BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 1

Chấn thương gây xê dịch khớp, khiến khớp bị trật khỏi vị trí hoặc vượt quá phạm vi chuyển động, có thể dẫn đến tình trạng bong gân. Mặc dù bong gân thường không nghiêm trọng, nhưng cần được chăm sóc đúng cách để đảm bảo quá trình hồi phục hiệu quả. Vậy bị bong gân phải làm sao và chăm sóc bệnh nhân như thế nào?

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 3

BONG GÂN CỔ TAY LÀ GÌ?

Bong gân cổ tay là một tình trạng chấn thương thường xuyên xảy ra khi các cơ, dây chằng, hoặc mô xung quanh cổ tay bị căng hoặc bị tổn thương. Có thể xảy ra do một sự va chạm mạnh, vặn đột ngột, hoặc sự căng tăng cường đột ngột trong hoạt động thể thao hoặc hoạt động hàng ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN CỔ TAY

  • Ngã với tư thế vươn bàn tay ra đỡ. Khi ngã, cơ thể chúng ta thường có xu hướng vươn tay ra đỡ, điều này có thể gây căng thẳng quá mức lên dây chằng cổ tay và dẫn đến bong gân.
  • Duỗi hoặc bị vặn cổ tay quá mạnh, đột ngột. Các hoạt động như bắt bóng, giơ tay cao, đánh cầu lông,… có thể khiến cổ tay bị duỗi hoặc vặn quá mức, gây tổn thương dây chằng.
  • Chấn thương khi hoạt động thể thao. Các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá, bóng chuyền,… có nguy cơ cao gây bong gân cổ tay do các va chạm mạnh.
  • Chấn thương do tai nạn xe cộ. Tai nạn xe cộ có thể gây bong gân cổ tay do lực tác động mạnh.
  • Bê vác vật nặng sai tư thế. Bê vác vật nặng sai tư thế có thể khiến cổ tay bị căng thẳng quá mức, dẫn đến bong gân.

Ngoài ra, bong gân cổ tay cũng có thể xảy ra do các yếu tố nguy cơ sau:

  • Thừa cân, béo phì. Thừa cân, béo phì khiến cổ tay phải chịu nhiều áp lực hơn, tăng nguy cơ bong gân.
  • Lão hóa khiến dây chằng trở nên yếu hơn theo tuổi tác, tăng nguy cơ bong gân.
  • Các bệnh lý ảnh hưởng đến sức khỏe xương khớp, chẳng hạn như viêm khớp, thoái hóa khớp. 

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM

Nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như:

  • Gãy xương: Bong gân cổ tay có thể khiến dây chằng bị rách hoàn toàn, từ đó làm mất ổn định cho cổ tay. Khi cổ tay bị mất ổn định, nó có thể dễ bị gãy xương hơn. Các loại gãy xương cổ tay thường gặp do bong gân bao gồm gãy kiểu Pouteau-Colles hoặc Goyrand-Smith.
  • Căng cơ: Bong gân cổ tay có thể gây căng cơ ở các cơ xung quanh cổ tay. Căng cơ có thể khiến cổ tay bị đau và hạn chế khả năng vận động.
  • Chấn thương gân: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương gân ở cổ tay. Gân là các mô nối cơ với xương. Tổn thương gân có thể khiến cổ tay bị đau và yếu.
  • Tổn thương thần kinh: Bong gân cổ tay có thể gây tổn thương thần kinh ở cổ tay. Thần kinh là các dây dẫn truyền tín hiệu từ não đến các bộ phận khác trong cơ thể. Tổn thương thần kinh có thể khiến cổ tay bị tê, ngứa ran hoặc yếu.

Để giảm thiểu nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm của bong gân cổ tay, bạn cần đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH

  • Khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ hỏi bạn về tiền sử bệnh, sức khỏe tổng quát và bất kỳ vết thương nào trước đây ở bàn tay hoặc cổ tay. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra cổ tay của bạn để tìm các dấu hiệu của bong gân, chẳng hạn như đau, sưng, đỏ, bầm tím và hạn chế khả năng vận động.
  • Chụp X-quang cổ tay: Chụp X-quang cổ tay có thể giúp bác sĩ loại trừ gãy xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT cũng có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương và khớp, giúp bác sĩ xác định mức độ tổn thương dây chằng.

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều phương pháp chẩn đoán trên.

BONG GÂN CỔ TAY BAO LÂU THÌ KHỎI?

Bong gân cổ tay có thể khỏi trong khoảng thời gian khác nhau tùy thuộc vào mức độ chấn thương và cách chăm sóc. Dưới đây là một ước lượng thời gian phục hồi cho các cấp độ khác nhau của bong gân cổ tay:

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Mức độ chấn thương là yếu tố quan trọng nhất quyết định thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Bong gân cổ tay được chia thành 3 cấp độ:

  • Cấp độ 1: Dây chằng bị giãn nhẹ, không bị rách. Thời gian hồi phục khoảng 2 – 3 ngày.
  • Cấp độ 2: Dây chằng bị rách một phần. Thời gian hồi phục khoảng 1 – 2 tuần.
  • Cấp độ 3: Dây chằng bị rách hoàn toàn. Thời gian hồi phục khoảng 6 – 8 tuần hoặc lâu hơn.

Cách chăm sóc, giữ gìn cũng ảnh hưởng đến thời gian hồi phục bong gân cổ tay. Nếu được chăm sóc đúng cách, bong gân sẽ nhanh chóng hồi phục. Ngược lại, nếu không được chăm sóc đúng cách, bong gân có thể bị tái phát hoặc khiến dây chằng bị tổn thương nặng hơn.

Khả năng phục hồi của từng người cũng là yếu tố quan trọng cần xem xét. Những người trẻ, khỏe mạnh thường có khả năng phục hồi nhanh hơn những người lớn tuổi, có sức khỏe yếu.

Vậy với bong gân bàn chân bao lâu thì khỏi? Thông thường bong gân bàn chân lâu khỏi hơn bong gân cổ tay, nguyên nhân do khu vực khớp cổ chân cần hoạt động nhiều hơn. Tổn thương dây chằng nhưng người bệnh rất khó để kiêng, nghỉ ngơi hoàn toàn cho dây chằng có thời gian phục hồi. Đôi khi dù đã được nẹp cố định, bó bột nhưng hoạt động di chuyển hàng ngày vẫn tác động ít nhiều đến tốc độ hồi phục bong gân.

BONG GÂN CỔ TAY PHẢI LÀM SAO, BAO LÂU THÌ KHỎI? 5

CÁCH CHỮA BONG GÂN CỔ TAY

Vậy bị bong gân phải làm sao? Chấn thương bong gân cần được xử lý như sau:

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Nguyên tắc RICE là phương pháp điều trị bong gân cổ tay phổ biến và hiệu quả.

BĂNG ÉP

Sử dụng băng thun, băng ép hoặc băng vải quanh vùng khớp bị bong gân. Băng ép giúp giảm sưng, giảm đau, và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

CHƯỜM LẠNH

Chườm lạnh ngay sau chấn thương và liên tục trong 1-2 ngày đầu tiên. Lạnh giúp giảm sưng, làm dịu cơn đau, và giảm bầm tím.

KÊ CAO

Kê vùng bị bong gân cao hơn mức tim để giảm sưng và bảo vệ khớp bị tổn thương.

HẠN CHẾ TÌ ĐÈ VÀ HOẠT ĐỘNG

Giữ vùng bị tổn thương cố định nếu có thể để giảm áp lực và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi. Hạn chế hoạt động và tì đè vào vùng bị bong gân.

XỊT ETHYL CLORUA

Xịt ethyl clorua có thể giúp giảm đau nhanh chóng sau chấn thương, đặc biệt khi đang tham gia hoạt động thể thao.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm không kê đơn như ibuprofen, naproxen để giảm đau và sưng.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ Y TẾ

Nếu bong gân cổ tay nặng, không đáp ứng với phương pháp điều trị tại nhà, bạn có thể cần đến gặp bác sĩ để được điều trị y tế.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh và khả năng vận động của khớp cổ tay. Bác sĩ vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn các bài tập phù hợp với tình trạng của bạn.

Phẫu thuật

Phẫu thuật chỉ được thực hiện trong trường hợp bong gân cổ tay nặng, dây chằng bị rách hoàn toàn. Phẫu thuật sẽ giúp tái tạo dây chằng bị rách.

MỘT SỐ SAI LẦM TRONG ĐIỀU TRỊ BONG GÂN

XOA DẦU NÓNG

Nhiều người có suy nghĩ rằng các chấn thương gây đau đều có thể dùng dầu nóng, rượu ngâm, cao nóng để xoa giảm đau. Thực tế với chấn thương bong gân, đây lại là việc làm gây ra hậu quả khôn lường. Nguyên nhân do những chất nóng này tác động tại chỗ nhanh, khiến mạch máu giãn và máu chảy nhanh mạnh hơn. Kết hợp với tổn thương trước đó có thể dẫn tới cứng khớp, teo cơ sau này.

ĐẮP THUỐC LÁ

Đắp các loại lá rừng, lá thuốc là những phương thức điều trị dân gian được nhiều người truyền tai nhau, song thực tế hiệu quả vẫn chưa được khoa học chứng minh. Mỗi loại lá thuốc chứa các tinh chất dược liệu có tác động khác nhau đến tổn thương này. Vì thế không nên tự ý điều trị vì có thể gây ra những biến chứng, di chứng nặng nề.

CỐ GẮNG CỬ ĐỘNG KHỚP BỊ BONG GÂN

Nhiều người nghĩ rằng cử động khớp bị bong gân sẽ giúp khớp mau phục hồi. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm. Cử động khớp bị bong gân sẽ khiến tổn thương dây chằng trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí có thể gây đứt dây chằng.

KHÔNG ĐI KHÁM BÁC SĨ

Nếu bị bong gân cổ tay, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương và có phương pháp điều trị phù hợp. Việc tự ý điều trị tại nhà có thể khiến bong gân nặng hơn và khó hồi phục.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tình trạng bong gân cổ tay bạn nên:

  • Tránh các hoạt động có thể gây chấn thương cho cổ tay. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao, hãy tránh các động tác có thể khiến cổ tay bị xoắn hoặc vặn.
  • Khởi động trước khi chơi thể thao hoặc tập luyện. Khởi động giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giúp chúng linh hoạt và ít bị tổn thương hơn.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Mang các dụng cụ hỗ trợ thích hợp như đai bảo vệ cổ tay, bao đeo cổ tay đàn hồi,… Dụng cụ hỗ trợ có thể giúp cố định cổ tay và giảm nguy cơ bị bong gân.
  • Đừng cố gắng duy trì hoạt động nếu cổ tay của bạn bị đau. Nếu cổ tay của bạn bị đau, hãy ngừng hoạt động và nghỉ ngơi.

Như vậy, nếu bị bong gân nhưng điều trị, xử lý không đúng cách thì triệu chứng bệnh sẽ càng kéo dài hơn, tổn thương cũng càng nặng nề và khó hoạt động hơn.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 7

Đau thượng vị, một cảm giác đau ở phía trên rốn, có thể chỉ ra vấn đề trong hệ tiêu hóa thông thường, nhưng cũng có thể là biểu hiện của các bệnh lý nguy hiểm liên quan đến các cơ quan lân cận. Do đó, quan trọng để tìm kiếm sự chăm sóc y tế, đưa ra đánh giá và điều trị kịp thời.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 9

THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Trước khi tìm hiểu đau thượng vị là gì chúng ta cần hiểu rõ thượng vị là gì, vùng thượng vị là vùng nào?

Thượng vị là vùng bụng nằm ở trên rốn và ngay dưới mũi xương ức. Vùng thượng vị là nơi tập trung nhiều cơ quan quan trọng của hệ tiêu hóa, bao gồm dạ dày, thực quản, tuyến tụy, và gan. 

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ GÌ?

Đau thượng vị là một trạng thái đau xuất hiện ở vùng phía trên rốn, đặc biệt là dưới khung xương sườn. Khu vực này chứa nhiều cơ quan quan trọng như dạ dày, tuyến mật, và tuyến tụy. Cơn đau ở vùng thượng vị có thể thể hiện dưới nhiều hình thức, từ sự êm dịu âm ỉ đến cảm giác đau quặn nhức mạnh, thậm chí có thể lan ra phía sau. Triệu chứng đi kèm thường bao gồm ợ hơi, khó tiêu, và cảm giác đầy bụng. Đau thường có thể liên quan đến thời điểm ăn uống, xuất hiện ngay sau bữa ăn hoặc khi nằm xuống.

TRIỆU CHỨNG ĐAU THƯỢNG VỊ

Triệu chứng của đau thượng vị có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân của bệnh, và những dấu hiệu sau đây thường được xem là biểu hiện điển hình:

  • Cảm giác nóng rát hoặc châm chích ở vùng bụng.
  • Đau âm ỉ hoặc đau cơn dữ dội, có thể kéo dài vài phút hoặc vài giờ sau khi ăn.
  • Cảm giác đầy bụng, khó tiêu hoặc khó nuốt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Khó khăn trong việc hơi thở.
  • Cơn đau nhói có thể kéo dài sau khi ăn.

Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác nhau trong hệ tiêu hóa và nên được chẩn đoán và điều trị dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐAU VÙNG THƯỢNG VỊ

Đau vùng thượng vị là một triệu chứng phổ biến, thường là biểu hiện của nhiều loại bệnh trong hệ tiêu hóa. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây ra đau vùng thượng vị:

LOÉT DẠ DÀY

Sự hình thành vết thương trên niêm mạc dạ dày, thường xảy ra khi hàng rào bảo vệ niêm mạc yếu đi, gây đau vùng thượng vị cùng với các triệu chứng khác như khó tiêu, ợ chua, buồn nôn, nôn máu, và đại tiện phân đen.

VIÊM DẠ DÀY

Tình trạng tổn thương lớp niêm mạc dạ dày, phổ biến ở mọi đối tượng và thường có các triệu chứng như đau vùng thượng vị khi đói hoặc sau khi ăn, cảm giác ậm ạch và khó chịu vùng thượng vị sau khi ăn.

VIÊM TỤY CẤP

Sự viêm nhiễm của tuyến tụy, có thể gây đau vùng thượng vị, lan ra sau lưng, và đi kèm với triệu chứng như buồn nôn, đầy chướng bụng, sốt, và mạch nhanh.

SỎI MẬT

Hình thành sỏi trong túi mật và khi sỏi kẹt trong ống cổ túi mật có thể gây đau vùng thượng vị cực kỳ dữ dội, đồng thời đi kèm với triệu chứng như vàng mắt, vàng da, và sốt.

VIÊM THỰC QUẢN

Tình trạng viêm niêm mạc thực quản, thường do trào ngược dạ dày, dị ứng, nhiễm trùng, hoặc kích ứng mãn tính, gây ra đau vùng thượng vị và có thể làm tổn thương niêm mạc thực quản theo thời gian.

BỆNH TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN (GERD)

Trào ngược axit từ dạ dày lên ống dẫn thức ăn hoặc thực quản có thể kích thích niêm mạc, gây đau vùng thượng vị và các triệu chứng khác như cảm giác nóng rát, đắng miệng, ho, và khó chịu tại vùng cổ họng hoặc vùng ngực.

TIỀN SẢN GIẬT

Đau vùng thượng vị nhẹ có thể là triệu chứng thường gặp ở phụ nữ mang thai do áp lực bào thai, nhưng đau dữ dội có thể là dấu hiệu của tình trạng tiền sản giật, một tình trạng nguy hiểm đòi hỏi theo dõi chặt chẽ của bác sĩ.

UNG THƯ TUYẾN TỤY

Nếu bạn trải qua đau thượng vị kèm theo các triệu chứng như sụt cân không rõ nguyên nhân và đường huyết tăng cao, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến tụy. Để đảm bảo sức khỏe của mình, việc thăm khám sức khỏe càng sớm càng tốt để đưa ra đánh giá và xác định liệu pháp điều trị là quan trọng.

CÁC BỆNH LÝ VỀ GAN, MẬT

Các vấn đề như viêm túi mật, áp-xe gan có thể là nguyên nhân gây đau vùng trên rốn. Các triệu chứng đi kèm như sốt, vàng da, buồn nôn, đau lan lên vai, sau lưng, lan khắp vùng bụng, gan sưng to, ấn kẽ sườn đau, và sốc nhiễm khuẩn là những dấu hiệu quan trọng cần chú ý.

CÁC BỆNH LÝ KHÁC CỦA HỆ TIÊU HÓA

Ngoài ra, các bệnh lý phổ biến như ngộ độc thức ăn, nhiễm trùng, nhiễm độc tiêu hóa, và viêm ruột thừa cũng có thể gây ra đau vùng thượng vị. Triệu chứng như nôn, buồn nôn, sốt, chướng bụng, tiêu chảy, và có thể đi phân lỏng lẫn máu hoặc chất nhầy nên được chẩn đoán và điều trị một cách nhanh chóng.

CÁC BỆNH LÝ NGOÀI ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Đau vùng thượng vị có thể liên quan đến các bộ phận ngoài ổ bụng như tim, phổi, màng phổi, cơ hoành, và nếu không được chẩn đoán đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm về bản chất của vấn đề. Suy tim, nhồi máu cơ tim, viêm phổi thùy dưới, áp-xe phổi, và các vấn đề tim mạch khác có thể tạo ra triệu chứng đau vùng thượng vị kèm theo khó thở, hoặc ngất đi. Đối với những tình huống này, việc đánh giá và chẩn đoán đầy đủ là quan trọng để xác định nguyên nhân chính xác và kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐAU THƯỢNG VỊ LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 11

CÁCH CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ NHANH NHẤT BẰNG THUỐC

Chữa đau thượng vị bằng thuốc có thể được thực hiện thông qua sử dụng một số loại thuốc Tây phổ biến như sau:

  • Thuốc kháng axit: Nhóm thuốc này chứa muối magie, nhôm hydroxit hoặc sự kết hợp của cả hai thành phần. Chúng giúp giảm tiết axit trong dạ dày và có thể được sử dụng để giảm đau và khó chịu do đau thượng vị.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày: Các loại như Misoprostol, Rebamipide, Sucralfate thường được dùng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt là trong trường hợp khó tiêu, trào ngược dạ dày thực quản, và viêm loét dạ dày tá tràng.
  • Thuốc kháng Histamin H2: Như Famotidine, Ranitidine, Nizatidine, Cimetidine, giúp cải thiện triệu chứng đau thượng vị và hỗ trợ trong quá trình phục hồi vết loét ở niêm mạc dạ dày. Thường được sử dụng trong trường hợp trào ngược dạ dày, viêm loét dạ dày tá tràng, và chống xuất huyết tiêu hóa do stress.
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Bao gồm Esomeprazole, Rabeprazole và Omeprazole, giúp ức chế tiết axit dạ dày và thường được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày tá tràng, và loét dạ dày do khuẩn HP.
  • Thuốc kháng dopamine (kháng thụ thể D2): Như Domperidone, Metoclopramide, Butylphenol, Promethazine, giúp giảm đầy bụng sau khi ăn và thường được sử dụng trong điều trị chứng đau thượng vị do trào ngược dạ dày – thực quản.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, và quan trọng nhất là cần thăm khám để xác định chính xác nguyên nhân của đau thượng vị và lập kế hoạch điều trị phù hợp.

MẸO CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ DẠ DÀY THEO DÂN GIAN

Dưới đây là một số mẹo chữa đau thượng vị dân gian có thể tham khảo:

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG NGHỆ

Sử dụng nghệ có chứa Curcumin giúp diệt khuẩn, chữa loét, giảm lượng axit trong dạ dày.

Cách sử dụng nghệ có thể là dùng bột nghệ, nghệ ngâm mật ong pha nước ấm, hoặc uống viên hoàn bột nghệ.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG CHÈ DÂY

  • Chè dây có tác dụng thanh nhiệt giải độc, giảm đau và an thần.
  • Rễ cây chè dây giúp lợi tiểu, giảm đau rát thượng vị.
  • Cách sử dụng có thể là nấu chè dây uống hàng ngày.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG DẠ CẨM TÍM

  • Cây dạ cẩm có tính bình, vị ngọt đắng, giúp thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và tiêu viêm.
  • Cách sử dụng dạ cẩm tím có thể là nấu nước uống hàng ngày hoặc sử dụng dạ cẩm tím khô.

CHỮA ĐAU THƯỢNG VỊ BẰNG HẠT BƯỞI

Hạt bưởi chứa flavonoid giúp kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm dịu đường tiêu hóa.

Cách sử dụng có thể là ăn hạt bưởi tươi hoặc uống nước hạt bưởi.

Lưu ý rằng mọi phương pháp chữa trị, cả dân gian và y học hiện đại, nên được thảo luận và thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo được chẩn đoán và điều trị đúng đắn.

KHI NÀO THÌ GẶP BÁC SĨ?

Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay khi bạn có triệu chứng đau thượng vị:

  • Cơn đau dạ dày trở nên nặng hơn, hoặc di chuyển đến phần dưới bên phải của bụng.
  • Xuất hiện đau ngực, hoặc cơn đau lan ra ngực, lưng, cổ, vai và cánh tay.
  • Nôn ói liên tục 12 giờ.
  • Người mất nước dù không đi tiểu, mắt trũng, da khô.
  • Đi tiêu ra phân đen hoặc lẫn máu.
  • Khó thở, chóng mặt, thậm chí ngất xỉu.
  • Đau bụng, kèm nôn, sốt trên 38 độ C.
  • Bụng chướng.
  • Các triệu chứng ngày một nặng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới.
  • Đau bụng xảy ra do chấn thương, té ngã, hay bị đánh vào vùng bụng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỊ ĐAU THƯỢNG VỊ

Đau thượng vị là một triệu chứng phổ biến của các bệnh lý về dạ dày, bao tử. Để phòng tránh đau thượng vị, cần thay đổi thói quen sống lành mạnh, cụ thể như sau:

  • Lựa chọn thực phẩm lành mạnh: Nên ăn các thực phẩm dễ tiêu hóa, không gây kích ứng dạ dày như: cơm, cháo, súp, rau củ quả, thịt nạc, cá,…
  • Hạn chế thực phẩm có hại: Hạn chế các thực phẩm cay nóng, nhiều dầu mỡ, chiên rán, thức ăn nhanh, đồ ăn đóng hộp,…
  • Tăng cường chất xơ: Chất xơ giúp nhuận tràng, giảm táo bón, từ đó giảm áp lực lên dạ dày.
  • Uống đủ nước: Nước giúp trung hòa acid dạ dày, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày.
  • Ăn uống đúng giờ, đúng bữa: Nên ăn 3 bữa chính và 2 bữa phụ đều đặn trong ngày. Không nên ăn quá no hoặc quá đói.
  • Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm, nhai kỹ giúp thức ăn được tiêu hóa dễ dàng hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
  • Không ăn trước khi đi ngủ 2-3 tiếng: Ăn no trước khi đi ngủ sẽ khiến dịch vị dạ dày tăng tiết, gây khó tiêu, đầy bụng, trào ngược dạ dày.
  • Kê cao đầu khi ngủ: Kê cao đầu khi ngủ giúp giảm trào ngược dạ dày.
  • Hạn chế rượu bia, thuốc lá, cà phê: Rượu bia, thuốc lá, cà phê là những chất kích thích gây hại cho dạ dày.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Đau thượng vị có nguy hiểm không?

Thông thường, đau thượng vị ngắn hạn thường liên quan đến hệ tiêu hóa, có thể phát hiện và điều chỉnh sớm. Tuy nhiên, nếu đau thượng vị kéo dài dai dẳng, kèm theo các triệu chứng bất thường thì có thể là dấu hiệu cảnh báo của một bệnh lý nguy hiểm nào đó, như ung thư, bệnh tim mạch, giun chui ống mật, bệnh gan… Vì vậy, trong những trường hợp này cần được thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh càng sớm càng tốt.

2. Nên làm gì khi bị đau thượng vị?

Khi gặp dấu hiệu đau thượng vị, đặc biệt là những cơn đau dữ dội, và ngày một tăng lên thì cần đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện uy tín để thăm khám. Việc phát hiện ra bệnh lý sớm (nếu có), việc điều trị dễ dàng, hiệu quả và ít tốn kém hơn. Nếu để lâu, bệnh tiến triển nặng, việc điều trị khó khăn, tốn nhiều công sức, tiền bạc mà thậm chí còn đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ theo phác đồ điều trị của bác sĩ. Cùng với đó, là kết hợp với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh để giúp việc điều trị hiệu quả. Sau khi điều trị, người bệnh cần duy trì kiểm tra sức khỏe định kỳ để kiểm tra và tầm soát bệnh.

3. Đau thượng vị kiêng ăn gì?

Hạn chế các thực phẩm sau:

  • Thực phẩm khó tiêu, thức ăn nhiều dầu mỡ, chiên rán sẽ làm tăng tiết acid dạ dày, gây đau vùng thượng vị nhiều hơn như: thịt nguội, xúc xích, lạp xưởng…
  • Thức ăn chứa nhiều gia vị chua cay như tiêu, ớt, tỏi…
  • Hạn chế thực phẩm có hàm lượng acid cao như trái cây họ cam quýt, xoài, me…
  • Tránh rượu bia, chất kích thích như caffeine, thuốc lá… vì sẽ làm vết thương lâu lành, thậm chí làm bệnh nặng hơn.

4. Đau vùng thượng vị nên ăn gì?

Nên ăn các thực phẩm sau:

  • Các thức ăn mềm, tinh, ấm như: cháo, súp, cơm mềm, trứng, sữa…
  • Uống nước bột sắn dây, nước mía, sinh tố trái cây tươi.

5. Đau vùng thượng vị có phải là một trường hợp khẩn cấp?

Đau thượng vị có nhiều nguyên nhân, nên có thể diễn tiến âm ỉ hoặc khẩn cấp, đột ngột. Nếu đau thượng vị kèm theo các triệu chứng sau thì cần được cấp cứu ngay lập tức:

  • Đau dữ dội, đột ngột
  • Đau lan ra sau lưng
  • Đau kèm theo sốt cao, nôn mửa nhiều
  • Đi ngoài phân đen, máu tươi
  • Sụt cân

Đau vùng thượng vị thường xuất phát thường liên quan đến hệ tiêu hóa, và cũng không ngoại trừ các bộ phận xung quanh, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không thể phát hiện và điều trị kịp thời.