RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 1

Run tay là một tình trạng khá phổ biến ở nhiều người, kể cả ở người trẻ. Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến chứng run tay. Hiện tượng run tay chân là bệnh gì? Nó có ảnh hưởng như thế nào tới sức khoẻ con người?

RUN TAY LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH CHẨN ĐOÁN 3

RUN TAY LÀ GÌ?

Tay run hay run tay là một dạng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không tự chủ gây ra chuyển động ở tay. Hiện có một số dạng run tay khác nhau nhưng chủ yếu được phân chia thành hai nhóm chính là run khi nghỉ và run khi vận động.

RUN TAY CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Run tay có thể không phải là một hiện tượng quá xa lạ đối với bất kỳ ai. Đây là sự mất kiểm soát về cử động của bàn tay, thường bắt đầu từ ngón tay và có thể lan rộng đến bàn tay hoặc cả cánh tay. Trong một số trường hợp, cơn run tay có thể ảnh hưởng đến chân, cổ, hoặc đầu.

Mặc dù run tay có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi và trạng thái sức khỏe, nó thường được coi là một biểu hiện tự nhiên của tình trạng hồi hộp, lo lắng, hoặc mệt mỏi và không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Tuy nhiên, có những trường hợp run tay có thể là dấu hiệu của một số vấn đề sức khỏe nền và cần được chú ý và kiểm tra bởi các chuyên gia y tế.

TRIỆU CHỨNG BỆNH RUN TAY CHÂN THƯỜNG GẶP

Cơn run tay không chủ ý có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai tay, thường xuất hiện và biến mất hoặc không thay đổi trong một số trường hợp. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến:

  • Cơn run nhanh xuất hiện ở một tay: Cơn run tay bắt nguồn từ một bên, có thể là một dạng run đặc biệt.
  • Cơn run xuất hiện ở cả hai tay: Run có thể liên quan đến cả hai cánh tay, không giới hạn chỉ ở một bên.
  • Run rẩy lúc đang nghỉ ngơi: Tình trạng run có thể xuất hiện ngay cả khi bạn đang nghỉ, không tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  • Run chỉ xảy ra với chuyển động hoặc hành động: Triệu chứng này thường xuất hiện khi thực hiện các chuyển động cụ thể hoặc thực hiện các hành động nhất định.
  • Run có thể chỉ xuất hiện khi căng thẳng hoặc lo lắng: Tình trạng run có thể làm tăng lên khi bạn trải qua tình trạng căng thẳng, lo lắng.
  • Người bệnh bị run ngay cả khi không lo lắng: Cơn run có thể xuất hiện mà không cần đến tình trạng lo lắng hay căng thẳng.
  • Tình trạng run có thể diễn tiến nghiêm trọng hơn trong thời gian căng thẳng/lo âu: Đôi khi, tình trạng run tay có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.

Nếu bạn trải qua chứng run tay, việc mô tả chi tiết về triệu chứng sẽ giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác hơn. Một số triệu chứng liên quan có thể bao gồm:

  • Đổ mồ hôi: Triệu chứng thường đi kèm với cơn run tay.
  • Tay yếu hoặc đau: Một số người có thể trải qua cảm giác yếu đuối hoặc đau khi bị run tay.
  • Sốt: Cơn run tay có thể đi kèm với tăng nhiệt độ cơ thể.
  • Giọng nói run rẩy: Trong một số trường hợp, giọng nói có thể trở nên run rẩy khi cơn run diễn ra.
  • Chuyển động cứng: Tình trạng cơ có thể trở nên cứng và khó điều khiển.
  • Chuyển động chậm: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các chuyển động, chúng trở nên chậm chạp.
  • Gặp vấn đề về sự phối hợp, cân bằng: Cơn run tay có thể làm ảnh hưởng đến khả năng cân bằng và phối hợp cơ thể.
  • Cảm thấy sợ hãi, khó chịu, mệt mỏi, choáng ngợp: Những cảm giác này có thể xuất hiện khi bị run tay và thường đi kèm với tình trạng căng thẳng.

BỆNH RUN TAY LÀ BỆNH GÌ?

Tự nhiên bị run tay là bệnh gì? Run tay hay tay run là một hiện tượng rối loạn vận động xuất hiện do tình trạng co cơ tự động không kiểm soát được, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:

BỆNH LÝ THẦN KINH

  • Bệnh Parkinson: Căn bệnh thoái hóa não gây giảm tiết dopamine, dẫn đến run tay và các triệu chứng khác như cảm giác cứng chân tay, di chuyển chậm.
  • Xơ cứng rải rác: Tổn thương myelin làm hỏng đường dẫn truyền vận động trong não, gây run tay khi làm động tác chủ ý.

BỆNH LÝ CHUYỂN HÓA

  • Bệnh Wilson: Rối loạn gen gây đồng lắng đọng nhiều trong cơ thể, có thể gây run tay cùng với các triệu chứng khác như vàng da, mệt mỏi, thay đổi tính cách.
  • Cường giáp: Hoạt động quá mức của tuyến giáp có thể gây run tay, điều trị tình trạng tuyến giáp có thể giảm triệu chứng.

BỆNH LÝ THOÁI HÓA DO DI TRUYỀN

  • Ngộ độc thủy ngân: Tiếp xúc lâu dài với thủy ngân có thể gây run tay, và nếu có triệu chứng này, cần thăm bác sĩ và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại.
  • Cai rượu: Người cai rượu có thể trải qua các triệu chứng run tay trong giai đoạn cai nghiện, nhưng nó có thể giảm dần khi cơ thể ổn định.
  • Thuốc trị bệnh hen: Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng run tay như một trong những tác dụng phụ. Việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Corticosteroid, cafein, amphetamin: Các chất này cũng có thể là nguyên nhân gây run tay ở một số người, và cần được kiểm tra và tư vấn y tế để điều chỉnh chúng.
  • Rối loạn stress sau chấn thương, trầm cảm: Tâm lý có thể ảnh hưởng đến cơ thể, gây ra các vấn đề như run tay. Quản lý stress và tâm lý thông qua tư vấn và hỗ trợ tâm lý có thể giúp giảm triệu chứng.
  • Tình trạng run sinh lý: Cảm xúc như lo lắng, căng thẳng, tức giận hoặc mất ngủ có thể gây ra tình trạng run tay. Việc quản lý tâm lý và thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu tình trạng này.

KHI NÀO CẦN TỚI BỆNH VIỆN THĂM KHÁM?

Dưới đây là những tình huống cần xem xét việc thăm khám bác sĩ hoặc chuyên gia y tế:

  • Run tay kéo dài và trầm trọng: Nếu triệu chứng run tay của bạn kéo dài và ngày càng trầm trọng, đặc biệt là khi nó ảnh hưởng đến khả năng làm việc hàng ngày, thì đây là lý do để đến thăm bác sĩ.
  • Khó khăn trong việc cầm nắm đồ vật: Nếu bạn gặp khó khăn khi cố gắng cầm nắm, đặc biệt là khi đối mặt với các đồ vật như bút, đồ chơi, hoặc công việc như viết, vẽ, thì bạn nên thăm bác sĩ để đánh giá vấn đề.
  • Rơi vãi đồ vật khi cầm: Nếu bạn thường xuyên bị rơi đồ vật ra khỏi tay mà không thể kiểm soát, điều này có thể là một dấu hiệu của tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi sự chăm sóc y tế.
  • Run tay kèm theo các triệu chứng khác: Nếu run tay đi kèm với các triệu chứng như run chân, run đầu, hay bất kỳ triệu chứng nào khác không bình thường, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe lớn và bạn nên thăm bác sĩ ngay lập tức.
  • Run tay gây ảnh hưởng đến an toàn cá nhân: Nếu run tay của bạn làm giảm khả năng kiểm soát về an toàn cá nhân, ví dụ như khi lái xe và bạn gặp khó khăn trong việc làm điều này, hãy đến bác sĩ để được tư vấn và thăm khám.
  • Run tay ở những người trẻ em: Trong trường hợp trẻ em có triệu chứng run tay, đặc biệt là nếu chúng kéo dài và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, việc thăm bác sĩ là quan trọng để đảm bảo sức khỏe và phát triển bình thường.
  • Run tay ở người cao tuổi: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe như Parkinson hay các vấn đề thần kinh khác. Nếu có bất kỳ biểu hiện lạ lùng nào liên quan đến run tay, họ cũng nên thăm bác sĩ để được đánh giá và tư vấn.

Nhớ rằng, việc thăm bác sĩ sớm giúp xác định nguyên nhân của tình trạng run tay và bắt đầu điều trị kịp thời nếu cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH RUN TAY

Chẩn đoán bệnh run tay thường đòi hỏi sự kết hợp giữa việc thăm khám lâm sàng, xem xét tiền sử bệnh, và các phương pháp xét nghiệm. Dưới đây là những cách phổ biến được sử dụng để chẩn đoán:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ thực hiện thăm khám chi tiết để quan sát biểu hiện của chứng run tay và đánh giá khả năng kiểm soát chuyển động.
  • Thăm khám có thể làm rõ những triệu chứng cụ thể và tìm hiểu về tình trạng thần kinh.

XÉT NGHIỆM

  • Xét nghiệm máu: Xác định dấu hiệu nhiễm trùng, rối loạn điện giải, hoặc các vấn đề về tuyến giáp.
  • Chẩn đoán hình ảnh não: Chụp CT, MRI sọ não để phát hiện bất thường ở não, viêm màng não hoặc đa xơ cứng.
  • Điện não đồ (EEG): Phát hiện các dấu hiệu của chứng rối loạn co giật tiềm ẩn.
  • Đo điện cơ: Đánh giá tình trạng thần kinh cơ.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH RUN TAY CHÂN

Dưới đây là một số phương pháp điều trị run tay:

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Nếu mệt mỏi là nguyên nhân gây run tay, việc sắp xếp thời gian nghỉ ngơi đầy đủ là quan trọng. Đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi giữa các hoạt động.
  • Chăm sóc nước và điện giải: Nếu mất nước hoặc rối loạn điện giải là nguyên nhân, cung cấp dịch truyền tĩnh mạch (IV) và chất điện giải có thể giúp ổn định tình trạng.
  • Điều trị tình trạng đường huyết: Nếu biến động glucose gây run tay, sử dụng insulin hoặc glucose theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trị liệu tâm lý và tư vấn: Quản lý lo lắng có thể được đạt được thông qua trị liệu hoặc tư vấn tâm lý. Điều này có thể giúp giảm stress và cải thiện tình trạng run tay.
  • Thuốc chống co giật: Nếu co giật là nguyên nhân, sử dụng thuốc chống co giật có thể được đề xuất để kiểm soát triệu chứng.
  • Thuốc điều trị rối loạn vận động: Sử dụng các loại thuốc có thể giúp kiểm soát rối loạn vận động gây run tay.
  • Điều trị bệnh lý thần kinh: Trong trường hợp bệnh lý thần kinh như xơ cứng rải rác, cần thực hiện phác đồ điều trị được quy định bởi bác sĩ.
  • Phẫu thuật hoặc thuốc điều trị cơ xương: Trong một số trường hợp, có thể cần can thiệp phẫu thuật hoặc sử dụng thuốc để kiểm soát các tình trạng như viêm khớp hoặc hội chứng ống cổ tay.
  • Vật lý trị liệu: Áp dụng vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm các triệu chứng run tay.

Lưu ý rằng điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của tình trạng run tay và nên được thảo luận với bác sĩ để đảm bảo phương pháp chữa trị hiệu quả và an toàn.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về run tay chân là bệnh gì, nên điều trị, phòng ngừa ra sao. Bạn nên nhanh chóng đến cơ sở y tế thăm khám khi gặp triệu chứng run tay hay tay run.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

Tê bì chân tay là biểu hiện cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm tiềm ẩn, có thể đe dọa đến sức khỏe của người bệnh. Thời gian đầu, bệnh không có nhiều biểu hiện đáng chú ý, dễ khiến nhiều người chủ quan và bỏ lỡ thời điểm điều trị tốt nhất. Vậy, tê tay chân là bệnh gì? Chúng ta cần làm gì để nhận biết và điều trị bệnh ngay từ sớm? Theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để biết chi tiết.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

TÊ BÌ CHÂN TAY LÀ GÌ?

Tê bì chân tay là một hội chứng thường gặp, có thể xảy ra ở bất kỳ ai, ở mọi lứa tuổi, từ thanh thiếu niên đến người cao tuổi. Tê bì chân tay khiến người bệnh cảm thấy tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân. Tê bì chân tay có thể xảy ra đột ngột hoặc âm ỉ, kéo dài trong một thời gian ngắn hoặc lâu dài.

TRIỆU CHỨNG CỦA TÊ BÌ CHÂN TAY

Tê bì chân tay có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Tê, râm ran, ngứa ran, mất cảm giác ở một hoặc nhiều bộ phận trên cơ thể, thường là ở tay, chân.
  • Cảm giác nặng nề, yếu ở chân tay.
  • Mất thăng bằng.
  • Khó cử động chân tay.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC PHẢI TÌNH TRẠNG TÊ TAY CHÂN

Tê tay chân là một tình trạng phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, giới tính. Tuy nhiên, có một số đối tượng có nguy cơ mắc phải tình trạng này cao hơn, bao gồm:

NGƯỜI CAO TUỔI

Ở người lớn tuổi, xương khớp sẽ lão hóa theo thời gian, dễ bị tổn thương, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, do tính chất của công việc, những người cao tuổi thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, cũng là một yếu tố nguy cơ gây tê tay chân.

NGƯỜI BỊ RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA

Các bệnh rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường, mỡ máu cao,… có thể gây tổn thương vi mạch, dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng dây thần kinh, gây tê tay chân.

NGƯỜI LÀM VIỆC VĂN PHÒNG, LAO ĐỘNG CHÂN TAY

Những người này thường phải ngồi hoặc đứng quá lâu, dẫn đến chèn ép dây thần kinh gây tê tay chân. Ngoài ra, những người làm việc trong môi trường có rung lắc, va đập, hoặc sử dụng các máy móc, thiết bị có thể gây chấn thương cho dây thần kinh cũng có nguy cơ bị tê tay chân cao hơn.

NGƯỜI BỊ CHẤN THƯƠNG

Chấn thương do tai nạn, lao động,… có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến tê tay chân.

PHỤ NỮ SAU SINH

Tê tay sau sinh là một hiện tượng phổ biến do thay đổi nội tiết tố, chèn ép dây thần kinh,…

NGUYÊN NHÂN GÂY TÊ BÌ TAY CHÂN

THOÁT VỊ ĐĨA ĐỆM

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy ở đĩa đệm cột sống thoát ra khỏi vị trí ban đầu, chèn ép lên các dây thần kinh. Thoát vị đĩa đệm có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, nhưng thường gặp nhất ở vị trí thắt lưng và cột sống cổ.

THOÁI HÓA CỘT SỐNG

Theo tuổi tác, các đốt sống trở nên yếu và bào mòn dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống. Cơ thể vì vậy tạo và tích tụ canxi để khắc phục tình trạng này, nhưng điều đó lại vô tình gây nên gai xương chèn ép rễ thần kinh gây đau nhức và tê ngứa ở tay chân.

THOÁI HÓA KHỚP

Đây là tình trạng sụn khớp bị bào mòn, các đoạn xương có thể lệch khỏi vị trí vốn có do khớp mất khả năng kết nối, từ đó gây tổn thương các mô và rễ thần kinh xung quanh, làm cho tay chân bị tê.

HẸP ỐNG SỐNG

Thoái hoá cột sống hay thoái vị đĩa đệm nặng có thể chèn ép vào ống sống, làm hẹp ống sống, ảnh hưởng đến xúc cảm ở tay chân. Nếu tình trạng hẹp ống sống không sớm được can thiệp, nguy cơ tắc nghẽn lưu lượng máu và dẫn truyền thần kinh đến tứ chi rất dễ xảy ra, gây tê mỏi chân tay.

VIÊM ĐA KHỚP DẠNG THẤP

Các khớp ở tay và chân khi bị viêm nhiễm, sưng tấy dễ dẫn đến bệnh tê bì chân tay, đặc biệt là những người hay ngồi hoặc đứng quá lâu.

ĐA XƠ CỨNG

Bệnh này là rối loạn tự miễn, có tác động trực tiếp đến hệ thần kinh trung ương, gây hại đến màng bọc Myelin và làm cho người bệnh bị tê tay chân.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ TAY

Hội chứng ống cổ tay là tình trạng dây thần kinh giữa bị chèn ép ở cổ tay. Hội chứng ống cổ tay thường gây tê, ngứa ran ở bàn tay, ngón tay, có thể lan lên cánh tay.

HỘI CHỨNG ỐNG CỔ CHÂN

Hội chứng ống cổ chân là tình trạng dây thần kinh chày sau bị chèn ép ở mắt cá chân. Hội chứng ống cổ chân thường gây tê, ngứa ran ở bàn chân, ngón chân, có thể lan lên cẳng chân.

XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Bệnh xơ vữa động mạch khiến cho lòng động mạch bị thu hẹp, dẫn đến dây thần kinh bị chèn ép và khiến người bệnh bị tê tay chân.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Ngoài ra, tê tay chân cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý khác như:

  • Thiếu máu: Thiếu máu khiến máu không được cung cấp đầy đủ cho các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường khiến lượng đường trong máu cao, gây tổn thương các dây thần kinh, dẫn đến tê bì chân tay.
  • Thiếu vitamin B12: Vitamin B12 là một loại vitamin cần thiết cho hoạt động của dây thần kinh, thiếu vitamin B12 có thể gây tê bì chân tay.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống động kinh, thuốc ung thư,… có thể gây tê bì chân tay.

BỆNH TÊ TAY CHÂN CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân lành tính, chẳng hạn như tư thế ngồi hoặc nằm sai, thiếu máu, thiếu vitamin B12,… thì triệu chứng thường nhẹ, chỉ gây khó chịu tạm thời và sẽ tự khỏi sau khi thay đổi tư thế, bổ sung đầy đủ dinh dưỡng hoặc điều trị các bệnh lý nền.

Tuy nhiên, trong trường hợp tê tay chân do các nguyên nhân nghiêm trọng, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, bệnh tiểu đường,… thì triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng.

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng tê tay chân sau đây, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Tê tay chân kèm theo đau nhức xương khớp, cứng khớp, khó cử động.
  • Tê tay chân kéo dài hơn 2 tuần.
  • Tê tay chân kèm theo các triệu chứng khác như sốt, sụt cân, yếu cơ,…
  • Tê tay chân ở người cao tuổi hoặc người có tiền sử mắc các bệnh lý mạn tính.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ khám tổng quát, kiểm tra các phản xạ, sức mạnh cơ,…

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định để chẩn đoán tê tay chân, bao gồm:

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như thiếu máu, thiếu vitamin B12,…

Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện các bệnh lý như bệnh tiểu đường, nhiễm trùng đường tiết niệu,…

Xét nghiệm hình ảnh: Xét nghiệm hình ảnh có thể giúp phát hiện các bất thường ở xương khớp, dây thần kinh,… Một số phương pháp xét nghiệm hình ảnh thường được sử dụng để chẩn đoán tê tay chân bao gồm:

  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp phát hiện các bất thường về xương khớp, chẳng hạn như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,…
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Chụp CT có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về xương khớp, dây thần kinh so với chụp X-quang.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể cung cấp hình ảnh chi tiết nhất về xương khớp, dây thần kinh.

Điện cơ: Điện cơ là một xét nghiệm giúp đánh giá chức năng của cơ bắp. Xét nghiệm này có thể giúp chẩn đoán các bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như viêm dây thần kinh, bệnh xơ cứng cột bên teo cơ,…

Kết quả kiểm tra cận lâm sàng kết hợp triệu chứng lâm sàng sẽ là cơ sở để bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

TÊ TAY CHÂN LÀ BỆNH GÌ, CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TÊ TAY CHÂN

Tùy vào nguyên nhân gây tê tay chân, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị tê tay chân phổ biến bao gồm:

SỬ DỤNG THUỐC

Đối với trường hợp tê tay chân do bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để điều trị bệnh lý đó. Một số loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tê tay chân bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau giúp giảm đau, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Thuốc NSAIDs giúp giảm viêm, cải thiện tê bì.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc giãn cơ giúp giảm co thắt cơ, cải thiện tê bì.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm giúp cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp tê tay chân do chèn ép dây thần kinh, chẳng hạn như chèn ép dây thần kinh do thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống,…

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ KHÁC

Ngoài ra, một số phương pháp điều trị khác có thể được sử dụng để cải thiện tê tay chân, bao gồm:

  • Chườm nóng/lạnh: Chườm nóng/lạnh giúp cải thiện lưu thông máu, giảm tê bì.
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện chức năng thần kinh, giảm tê bì.
  • Biện pháp thay đổi lối sống: Thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm căng thẳng, tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh,…

BIỆN PHÁP PHỤC HỒI TÊ TAY CHÂN

Ngoài việc thăm khám, điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên môn, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp sau để hỗ trợ phục hồi:

TẬP LUYỆN YOGA

Yoga là một bộ môn rèn luyện sức khỏe toàn diện, giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng thần kinh. Khi tập yoga, người bệnh nên lựa chọn các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.

ĐI BỘ

Đi bộ là một bài tập vận động nhẹ nhàng, giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giảm áp lực lên các dây thần kinh. Người bệnh nên đi bộ với tốc độ vừa phải, tránh vận động mạnh.

MASSAGE

Massage giúp giảm căng cơ, kích thích lưu thông máu. Người bệnh nên massage tay chân thường xuyên, trong khoảng 20-30 phút mỗi ngày.

DINH DƯỠNG CHO NGƯỜI BỊ TÊ BÌ TAY CHÂN

Dưới đây là một số thực phẩm có lợi cho người bị tê tay chân:

Vitamin D và vitamin K: Vitamin D và vitamin K là hai vitamin quan trọng đối với sức khỏe xương khớp, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý gây tê tay chân như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm,… 

Canxi: Canxi là thành phần chính của xương và răng, có vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xương khớp chắc khỏe. Thiếu canxi có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý xương khớp, dẫn đến tê tay chân.

Magie: Magie là một khoáng chất quan trọng đối với hệ thần kinh, có vai trò trong việc truyền dẫn thần kinh và co cơ. Thiếu magiê có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Vitamin B12: Vitamin B12 là một vitamin cần thiết cho sự phát triển và chức năng của hệ thần kinh. Thiếu vitamin B12 có thể dẫn đến các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Sắt: Sắt là một khoáng chất cần thiết cho việc sản xuất hồng cầu, vận chuyển oxy đến các tế bào trong cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây ra các triệu chứng tê bì, ngứa ran ở tay chân.

Ngoài ra, người bị tê tay chân cũng nên hạn chế ăn các thực phẩm có thể gây kích ứng dây thần kinh, chẳng hạn như rượu bia, đồ uống có cồn, đồ ăn cay nóng,…

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH TÊ CHÂN TAY

Để phòng ngừa tình trạng tê tay nói riêng và cả các bệnh lý nguy hiểm khác, mỗi người nên xây dựng cho mình những thói quen sinh hoạt, ăn uống cùng chế độ tập luyện khoa học, lành mạnh.

  • Chế độ ăn uống cần bổ sung nhiều thực phẩm lành mạnh, chứa nhiều chất dinh dưỡng, vi chất tốt cho cơ thể, hệ xương khớp, hệ thần kinh, máu như vitamin D, canxi, vitamin K…
  • Có kế hoạch tập luyện thể dục thể thao hàng ngày, phù hợp với thể trạng để xương khớp chắc khỏe, dẻo dai, máu huyết được lưu thông ổn định…
  • Sắp xếp hợp lý thời gian làm việc và nghỉ ngơi, tránh ngồi lâu một vị trí, có thể đi lại khoảng 5-10 phút sau khi làm việc liên tục trong 1 – 2 giờ. bên cạnh đó, cũng cần tránh làm việc trong nhiều giờ liền, giữ tinh thần thoải mái, tránh áp lực quá nhiều vì công việc.
  • Các thực phẩm, đồ uống, chất kích thích như rượu bia, thuốc lá, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán… cần được hạn chế tối đa vì những loại thực phẩm này không chỉ có những hoạt chất gây hại làm cho tình trạng tê tay chân ngày càng nghiêm trọng hơn mà còn lấy đi những chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp, hệ thần kinh và máu.
  • Luôn giữ cân nặng ở mức cân bằng, việc tăng cân quá mức có thể tạo áp lực lên cột sống dẫn đến thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm… chèn ép lên rễ thần kinh gây tê tay chân.

Như vậy, việc chẩn đoán và đánh giá chính xác tình trạng tê bì chân tay rất quan trọng để định hướng điều trị đúng và hiệu quả, đặc biệt đối với người cao tuổi dễ mắc phải các bệnh xương khớp, người bệnh tiểu đường…