GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Bệnh ghẻ, hay còn được biết đến với tên gọi khác là ghẻ nước, là một bệnh phổ biến và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe như viêm cầu thận, nhiễm trùng huyết, và các vấn đề khác. Vì vậy, việc nhận diện và điều trị bệnh từ sớm là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt tác nhân gây bệnh và ngăn chặn được sự phát triển của biến chứng.

GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

GHẺ NƯỚC LÀ GÌ?

Ghẻ nước, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như ghẻ ngứa, ghẻ ruồi, hay bệnh ghẻ, là một bệnh do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra, tạo ra các tổn thương da dạng mụn nước. Các tổn thương này thường xuất hiện ở lòng bàn tay, ngậm cổ tay, kẽ ngón tay, cùi tay, hai chân, mông, và các vùng bộ phận sinh dục. Bệnh này rất dễ lây lan trong các môi trường sống chung hoặc sinh hoạt chung trong gia đình.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH GHẺ NƯỚC

Tác nhân gây ra bệnh ghẻ nước là ký sinh trùng cái ghẻ Sarcoptes scabiei hominis. Ký sinh trùng này tấn công và gây ra bệnh ghẻ nước thông qua các cách sau:

  • Lây nhiễm: Ghẻ nước có thể lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân hoặc sinh hoạt chung, hoặc tiếp xúc với người bị bệnh. Ngoài ra, khi người bệnh gãi ghẻ ngứa, ký sinh trùng và trứng có thể phát tán ra không khí và bám vào da của những người khác.
  • Môi trường sống: Môi trường sống không vệ sinh sạch sẽ, có nhiều nấm mốc, và có độ ẩm cao cũng làm tăng nguy cơ bị nhiễm ký sinh trùng ghẻ nước.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT GHẺ NƯỚC

Các dấu hiệu của bệnh ghẻ nước thường bắt đầu xuất hiện khoảng sau 2 – 3 tuần sau khi cái ghẻ xâm nhập vào da. Dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh là sự xuất hiện của cảm giác ngứa dữ dội vào ban đêm, bởi đây là thời điểm cái ghẻ hoạt động và đẻ trứng.

Ngoài ra, người bị ghẻ nước cũng có thể nhận ra các tổn thương trên da như:

  • Mụn nước đơn lẻ xuất hiện rải rác trên vùng da mỏng.
  • Các vết xước, đỏ da, vảy da hoặc dát thâm, mụn mủ trên da.
  • Đường hầm do cái ghẻ đào dài khoảng 3 – 5mm trên da, với mụn nước nhỏ ở trên và khi chọc thử với kim, có dịch chảy ra và có thể thấy cái ghẻ bám vào đầu kim. Đường hầm này thường xuất hiện ở các vùng như nếp gấp cổ tay, đường chỉ lòng bàn tay, kẽ ngón tay.
  • Vết ngứa, vết chà xát có thể dẫn đến nhiễm trùng da.
GHẺ NƯỚC: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

CÁCH ĐIỀU TRỊ GHẺ NƯỚC HIỆU QUẢ

Để chữa trị ghẻ nước một cách hoàn toàn, việc sử dụng các loại thuốc đặc trị là cần thiết, nhưng cũng cần phải kết hợp với sự tuân thủ trong lối sống.

Nguyên tắc quan trọng trong điều trị ghẻ nước là phát hiện sớm và bắt đầu điều trị ngay khi bệnh mới phát hiện, nhằm ngăn ngừa biến chứng và ngăn chặn sự lây lan của bệnh cho người khác, tránh việc bệnh lây lan ra cộng đồng. 

Đồng thời, cũng cần điều trị cho tất cả những người trong gia đình và những người tiếp xúc với người bị bệnh. Việc tuân thủ trong lối sống bao gồm việc tránh tiếp xúc và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bị bệnh, vì bệnh ghẻ rất dễ tái phát nếu trứng hoặc cái ghẻ vẫn tồn tại trong môi trường xung quanh.

TUÂN THỦ LỐI SỐNG

Khi mắc ghẻ nước, việc tuân thủ lối sống lành mạnh rất quan trọng. Dưới đây là các biện pháp mà người bệnh cần thực hiện:

  • Không dùng hoặc giặt chung đồ dùng với người bị bệnh.
  • Tiệt trùng đồ dùng và quần áo bằng nước nóng hoặc sấy khô ở nhiệt độ cao sau khi giặt.
  • Nếu không thể giặt được đồ dùng cá nhân, hãy đóng gói chúng trong túi kín và để ít nhất 7 ngày để ký sinh trùng tự tiêu diệt.
  • Vệ sinh nhà cửa bằng cồn để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da hoặc quan hệ tình dục với người bị bệnh.
  • Tránh gãi ngứa và chạm vào các vùng da bị tổn thương để ngăn ngừa nhiễm trùng. Nếu cần, có thể dùng khăn lạnh để làm giảm cơn ngứa.
  • Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, sử dụng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ khi tắm. Tránh gãi và chà xát mạnh vào vùng da bị tổn thương.
  • Cần duy trì chế độ ăn uống khoa học, cung cấp đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường hệ miễn dịch. Hạn chế ăn thực phẩm giàu đạm, chất kích thích và đồ cay nóng, và nên ăn nhiều hoa quả giàu vitamin C và rau xanh để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

CÁCH CHỮA GHẺ NƯỚC TẠI NHÀ

Để giảm triệu chứng ngứa và hạn chế sự phát triển cũng như lây lan của bệnh ghẻ nước, bạn có thể áp dụng một số phương pháp chữa ghẻ nước tại nhà như sau:

Vệ sinh da bằng nước muối: Nước muối có tác dụng sát trùng, giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và giảm ngứa da. Bạn có thể sử dụng nước muối sinh lý hoặc tự pha nước muối loãng để vệ sinh vùng da bị ghẻ nước hai lần mỗi ngày để giúp giảm ngứa và sát trùng.

Kết hợp muối tinh với lá bạch đàn: Tinh dầu trong lá bạch đàn có khả năng kháng khuẩn và ức chế sự phát triển của cái ghẻ. Khi kết hợp lá bạch đàn với muối tinh, bạn có thể làm tăng hiệu quả chữa ghẻ nước. Đơn giản là lấy 5-7 lá bạch đàn tươi, rửa sạch và giã nát sau đó pha cùng muối tinh. Đắp hỗn hợp này lên vùng da bị ghẻ khoảng 10 phút rồi rửa sạch lại với nước ấm.

Sử dụng lá trầu không với muối: Lá trầu không có tính năng sát khuẩn, chống viêm và giảm ngứa. Kết hợp lá trầu không với muối tinh cũng có thể giúp giảm triệu chứng của ghẻ nước. Bạn chỉ cần lấy 5-7 lá trầu không rửa sạch, giã nát kết hợp với một ít muối tinh, sau đó đắp lên vùng da bị ghẻ trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch với nước ấm.

Những cách chữa ghẻ nước tại nhà này có tác dụng giảm ngứa, hạn chế sự lây lan của bệnh, nhưng không thể điều trị dứt điểm. Vì vậy, việc kết hợp với cách điều trị bằng thuốc là cần thiết.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Để chữa trị bệnh ghẻ nước một cách nhanh chóng và hiệu quả, việc sử dụng các loại thuốc là phương pháp được ưa chuộng hiện nay.

Người bệnh thường được khuyến nghị sử dụng các loại thuốc bôi để điều trị ghẻ nước, bao gồm: Dung dịch Diethylphtalate (DEP), Permethrin 5% (Elimite), Gamma benzene hydrochoride 1% (Lindana) hoặc Benzoate de benzyl 25% (Ascabiol)…

Quan trọng là người bệnh phải chỉ bôi thuốc lên các vùng da bị tổn thương, không bôi lên niêm mạc và tránh tiếp xúc với mắt. Liều lượng và tần suất sử dụng thuốc cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và thường được sử dụng 1-2 hoặc 3 lần mỗi ngày cho đến khi bệnh hoàn toàn khỏi.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc dùng toàn thân như vitamin B, vitamin C, histamin… tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể của từng bệnh nhân.

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ GHẺ NƯỚC

Để tránh tình trạng ghẻ nước lây lan cho những người xung quanh rồi bùng phát thì người bệnh cần lưu ý:

  • Không nên giặt hoặc sử dụng chung đồ dùng với người khác.
  • Sử dụng nước nóng để tiệt trùng đồ dùng và quần áo, sau đó phơi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy ở nhiệt độ cao.
  • Trong trường hợp không thể giặt hoặc vệ sinh đồ dùng cá nhân ngay lập tức, hãy đặt chúng vào một túi nhựa và buộc kín miệng lại, sau khoảng 7 ngày ký sinh trùng sẽ tự chết.
  • Hút sạch bụi trong nhà để loại bỏ ký sinh trùng gây bệnh.
  • Tránh tiếp xúc da với người khác và tránh quan hệ tình dục.
  • Tránh gãi ngứa hoặc chạm vào các vị trí da bị tổn thương để tránh nhiễm trùng. Nếu cảm thấy ngứa quá mức, có thể sử dụng khăn lạnh để làm giảm cảm giác ngứa.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân hàng ngày và chỉ sử dụng nước ấm và xà phòng nhẹ nhàng. Tránh việc cọ rửa mạnh mẽ có thể làm vỡ mụn nước ghẻ.
  • Duyệt đủ chất dinh dưỡng từ chế độ ăn uống để cải thiện sức đề kháng. Tránh ăn thực phẩm giàu đạm vì chúng có thể làm tăng cảm giác ngứa. Thay vào đó, hãy ưu tiên ăn các loại trái cây giàu vitamin C và rau củ để bổ sung khoáng chất và vitamin cần thiết.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ghẻ nước nguy hiểm không?

Bệnh ghẻ nước không gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh, nhưng nó gây khó chịu và làm giảm chất lượng sống của người nhiễm. Do cái ghẻ đào hầm và đẻ trứng về đêm nên bệnh nhân sẽ thấy ngứa rất dữ dội mất ngủ. Ngoài ra, mụn ghẻ gây mất thẩm mỹ do gây đỏ, mụn nước, nốt sần đóng vảy và bong vảy da.

Vì thế, khi có các dấu hiệu của nhiễm ghẻ nước thì mọi người nên tìm cách chữa trị hiệu quả để tránh những ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh ghẻ nước, đặc biệt là ngứa ngáy dữ dội vào ban đêm.

3. Một số lưu ý khi điều trị bệnh ghẻ nước

  • Sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ
  • Hoàn thành toàn bộ liệu trình điều trị, ngay cả khi bạn đã cảm thấy đỡ hơn
  • Giặt sạch quần áo và chăn màn bằng nước nóng sau khi sử dụng
  • Vệ sinh nhà cửa thường xuyên
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với da của người bệnh

KẾT LUẬN

Bệnh ghẻ nước tuy không nguy hiểm nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, bạn nên chú ý đến sức khỏe của bản thân và đi khám bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ mắc bệnh.

Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ điều trị phù hợp với tình trạng bệnh của mình.

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

Viêm gan B là một trong những bệnh lý nhiễm trùng gan phổ biến nhất trên toàn cầu, đe dọa đến sức khỏe của bất kỳ người nào mắc phải. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra viêm gan mạn tính, đây là yếu tố chính gây ra xơ gan và ung thư gan. Vậy các dấu hiệu bị viêm gan siêu vi B là như thế nào?

DẤU HIỆU VIÊM GAN B VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

BỆNH VIÊM GAN B LÀ GÌ?

Viêm gan B là một dạng viêm gan siêu vi phổ biến trên toàn cầu, và Việt Nam không ngoại lệ, với tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B đứng trong số các quốc gia có tỷ lệ cao nhất trên thế giới. Bệnh này thường được phân thành hai giai đoạn chính: viêm gan B cấp và viêm gan B mạn tính.

  • Viêm gan B cấp thường diễn ra trong một thời gian ngắn, khoảng 6 tháng. Mặc dù virus đã xâm nhập, nhưng người bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có các triệu chứng nhẹ nhàng. Trong giai đoạn này, viêm gan B có thể hoàn toàn điều trị và ít gặp phải các biến chứng sau này.
  • Viêm gan B mãn tính xảy ra khi virus đã tồn tại trong cơ thể từ 6 tháng trở lên, thậm chí có thể kéo dài âm thầm trong nhiều năm. Nếu không được kiểm soát và điều trị, viêm gan B mạn tính có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và nặng nề.

Sau viêm gan B mạn tính, có thể xảy ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Ung thư gan: Viêm gan B mạn tính cũng tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Sự tổn thương kéo dài của gan do viêm gan B có thể góp phần vào sự phát triển của các khối u gan, gây ra nguy cơ nghiêm trọng cho tính mạng và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Bệnh não gan: Đây là một biến chứng nghiêm trọng, khi gan suy giảm chức năng và không thể loại bỏ chất độc khỏi cơ thể, dẫn đến việc chất độc có thể ngấm vào máu và ảnh hưởng đến não qua hệ thống tuần hoàn. Sự tích tụ độc tố trong não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh trung ương, dẫn đến suy giảm nhận thức và các biến chứng nghiêm trọng như phù não, thoát vị não và thậm chí tử vong.
  • Xơ gan: Đây là tình trạng trong đó viêm gan mạn tính kéo dài gây ra tổn thương nghiêm trọng cho gan, dẫn đến việc hình thành các vết sẹo thay thế cho tế bào gan. Sự thay đổi cấu trúc gan này có thể dẫn đến xơ gan, làm suy giảm chức năng gan và tăng nguy cơ các biến chứng khác.

NGUYÊN NHÂN BỊ VIÊM GAN B

Bệnh viêm gan B do virus viêm gan B (HBV) gây ra và có khả năng lây lan qua nhiều nguồn, bao gồm máu, tinh dịch và các chất dịch cơ thể khác từ người bị nhiễm virus. Cấu trúc của virus viêm gan B bao gồm một lớp vỏ bên ngoài và một lõi bên trong.

  • Lớp vỏ bên ngoài của virus bao gồm một loại protein bề mặt được gọi là kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg). Đây là thành phần quan trọng giúp virus nắm bắt và tấn công các tế bào gan trong quá trình nhiễm trùng.
  • Lõi bên trong của virus chứa một vỏ protein được gọi là kháng nguyên lõi viêm gan B (HBcAg), nơi chứa DNA của virus viêm gan B và các enzym được sử dụng trong quá trình nhân lên của virus. Lõi này chứa các phần tử genetictạo ra các protein và RNA cần thiết cho việc sao chép và nhân lên virus trong tế bào nhiễm.

DẤU HIỆU VIÊM GAN SIÊU VI B 

Các trường hợp viêm gan B cấp tính thường không có biểu hiện rõ ràng hoặc biểu hiện không nghiêm trọng, dẫn đến việc dễ bị bỏ qua. Một số triệu chứng có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, nôn mửa, sốt, đau nhức ở vùng gan hoặc có một số triệu chứng tương tự như cúm.

Mặt khác, các triệu chứng của viêm gan B mạn tính có thể bao gồm:

  • Chán ăn, không có sự thèm ăn.
  • Rối loạn tiêu hóa, đi cầu phân có màu đen.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mệt mỏi kéo dài, cảm giác xanh xao.
  • Da và mắt có màu vàng, cũng như nước tiểu có màu vàng sậm.
  • Đau nhức ở xương khớp.
  • Xuất huyết dưới da.
  • Đau ở vùng hạ sườn phải.
  • Chướng bụng, phù chân.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê do bệnh não gan.

Những triệu chứng này có thể xuất hiện và biến biến động tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của từng người. 

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN B

Hiện vẫn chưa có thuốc điều trị viêm gan B đặc hiệu, do đó các phương pháp điều trị thường tập trung vào việc hạn chế sự phát triển của virus, kiểm soát hiệu quả bệnh và giảm nguy cơ biến chứng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho viêm gan B:

  • Thuốc tăng cường miễn dịch (tiêm interferon): Thuốc này có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để đối phó với kháng nguyên của virus HBV trên bề mặt tế bào gan. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán ăn.
  • Thuốc kháng virus (thuốc ức chế sao chép virus viêm gan B): Những loại thuốc này được sử dụng để loại bỏ HBV-DNA khỏi cơ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này thường phải kéo dài trong nhiều năm hoặc thậm chí cả đời. Bệnh nhân cần thường xuyên thăm khám để theo dõi tình trạng sức khỏe vì virus có thể hoạt động lại và gây tái nhiễm bệnh.
  • Ghép gan: Được chỉ định cho những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính và đã phát triển thành xơ gan nặng. Phương pháp này tốn kém và đòi hỏi tìm được lá gan phù hợp, khỏe mạnh mới có thể thực hiện được.

Ngoài việc sử dụng thuốc viêm gan B, bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, bao gồm thực phẩm giàu đạm, ngũ cốc nguyên hạt, rau xanh và trái cây. Hạn chế thực phẩm có hại cho gan như thực phẩm nhiều dầu mỡ, cholesterol, đồ chiên, và nên duy trì cân nặng ở mức hợp lý. Đồng thời, việc vận động nhẹ nhàng và thường xuyên cũng rất quan trọng.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM GAN B 

Hiện nay, việc tiêm ngừa viêm gan B vẫn là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa bệnh. Nếu bệnh đã đi vào giai đoạn mãn tính, thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát tình trạng virus viêm gan B trong cơ thể. Việc tiêm vaccine viêm gan B nên được thực hiện sớm, đặc biệt là cho trẻ em, trong đó nên tiêm mũi đầu trong vòng 24 giờ sau sinh và tiếp theo vào 2, 3, 4 tháng tuổi theo lịch tiêm chủng mở rộng. 

Ngoài ra, các biện pháp phòng ngừa viêm gan B còn bao gồm:

  • Thực hiện quan hệ tình dục an toàn để tránh lây nhiễm qua đường tình dục.
  • Không sử dụng chung kim tiêm hoặc các dụng cụ đã tiếp xúc với máu hoặc dịch cơ thể.
  • Đảm bảo địa chỉ xăm hình/xỏ khuyên sử dụng các dụng cụ vô trùng.
  • Luôn đeo găng tay khi chạm vào máu hoặc vết thương hở.
  • Không sử dụng chung đồ cá nhân, bàn chải, dao cạo râu hoặc đồ cắt móng tay.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG ĂN UỐNG KHÔNG?

Quá trình xét nghiệm HbsAg có thể giúp chẩn đoán chính xác viêm gan B. Mặc dù khả năng lây nhiễm viêm gan B là rất cao thông qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con, tuy nhiên, viêm gan siêu vi B không thể lây qua nước, đường ăn uống chung hoặc tiếp xúc thông thường. Vì vậy, việc ăn chung và sinh hoạt chung với người bệnh không cần thiết.

VIÊM GAN B CÓ LÂY QUA ĐƯỜNG NƯỚC BỌT KHÔNG?

Có. Virus gây ra bệnh viêm gan B có thể tồn tại trong các dịch tiết cơ thể, bao gồm cả nước bọt, do đó, viêm gan B có thể lây truyền qua đường này. Tuy nhiên, mật độ virus HBV trong nước bọt thường rất thấp, chỉ chiếm khoảng 1-2%. Vì vậy, việc lây truyền viêm gan B qua đường nước bọt là có thể xảy ra nhưng nguy cơ thực sự rất thấp. Do đó, không nên kỳ thị hoặc cách ly những người bị viêm gan B.

Tuy nhiên, các đối tượng có các vấn đề về răng miệng như xước, loét, viêm lợi hoặc chảy máu chân răng có nguy cơ truyền nhiễm cao hơn khi tiếp xúc với người khác. Ngoài ra, cần lưu ý rằng virus HBV cũng có thể lây nhiễm qua các hoạt động thường ngày nếu tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở chảy máu, hoặc qua quan hệ tình dục không an toàn, cũng như thông qua việc xăm hoặc xỏ khuyên tại những địa điểm không đảm bảo vệ sinh an toàn.

CHỒNG BỊ VIÊM GAN B CÓ LÂY SANG VỢ KHÔNG?

Câu trả lời là có thể. Bởi vì khi sống chung trong một gia đình và một trong hai vợ chồng chưa được tiêm vaccine phòng viêm gan B hoặc không có đề kháng tự nhiên để đẩy lùi virus, nguy cơ lây nhiễm là rất cao. Việc sống chung trong cùng một không gian có thể dẫn đến việc sử dụng chung các đồ dùng cá nhân như dao cạo, lược, và đặc biệt là khi có vết thương hở, có thể dẫn đến việc lây nhiễm bệnh.

Hơn nữa, hoạt động tình dục cũng có thể là một cách lây nhiễm khi virus viêm gan B đã tồn tại trong dịch tiết niệu đạo và có thể xâm nhập vào máu thông qua các vết xước hoặc tổn thương trên da.

Do đó, nếu một trong hai vợ chồng đã được xác định là dương tính với virus viêm gan B, người còn lại cũng nên thực hiện các xét nghiệm để đưa ra biện pháp phòng bệnh hoặc chữa trị kịp thời. Điều này là cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh trong gia đình và cộng đồng.

Trên đây là những thông tin quan trọng về bệnh viêm gan B. Tốt nhất khi có dấu hiệu của người, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị theo tư vấn của các bác sĩ chuyên môn.