THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 1

Thiếu máu cơ tim là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên thế giới. Bệnh có nhiều khả năng dẫn đến nhồi máu cơ tim, khiến cơ tim bị hoại tử và gây nguy hiểm đến tính mạng. Việc nhận thức sớm về tình trạng mắc bệnh góp phần phát hiện sớm, điều trị hiệu quả và giảm thiểu những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.

THIẾU MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 3

Thiếu máu cơ tim, hay còn được gọi là cơn đau tim, là một tình trạng y tế nghiêm trọng phát sinh khi lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm đến mức cơ tim không nhận được đủ lượng oxy cần thiết. Nguyên nhân chính của hiện tượng này thường là do sự tắc nghẽn một phần hoặc toàn phần của động mạch vành tim, nơi máu cung cấp dưỡng chất cho cơ tim.

Thường xuyên, tình trạng thiếu máu tim thể hiện rõ khi người bệnh thực hiện các hoạt động gắng sức hoặc trong tình trạng phấn khích. Trong những thời điểm này, nhu cầu của cơ tim đối với lưu lượng máu lớn hơn, và khi máu không đủ cung cấp, cơ tim có thể trải qua tình trạng thiếu máu và oxy. Theo thời gian, nếu tình trạng này không được giải quyết, cơ tim sẽ phải đối mặt với nguy cơ bị tổn thương và chức năng suy giảm. Trong nhiều trường hợp bệnh nhân có thể đối mặt với các vấn đề như: loạn nhịp tim, suy tim, nhồi máu cơ tim,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT BỆNH THIẾU MÁU CƠ TIM

CÁC TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Đau thắt ngực là triệu chứng phổ biến và điển hình của thiếu máu cơ tim, đặc biệt là ở phần ngực trái. Mặc dù vậy, có những trường hợp bệnh nhân không trải qua bất kỳ dấu hiệu hay triệu chứng nào, điều này được gọi là thiếu máu cơ tim thầm lặng. Ngoài ra, ở nhóm người nhất định như phụ nữ, người cao tuổi hoặc người mắc bệnh tiểu đường, có thể xuất hiện các dấu hiệu khác bao gồm:

  • Nhịp tim nhanh
  • Khó thở khi tập luyện, hoạt động thể chất
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Đau cổ hoặc hàm
  • Đau vai hoặc cánh tay
  • Đổ mồ hôi
  • Mệt mỏi

CÁC TRIỆU CHỨNG NGHIÊM TRỌNG

Trong một số trường hợp nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh cơ tim thiếu máu có thể đe dọa tới tính mạng người bệnh. Do đó, khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây người bệnh cần tới ngay cơ sở y tế để được xử lý kịp thời:

  • Đau ngực dữ dội hoặc đau ngực dai dẳng không dứt
  • Da bị sần sùi
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Thở nhanh, thở gấp
  • Đau vai hoặc đau cánh tay
THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 5

NGUYÊN NHÂN GÂY THIẾU MÁU CƠ TIM

Bệnh lý thiếu máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến cơ tim giảm do tắc nghẽn một hoặc nhiều động mạch vành. Trong quá trình này, các hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển oxy, không thể cung cấp đủ lượng oxy cho cơ tim, gây ra tình trạng thiếu máu. Sự giảm lưu lượng máu có thể diễn ra chậm dần do tắc nghẽn động mạch, hoặc nhanh chóng đột ngột khi có sự xuất hiện của các cục máu đông gây tắc nghẽn.

Một số nguyên nhân gây bệnh bao gồm:

  • Do bệnh xơ vữa động mạch: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên căn bệnh này. Các mảng xơ vữa được tạo thành từ Cholesterol và tích tụ trên thành của động mạch gây cản trở sự lưu thông của máu.
  • Do cục máu đông: Các mảng xơ vữa tích tụ trên thành của động mạnh có thể bị phá vỡ và tạo nên các cục máu đông. Những cục máu đông này di chuyển trong mạch máu khi gặp các đoạn hẹp có thể gây tắc mạch dẫn tới cơ tim bị thiếu máu đột ngột và gây khởi phát các cơn nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân.
  • Do co thắt động mạch vành: Khi các cơ của động mạch vành co thắt tạm thời sẽ làm suy giảm lưu lượng máu và ngăn chặn dòng chảy của máu cung cấp oxy đến cơ tim. Đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây nên tình trạng cơ tim bị thiếu máu.

CÁC TÁC NHÂN LÀM KHỞI PHÁT CƠN ĐAU THẮT NGỰC

Một số tác nhân dưới đây có thể gây khởi phát cơn đau thắt ngực ở bệnh nhân thiếu máu cơ tim:

  • Vận động gắng sức.
  • Căng thẳng, stress
  • Sử dụng chất có khả năng gây nghiện như cocain
  • Nhiệt độ quá lạnh

NHỮNG YẾU TỐ NGUY CƠ GÂY BỆNH THIẾU MÁU CƠ TIM

Nguy cơ mắc bệnh thiếu máu cơ tim được tăng cao bởi một số yếu tố:

  • Thuốc lá: Hút thuốc lá thường xuyên có thể tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông và gây xơ cứng cho động mạch, dẫn đến tình trạng thiếu máu cơ tim.
  • Tăng huyết áp: Bệnh tăng huyết áp nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến xơ vữa động mạch và gây tổn thương cho các động mạch vành.
  • Đái tháo đường: Bệnh nhân đái tháo đường thường gặp tổn thương lớp nội mạch máu, tạo điều kiện cho sự co mạch và sự kết dính của các tế bào tiểu cầu, tạo thành cục máu đông trong lòng mạch và gây tắc mạch cấp tính.
  • Béo phì: Thừa cân và béo phì có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cao huyết áp, tiểu đường và tăng nồng độ cholesterol trong máu, tăng nguy cơ thiếu máu cơ tim.
  • Lối sống ít vận động: Việc thiếu hoạt động thể chất cũng là một yếu tố nguy cơ, đặc biệt là khi kết hợp với thói quen ăn uống không lành mạnh.
THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 7

CÁC BIẾN CHỨNG THIẾU MÁU CƠ TIM

Bệnh có thể gây nhồi máu cơ tim, biến chứng này có tỷ lệ tử vong rất cao nếu người bệnh không được cấp cứu kịp thời. Sự tắc nghẽn đột ngột của động mạch vành do huyết khối gây nên càng kéo dài thì tính mạng của người bệnh càng bị đe dọa.

Bên cạnh đó, tình trạng cơ tim thiếu máu có thể để lại các biến chứng khác như:

  • Suy tim
  • Rối loạn nhịp tim
  • Đau thắt ngực mạn tính
  • Hạn chế hoạt động thể lực

Như vậy, người bệnh cần đặc biệt lưu ý trong điều trị, kiểm soát và phòng ngừa. Nếu thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh lý này hãy liên hệ tới cơ sở y tế để được chăm sóc kịp thời. Xem thêm một số biến chứng nguy hiểm của bệnh thiếu máu cơ tim.

CHẨN ĐOÁN THIẾU MÁU CƠ TIM

Thông qua các triệu chứng chưa thể đánh giá người bệnh mắc thiếu máu cơ tim nhẹ hay nặng, bởi có nhiều trường hợp tắc nghẽn mạch vành nhiều nhưng có diễn tiến thầm lặng, trong khi đó có những người bệnh tắc nghẽn một phần mạch vành đã xuất hiện các dấu hiệu đau nặng. Do đó, để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ thường chỉ định người bệnh thực hiện một số phương pháp cận lâm sàng bao gồm:

  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Bao gồm kiểm tra đường huyết khi đói, kiểm tra mỡ máu, men gan, và creatinin máu. Những chỉ số này có thể chỉ ra sự rối loạn chuyển hóa và mức độ nặng của bệnh.
  • Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này giúp bác sĩ theo dõi những biến đổi trong hoạt động điện tim, đồng thời phát hiện rối loạn nhịp tim và các dấu hiệu khác có thể liên quan đến bệnh thiếu máu cơ tim.
  • Điện tâm đồ gắng sức (ECG thiếu máu cơ tim): Là một phương pháp không xâm lấn giúp chẩn đoán khả năng bệnh mạch vành ở những người có yếu tố nguy cơ.
  • Chụp cắt lớp vi tính (MSCT): Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh vôi hóa mạch vành và được sử dụng khi bệnh nhân có nguy cơ mức trung bình.
  • Chụp động mạch vành: Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí giải phẫu và mức độ hẹp mạch vành.
  • Dấu ấn sinh học (Troponin): Xét nghiệm Troponin tim giúp phân biệt hội chứng động mạch vành cấp và các bệnh lý về tim khác.
  • Siêu âm Doppler tim: Được sử dụng để xác định bất thường vận động vùng nghi do bệnh mạch vành và đánh giá chức năng của tâm trương thất trái.

NHỮNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ THIẾU MÁU CƠ TIM

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Áp dụng lối sống khoa học và loại bỏ những thói quen xấu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phòng ngừa và điều trị bệnh lý. Lối sống lành mạnh không chỉ giúp cơ thể ngăn chặn nhiều bệnh tật mà còn có ảnh hưởng tích cực đối với quá trình chữa trị của bệnh nhân.

Người bệnh nên hạn chế hút thuốc, bổ sung nhiều rau củ quả, trái cây, thường xuyên vận động, hạn chế căng thẳng, mệt mỏi và cố gắng kiểm soát các bệnh lý như rối loạn mỡ máu, tiểu đường, huyết áp cao,… để quá trình điều trị thuận lợi và hiệu quả nhất. Bên cạnh đó, người bệnh nên tuân thủ sát sao phác đồ mà bác sĩ đã đưa ra.

THIẾU MÁU CƠ TIM VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

SỬ DỤNG THUỐC THEO ĐÚNG CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Thuốc đóng một vai trò quan trọng trong quá trình điều trị thiếu máu cơ tim và được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh. Dưới đây là một số loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị:

  • Nhóm chẹn kênh canxi: Thuốc này giúp giảm lượng canxi vào tế bào cơ tim và mạch máu, từ đó giảm khả năng co bóp mạch máu và giảm áp lực trong động mạch. Điều này giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Nhóm ức chế men chuyển angiotensin (ACEi): Thuốc này giúp giãn mạch máu, làm giảm áp lực trong động mạch và giảm khối lượng công việc của cơ tim. Điều này hỗ trợ quá trình bơm máu của cơ tim.
  • Ranolazine (Ranexa): Thuốc này giúp cải thiện sự linh hoạt của cơ tim và giảm thiểu các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Aspirin: Thường được sử dụng để ngăn chặn sự đông máu bằng cách ức chế sự hình thành các cục máu đông.
  • Nhóm nitrat: Nitrat giúp mở rộng mạch máu, giảm áp lực trong động mạch và cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Nhóm chẹn beta: Thuốc này giúp làm giảm nhịp tim, giảm áp lực trong động mạch và giảm công việc của cơ tim.

Lưu ý rằng việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và người bệnh cần tuân thủ theo liều lượng và lịch trình điều trị được chỉ định để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

PHẪU THUẬT

Trong trường hợp bệnh nhân thiếu máu cơ tim nghiêm trọng, khi điều trị bằng thuốc không mang lại hiệu quả tối ưu, các phương pháp can thiệp phẫu thuật có thể được áp dụng. Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng:

PHẪU THUẬT BẮC CẦU ĐỘNG MẠCH VÀNH

Phương pháp này sử dụng một đoạn mạch từ một bộ phận khác của cơ thể, thường là một đoạn mạch từ chân, cánh tay hoặc ngực, để tạo ra một cành ghép. Đoạn mạch ghép này được đưa vào phần động mạch vành bị tắc nghẽn để tái tạo lưu lượng máu.

NONG VÀ ĐẶT STENT

Phương pháp này bao gồm việc đưa một đoạn ống mảnh thông mỏng (còn được gọi là stent) vào vùng động mạch bị hẹp. Một quả bóng nhỏ được sử dụng để mở rộng vùng hẹp bằng cách bơm căng. Stent sau đó được đặt vào vị trí để giữ cho động mạch mở rộng và duy trì lưu lượng máu.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ CƠ HỌC HIỆN ĐẠI

Các phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp bệnh nhân có tình trạng nghiêm trọng và đã thử nghiệm các phương pháp điều trị khác mà không có hiệu quả. Các kỹ thuật này có thể bao gồm sử dụng máy tạo nhịp tim hoặc thiết bị hỗ trợ cơ tim.

PHÒNG NGỪA THIẾU MÁU CƠ TIM

Xây dựng lối sống khoa học và lành mạnh là một phương pháp quan trọng để giúp tim phát huy tối đa chức năng của mình. Đối với người có nguy cơ cơ tim thiếu máu, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau đây là quan trọng:

  • Không hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc
  • Duy trì cân nặng ở mức hợp lý
  • Tập luyện hoạt động thể chất vừa sức, đều đặn
  • Xây dựng chế độ ăn lành mạnh
  • Kiểm soát huyết áp, đường máu và lipid máu

Thiếu máu cơ tim là một trong các bệnh lý tim mạch có tỷ lệ tử vong cao rất cao, vì vậy phát hiện sớm tình trạng mắc bệnh sẽ giúp việc điều trị đạt hiệu quả lâu dài. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào thông qua các triệu chứng, biểu hiện kể trên, bạn cần đến gặp ngay các bác sĩ chuyên khoa tim mạch để được thăm khám, chẩn đoán bệnh kịp thời.

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả 11

Tóc của chúng ta được tạo thành từ keratin, một loại protein hình thành từ amino acid và tế bào chết. Tóc có vai trò chính là bảo vệ đầu khỏi mất nhiệt và cũng tham gia truyền đạt thông tin giác quan. Ngoài ra, tóc còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình bài tiết chất cơ thể.

Một nghiên cứu mới tập trung vào việc đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong tóc của trẻ em dưới 5 tuổi, so sánh giữa nhóm có tự kỷ và nhóm không có bất kỳ vấn đề nào. Ban đầu, nghiên cứu này đưa ra kết luận rằng kim loại nặng có thể không có liên quan đến nguyên nhân của tự kỷ, vì trẻ tự kỷ thường có ít kim loại nặng trong tóc hơn so với nhóm so sánh.

Bí Quyết Cho Mái Tóc Đẹp: Sự Tươi Tắn và Sáng Bóng của Suối Tóc Óng Ả 13

Tuy nhiên, sau khi thêm thông tin vào nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã điều chỉnh quan điểm của họ. Họ cho rằng trẻ không tự kỷ thường có hàm lượng kim loại nặng trong tóc cao hơn. Điều này có thể do khả năng bài tiết kim loại nặng khỏi cơ thể của chúng tốt hơn so với trẻ tự kỷ. Ngược lại, trẻ tự kỷ có thể giữ kim loại nặng lâu hơn trong cơ thể, và tóc không thể loại bỏ chúng hiệu quả như ở trẻ không tự kỷ.

Nghiên cứu này làm nổi bật cơ chế tự nhiên của cơ thể chúng ta trong việc loại bỏ chất cần thiết và cung cấp thông tin quan trọng về mối quan hệ giữa tự kỷ và hàm lượng kim loại nặng trong cơ thể.

Cấu trúc tóc và quá trình sinh trưởng

Cấu trúc của tóc

Tóc bao gồm hai phần chính: nang lông (nang tóc) ở dưới da và phần thân tóc mà chúng ta thường nhìn thấy. Nang lông giống như một chiếc tất, có nhiều lớp với các vai trò khác nhau. Khi tóc mới nhú, ở đáy mỗi nang lông hình thành một “ngón tay” nhô lên, giống như khi tóc đang bắt đầu mọc. Mạch máu nhỏ dưới đáy nang lông cung cấp dưỡng chất cho tế bào. Hormone stress có thể ảnh hưởng đến quá trình này. Các tế bào trong nang lông tóc chia tách mỗi 24-72 tiếng, tốc độ rất nhanh.

Bên trong và bên ngoài nang lông đều có lớp vỏ bảo vệ phần thân tóc. Lớp vỏ bên trong dính với thân tóc và dừng lại gần tuyến dầu và đôi khi là dưới tuyến mồ hôi. Lớp vỏ bên ngoài gắn liền với cơ bốn đề, khi cơ này co bóp, tóc đứng thẳng, tạo ra cảm giác nổi da gà.

Bã Nhờn và Ảnh Hưởng Đến Mái Tóc

Bã nhờn đóng vai trò quan trọng cho da và tóc. Số lượng bã nhờn tăng giảm theo giai đoạn, ví dụ như phụ nữ trưởng thành sẽ có lượng bã nhờn ít hơn so với thời kỳ dậy thì. Bã nhờn còn ảnh hưởng đến độ ẩm của da và tóc.

Phụ nữ thường muốn tóc dày và óng ảnh, nhưng không muốn lông rậm ở các vùng khác. Họ có thể loại bỏ nang lông này bằng cách sử dụng sáp hoặc tia laser. Tuy nhiên, nếu nang lông bị triệt tiêu, bã nhờn có thể không được tiết ra đúng cách, ảnh hưởng đến cơ chế dưỡng ẩm cho da.

Triệt Tiêu Nang Lông và Hậu Quả

Hiện tại, khoa học vẫn đang nghiên cứu về hậu quả lâu dài của việc triệt tiêu nang lông trên cơ thể. Tuy nhiên, có thể kết luận rằng việc mọc hoặc rụng lông tóc ở con người không theo chu kỳ nhất định như ở một số loài động vật có vú khác.

Quá trình mọc tóc

Catagen – Giai đoạn chuyển tiếp kết thúc quá trình mọc tóc

Trong mỗi khoảnh khắc, khoảng 3% số tóc đang trải qua giai đoạn Catagen, một giai đoạn chuyển tiếp kết thúc quá trình mọc tóc. Giai đoạn này kéo dài từ hai đến ba tuần.

Telogen – giai đoạn cuối (rụng tóc)

Giai đoạn Telogen, giai đoạn cuối cùng của quá trình, thường có khoảng 10-15% số tóc. Đối với tóc, giai đoạn này kéo dài khoảng 100 ngày, trong khi với lông mày, lông mi, và lông tay chân thì thời gian kéo dài lâu hơn. Mỗi ngày, từ 25 đến 100 sợi tóc ở giai đoạn Telogen rụng xuống.

Anagen – Giai Đoạn Đầu (Mọc Tóc)

Trong giai đoạn Anagen, các tế bào dưới chân tóc phân chia nhanh chóng, cho phép tóc mọc dài khoảng 1 centimet trong mỗi 28 ngày. Tóc có thể ở trong giai đoạn mọc này liên tục từ 2 đến 6 năm. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tóc mọc dài hơn ở một độ dài cụ thể, có thể là do giai đoạn Anagen quá ngắn. Ngược lại, khi tóc mọc quá nhanh và nhiều, có thể là do giai đoạn Anagen kéo dài. Giai đoạn mọc của lông mày, lông mi, và lông tay chân thường chỉ kéo dài từ 30 đến 45 ngày, giải thích tại sao chúng ngắn hơn so với tóc.

Bí quyết giúp mái tóc khỏe mạnh

Để có mái tóc chắc khỏe, chăm sóc tóc không chỉ là vấn đề bề ngoài mà còn liên quan mật thiết đến tiêu hóa. Đặc biệt, việc tiêu hóa protein đóng vai trò quan trọng. Để cải thiện quá trình tiêu hóa protein, cần tập trung vào sự hoạt động của axit dạ dày. Ăn chậm, nhai kỹ là cách tốt nhất, và tránh uống cà phê hoặc nước trong vòng 30 phút trước bữa ăn cũng là điều quan trọng.

Một cách khác để kích thích sản xuất axit dạ dày là sử dụng nước ấm pha giấm táo hoặc nước chanh 5-10 phút trước khi ăn. Điều này có thể giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và hấp thụ protein một cách hiệu quả.

Ngoài ra, khi mái tóc trải qua những thay đổi tiêu cực, cần chú ý đến sức khỏe của tuyến thượng thận. Tuyến thượng thận đóng vai trò quan trọng trong cân bằng nội tiết, có thể ảnh hưởng đến tình trạng tóc. Điều này thường xuyên được bỏ qua, nhưng quan tâm đến sức khỏe nội tiết cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì sự khỏe mạnh cho mái tóc.

Dinh dưỡng cho sức khỏe mái tóc

Mọi chất dinh dưỡng đều góp phần quan trọng đến sức khỏe của mái tóc. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Vitamin C và Chống Chẻ Ngọn: Tế bào chết có thể làm tóc chẻ ngọn. Vitamin C đã được chứng minh giúp làm chậm quá trình này và hồi phục sức khỏe cho những sợi tóc dễ gãy.
  • Dưỡng Chất Chống Khô Xơ: Tác động từ các yếu tố vật lý, hóa học, hay nhiệt độ (như sấy khô, duỗi tóc) có thể làm tóc chẻ ngọn. Bổ sung dưỡng chất như axit béo thiết yếu (EFAs) giúp nuôi dưỡng tóc, ngăn ngừa khô xơ, làm cho tóc trở nên mềm mại hơn.
  • Vitamin D Cho Nang Lông: Nếu sợi tóc trở nên mỏng dần, có thể do nang lông thu nhỏ. Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phục hồi nang lông.
  • Cân Bằng Hormone và Chăm Sóc Gan, Tuyến Thượng Thận: Nếu tóc bất ngờ bết dầu hoặc mỏng dần, cân nhắc về cân bằng hormone giới tính, cũng như chú ý đến sức khỏe gan và tuyến thượng thận.
  • Bổ Sung EFAs Cho Tóc Khô Xơ: Nếu tóc trở nên khô xơ, bổ sung thêm EFAs vào chế độ ăn uống có thể giúp. Nếu tình trạng này không cải thiện sau sáu tuần, kiểm tra chức năng tuyến giáp và mức sắt có thể cần được xem xét.
  • Chất Dinh Dưỡng Quan Trọng Khác: Sắt, kẽm, canxi, magie, biotin, và silica đều là những chất dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe tóc và giữ cho mái tóc trở nên mạnh mẽ và đẹp.

Nguồn thực phẩm bổ sung dưỡng chất

Sắt: Thịt đỏ, nội tạng động vật, trứng, đậu hạt, đậu xanh

Kẽm: Hàu, hạt bí, hạt hướng dương, thịt đỏ

Canxi: hạt mè, cá hồi, cá mòi, hạnh nhân.

Silica: ngũ cốc, trái cây, rau củ.

Biotin: các loại hạt, gan, lạc.

Magie: các loại hạt, rau xanh, ca cao.