làm sao và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 3

BONG GÂN CỔ TAY LÀ GÌ?

Bong gân cổ tay là một tình trạng chấn thương thường xuyên xảy ra khi các cơ, dây chằng, hoặc mô xung quanh cổ tay bị căng hoặc bị tổn thương. Có thể xảy ra do một sự va chạm mạnh, vặn đột ngột, hoặc sự căng tăng cường đột ngột trong hoạt động thể thao hoặc hoạt động hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN CỔ TAY

  • Ngã với tư thế vươn bàn tay ra đỡ. Khi ngã, cơ thể chúng ta thường có xu hướng vươn tay ra đỡ, điều này có thể gây căng thẳng quá mức lên dây chằng cổ tay và dẫn đến bong gân.
  • Duỗi hoặc bị vặn cổ tay quá mạnh, đột ngột. Các hoạt động như bắt bóng, giơ tay cao, đánh cầu lông,… có thể khiến cổ tay bị duỗi hoặc vặn quá mức, gây tổn thương dây chằng.
  • Chấn thương khi hoạt động thể thao. Các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền,… có nguy cơ cao gây bong gân cổ tay do các va chạm mạnh.
  • Chấn thương do tai nạn xe cộ. Tai nạn xe cộ có thể gây bong gân cổ tay do lực tác động mạnh.
  • Bê vác vật nặng sai tư thế. Bê vác vật nặng sai tư thế có thể khiến cổ tay bị căng thẳng quá mức, dẫn đến bong gân.

Ngoài ra, bong gân cổ tay cũng có thể xảy ra do các yếu tố nguy cơ sau:

  • Thừa cân, béo phì. Thừa cân, béo phì khiến cổ tay phải chịu nhiều áp lực hơn, tăng nguy cơ bong gân.
  • Lão hóa khiến dây chằng trở nên yếu hơn theo tuổi tác, tăng nguy cơ bong gân.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp. 

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Gãy xương: Bong gân cổ tay có thể khiến dây chằng bị rách hoàn toàn, từ đó làm mất ổn định cho cổ tay. Khi cổ tay bị mất ổn định, nó có thể dễ bị gãy xương hơn. Các loại gãy xương cổ tay thường gặp do bong gân bao gồm gãy kiểu Pouteau-Colles hoặc Goyrand-Smith.
  • Căng cơ: Bong gân cổ tay có thể gây căng cơ ở các cơ xung quanh cổ tay. Căng cơ có thể khiến cổ tay bị đau và hạn chế khả năng vận động.
  • Chấn thương gân: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương gân ở cổ tay. Gân là các mô nối cơ với xương. Tổn thương gân có thể khiến cổ tay bị đau và yếu.
  • Tổn thương thần kinh: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương thần kinh ở cổ tay. Thần kinh là các dây dẫn truyền tín hiệu từ não đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tổn thương thần kinh có thể khiến cổ tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm của bong gân cổ tay, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, sức khỏe tổng quát và bất kỳ vết thương nào trước đây ở bàn tay hoặc cổ tay. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cổ tay của bạn để tìm các dấu hiệu của bong gân, chẳng hạn như đau, sưng, đỏ, bầm tím và hạn chế khả năng vận động.
  • Chụp X-quang cổ tay: Chụp X-quang cổ tay có thể giúp bác sĩ loại trừ gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán trên.

BONG GÂN CỔ TAY BAO LÂU THÌ KHỎI?

Bong gân cổ tay có thể khỏi trong khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấn thương và cách chăm sóc. Dưới đây là một ước lượng thời gian phục hồi cho các cấp độ khác nhau của bong gân cổ tay:

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Cách chăm sóc, giữ gìn cũng ảnh hưởng đến thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Nếu được chăm sóc đúng cách, bong gân sẽ nhanh chóng hồi phục. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách, bong gân có thể bị tái phát hoặc khiến dây chằng bị tổn thương nặng hơn.

Khả năng phục hồi của từng người cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Những người trẻ, khỏe mạnh thường có khả năng phục hồi nhanh hơn những người lớn tuổi, có sức khỏe yếu.

Vậy với bong gân bàn chân bao lâu thì khỏi? Thông thường bong gân bàn chân lâu khỏi hơn bong gân cổ tay, nguyên nhân do khu vực khớp cổ chân cần hoạt động nhiều hơn. Tổn thương dây chằng nhưng người bệnh rất khó để kiêng, nghỉ ngơi hoàn toàn cho dây chằng có thời gian phục hồi. Đôi khi dù đã được nẹp cố định, bó bột nhưng hoạt động di chuyển hàng ngày vẫn tác động ít nhiều đến tốc độ hồi phục bong gân.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 5

CÁCH CHỮA BONG GÂN CỔ TAY

Vậy bị bong gân phải làm sao? Chấn thương bong gân cần được xử lý như sau:

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Nguyên tắc RICE là phương pháp điều trị bong gân cổ tay phổ biến và hiệu quả.

BĂNG ÉP

Sử dụng băng thun, băng ép hoặc băng vải quanh vùng khớp bị bong gân. Băng ép giúp giảm sưng, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

CHƯỜM LẠNH

Chườm lạnh ngay sau chấn thương và liên tục trong 1-2 ngày đầu tiên. Lạnh giúp giảm sưng, làm dịu cơn đau, và giảm bầm tím.

KÊ CAO

Kê vùng bị bong gân cao hơn mức tim để giảm sưng và bảo vệ khớp bị tổn thương.

HẠN CHẾ TÌ ĐÈ VÀ HOẠT ĐỘNG

Giữ vùng bị tổn thương cố định nếu có thể để giảm áp lực và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi. Hạn chế hoạt động và tì đè vào vùng bị bong gân.

XỊT ETHYL CLORUA

Xịt ethyl clorua có thể giúp giảm đau nhanh chóng sau chấn thương, đặc biệt khi đang tham gia hoạt động thể thao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen, naproxen để giảm đau và sưng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ Y TẾ

Nếu bong gân cổ tay nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị tại nhà, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ để được điều trị y tế.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp cổ tay. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp với tình trạng của bạn.

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được thực hiện trong trường hợp bong gân cổ tay nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn. Phẫu thuật sẽ giúp tái tạo dây chằng bị rách.

MỘT SỐ SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ BONG GÂN

XOA DẦU NÓNG

Nhiều người có suy nghĩ rằng các chấn thương gây đau đều có thể dùng dầu nóng, rượu ngâm, cao nóng để xoa giảm đau. Thực tế với chấn thương bong gân, đây lại là việc làm gây ra hậu quả khôn lường. Nguyên nhân do những chất nóng này tác động tại chỗ nhanh, khiến mạch máu giãn và máu chảy nhanh mạnh hơn. Kết hợp với tổn thương trước đó có thể dẫn tới cứng khớp, teo cơ sau này.

ĐẮP THUỐC LÁ

Đắp các loại lá rừng, lá thuốc là những phương thức điều trị dân gian được nhiều người truyền tai nhau, song thực tế hiệu quả vẫn chưa được khoa học chứng minh. Mỗi loại lá thuốc chứa các tinh chất dược liệu có tác động khác nhau đến tổn thương này. Vì thế không nên tự ý điều trị vì có thể gây ra những biến chứng, di chứng nặng nề.

CỐ GẮNG CỬ ĐỘNG KHỚP BỊ BONG GÂN

Nhiều người nghĩ rằng cử động khớp bị bong gân sẽ giúp khớp mau phục hồi. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm. Cử động khớp bị bong gân sẽ khiến tổn thương dây chằng trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể gây đứt dây chằng.

KHÔNG ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bị bong gân cổ tay, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý điều trị tại nhà có thể khiến bong gân nặng hơn và khó hồi phục.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tình trạng bong gân cổ tay bạn nên:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho cổ tay. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao, hãy tránh các động tác có thể khiến cổ tay bị xoắn hoặc vặn.
  • Khởi động trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giúp chúng linh hoạt và ít bị tổn thương hơn.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Đừng cố gắng duy trì hoạt động nếu cổ tay của bạn bị đau. Nếu cổ tay của bạn bị đau, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.

Như vậy, nếu bị bong gân nhưng điều trị, xử lý không đúng cách thì triệu chứng bệnh sẽ càng kéo dài hơn, tổn thương cũng càng nặng nề và khó hoạt động hơn.

KHÔ KHỚP GỐI: TRIỆU CHỨNG BỆNH LÝ VÀ CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH

KHÔ KHỚP GỐI: TRIỆU CHỨNG BỆNH LÝ VÀ CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH 7

Không chỉ là vấn đề của những người già, khô khớp gối đang trở thành một bệnh lý ngày càng phổ biến trong cả tầng lớp trẻ. Bệnh này thường tạo ra nhiều khó khăn và phiền toái trong cuộc sống hàng ngày. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, khô khớp gối có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề đối với người mắc bệnh.

KHÔ KHỚP GỐI: TRIỆU CHỨNG BỆNH LÝ VÀ CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỆNH 9

KHÔ KHỚP GỐI LÀ NHƯ THẾ NÀO?

Khô khớp gối là tình trạng khớp gối không tiết đủ dịch khớp, dẫn đến các triệu chứng như đau nhức, khó vận động, tiếng kêu lạo xạo khi di chuyển.

Dịch khớp là một chất lỏng bao quanh các khớp xương, giúp giảm ma sát và bôi trơn cho khớp hoạt động trơn tru. Khi dịch khớp bị thiếu hụt, các khớp xương sẽ cọ xát trực tiếp với nhau, gây đau nhức, khó vận động.

NGUYÊN NHÂN GÂY KHÔ KHỚP GỐI

Có nhiều nguyên nhân gây khô khớp gối, bao gồm:

  • Tuổi tác: Khô khớp gối thường gặp ở người trung niên và cao tuổi do quá trình lão hóa khiến hệ thống xương khớp bị suy giảm chức năng.
  • Chấn thương khớp gối: Chấn thương khớp gối như bong gân, trật khớp, gãy xương,… có thể làm tổn thương sụn khớp, khiến dịch khớp bị giảm tiết.
  • Béo phì, thừa cân: Thừa cân, béo phì gây tăng áp lực lên khớp gối, khiến sụn khớp bị tổn thương và dịch khớp bị giảm tiết.
  • Làm việc nặng, vận động quá sức: Làm việc nặng, vận động quá sức khiến khớp gối bị quá tải, gây tổn thương sụn khớp và giảm tiết dịch khớp.
  • Chế độ ăn uống thiếu chất: Chế độ ăn uống thiếu canxi, vitamin D, vitamin K,… có thể làm tăng nguy cơ khô khớp gối.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp gout,… cũng có thể gây khô khớp gối.

CÁC TRIỆU CỦA NGƯỜI BỆNH KHI BỊ KHÔ TẠI KHỚP GỐI

Dưới đây là một số triệu chứng của khô khớp gối:

ĐAU NHỨC KHỚP GỐI

Đau nhức khớp gối là triệu chứng phổ biến nhất của khô khớp gối. Đau thường xuất hiện khi vận động, đặc biệt là khi đi lại, leo cầu thang, hay ngồi xổm. Cơn đau có thể từ nhẹ đến nặng, có thể âm ỉ hoặc dữ dội, có thể kéo dài hoặc chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn.

KHÓ VẬN ĐỘNG KHỚP GỐI

Khô khớp gối có thể khiến khớp gối bị cứng, khó vận động. Khó vận động có thể khiến việc đi lại, leo cầu thang, hay ngồi xổm trở nên khó khăn hơn.

TIẾNG KÊU LẠO XẠO KHI VẬN ĐỘNG KHỚP GỐI

Khi dịch khớp bị thiếu hụt, các khớp xương sẽ cọ xát trực tiếp với nhau, gây ra tiếng kêu lạo xạo khi vận động. Tiếng kêu này có thể nghe thấy rõ khi đi lại, leo cầu thang, hay ngồi xổm.

SƯNG NÓNG KHỚP GỐI

Sưng nóng khớp gối là một triệu chứng thường gặp ở giai đoạn nặng của khô khớp gối. Sưng nóng khớp gối có thể khiến khớp gối bị biến dạng, khó vận động.

KHÔ KHỚP GỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

LIỆT KHỚP GỐI

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của khô khớp gối. Nguyên nhân là do khớp gối dần bị khô, thiếu linh hoạt sau đó trở nên khô cứng và giảm chức năng. Sau cùng, dẫn đến tình trạng liệt, khó có thể điều trị.

TEO CƠ HOẶC CÁC BIẾN DẠNG VỀ KHỚP GỐI

Người bệnh có thể nhận thấy chân bị cong hoặc vẹo bất thường, đi lại khập khiễng, di chuyển khó khăn, dễ bị ngã.

ẢNH HƯỞNG TỚI DÂY THẦN KINH TỌA

Khô khớp gối có thể gây chèn ép dây thần kinh tọa, khiến người bệnh gặp phải các cơn đau thắt lưng liên tục, người mệt mỏi, đau nhức.

NGƯỜI BỆNH NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

NGƯỜI BỆNH NÊN ĂN GÌ?

  • Cá biển: Cá biển có chứa hàm lượng lớn chất béo Omega-3, có tác dụng giảm đau, chống viêm và giảm khô khớp rất hiệu quả. Nên ăn ít nhất 3 lần một tuần để sức khỏe xương khớp được cải thiện hiệu quả nhất. Các loại cá mà bạn có thể sử dụng là cá hồi, cá trích, cá mòi, cá ngừ,…
  • Nhóm thực phẩm giàu canxi: Nhóm thực phẩm giàu canxi là không thể vắng mặt trong thực đơn của người mắc các bệnh về xương khớp. Việc bổ sung hàm lượng canxi cần thiết cho cơ thể giúp cải thiện sức khỏe xương khớp hiệu quả.
  • Sữa và các chế phẩm từ sữa: Đây là nguồn cung cấp canxi và vitamin D lành mạnh với cơ thể, góp phần cải thiện chất lượng xương khớp, tái tạo sụn,… từ đó giúp khớp dẻo dai hơn. Theo các chuyên gia, người bệnh có thể sử dụng từ 2 – 3 ly sữa mỗi ngày hoặc các chế phẩm từ sữa như sữa chua, phô mai, váng sữa,…
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Vitamin C là chất chống oxy hóa có tác dụng hiệu quả trong việc chống viêm, tăng cường tổng hợp protein trong các mô xương và khớp. Chính vì vậy, người bị khô, thiếu dịch khớp gối cần tăng cường sử dụng các nhóm thực phẩm giàu vitamin C trong khẩu phần ăn hàng ngày.
  • Rau xanh và trái cây: Trong rau và trái cây có chứa nhiều khoáng chất và vitamin giúp tăng sinh tế bào xương, chống oxy hóa, tăng tiết dịch bôi trơn các khớp,… 

NGƯỜI BỆNH KHÔNG NÊN ĂN GÌ?

Bên cạnh các thực phẩm nên bổ sung trong chế độ ăn uống, người bị khô khớp gối cần hạn chế sử dụng các loại thực phẩm như:

  • Thực phẩm có chứa quá nhiều muối hoặc đường: Muối và đường có thể gây tăng áp lực lên khớp gối, khiến bệnh lý trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, người bệnh cần hạn chế sử dụng các loại thực phẩm như đồ ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ngọt,…
  • Đồ muối chua, đồ lên men: Đồ muối chua, đồ lên men có chứa nhiều axit uric, có thể gây viêm và tổn thương các khớp xương. Do đó, người bệnh cần hạn chế sử dụng các loại thực phẩm như dưa muối, cà muối, kim chi,…
  • Nội tạng động vật: Nội tạng động vật có chứa nhiều purine, có thể gây tăng axit uric trong máu. Do đó, người bệnh cần hạn chế sử dụng các loại thực phẩm như gan, tim, cật,…
  • Đồ chứa nhiều giàu mỡ, đồ chiên,…: Đồ chứa nhiều giàu mỡ, đồ chiên,… có thể gây tăng cân, béo phì. Béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ gây khô khớp gối. Do đó, người bệnh cần hạn chế sử dụng các loại thực phẩm này.

Khô khớp gối là bệnh lý có thể xảy ra với bất cứ đối tượng nào. Do đó, thay vì chủ quan, bạn cần quan tâm tới sức khỏe xương khớp của mình mỗi ngày. Ngay khi nhận thấy các dấu hiệu hoặc nghi ngờ mắc bệnh lý, bạn cần nhanh chóng thăm khám kịp thời.