BỊ ZONA BÔI THUỐC GÌ NHANH KHỎI?

Bệnh zona là một bệnh không khó điều trị, tuy nhiên nếu sử dụng thuốc không đúng, nó có thể khiến cho bệnh tình trở nặng thêm. Nhiều người bệnh băn khoăn bị zona bôi thuốc gì nhanh khỏi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc giải đáp thắc mắc trên cũng như đưa ra những lưu ý để sử dụng thuốc bôi zona thần kinh an toàn.

BỊ ZONA BÔI THUỐC GÌ NHANH KHỎI? 1

BỆNH ZONA THẦN KINH

Bệnh zona thần kinh là một bệnh lý về da cấp tính do virus Varicella-Zoster gây ra. Virus này cũng chính là nguyên nhân gây bệnh thủy đậu ở trẻ em. Sau khi mắc bệnh thủy đậu, virus này sẽ tồn tại trong cơ thể người bệnh ở trạng thái tiềm ẩn trong các tế bào thần kinh cảm giác. Khi có các yếu tố thuận lợi như suy giảm miễn dịch, stress,… virus sẽ tái hoạt động và gây bệnh zona thần kinh.

Triệu chứng của bệnh zona thần kinh thường xuất hiện đột ngột và bao gồm:

  • Đau nhức, rát, tê hoặc ngứa ran ở một bên cơ thể, thường là ở vùng mặt, ngực, lưng, bụng hoặc cánh tay.
  • Phát ban đỏ, mụn nước ở vùng da tương ứng với dây thần kinh bị tổn thương. Các mụn nước thường mọc thành cụm, tập trung ở một bên cơ thể.
  • Sốt, mệt mỏi, chán ăn, đau đầu.

BỆNH NHÂN BỊ ZONA BÔI THUỐC GÌ NHANH KHỎI?

THUỐC KHÁNG VIRUS

Thuốc kháng virus là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị bệnh zona thần kinh. Thuốc có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của virus Varicella-Zoster, từ đó giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

CÁC LOẠI THUỐC KHÁNG VIRUS THƯỜNG ĐƯỢC SỬ DỤNG

Acyclovir là loại thuốc kháng virus được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị zona thần kinh. Thuốc có thể được sử dụng theo đường uống hoặc đường tiêm tĩnh mạch. Liều lượng sử dụng của acyclovir như sau:

  • Đường uống: 800mg, uống 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ.
  • Đường tiêm tĩnh mạch: 5 mg/kg/giờ, truyền liên tục trong 72 giờ.

Famciclovir là loại thuốc kháng virus có tác dụng tương tự như acyclovir. Liều lượng sử dụng của famciclovir như sau:

  • Đường uống: 500mg, uống 3 lần/ngày, cách nhau 8 giờ.

Valacyclovir là loại thuốc kháng virus có tác dụng mạnh hơn acyclovir và famciclovir. Liều lượng sử dụng của valacyclovir như sau:

  • Đường uống: 1000 mg, uống 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG VIRUS

  • Thuốc kháng virus cần được sử dụng càng sớm càng tốt trong vòng 72 giờ sau khi xuất hiện các triệu chứng của bệnh zona thần kinh.
  • Thuốc kháng virus có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt.
  • Thuốc kháng virus chống chỉ định trên phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.

THUỐC CHỐNG VIÊM, GIẢM ĐAU DÙNG TRONG ĐIỀU TRỊ ZONA

THUỐC GIẢM ĐAU

Thuốc giảm đau là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị zona thần kinh, giúp giảm đau nhức, rát ở vùng da bị tổn thương. Một số loại thuốc giảm đau thường được sử dụng trong điều trị zona thần kinh bao gồm:

  • Paracetamol: Đây là loại thuốc giảm đau phổ biến và an toàn, có thể sử dụng cho mọi đối tượng, kể cả trẻ em và phụ nữ mang thai. Liều lượng sử dụng của paracetamol như sau:
  • Ibuprofen: Đây là loại thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid. Liều lượng sử dụng của ibuprofen như sau:
  • Naproxen: Đây cũng là loại thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid. Liều lượng sử dụng của naproxen như sau:

THUỐC CHỐNG VIÊM CORTICOSTEROID

Thuốc chống viêm corticosteroid là nhóm thuốc có tác dụng chống viêm, giảm đau mạnh. Thuốc thường được sử dụng trong điều trị zona thần kinh để giảm đau cấp tính và giúp lành sẹo nhanh chóng. Tuy nhiên, thuốc cũng có nhiều tác dụng phụ nên cần được sử dụng thận trọng, dưới sự chỉ định của bác sĩ.

Một số loại thuốc chống viêm corticosteroid thường được sử dụng trong điều trị zona thần kinh bao gồm:

  • Prednisone
  • Methylprednisolone

THUỐC BÔI ZONA

Thuốc bôi zona có tác dụng giảm đau, chống nhiễm trùng và giúp vết thương chóng lành. Một số loại thuốc bôi zona thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc bôi kháng virus: Thuốc bôi kháng virus có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của virus Varicella-Zoster, từ đó giúp giảm thời gian và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số loại thuốc bôi kháng virus thường được sử dụng bao gồm acyclovir, penciclovir, famciclovir.
  • Thuốc bôi giảm đau: Thuốc bôi giảm đau giúp giảm đau nhức, rát ở vùng da bị tổn thương. Một số loại thuốc bôi giảm đau thường được sử dụng bao gồm capsaicin, lidocaine, diphenhydramine.
  • Thuốc bôi chống nhiễm trùng: Thuốc bôi chống nhiễm trùng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát ở vùng da bị tổn thương. Một số loại thuốc bôi chống nhiễm trùng thường được sử dụng bao gồm kháng sinh, kháng nấm.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ BỆNH ZONA THẦN KINH

Bệnh zona thần kinh là một bệnh lý da liễu cấp tính do virus Varicella-Zoster gây ra. Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, bao gồm đau nhức, rát, phát ban mụn nước,…

Để điều trị bệnh zona thần kinh hiệu quả, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:

SỬ DỤNG THUỐC THEO CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Thuốc là phương pháp điều trị chính của bệnh zona thần kinh. Thuốc có tác dụng giảm đau, chống nhiễm trùng và giúp vết thương chóng lành. Do đó, người bệnh cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀNH MẠNH

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi bệnh zona thần kinh. Người bệnh cần bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là vitamin C, vitamin B6, vitamin B12,…

VỆ SINH CÁ NHÂN SẠCH SẼ

Vệ sinh cá nhân sạch sẽ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ phát ở vùng da bị tổn thương. Người bệnh cần tắm rửa hàng ngày bằng nước ấm, sử dụng xà phòng dịu nhẹ, không chà xát mạnh vào vùng da bị tổn thương.

NGHỈ NGƠI ĐẦY ĐỦ

Nghỉ ngơi đầy đủ giúp cơ thể phục hồi sức khỏe và tăng cường sức đề kháng. Người bệnh cần ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày, tránh thức khuya, làm việc quá sức.

TRÁNH CĂNG THẲNG, STRESS

Căng thẳng, stress có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến bệnh zona thần kinh trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, người bệnh cần giữ tinh thần thoải mái, lạc quan.

THEO DÕI CÁC BIẾN CHỨNG

Bệnh zona thần kinh có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm, bao gồm viêm não, viêm phổi, viêm gan,… Người bệnh cần theo dõi các biến chứng này và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng thuốc bôi zona, người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

Viêm họng hạt có mủ là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến cả trẻ nhỏ và người lớn. Để khắc phục căn bệnh này một cách hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, cần thực hiện các biện pháp sau:

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ LÀ GÌ?

Viêm họng hạt có mủ là một dạng phổ biến của viêm họng mãn tính, đặc biệt nghiêm trọng. Thường xảy ra khi cổ họng bị tổn thương và viêm nhiễm kéo dài, tái phát.

Tình trạng này phát sinh khi các tế bào lympho trong cổ họng sưng to và không thể tiêu diệt hoặc loại bỏ được vi khuẩn gây bệnh. Khi kết hợp với cặn bã tồn đọng trong cổ họng, chúng tạo thành một ổ mủ có những hạt mủ nhỏ màu trắng đục và có mùi khá khó chịu.

Viêm họng hạt có mủ trắng thường xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em, đặc biệt phổ biến ở những người có hệ miễn dịch yếu. Bệnh thường tiến triển mà không gây ra triệu chứng rõ ràng, do đó, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời và hiệu quả, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm họng hạt có mủ, trong đó những nguyên nhân sau được cho là phổ biến nhất:

Việc mắc viêm họng cấp tính mà không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm họng mạn tính, trong đó có sự hình thành tổn thương mủ trong miệng.

Viêm xoang mạn tính là một nguyên nhân phổ biến khác, khi dịch mủ từ viêm xoang tắc nghẽn và chảy xuống cổ họng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.

Các virus như virus cúm, virus thủy đậu, hay virus gây sởi cũng có thể gây ra viêm họng hạt.

Vệ sinh răng miệng không đúng cách có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển trong miệng và họng, gây ra tình trạng viêm họng.

Chế độ ăn uống không cân đối và thiếu chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm cho hệ miễn dịch trở nên yếu hơn trong việc chống lại vi khuẩn gây bệnh.

Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm cay nóng hoặc rượu bia trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ mắc viêm họng hạt có mủ.

Sống trong môi trường ô nhiễm hoặc ở những vùng khí hậu thất thường cũng có thể tăng nguy cơ mắc viêm họng.

Tiếp xúc với dịch tiết và giọt bắn của người bệnh, dị ứng với phấn hoa, một số thực phẩm hoặc hóa chất cũng có thể gây ra viêm họng.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Khi bị viêm họng hạt có mủ, người bệnh thường trải qua một số dấu hiệu như sau:

Cảm giác đau họng âm ỉ, đặc biệt là khi nói hoặc nuốt nước bọt, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Đau họng kéo dài có thể gây mệt mỏi và khó chịu cho người bệnh.

Tiểu phế nhiều, đặc biệt là vào buổi sáng, có thể kèm theo ho khan hoặc tiêu đờm.

Trong miệng người bệnh, có thể dễ dàng nhận thấy các hạt màu đỏ chứa mủ.

Hơi thở thường có mùi hôi và gây khó chịu.

Cảm giác ngứa họng, có thể gây ra cảm giác nghẹn khi ăn.

Có thể xuất hiện khàn tiếng.

Người bệnh có thể bị sốt hoặc không. Nếu có sốt, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc buổi tối.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm họng hạt có mủ có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, vì vậy không ai nên coi thường khi mắc bệnh:

Áp xe họng: Biểu hiện của biến chứng này là cảm giác đau rát cực kỳ dữ dội ở vùng cổ họng, khiến việc nuốt trở nên khó khăn. Bệnh nhân cũng có thể gặp khó khăn trong việc mở miệng, đau cơ hàm, khó thở, và đau nhói ở bên tai.

Viêm xung quanh amidan: Ngoài các triệu chứng tương tự như áp xe họng, bệnh nhân có thể bị sưng amidan, gây khó khăn trong việc mở miệng.

Viêm phổi: Nếu không được điều trị kịp thời, dịch mủ trong họng có thể lan xuống phổi, gây ra viêm phổi, làm tổn thương các phần như cuống phổi hay mô phổi.

Ung thư vòm họng: Biến chứng này có thể xảy ra nếu bệnh nhân không được điều trị triệt để. Một số triệu chứng của ung thư vòm họng bao gồm đau họng dữ dội, ho ra máu, khó nuốt. Điều trị ung thư vòm họng cần tích cực, vì nếu không, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Các biến chứng khác như viêm tai giữa, nhiễm trùng máu,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc điều trị phải được bác sĩ kê đơn và bệnh nhân không nên tự mua thuốc để tránh những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được hướng dẫn bởi bác sĩ. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc chống viêm: Giúp cải thiện triệu chứng sưng, viêm cổ họng và giảm đau rát họng. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc kháng viêm có hoặc không chứa steroid. Việc sử dụng thuốc này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và không nên tự ý dùng mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với trẻ em.

Thuốc giảm đau hạ sốt: Thường được sử dụng cho những người có sốt cao hoặc đau họng nặng.

Thuốc chống dị ứng: Được kê đơn để giảm phù nề, giảm ho và đau họng.

Thuốc giảm ho và long đờm.

Thuốc điều trị dạ dày: Trong trường hợp viêm họng hạt có mủ là do viêm loét dạ dày tá tràng hoặc trào ngược dạ dày thực quản, cần sử dụng các loại thuốc điều trị như pantoprazole, omeprazole, famotidine, cimetidine để cải thiện tình trạng bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Ngoài việc tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, người bệnh cần kết hợp với một số phương pháp điều trị tại nhà để tăng cường hiệu quả và nhanh chóng hồi phục. Cụ thể:

Thường xuyên làm sạch miệng và họng bằng cách sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng và súc họng. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và cặn bã trong khoang miệng và cổ họng, giảm nguy cơ tái phát viêm họng hạt có mủ.

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát tại nhà. Không gian sống sạch sẽ sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và tăng cường quá trình điều trị.

Bổ sung vitamin C để tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể đẩy nhanh quá trình phục hồi. Thực phẩm giàu vitamin C như cam, bưởi, cà chua, cà rốt, cải xoăn có thể được bổ sung vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Chú ý đến vệ sinh cá nhân bằng cách thường xuyên rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào cơ thể và giảm nguy cơ tái phát viêm họng.

Khi gặp phải viêm họng hạt có mủ, hãy chú ý đến những điều sau đây:

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ VIÊM HỌNG HẠT CÓ MŨ

Tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được hướng dẫn về cách điều trị và quản lý triệu chứng.

Tuân thủ đúng liều thuốc: Nếu được kê đơn thuốc, hãy uống theo đúng hướng dẫn và liều lượng được chỉ định. Không tự ý thay đổi hoặc ngưng thuốc trừ khi được bác sĩ hướng dẫn.

Hạn chế tiếp xúc với chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc lá, cồn, và thực phẩm cay nóng, vì chúng có thể gây tổn thương niêm mạc họng và làm tăng cảm giác khó chịu.

Nghỉ ngơi đủ: Cơ thể cần thời gian để phục hồi, vì vậy hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi và duy trì một lối sống lành mạnh và ăn uống cân đối.

Vệ sinh cá nhân: Luôn tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, bao gồm việc giữ vệ sinh tay để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

Theo dõi triệu chứng: Chú ý đến các triệu chứng của bạn và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Tránh tiếp xúc gần với người khác: Tránh tiếp xúc gần với người khác để giảm nguy cơ lây nhiễm cho họ và cho bản thân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nguyên nhân gây viêm họng hạt có mủ?

Viêm họng hạt có mủ thường do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như vi khuẩn Streptococcus pyogenes (vi khuẩn nhóm A). Virus cũng có thể gây viêm họng, nhưng ít phổ biến hơn.

2. Viêm họng hạt có mủ lây lan như thế nào?

Viêm họng hạt có mủ có thể lây lan sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc chất tiết từ mũi hoặc miệng của người bị bệnh. Viêm họng hạt có mủ cũng có thể lây lan qua các vật dụng bị ô nhiễm, chẳng hạn như đồ dùng ăn uống hoặc khăn tay.

3. Bác sĩ chẩn đoán viêm họng hạt có mủ như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm họng hạt có mủ bằng cách kiểm tra cổ họng của bạn và có thể lấy mẫu dịch từ amidan để xét nghiệm vi khuẩn.

4. Biến chứng của viêm họng hạt có mủ là gì?

Các biến chứng của viêm họng hạt có mủ có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng tai
  • Áp xe amidan
  • Viêm khớp
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp

5. Viêm họng hạt có mủ có thể tái phát không?

Có, viêm họng hạt có mủ có thể tái phát. Nếu bạn dễ bị viêm họng hạt có mủ, bạn có thể cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để tránh bị tái phát.

KẾT LUẬN

Viêm họng hạt có mủ là một trong những loại bệnh bạn cần đặc biệt chú ý. Nếu bạn không thể tự phát hiện và chữa trị, hãy đến các cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám kịp thời và có biện pháp để điều trị dứt điểm.