TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 1

Tai biến mạch máu não hay còn gọi là đột quỵ, xảy ra khi nguồn máu cung cấp cho não bị tắc nghẽn. Đây được xem là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhất, nguy cơ tử vong cao nếu không sớm nhận biết triệu chứng tai biến và can thiệp kịp thời.

Tỷ lệ người bị tai biến mạch máu não (đột quỵ) đang có xu hướng trẻ hóa. Theo thông tin từ Tổ chức Đột Quỵ Mỹ, khoảng 15% bệnh nhân bị đột quỵ trong độ tuổi khoảng từ 18 tới 45 tuổi. Tại Việt Nam, tỷ lệ người trẻ bị tai biến mạch máu não chiếm khoảng 25% các ca đột quỵ. Vậy nguyên nhân tai biến mạch máu não là gì và vì sao căn bệnh này ngày càng trẻ hóa? Dấu hiệu tai biến hay triệu chứng tai biến ra sao và bệnh có thể tầm soát được hay không? 

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO LÀ GÌ?

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 3

Tai biến mạch máu não là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi mà nó được xếp thứ hai trong danh sách nguy cơ gây tử vong, theo thống kê hàng năm của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Bệnh này đứng trong top 10 nguyên nhân gây tử vong trên toàn cầu. Tai biến mạch máu não xảy ra khi mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ đột ngột mà không có sự tác động từ chấn thương sọ não.

Khi mao mạch bị vỡ hoặc tắc nghẽn, tế bào não trải qua thiếu hụt nghiêm trọng về oxy và dưỡng chất, dẫn đến tử tự của chúng. Thời gian trôi qua càng lâu, tế bào não chết đi càng nhiều, gây ra tổn thương nặng và thậm chí có thể dẫn đến tử vong. Người sống sót cũng thường phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như tê liệt, mất khả năng giao tiếp và nhiều vấn đề sức khỏe khác.

Tai biến mạch máu não có thể được phân loại thành hai nhóm chính: do thiếu máu não và do xuất huyết não. Đến 80% trường hợp thuộc nhóm thiếu máu não, trong đó lưu lượng máu đến não giảm, làm cho tế bào não không nhận đủ dưỡng chất và oxy. Đối với nhóm xuất huyết não, tỷ lệ chiếm 20% trên tổng số ca bệnh, mô não bị máu tràn vào, tăng áp lực và gây vỡ mạch máu. Những trường hợp này đặt ra tình trạng khẩn cấp, và nguy cơ tử vong cao hơn nhiều so với những trường hợp khác.

Để giảm thiểu rủi ro và hậu quả của tai biến mạch máu não, việc cấp cứu và can thiệp y tế kịp thời là rất quan trọng, đặc biệt là trong 4 tiếng đầu tiên kể từ khi xuất hiện các triệu chứng.

CÁC GIAI ĐOẠN CỦA TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Tai biến mạch máu não có thể được chia thành ba giai đoạn tiến triển chính, mỗi giai đoạn mang đến những đặc điểm và tình trạng khác nhau:

GIAI ĐOẠN KHỞI ĐẦU

  • Là giai đoạn đầu tiên của bệnh, nơi không xuất hiện những biểu hiện rõ ràng hoặc đặc trưng.
  • Dễ nhầm lẫn với các bệnh khác hoặc có thể bị bỏ qua do thiếu nhận thức về các dấu hiệu bệnh.

GIAI ĐOẠN QUYẾT ĐỊNH

  • Sau giai đoạn khởi đầu, bệnh chuyển sang giai đoạn nặng hơn.
  • Can thiệp trong giai đoạn này vẫn có khả năng cứu sống, nhưng người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như rối loạn thực vật, hôn mê, liệt nửa người, và các vấn đề khác.

GIAI ĐOẠN TIẾN TRIỂN

  • Là giai đoạn cuối cùng của tai biến mạch máu não, cũng là giai đoạn nguy hiểm nhất.
  • Nếu không nhận diện và can thiệp kịp thời trong giai đoạn này, tỷ lệ tử vong rất cao.
  • Các trường hợp cấp cứu và can thiệp trong giai đoạn này đặt ra những thách thức lớn, với tỷ lệ thành công thấp hơn do tình trạng nghiêm trọng của người bệnh.
TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 5

DẤU HIỆU TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Làm sao để nhận biết sớm một người bị tai biến mạch máu não? Càng sớm nhận biết các dấu hiệu đột quỵ để can thiệp sẽ giúp hiệu quả can thiệp cao hơn, ít để lại biến chứng. Theo đó, triệu chứng tai biến mạch máu não từ nhẹ đến nặng bao gồm:

  • Đau đầu, hoa mắt chóng mặt, khó chịu mệt mỏi: Các triệu chứng khó chịu này có thể là dấu hiệu sớm của sự suy giảm lưu lượng máu đến não.
  • Méo một bên miệng hoặc một bên mặt: Mất cân bằng hoặc tê có thể làm cho một bên của khuôn mặt hoặc miệng bị méo.
  • Ù tai, thị lực giảm sút, mắt mờ không nhìn thấy rõ: Sự thay đổi trong thị lực và ù tai có thể xuất hiện khi có vấn đề về lưu lượng máu đến não.
  • Loạn ngôn, không biết mình nói gì, gặp khó khăn trong việc nói chuyện và phát âm rõ chữ: Sự rối loạn trong ngôn ngữ và khả năng giao tiếp có thể là dấu hiệu của tai biến mạch máu não.
  • Tê tay chân, không thể cử động hoặc nhấc tay cao qua khỏi đầu: Tê hoặc mất khả năng cử động có thể xuất hiện ở một bên cơ thể, đặc biệt là tay và chân.
  • Mất thăng bằng: Khả năng duy trì thăng bằng có thể bị ảnh hưởng, gây nguy cơ ngã đột ngột.
  • Nhịp tim đập nhanh: Sự tăng nhịp tim có thể xuất hiện do cơ thể cố gắng đối phó với sự suy giảm lưu lượng máu.
  • Sốt cao, hôn mê sâu: Sự tăng cao nhiệt độ cơ thể và hôn mê sâu có thể là dấu hiệu của tai biến mạch máu não nghiêm trọng.

NGUYÊN NHÂN TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Nguyên nhân dẫn đến tai biến mạch máu não thường đặc trưng và phụ thuộc vào loại tai biến mà người bệnh mắc phải. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên nhân của hai loại phổ biến nhất:

TAI BIẾN DO THIẾU MÁU CỤC BỘ

  • Người bị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ thường trải qua tình trạng máu đông chặn dòng chảy của máu và oxy đến các tế bào não. Nguyên nhân chính là do xơ vữa động mạch, nơi chất béo bám lại và tạo thành mảng, ngăn cản lưu thông máu.
  • Yếu tố tuổi tác cũng đóng vai trò quan trọng, vì động mạch có thể trở nên hẹp hơn khi người ta già đi, tăng nguy cơ bị thiếu máu lên não.

ĐỘT QUỴ DO XUẤT HUYẾT NÃO

Đột quỵ do xuất huyết não thường xuất phát từ huyết áp cao, khiến các mạch máu trong hộp sọ vỡ ra và gây chảy máu vào xung quanh não.

Cả hai loại tai biến này đều đòi hỏi sự chăm sóc y tế và can thiệp kịp thời. Việc kiểm soát yếu tố nguy cơ như huyết áp, cholesterol, và lối sống lành mạnh có thể giảm nguy cơ phát sinh tai biến mạch máu não. Đồng thời, nhận thức về các triệu chứng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế sớm có thể cực kỳ quan trọng để giảm thiểu hậu quả và nguy cơ tử vong.

NGUY CƠ TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Những người dễ bị tai biến mạch máu não hay có nguy cơ cao bị tai biến thường thuộc các nhóm sau đây:

  • Thừa cân, béo phì
  • Nghiện thuốc lá, thường xuyên hút thuốc
  • Uống quá nhiều rượu, bia và đồ uống có cồn
  • Ít vận động, tập thể dục
  • Thường lo lắng, căng thẳng, bị rối loạn lo âu kéo dài
  • Huyết áp cao (tăng huyết áp)
  • Mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh lý tim mạch
  • Ăn đồ có hàm lượng chất béo, dầu mỡ cao
  • Nam giới và phụ nữ khi bước qua tuổi trung niên
  • Tiền sử gia đình có người từng bị tai biến
TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 7

ĐIỀU TRỊ TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Nguyên tắc chung để điều trị tai biến/đột quỵ chính là cấp cứu sớm và can thiệp chính xác, nhằm hạn chế các biến chứng cũng như giảm tối đa nguy cơ tử vong. Khi thấy người có triệu chứng tai biến nhẹ hay nặng thì cần lập tức gọi xe cấp cứu và hỗ trợ đưa người bệnh đến bệnh viện. Ngoài ra, cũng cần lưu ý giữ cho người bệnh không bị té ngã, đặt người bệnh nằm nghiêng để bảo vệ đường thở. 

Trước và trong khi đưa người bệnh đi cấp cứu, tuyệt đối không cho người bệnh ăn uống gì và không tự ý điều trị bằng các biện pháp như châm cứu, bấm huyệt, đánh gió,… Cũng không nên cho người bị tai biến uống thuốc huyết áp hoặc các loại thuốc khác mà chỉ theo dõi biểu hiện xem người bệnh có nôn mửa, co giật, méo miệng,… hay không. 

Khi đến bệnh viện, các bác sĩ sẽ chẩn đoán người bệnh có bị tai biến mạch máu não hay không. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, để xác định tai biến mạch máu não thì cần có 3 tiêu chuẩn lâm sàng sau đây: 

  • Có triệu chứng thần kinh khu trú
  • Triệu chứng xảy ra đột ngột
  • Không có chấn thương sọ não

Nếu có đủ 3 tiêu chuẩn trên thì khả năng người bệnh bị tai biến mạch máu não lên đến 95-99%. Lúc này, bác sĩ có thể cho tiến hành chụp não cắt lớp vi tính hoặc chụp cộng hưởng từ não, xác định nguyên nhân tai biến mạch máu não là do tắc nghẽn mạch máu hay xuất huyết não mà có phương pháp can thiệp thích hợp để hạn chế ổ tổn thương lan rộng. 

Việc điều trị tai biến mạch máu não kịp thời không chỉ giúp cứu sống người bệnh, hạn chế biến chứng mà còn dựa trên nguyên tắc để người bệnh phục hồi nhanh nhất, phòng ngừa nguy cơ đột quỵ tái phát.

DI CHỨNG TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Các biến chứng sau đột quỵ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân của tai biến, việc người bệnh được điều trị kịp thời hay không, và phương pháp điều trị có phù hợp với nguyên nhân gốc của tai biến. Sự cấp cứu sớm có thể giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Một số biến chứng tai biến mạch máu não thường gặp bao gồm:

  • Phù não
  • Động kinh
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu
  • Liệt một bên tay, chân hoặc cả hai bên
  • Mất khả năng vận động
  • Rối loạn nuốt
  • Xẹp phổi
  • Viêm phổi
  • Nhồi máu cơ tim
  • Đau vai
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Co cứng cơ
  • Lo lắng, căng thẳng quá mức
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Trầm cảm

Thông thường, phải mất ít nhất 30 ngày thì một người bị tai biến mạch máu não mới có thể hồi phục. Tuy nhiên, cũng có trường hợp, các biến chứng tai biến mạch máu não kéo dài vĩnh viễn, chỉ có thể can thiệp để làm thuyên giảm biến chứng, không thể hồi phục hoàn toàn.

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 9

CHĂM SÓC BỆNH NHÂN TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO

Các biện pháp chăm sóc bệnh nhân sau tai biến mạch máu não phụ thuộc vào biến chứng cụ thể và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là một số vấn đề cần lưu ý trong quá trình chăm sóc:

  • Đối với những người bệnh không có khả năng tự xoay trở, đặc biệt là những người bị liệt nửa người hoặc toàn thân, việc giúp họ xoay trở tư thế thường xuyên giúp giảm áp lực lên cơ và tránh việc bị vết loét da.
  • Đặc biệt quan trọng để tránh nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt khi người bệnh không có khả năng tự chăm sóc.
  • Cung cấp chế độ dinh dưỡng đầy đủ và phù hợp. Thức ăn nên được làm loãng và ăn chậm để tránh sặc và giảm nguy cơ viêm phổi.
  • Tạo môi trường ngủ tốt với phòng sạch sẽ, thoáng mát, và yên tĩnh để hỗ trợ quá trình nghỉ ngơi.
  • Người chăm sóc cần tuân theo hướng dẫn và phác đồ điều trị của bác sĩ, bao gồm cả việc đảm bảo uống thuốc đúng cách và đúng liều lượng.
  • Cho những người bị căng cứng cơ, liệt nửa người, việc thực hiện vật lý trị liệu, châm cứu, massage có thể giúp tăng cường khả năng phục hồi và giảm tình trạng cơ bắp cứng.
  • Tạo điều kiện để người bệnh thường xuyên có cơ hội trò chuyện và cung cấp sự hỗ trợ tinh thần. Điều này giúp giảm căng thẳng tâm lý và rối loạn lo âu.

Chăm sóc bệnh nhân sau tai biến mạch máu não là một quá trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và quan tâm đặc biệt để hỗ trợ họ hồi phục và thích ứng với cuộc sống mới.

PHÒNG NGỪA

Để phòng ngừa tai biến mạch máu não, có một số biện pháp và lối sống lành mạnh bạn có thể thực hiện:

  • Ăn đủ bữa, và duy trì chế độ ăn uống cân đối với đủ chất dinh dưỡng. Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, chất béo, và cholesterol. Thay vào đó, tăng cường ăn rau củ quả, hải sản, thịt trắng, ngũ cốc, và đậu.
  • Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn, và các chất kích thích như thuốc lá.
  • Thực hiện hoạt động vận động thể chất thường xuyên, ít nhất là 30 phút mỗi ngày, từ 3-4 ngày mỗi tuần.
  • Tránh thừa cân và béo phì bằng cách duy trì một lối sống hoạt động và chế độ ăn uống lành mạnh.
  • Theo dõi và kiểm soát huyết áp, tránh tình trạng tăng huyết áp.
  • Học cách quản lý căng thẳng thông qua các phương pháp như thiền, yoga, hoặc hoạt động giải trí.
  • Đảm bảo giấc ngủ đủ và chất lượng. Hạn chế thức khuya và duy trì một môi trường ngủ thoải mái.
  • Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và tầm soát đột quỵ theo định kỳ để phát hiện và can thiệp sớm nếu có bất kỳ vấn đề nào.

Lối sống lành mạnh này không chỉ giúp ngăn chặn tai biến mạch máu não mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm rủi ro nhiều bệnh lý khác.

DINH DƯỠNG

TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 11

Với chế độ dinh dưỡng cho người sau đột quỵ, cần lưu ý:

  • Cắt giảm tối đa hàm lượng natri, không ăn thức ăn quá mặn
  • Hạn chế ăn quá nhiều, cảm giác quá no khiến lượng chất béo hấp thụ cao, tăng nguy cơ béo phì
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Đa dạng các nhóm dưỡng chất
  • Bổ sung protein ít chất béo, cắt giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.

MELOXICAM 15MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

MELOXICAM 15MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Meloxicam là một loại thuốc thường được sử dụng để giảm đau xương khớp. Dùng đúng hướng dẫn của bác sĩ, thuốc được coi là an toàn. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức hoặc không đúng cách có thể gây ra những tác dụng phụ nguy hiểm.

MELOXICAM 15MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 15

TỔNG QUAN VỀ MELOXICAM

DẠNG BÀO CHẾ VÀ HÀM LƯỢNG

Thuốc Meloxicam có sẵn dưới dạng viên nén uống, bao gồm viên chứa Meloxicam 15mg (mobic 15mg) và viên chứa Meloxicam 7.5mg (mobic 7,5 mg). Ngoài ra, cũng có sẵn dưới dạng dung dịch tiêm bắp, với nồng độ Meloxicam là 15mg/1.5ml.

TÁC DỤNG CỦA THUỐC GIẢM ĐAU CHỐNG VIÊM MELOXICAM

Thuốc Meloxicam thường được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm khớp, giúp giảm đau, giảm sưng và cải thiện tính linh hoạt của khớp. Trong trường hợp mắc phải viêm khớp mạn tính, việc lựa chọn loại thuốc phù hợp và hiệu quả nên được thảo luận và hướng dẫn bởi bác sĩ chuyên khoa.

Ngoài ra, Meloxicam cũng được sử dụng để điều trị các cơn đau do bệnh gout cấp tính, tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này trong trường hợp bệnh gout cần được quyết định dựa trên sự hướng dẫn của bác sĩ.

ĐỐI TƯỢNG VÀ LIỀU DÙNG

DÀNH CHO TRẺ EM

Thuốc chỉ định sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên với liều là 0,125mg/kg/ngày. Cần thận trọng khi sử dụng ở trẻ em dưới 2 tuổi. Liều dùng tối đa cho trẻ em không vượt quá 7.5mg/ngày.

DÀNH CHO NGƯỜI LỚN

Người đang điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp dạng thấp thường bắt đầu với liều 7.5mg/ngày, có thể chia thành nhiều lần trong ngày với liều tối đa 15mg/lần/ngày.

Trong trường hợp đau cấp do thoái hóa khớp, liều bắt đầu thường là 7.5mg/lần/ngày. Nếu cần, liều có thể tăng lên 15mg/lần/ngày nếu đau không giảm hoặc tái phát.

Người có nguy cơ cao về tai biến thường được khuyến nghị sử dụng liều khởi đầu là 7.5mg/ngày. Điều trị thường kéo dài trong 2 – 3 ngày trước khi xem xét việc chuyển sang dạng uống hoặc trực tràng.

Đối với việc tiêm bắp, không nên sử dụng liều lớn hơn 15mg/ngày.

DÀNH CHO NGƯỜI CAO TUỔI

Bệnh nhân cao tuổi thường được khuyến nghị sử dụng liều 7.5mg/lần/ngày.

Người bị suy gan, suy thận độ 1 hoặc vừa không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc này cho bệnh nhân có suy thận nặng.

Đối với người đang trải qua quá trình chạy thận nhân tạo do suy thận, không nên sử dụng liều vượt quá 7.5mg/ngày.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỐNG CHỈ ĐỊNH DÙNG THUỐC MELOXICAM

Thuốc giảm đau và chống viêm được chống chỉ định cho những trường hợp sau:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với các loại thuốc chống viêm không steroid hoặc aspirin.
  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang mắc các vấn đề về loét dạ dày, tá tràng.
  • Người bị chảy máu não hoặc chảy máu dạ dày.
  • Bệnh nhân đang trong quá trình điều trị sau phẫu thuật nối mạch vành.
  • Người đang sử dụng các loại thuốc chống đông, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển hoặc thuốc kháng thụ thể angiotensin II.
  • Người mắc các vấn đề về suy gan, suy thận ở mức độ nặng, không có khả năng lọc máu.
  • Phụ nữ đang mang thai, có ý định mang thai hoặc đang cho con bú.

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ KHI DÙNG THUỐC MELOXICAM

Khi sử dụng thuốc giảm đau và chống viêm Meloxicam, người bệnh thường gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Rối loạn chức năng tiêu hóa, thường đi kèm với các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn và khó tiêu.
  • Phát ban và ngứa da kèm theo chóng mặt và đau đầu.
  • Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể gặp ở những người có tiền sử bệnh, bao gồm tăng men gan nhẹ, chảy máu đường tiêu hóa, viêm loét dạ dày – tá tràng, tăng huyết áp, tăng ure máu, ù tai, chóng mặt và buồn ngủ.
  • Phản ứng nặng bao gồm đau họng, nóng rát trong mắt, sưng/nóng lưỡi, da có màu tím lan kèm theo trạng thái bong tróc, phồng rộp, ho ra máu, khó thở và nói lắp.
  • Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng bao gồm cảm giác căng thẳng, đầy hơi, ợ hơi, nghẹt mũi, phát ban nhẹ, tiểu ít hơn bình thường và tăng cân nhanh chóng.
MELOXICAM 15MG LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 17
A young woman massaging her painful ankle

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC MELOXICAM

Nếu bạn có dị ứng với các nhóm thuốc kháng viêm không steroid, aspirin, bạn cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi được kê đơn Meloxicam.

Hãy chia sẻ với bác sĩ điều trị nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc kê toa, không kê toa, thực phẩm chức năng hoặc vitamin. Thông tin này giúp bác sĩ đưa ra quyết định chính xác và theo dõi tác dụng phụ khi cần thiết.

Đừng ngần ngại thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc bệnh hen suyễn, nghẹt mũi, polyp mũi, bệnh gan, bệnh thận hoặc có dấu hiệu sưng ở tay, chân.

Trước khi quyết định phẫu thuật hoặc điều trị nha khoa, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc nha sĩ để đảm bảo an toàn.

Phụ nữ đang mang thai hoặc mẹ đang cho con bú nên thăm khám và kiểm tra sức khỏe tại bệnh viện trước khi sử dụng Meloxicam.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bảo quản thuốc như thế nào?

  • Thuốc trong quá trình sử dụng nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh vứt bừa bãi ở nơi ẩm ướt, có nhiệt độ quá cao. Không để thuốc ở ngăn mát tủ lạnh hay phòng tắm.
  • Cất trữ thuốc ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi trong nhà.
  • Tuyệt đối không vứt bỏ thuốc vào đường ống dẫn nước hay toilet.
  • Thuốc sau khi mở bao bì nên dùng hết ngay trong vòng 3 tháng và không nên dùng thuốc khi đã quá hạn sử dụng.

2. Meloxicam có thể mua ở đâu?

Meloxicam là thuốc kê đơn. Bạn có thể mua thuốc này tại các nhà thuốc với đơn thuốc của bác sĩ.

3. Meloxicam có tác dụng phụ gì?

Tác dụng phụ phổ biến nhất của Meloxicam là đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy và táo bón. Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm loét dạ dày, chảy máu đường tiêu hóa, suy thận và suy gan.

KẾT LUẬN

Nhiều tác dụng phụ của các loại thuốc kê đơn như meloxicam chỉ đơn giản là do kết hợp chúng với các loại thuốc khác sai cách. Đối với người mắc bệnh mãn tính như viêm khớp, cần ghi lại danh sách tất cả các loại thuốc đã sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và các liệu pháp thảo dược và thông báo cho bác sĩ biết khi được kê đơn thuốc meloxicam.