LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ 1

Chúng ta đều biết rằng đường là một trong những chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể, trong đó bao gồm cả đường lactose. Hãy cùng khám phá chi tiết về đường lactose là gì và tác động của nó đối với sức khỏe con người thông qua bài viết dưới đây.

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ 3

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ?

Lactose là một loại đường tự nhiên có trong sữa và các chế phẩm từ sữa. Nó là một disaccharide, nghĩa là nó được tạo thành từ hai phân tử đường đơn giản hơn: glucose và galactose.

Lactose chiếm khoảng 2-8% trọng lượng sữa. Hàm lượng lactose trong sữa mẹ cao hơn sữa bò, khoảng 7-8%.

Lactose là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể. Nó được tiêu hóa trong ruột non bởi enzyme lactase. Enzyme này phân tách lactose thành glucose và galactose, hai loại đường đơn giản có thể được hấp thụ vào máu.

Lactose cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng khác, chẳng hạn như canxi và phốt pho. Canxi và phốt pho là hai khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương và răng.

Lactose cũng là một chất dinh dưỡng quan trọng cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Những vi khuẩn này giúp tiêu hóa thức ăn và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

VAI TRÒ CỦA LACTOSE VỚI SỨC KHỎE

ĐỐI VỚI TRẺ EM

SỰ PHÁT TRIỂN VỀ THỂ CHẤT VÀ TRÍ TUỆ

Lactose là một trong những loại đường cần thiết cho sự phát triển về thể chất và trí tuệ của trẻ. Nó cung cấp năng lượng và dự trữ năng lượng cho não bộ và các hoạt động hằng ngày.

HỖ TRỢ SỰ PHÁT TRIỂN CỦA LỢI KHUẨN

Lactose giúp hỗ trợ sự phát triển của lợi khuẩn trong hệ tiêu hóa của trẻ. Điều này giúp bảo vệ hệ tiêu hóa non nớt của trẻ khỏi sự xâm nhập của các vi khuẩn có hại, ký sinh trùng, giúp thành niêm mạc ruột khỏe mạnh.

HẤP THU CANXI VÀ PHỐT PHO

Lactose hỗ trợ sự hấp thu canxi và phốt pho, là hai khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của xương và răng.

HÌNH THÀNH MÔ NÃO VÀ HỆ THẦN KINH

Đường galactose sau khi được phân tách ra từ lactose, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành mô não và hệ thần kinh của trẻ ở những năm tháng đầu đời.

ĐỐI VỚI NGƯỜI LỚN

CUNG CẤP NĂNG LƯỢNG

Lactose là một nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể. Nó được tiêu hóa trong ruột non bởi enzyme lactase. Enzyme này phân tách lactose thành glucose và galactose, hai loại đường đơn giản có thể được hấp thụ vào máu.

THÚC ĐẨY SỰ PHÁT TRIỂN CỦA LỢI KHUẨN

Lactose là một chất dinh dưỡng quan trọng cho các vi khuẩn có lợi trong đường ruột. Những vi khuẩn này giúp tiêu hóa thức ăn và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

GIẢM NGUY CƠ MẮC CÁC BỆNH MÃN TÍNH

Nghiên cứu cho thấy rằng lactose có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như béo phì, cao huyết áp, tiểu đường và bệnh tim mạch.

LACTOSE LÀ ĐƯỜNG GÌ? VAI TRÒ VÀ NGUỒN THỰC PHẨM CUNG CẤP LACTOSE CHO CƠ THỂ 5

LACTOSE CÓ TRONG THỰC PHẨM NÀO?

Lactose là một loại đường tự nhiên có trong sữa và các chế phẩm từ sữa. Cụ thể, đường lactose được tìm thấy trong:

  • Sữa mẹ: Sữa mẹ là nguồn cung cấp lactose dồi dào nhất cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Hàm lượng lactose trong sữa mẹ khoảng 7-8% trọng lượng sữa.
  • Sữa công thức: Sữa công thức được bổ sung lactose để giống với thành phần của sữa mẹ. Hàm lượng lactose trong sữa công thức thường tương tự như sữa mẹ, khoảng 7-8% trọng lượng sữa.
  • Sữa tươi: Sữa tươi là nguồn cung cấp lactose phổ biến nhất. Hàm lượng lactose trong sữa tươi khoảng 2-8% trọng lượng sữa.
  • Sữa bột pha sẵn: Sữa bột pha sẵn thường được bổ sung lactose để tăng hương vị và giá trị dinh dưỡng. Hàm lượng lactose trong sữa bột pha sẵn thường tương tự như sữa tươi, khoảng 2-8% trọng lượng sữa.
  • Phô mai: Phô mai là một chế phẩm từ sữa có chứa lactose. Hàm lượng lactose trong phô mai phụ thuộc vào loại phô mai và thời gian lên men. Phô mai tươi có hàm lượng lactose cao hơn phô mai cứng.
  • Sữa chua: Sữa chua là một chế phẩm từ sữa lên men. Sữa chua có chứa lactose, nhưng hàm lượng lactose trong sữa chua thấp hơn sữa tươi.

Ngoài ra, lactose còn được tìm thấy trong một số thực phẩm và đồ uống khác, chẳng hạn như:

  • Kem: Kem là một chế phẩm từ sữa có chứa lactose.
  • Sữa dừa: Sữa dừa có chứa một lượng nhỏ lactose.
  • Sữa đậu nành: Sữa đậu nành là một loại sữa thực vật không chứa lactose. Tuy nhiên, một số loại sữa đậu nành có thể được bổ sung lactose.

CÁC TÌNH TRẠNG LIÊN QUAN ĐẾN LACTOSE

LACTOSE INTOLERANCE (KHÔNG DUNG NẠP LACTOSE)

Lactose intolerance hay còn gọi là bất dung nạp lactose. Đây là hiện tượng cơ thể không có khả năng tiêu hóa và hấp thụ đường lactose. Lượng lactose nạp vào cơ thể sẽ tồn động ở trạng thái dư thừa và được lên men ngay trong hệ tiêu hóa trở thành acid lactic.

Acid này gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất của cơ thể. Với một lượng lactose nhỏ mà cơ thể nạp vào có thể gây ra tình trạng chướng bụng, sôi bụng, khiến người bệnh biếng ăn và mệt mỏi.

Đây cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến làm xuất hiện tình trạng tiêu chảy khi uống sữa. Người bệnh sẽ có các triệu chứng như bị đi phân lỏng, chua, hăm đỏ da quanh hậu môn. Khi tình trạng này kéo dài sẽ gây ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ miễn dịch của người bệnh.

LACTOSE MALDIGESTION (KHÓ TIÊU HÓA ĐƯỜNG SỮA)

Lactose maldigestion là tình trạng khó tiêu hóa đường sữa. Sự giảm hoạt động của enzyme lactase được xem là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này. Enzyme này sẽ biến đổi đường sữa thành glucose và galactose – hai loại đường đơn góp phần tạo năng lượng cho cơ thể.

Tình trạng lactose maldigestion xuất hiện sau khi cai sữa. Lúc này, mức độ hoạt động của enzyme lactase bắt đầu suy giảm một cách tự nhiên. Ở hầu hết mọi người, lactose maldigestion để lại rất ít thậm chí là không có triệu chứng cụ thể.

SỰ KHÁC NHAU GIỮA 2 TÌNH TRẠNG TRÊN

Lactose maldigestion (khó tiêu hóa đường sữa) và lactose intolerance (không dung nạp lactose) ít nhiều có sự khác biệt. Điểm chung của cả hai tình trạng này là chỉ có một phần nhỏ đường sữa được tiêu hóa, phần còn lại sẽ đi vào đại tràng.

Trong một vài trường hợp cụ thể, sự lên men vi khuẩn của đường sữa không tiêu hóa trong ruột kết sẽ dẫn đến một số triệu chứng như đầy hơi, tiêu chảy và khí. Những triệu chứng kể trên có thể được xem là không dung nạp lactose.

Không những thế, tình trạng không dung nạp lactose chỉ diễn ra ở một số ít người. Trong khi đó, tình trạng lactose maldigestion lại xảy ra ở khoảng 70 – 75% dân số thế giới.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI BỔ SUNG LACTOSE CHO TRẺ

ĐỐI VỚI TRẺ KHÔNG DUNG NẠP LACTOSE

Trẻ không dung nạp lactose là những trẻ không có đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose. Khi lactose không được tiêu hóa, nó sẽ lên men trong ruột, gây ra các triệu chứng như đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn,…

Để bổ sung lactose cho trẻ không dung nạp lactose, các bậc phụ huynh có thể tham khảo một số cách sau:

  • Sử dụng các sản phẩm sữa đã được tách lactose. Các sản phẩm này đã được loại bỏ phần lớn lactose, giúp giảm thiểu các triệu chứng khó chịu cho trẻ.
  • Sử dụng các sản phẩm sữa có chứa enzyme lactase. Enzyme lactase sẽ giúp tiêu hóa lactose, giúp trẻ dễ hấp thu.
  • Tăng cường sử dụng sữa mẹ. Sữa mẹ có hàm lượng lactose thấp và dễ tiêu hóa hơn sữa bò.
  • Tập cho trẻ uống sữa từ từ. Bạn có thể bắt đầu cho trẻ uống một lượng nhỏ sữa và tăng dần lượng sữa theo thời gian.

ĐỐI VỚI TRẺ DUNG NẠP LACTOSE BÌNH THƯỜNG

Trẻ dung nạp lactose bình thường là những trẻ có đủ enzyme lactase để tiêu hóa lactose. Do đó, các bậc phụ huynh có thể bổ sung lactose cho trẻ từ nhiều nguồn, bao gồm sữa, sữa chua, phô mai, kem,… Tuy nhiên, không nên lạm dụng việc bổ sung lactose, vì có thể gây ra tình trạng dư thừa lactose trong cơ thể trẻ.

Dưới đây là một số lưu ý khi bổ sung lactose cho trẻ dung nạp lactose bình thường:

  • Bổ sung lactose từ nhiều nguồn khác nhau, không chỉ từ sữa.
  • Không nên cho trẻ uống sữa quá nhiều trong một lần.
  • Theo dõi các phản ứng của trẻ sau khi bổ sung lactose. Nếu trẻ có các triệu chứng bất thường như đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy,… thì cần ngừng bổ sung lactose và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tóm lại, lactose là một loại đường tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe của trẻ. Tuy nhiên, các bậc phụ huynh cần lưu ý một số điều khi bổ sung lactose cho trẻ, đặc biệt là đối với trẻ không dung nạp lactose.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC 7

Thuốc duphalac là một dạng dịch có thành phần hoạt chất là lactulose được sử dụng chủ yếu trong điều trị táo bón bằng cách tăng thể tích chất trong lòng đại tràng. Thuốc còn được dùng để dự phòng, điều trị bệnh lý não gan ở người lớn.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC 9

Duphalac có dạng gói bên trong có chứa chất lỏng sền sệt, trong suốt, dung dịch không màu đến nâu vàng và được dùng đường uống. Thành phần hoạt chất của duphalac là lactulose và dung dịch này gần như cũng không có bất kỳ một tá dược nào khác. Công dụng của thuốc này bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TÁO BÓN

Khi lactulose được tiêu thụ, nó không trải qua quá trình phân hủy ở đường tiêu hoá trên, do đó, nó đi nguyên dạng xuống đại tràng. Tại đây, lactulose trải qua quá trình phân hủy do các vi khuẩn đường ruột, chuyển đổi thành nhiều acid hữu cơ với trọng lượng phân tử thấp. Các acid này đóng vai trò quan trọng trong việc giảm pH trong đại tràng, tạo điều kiện thích hợp cho sự thẩm thấu, dẫn đến tăng thể tích các chất chứa trong đại tràng.

Tăng thể tích trong lòng đại tràng kích thích nhu động của cơ trơn trong đại tràng, đồng thời giảm độ pH, góp phần vào việc khôi phục độ chắc của phân. Hiệu quả này giúp điều chỉnh tình trạng táo bón, tái lập nhịp sinh lý tự nhiên của đại tràng. Qua đó, lactulose đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe đường ruột và giảm các vấn đề liên quan đến táo bón.

ĐIỀU TRỊ VÀ HỖ TRỢ PHÒNG BỆNH TRONG BỆNH LÝ NÃO GAN

Thuốc này trong bệnh lý não gan được thiết kế để ổn định tình trạng thần kinh và tâm thần bằng cách ngăn chặn chuyển hóa chất độc nội sinh do gan không thực hiện được. Một trong những yếu tố quan trọng đó là tăng hàm lượng NH3 (amoniac) trong cơ thể, được cho là đóng góp vào các vấn đề về thần kinh và tâm thần.

Cơ chế hoạt động của thuốc này bao gồm việc ức chế sự thủy phân protein do vi khuẩn. Quá trình này đồng thời làm tăng hàm lượng vi khuẩn ưa acid và khuyến khích chúng sử dụng amoniac để tổng hợp protein. Kết quả là, thuốc vừa giảm sản xuất amoniac (NH3), một chất độc nội sinh có thể gây hại cho não gan, vừa kích thích vi khuẩn sử dụng NH3 để tổng hợp protein của chúng.

HỖ TRỢ ĐƯỜNG RUỘT

Lactulose được xem như một chất tiền vi sinh với khả năng thúc đẩy sự phát triển của các loại vi khuẩn có lợi như Bifidobacterium và Lactobacillus trong đường ruột. Điều này mang lại lợi ích cực kỳ quan trọng cho sức khỏe đường ruột và hệ tiêu hóa tổng thể.

Cơ chế hoạt động của lactulose chủ yếu là tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn có lợi. Lactulose không thể được hấp thụ và tiêu hóa trong ruột non, nhưng khi nó di chuyển đến đại tràng, nó trở thành nguồn dinh dưỡng cho các vi khuẩn có lợi. Các loại vi khuẩn này tiêu thụ lactulose và tạo ra các sản phẩm chuyển hóa, bao gồm axit hữu cơ như axit acetic, axit lactic, và axit propionic.

Sự tăng trưởng của vi khuẩn có lợi và sản xuất các chất này giúp cân bằng vi khuẩn trong đường ruột. Các axit hữu cơ tạo ra có tác dụng làm giảm độ pH trong đường ruột, tạo môi trường axit mà các vi khuẩn có lợi thích ứng, trong khi đồng thời ức chế sự phát triển của các vi khuẩn có hại.

Việc duy trì một môi trường đường ruột cân bằng có lợi giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn tiêu hóa và cải thiện chức năng tiêu hóa tổng thể.

CHỈ ĐỊNH VÀ CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC DUPHALAC

Thuốc Duphalac được chỉ định để sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị táo bón: Giúp điều chỉnh nhu động sinh lý của đại tràng, làm tăng sự linh hoạt của ruột và giảm tình trạng táo bón.
  • Hậu phẫu vùng hậu môn, trực tràng và điều trị bệnh trĩ: Phục vụ việc điều trị và giảm nguy cơ xuất huyết sau các phẫu thuật hoặc trong trường hợp bệnh nhân mắc bệnh trĩ.
  • Điều trị bệnh lý não gan: Được sử dụng để điều trị và ngăn chặn nguy cơ hôn mê gan hoặc trong các tình huống tiền hôn mê gan.

Tuy nhiên, có một số trường hợp nên chú ý và không nên sử dụng Duphalac, bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn: Đối với những người có phản ứng quá mẫn đối với lactose hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Rối loạn chuyển hóa đường galactose máu: Trong trường hợp bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa đường galactose máu, nên tránh sử dụng.
  • Tắc nghẽn dạ dày ruột, thủng tiêu hóa hoặc có nguy cơ thủng tiêu hóa: Duphalac không nên được sử dụng khi có các vấn đề liên quan đến dạ dày ruột, thủng tiêu hóa, hoặc có nguy cơ thủng tiêu hóa.
  • Đau bụng không rõ nguyên nhân: Trong trường hợp đau bụng không rõ nguyên nhân và không giảm sau vài ngày điều trị, cần thận trọng khi sử dụng.
  • Bệnh nhân tiền sử không dung nạp lactose: Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử không dung nạp lactose, nên sử dụng Duphalac cẩn thận.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG THUỐC DUPHALAC

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC DUPHALAC 11

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC DUPHALAC

  • Dùng trực tiếp hoặc pha loãng: Thuốc có thể được sử dụng trực tiếp từ gói hoặc có thể pha loãng với nước hoặc nước trái cây theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc trên hướng dẫn sử dụng của thuốc.
  • Uống nhiều nước: Để tăng hiệu quả của thuốc, nên uống nhiều nước, khoảng 1,5 đến 2 lít nước mỗi ngày, tương đương khoảng 6-8 ly trong suốt cả ngày. Việc này giúp tăng cường tác dụng làm mềm phân và kích thích đại tràng.
  • Uống ngay sau khi pha loãng: Sau khi pha dung dịch, nên uống ngay lập tức và không ngậm dung dịch thuốc trong miệng để tránh tình trạng sâu răng, đặc biệt nếu phải sử dụng thuốc trong thời gian dài.
  • Dùng vào cùng một thời điểm mỗi ngày: Trong trường hợp sử dụng 1 liều đơn hàng ngày, hãy chọn cùng một thời điểm trong ngày để uống thuốc. Điều này giúp duy trì độ chăm chỉ và tăng hiệu quả của điều trị.
  • Đợi 2-3 ngày để thấy hiệu quả: Thuốc Duphalac có thể mất một khoảng thời gian khoảng 2 đến 3 ngày để có hiệu quả. Do đó, không cần quá lo lắng nếu không thấy kết quả ngay sau khi bắt đầu sử dụng.

LIỀU DÙNG

Dùng điều trị táo bón

  • Người lớn và thanh thiếu niên: Dùng khởi đầu 15 đến 45ml hoặc 1 đến 3 gói trên ngày. Sau đó, có thể điều chỉnh thành 15-30ml hoặc 1-2 gói trên ngày.
  • Trẻ em 7 – 14 tuổi: Liều khởi đầu là 15ml hoặc dạng duphalac gói dùng 1 gói trên ngày. Sau đó, có thể chỉnh thành 10 đến 15ml hoặc 1 gói trên ngày.
  • Trẻ em 1 – 6 tuổi: Liều thông thường 5-10ml/ ngày.
  • Với trẻ nhỏ hơn 1 tuổi: thường dùng khoảng 5ml/ ngày.
  • Những trường hợp bệnh nhân cao tuổi hay bệnh suy gan, suy thận không có chú ý đặc biệt.

Bệnh lý não gan trường chỉ dùng ở người lớn: Dùng liều khởi đầu thông thường là 3 đến 4 lần/ngày, tương đương 30-45ml hoặc 2-3 gói mỗi ngày.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC DUPHALAC

  • Tác dụng phụ: Có thể gây rối loạn tiêu hoá như đau bụng, đầy bụng, tiêu chảy, nôn, buồn nôn. Có thể gây mất cân bằng điện giải. Nếu xuất hiện các tác dụng phụ, cần ngừng thuốc và theo dõi.
  • Trẻ em: Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết và cần được giám sát trong quá trình sử dụng.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Hiện chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh từ việc sử dụng Duphalac. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Bệnh nhân tiểu đường: Cần chú ý với bệnh nhân tiểu đường, vì liều lượng cao có thể gây tăng đường huyết.

Hy vọng, thông qua bài viết bạn đã biết được công dụng của thuốc duphalac và những lưu ý khi dùng thuốc. Khi sử dụng bạn có thắc mắc gì nên tham khảo ý kiến trực tiếp của dược sĩ hay bác sĩ.