SALICYLIC ACID LÀ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA

SALICYLIC ACID LÀ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA 1

Salicylic Acid là thành phần phổ biến trong nhiều mỹ phẩm chăm sóc da bởi nó đem lại hiệu quả nhanh chóng và đáng kể. Vậy cụ thể, Salicylic Acid là gì và có công dụng như thế nào đối với làn da? Cùng phunutoancau tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé.

SALICYLIC ACID LÀ GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG ĐỂ CHĂM SÓC DA 3

SALICYLIC ACID LÀ GÌ?

Salicylic Acid (SA) là một axit hữu cơ thuộc nhóm Beta Hydroxy Acid (BHA), có khả năng tan trong dầu và nước. Chính vì vậy, SA có thể dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp loại bỏ tế bào chết, bụi bẩn, bã nhờn tích tụ sâu bên trong lỗ chân lông, từ đó ngăn ngừa mụn trứng cá hiệu quả.

TÁC DỤNG CỦA SALICYLIC ACID TRONG CHĂM SÓC DA

Trong chăm sóc da, Salicylic Acid có các tác dụng sau:

TẨY TẾ BÀO CHẾT

SA là một chất tẩy tế bào chết hóa học hiệu quả, có khả năng loại bỏ các tế bào da chết tích tụ trên bề mặt da, giúp da mịn màng, sáng khỏe.

ĐIỀU TRỊ MỤN

SA có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp ngăn ngừa mụn hình thành và phát triển. Ngoài ra, SA còn có thể giúp loại bỏ các tế bào chết, bụi bẩn, bã nhờn tích tụ sâu trong lỗ chân lông, từ đó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn hình thành.

GIÚP THÔNG THOÁNG LỖ CHÂN LÔNG

Là một hợp chất Acid gốc dầu, SA có khả năng thấm sâu vào lỗ chân lông để làm thông thoáng các vị trí bị bít tắc do tạp chất, giúp ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm.

KIỂM SOÁT DẦU NHỜN

Với đặc tính phá vỡ nhanh các liên kết Acid béo, có tác dụng giảm tiết bã nhờn, từ đó giúp kiểm soát lượng dầu tiết ra trên da, phù hợp với những người có làn da dầu hoặc da hỗn hợp thiên dầu.

NỒNG ĐỘ SALICYLIC ACID TRONG MỸ PHẨM CHĂM SÓC DA

SALICYLIC ACID NỒNG ĐỘ 0.5-1%

Salicylic Acid nồng độ 0.5-1% thường được tìm thấy trong các sản phẩm toner, kem dưỡng giúp thông thoáng lỗ chân lông, các sản phẩm peel da dịu nhẹ. Nồng độ này có tác dụng nhẹ nhàng tẩy tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông, giúp da mịn màng, sáng khỏe.

SALICYLIC ACID NỒNG ĐỘ 1-2%

Salicylic Acid nồng độ 1-2% là mức nồng độ phổ biến và có thể yên tâm sử dụng tại nhà. Nồng độ này có tác dụng kháng viêm, làm khô cồi mụn hiệu quả, giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá nhẹ đến trung bình.

SALICYLIC ACID NỒNG ĐỘ 2-3%

Nồng độ Salicylic Acid 2-3% khá đậm đặc và có tính ăn mòn cao. Các sản phẩm có chứa Axit Salicylic ở nồng độ này thường dùng để trị mụn đầu đen, mụn thịt… Do đó, bạn chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu.

Hướng dẫn sử dụng Salicylic Acid chăm sóc da

CÁCH SỬ DỤNG SALICYLIC ACID CÓ TRONG MỸ PHẨM

Dưới đây là cách sử dụng Salicylic Acid dưới dạng các sản phẩm chăm sóc da hiệu quả:

SỮA RỬA MẶT CHỨA SALICYLIC ACID

Làm ướt da, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da trong vài phút, sau đó rửa sạch da bằng nước sạch.

GEL/ SERUM TẨY TẾ BÀO CHẾT CHỨA SA

Làm sạch da với nước tẩy trang và sữa rửa mặt, cho hỗn hợp tẩy da chết chứa SA ra bông tẩy trang rồi thoa đều lên toàn bộ da mặt và cổ. Đợi khoảng 3-5’ để hỗn hợp tẩy tế bào chết thẩm thấu sâu vào da trước khi chuyển sang bước chăm sóc da tiếp theo.

KEM ĐẶC TRỊ CHỨA SA

Trước khi sử dụng kem, hãy rửa mặt kỹ bằng sữa rửa mặt phù hợp với da và làm sạch da để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Lấy một lượng kem vừa đủ lên đầu ngón tay sau đó thoa kem đều lên vùng da mà bạn muốn điều trị. Thực hiện massage để kem thẩm thấu sâu vào da trong khoảng 1-2 phút.

CÁCH SỬ DỤNG SALICYLIC ACID TRỰC TIẾP TRÊN DA

BƯỚC 1. RỬA MẶT SẠCH SÂU

Trước khi sử dụng Salicylic Acid, hãy làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn. Rửa kỹ nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.

BƯỚC 2. ÁP DỤNG SALICYLIC TRỰC TIẾP LÊN DA

Lấy một lượng nhỏ Salicylic Acid (theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm) và thoa đều lên vùng da cần điều trị. Đảm bảo bạn chỉ dùng lên vùng cần thiết và tránh tiếp xúc với da không cần điều trị. Để Salicylic Acid thẩm thấu vào da trong khoảng thời gian quy định, thường là từ 10-15 phút. Điều này cho phép Salicylic Acid hoạt động và tác động sâu vào lớp da.

BƯỚC 3. SỬ DỤNG KEM DƯỠNG ẨM

Sau khi Salicylic Acid đã thấm sâu vào da, bạn có thể sử dụng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, lành tính để cấp ẩm cho da cũng như giảm thiểu tình trạng da kích ứng.

BƯỚC 4. SỬ DỤNG KEM CHỐNG NẮNG

Bảo vệ da toàn diện sau khi sử dụng Salicylic Acid với kem chống nắng phổ rộng có chỉ số SPF 30+.

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC CHO DA MẶT

  • Thuốc mỡ, kem, thuốc nước: Bôi nhẹ nhàng lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.
  • Gel: Làm ẩm da trước khi bôi khoảng 5 phút để tăng tác dụng, sau đó bôi gel lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC CHO DA TOÀN THÂN

  • Thuốc mỡ, kem, thuốc nước: Bôi nhẹ nhàng lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.
  • Gel: Làm ẩm da trước khi bôi khoảng 5 phút để tăng tác dụng, sau đó bôi gel lên vùng da cần được điều trị một lượng vừa đủ, thường là 1-2 lần/ngày.

LIỀU DÙNG AXIT SALICYLIC CHO DA ĐẦU

  • Xà phòng hoặc thuốc gội: Làm ướt da đầu và tóc với nước ấm, sau đó cho sản phẩm chứa axit Salicylic vào lòng bàn tay, tạo bọt với lượng nước vừa phải rồi thoa lên da đầu và tóc. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 2 – 3 phút rồi tắm gội sạch với nước. Thực hiện lại 1 lần nữa và cuối cùng rửa sạch với nước.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA SALICYLIC ACID

Trong quá trình sử dụng Salicylic Acid chăm sóc da, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ như sau:

  • Kích ứng nổi mụn: Đây là trường hợp kích ứng nhẹ và có thể gây viêm nhiễm cho những mụn ẩn dưới da, khiến chúng trở nên sưng viêm và trồi lên trên bề mặt da.
  • Bong tróc da: Vì Salicylic Acid có thể thâm nhập sâu vào da, trong quá trình tác động, nó có thể làm da mất nước, trở nên khô và căng rát.
  • Tác dụng phụ khác: Tùy thuộc vào từng loại da và cơ địa mà việc sử dụng Axit Salicylic có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như đỏ, ngứa, mụn li ti và các phản ứng khác trên da. Trong trường hợp này, bạn cần quan sát tình trạng da, tạm ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG SALICYLIC ACID

  • Đối với những người có làn da nhạy cảm, nên bắt đầu với nồng độ SA thấp (0.5-1%) và tăng dần nồng độ khi da đã quen.
  • Nếu da bị kích ứng, ngưng sử dụng SA và tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tránh sử dụng Salicylic Acid cùng với các sản phẩm có chứa retinol hoặc vitamin C.
  • Không sử dụng Salicylic Acid trên các vùng da bị tổn thương hoặc có mụn mủ.

Trên đây là những thông tin về Salicylic Acid là gì mà phunutoancau muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã có thể hiểu rõ hơn về tác dụng cũng như cách sử dụng Acid Salicylic để mang lại hiệu quả tốt nhất. 

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 5

Vảy nến là một bệnh da liễu phổ biến, gây ra các triệu chứng như ngứa ngáy, đau rát, khó chịu, sưng đỏ và bong tróc da. Nếu không được điều trị hiệu quả, vảy nến có thể tái phát nhiều lần, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da, viêm khớp, và các biến chứng nghiêm trọng khác như vảy nến mủ và đỏ da toàn thân.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 7

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH VẢY NẾN

HỆ MIỄN DỊCH

Các bệnh tự miễn là kết quả của hệ thống miễn dịch tấn công cơ thể của chính nó. Trong trường hợp của bệnh vảy nến, một loại tế bào bạch cầu, gọi là tế bào lympho T, không đúng cách tấn công các tế bào da.

Trong cơ thể của người bình thường, các tế bào bạch cầu được triển khai để tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập và chống lại sự nhiễm trùng.

Tuy nhiên, ở bệnh nhân mắc vảy nến, các tế bào này hoạt động không đúng cách, gây ra sự tăng sản xuất các tế bào da. Điều này dẫn đến việc tế bào da mới phát triển quá nhanh, bị đẩy lên bề mặt da và tạo thành các mảng vảy. Sự tác động này cũng khiến các vùng da bị viêm đỏ.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Nếu có một người trong gia đình mắc bệnh vảy nến, khả năng bạn cũng mắc căn bệnh này sẽ tăng lên. Theo Tổ chức Vảy nến Quốc gia Hoa Kỳ (NPF), khoảng 2 đến 3% số người mắc vảy nến là do di truyền.

VẢY NẾN CÓ BAO NHIÊU LOẠI?

VẢY NẾN THỂ MẢNG

Chiếm 90%, dạng vảy nến này tạo ra các vùng da viêm đỏ, phủ bởi các lớp vảy hoặc mảng bám màu bạc trắng. Các vùng da bị ảnh hưởng thường được nhận thấy ở đầu gối, khuỷu tay và da đầu.

VẢY NẾN THỂ GIỌT

Bệnh thường xuất hiện ở thanh niên và trẻ em, vảy nến thể giọt gây ra các đốm da nhỏ màu hồng. Các vị trí thường bị ảnh hưởng bao gồm phần thân, cánh tay và chân. Tuy nhiên, các đốm da này thường không có độ dày hoặc trồi lên trên bề mặt da như trong trường hợp của vảy nến thể mảng.

VẢY NẾN THỂ MỦ

Vảy nến thể mủ thường phát triển ở người trưởng thành, gây viêm da và hình thành các bọc mủ trắng. Dạng vảy nến này thường chỉ xuất hiện ở các vùng nhỏ trên da như bàn tay hoặc chân, nhưng có thể lan rộng.

VẢY NẾN THỂ ĐẢO NGƯỢC

Vảy nến thể mủ gây ra các vùng da viêm nhiễm, thường có màu đỏ sáng óng. Những vùng da này thường xuất hiện ở các khu vực như nách, ngực, háng hoặc xung quanh các nếp da gấp của bộ phận sinh dục.

VẢY NẾN THỂ ĐỎ DA TOÀN THÂN

Bệnh này ít phổ biến, nhưng khiến làn da của người bệnh trông giống như bị cháy nắng, với các vùng da vảy thường bong tróc theo một mảng lớn. Ở những bệnh nhân mắc dạng vảy nến thể đỏ da toàn thân, có nguy cơ mắc sốt và ốm nặng cao. Bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, vì vậy nếu bạn bắt đầu nhận thấy các triệu chứng, hãy đi gặp bác sĩ ngay.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ VẢY NẾN?

Bệnh vảy nến ước tính ảnh hưởng đến 2% – 3% dân số, với tỷ lệ mắc bệnh biến đổi tùy theo độ tuổi, vị trí địa lý, dân tộc và một số yếu tố môi trường và di truyền. Bệnh có thể phát sinh ở mọi lứa tuổi, thường là trước 20 tuổi.

Người châu Âu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người châu Á, và bệnh có yếu tố di truyền. Ngoài ra, người mắc bệnh viêm ruột như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ cao hơn bị vảy nến. Bệnh vảy nến cũng liên quan đến béo phì và một số rối loạn tim mạch và chuyển hóa khác như tiểu đường.

BIẾN CHỨNG BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến phổ biến nhưng việc điều trị vẫn gặp nhiều khó khăn. Bệnh có thể gây ra đau đớn, mất ngủ và khó tập trung. Tình trạng này thường trải qua các chu kỳ, bùng phát trong vài tuần đến vài tháng, sau đó dần giảm trong một thời gian.

Nhờ sự phát triển của khoa học và kỹ thuật, nhiều loại thuốc mới đã được phát triển và áp dụng trong điều trị để giảm thiểu các biến chứng và phiền toái từ bệnh. Tuy nhiên, chi phí của các loại thuốc này vẫn cao nên nhiều bệnh nhân không đủ tài chính để tiếp cận.

Bệnh vảy nến liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc các bệnh như viêm khớp vảy nến, u lympho, bệnh tim mạch, bệnh Crohn và trầm cảm. Đặc biệt, viêm khớp vảy nến ảnh hưởng đến khoảng 30% số người mắc bệnh.

Các người trẻ mắc bệnh vảy nến cũng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh tiểu đường. Ngoài ra, người bệnh vảy nến cũng có tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp cao hơn khoảng 1,58 lần so với những người không mắc bệnh này.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 9

CÁC TÁC NHÂN GÂY KÍCH HOẠT BỆNH VẢY NẾN

THUỐC

Một số loại thuốc được cho là có thể kích thích bệnh vảy nến. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Lithium
  • Thuốc chống sốt rét
  • Thuốc huyết áp

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN

Rượu có nồng độ cồn cao có thể gây ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Nếu sử dụng rượu một cách quá mức, các cơn bùng phát của bệnh có thể xảy ra thường xuyên hơn.

NHIỄM TRÙNG

Nếu bạn đang ốm hoặc đang chống chọi với bệnh nhiễm trùng, hệ miễn dịch của bạn có thể bị quá tải trong việc chống lại sự viêm nhiễm. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các cơn bùng phát của bệnh vảy nến. Viêm họng do liên cầu khuẩn cũng thường được xem là một yếu tố dẫn đến sự xuất hiện của vảy nến.

CHẨN ĐOÁN BỆNH VẢY NẾN

Có 2 cách để chẩn đoán bệnh vảy nến

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ chuyên khoa dễ dàng chẩn đoán vảy nến dựa trên các tổn thương da điển hình như: các mảng, sẩn hoặc mảng da có vảy, ban đỏ có thể gây đau và ngứa, sáp vảy nến khi cạo sang thương và hình ảnh giọt sương máu sau khi cạo. Do đó, người bệnh thường không cần xét nghiệm máu vẫn được chẩn đoán dễ dàng.

XÉT NGHIỆM SINH THIẾT

Nếu các triệu chứng vẫn chưa rõ ràng hoặc bác sĩ muốn xác nhận lại chẩn đoán của họ, họ có thể lấy một mẫu da nhỏ của bệnh nhân để xét nghiệm sinh thiết.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH VẢY NẾN

Y học hiện đại đã phát triển nhiều phương pháp điều trị có thể cải thiện các triệu chứng và giảm sự xuất hiện của các mảng da.

Thường trong các trường hợp ban đầu, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp điều trị tại chỗ bằng các loại kem, thuốc mỡ, dưỡng ẩm hoặc corticosteroid được bôi trực tiếp lên da.

Corticosteroid thường được sử dụng tại chỗ để điều trị bệnh vảy nến, nhưng cũng có thể được tiêm vào các tổn thương nhỏ hoặc khó trị. Tuy nhiên, cần thận trọng với việc sử dụng corticosteroid toàn thân, đặc biệt trong các trường hợp bùng phát nặng hoặc khi bệnh vảy nến trở thành dạng mụn mủ, và không nên sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Corticosteroid tại chỗ thường được sử dụng hai lần mỗi ngày và có hiệu quả tốt nhất khi sử dụng qua đêm dưới lớp phủ polyethylene hoặc kết hợp vào băng.

Khi tổn thương giảm, cần giảm thời gian và liều lượng sử dụng corticosteroid để giảm thiểu teo da, rạn da và giãn mạch. Thông thường, sau khoảng 2 đến 3 tuần, corticosteroid sẽ được thay thế bằng chất làm mềm, chất tương tự vitamin D3 hoặc thuốc ức chế calcineurin trong 1 đến 2 tuần để hạn chế các tác dụng phụ của corticosteroid và ngăn ngừa sự miễn dịch nhanh. Sử dụng corticosteroid tại chỗ có thể tốn kém vì cần một lượng lớn cho mỗi lần sử dụng khi bề mặt da lớn bị ảnh hưởng.

Ngoài ra, các chất tương tự vitamin D3 và chất ức chế calcineurin cũng được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Tuy không hiệu quả như corticosteroid, chúng có thể tránh được các biến chứng của corticosteroid khi điều trị bệnh vảy nến trên mặt và vùng kẽ. Cần lưu ý rằng việc sử dụng các thuốc này có thể tăng nguy cơ mắc u lymphoma và ung thư da.

Các phương pháp điều trị tại chỗ bổ trợ khác bao gồm việc sử dụng chất làm mềm, axit salicylic, nhựa than đá và anthralin:

Dưỡng ẩm: Bao gồm sử dụng các loại kem làm mềm, thuốc mỡ, parafin và các loại dầu thực vật hydro hóa. Chúng giúp giảm vẩy và hiệu quả nhất khi sử dụng hai lần mỗi ngày và ngay sau khi tắm. Chất làm mềm da an toàn và thường được sử dụng như một phương pháp bổ sung trong điều trị bệnh vảy nến thể mảng ở mức độ nhẹ đến trung bình.

Axit salicylic: Là một chất làm bạt sừng giúp làm mềm vẩy, tạo điều kiện cho việc loại bỏ chúng và tăng cường sự hấp thu của các chất tác dụng khác. Đặc biệt hữu ích trong điều trị vẩy nến ở da đầu khi vẩy có thể khá dày.

Nhựa than đá: Có chứa các chế phẩm chống viêm và giúp giảm quá trình tăng sinh tế bào sừng, mặc dù cơ chế hoạt động chưa được rõ ràng. Thường được sử dụng dưới dạng thuốc mỡ hoặc dung dịch vào buổi tối và rửa sạch vào buổi sáng. Có thể kết hợp với corticosteroid tại chỗ hoặc ánh sáng UVB để tăng hiệu quả.

Anthralin: Là một thuốc chống tăng sinh và kháng viêm, tuy cơ chế hoạt động chưa được hiểu rõ. Có thể gây kích ứng và làm ố màu da, nên cần thận trọng khi sử dụng, đặc biệt ở những vùng có nếp nhăn. Có thể tránh kích ứng và làm ố màu bằng cách rửa sạch anthralin sau 20 đến 30 phút sử dụng. Sử dụng chế phẩm bao bọc liposome cũng có thể giúp tránh được một số tác dụng phụ của anthralin.

Do sự sẵn có và tiện lợi của các phương pháp khác, việc sử dụng nhựa than đá và anthralin đang trở nên ít phổ biến hơn.

Nếu những cách này không hiệu quả hoặc tình trạng bệnh nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ dùng liệu pháp quang học, tiếp xúc với một số loại tia cực tím.

Liệu pháp ánh sáng tia cực tím thường được áp dụng cho những bệnh nhân mắc bệnh vẩy nến lan rộng; tuy nhiên, việc sử dụng nó đang giảm dần do sự phát triển của nhiều phương pháp điều trị toàn thân khác mà hiệu quả. Cơ chế tác động của ánh sáng UVB vẫn chưa được hiểu rõ, mặc dù nó có khả năng làm giảm tổng hợp DNA và có thể gây ra sự ức chế miễn dịch nhẹ. Trong phương pháp PUVA, bệnh nhân uống methoxypsoralen, một chất nhạy cảm ánh sáng, sau đó tiếp xúc với ánh sáng UVA có bước sóng dài (330 đến 360 nm). PUVA không chỉ có tác dụng chống lan rộng mà còn có thể giúp bình thường hóa sự biệt hóa của tế bào sừng. Liều lượng ánh sáng ban đầu thấp và tăng dần theo thời gian. Tuy nhiên, có nguy cơ bị bỏng nặng nếu liều thuốc hoặc tia UVA quá cao.

Mặc dù việc điều trị ít phức tạp hơn so với các phương pháp điều trị tại chỗ và có thể kéo dài thời gian thuyên giảm trong vài tháng, nhưng việc điều trị lặp lại có thể tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư da và ung thư tế bào hắc tố do tác động của tia cực tím. Khi sử dụng kết hợp với retinoid đường uống ánh sáng tia cực tím chiếu ít (gọi là chế độ tái PUVA), có thể giảm nguy cơ này. Ánh sáng NBUVB (311-312 nm), không cần sử dụng psoralen, cũng có hiệu quả tương tự như PUVA. Trị liệu bằng laser Excimer, sử dụng laser 308 nm nhắm vào các mảng vẩy nến cụ thể, cũng là một lựa chọn trong điều trị.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi các phương pháp điều trị trên không hiệu quả, người bệnh có thể được ứng dụng phương pháp điều trị toàn thân bằng những loại thuốc uống hoặc tiêm có tác dụng trên toàn bộ cơ thể.

VẢY NẾN LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ BỆNH VẢY NẾN 11

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH VẢY NẾN

Bệnh vảy nến vẫn được xem là một bệnh mạn tính, đòi hỏi việc sử dụng thuốc lâu dài vì nó thường không thể chữa trị hoàn toàn và có thể đi theo người bệnh suốt đời. Tuy nhiên, do da bị nổi vảy, nhiều người mắc bệnh thường cảm thấy tự ti và mặc cảm, dẫn đến việc bỏ cuộc trong quá trình điều trị. Điều này có thể dẫn đến sự bùng phát nặng và gây ra các biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.

Đối với những người chưa mắc bệnh, việc tăng cường sức đề kháng và hạn chế các nguy cơ như bệnh nhiễm trùng, chấn thương là cần thiết để tránh ảnh hưởng đến hệ miễn dịch. Đối với những người có nguy cơ cao như gia đình có người mắc bệnh, việc tầm soát và phát hiện sớm để điều trị là quan trọng để tránh tình trạng bệnh nặng hơn.

Những người đã mắc bệnh cần tiếp tục trao đổi với bác sĩ để được tư vấn về các phương pháp điều trị và cách ngăn ngừa biến chứng, đồng thời sử dụng thuốc đúng hướng dẫn, tránh ánh nắng mặt trời, duy trì vệ sinh da, không tiêu thụ rượu bia, không hút thuốc lá, và hạn chế ăn thực phẩm chứa nhiều dầu mỡ, thêm vào đó, cần tăng cường bổ sung thức ăn chứa acid folic và omega 3 từ cá thu, cá hồi để hỗ trợ điều trị.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh vảy nến có lây không?

Không. Bệnh vảy nến do hệ miễn dịch của người bệnh bị rối loạn, do đó tình trạng này không lây nhiễm từ người này sang người khác. Hầu hết những người mắc bệnh bị tổn thương da nhẹ có thể điều trị hiệu quả bằng các liệu pháp bôi ngoài da.

2. Bệnh vảy nến có nguy hiểm không?

Người bệnh đối diện nhiều nguy cơ nhiễm trùng, căng thẳng, tự ti, viêm khớp, nguy cơ mắc bệnh celiac, ung thư da không hắc tố, ung thư biểu mô tế bào vảy… cao hơn. Người có HIV/AIDS bị vảy nến dễ tổn thương nghiêm trọng hơn.

Với người bệnh được điều trị lâu dài với liệu pháp toàn thân chữa vảy nến có nguy cơ mắc ung thư phổi và phế quản tăng 52%, nguy cơ phát triển ung thư đường tiêu hóa trên tăng 205%, nguy cơ phát triển ung thư gan đến 90% và nguy cơ phát triển ung thư tuyến tụy lên 46%.

6. Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Nếu bạn nghi ngờ mình bị các dấu hiệu của vảy nến hãy đi gặp bác sĩ 
  • Bệnh vảy nến trở nên nghiêm trọng hoặc lan rộng.
  • Người bệnh khó chịu và đau đớn.
  • Người bệnh chưa an tâm với cách điều trị, tự ti về làn da
  • Bệnh đã được điều trị nhưng không cải thiện

KẾT LUẬN

Trên đây là những chia sẻ về bệnh vảy nến, hiện nay tuy chưa có cách nào chữa khỏi được bệnh vảy nến, nhưng đã có các biện pháp để kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.