CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ 1

Cao ban long hay còn gọi là lộc giác giao, bạch lộc được chế biến từ sừng già của hươu hay nai sau khi cốt hóa và rụng xuống, được cho là vị thuốc “thêm da bù thịt”. Vậy công dụng của loại dược liệu này là như thế nào? Hãy tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

CAO BAN LONG LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CAO BAN LONG VỚI SỨC KHOẺ 3

CAO BAN LONG LÀ GÌ?

Cao ban long, một loại cao quý được chế biến từ sừng hươu chất lượng cao, đòi hỏi sừng phải có những đặc điểm nhất định như phân nhánh đều, cân đối, gốc to và bề như đĩa. Sừng cần có các đặc tính như gạc nhiều đường khía dọc, mụn lấm tấm trên bề mặt, nhẵn bóng và đầu nhánh nhạt màu. Việc sử dụng sừng rụng hoặc sừng của con vật còn sống được coi là lựa chọn tốt, đặc biệt là khi chúng giữ nguyên nhung liên tảng.

Quá trình chế biến cao ban long đòi hỏi sự chăm sóc và kỹ thuật tinh tế. Sừng được luộc bằng nước phèn 1% hoặc ngâm trong nước ấm qua đêm để làm mềm lớp sừng. Sau đó, sừng được cạo hoặc đánh rửa để loại bỏ lớp đen vàng bám bên ngoài, đến khi chúng chuyển sang màu trắng. Sừng được cưa thành đoạn 5-6cm, chẻ thành bản mỏng, cạo sạch tủy và rửa kỹ trước khi phơi khô.

Quá trình chiết xuất cao ban long được thực hiện trong thùng dược liệu đun sôi liên tục trong 24 giờ, với nước luôn phải ngập sừng và vớt bọt thường xuyên. Quá trình này được lặp lại 3 lần, mỗi lần lấy nước chiết để trộn đều và tiếp tục đun sôi. Kết quả là một sản phẩm cao đặc chất lượng, có màu nâu cánh gián, bề mặt bóng, chắc chắn và dẻo dai.

Cao ban long chất lượng cao sẽ mang đến mùi hơi tanh đặc trưng của động vật, vị ngọt, hơi mặn hòa vào nước hay rượu có thể tan và không tạo cặn. Thành phần chủ yếu của cao ban long bao gồm keratin, vitamin, khoáng chất, và acid amin như glycine, alanine, proline…

TÁC DỤNG CỦA CAO BAN LONG

Cao ban long, với vị ngọt, mặn và tính ấm, được coi là một nguồn dưỡng chất quý giá vào hai kinh can và thận. Không chỉ là một phương pháp bổ trợ sức khỏe, cao ban long còn mang đến nhiều công dụng hữu ích, bao gồm:

  • Bồi bổ sức khỏe: Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân sau phẫu thuật, người già suy nhược. Giúp giảm mệt mỏi, stress, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự ngon miệng, từ đó tăng cường năng lượng và chất lượng cuộc sống.
  • Tốt cho mẹ và bé: Với hàm lượng collagen cao, cao ban long giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mịn làn da, và giảm dấu hiệu lão hóa. Đối với phụ nữ mang thai và sau sinh, nó cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và đạm quan trọng.
  • Cải thiện khả năng sinh con: Đối với nam giới, cao ban long hỗ trợ chữa trị các vấn đề như xuất tinh sớm, di tinh, mộng tinh, cải thiện chức năng tinh trùng. Đối với phụ nữ, nó tăng cường khả năng tiếp thu nội tiết tố và hỗ trợ khí huyết.
  • Tăng sức khỏe cho trẻ: Cung cấp lượng lớn canxi, khoáng chất và acid amin, cao ban long hỗ trợ tăng chiều cao toàn diện, cũng như cải thiện khả năng tập trung và phát triển trí não cho trẻ.
  • Cải thiện thiếu máu, hạ huyết áp: Giúp bổ sung máu tự nhiên, tăng cường hệ miễn dịch, ngăn ngừa các bệnh về tim mạch, ung thư và giúp duy trì huyết áp ổn định.
  • Cải thiện vị giác: Cao ban long chứa nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp ăn ngon miệng, ngủ tốt hơn và tăng cân an toàn và hiệu quả.

SỬ DỤNG CAO BAN LONG NHƯ THẾ NÀO?

Cao ban long thường được sử dụng với liều lượng khoảng 5-10g mỗi ngày. Có thể cắt thành từng miếng mỏng và ngậm dần cho tan trong miệng, hoặc kết hợp với các phương pháp sử dụng khác như ăn với cháo nóng, hấp cách thủy với mật ong hoặc hòa cùng rượu. Dưới đây là một số bài thuốc phổ biến sử dụng cao ban long:

CHỮA DI TINH, HOẠT TINH, ĐAU LƯNG MỎI GỐI

  • Thành phần: Thục địa 100g, cao ban long 50g, câu kỷ tử 50g, sơn dược 50g, thỏ ty tử 50g, sơn thù 50g, đỗ trọng 50g, đương quy 20g, phụ tử 20g, nhục quế 20g.
  • Cách chế biến: Tất cả thành phần được tán bột và trộn đều. Hình thành viên hoàn mỗi viên 10g. Ngày uống 2 viên.

BỒI BỔ KHÍ HUYẾT

  • Thành phần: Thục địa 300g, hoài sơn sao 20g, sơn thù 20g, thỏ ti tử 20g, quy bản sao 20g, cao ban long 100g, ngưu tất 20g.
  • Cách chế biến: Tán nhỏ và viên hình thành khoảng 4g. Ngày uống 3-4 viên.

CHỮA THẬN YẾU DƯƠNG SUY

  • Thành phần: Ba kích, nhị hồng sâm, kỷ tử, tục đoạn mỗi loại 20g, cao ban long 100g, nhục thung dung 15g, đương quy 15g, bổ cốt chỉ, ích trí nhân mỗi loại 8g.
  • Cách chế biến: Cho tất cả vào 4 lít rượu, ngâm trong 1 tháng. Mỗi ngày dùng 15ml.

AI KHÔNG NÊN SỬ DỤNG CAO BAN LONG?

Mặc dù cao ban long mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, người dùng cần lưu ý một số vấn đề quan trọng:

  • Cao ban long có tính bổ dương, sinh nhiệt, và trợ hỏa, do đó không phù hợp cho người lớn tuổi cơ thể suy nhược, đặc biệt là những người có cảm giác nóng trong, miệng khô khó nuốt, và các triệu chứng như lòng bàn chân bàn tay nóng, đại tiện khó khăn. Sử dụng có thể làm tăng âm hư, gây mệt mỏi và làm trầm trọng thêm các vấn đề sức khỏe.
  • Người già có biểu hiện hen suyễn, ho khan ít đờm, ho có máu, đờm vàng, đau rát họng không nên sử dụng cao ban long. Cao này có tính nhiệt, có thể gây ra đau dạ dày, cồn cào trong bụng, và làm tăng mệt mỏi, dẫn đến tình trạng suy nhược.
  • Phụ nữ có thai và người đang cho con bú cần cẩn trọng khi sử dụng cao ban long, và nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người dùng cần tuân thủ cách uống cao ban long được hướng dẫn bởi thầy thuốc và không nên tự ý phối chế nhiều dược liệu với nhau, để tránh tình trạng không mong muốn có thể xảy ra.

Trên đây là chia sẻ của Phụ nữ toàn cầu về cao ban long cũng như công dụng chữa bệnh của nó. Cảm ơn bạn đã theo dõi, chúc bạn và gia đình có nhiều sức khỏe.

Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 5

Tay chân miệng là bệnh lý thường gặp ở trẻ dưới 5 tuổi, bệnh đặc trưng bởi tình trạng sốt, đau họng, nổi bọng nước tập trung ở tay, chân, miệng. Mặc dù là bệnh lành tính nhưng nếu không điều trị kịp thời, tay chân miệng có thể gây biến chứng viêm cơ tim, viêm phổi, suy hô hấp, viêm não,… thậm chí đe dọa tính mạng trẻ. Bệnh tay chân miệng là gì? Đâu là những dấu hiệu để nhận biết bệnh? 

Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 7

Bệnh tay chân miệng là gì?

Bệnh tay chân miệng là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi. Bệnh có biểu hiện đặc trưng là sốt, đau họng, tổn thương niêm mạc miệng và da dưới dạng phỏng nước tập trung ở niêm mạc miệng, lòng bàn tay, bàn chân, mông, gối.

Bệnh tay chân miệng lây truyền chủ yếu theo đường tiêu hóa, qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch tiết mũi họng, phân của người bệnh hoặc các vật dụng, đồ chơi dính nước bọt, dịch tiết của người bệnh.

Nguyên nhân tay chân miệng ở trẻ

Bệnh tay chân miệng do virus đường ruột thuộc họ Enterovirus gây ra, trong đó hai loại virus thường gặp nhất là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71).

Coxsackievirus A16 là loại virus gây bệnh tay chân miệng phổ biến nhất. Bệnh do Coxsackievirus A16 gây ra thường có biểu hiện nhẹ và thường tự khỏi.

Enterovirus 71 là loại virus gây bệnh tay chân miệng nguy hiểm hơn. Bệnh do Enterovirus 71 gây ra có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm não tủy, viêm cơ tim, viêm màng não,… thậm chí tử vong.

Dấu hiệu tay chân miệng

Giai đoạn ủ bệnh (3-7 ngày): Trẻ không có các dấu hiệu cụ thể.

Giai đoạn khởi phát (1-2 ngày): Trẻ có thể có các triệu chứng như:

  • Sốt nhẹ, mệt mỏi
  • Đau họng, biếng ăn, tiêu chảy vài lần trong ngày

Giai đoạn toàn phát (3-10 ngày): Đây là giai đoạn xuất hiện các triệu chứng điển hình của bệnh, lúc này dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ bao gồm:

  • Loét miệng: Vết loét đỏ hay phỏng nước đường kính 2-3mm ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, gây đau miệng, bỏ ăn, bỏ bú,…
  • Phát ban dạng phỏng nước: Ban đầu, nốt ban hồng có đường kính vài milimet, nổi trên bề mặt da ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, miệng, mông và trở thành bóng nước. Bóng nước chứa đầy chất dịch và có thể vỡ ra khiến trẻ rất đau đớn. Chúng có thể để lại vết thâm, tuy nhiên rất hiếm khi loét hay bội nhiễm.

Giai đoạn lui bệnh (3-5 ngày): Trẻ thường hồi phục hoàn toàn nếu không có biến chứng.

Chẩn đoán và xác định bệnh tay chân miệng ở trẻ em

Để chẩn đoán xác định trẻ bị tay chân miệng, khi có những biểu hiện nghi ngờ cần được cho đi khám, các bác sĩ sẽ khám lâm sàng và chỉ định làm các xét nghiệm cần thiết như: Xét nghiệm máu, dịch não tủy trong những trường hợp có biến chứng thần kinh.

Chẩn đoán lâm sàng

Chẩn đoán bệnh tay chân miệng dựa vào các triệu chứng lâm sàng điển hình, bao gồm:

  • Sốt cao 38-39 độ C
  • Loét miệng, mụn nước trong miệng
  • Phỏng nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông, gối

Xét nghiệm

Trong trường hợp nghi ngờ bệnh tay chân miệng ở trẻ em cần được làm các xét nghiệm cần thiết để xác định bệnh, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: để phát hiện các dấu hiệu của viêm nhiễm, như bạch cầu tăng cao, tốc độ máu lắng tăng cao, CRP tăng cao.
  • Xét nghiệm dịch não tủy: trong trường hợp có biến chứng thần kinh, xét nghiệm dịch não tủy sẽ giúp phát hiện các dấu hiệu viêm não, viêm màng não.
  • Xét nghiệm PCR: xét nghiệm PCR là xét nghiệm có độ nhạy cao và cho kết quả nhanh, được sử dụng để xác định tác nhân gây bệnh tay chân miệng. Mẫu bệnh phẩm có thể lấy từ mụn nước, dịch hầu họng, phân,… để làm xét nghiệm PCR.

Chẩn đoán hình ảnh

Trong một số trường hợp, trẻ có thể được chỉ định làm các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh để phát hiện các biến chứng của bệnh tay chân miệng, bao gồm:

  • X-quang ngực: để phát hiện các dấu hiệu phù phổi cấp trong trường hợp bệnh gây rối loạn chức năng cơ tim.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): để phát hiện các hình ảnh bất thường ở não trong trường hợp có biến chứng thần kinh trung ương.
Bệnh tay chân miệng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa 9

Cách điều trị bệnh tay chân miệng tại nhà

Khi trẻ có các triệu chứng của bệnh tay chân miệng, cần đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nếu trẻ ở giai đoạn nhẹ, có thể điều trị tại nhà theo các hướng dẫn sau:

  • Sử dụng thuốc hạ sốt: Thuốc hạ sốt được sử dụng để hạ sốt cho trẻ. Thuốc hạ sốt thường được sử dụng là Paracetamol hoặc Ibuprofen.
  • Sử dụng thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau được sử dụng để giảm đau do vết loét trong miệng gây ra. Thuốc giảm đau thường được sử dụng là Acetaminophen hoặc Ibuprofen.
  • Bù đủ nước: Trẻ bị bệnh tay chân miệng có thể bị mất nước do sốt, tiêu chảy, nôn mửa. Do đó, cần cho trẻ uống nhiều nước, sữa, hoặc các loại nước trái cây để bù nước.
  • Vệ sinh răng miệng: Vệ sinh răng miệng sạch sẽ giúp giảm đau, ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Chế độ ăn uống: Cho trẻ ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa, tránh các thức ăn nóng, cay, mặn.

Một số lưu ý khi điều trị tay chân miệng ở trẻ

  • Không nên bôi thuốc xanh lên các vết loét: Việc bôi thuốc xanh lên các vết loét có thể làm che khuất hình dạng của vết loét, gây khó khăn cho bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị.
  • Không nên sử dụng thuốc kháng sinh khi không có chỉ định của bác sĩ: Thuốc kháng sinh có thể gây ra một số tác dụng phụ ảnh hưởng tới sức khỏe của trẻ.
  • Không nên kiêng tắm: Tắm giúp trẻ thư giãn, thoải mái, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng

Bệnh tay chân miệng lây truyền qua đường hô hấp và tiêu hóa. Do đó, để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Rửa tay thường xuyên với xà phòng: Rửa tay thường xuyên với xà phòng trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, sau khi tiếp xúc với người bệnh,…
  • Vệ sinh sạch sẽ đồ dùng, vật dụng: Đồ dùng, vật dụng của trẻ cần được vệ sinh sạch sẽ thường xuyên.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu trẻ bị bệnh tay chân miệng, cần cách ly trẻ với những người khác trong gia đình.
  • Tiêm vắc-xin: Vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng hiện nay chưa được phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, một số quốc gia trên thế giới đã có vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng.

Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Do đó, việc phòng ngừa bệnh là vô cùng quan trọng. Cha mẹ cần trang bị cho trẻ kiến thức về bệnh tay chân miệng và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ sức khỏe cho trẻ.