VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 1

Viêm tai giữa ở trẻ em là bệnh lành tính nhưng nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến thính lực và sức khỏe của trẻ. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, ĐIỀU TRỊ, PHÒNG NGỪA 3

VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ LÀ GÌ?

Viêm tai giữa là một bệnh nhiễm trùng ở tai giữa, xảy ra khi vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào khoảng trống phía sau màng nhĩ. Khi trẻ bị viêm tai giữa, dịch mủ có thể tích tụ trong tai giữa, gây đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng nghe.

VIÊM TAI GIỮA CẤP TÍNH (AOM) 

Đây là tình trạng nhiễm trùng tai giữa cấp tính, thường kéo dài từ 3 đến 10 ngày. AOM là loại viêm tai giữa phổ biến nhất ở trẻ em, thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi.

VIÊM TAI GIỮA Ứ DỊCH (OME) 

Là tình trạng dịch mủ tích tụ trong tai giữa, nhưng không có dấu hiệu nhiễm trùng. OME thường xảy ra sau khi trẻ bị AOM.

VIÊM TAI GIỮA MẠN TÍNH (CHRONIC OTITIS MEDIA) 

Là tình trạng viêm tai giữa kéo dài hơn 3 tháng. Viêm tai giữa mạn tính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như thủng màng nhĩ, viêm tai xương chũm, hoặc thậm chí là viêm màng não.

NGUYÊN NHÂN VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

NHIỄM TRÙNG DO VI KHUẨN HOẶC VIRUS

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tai giữa ở trẻ em. Vi khuẩn và virus thường xâm nhập vào tai giữa thông qua vòi nhĩ, một ống nhỏ nối tai giữa với họng.

HỆ MIỄN DỊCH NON NỚT

Trẻ em có hệ miễn dịch non nớt hơn người lớn, do đó dễ bị nhiễm trùng hơn. Trẻ em cũng có xu hướng mắc cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp trên thường xuyên hơn, là những yếu tố nguy cơ gây viêm tai giữa.

CẤU TRÚC TAI CHƯA HOÀN CHỈNH

Tai giữa của trẻ nhỏ có cấu trúc khác với tai giữa của người lớn. Vòi nhĩ của trẻ nhỏ ngắn hơn, ngang hơn và hẹp hơn, khiến vi khuẩn và virus dễ xâm nhập vào tai giữa hơn.

Ngoài ra, các mô lympho trong tai giữa của trẻ nhỏ có thể phì đại, cản trở hoạt động của vòi nhĩ.

CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân chính nêu trên, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Tuổi: Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 6 tháng tuổi đến 2 tuổi) có nhiều nguy cơ bị viêm tai giữa hơn.
  • Tiền sử gia đình: Trẻ có cha mẹ hoặc anh chị em bị viêm tai giữa có nhiều khả năng bị viêm tai giữa hơn.
  • Dị ứng: Dị ứng có thể gây viêm đường mũi và đường hô hấp trên, làm to các mô lympho. Mô lympho phì đại có thể chặn vòi nhĩ, ngăn dịch chảy ra khỏi tai.
  • Bệnh mạn tính: Trẻ mắc bệnh mạn tính có nhiều khả năng bị viêm tai giữa, đặc biệt là trẻ bị suy giảm miễn dịch và bệnh hô hấp mạn tính, chẳng hạn như xơ nang và hen suyễn.

TRIỆU CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ

ĐAU TAI

Là triệu chứng phổ biến nhất của viêm tai giữa. Trẻ lớn có thể nói cho cha mẹ biết khi bị đau tai. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, triệu chứng đau thường khó nhận biết. Cha mẹ có thể dựa vào các biểu hiện như dụi hoặc giật tai, quấy khóc, cáu kính, ngủ không ngon giấc để nhận biết trẻ bị đau tai.

CHÁN ĂN, KHÓ CHỊU, NGỦ KÉM

Cũng là những triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Áp lực trong tai giữa thay đổi khi trẻ nuốt sẽ gây đau nhiều hơn và khiến trẻ lười ăn. Ngoài ra, khi đau tai, mệt mỏi trẻ bứt rứt, khó chịu và ngủ không ngon giấc.

SỐT

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa do nhiễm trùng. Khoảng 50% trẻ em sẽ bị sốt khi bị nhiễm trùng tai.

CHẢY DỊCH TAI

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa ứ dịch. Dịch tai có thể có màu vàng, nâu hoặc trắng. Khi gặp các dấu hiệu này cần kiểm tra màng nhĩ có thủng không để xử trí kịp thời.

NGHE KÉM

Là triệu chứng thường gặp ở trẻ bị viêm tai giữa. Dịch phía sau màng nhĩ làm giảm chuyển động qua xương con khiến trẻ nghe kém hơn.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Các biến chứng nghiêm trọng của viêm tai giữa cấp tính bao gồm:

THỦNG MÀNG NHĨ

Thủng màng nhĩ là một biến chứng phổ biến của viêm tai giữa. Khi màng nhĩ bị thủng, dịch mủ từ tai giữa có thể chảy ra ngoài, giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng. Tuy nhiên, thủng màng nhĩ cũng có thể làm giảm thính lực của trẻ.

VIÊM XƯƠNG CHŨM

Viêm xương chũm là tình trạng nhiễm trùng lan đến xương chũm, nằm phía sau tai. Viêm xương chũm có thể gây đau đầu, sốt, sưng ở mặt và cổ. Trong một số trường hợp, viêm xương chũm có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

VIÊM MÊ ĐẠO

Viêm mê đạo là tình trạng nhiễm trùng lan đến mê đạo, nằm trong tai trong. Viêm mê đạo có thể gây chóng mặt, buồn nôn, nôn, ù tai và giảm thính lực.

VIÊM MÀNG NÃO

Viêm màng não là tình trạng nhiễm trùng màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não có thể gây sốt, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nôn và co giật. Trong một số trường hợp, viêm màng não có thể dẫn đến tử vong.

ÁP XE NÃO

Áp xe não là một khối mủ tích tụ trong não. Áp xe não có thể gây đau đầu, sốt, cứng cổ, buồn nôn, nôn, co giật và hôn mê. Trong một số trường hợp, áp xe não có thể dẫn đến tử vong.

HUYẾT KHỐI XOANG HANG VÀ TĨNH MẠCH BÊN

Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên là tình trạng máu đông trong các tĩnh mạch của đầu và cổ. Huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể gây đau đầu, sốt, đỏ mắt và sưng ở mặt. Trong một số trường hợp, huyết khối xoang hang và tĩnh mạch bên có thể dẫn đến tử vong.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

THUỐC CHỐNG ĐAU

Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc acetaminophen để giảm đau. Điều này giúp kiểm soát triệu chứng và làm giảm cơn đau.

KHÁNG SINH

Nếu có bằng chứng lâm sàng về viêm tai giữa mưng mủ, kháng sinh đường uống như amoxicillin liều cao hoặc cephalosporin thế hệ thứ hai có thể được kê đơn. Điều này giúp điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

KHÁNG SINH PHỔ RỘNG

Trong trường hợp trẻ không cải thiện sau khi sử dụng amoxicillin liều cao, có thể cần sử dụng kháng sinh phổ rộng hơn như amoxicillin-clavulanate.

KHÁNG SINH THAY THẾ CHO DỊ ỨNG PENICILLIN

Đối với người có dị ứng penicillin, có thể sử dụng kháng sinh khác như azithromycin hoặc clarithromycin.

KHÁNG SINH QUA TIÊM

Trong trường hợp trẻ nôn hoặc không thể uống kháng sinh, có thể sử dụng kháng sinh qua tiêm như ceftriaxone.

PHẪU THUẬT ĐẶT ỐNG THÔNG MÀNG NHĨ

Đối với trẻ trải qua nhiều cơn viêm tai giữa, đặt ống thông màng nhĩ là một phương pháp phẫu thuật giúp cải thiện thoáng khí và duy trì thính giác bình thường.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của trẻ và đánh giá của bác sĩ. Điều trị nên được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế.

CẦN LƯU Ý GÌ KHI CHĂM SÓC TRẺ BỊ VIÊM TAI GIỮA?

Cho trẻ uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị viêm tai giữa do vi khuẩn. Thuốc giảm đau và hạ sốt cũng có thể được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng khó chịu.

  • Vệ sinh tai cho trẻ. Nếu trẻ bị chảy dịch mủ tai, phụ huynh nên dùng tăm bông nhẹ nhàng thấm dịch. Chú ý không nên ngoáy và đưa tăm bông vào sâu vì dễ gây đau và tổn thương tai.
  • Giữ ấm cho trẻ. Viêm tai giữa thường khiến trẻ bị sốt, do đó phụ huynh nên giữ ấm cho trẻ để tránh làm bệnh nặng thêm.
  • Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ. Nghỉ ngơi đầy đủ sẽ giúp trẻ mau chóng hồi phục.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM TAI GIỮA Ở TRẺ EM

Có một số cách để giúp phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em, bao gồm:

  • Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Sữa mẹ có chứa các kháng thể giúp bảo vệ trẻ khỏi nhiễm trùng.
  • Cho trẻ tiêm phòng đầy đủ, bao gồm vắc-xin phòng viêm phổi, viêm màng não và cúm.
  • Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc. Khói thuốc có thể làm tăng nguy cơ viêm tai giữa ở trẻ.
  • Giữ vệ sinh mũi miệng cho trẻ. Thường xuyên rửa mũi cho trẻ bằng nước muối sinh lý để loại bỏ chất nhầy và vi khuẩn.

Điều trị sớm các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên ở trẻ. Các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, có thể là nguyên nhân gây viêm tai giữa.

Nếu trẻ có các triệu chứng của viêm tai giữa, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 5

Nguyên nhân gây bệnh Lyme là do bọ ve đốt. Trong trường hợp không được điều trị kịp thời, bệnh có thể khiến bệnh nhân gặp phải những biến chứng nặng, chẳng hạn như méo miệng, đau xương khớp hoặc đau đầu, hay tim đập nhanh,… Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về căn bệnh này. 

BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 7

BỆNH LYME LÀ GÌ?

Bệnh Lyme là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Borrelia burgdorferi gây ra. Vi khuẩn này được truyền sang người qua vết cắn của ve nhiễm bệnh, thường là ve đen (Ixodes scapularis) ở Hoa Kỳ và ve Ixodes ricinus ở Châu  u.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH LYME

GIAI ĐOẠN 1: GIAI ĐOẠN KHU TRÚ

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 3-30 ngày sau khi bị ve đốt. Triệu chứng phổ biến nhất là ban đỏ hình vòng cung, thường xuất hiện ở vị trí vết cắn ve. Ban đỏ có thể lan rộng ra, có màu đỏ tươi hoặc đỏ tía, có thể có tâm trắng ở giữa. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Đau đầu
  • Mệt mỏi
  • Sốt
  • Đau cơ
  • Đau khớp
  • Yếu cơ
  • Khó tập trung
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ

GIAI ĐOẠN 2: GIAI ĐOẠN LAN TỎA

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 2-12 tuần sau khi bị ve đốt. Nếu không được điều trị, bệnh có thể lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể, bao gồm:

  • Tim: Viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, rối loạn nhịp tim
  • Hệ thần kinh: Viêm màng não, viêm dây thần kinh ngoại biên, viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme
  • Khớp: Viêm khớp Lyme

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Ban đỏ hình vòng cung lan rộng
  • Đau đầu dữ dội
  • Mệt mỏi dai dẳng
  • Sốt cao
  • Đau cơ dữ dội
  • Đau khớp
  • Rối loạn nhịp tim
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Viêm não tủy do xoắn khuẩn Lyme

GIAI ĐOẠN 3: GIAI ĐOẠN MÃN TÍNH

Giai đoạn này thường bắt đầu từ 6 tháng sau khi bị ve đốt. Nếu bệnh không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ, bệnh có thể trở nên mãn tính và gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme
  • Viêm màng não
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên
  • Rối loạn tâm thần
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại

Các triệu chứng của giai đoạn này có thể bao gồm:

  • Viêm khớp Lyme: Đau khớp, sưng khớp, cứng khớp
  • Viêm màng não: Đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn, sốt
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên: Đau dây thần kinh, tê, ngứa ran, yếu cơ
  • Rối loạn tâm thần: Mất trí nhớ, rối loạn tâm trạng, rối loạn giấc ngủ
  • Hội chứng Lyme bùng phát lại: Các triệu chứng của bệnh Lyme tái phát sau khi đã được điều trị
BỆNH LYME LÀ GÌ VÀ CÓ ẢNH HƯỞNG NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 9

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME

ĐỐI VỚI HỆ THẦN KINH

Bệnh Lyme có thể gây ra nhiều vấn đề về thần kinh, bao gồm:

  • Khó tập trung, phân tâm: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc, học tập, hoặc các hoạt động hàng ngày. Họ cũng có thể dễ dàng bị phân tâm bởi những điều nhỏ nhặt.
  • Mất trí nhớ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nhớ những thông tin mới hoặc những gì họ đã làm trước đó.
  • Đau đầu: Người bệnh có thể bị đau đầu dữ dội, thường xuyên.
  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ngủ, hoặc ngủ không ngon giấc.
  • Rối loạn tâm thần: Người bệnh có thể bị lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn tâm thần khác.

ĐỐI VỚI HỆ TIM MẠCH

Bệnh Lyme có thể gây ra các vấn đề về tim mạch, bao gồm:

  • Nhịp tim chậm: Người bệnh có thể bị nhịp tim chậm, thậm chí là nhịp tim không đều.
  • Viêm màng ngoài tim: Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.
  • Viêm cơ tim: Viêm cơ tim là tình trạng viêm cơ tim. Người bệnh có thể bị đau ngực, khó thở, hoặc mệt mỏi.

ẢNH HƯỞNG CỦA BỆNH LYME ĐỐI VỚI HỆ KHỚP

Bệnh Lyme có thể gây ra viêm khớp, đặc biệt là ở các khớp lớn như khớp gối, khớp háng, và khớp vai. Người bệnh có thể bị đau khớp, sưng khớp, và cứng khớp.

ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN KHÁC

Bệnh Lyme cũng có thể gây ra các vấn đề ở các cơ quan khác, bao gồm:

  • Da: Người bệnh có thể bị phát ban, thường là ở vị trí vết cắn của bọ ve.
  • Mắt: Người bệnh có thể bị viêm màng kết mạc, viêm võng mạc, hoặc các vấn đề về thị lực khác.
  • Máu: Bệnh Lyme có thể gây ra thiếu máu, giảm bạch cầu, hoặc tăng bạch cầu.
  • Các cơ quan nội tạng khác: Bệnh Lyme có thể gây ra viêm gan, viêm thận, hoặc các vấn đề ở các cơ quan nội tạng khác.

CHẨN ĐOÁN BỆNH LYME

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Ban đỏ điển hình là một đặc điểm điển hình, đặc biệt khi được hỗ trợ bởi các yếu tố khác như vết cắn gần đây và tiếp xúc với vùng lưu hành.

Chuẩn độ kháng thể giai đoạn cấp tính (IgM) và giai đoạn hồi phục (IgG) cách nhau 2 tuần có thể hữu ích.

XÉT NGHIỆM HUYẾT THANH

Cấy máu và nuôi cấy chất dịch cơ thể liên quan để chẩn đoán các mầm bệnh khác.

Xét nghiệm PCR của CSF hoặc chất lỏng dịch khớp có thể được thực hiện.

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

Chất chuẩn độ xét nghiệm miễn dịch hấp thụ liên kết với enzym (C6 ELISA) dương tính cần được xác nhận bằng xét nghiệm miễn dịch enzym (EIA) thứ hai hoặc xét nghiệm Western blot.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Cần phải phân biệt với các bệnh khác như anaplasma, babesiosis, Borrelia miyamotoi sốt nối, và viêm não do vi rút Powassan.

Trong trường hợp không phát ban, chẩn đoán có thể khó khăn hơn.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH LYME

Điều trị chủ yếu là thuốc kháng sinh. Nếu trị càng sớm thì khả năng phục hồi càng nhanh, tránh các biến chứng sau này.

KHÁNG SINH ĐƯỜNG UỐNG

Đây là những điều trị tiêu chuẩn cho bệnh Lyme giai đoạn đầu. Chúng thường bao gồm doxycycline cho người lớn và trẻ em trên 8 tuổi, hoặc amoxicillin hoặc cefuroxime cho người lớn, trẻ nhỏ và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Một đợt kháng sinh kéo dài 14 đến 21 ngày thường được khuyến nghị, nhưng một số nghiên cứu cho thấy các khóa học kéo dài 10 đến 14 ngày có hiệu quả tương đương.

KHÁNG SINH TIÊM TĨNH MẠCH

Nếu bệnh liên quan đến hệ thần kinh trung ương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng kháng sinh tiêm tĩnh mạch trong 14 đến 28 ngày. Điều này có hiệu quả trong việc loại bỏ nhiễm trùng, mặc dù nó có thể khiến bạn mất một thời gian để phục hồi sau các triệu chứng của bạn. Kháng sinh tiêm tĩnh mạch có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau, bao gồm số lượng bạch cầu thấp hơn, tiêu chảy từ nhẹ đến nặng, hoặc nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng với các sinh vật kháng kháng sinh khác không liên quan đến Lyme.

Sau khi điều trị kháng sinh, một số ít người vẫn có một số triệu chứng, chẳng hạn như đau cơ và mệt mỏi. Nguyên nhân của những triệu chứng tiếp tục này, được gọi là hội chứng bệnh sau Lyme, vẫn chưa được biết, và điều trị bằng nhiều loại kháng sinh không giúp ích gì.

Điều trị kháng sinh là phương pháp điều trị duy nhất đem lại hiệu quả nếu dùng sớm, nhưng nếu bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, điều trị có thể khó khăn hơn và có thể cần phải dùng thuốc kháng sinh trong thời gian dài hơn.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ PHÒNG NGỪA BỆNH LYME

Để phòng ngừa bệnh Lyme, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Che chắn cơ thể: Khi đi ra ngoài trời, đặc biệt là ở những khu vực có nhiều cây cối, cỏ rậm, cần mặc quần áo dài tay, áo sơ mi dài tay, mũ, găng tay để hạn chế tiếp xúc với bọ ve.
  • Sử dụng thuốc chống côn trùng: Thuốc chống côn trùng có thể giúp xua đuổi bọ ve. Nên lựa chọn các loại thuốc chống côn trùng có chứa thành phần DEET, Picaridin hoặc IR3535.
  • Kiểm tra cơ thể thường xuyên: Sau khi đi ra ngoài trời, cần kiểm tra cơ thể cẩn thận để phát hiện và loại bỏ bọ ve ngay lập tức. Bọ ve thường cắn ở các vị trí như nách, bẹn, đầu, cổ.
  • Dọn dẹp nhà cửa: Bọ ve có thể sống trong nhà. Do đó, cần dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ, loại bỏ các khu vực có thể là nơi ẩn náu của bọ ve, chẳng hạn như bụi rậm, cỏ cao.
  • Xử lý động vật cưng: Nếu nuôi động vật cưng, cần thường xuyên tắm rửa cho chúng và sử dụng thuốc chống côn trùng cho thú cưng.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh Lyme, cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.