BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 1

Bệnh tiểu đường tuýp 2 phát sinh khi tế bào trong cơ thể không đáp ứng hiệu quả với insulin, một tình trạng được gọi là đề kháng insulin. Mặc dù thường xuyên xuất hiện ở người trung niên đến người già, nhưng ngày nay, có sự gia tăng đáng kể trong số trẻ mắc bệnh. Để kiểm soát bệnh, việc điều chỉnh lối sống thông qua chế độ ăn, hoạt động thể chất và sử dụng thuốc đúng cách là rất quan trọng.

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 3

ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TUÝP 2 LÀ GÌ?

Đái tháo đường tuýp 2 (tiểu đường loại 2) là bệnh nội tiết thường gặp, đặc trưng bởi lượng đường trong máu cao bất thường. Glucose có nguồn gốc từ thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày, là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể. Hormone insulin do tuyến tụy sản xuất giúp điều chỉnh lượng đường trong máu bằng cách đưa glucose đi vào tế bào.

Khi bị bệnh tiểu đường, tế bào không đáp ứng với insulin dẫn đến glucose bị lưu lại trong máu. Tình trạng kháng insulin phát triển, các tế bào beta tuyến tụy buộc phải sản xuất nhiều insulin hơn nhằm duy trì mức đường huyết bình thường. Tuy nhiên, theo thời gian, các tế bào beta trở nên kém nhạy với sự thay đổi đường trong máu, không sản xuất đủ insulin và lượng đường trong máu sẽ tăng lên.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Các triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 2 thường không rõ ràng và có thể dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào sau đây, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra:

  • Đi tiểu nhiều, đặc biệt là vào ban đêm
  • Rất khát
  • Mệt mỏi
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân
  • Nhìn mờ
  • Ngứa ran hoặc tê ở bàn tay hoặc bàn chân
  • Vết thương lâu lành
  • Nhiễm trùng nấm men tái phát
  • Cảm thấy đói

NGUYÊN NHÂN GÂY TIỂU ĐƯỜNG TYPE 2

Cụ thể, nguyên nhân gây bệnh tiểu đường type 2 là do sự kết hợp của các yếu tố sau:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Các nhà khoa học đã tìm thấy nhiều gen liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, không phải ai có gen liên quan cũng sẽ mắc bệnh. Các gen này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh như chức năng của tế bào beta tuyến tụy, khả năng giải phóng và sử dụng insulin, độ nhạy của tế bào với insulin.

THỪA CÂN, BÉO PHÌ

Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh tiểu đường type 2. Khi cơ thể thừa cân, béo phì, các tế bào trở nên kháng insulin, dẫn đến glucose không thể đi vào tế bào và bị lưu lại trong máu.

HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA

Hội chứng chuyển hóa là một nhóm các rối loạn liên quan đến rối loạn chuyển hóa glucose, tăng huyết áp, tăng cholesterol và chất béo trung tính. Hội chứng chuyển hóa làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.

KHÁNG INSULIN

Kháng insulin là tình trạng cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Khi kháng insulin, các tế bào không đáp ứng với insulin, dẫn đến glucose không thể đi vào tế bào và bị lưu lại trong máu.

TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

Tiền đái tháo đường là tình trạng lượng đường trong máu cao hơn mức bình thường nhưng chưa đủ cao để chẩn đoán là bệnh tiểu đường. Tiền đái tháo đường là một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Tiểu đường thai kỳ là tình trạng lượng đường trong máu cao ở phụ nữ mang thai. Tiểu đường thai kỳ là một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến bệnh tiểu đường tuýp 2 sau khi sinh.

LỐI SỐNG

Hút thuốc, chế độ ăn kém dinh dưỡng, không hoạt động thể chất: Hút thuốc, chế độ ăn kém dinh dưỡng, không hoạt động thể chất cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 5

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

BỆNH TIM MẠCH

Bệnh tim mạch là nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong ở người mắc bệnh tiểu đường type 2. Tăng đường huyết có thể gây ra các bệnh lý động mạch vành (dẫn đến nhồi máu cơ tim) và đột quỵ.

BIẾN CHỨNG THẬN

Tăng đường huyết có thể gây tổn thương mạch máu nhỏ ở thận dẫn đến thận hoạt động kém hiệu quả hoặc suy thận.

BỆNH THẦN KINH NGOẠI VI

Tăng đường huyết có thể gây tổn thương thần kinh khắp cơ thể, dẫn đến các vấn đề về tiêu hóa, rối loạn cương dương và nhiều chức năng khác. Tổn thương thần kinh ở chi, đặc biệt là bàn chân, có thể dẫn đến đau, ngứa và mất cảm giác. Mất cảm giác là dấu hiệu đặc biệt nghiêm trọng vì nó khiến bạn mất chú ý với các chấn thương, dẫn đến nhiễm trùng nặng có thể phải cắt cụt chi.

BIẾN CHỨNG VÕNG MẠC MẮT

Tăng đường huyết có thể gây tổn thương mạch máu ở võng mạc, dẫn đến bệnh võng mạc tiểu đường. Bệnh võng mạc tiểu đường có thể dẫn đến giảm thị lực hoặc mù lòa.

Biến chứng trong thời kỳ mang thai: Tăng đường huyết trong thai kỳ có thể dẫn đến thai nhi bị quá cân, tăng nguy cơ sinh non, sinh con nhẹ cân, thai chết lưu và các biến chứng khác.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Có nhiều xét nghiệm khác nhau có thể được sử dụng để chẩn đoán bệnh tiểu đường tuýp 2. Các xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn.

XÉT NGHIỆM A1C

 Xét nghiệm này đo mức đường huyết trung bình của bạn trong khoảng 2 hoặc 3 tháng. Nếu kết quả xét nghiệm A1c của bạn là 6,5% hoặc cao hơn, bạn có thể bị tiểu đường.

XÉT NGHIỆM ĐƯỜNG HUYẾT LÚC ĐÓI

Xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn khi bạn đã nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Nếu kết quả xét nghiệm đường huyết lúc đói của bạn là 126 mg/dL hoặc cao hơn, bạn có thể bị tiểu đường.

XÉT NGHIỆM DUNG NẠP GLUCOSE ĐƯỜNG UỐNG

Xét nghiệm này đo lượng đường trong máu của bạn trước và sau khi bạn uống một lượng đường nhất định. Nếu kết quả xét nghiệm dung nạp glucose đường uống của bạn cho thấy mức đường huyết của bạn tăng cao sau 2 giờ, bạn có thể bị tiểu đường.

ĐIỀU TRỊ BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Nếu bạn bị chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường tuýp 2, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp với bạn. Kế hoạch điều trị của bạn có thể bao gồm:

LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Lối sống lành mạnh có thể giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu và giảm nguy cơ biến chứng của bệnh tiểu đường. Lối sống lành mạnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống lành mạnh cho người mắc bệnh tiểu đường nên bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ chính của bệnh tiểu đường tuýp 2. Kiểm soát cân nặng có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và cải thiện kiểm soát lượng đường trong máu nếu bạn mắc bệnh tiểu đường.

THUỐC

Nếu lối sống lành mạnh không giúp bạn kiểm soát lượng đường trong máu, bác sĩ có thể kê đơn thuốc cho bạn. Thuốc cho bệnh tiểu đường có thể giúp bạn giảm lượng đường trong máu và giảm nguy cơ biến chứng của bệnh tiểu đường.

Các loại thuốc phổ biến nhất cho bệnh tiểu đường tuýp 2 bao gồm:

  • Metformin: Metformin là một loại thuốc uống được sử dụng đầu tiên để điều trị bệnh tiểu đường tuýp 2. Metformin giúp cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả hơn và làm giảm lượng glucose do gan tạo ra.
  • Thuốc nhóm sulfonylurea: Thuốc nhóm sulfonylurea giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều insulin hơn.
  • Thuốc nhóm meglitinides: Thuốc nhóm meglitinides cũng giúp cơ thể bạn tạo ra nhiều insulin hơn, nhưng hoạt động nhanh hơn sulfonylurea.
  • Thuốc nhóm thiazolidinedione: Thuốc nhóm thiazolidinedione giúp cơ thể bạn sử dụng insulin hiệu quả hơn.
  • Thuốc ức chế DPP-4: Thuốc ức chế DPP-4 giúp cơ thể bạn sản xuất nhiều hơn một loại hormone gọi là GLP-1. GLP-1 giúp cơ thể bạn sản xuất insulin và giảm lượng glucose do gan tạo ra.
  • Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1: Thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 hoạt động giống như GLP-1 tự nhiên. Chúng giúp cơ thể bạn sản xuất nhiều insulin, giảm lượng glucose do gan tạo ra và làm chậm quá trình tiêu hóa.
  • Thuốc ức chế SGLT2: Thuốc ức chế SGLT2 giúp thận lọc ra nhiều glucose hơn.
  • Insulin: Insulin là một loại hormone cần thiết để cơ thể bạn sử dụng glucose. Nếu bạn không thể kiểm soát lượng đường trong máu bằng các loại thuốc khác, bạn có thể cần tiêm insulin.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TUÝP 2

Dưới đây là một số cách bạn có thể làm để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2:

  • Giảm cân nếu bị thừa cân béo phì. Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu của bệnh tiểu đường tuýp 2. Nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, giảm khoảng 5-7% trọng lượng cơ thể có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Tăng cường hoạt động thể chất. Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát lượng đường trong máu. Mục tiêu là tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần.
  • Hạn chế đường bổ sung. Đường bổ sung là đường được thêm vào thực phẩm và đồ uống chế biến sẵn. Hạn chế đường bổ sung có thể giúp bạn giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.
  • Hạn chế thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 và các bệnh tim mạch khác.
  • Tăng cường chất xơ. Chất xơ có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và kiểm soát lượng đường trong máu. Hãy ăn nhiều rau củ, trái cây, các loại đậu, hạt nguyên chất và thịt nạc.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý tim mạch, rối loạn chuyển hóa. Nếu bạn có các bệnh lý tim mạch hoặc rối loạn chuyển hóa, chẳng hạn như huyết áp cao hoặc cholesterol cao, hãy kiểm soát tốt các bệnh lý này để giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

Nếu bạn có bất kỳ yếu tố nguy cơ nào của bệnh tiểu đường tuýp 2, hãy nói chuyện với bác sĩ về cách bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 7

Gan nhiễm mỡ cấp độ 2 là giai đoạn trung bình, là “cầu nối” chuyển tiếp giữa mức độ gan nhiễm mỡ nhẹ (độ 1) và mức độ nghiêm trọng (cấp độ 3). Lượng mỡ tích tụ trong gan lúc này có thể chiếm tới 20% khối lượng gan cùng với tình trạng nhiều chức năng gan bị suy giảm nặng hơn.

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 9

Gan nhiễm mỡ độ 2 là gì?

Gan nhiễm mỡ độ 2 là tình trạng mỡ tích tụ trong gan chiếm từ 10-25% trọng lượng gan. Đây là giai đoạn trung bình của bệnh gan nhiễm mỡ, sau độ 1 và trước độ 3.

Nguyên nhân gan nhiễm mỡ độ 2

Gan nhiễm mỡ độ 2 thường do các nguyên nhân sau:

  • Thừa cân, béo phì: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra gan nhiễm mỡ. Khi cơ thể tích tụ quá nhiều mỡ thừa, lượng mỡ này sẽ di chuyển đến các cơ quan khác, trong đó có gan.
  • Uống nhiều rượu bia: Rượu bia là một trong những nguyên nhân chính gây ra gan nhiễm mỡ. Khi uống rượu bia, gan sẽ phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa các chất độc hại trong rượu. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Tiểu đường: Người bị tiểu đường có nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ cao hơn người bình thường. Khi lượng đường trong máu cao, gan sẽ phải sản xuất nhiều insulin hơn để chuyển hóa đường. Điều này khiến gan bị tổn thương và tích tụ mỡ.
  • Lười vận động: Lười vận động khiến cơ thể tích tụ nhiều mỡ thừa, từ đó làm tăng nguy cơ gan nhiễm mỡ.
  • Một số nguyên nhân khác như: viêm gan C, thuốc điều trị,…

Dấu hiệu giai đoạn 2 của bệnh gan nhiễm mỡ

Một số dấu hiệu gan nhiễm mỡ cấp độ 2 thường gặp:

  • Đau tức hạ sườn bên phải: Đau bụng kèm theo tức vùng hạ sườn phải là triệu chứng của bệnh gan nhiễm mỡ. Khi đó, các dịch có thể tích tụ ở bụng khiến bạn cảm thấy dễ đau bụng.
  • Mỡ máu cao: Mỡ máu cao thường sẽ đi kèm với tình trạng gan nhiễm mỡ. Nguyên nhân là do gan tự sản xuất cholesterol và đẩy chúng vào máu. Khi dùng thực phẩm nhiều chất béo bão hòa và được chuyển hóa, gan sẽ giải phóng thêm nhiều chất béo trong cơ thể và làm gia tăng cholesterol. Vì vậy, mỡ máu và gan nhiễm mỡ có một mối quan hệ đặc biệt với nhau.
  • Vàng da, vàng mắt: Đây là triệu chứng không quá điển hình. Đây không chỉ là triệu chứng gan nhiễm mỡ mà còn là biểu hiện của nhiều bệnh khác. Do đó, nếu xuất hiện tình trạng này, bệnh nhân nên đi kiểm tra sức khỏe của mình.
  • Kích thước lá gan to, ấn vào thấy đau: Khi bị nhiễm mỡ, kích thước của gan sẽ to hơn và có thể sờ thấy được.

Cách chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2

Bệnh gan nhiễm mỡ cấp độ 2: Những điều bạn nên biết 11

Để chẩn đoán gan nhiễm mỡ cấp độ 2, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Xét nghiệm máu

Xác định men gan: Một số chỉ số như AST (Aspartate aminotransferase), ALT (Alanine aminotransferase), và GGT (Gamma-glutamyl transferase) có thể tăng cao khi gan bị tổn thương.

Kiểm tra cholesterol và triglyceride: Nếu có tăng cao, có thể là dấu hiệu của gan nhiễm mỡ.

Xét nghiệm hình ảnh

Siêu âm gan: Hình ảnh siêu âm có thể chỉ ra sự tích tụ chất béo trong gan.

CT scan hoặc MRI gan: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng gan và giúp loại trừ các nguyên nhân khác.

Biopsy gan (nếu cần)

Nếu kết quả của các xét nghiệm không đủ rõ ràng, bác sĩ có thể thực hiện biopxy gan để lấy mẫu tế bào gan để kiểm tra chi tiết hơn.

Cách điều trị gan nhiễm mỡ độ 2

Để điều trị gan nhiễm mỡ độ 2, phương pháp kết hợp giữa việc điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống cùng sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là quan trọng. Dưới đây là cách tiếp cận một cách tổng thể và dễ hiểu:

Sử dụng thuốc trị gan nhiễm mỡ

Các loại thuốc như điều trị rối loạn chuyển hóa lipoprotein và vitamin E liều cao có thể được kê đơn để hỗ trợ điều trị.

Thuốc có khả năng tăng cường dưỡng chất, thải độc gan, và phục hồi tế bào gan tổn thương.

Chế độ ăn uống khoa học

Kiêng bia rượu: Loại bỏ đồ uống có cồn để ngăn chặn xơ hóa tế bào gan và giảm nguy cơ suy gan, ung thư gan.

Giảm lượng carbohydrate: Hạn chế tinh bột và đường để kiểm soát đường huyết và giảm tình trạng nhiễm mỡ gan.

Hạn chế cholesterol: Tránh thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật, thực phẩm chiên, và bánh ngọt.

Uống đủ nước: Hỗ trợ đào thải độc tố và duy trì sức khỏe gan.

Bổ sung omega-3: Sử dụng thực phẩm giàu omega-3 hoặc dầu cá để tăng HDL cholesterol và giảm cholesterol trong máu.

Tăng cường chất xơ: Bao gồm rau xanh, trái cây, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe gan và tổng thể.

Lối sống khoa học

Tập thể dục đều đặn: Hoạt động vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày để hỗ trợ quá trình giảm cân và cải thiện sức khỏe tim mạch.

Giảm căng thẳng: Học kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga để hỗ trợ sức khỏe tâm lý và gan.

Quan trọng nhất, thực hiện điều trị dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đúng hướng dẫn để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.

Chế độ ăn cho người gan nhiễm mỡ 

Chế độ ăn cho người bị bệnh gan nhiễm mỡ cần tập trung vào việc giúp gan giảm mỡ, kể cả khi chưa thể giảm cân. Việc ăn uống lúc này sẽ tập trung vào các thực phẩm có nguồn gốc thực vật và chất béo lành mạnh. Cụ thể bao gồm:

  • Trái cây, rau xanh: Táo, chuối, rau lá xanh, bông cải xanh, khoai tây, cà rốt, cà chua, các loại đậu,… là những lựa chọn tốt cho sức khỏe khi cung cấp dồi dào lượng chất xơ và vitamin cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng từ đó cũng tăng cao sức khỏe của gan. Chất xơ giúp loại bỏ độc tố ra khỏi cơ thể, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch, tiểu đường, ung thư. Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp gan hoạt động hiệu quả hơn.
  • Cá và thịt nạc: Cá và thịt nạc, thịt trắng như thịt gà, là nhóm thực phẩm có thể dùng ở người bị gan nhiễm mỡ, ở lượng vừa phải. Cá là nguồn cung cấp protein, omega-3 dồi dào, giúp giảm viêm, cải thiện chức năng gan. Thịt nạc cung cấp protein, giúp cơ thể khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch.
  • Các loại ngũ cốc: Các loại ngũ cốc chưa qua chế biến như bánh mì nguyên cám, yến mạch, gạo lứt, quinoa,… bổ sung chất xơ với hàm lượng dinh dưỡng cao. Nguồn thực phẩm này không chỉ tốt cho người bệnh gan nhiễm mỡ mà còn giúp giảm nguy cơ các bệnh tim mạch, béo phì, tiểu đường tuýp 2, giảm tình trạng viêm,…
  • Chất béo lành mạnh: Dầu oliu, dầu hạt cải, dầu dừa, bơ, các loại quả hạch,… là những nguồn chất béo mà người bệnh gan nhiễm mỡ có thể yên tâm sử dụng vì những thực phẩm này có khả năng giúp giảm cholesterol “xấu” LDL, chống oxy hóa, giảm viêm, tốt cho trí não,…

Gan nhiễm mỡ độ 2 là giai đoạn bệnh đã có dấu hiệu tiến triển nặng hơn. Do đó, việc điều trị cần được thực hiện càng sớm càng tốt để tránh những biến chứng nguy hiểm. Việc điều trị gan nhiễm mỡ độ 2 cần kết hợp giữa điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.