HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Hóa trị được xem là một trong những phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư. Cách áp dụng hóa trị phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn của bệnh, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Quyết định về việc sử dụng hóa trị hay các phương pháp điều trị khác sẽ phụ thuộc vào hiệu quả dự kiến và khả năng chịu đựng của mỗi bệnh nhân, và sẽ được đưa ra dưới sự tư vấn và chỉ đạo của đội ngũ chuyên môn y tế. Dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến bạn hóa trị ung thư là gì, cũng như ưu nhược điểm của phương pháp này.

HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

HÓA TRỊ LÀ GÌ?

Hóa trị, một phương pháp điều trị ung thư hàng đầu, đang được sử dụng rộng rãi cùng với các biện pháp khác như phẫu thuật, xạ trị và liệu pháp trúng đích. Phương pháp này tập trung vào việc sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt hoặc kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư, từ đó ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh đến các cơ quan khác trong cơ thể.

Hóa trị ảnh hưởng chủ yếu đến tế bào ung thư bởi chúng thường phát triển và phân chia nhanh hơn so với tế bào khỏe mạnh. Tuy nhiên, thuốc hóa trị cũng có thể ảnh hưởng đến tế bào bình thường, gây ra tác dụng phụ đối với bệnh nhân.

Mặc dù có thể có một số tác dụng phụ từ hóa trị, nhưng chúng thường có thể được dự phòng hoặc giảm bớt bằng cách hạn chế thời gian điều trị hoặc thay đổi liệu pháp. Do đó, việc tuân thủ chính xác các chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu của quá trình điều trị ung thư.

VÌ SAO CẦN THỰC HIỆN HÓA TRỊ?

Hóa trị là một phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư vì nó có các vai trò quan trọng sau:

  • Ngăn chặn và làm chậm sự phát triển của ung thư: Hóa trị can thiệp vào quá trình phát triển của các tế bào ung thư, giúp ngăn chặn hoặc làm chậm sự phát triển, phân chia và lây lan của chúng trong cơ thể.
  • Giảm kích thước của khối u: Hóa trị có thể tác động trực tiếp vào các tế bào ung thư, khiến cho khối u giảm kích thước. Điều này cung cấp một giai đoạn thời gian thuận lợi cho bệnh nhân bắt đầu các phương pháp điều trị khác như phẫu thuật hoặc xạ trị.
  • Giảm các triệu chứng không dễ chịu: Hóa trị ung thư có thể giúp bệnh nhân giảm thiểu các triệu chứng không dễ chịu như đau nhức và chèn ép, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.
  • Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật: Trong những trường hợp bệnh nhân đã tiến hành phẫu thuật để loại bỏ khối u, hóa trị có thể được sử dụng như một phương pháp bổ trợ để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự tái phát của tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ di căn và bảo vệ sức khỏe toàn diện của bệnh nhân.

HÓA TRỊ CHỈ ĐỊNH THỰC HIỆN TRONG TRƯỜNG HỢP NÀO?

Hóa trị được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị chính: Hóa trị có thể được sử dụng như một phương pháp duy nhất để điều trị bệnh ung thư, đặc biệt là khi ung thư đã ở giai đoạn tiến triển cao hoặc khi phẫu thuật không phù hợp hoặc không khả thi.
  • Kết hợp với phẫu thuật: Trong một số trường hợp, hóa trị được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để giảm kích thước của khối u, tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại hoặc ngăn ngừa sự tái phát của bệnh.
  • Kết hợp với xạ trị: Hóa trị có thể được kết hợp với xạ trị để tăng hiệu quả của cả hai phương pháp và giảm nguy cơ tái phát của bệnh. Đối với một số loại ung thư, việc kết hợp hóa trị và xạ trị có thể là phương pháp điều trị tiêu biểu.
  • Kết hợp với liệu pháp sinh học: Trong một số trường hợp, hóa trị có thể được kết hợp với liệu pháp sinh học để tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại ung thư.
  • Kiểm soát triệu chứng: Hóa trị cũng có thể được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng của bệnh ung thư như đau, buồn nôn, hay mệt mỏi.

Quyết định về việc sử dụng hóa trị và phương pháp điều trị kết hợp phù hợp thường được đưa ra sau khi bác sĩ đã đánh giá kỹ lưỡng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, loại ung thư, giai đoạn của bệnh, và các yếu tố khác.

HÓA TRỊ ĐƯỢC THỰC HIỆN NHƯ THẾ NÀO?

Hóa trị là một phương pháp quan trọng trong điều trị ung thư và có thể được thực hiện thông qua các cách sau:

HÓA TRỊ ĐƯỜNG UỐNG

Một số loại thuốc hóa trị ung thư có thể được uống thông qua đường miệng. Thuốc có thể có dạng viên, dạng lỏng hoặc dạng con nhộng. Sau khi uống, thuốc sẽ được hấp thu ở dạ dày và sau đó phân phối vào cơ thể để phát huy tác dụng. Tuy nhiên, một số thuốc có thể bị dịch tiêu hóa hoặc làm tổn thương niêm mạc dạ dày, do đó bệnh nhân cần lưu ý những biểu hiện sau uống thuốc để được hướng dẫn phương pháp điều trị khác phù hợp hơn.

HÓA TRỊ TIÊM BẮP

Trong hóa trị tiêm bắp, thuốc được đưa sâu vào cơ bằng cách sử dụng kim tiêm có kích thước lớn hơn, giúp thuốc thấm sâu vào trong các tổ chức cơ. Tuy nhiên, việc này làm cho hiệu quả thuốc hấp thụ chậm hơn so với tiêm dưới da và tiêm truyền tĩnh mạch.

HÓA TRỊ TIÊM DƯỚI DA

Thuốc hóa trị được tiêm dưới da bằng cách sử dụng loại kim tiêm ngắn, giúp thuốc được đưa vào phần dưới da mà không đi sâu vào lớp cơ. Điều này phù hợp cho những bệnh nhân có lượng tiểu cầu thấp, giảm nguy cơ chảy máu so với việc tiêm bắp.

HÓA TRỊ TRUYỀN TĨNH MẠCH

Một số loại thuốc cần được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. Quá trình này có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, tùy thuộc vào loại thuốc và liệu trình cụ thể của bệnh nhân. Hóa trị truyền tĩnh mạch giúp thuốc được hấp thụ nhanh chóng hơn.

HÓA TRỊ NỘI ĐỘNG MẠCH

Một số loại thuốc được tiêm trực tiếp vào động mạch, giúp thuốc được đưa trực tiếp đến vùng có khối u.

Ngoài ra, còn có một số cách thực hiện khác như hóa trị tại chỗ bằng kem bôi trực tiếp lên vùng bị tổn thương, hóa trị vào màng bụng, bàng quang, màng phổi hoặc màng phổi. Cách thực hiện được lựa chọn dựa trên loại bệnh, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA HÓA TRỊ UNG THƯ SO VỚI CÁC PHƯƠNG PHÁP KHÁC

ƯU ĐIỂM

  • Tiêu diệt và làm chậm quá trình phát triển của khối u: Hóa trị có khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư và làm chậm quá trình phát triển của khối u, ngăn việc khối u phân chia và lan tràn trong cơ thể.
  • Giảm các triệu chứng chèn ép và xâm lấn: Phương pháp này giúp giảm các triệu chứng như đau nhức, chèn ép, và các vấn đề liên quan đến sự xâm lấn của khối u trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

  • Tác dụng phụ: Hóa trị có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nghiêm trọng, bởi thuốc hóa trị không chỉ tác động lên các tế bào ung thư mà còn tác động lên các tế bào khỏe mạnh bình thường. Một số tác dụng phụ có thể gặp là mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn.
  • Ảnh hưởng đến chất lượng sống: Quá trình hóa trị ung thư có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống của bệnh nhân, gây ra mệt mỏi và giảm khả năng hoạt động hàng ngày.
  • Tương tác thuốc: Hóa trị có thể tương tác với các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng, gây ra các vấn đề không mong muốn hoặc giảm hiệu quả điều trị.
  • Tác động lâu dài: Một số tác dụng phụ của hóa trị có thể kéo dài sau khi điều trị kết thúc, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng sống của bệnh nhân trong tương lai.

Vậy, hóa trị và xạ trị cái nào nặng hơn? Theo các nghiên cứu, phương pháp điều trị ung thư bằng xạ trị ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị vì nó chỉ nhắm vào một vùng trên cơ thể do đó có thể nói, xạ trị sẽ nhẹ hơn hóa trị.

HÓA TRỊ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

LOẠI THUỐC DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Những loại thuốc mới trong điều trị ung thư đã mở ra những triển vọng mới trong việc đối phó với căn bệnh này. Dưới đây là một số loại thuốc điều trị ung thư mới và phương pháp điều trị tương ứng:

  • Liệu pháp nội tiết: Liệu pháp này tập trung vào việc thay đổi hoạt động của hormone trong cơ thể, ảnh hưởng đến sự phát triển của các loại ung thư như ung thư vú và ung thư tuyến tiền liệt. Việc kiểm soát hormone có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Liệu pháp nhắm đích: Phương pháp này nhằm vào các gen và protein cụ thể có trong tế bào ung thư, từ đó làm giảm hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Điều này giúp giảm thiểu tác động lên các tế bào khỏe mạnh và tăng cường hiệu quả điều trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Phương pháp này tập trung vào việc kích thích hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các phương pháp này bao gồm việc sử dụng thuốc kích thích miễn dịch hoặc thuốc chuyển hóa miễn dịch để tăng cường khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại ung thư.

Các loại thuốc này thường được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị truyền thống như hóa trị hoặc phẫu thuật. Sự kết hợp này có thể tăng cường hiệu quả điều trị và giảm tác động phụ đối với bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc nào phụ thuộc vào loại ung thư cụ thể của bệnh nhân, giai đoạn của căn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể. Điều này cần được quyết định sau một cuộc thảo luận kỹ lưỡng giữa bác sĩ và bệnh nhân.

MỖI ĐỢT HÓA TRỊ KÉO DÀI BAO LÂU?

Thời gian và thời gian kéo dài của một phác đồ hóa trị ung thư có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Loại bệnh ung thư: Mỗi loại ung thư có thể yêu cầu một phác đồ hóa trị khác nhau, và thời gian điều trị cũng sẽ thay đổi tùy thuộc vào tính chất và sự phát triển của bệnh.
  • Mục tiêu điều trị: Mục tiêu cụ thể của việc điều trị có thể là tiêu diệt tế bào ung thư, kiểm soát sự phát triển của ung thư, giảm triệu chứng đau, hoặc ngăn ngừa tái phát và di căn của bệnh. Mỗi mục tiêu này có thể đòi hỏi một thời gian điều trị khác nhau.
  • Phác đồ và loại hóa trị liệu: Các phác đồ hóa trị có thể bao gồm nhiều loại thuốc và có thể thực hiện theo chu kỳ khác nhau, ví dụ như chu kỳ liên tục hoặc có thời gian nghỉ giữa các chu kỳ.
  • Thể trạng và phản ứng của bệnh nhân: Sự phản ứng của cơ thể của bệnh nhân với hóa trị cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian điều trị và có thể cần điều chỉnh phác đồ điều trị.

Trong quá trình điều trị hóa trị, bệnh nhân có thể trải qua mệt mỏi và tác dụng phụ khác. Đội ngũ y tế sẽ cung cấp sự hỗ trợ và quản lý các tác dụng phụ này để bệnh nhân có thể chịu đựng và hoàn thành quá trình điều trị một cách tốt nhất. Nếu có tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc không chấp nhận được, bác sĩ có thể cân nhắc điều chỉnh hoặc dừng điều trị để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân.

CẦN CHUẨN BỊ GÌ TRƯỚC KHI THỰC HIỆN HÓA TRỊ?

Trước khi thực hiện hóa trị ung thư, bệnh nhân cần chuẩn bị một số điều sau đây để đảm bảo quá trình điều trị diễn ra một cách thuận lợi và hiệu quả:

  • Thăm bác sĩ và chuyên gia y tế: Trước khi bắt đầu hóa trị, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến của bác sĩ và chuyên gia y tế để hiểu rõ về quá trình điều trị, các lựa chọn điều trị có sẵn và tác dụng phụ có thể xảy ra.
  • Thảo luận với bác sĩ về mục tiêu điều trị: Bệnh nhân cần thảo luận với bác sĩ về mục tiêu điều trị cụ thể, bao gồm việc giải thích về mục đích của hóa trị, dự kiến thời gian điều trị và kế hoạch hỗ trợ sau điều trị.
  • Kiểm tra sức khỏe: Bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe để đảm bảo rằng bệnh nhân đủ điều kiện để tiến hành hóa trị và để theo dõi sự phản ứng của cơ thể sau đó.
  • Chuẩn bị tâm lý: Bệnh nhân cần chuẩn bị tâm lý cho quá trình điều trị, hiểu rõ về các tác dụng phụ có thể xảy ra và tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
  • Thực hiện các biện pháp hỗ trợ: Bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện các biện pháp hỗ trợ như tăng cường dinh dưỡng, tập thể dục nhẹ nhàng, và thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền định hoặc yoga.
  • Chuẩn bị tài chính: Bệnh nhân cần chuẩn bị tài chính cho quá trình điều trị hóa trị, bao gồm việc đảm bảo có đủ tiền để chi trả cho các phiếu thuốc và các dịch vụ y tế khác liên quan đến quá trình điều trị.

Bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng và hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế, bệnh nhân sẽ có thể tăng cường hiệu quả của quá trình điều trị hóa trị và giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA HÓA TRỊ UNG THƯ

Tác dụng phụ của hóa trị ung thư là một phần không thể tránh khỏi khi thực hiện phương pháp này. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến mà bệnh nhân ung thư có thể gặp phải khi thực hiện hóa trị:

CHÁN ĂN, BUỒN NÔN VÀ NÔN

Trong quá trình hóa trị, bệnh nhân có thể trải qua trạng thái chán ăn, buồn nôn hoặc nôn. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày của họ.

GIẢM HỒNG CẦU, TIỂU CẦU, BẠCH CẦU

Hóa trị thường ảnh hưởng đến sự phát triển và phân chia của các tế bào máu, dẫn đến giảm hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như thiếu máu, dễ bầm tím và dễ nhiễm trùng.

TIÊU CHẢY

Một tác dụng phụ khác có thể gặp là tiêu chảy. Bệnh nhân nên hạn chế ăn thức ăn có thể gây kích thích tiêu hóa để giảm bớt tác động này.

LOÉT NIÊM MẠC MIỆNG

Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng loét niêm mạc miệng. Để giảm thiểu tổn thương niêm mạc, bệnh nhân nên duy trì vệ sinh răng miệng, uống đủ nước và ăn thức ăn mềm.

RỤNG TÓC, SẠM DA

Da, tóc và móng cũng là những tế bào có khả năng phát triển nhanh, do đó chúng có thể bị ảnh hưởng bởi thuốc hóa trị. Bệnh nhân có thể gặp tình trạng rụng tóc, sạm da hoặc bong da.

Tác dụng phụ của hóa trị thường sẽ giảm đi sau một thời gian dừng thuốc. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân gặp phải các tác dụng phụ kéo dài và nghiêm trọng, họ nên thông báo cho bác sĩ để được hỗ trợ và điều chỉnh liệu pháp phù hợp.

CHĂM SÓC BỆNH NHÂN UNG THƯ TRONG QUÁ TRÌNH HÓA TRỊ

Việc chăm sóc bệnh nhân ung thư trong quá trình hóa trị là rất quan trọng để hỗ trợ họ vượt qua những thách thức về cả tinh thần và thể chất. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể:

  • Động viên và khích lệ: Gia đình cần thể hiện sự động viên và khích lệ bệnh nhân trong mọi tình huống. Lời động viên tích cực có thể giúp bệnh nhân tăng cường tinh thần và động lực trong việc chống lại bệnh tật.
  • Chế độ dinh dưỡng: Đảm bảo cung cấp một chế độ ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng cho bệnh nhân. Đa dạng thực đơn và chia nhỏ thành nhiều bữa ăn trong ngày giúp bệnh nhân dễ tiêu hóa hơn, đồng thời giúp cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể.
  • Vệ sinh và môi trường thoáng đãng: Bệnh nhân cần được giữ vệ sinh sạch sẽ để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn và nhiễm trùng, đặc biệt khi hệ miễn dịch của họ đang yếu do tác động của hóa trị. Môi trường sống thoáng đãng cũng giúp cải thiện tinh thần và sức khỏe của bệnh nhân.

MỘT SỐ LƯU Ý TRONG QUÁ TRÌNH HÓA TRỊ UNG THƯ

Việc tuân thủ các lưu ý trong quá trình hóa trị ung thư là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của quá trình điều trị. Dưới đây là một số lưu ý cụ thể:

  • Tuân thủ kế hoạch điều trị: Bệnh nhân cần chú ý đến kế hoạch điều trị được đề xuất bởi bác sĩ. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng loại thuốc và tuân thủ đúng thời gian và liều lượng được chỉ định.
  • Thời gian nghỉ ngơi giữa các đợt hóa trị: Các đợt hóa trị thường được tập trung trong một chu kỳ nhất định, với thời gian nghỉ ngơi giữa các đợt. Điều này cho phép cơ thể phục hồi và tái tạo tế bào khỏe mạnh sau khi bị ảnh hưởng bởi các chất hóa trị.
  • Chế độ ăn uống: Bệnh nhân cần duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đủ dinh dưỡng trong suốt quá trình hóa trị. Việc này giúp cung cấp năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho cơ thể và giảm thiểu sự khó chịu do tác dụng phụ của thuốc.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Bệnh nhân nên luôn thảo luận với bác sĩ về các yếu tố ăn uống cụ thể và nhận được sự tư vấn và hướng dẫn phù hợp.

Bằng cách tuân thủ các lưu ý này, bệnh nhân có thể tối ưu hóa quá trình hóa trị và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần của mình.

CÂY HOÀNG KỲ NAM – BÀI THUỐC QUÝ CHO THẬN

CÂY HOÀNG KỲ NAM - BÀI THUỐC QUÝ CHO THẬN 7

Hoàng kỳ là một vị thuốc bổ đã được sử dụng lâu đời trong y học Trung Hoa, có tác dụng cải thiện tình trạng suy giảm miễn dịch, tăng cường ham muốn tình dục và tăng chất lượng tinh trùng. Y học hiện đại cũng có nhiều nghiên cứu và sử dụng hoàng kỳ trong nhiều bài thuốc điều trị, đặc biệt là điều trị bệnh thận.

CÂY HOÀNG KỲ NAM - BÀI THUỐC QUÝ CHO THẬN 9

TÌM HIỂU VỀ CÂY HOÀNG KỲ

Hoàng kỳ (Radix Astragali) là rễ phơi hay sấy khô của cây hoàng kỳ-(Astragalus  menbranaceus (Fisch) Bungel-hay cây hoàng kỳ Mông Cổ (Astragalus mongholicus Bunge) hoặc của những cây cùng chỉ đều thuộc họ Đậu Fabaceae.

Vị thuốc màu vàng, sở trường về bổ cho tới có tên gọi như vậy: hoàng là vàng, kỹ là nhóm (sở trường).

MÔ TẢ CÂY HOÀNG KỲ

Hai loại cây hoàng kỳ phổ biến trên thị trường là:

  • Hoàng kỳ (Astragalus membranaceus): Cây sống lâu năm, cao khoảng 50-80cm, có rễ cái dài và mọc sâu, thân thẳng đứng, lá mọc so le, có lá kèm hình 3 cạnh, cụm hoa mọc thành chùm ở kẽ lá, màu vàng tươi. Quả giáp mỏng, dẹt, có hình gai nhọn, chứa 5-6 hạt màu đen. Mùa hoa thường vào tháng 6-7 và mùa quả vào tháng 8-9.
  • Hoàng kỳ Mông Cổ (Astragalus mongholicus): Rất giống loài trên, nhưng lá chét nhỏ hơn, có 12-18 đôi lá chét, quả rộng hơn và không có lông. Mùa hoa thường vào tháng 6-7 và mùa quả vào tháng 7-9, cũng thường gặp ở những nơi có hoàng kỳ.

PHÂN BỐ VÀ CHẾ BIẾN

Hiện nay, việc nhập khẩu hoàng kỳ từ Trung Quốc vẫn là thực tế phải đối mặt. Mặc dù đã tiến hành thí nghiệm trồng thử tại Việt Nam và đạt được kết quả, nhưng chưa có sự đầu tư lớn vào việc trồng nhiều cây hoàng kỳ ở đây. Cây hoàng kỳ thường mọc hoang tại Trung Quốc và ưa những nơi đất cát có khả năng thoát nước tốt. Thời gian từ khi trồng đến khi thu hoạch thường kéo dài từ 3 năm, và cây thường cho hiệu quả tốt hơn sau 6-7 năm. Quá trình đào rễ thường được thực hiện vào mùa thu, sau đó rễ được rửa sạch và cắt bỏ đầu và rễ con trước khi phơi hoặc sấy khô.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Theo nghiên cứu của Viện Y học Bắc Kinh, hoàng kỳ chứa cholin betain, nhiều loại axit amin và sacaroza. Tuy nhiên, các tài liệu trước chỉ biết rằng hoàng kỳ chứa các chất nhầy và đường, còn hoạt chất cụ thể chưa được rõ ràng.

Theo lý Thừa Có trong sách Sinh học (1952), hoàng kỳ còn chứa sacaroza, glucoza, tinh bột, chất nhầy, gôm, và có phản ứng ancaloit. Gần đây, các nghiên cứu cũng phát hiện chất selenium trong hoàng kỳ.

HOÀNG KỲ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Hoàng kỳ có một số tác dụng chủ yếu như sau:

Theo báo cáo của Trưởng Trạch và Cao Kiểu (1940), hoàng kỳ có tác dụng kéo dài kỳ động tình của chuột bạch thông thường từ 1 ngày lên đến 10 ngày.

Trên hệ thống tuần hoàn, theo Tự Điển và Cao Kiểu (Nhật Bản y học kiện khang bảo hiểm, 1941), hoàng kỳ có tác dụng tăng sự co bóp của tim bình thường. Đối với tim bị trúng độc hoặc do mệt mỏi gây suy kiệt, tác dụng này càng rõ rệt. Ngoài ra, hoàng kỳ còn có tác dụng làm giãn mạch, tăng cường sự dinh dưỡng bởi việc tăng lưu lượng máu tới, làm giảm huyết áp do giãn mạch ngoại vi, và ảnh hưởng đến việc thông tiểu tiện thông qua việc giãn nở mạch tim và mạch thận.

Thí nghiệm trên chuột bạch và chuột lang đã chứng minh rằng hoàng kỳ có tác dụng tăng sức đề kháng của mao mạch. Điều này có thể giúp phòng tránh hiện tượng thẩm thấu mạnh của mao mạch cho các chất như clorofoc và histamin. Hoàng kỳ cũng được sử dụng trong việc điều trị bệnh mao mạch dễ bị vỡ do bị chiếu X quang quá mức.

Năm 1936, Kinh Lợi Bản và Lý Đăng Bảng thuộc Viện nghiên cứu y học Bắc Kinh (Sở nghiên cứu sinh lý) đã báo cáo rằng việc sử dụng chế phẩm từ con hoàng kỳ (rượu 70°) tiêm vào tĩnh mạch chó đã gây ra tình trạng mê đắm và dẫn đến việc huyết áp giảm sâu trong thời gian dài.

TÁC DỤNG LỢI TIỂU

Uống thuốc hoàng kỳ có tác dụng lợi tiểu đã được chứng minh qua nhiều thí nghiệm. Theo báo cáo của Phác Trụ Thừa và Y Bác An, sau khi cho 3 con chó uống từ 0,5 đến 4g hoàng kỳ, sau 4 giờ và 24 giờ đo lượng nước tiểu bài tiết, đã thấy hoàng kỳ có tác dụng lợi tiểu rõ rệt. Một trong số các con chó đã thể hiện sự tăng cường tiểu tiện gấp đôi so với con chó không uống thuốc.

Thí nghiệm trên 2 con thỏ cũng đã cho kết quả tương tự. Tuy nhiên, nếu sử dụng hoàng kỳ trong thời gian dài, tác dụng lợi tiểu có thể không còn rõ rệt.

Nếu sử dụng liều cao, ngược lại, có thể gây giảm lượng nước tiểu trong ngày đầu tiên, nhưng không gây ra hiện tượng tồn lượng protein hoặc đường trong nước tiểu. Tuy nhiên, đối với chó bị viêm thận do nhiễm độc arsenic, hoàng kỳ không có tác dụng lợi tiểu.

Năm 1936, Kinh Lợi Bân và Lý Đăng Bảng báo cáo đã thực hiện việc sử dụng thuốc hoàng kỳ tiêm tĩnh mạch cho chó đã gây mê và ghi nhận tác dụng lợi tiểu rất rõ rệt. Tuy nhiên, tiếc rằng các tác giả không cung cấp thông tin chi tiết về nồng độ và liều lượng dung dịch đã được tiêm. Do đó, Trương Xương Thiệu trong nghiên cứu của mình đã phân tích và đưa ra kết luận rằng nhận định đó cần phải được thảo luận thêm để hiểu rõ hơn về tác dụng của thuốc hoàng kỳ.

ẢNH HƯỞNG TRÊN ĐƯỜNG HUYẾT

Kinh Lợi Bân, Thạch Nguyễn Cao, Lý Đăng bảng (1936) đã báo cáo dùng thuốc hoàng kỳ tiêm dưới da cho nhỏ thì không thấy ảnh hưởng gì tới đường huyết.

TÁC DỤNG KHÁNG SINH

Năm 1947, Từ Trọng Lỗ (Trung Hoa y học tạp chí, 33: 71-75) đã báo cáo hoàng kỳ có tác dụng kháng sinh đối với vi trùng lỵ Shiga trong ống nghiệm.

CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG HOÀNG KỲ NAM

Hoàng kỳ trong phạm vi Đông y, được sử dụng như một loại thuốc với nhiều tác dụng quan trọng như làm thuốc ích khí, tống sang độc, lợi tiểu, giảm đau, hút mủ, đặc biệt hiệu quả trong việc chữa bệnh đậu không mọc được, các vấn đề sức khỏe của trẻ em và phụ nữ, cũng như điều trị tình trạng ác huyết không đi ra đầy đủ ở nam giới.

Ngoài ra, trong nghiên cứu của Tây y, hoàng kỳ được sử dụng để điều trị các trường hợp lở loét mãn tính, suy nhược cơ thể kéo dài, huyết áp cao, các vấn đề về mạch máu nhỏ dễ vỡ, viêm thận mãn tính kèm theo hiện tượng anbumin niệu, và suy nhược cơ thể dẫn đến tiết mồ hôi nhiều.

Liều lượng thông thường là 3-9g dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc cao. Theo tài liệu cổ, hoàng kỳ có vị ngọt, tính ôn, có tác dụng bổ khí, lợi tiểu và thác sang. Nó được sử dụng để điều trị các triệu chứng như biểu hư sinh ra mô hỏi trộm, tỳ hư sinh ỉa lỏng, dương hư huyết thoát, thủy thũng, và huyết tý.

ĐƠN THUỐC CÓ HOÀNG KỲ

HOÀNG KỲ LỤC NHẤT THANG (ĐƠN THUỐC CỔ ĐIỂN TRONG ĐÔNG Y).

Để chữa trị tình trạng toàn thân suy nhược, cơ thể mệt mỏi, miệng khô, tim đập nhanh, mặt xanh vàng, mất cảm giác ngon miệng, nhiều mồ hôi và sốt, có thể sử dụng phương pháp sau: kết hợp hoàng kỳ và cam thảo theo tỷ lệ 6 phần hoàng kỳ và 1 phần cam thảo (một nửa dùng sống, một nửa sao), sau đó tán nhỏ cả hai thành bột.

Mỗi lần dùng 4-8g bột này, có thể uống vào buổi sáng, trưa và chiều. Bột này có thể được sắc uống để dễ dàng sử dụng. 

HOÀNG KỲ KIỆN TRUNG THANG

Chữa cơ thể suy nhược, nhiều mồ hôi (ghi trong Kim qui phương).

Hoàng kỳ 6g, thược dược 5g, quế chi 2g, cam thảo 2g, sinh khương 4g, đại táo 6g, nước 600ml. sắc còn 200ml, trộn thêm một ít mạch nha cho ngọt chia 3 lần uống trong ngày.

Ngoài hai cây hoàng kỳ nói trên, một số tài liệu trước xác định cây hoàng kỳ là Astragalus hoantchi. Nhưng theo sự điều tra mới dạy của các nhà thực vật và dược liệu Trung Quốc thì không thấy cây này. Một số địa phương của Trung Quốc còn dùng nhiều cây khác làm hoàng kỳ nhu Astragalus tongolensis Ulbr., Melitotis, Heydysarum polybotrys Hand. -Mazz.v.v…