CHỈ SỐ ALT BAO NHIÊU LÀ NGUY HIỂM? LÀM GÌ KHI ALT TĂNG CAO?

CHỈ SỐ ALT BAO NHIÊU LÀ NGUY HIỂM? LÀM GÌ KHI ALT TĂNG CAO? 1

Chỉ số ALT hay chỉ số men gan là số liệu dùng để đánh giá các tổn thương gan và những vấn đề liên quan. Khi chỉ số men gan tăng cao thì đây là tín hiệu cảnh báo gan của bạn đang gặp vấn đề nào đó. Vậy chỉ số ALT bao nhiêu là nguy hiểm, cần làm gì khi chỉ số men gan tăng cao? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

CHỈ SỐ ALT BAO NHIÊU LÀ NGUY HIỂM? LÀM GÌ KHI ALT TĂNG CAO? 3

CHỈ SỐ ALT LÀ GÌ?

Chỉ số ALT (Alanine aminotransferase) hay SGPT là một loại men được tìm thấy trong tế bào gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, lượng ALT trong máu sẽ tăng lên. Do đó, xét nghiệm ALT được sử dụng để đánh giá tình trạng tổn thương gan và các vấn đề liên quan.

Thời điểm phù hợp nên tiến hành xét nghiệm ALT đó là khi cơ thể bệnh nhân xuất hiện những triệu chứng như sau:

  • Mệt mỏi, cơ thể suy nhược, sốt;
  • Buồn nôn, chán ăn, ăn không ngon miệng;
  • Vàng mắt, vàng da, phân nhạt màu còn nước tiểu thì sậm màu;
  • Đau bụng, nhất là vùng hạ sườn phải;
  • Nổi mề đay, ngứa ngáy, mụn nhọt,…

CHỈ SỐ ALT BAO NHIÊU LÀ NGUY HIỂM?

Chỉ số ALT bình thường ở người trưởng thành là từ 7 đến 56 U/L. Nếu chỉ số ALT cao hơn 56 U/L, thì có thể là dấu hiệu của bệnh lý gan.

Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm của chỉ số ALT cao phụ thuộc vào mức độ tăng cao của chỉ số và nguyên nhân gây tăng ALT.

  • Nếu chỉ số ALT tăng nhẹ, chưa vượt quá 3 lần giới hạn trên của bình thường, thì có thể là do nguyên nhân không liên quan đến bệnh lý gan. Trong trường hợp này, cần theo dõi chỉ số ALT định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
  • Nếu chỉ số ALT tăng cao, gấp 3 lần hoặc nhiều hơn giới hạn trên của bình thường, thì có thể là dấu hiệu của bệnh lý gan nghiêm trọng. Trong trường hợp này, cần đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân và điều trị kịp thời.

Như vậy, chỉ số ALT cao trên mức 200 U/L là một tình huống rất nguy hiểm. Lúc này, gan đang bị tổn thương nặng nề và cần được điều trị gấp.

XÉT NGHIỆM ALT CÓ THỂ BỊ ẢNH HƯỞNG BỞI NHỮNG YẾU TỐ NÀO?

  • Các loại thuốc đang được dùng để điều trị bệnh: ví dụ như thuốc tâm thần, thuốc chống co giật, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển hoá angiotensin, acetaminophen, metronidazol, trifluoperazine, allopurinol, thuốc tránh thai,…
  • Chế độ ăn uống: Ăn quá nhiều thực phẩm giàu đạm, chất béo, đường, muối có thể làm tăng nồng độ ALT trong máu.
  • Uống rượu bia, sử dụng chất kích thích: Rượu bia, chất kích thích có thể gây tổn thương gan, khiến nồng độ ALT tăng cao.
  • Tình trạng căng thẳng, mệt mỏi: Căng thẳng, mệt mỏi có thể khiến gan hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến tăng nồng độ ALT.

Do đó, để có kết quả xét nghiệm ALT chính xác, người bệnh cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và tránh các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

CHỈ SỐ ALT BAO NHIÊU LÀ NGUY HIỂM? LÀM GÌ KHI ALT TĂNG CAO? 5

CHỈ SỐ MEN GAN CAO CẢNH BÁO CỦA BỆNH GÌ?

Khi chỉ số ALT tăng cao, nếu không được thăm khám để xác định bệnh và điều trị kịp thời thì tình trạng có thể trở nặng, dẫn đến nhiều biến chứng và có thể đe dọa đến tính mạng.

Thông thường, chỉ số ALT trong máu sẽ ở mức thấp. Khi chỉ số ALT cao hơn 200 U/L, có thể bạn đang mắc phải những bệnh lý nguy hiểm sau đây:

VIÊM GAN DO VIRUS

Bệnh viêm gan A, B, C là một trong những nguyên nhân chính khiến men gan tăng cao đột biến. Do đó, chỉ số ALT cao có thể là báo hiệu bạn đã bị nhiễm virus viêm gan. Virus xâm nhập vào gan sẽ làm phá hủy các tế bào, làm gan tổn thương nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách.

BỆNH VỀ ĐƯỜNG MẬT

Các bệnh lý về đường mật, bao gồm sỏi mật, nhiễm trùng đường mật, viêm túi mật, khối u đường mật,… có thể là nguyên nhân dẫn đến tình trạng chỉ số ALT cao.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Các bệnh lý như: Sốt rét, suy tim, viêm tụy, tiểu đường,… cũng có thể làm cho quá trình chuyển hóa chất trong gan bị gián đoạn, dẫn đến men gan tăng cao. Khi một trong các chỉ số men gan như ALT tăng cao, bác sĩ cũng có thể nghi ngờ người bệnh đang mắc các bệnh lý kể trên.

LÀM GÌ KHI CHỈ SỐ ALT TĂNG CAO?

Chỉ số ALT tăng cao đột biến chính là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Lúc này, người bệnh nên:

  • Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ đưa ra, nhất là những đối tượng có chỉ số ALT cao do virus viêm gan.
  • Nếu không có chỉ định của bác sĩ, không được tự ý sử dụng các loại thuốc hạ men gan.
  • Tuyệt đối không sử dụng rượu bia, thức uống có cồn, chất kích thích.
  • Hạn chế ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng, đồ ngọt.
  • Bổ sung nhiều ngũ cốc, rau xanh, trái cây, trà xanh…
  • Ăn đồ ăn có chứa chất folate hoặc uống bổ sung axit folic.
  • Thay đổi chế độ sinh hoạt sao cho khoa học, nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng.

Tóm lại, chỉ số ALT cao là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Nếu gặp phải tình trạng này, bạn nên tham vấn ý kiến của bác sĩ và tuyệt đối tuân theo phác đồ điều trị để nhanh chóng hồi phục sức khỏe.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không?

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 7

Trứng gà có thể ăn sống hoặc thường được chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như trứng chiêntrứng hấp với những nguyên liệu khác. Vậy 1 quả trứng gà bao nhiêu calo, ăn nhiều trứng gà có tốt không và cần lưu ý gì khi ăn? Hãy để bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn.

1 trứng gà bao nhiêu calo?

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 9

Thông tin về lượng calo trong trứng theo trọng lượng như sau:

  • Trứng jumbo 63g: 90 calo
  • Trứng cực lớn 56g: 80 calo
  • Trứng lớn 50g: 72 calo
  • Trứng vừa 44g: 63 calo
  • Trứng nhỏ 38g: 54 calo

Lưu ý rằng đây là lượng calo trong trứng chưa chế biến. Khi trứng được chế biến như rán, luộc, nấu cùng thịt xông khói, lượng calo có thể tăng lên. Ví dụ, trứng luộc có thể có khoảng 78 calo, trong khi một trứng rán cùng với phô mai có thể chứa từ 95 đến 120 calo.

Ngoài ra, có sự chênh lệch đáng kể về lượng calo giữa lòng đỏ và lòng trắng trứng. Lòng đỏ của một quả trứng lớn có khoảng 55 calo, trong khi lòng trắng chỉ chứa khoảng 17 calo.

Thành phần dinh dưỡng trong trứng gà

Trứng cung cấp nhiều chất dinh dưỡng như protein, chất béo, cholesterol, carbohydrate, và các loại vitamin và khoáng chất khác.

  • Protein: Một quả trứng lớn cung cấp 6,28g protein, trong đó lòng trắng chiếm 3,6g. Protein là chất cần thiết cho cơ thể, tham gia tạo ra hormone, enzyme, và kháng thể.
  • Chất béo: Khoảng một nửa lượng calo trong trứng đến từ chất béo, chủ yếu ở lòng đỏ trứng. Trứng cung cấp axit béo omega-3 lành mạnh.
  • Cholesterol: Một quả trứng lớn chứa khoảng 186mg cholesterol, có vai trò quan trọng trong cơ thể.
  • Carbohydrate: Trứng có rất ít carbohydrate, chỉ khoảng 0,36g.
  • Vitamin: Trứng cung cấp nhiều vitamin B, đặc biệt là B2 (riboflavin) và B12 (cobalamin), giúp duy trì hệ tuần hoàn máu và ngăn ngừa thiếu máu hồng cầu.
  • Chất khoáng: Trứng cung cấp chất khoáng như selen, canxi, i-ốt, và phốt pho. Selen, một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương và các bệnh tim và ung thư.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, nên kiểm soát lượng chất béo bão hòa, cholesterol, và chất béo trans từ thực phẩm khác trong chế độ ăn uống.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 11

Ăn trứng gà nhiều có tốt không?

Trứng là nguồn dưỡng chất quan trọng, nhưng cũng nên kiểm soát lượng cholesterol và axit béo. Một quả trứng có khoảng 200mg cholesterol và nhiều axit béo, vì vậy, nên hạn chế ăn lòng đỏ, không nên ăn quá 2 lòng đỏ trứng mỗi ngày và không quá 3 lòng đỏ mỗi tuần. Lòng trắng trứng thì có thể ăn thoải mái do tốt cho sự phát triển cơ bắp.

Đặc biệt, những người có vấn đề về tăng huyết áp, xơ hóa động mạch nên hạn chế ăn trứng, đặc biệt là lòng đỏ. Khi ăn trứng, nên kết hợp với rau củ và hoa quả để bổ sung thêm vitamin và khoáng chất cho cơ thể.

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, việc ăn trứng luộc là lựa chọn tốt để giữ nguyên các dưỡng chất như protein, lipid, và khoáng chất mà không tăng thêm cholesterol.

Một số lưu ý khác khi ăn trứng gà

Một số điều bạn cần lưu ý khi ăn trứng gồm:

  • Axit tannic trong trà có thể làm tăng khả năng khó tiêu của trứng, vì vậy nên tránh ăn trứng cùng với trà.
  • Việc sử dụng thuốc kháng viêm ngay sau khi ăn trứng có thể ảnh hưởng đến dạ dày, nên hạn chế việc này.
  • Kết hợp trứng với đậu nành có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thu chất dinh dưỡng, nên hạn chế ăn chúng cùng một bữa.
  • Trứng để lâu, để qua đêm có thể tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, nên tránh ăn những trứng như vậy.
  • Tránh ăn trứng cùng lúc với thịt thỏ, quả hồng, và óc heo, vì có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe.
  • Kết hợp trứng chiên với tỏi có thể tạo ra một hương vị không dễ chịu và ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Làm sao để ăn trứng an toàn?

Trứng gà là một trong những thực phẩm có thể gây dị ứng, và một số triệu chứng thường gặp khi tiêu thụ trứng bao gồm:

  • Nghẹt mũi
  • Ho hoặc tức ngực
  • Buồn nôn, nôn ói và chuột rút
  • Sốc phản vệ
  • Nổi mề đay trên miệng hoặc quanh vùng miệng
Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 13

Ăn trứng sống không an toàn vì có thể dẫn đến nhiễm vi khuẩn salmonella, với triệu chứng như sốt, chuột rút và mất nước. Đối với những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ sơ sinh, người già, phụ nữ mang thai, việc này có thể gây ra những vấn đề nặng nề hơn.

Để ngăn chặn vi khuẩn salmonella, quan trọng nhất là làm lạnh trứng khi mới mua về và đảm bảo nấu chín trứng, ít nhất là đạt nhiệt độ 160 độ F trước khi sử dụng. Nếu bạn muốn thưởng thức trứng sống, hãy chọn loại trứng đã được tiệt trùng.

Một số kinh nghiệm ăn trứng gà giảm cân

Trứng gà là một thực phẩm dễ chế biến và ăn, có thể giúp giảm cân mà không cần áp dụng các biện pháp kiêng nghiêm ngặt. Dưới đây là một số kinh nghiệm ăn trứng gà giảm cân:

  • Chọn trứng luộc: Chế biến trứng bằng cách luộc giữ lại chất dinh dưỡng và giảm hàm lượng calo.
  • Hạn chế món chế biến cao calo: Tránh các món trứng chiên với dầu mỡ, phô mai, vì chúng có thể tăng lượng calo.
  • Ưu tiên ăn trứng vào buổi sáng: Trứng có thể tạo cảm giác no lâu, giúp kiểm soát cơn đói và lượng thức ăn tiêu thụ trong ngày.
  • Uống đủ nước: Giữ cơ thể được cung cấp đủ nước, khoảng 1,5 – 2 lít mỗi ngày, để hỗ trợ quá trình giảm cân.
  • Kết hợp với trái cây và rau củ: Thêm trứng vào chế độ ăn kết hợp với trái cây và rau củ để tăng cường dinh dưỡng và giảm cảm giác ngán.
  • Kiểm soát lượng trứng ăn mỗi ngày: Không nên ăn quá 2 quả trứng mỗi ngày và không quá 3 ngày mỗi tuần để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.

Các thắc mắc về trứng gà

Ăn trứng gà sống có tác dụng gì?

Ăn trứng gà sống có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như bảo vệ não bộ, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ xương chắc khỏe, đặc biệt tốt cho phụ nữ mang thai, bảo vệ thị lực, giảm lo âu, và hỗ trợ quá trình giảm cân. Bạn có thể tiêu thụ trứng gà sống trực tiếp hoặc chế biến thành các món như bún, phở, hoặc chiên sơ.

Một quả trứng gà bao nhiêu calo? Ăn trứng gà nhiều có tốt không? 15

Tuy nhiên, cần lưu ý không nên lạm dụng việc ăn trứng gà sống, vì điều này có thể gây ngộ độc. Dưỡng chất trong trứng gà sống có thể trở nên khó hấp thu hơn so với trứng đã qua chế biến. Việc ăn trứng gà sống nên được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn thực phẩm để tránh nguy cơ nhiễm khuẩn, đặc biệt là khuẩn salmonella.

Ăn trứng gà có béo không?

Trứng gà là một nguồn protein và chất dinh dưỡng phong phú, giúp tạo cảm giác no nhanh chóng. Protein cao trong trứng cũng giúp giảm cảm giác đói và hỗ trợ quá trình giảm cân. Một quả trứng gà chứa khoảng 78 calo và nhiều dưỡng chất khác. Bạn có thể tích hợp 3 quả trứng gà (khoảng 240 calo) vào chế độ ăn kết hợp với rau quả để đạt được hiệu quả tốt trong việc giảm cân.

Trứng gà kiêng ăn với gì?

Trứng gà kết hợp với rau củ là sự kết hợp tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý khi ăn kết hợp với quả hồng, cá, óc lợn, khoai tây, tỏi, sữa đậu nành, sữa, và nước trà.

Như vậy bài viết đã cung cấp cho các bạn biết 1 quả trứng gà bao nhiêu calo? Làm sao để ăn trứng an toàn? Mong rằng qua bài viết này các bạn đã có những thông tin cần thiết về trứng cũng như cách chế biến trứng an toàn cho bản thân và gia đình rồi nhé!