SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 1

Hãy cùng tìm hiểu về Seduxen, một loại thuốc chứa hoạt chất diazepam. Seduxen thường được sử dụng trong các trường hợp mất ngủ kéo dài, trầm cảm, cũng như để điều trị sảng rượu cấp, co giật hoặc co cứng cơ. Đây là một loại thuốc được chỉ định để giảm căng thẳng và tạo ra hiệu ứng an thần, giúp cải thiện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 3

SEXUDEN SỬ DỤNG ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ NÀO?

Trầm cảm: Seduxen được sử dụng để giảm triệu chứng của trạng thái trầm cảm.

Trạng thái bồn chồn và lo âu: Seduxen được sử dụng để giảm căng thẳng và lo âu, bao gồm cả triệu chứng từ việc cai rượu đột ngột như mê sảng.

Trạng thái co cứng cơ: Seduxen có thể được sử dụng để giúp giảm triệu chứng của trạng thái co cứng cơ do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Trạng thái co giật: Seduxen có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp để giảm các cơn co giật như uốn ván và động kinh.

Phẫu thuật và các can thiệp chẩn đoán: Dạng tiêm của Seduxen thường được sử dụng trong các quá trình phẫu thuật và các can thiệp chẩn đoán như nội soi và nha khoa, cũng như trong các trường hợp tiền mê.

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Nên sử dụng Seduxen với liều thấp nhất có thể mà vẫn đảm bảo hiệu quả, và chỉ trong thời gian ngắn nhất cần thiết.

Không nên sử dụng Seduxen liều cao hoặc kéo dài quá 4 tuần. Trước khi ngừng sử dụng hoàn toàn, cần giảm dần liều thuốc.

Tránh uống Seduxen cùng với sữa, nước ép hoặc bất kỳ thức uống nào khác ngoài nước lọc, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

LIỀU DÙNG

Người lớn

  • Trung bình hàng ngày: 5 – 15 mg (1 – 3 viên) chia thành nhiều lần. Liều mỗi lần không vượt quá 10 mg.

Tình trạng lo âu, bồn chồn

  • Liều mỗi lần: 2,5 – 5 mg (½ – 1 viên).
  • Liều hàng ngày thường từ 5-20 mg.

Điều trị bổ trợ trạng thái co giật

  • Liều mỗi lần: 2,5 – 10 mg (½ – 2 viên), 2 – 4 lần mỗi ngày.

Điều trị mê sảng trong cai rượu

  • Liều khởi đầu thông thường: 20-40 mg mỗi ngày (4 – 8 viên).
  • Liều duy trì: 15 – 20 mg (3 – 4 viên) mỗi ngày.

Điều trị tình trạng co cứng, cứng đơ

  • 5 – 20 mg (1 – 4 viên) mỗi ngày.

Người cao tuổi và người ốm yếu, bệnh nhân suy giảm chức năng gan

  • Nên sử dụng liều thấp nhất, khoảng bằng nửa liều thông thường sau khi xem xét tình trạng của bệnh nhân.

Trẻ em

  • Liều dùng cần được tính toán cho từng cá thể dựa trên tuổi, mức độ trưởng thành, v.v.
  • Liều khởi đầu thông thường cho trẻ em là 1,25 – 2,5 mg mỗi ngày, chia thành 2-4 lần theo nhu cầu.
SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 5

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC SEDUXEN

Seduxen không được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Người có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Seduxen.
  • Phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu thai kỳ (trong 6 tháng cuối thai kỳ chỉ dùng khi thực sự cần thiết và dưới sự theo dõi của bác sĩ).
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Người mắc bệnh lý về đường hô hấp nặng, kèm theo khó thở.
  • Người bệnh suy gan nặng.
  • Người mắc bệnh trầm cảm.
  • Người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.
  • Người yếu cơ, mắc bệnh glaucoma.
  • Người nghiện rượu, ma túy.

TÁC DỤNG PHỤ KHÔNG MONG MUỐN VÀ LƯU Ý KHI DÙNG THUỐC

TÁC DỤNG PHỤ

Có một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng thuốc Seduxen:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Yếu cơ, mệt mỏi, cảm giác buồn ngủ.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Lú lẫn, chóng mặt, không điều chỉnh được các cử động và bước đi, tâm trạng không vui, da đỏ, táo bón, hạ huyết áp, bất ổn khớp, tiểu tiện không kiểm soát được, miệng khô, buồn nôn hoặc nôn nhiều nước bọt, nhịp tim chậm, thay đổi ham muốn tình dục, rối loạn trí nhớ, thay đổi cảm xúc.
  • Tác dụng phụ rất hiếm gặp: Da vàng, rối loạn chức năng gan, rối loạn tạo máu.

Đặc biệt, sử dụng Seduxen trong thời gian dài có thể gây nghiện hoặc lệ thuộc. Khi ngừng sử dụng, có thể xuất hiện các triệu chứng cai thuốc như lo âu, khó ngủ, run, bồn chồn, mất khả năng tập trung, ù tai, cảm giác nhịp tim nhanh, ảo giác, buồn nôn và chán ăn.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

Có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc Seduxen như sau:

Đối với dạng thuốc tiêm bắp, nên tiêm sâu vào cơ. Đối với dạng tiêm tĩnh mạch, cần tiêm chậm (không quá 0,5ml trong vòng 30 giây). Tránh tiêm vào động mạch chính, động mạch ngoại hoặc tĩnh mạch nhỏ.

Trong trường hợp người bệnh có suy hô hấp, hoặc rơi vào tình trạng hôn mê và ngừng thở, việc sử dụng thuốc cần được đánh giá kỹ lưỡng do nguy cơ trụy hô hấp cao.

Liều dùng thuốc cần được xác định cẩn thận đối với những người bị suy thận, suy gan, người cao tuổi, suy phổi mạn, trẻ sơ sinh và trẻ em.

Đối với người mắc bệnh trầm cảm hoặc có dấu hiệu của trầm cảm, việc sử dụng thuốc cần được tiến hành với sự chú ý cao độ, do nguy cơ tự tử có thể tăng cao. Sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc, và việc ngưng sử dụng thuốc đột ngột sau thời gian điều trị dài có thể gây ra các triệu chứng cai thuốc.

Đối với trẻ em dưới 6 tuổi, cần hạn chế sử dụng thuốc an thần, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Người lái xe hoặc vận hành máy móc cần cẩn thận trong 12-24 giờ sau khi sử dụng thuốc, đặc biệt là trong giai đoạn ban đầu của điều trị.

SEDUXEN LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC SEDUXEN 7

TƯƠNG TÁC THUỐC

Seduxen có thể tương tác với một số loại thuốc khác khi sử dụng đồng thời:

Thuốc hướng tâm thần và thuốc chống co giật: Có thể làm tăng tác dụng của Seduxen. Các loại thuốc này bao gồm phenothiazine, thuốc ngủ, thuốc giảm đau, barbiturat, thuốc chống trầm cảm, thuốc ức chế men MAO, và rượu.

Các thuốc gây cảm ứng enzym chuyển hóa: Các loại thuốc như thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepin…) có thể làm tăng quá trình thải trừ của Seduxen.

Các thuốc giãn cơ: Sử dụng chung với Seduxen có thể dẫn đến nguy cơ không thể dự đoán tác dụng của Seduxen, và tăng nguy cơ ngừng thở ở người bệnh.

Omeprazol hoặc cimetidine: Khi sử dụng đồng thời với Seduxen, có thể làm tăng sự thanh thải của Seduxen.

SỬ DỤNG SEDUXEN QUÁ LIỀU NÊN XỬ LÝ NHƯ THẾ NÀO?

Nếu sử dụng quá liều Seduxen, có thể gây ra các tác dụng phụ như yếu cơ, lú lẫn, và buồn ngủ. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây ra ngất, rối loạn tuần hoàn, hô hấp, và thậm chí là ngừng thở.

Cách xử trí khi quá liều Seduxen:

  • Thực hiện rửa dạ dày.
  • Theo dõi chặt chẽ nhịp tim, hô hấp, mạch và huyết áp.
  • Truyền dịch tĩnh mạch hoặc thông khí đường hô hấp.
  • Sử dụng Noradrenalin hoặc Metaraminol để đối phó với tình trạng hạ huyết áp.

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC SEDUXEN

Để bảo quản thuốc ngủ Seduxen, hãy đặt nó ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, và ở nhiệt độ phòng từ 15 – 30 độ. Tránh bảo quản thuốc ở nơi có độ ẩm thấp, đặc biệt là trong nhà tắm.

Hãy giữ thuốc nằm ngoài tầm tay của trẻ em và thú nuôi.

Không sử dụng thuốc khi đã hết hạn sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nên xử lý thuốc hết hạn một cách đúng đắn, không vứt bỏ lung tung để tránh gây ô nhiễm môi trường.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Seduxen có thể gây tác dụng phụ nào trên huyết áp?

Seduxen có thể gây tác dụng phụ là hạ huyết áp (hypotension).

2. Seduxen có tác dụng gì đối với trạng thái co giật?

Seduxen có tác dụng chống co giật (anticonvulsant) bằng cách ức chế hoạt động của các tế bào thần kinh trong não, giúp kiểm soát và ngăn chặn cơn co giật.

3. Người bị dị ứng với thành phần nào của Seduxen thì không nên sử dụng?

Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Seduxen đều không nên sử dụng thuốc này.

4. Có thể uống thuốc Seduxen cùng với thức uống khác không?

Không nên uống thuốc Seduxen cùng với sữa, nước ép hoặc các loại thức uống khác ngoài nước lọc, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.

KẾT LUẬN

Để sử dụng Seduxen một cách an toàn và hiệu quả, người bệnh cần tham khảo ý kiến và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Seduxen được chỉ định trong điều trị các trường hợp như mất ngủ kéo dài, trầm cảm, tình trạng sảng rượu cấp, co giật, hoặc co cứng cơ.

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Rối loạn nhân cách ranh giới là một dạng rối loạn nhân cách, khoảng 1,4% người trưởng thành Hoa Kỳ gặp phải tình trạng này, gần 75% trường hợp mắc bệnh chủ yếu phụ nữ. Rối loạn nhân cách biểu hiện bởi sự nhạy cảm, thay đổi cảm xúc liên tục, quá mức, từ đó ảnh hưởng đến bản thân và mối quan hệ xung quanh. Vậy rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao?

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD) LÀ GÌ?

RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI (BPD): NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là một loại rối loạn sức khỏe tâm thần ảnh hưởng đến cách mà người bệnh suy nghĩ và cảm nhận về bản thân cũng như người xung quanh. Tình trạng này thường đi kèm với sự khó khăn trong việc quản lý cảm xúc và hành vi, có thể dẫn đến những hành động tự hại. Người mắc BPD thường trải qua sự biến động cảm xúc, thường xuyên trải qua cảm giác tức giận, bốc đồng, và có thể gặp khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ.

Rối loạn nhân cách ranh giới thuộc nhóm B trong các rối loạn nhân cách, và người mắc thường khó nhận biết và quản lý tình trạng của mình. Nhiều người không nhận ra rằng họ mắc bệnh, điều này có thể gây khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ và điều trị.

Tính chất của rối loạn nhân cách ranh giới có thể xuất hiện ở mọi đối tượng, nhưng phổ biến nhất ở những người trên 18 tuổi và có tiền sử gia đình mắc BPD. Các yếu tố như tình trạng tâm thần không ổn định, lo lắng, trầm cảm, hoặc rối loạn ăn uống cũng có thể liên quan đến BPD.

Nói chung, phụ nữ có tỷ lệ mắc BPD cao hơn so với nam giới, chiếm khoảng 75% trường hợp.

TRIỆU CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Các triệu chứng của rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường xuất hiện ở người từ 18 tuổi trở lên và có thể biến mất hoặc giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên, các tình huống căng thẳng hoặc rắc rối có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện hoặc làm trầm trọng hơn các triệu chứng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của BPD:

  • Sợ bị bỏ rơi: Người mắc BPD thường có sự lo lắng và sợ hãi về việc bị bỏ rơi. Họ có thể liên tục theo dõi và kiểm soát hành vi của người thân hoặc ngăn cản họ rời xa.
  • Mối quan hệ căng thẳng: Khó khăn trong việc duy trì mối quan hệ lành mạnh do sự thay đổi đột ngột trong cách nhìn nhận về người khác. Mối quan hệ có thể trở nên không ổn định và khó kiểm soát.
  • Hình ảnh bản thân không ổn định: Người mắc BPD thường trải qua cảm giác không rõ ràng về bản thân, cảm thấy tội lỗi, xấu hổ, và có thể thay đổi mục tiêu, ý kiến, sự nghiệp một cách đột ngột.
  • Thay đổi tâm trạng nhanh chóng: Sự biến động cảm xúc lớn có thể dẫn đến thay đổi đột ngột trong tâm trạng, bao gồm sự tức giận, sợ hãi, lo lắng, hận thù và buồn bã.
  • Hành vi bốc đồng và nguy hiểm: Người mắc BPD có thể thể hiện hành vi bốc đồng như lái xe liều lĩnh, đánh nhau, sử dụng chất gây nghiện hoặc tham gia vào các hành vi tình dục không an toàn.
  • Hành vi tự làm hại: Đe dọa hoặc hành vi tự làm hại là phổ biến ở những người mắc BPD. Họ có thể thực hiện các hành động tự hủy hại khi cảm thấy bị từ chối hoặc thất vọng.
  • Cảm giác trống rỗng dai dẳng: Cảm giác buồn chán, trống rỗng, và không được thỏa mãn có thể chi phối cuộc sống hàng ngày của người mắc BPD.
  • Quản lý cơn tức giận: Khả năng kiểm soát cơn tức giận yếu kém, và họ có thể thể hiện sự tức giận của mình bằng lời mỉa mai, đả kích, sau đó cảm thấy xấu hổ và có tội lỗi.
  • Suy nghĩ hoang tưởng tạm thời: Suy nghĩ hoang tưởng hoặc ảo giác có thể xuất hiện tạm thời trong tình trạng căng thẳng, nhưng thường không đủ nghiêm trọng để được coi là một triệu chứng riêng biệt.

Không phải ai mắc rối loạn nhân cách ranh giới đều trải qua tất cả các triệu chứng này. Mỗi người sẽ có thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ nghiêm trọng, tần suất khác nhau.

NGUYÊN NHÂN CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Nguyên nhân gây ra chứng rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là một kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Có một yếu tố di truyền trong BPD. Nếu có người thân trong gia đình đã mắc BPD, nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng cao.
  • Cấu trúc và chức năng não: Nghiên cứu neuroscientific đã chỉ ra sự liên quan giữa BPD và thay đổi trong cấu trúc và chức năng của não. Các vùng như amygdala, hippocampus và prefrontal cortex, liên quan đến quá trình điều chỉnh cảm xúc và kiểm soát hành vi, có thể hoạt động không bình thường.
  • Chất hóa học não: Một số chất hóa học não, như serotonin và noradrenaline, đóng vai trò quan trọng trong điều chỉnh tâm trạng và cảm xúc. Sự không cân bằng hoặc không hoạt động bình thường của các chất này có thể góp phần vào phát triển BPD.
  • Trauma và lạm dụng: Những trải nghiệm traumatising trong thời thơ ấu, như lạm dụng tinh thần, tình dục hoặc lạm dụng về thể chất, có thể tăng nguy cơ mắc BPD. Những trải nghiệm này có thể tạo ra một mô hình tư duy và cảm xúc không lành mạnh.
  • Môi trường xã hội và văn hóa: Môi trường xã hội và văn hóa cũng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của BPD. Sống trong môi trường có nền văn hóa khuyến khích hoặc không quan trọng đến việc thể hiện cảm xúc và tương tác xã hội có thể góp phần vào bệnh lý.
  • Khả năng xử lý stress và áp lực: Khả năng của người có BPD xử lý stress và áp lực trong cuộc sống cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh lý.

Mặc dù có những yếu tố này, nhưng BPD là một tình trạng phức tạp và không thể giải thích chỉ thông qua một nguyên nhân cụ thể. Sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau thường là nguyên nhân chính.

ĐỐI TƯỢNG RỦI RO MẮC BỆNH

DI TRUYỀN

Nguy cơ cao mắc rối loạn nhân cách ranh giới cao hơn nếu người thân trong gia đình mắc bệnh này hoặc những rối loạn tâm lý tương tự.

CĂNG THẲNG THỜI THƠ ẤU

Có tới 70% trường hợp mắc rối loạn nhân cách ranh giới từng bị lạm dụng tình dục, tinh thần hoặc thể chất khi còn nhỏ. Sự xa cách, thiếu chăm sóc từ người thân cũng là yếu tố nguy cơ dễ dẫn đến chứng rối loạn này.

BIẾN CHỨNG HỘI CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Rối loạn nhân cách ranh giới có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống và sức khỏe tâm thần của người mắc bệnh. Dưới đây là một số ảnh hưởng phổ biến:

  • Thay đổi công việc và thất nghiệp: Do tính chất bốc đồng và không ổn định của tâm trạng, người mắc BPD thường xuyên trải qua sự thay đổi liên tục trong công việc hoặc gặp khó khăn trong việc giữ đúng một công việc.
  • Không hoàn thành chương trình giáo dục: Sự không ổn định và khó chịu về tâm trạng có thể ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành chương trình học.
  • Vấn đề pháp lý: Người mắc BPD có thể có những hành vi không kiểm soát, dẫn đến vấn đề pháp lý như mâu thuẫn, xung đột, hay thậm chí tội phạm.
  • Mối quan hệ xung đột: Sự không ổn định trong tâm trạng và mối quan hệ giữa người mắc BPD và người khác thường xuyên gặp xung đột và căng thẳng. Điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn trong hôn nhân và các mối quan hệ cá nhân khác
  • Hành vi tự hại: Người mắc BPD thường tự làm hại bản thân thông qua các hành vi bạo lực hoặc tham gia vào hoạt động tiêu cực, đe dọa sức khỏe và an toàn cá nhân.
  • Tham gia vào hoạt động tiêu cực: Lạm dụng, xúc phạm người khác, và các hành vi tiêu cực khác có thể là một phần của đặc điểm không kiểm soát và bốc đồng của người mắc BPD.
  • Rủi ro về sức khỏe: Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, mang thai ngoài ý muốn, tai nạn, đánh nhau gây thương tích do hành vi bốc đồng.
  • Rối loạn tâm thần khác: Người mắc BPD thường có nguy cơ cao mắc các rối loạn tâm thần khác như trầm cảm, lạm dụng chất gây nghiện, rối loạn lo âu, PTSD, ADHD và các rối loạn nhân cách khác.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI THẾ NÀO?

Chẩn đoán rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện từ các chuyên gia tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý. Dưới đây là một số bước thường được thực hiện trong quá trình chẩn đoán:

  • Kiểm tra tiền sử bệnh: Đánh giá tiền sử sức khỏe tâm thần của cá nhân và gia đình để xác định có những yếu tố di truyền hay môi trường nào có thể ảnh hưởng đến tình trạng tâm lý. Xem xét các sự kiện quan trọng trong quá khứ mà người bệnh đã trải qua, như lạm dụng, bỏ rơi, hay những trải nghiệm gây áp lực.
  • Đánh giá công việc và sinh hoạt: Trao đổi với người bệnh về những công việc mà họ từng làm, cũng như về sự ổn định trong sự nghiệp và học vấn. Xem xét các thay đổi trong sinh hoạt hàng ngày và mối quan hệ cá nhân.
  • Hoàn thành bảng câu hỏi: Sử dụng các bảng câu hỏi hoặc công cụ đánh giá để đo lường mức độ và tần suất của các triệu chứng BPD.
  • Thảo luận với người bệnh: Trao đổi với người bệnh về các dấu hiệu và triệu chứng mà họ đang trải qua, cũng như về cách mà những tình huống cụ thể ảnh hưởng đến họ.

Bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý sẽ trao đổi thêm với gia đình và bạn bè của người bệnh để thu thập thêm thông tin chi tiết về hành vi và sinh hoạt của họ.

ĐIỀU TRỊ BỆNH RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) thường được đối phó bằng một phương pháp kết hợp, trong đó chủ yếu là liệu pháp tâm lý. Các biện pháp điều trị bao gồm:

  • Liệu pháp tâm lý: Liệu pháp Trò chuyện (Tâm lý): Dựa trên cuộc trò chuyện giữa bệnh nhân và chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để giúp người bệnh hiểu và thay đổi các mô hình suy nghĩ và hành vi tiêu cực.
  • Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT): Liệu pháp này được thiết kế đặc biệt cho người mắc BPD và tập trung vào việc kiểm soát hành vi tự hại, cải thiện mối quan hệ và giúp người bệnh chấp nhận thực tế.
  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Tập trung vào việc nhìn nhận và điều chỉnh suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, hỗ trợ người bệnh xây dựng hành vi và suy nghĩ tích cực.
  • Thuốc: Chưa có loại thuốc cụ thể được FDA chấp thuận cho điều trị BPD, nhưng một số loại thuốc có thể được kê đơn để giảm các triệu chứng đi kèm như trầm cảm, bốc đồng, lo âu.
  • Đào tạo kỹ năng STEPPS: Một phương pháp chuyên sâu kéo dài 20 tuần, hướng dẫn người bệnh làm việc nhóm để nâng cao khả năng dự đoán cảm xúc và giải quyết vấn đề.
  • Nhập Viện: Trong những trường hợp nặng, việc nhập viện có thể cần thiết để đảm bảo an toàn và cung cấp điều trị chuyên sâu.

PHÒNG NGỪA HỘI CHỨNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH RANH GIỚI

Không có cách nào để ngừa chứng rối loạn nhân cách ranh giới, nhưng có những biện pháp và hành động có thể giúp kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng của nó. Dưới đây là một số biện pháp mà người có nguy cơ mắc bệnh có thể thực hiện:

  • Nắm rõ thông tin về chứng rối loạn nhân cách ranh giới để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách điều trị. Việc hiểu biết về bệnh có thể giúp người bệnh và gia đình xây dựng kế hoạch điều trị hiệu quả.
  • Học cách nhận biết những yếu tố gây tức giận và hành vi bốc đồng. Cải thiện khả năng kiểm soát cảm xúc thông qua các phương pháp như thiền, kiểm soát thở.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần để nhận được hướng dẫn và phác đồ điều trị phù hợp.
  • Nếu có các vấn đề liên quan như lạm dụng chất kích thích, hãy tìm kiếm điều trị chuyên sâu để giúp kiểm soát các yếu tố tiêu cực.
  • Xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ bạn bè và người thân, người có thể hiểu và hỗ trợ trong quá trình điều trị.
  • Thực hành kỹ thuật quản lý cảm xúc và duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm việc tham gia vào các hoạt động thể chất để giảm căng thẳng.
  • Không tự giả định về cảm nhận của người khác về mình, hãy tìm hiểu và thảo luận trực tiếp khi cần thiết.
  • Liên lạc với những người mắc các rối loạn tâm thần khác để chia sẻ kinh nghiệm và sự hiểu biết.
  • Nhận thức và duy trì trách nhiệm cá nhân trong quá trình điều trị, không đổ lỗi cho bản thân mà thay vào đó tìm cách cải thiện.

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về rối loạn nhân cách ranh giới (BPD) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị ra sao. Cũng tương tự những tình trạng sức khỏe tâm thần khác, việc phát hiện và điều trị rối loạn nhân cách ranh giới ngay khi triệu chứng xuất hiện có thể giúp cải thiện tình trạng, quản lý tốt cảm xúc nhằm duy trì cuộc sống tốt đẹp.