THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG?

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? 1

Thai nhi phát triển và chào đời khỏe mạnh là mong muốn của tất cả các cặp vợ chồng. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp không may mắn thai ngừng phát triển nhưng không ra máu đột ngột, còn gọi là thai chết lưu. Để hiểu hơn về tình trạng này, mời bạn tham khảo bài viết dưới đây của phunutoancau.

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? 3

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN LÀ GÌ?

Thai ngừng phát triển, còn gọi là thai lưu hay thai chết lưu, là tình trạng thai nhi ngừng phát triển và chết trong bụng mẹ. Tình trạng này thường xảy ra trong 3 tháng đầu của thai kỳ, chiếm khoảng 15-20% tổng số ca mang thai.

Theo như thống kê, có tới 20 – 50% trường hợp thai lưu mà không tìm được nguyên nhân cụ thể. Thực tế, tình trạng này rất dễ xảy ra trên những thai phụ có sức khỏe yếu và nhiều khi không có bất cứ một dấu hiệu báo trước nào khiến ta khó mà dự phòng được chúng.

Có nhiều nguyên nhân gây ra thai ngừng phát triển, bao gồm:

  • Do bất thường về nhiễm sắc thể: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% các trường hợp thai ngừng phát triển.
  • Do bất thường về tử cung: Tử cung dị dạng, u xơ tử cung, viêm nhiễm tử cung,… có thể gây cản trở sự phát triển của thai nhi.
  • Do bất thường về nhau thai: Nhau thai bong non, nhau tiền đạo,… có thể gây thiếu oxy cho thai nhi, dẫn đến chết lưu.
  • Do bất thường về thai nhi: Thai dị tật bẩm sinh, nhiễm trùng,… có thể khiến thai nhi không thể phát triển bình thường.
  • Do các yếu tố khác: Các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của thai phụ, môi trường,… cũng có thể góp phần gây ra thai ngừng phát triển.

NHỮNG ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN

  • Phụ nữ có tiền sử thai lưu hay sinh con non: Những phụ nữ từng bị thai lưu hoặc sinh con non có nguy cơ tái phát cao hơn.
  • Phụ nữ mang thai ở độ tuổi cao: Nguy cơ thai ngừng phát triển tăng lên theo độ tuổi của thai phụ. Phụ nữ mang thai ở độ tuổi trên 35 có nguy cơ cao hơn so với phụ nữ mang thai ở độ tuổi dưới 20.
  • Phụ nữ mắc các bệnh lý mãn tính: Phụ nữ mắc các bệnh lý mãn tính như tăng huyết áp, tiểu đường, lupus ban đỏ, bệnh tuyến giáp, bệnh thận, rối loạn đông máu,… có nguy cơ thai ngừng phát triển cao hơn.
  • Phụ nữ sử dụng các chất có hại cho sức khỏe của thai nhi: Phụ nữ hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng các loại thuốc có tính gây nghiện trong thời kỳ mang thai có nguy cơ thai ngừng phát triển cao hơn.
  • Phụ nữ mang thai nhờ phương pháp hỗ trợ sinh sản: Những trường hợp mang thai nhờ vào các phương pháp hỗ trợ sinh sản như bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) thường có nguy cơ bị thai lưu cao hơn so với những thai phụ có thai tự nhiên.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thai ngừng phát triển nhưng không ra máu:

  • Mất các dấu hiệu mang thai: Thai phụ có thể mất đi cảm giác nghén, ngực mềm ra,…
  • Không còn cảm nhận được chuyển động thai: Thai máy là dấu hiệu mà mẹ bầu có thể dễ nhận thấy nhất trong quá trình mang thai khi thai nhi đã có khả năng cử động. Nếu mẹ không còn cảm nhận được chuyển động thai trong vòng 24 giờ, cần đến bệnh viện để kiểm tra ngay.
  • Tử cung không to ra: Bình thường, tử cung của mẹ sẽ to ra theo sự phát triển của thai nhi. Nếu tử cung không to ra hoặc thậm chí nhỏ đi, có thể là dấu hiệu của thai ngừng phát triển.
  • Không nghe thấy tim thai: Nếu trước đó thai đã có nhịp tim thai mà lần này siêu âm không bắt được tim thai, có thể là dấu hiệu của thai ngừng phát triển.
  • Vỡ ối: Vỡ ối có thể là dấu hiệu của thai ngừng phát triển. Tuy nhiên, vỡ ối cũng có thể xảy ra trong các trường hợp khác, chẳng hạn như thai non, nhiễm trùng,…

Nếu thai phụ có bất kỳ dấu hiệu nào nêu trên, cần đến bệnh viện ngay để được bác sĩ thăm khám và xử lý kịp thời.

THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời là có. Thai ngừng phát triển nhưng không ra máu vẫn tiềm ẩn nhiều nguy hiểm cho sức khỏe của thai phụ, bao gồm:

  • Nhiễm trùng: Nếu thai ngừng phát triển không được xử lý kịp thời, thai nhi có thể bị phân hủy trong tử cung, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong cho thai phụ.
  • Rối loạn đông máu: Thai ngừng phát triển có thể gây vỡ ối, dẫn đến rối loạn đông máu. Rối loạn đông máu có thể khiến thai phụ chảy máu nhiều, thậm chí tử vong.
  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Thai ngừng phát triển có thể làm tăng nguy cơ sảy thai trong những lần mang thai tiếp theo.

ĐIỀU TRỊ THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN NHƯNG KHÔNG RA MÁU

Tùy thuộc vào tình trạng của thai phụ và thai nhi, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

Trong những trường hợp thai ngừng phát triển ở giai đoạn sớm, thai phụ sẽ được các bác sĩ kiểm tra và theo dõi tình trạng tự đào thải thai lưu.

Trong trường hợp thai ngừng phát triển ở giai đoạn muộn hoặc không thể tự đào thải, các bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp như:

  • Dùng thuốc: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để kích thích tử cung co bóp và đẩy thai nhi ra ngoài.
  • Nong cổ tử cung: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế để mở rộng cổ tử cung, sau đó hút hoặc gắp thai nhi ra ngoài.
  • Nạo thai: Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế để nạo thai nhi ra khỏi tử cung.

PHÒNG NGỪA THAI NGỪNG PHÁT TRIỂN

Để phòng ngừa thai ngừng phát triển, thai phụ cần:

  • Khám thai định kỳ: Khám thai định kỳ giúp bác sĩ phát hiện sớm các bất thường, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
  • Chăm sóc sức khỏe tốt: Thai phụ cần ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, tránh lao động nặng nhọc.
  • Kiểm soát các bệnh lý mãn tính: Nếu thai phụ mắc các bệnh lý mãn tính như tiểu đường, cao huyết áp,… cần kiểm soát tốt các bệnh lý này trước khi mang thai.
  • Tránh sử dụng các chất có hại cho sức khỏe của thai nhi: Thai phụ cần tránh hút thuốc lá, uống rượu bia, sử dụng các loại thuốc có tính gây nghiện,…

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp thai phụ nhận biết được các dấu hiệu của thai ngừng phát triển nhưng không ra máu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào nêu trên, cần đến bệnh viện ngay để được bác sĩ thăm khám và xử lý kịp thời.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 5

Bệnh vảy phấn hồng là một bệnh lý ngoài da có thể gây ra các nốt sần hoặc mảng vảy đỏ xuất hiện rải rác trên cơ thể. Mặc dù được xem là một bệnh lành tính, nhưng nó vẫn có thể gây ra một số ảnh hưởng không mong muốn. Nguyên nhân của bệnh này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng được cho là liên quan đến một sự phát triển bất thường của tế bào da.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 7

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Bệnh vảy phấn hồng thường bắt đầu với các đốm tròn hoặc hình bầu dục trên ngực, bụng hoặc lưng, được gọi chung là “bản huy hiệu”. Những huy hiệu này có thể dài đến 10cm và lan rộng ra khắp cơ thể từ những đốm nhỏ. Người mắc bệnh thường là những người trong độ tuổi từ 10 đến 35, với tỷ lệ nữ nhiều hơn nam.

NGUYÊN NHÂN dẫn đến bệnh vảy phấn hồng

Nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh vảy phấn hồng vẫn chưa có bằng chứng xác thực cho đến nay. Tuy nhiên, các chuyên gia da liễu đã xác định một số yếu tố có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh như sau:

  • Tình trạng nhiễm trùng: Vảy phấn hồng có thể là kết quả của nhiễm trùng virus như herpesvirus (HHV 7), parvovirus. Ngoài ra, các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cũng có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.
  • Tình trạng nhiễm khuẩn: Vi khuẩn như chlamydia pneumoniae, legionella pneumophila, mycoplasma pneumoniae cũng được đánh giá là yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy phấn hồng.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như captopril, bismuth, barbiturates cũng được biết đến với khả năng gây ra các triệu chứng giống như vảy phấn hồng.
  • Yếu tố khác: Các yếu tố như tiền sử viêm da tiết bã, mụn trứng cá, tiếp xúc với quần áo mới cũng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh vảy phấn hồng.

TRIỆU CHỨNG của bệnh vảy phấn hồng

Bệnh vảy phấn hồng ban đầu thường xuất hiện với một mảng lớn da có vảy và điển hình bằng các triệu chứng sau:

  • Khi bệnh mới phát triển, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, chán ăn, và có thể phát sốt. Tiếp theo là xuất hiện các vùng da tổn thương, được gọi là “mảng báo trước”, có màu hồng và có đường kính từ 2 đến 10cm.
  • Sau đó, các triệu chứng phát ban có thể lan ra toàn bộ cơ thể. Điều này có thể xảy ra trong khoảng vài giờ đến 2 tháng sau khi mảng báo trước xuất hiện. Các vùng da bị tổn thương thường xuất hiện theo một đường cong hoặc hình dạng giống như hình cây thông, và có thể không có vảy. Thường thì tổn thương xuất hiện trước ở ngực và bụng, sau đó lan rộng ra cổ, cánh tay và đùi.
  • Khoảng 75% người bệnh cảm thấy ngứa và 25% cảm thấy ngứa ngáy nhiều.
  • Tuy nhiên, khoảng 20% số người mắc bệnh vảy phấn hồng không trải qua các triệu chứng trên, được gọi là dạng không điển hình. Những dạng này thường có sự thay đổi về hình dạng của tổn thương da, bao gồm nổi sần đỏ, mề đay, mụn nướng, hoặc ban xuất huyết.

CHẨN ĐOÁN bệnh vảy phấn hồng

Trong hầu hết các trường hợp của vảy phấn hồng, bác sĩ thường có thể đưa ra định giá tình trạng bệnh bằng cách quan sát các phát ban trên cơ thể của người bệnh. Sau đó, họ thường sẽ tiến hành cạo da tại vùng bị tổn thương để kiểm tra tình trạng bệnh. Việc này cũng giúp loại trừ khả năng nhầm lẫn với bệnh giun đũa, một bệnh lý có triệu chứng tương tự.

Để chẩn đoán bệnh chính xác hơn, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm máu hoặc sinh thiết da. Kết quả từ các xét nghiệm này giúp loại trừ các bệnh lý khác về da như chàm, vảy nến, và giúp xác định chính xác hơn về tình trạng của bệnh vảy phấn hồng.

GIAI ĐOẠN PHÁT TRIỂN BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Triệu chứng chính của bệnh vảy phấn hồng thường là phát ban. Tuy nhiên, một số người có thể trải qua các triệu chứng giống cúm vài ngày trước khi phát ban xuất hiện, bao gồm:

  • Mệt mỏi.
  • Đau họng.
  • Phát sốt.
  • Đau đầu.

Bệnh vảy phấn hồng thường phát triển qua hai giai đoạn:

Giai đoạn 1: Xuất hiện mảng mẹ: Giai đoạn đầu tiên thường bắt đầu với một mảng đơn lẻ được gọi là thương tổn mẹ. Thường có hình bầu dục hoặc tròn, thương tổn mẹ thường xuất hiện ở ngực, đùi, cánh tay trên hoặc cổ. Màu sắc của thương tổn mẹ thường là hồng viền đỏ hoặc sẫm màu hơn trên da tối.

Giai đoạn 2: Phát ban lan rộng: Sau khoảng 5-15 ngày sau khi thương tổn mẹ xuất hiện, phát ban lan rộng gồm các mảng nhỏ, có vảy xuất hiện, được gọi là thương tổn con. Thường xuất hiện ở ngực, lưng, cánh tay hoặc chân. Cảm giác ngứa ngáy thường đi kèm với phát ban này.

Sau khi phát ban hết, vùng da có thể sẽ có sự thay đổi về màu sắc, nhưng thường sẽ trở lại bình thường sau vài tháng mà không để lại sẹo vĩnh viễn.

Nếu bạn có các triệu chứng tương tự nhưng không chắc chắn về bệnh vảy phấn hồng, có thể là biểu hiện của các bệnh khác như chàm hoặc nấm ngoài da. Trong trường hợp này, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế từ các chuyên gia là cần thiết.

BỆNH VẢY PHẤN HỒNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT 9

ĐIỀU TRỊ bệnh vảy phấn hồng

Trong hầu hết các trường hợp, bệnh vảy phấn hồng thường tự biến mất trong vòng 6-8 tuần mà không cần điều trị. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị khác nhau cho mỗi cá nhân:

  • Thuốc kháng virus: Có thể được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại virus gây bệnh.
  • Quang trị liệu: Phương pháp này sử dụng tia cực tím, thường là tia cực tím B (UVB), từ các loại đèn chuyên dụng để điều trị một số bệnh về da, bao gồm cả bệnh vảy phấn hồng. Tuy nhiên, tia UVB có thể gây ra sự thay đổi màu sắc của da sau viêm, vì vậy không phù hợp cho những người có làn da sẫm màu.
  • Prednisone: Là một loại corticosteroid uống có tác dụng làm giảm viêm trên da.

Các phương án điều trị cụ thể sẽ được bác sĩ xác định dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY PHẤN HỒNG

Một số thuốc không kê đơn hoặc các sản phẩm điều trị tại nhà có thể giúp giảm ngứa, tuy nhiên, trước khi sử dụng các thuốc bôi vảy phấn hồng, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để tránh nguy cơ phản ứng dị ứng từ da.

  • Thuốc kháng histamine: Là nhóm thuốc thường được sử dụng để điều trị dị ứng.
  • Kem dưỡng da calamine: Có thể giúp giảm ngứa, giữ ẩm cho da khô, và giảm bớt tình trạng bong tróc.
  • Kem hoặc thuốc mỡ hydrocortisone: Có thể được sử dụng để giảm viêm và ngứa trên da.

Ngoài ra, việc nâng cao thể trạng cơ thể cũng rất quan trọng:

  • Rèn luyện thân thể đều đặn, tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung thêm trái cây, rau xanh vào khẩu phần ăn uống, đặc biệt là những loại giàu vitamin C.
  • Uống đủ 2-3 lít nước mỗi ngày.
  • Kiểm soát lo âu, căng thẳng, duy trì giấc ngủ đủ giấc.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như thuốc lá, rượu bia, cà phê, v.v.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy phấn hồng có tái phát không? Có điều trị dứt điểm được không?

Phát ban có thể kéo dài từ 2 đến 3 tháng; không cần theo dõi sau khi ban biến mất trong thời gian này. Sang thương mới có thể xuất hiện trong giai đoạn này nhưng sẽ tự hết, hiếm tái phát.

2. Vảy phấn hồng có lây không?

Không. Vảy phấn hồng là bệnh không lây nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp.

3. Cách điều trị vảy phấn hồng tại nhà?

Một số thuốc không kê đơn hoặc sản phẩm điều trị tại nhà có thể giúp giảm ngứa, tuy nhiên bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì da sẽ có nguy cơ phát sinh phản ứng dị ứng.

KẾT LUẬN

Bệnh vảy phấn hồng là bệnh da liễu tương đối lành tính nhưng bạn tuyệt đối không nên chủ quan. Hãy theo dõi tình trạng bệnh thường xuyên ngay khi xuất hiện các triệu chứng để kịp thời có biện pháp điều trị đúng cách. Bài viết là những thông tin về bệnh vảy phấn hồng, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn đọc.