CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 1

Tầm xuân, một loại cây dây leo, được ưa chuộng để trồng làm cây cảnh trong sân vườn, trang trí trên ban công, hàng rào, và đặc biệt là trang trí trong dịp Tết. Để hiểu rõ hơn về hoa tầm xuân và cách chăm sóc cây này để có hoa đẹp, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.

Ý NGHĨA CỦA CÂY TẦM XUÂN

Hoa tầm xuân biểu hiện ý nghĩa sâu sắc về tình đồng đội, tình anh em hoặc tình chị em vững bền và không bao giờ phai nhạt dù trải qua nhiều khó khăn và thách thức.

Tầm xuân chỉ nở hoa một mùa trong năm, thường vào mùa xuân, vì vậy nó thường được sử dụng để trang trí trong các dịp quan trọng như Tết, thể hiện mong muốn về sự đoàn tụ và hạnh phúc gia đình.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 3

CÂY HOA TẦM XUÂN VÀ NỤ TẦM XUÂN

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hoa tầm xuân và nụ tầm xuân, nhưng thực tế hai loại này là hoàn toàn khác biệt.

Hoa tầm xuân thường có những cánh hoa mỏng màu vàng, giống như hoa mẫu đơn, trong khi nụ tầm xuân là những búp hoa tròn mọc nhiều trên cành, thường có nhiều màu sắc và thường được sử dụng nhiều trong trang trí dịp Tết.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 5

TÁC DỤNG CỦA CÂY TẦM XUÂN

Cây tầm xuân không chỉ sử dụng hoa, thân, rễ, lá, ngọn non và quả làm thuốc chữa bệnh, mà cách thu hái và sơ chế cũng phụ thuộc vào từng bộ phận:

  • Hoa tầm xuân thường được thu hái vào mùa hạ.
  • Lá và rễ cây tầm xuân có thể thu hoạch quanh năm.
  • Quả thường được thu hái khi chín để làm thuốc.

Sau khi thu hái, các bộ phận này cần được rửa sạch và có thể sử dụng tươi hoặc phơi/sấy khô. Dược liệu khô cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh ẩm mốc.

Phân tích hóa học cho thấy cây tầm xuân chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa và vitamin C, đặc biệt là trong quả. Rễ cây tầm xuân cũng chứa các thành phần như triterpenoid acid, sitosterol và cachoa extract.

Theo Y Học Cổ Truyền, các vị thuốc từ cây tầm xuân có tính vị và tác dụng như sau:

  • Lá: đắng, bình, hơi sáp.
  • Quả: chua, ấm.

Nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra các tác dụng của cây tầm xuân, bao gồm:

  • Rễ: chống đông máu, giảm cholesterol và triglyceride, bảo vệ tim mạch.
  • Lá: giúp vết thương liền sẹo.

Cây tầm xuân được sử dụng để điều trị nhiều bệnh như: Trị bệnh vàng da, phù, lỵ, bí tiểu, tiểu khó, tiểu không tự chủ, đái dầm, tiêu độc, đau bụng kinh, nhọt độc, trĩ xuất huyết, táo bón và nhiều bệnh khác.

Cây tầm xuân thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, hoặc được giã tươi để đắp vào vết thương, hoặc sử dụng dưới dạng bột. Phụ thuộc vào bệnh lý, bác sĩ sẽ quyết định sử dụng bộ phận phù hợp như hoa, lá, rễ hoặc quả.

CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 7

CÁC BÀI THUỐC TỪ CÂY TẦM XUÂN

Cây tầm xuân có nhiều ứng dụng trong điều trị các bệnh lý khác nhau:

  • Để điều trị tổn thương ngoài da gây chảy máu, rễ tầm xuân khô được tán bột và sử dụng trên vết thương hoặc trộn với dầu vừng để tạo thành hỗn hợp và thoa vào vết thương.
  • Đối với các triệu chứng của cảm nắng, có thể sử dụng một hỗn hợp bao gồm hoa tầm xuân, rễ cây qua lâu, sinh thạch cao và dương cửu để uống.
  • Trị chảy máu cam hoặc ói máu bằng cách sắc nước từ hoa tầm xuân, tử tuệ căn và rễ cỏ tranh.
  • Để điều trị bệnh ghẻ trong mùa hè, có thể sử dụng rễ tuần xuân tươi hãm như trà và uống.
  • Trị u tuyến giáp bằng cách sắc hoa tầm xuân, hoa trùng bì, hoa thanh bì và hoa hồng với nước, sau đó uống theo liều lượng quy định.
  • Để chữa cảm nắng, có thể sử dụng hoa tầm xuân sắc lấy đặc để uống.
  • Trị mụn nhọt có mủ bằng cách nghiền lá tầm xuân khô thành bột, trộn với giấm và mật ong để đắp trực tiếp lên vết tổn thương.
  • Chữa đau răng hoặc viêm loét miệng bằng cách sử dụng nước sắc từ rễ tầm xuân.
  • Điều trị viêm loét ở chân bằng cách sử dụng nước từ lá tầm xuân tươi hoặc khô.
  • Để điều trị bỏng, có thể sử dụng nước từ rễ tầm xuân nấu để rửa vết bỏng hoặc sử dụng bột từ rễ tầm xuân sấy khô trộn với dầu vừng.
  • Trị nhọt độc bằng cách sử dụng hỗn hợp lá và cành non của cây tầm xuân giã nát với muối, sau đó đắp lên chỗ mụn và băng cố định.
  • Chữa sốt rét (ngược tật) bằng cách nấu nước từ hoa tầm xuân và uống thay cho trà.
  • Điều trị bệnh tiểu đường và viêm loét niêm mạc miệng bằng cách sử dụng sương đọng từ hoa tầm xuân.
  • Chữa đái dầm ở trẻ nhỏ và chứng đi tiểu đêm nhiều lần ở người già bằng cách sử dụng rễ tầm xuân sắc nước hoặc hầm cùng thịt nạc lợn.
  • Điều trị bệnh áp xe phổi bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, bo bo và hạt bí đao sắc lấy nước đặc uống.
  • Chữa tiểu khó hoặc bí tiểu bằng cách sử dụng quả tầm xuân, mã đề và biển súc sắc uống.
  • Điều trị chứng chảy máu cam mãn tính bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, thịt vịt già và hạt bí đao.
  • Điều trị táo bón bằng cách sử dụng trái tầm xuân và tướng quân sắc uống.
  • Chữa vàng da (hoàng đản) bằng cách sử dụng rễ tầm xuân, thịt nạc lợn và rượu vang.
  • Điều trị bệnh tiểu đường và viêm loét niêm mạc miệng kéo dài bằng cách sử dụng sương đọng từ hoa tầm xuân.
  • Chữa bệnh trĩ ra máu hoặc tổn thương do ngã hoặc đánh bằng cách sử dụng nước từ rễ tầm xuân tươi.
  • Điều trị đau bụng kinh bằng cách sắc hoa tầm xuân lấy nước đặc, hòa chung với đường và rượu vang để uống.
  • Để điều trị bệnh rong kinh, có thể sắc nước từ rễ tầm xuân và các loại cây khác để uống.

CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC CÂY TẦM XUÂN

KỸ THUẬT TRỒNG HOA TẦM XUÂN 

  • Trồng trực tiếp vào đất: Chọn cành cây tầm xuân, sau đó cắt thành các đoạn dài khoảng 25cm. Đặt các đoạn cành này nghiêng 45 độ và chôn vào đất khoảng 5cm, sau đó phủ lên trên bằng cỏ khô hoặc rơm và tưới nước cho đất đủ ẩm.
  • Trồng trong chậu: Đặt đất hữu cơ vào chậu khoảng 2/3 dung tích, sau đó đặt cây giống vào giữa chậu và phủ đất lên trên. Tiếp theo, tưới nước cho đất đủ ẩm.
CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 9

CÁCH CHĂM SÓC HOA TẦM XUÂN 

  • Tưới nước: Hoa tầm xuân thích ánh sáng, vì vậy không cần tưới nước quá nhiều, nhưng vẫn giữ cho đất đủ ẩm. Trong mùa khô, nếu trồng trực tiếp vào đất thì cần tưới nước mỗi ngày một ít, còn trồng trong chậu thì cần tưới nước 2-3 lần/ngày.
  • Bón phân: Bón phân không cần quá nhiều, mỗi tháng bón từ 1-2 lần với các loại phân hữu cơ như phân chuồng hoai mục, phân hữu cơ tự ủ hoặc phân trùn quế.
  • Làm sạch cỏ: Loại bỏ cỏ xung quanh để tránh sự lan truyền của sâu bệnh, đồng thời xới đất nhẹ nhàng để thông khí cho rễ cây.
  • Cắt tỉa: Tỉa bớt những chồi, mầm non trước khi cây tạo hoa. Khi cây bắt đầu ra hoa, cần tỉa bớt các chồi già, mầm non và chồi phụ để tạo điều kiện cho cây ra hoa đều đặn và đẹp mắt. Sau khi hoa tàn, cắt tỉa bớt lá để thúc đẩy sự phát triển của cây.
CÂY TẦM XUÂN: Ý NGHĨA, TÁC DỤNG CHỮA BỆNH, CÁCH TRỒNG VÀ CHĂM SÓC 11

KẾT LUẬN

Tóm lại, cây tầm xuân không chỉ là một loài cây cảnh đẹp mắt mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá trong y học dân gian. Việc trồng và chăm sóc cây tầm xuân không chỉ mang lại không gian xanh mát mà còn giúp bảo vệ sức khỏe và tạo ra một môi trường sống lành mạnh cho con người.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Liều lượng sử dụng cây tầm xuân như thế nào?

Liều lượng sử dụng cây tầm xuân phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe của người dùng. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cây tầm xuân.

2. Cây tầm xuân có thể sử dụng cho trẻ em không?

Cây tầm xuân có thể sử dụng cho trẻ em, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

3. Cây tầm xuân có cần bón phân nhiều không?

Cây tầm xuân không cần bón phân nhiều, chỉ cần bón phân vào đầu mùa xuân và mùa thu.

4. Cây tầm xuân có bị sâu bệnh tấn công không?

Cây tầm xuân ít bị sâu bệnh tấn công.

CÂY VÒI VOI CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE?

CÂY VÒI VOI CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 13

Cây vòi voi có rất nhiều tác dụng tích cực với cơ thể như giảm đau, chống viêm, giảm sưng, giải độc,… Nhiều bài thuốc dân gian ứng dụng cây vòi voi và cho hiệu quả rất tốt. Để biết cây vòi voi có uống được không, Phụ nữ toàn cầu mời bạn tham khảo bài viết dưới đây.

CÂY VÒI VOI CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE? 15

TÌM HIỂU SƠ LƯỢC VỀ CỎ VÒI VOI

Trước khi đi sâu hơn để giải đáp thắc mắc cây vòi voi có uống được không, bạn cũng nên hiểu về loài cây này và một số thông tin xoay quanh cây vòi voi. Cây vòi voi, còn được biết đến với nhiều tên gọi như nam độc hoạt, đại vĩ đao, dền voi, cấu trùng vĩ, là một loài cây tự nhiên phổ biến, thường mọc rậm rạp ở các vùng đất trống với nhiều cỏ. Đặc điểm nhận dạng của cây vòi voi là thân cây nhỏ, có chiều cao từ 20 – 40cm, và được phủ bởi nhiều lớp lông trắng mịn, tạo cảm giác nhám khi chạm vào. Mặc dù thường được sử dụng dưới dạng cây khô, nhưng ít người biết đến hình dáng thật của cây này. Hoa của cây vòi voi thường mọc thẳng và có hình dáng như một chiếc vòi, từ đó cây được gọi là vòi voi. Vào mùa thu hoạch, người ta thường phơi hoặc sấy cây vòi voi để bảo quản lâu dài mà không lo hư hỏng. 

CÂY VÒI VOI TRỊ BỆNH GÌ? TÁC DỤNG CÂY VÒI VOI

Cây vòi voi được xem là một dược liệu tự nhiên có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền. Theo các tài liệu y học cổ truyền, cây vòi voi được cho là có khả năng chữa trị nhiều bệnh lý như bệnh về xương khớp, mẩn ngứa người, mụn nhọt, viêm da cơ địa, viêm họng, viêm xoang, và nhiều bệnh khác. Một số bác sĩ y học cổ truyền cũng khẳng định rằng việc sử dụng cây vòi voi có thể giúp giảm sưng viêm, đặc biệt là tốt cho người đang trong quá trình hồi phục sau khi mổ hoặc bị thương. Ngoài ra, cây vòi voi cũng được biết đến với khả năng tăng cường giải độc, mát gan, thanh lọc cơ thể, lợi tiểu, tiêu thũng, và giảm đau.

Mặc dù có nhiều người nghi ngờ về việc có thể sử dụng cây vòi voi trong việc uống hay không do thiếu tài liệu nghiên cứu, nhưng các nghiên cứu gần đây đã chứng minh rằng cây vòi voi chứa nhiều hoạt chất quan trọng. Trong thân và vỏ của cây có chứa hàm lượng cao chất chống oxy hóa và nhiều hoạt chất thực vật khác, giúp hỗ trợ trong quá trình điều trị và bảo vệ sức khỏe.

Thành phần dinh dưỡng có trong cây vòi voi mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm đau, chống co thắt, kháng viêm, làm lành vết thương, và có thể ngăn ngừa bệnh ung thư. Nhiều bác sĩ Tây y cũng khuyến khích bệnh nhân sử dụng cây vòi voi như một phần của liệu pháp bổ trợ, đặc biệt trong các trường hợp bệnh vô sinh, đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp, và dị ứng.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng cây vòi voi tại nhà, nên tìm sự tư vấn từ chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài việc chữa bệnh, cây vòi voi cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc các bệnh tật cho những người khỏe mạnh.

CÂY VÒI VOI CÓ UỐNG ĐƯỢC KHÔNG?

Nhiều người truyền tai nhau bài thuốc đắp lá cây vòi voi bên ngoài da để chữa chứng ngứa ngáy, viêm da,… Tuy nhiên, cây vòi voi có uống được không? Có bài thuốc nào dùng cây vòi voi để uống không? Cây trả lời là có.

Cây vòi voi được biết đến với tính mát, vị hơi đắng và hơi cay, có khả năng giảm viêm, thanh nhiệt, giảm sưng tấy và loại trừ phong thấp. Ngoài ra, việc sử dụng cây vòi voi có thể đem lại nhiều lợi ích như hạn chế mụn nhọt, giảm đau bụng, đau lưng, mỏi gối, và giảm viêm họng.

Hiện nay, có nhiều bài thuốc đã được công nhận về hiệu quả chữa bệnh sử dụng cây vòi voi. Về việc cây vòi voi có thể uống được hay không, nhiều bác sĩ y học cổ truyền đều khẳng định rằng cây vòi voi hoàn toàn có thể uống được. Kết hợp việc uống và bôi, đắp cây vòi voi trên da cũng sẽ gia tăng hiệu quả chữa bệnh lên tối đa.

MỘT SỐ BÀI THUỐC UỐNG TỪ CÂY CỎ VÒI VOI 

Dưới đây là một số bài thuốc từ cây vòi voi có thể được sử dụng để chữa trị các vấn đề sức khỏe khác nhau:

  • Chữa viêm da cơ địa: Dùng cây vòi voi sau khi rửa sạch với nước muối, giã nhuyễn và đắp lên vùng da bị viêm.
  • Chữa nhức mỏi, sưng khớp: Sử dụng 300g cây vòi voi khô, 20g rễ nhàu rừng, 150g củ bồ bồ, 100g cỏ mực để giã nhuyễn và vo viên nặng khoảng 2 – 3g. Mỗi ngày dùng 1 viên sẽ giúp giảm nhức mỏi và sưng khớp.
  • Trị viêm xoang: Sử dụng khoảng 5 – 6 nhánh cây vòi voi để giã nhuyễn và chắt lấy nước cốt. Sau đó, trực tiếp đưa vào xoang mũi nhiều lần trong ngày để giảm triệu chứng viêm xoang.

LƯU Ý KHI DÙNG CÂY VÒI VOI ĐỂ HỖ TRỢ CHỮA BỆNH

Khi sử dụng cây vòi voi để chữa trị các vấn đề sức khỏe, bạn cần lưu ý những điều sau để tránh gây ra tác dụng phụ:

  • Trước khi sử dụng cây vòi voi, bạn nên tham khảo ý kiến và hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là trong trường hợp có các vấn đề về gan vì trong cây vòi voi có chất độc.
  • Tránh tự ý mua và sử dụng cây vòi voi tại nhà mà không có sự tư vấn của bác sĩ Đông y, đồng thời cần tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
  • Phụ nữ trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không nên sử dụng cây vòi voi mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Người lớn tuổi, tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, hay suy nhược cơ thể cũng không nên sử dụng cây vòi voi mà không có sự giám sát của bác sĩ.
  • Phương pháp chữa bệnh bằng cây vòi voi có thể mất thời gian để thấy được hiệu quả, vì vậy bạn cần kiên nhẫn và kiên định trong quá trình sử dụng.
  • Trước và sau khi áp dụng bài thuốc cây vòi voi, bạn cần đảm bảo làm sạch vùng da bị viêm để tránh tác động tiêu cực lên da.

Hy vọng với những thông tin trên đây đã giúp bạn biết về cây vòi voi. Cây vòi voi có nhiều cách dùng như chườm, đắp lên da hoặc uống. Để biết mình có thích hợp dùng cây vòi voi bạn cần đến sự tư vấn từ bác sĩ.